You are on page 1of 2

Câu 13 : Tìm những từ vững cơ bản và chỉ ra nghĩa ?

Từ vựng cơ bản Số trang Có bao nghĩa Nghĩa của từ


Những từ chỉ bộ
phần cơ thể của
con người: Trang 299 12 Đầu 1. (Nghĩa số
Đầu 1)
Trang 633 8 Mình.
Mình(thân)
I. (1)
Trang 140 8 Cổ 1
Chân Trang 893 9
Tay Tay 1

Số đếm
1
Trang 642 7 Một 1 của mục 1 la
2 mã
3 Trang 416 2 Hai 1
4 Trang 21 5 Ba 3 (1)
5 Trang 83 1 Bốn
6 Trang 659 4 Năm 2
7 Trang 850 1 Sáu
8 Trang 43 1 Bảy
9 Trang 887 2 Tám2
Trang 161 6 Chín1
Từ chỉ quan hệ gia
đình(Trực hệ)
Bố Trang 78 10 Bố 1
Mẹ Trang 626 5 Mẹ (1)
Cha Trang 130 3 Cha 1
Ông Trang 756 5 Ông 1
Bà Trang 22 3 Bà 1
Cô Trang 202 7 Cô 1 (1)
Chú Trang 180 9 Chú 1 (1)
Anh Trang 6 4 Anh (1)
Chị Trang 154 3 Chị (1)
Em Trang 361 3 Em (1)
Con Trang 198 5 Con 1 của 1 la mã
(1)
Từ chủ màu sắc cơ
bản
Trắng Trang 1027 5 Trắng (1)
Đen Trang 304 6 Đen (1)
Đỏ Trang 327 4 Đỏ (1)
Vàng Trang 1097 5 Vàng 2 (1)
Xanh Trang 1141 5 Xanh 2 theo nghĩa
1 của 1 la mã
Từ chỉ các hiện
tượng thiên nhiên
Nắng 661 3 Nắng 1 của 1 la mã
Mưa 652 1 Mưa
Gió 401 2 Gió (1)
Các từ chỉ hoạt
động cơ bản của
con người Trang 285 27 Đánh (1)
Đánh Trang 311 23 Đi theo nghĩa 1
Đi của 1 la mã
Trang 135 13 Chạy theo nghĩa 1
Chạy
của 1 la mã
Trang 12 13 Ăn theo nghĩa số 1
Ăn

You might also like