You are on page 1of 1

STT Tên cây SL STT Tên cây SL

1 Khúng khéng 1 34 Mạch môn 4


2 Cây gai 2 35 Cốt khí củ 3
3 Nhãn 3 36 Bán hạ 2
4 Mẫu đơn đỏ 1 37 Thiên niên kiện 2
5 Dâu 1 38 Rau lang 1
6 Tang kí sinh 1 39 Hương nhu trắng 1
7 Bạch hoa xà 1 40 Rau má 2
8 Mào gà 3 41 Chua me đất 2
9 Ôỉ 2 42 Tầm xuân 1
10 Ngũ gia bì chân chim 2 43 Xạ can 1
11 Khế 2 44 Cau cảnh 1
12 Cỏ xước 4 45 Xạ đen 3
13 Ớt 1 46 Hoa hồng 2
14 Hoa hòe 4 47 Nghệ đen 1
15 Đinh lăng 7 48 Hoa ngũ sắc 1
16 Xả 2 49 Núc nác 1
17 Quế 3 50 Tam lăng 2
18 Mẫu đơn trắng 2 51 Tam lăng 2
19 Mộc hoa trắng 1 52 Rau ngót 1
20 Cà gai leo 3 53 Vạn niên thanh 1
21 Đơn mặt trời 4 54 Dành dành 1
22 Quất hồng bì 1 55 Dừa cạn 1
23 Dâm bụt 5 56 Cúc hoa 1
24 Cà chua 1 57 Vông vang 1
25 Gừng 2 58 Đinh lăng lá tròn 1
26 Thồm lồm 3 59 Ý dĩ 1
27 Gối hạc 1 60 Xích đồng nam 2
28 Bạch chỉ nam 2 61 Cô tông đuôi lươn 1
29 Bưởi 1 62 Lá lốt 1
30 Cối xay 1 63 Hoa sữa 1
31 Chanh 1 64 Sung 2
32 Khổ sâm 3 65 Mía dò 2
33 Xa nhân 1

You might also like