You are on page 1of 2

❃範慶雄❃

☆ 1 HỌ ĐƠN & 3 TÊN ĐƠN

Tên Việt Nam Phạm Chu Điền Tuấn


越南語
Tên Trung Quốc 範 朱 佃 俊
Pin yin Fan Zhu Tian Jun
Số nét 15 6 7 9
Ngũ hành Mộc Mộc Hỏa Hỏa
Số họ & số tên Họ Tên 1 Tên 2 Tên 3
Thiên cách
(Họ + Tên 1)
15 + 6 = 21 = + Mộc = Tốt
Nhân cách
(Tên 1 + Tên 2)
6 + 7 = 13 = + Hỏa = Tốt
Địa cách
(Tên 2 + Tên 3)
7 + 9 = 16 = - Thổ = Tốt
Ngoại cách
(Tổng cách – Nhân cách)
37 + 13 = 24 = - Hỏa = Tốt
Tổng cách
(Họ 1 + họ 2 + Tên 1 +Tên 2)
15 + 6 + 7 + 9 = 37 = + Kim = Tốt
Tam tài
(Thiên cách - Nhân cách - Địa cách)
21 / 13 / 16 = Mộc Hỏa Thổ = Tốt

☆ BẢNG NGŨ HÀNH TAM TÀI

Số 1 Số 2 Số 3 Số 4 Số 5 Số 6 Số 7 Số 8 Số 9 Số 0
木 + 木 - 火 + 火 - 土 + 土 - 金 + 金 - 水 + 水 -
11 12 13 14 15 16 17 18 19 10
21 22 23 24 25 26 27 28 29 20
31 32 33 34 35 36 37 38 39 30
41 42 43 44 45 46 47 48 49 40
51 52 53 54 55 56 57 58 59 50
61 62 63 64 65 66 67 68 69 60
71 72 73 74 75 76 77 78 79 70
81 82 83 84 85 86 87 88 89 80
91 92 93 94 95 96 97 98 99 90

☆ 2 HỌ ĐƠN & 1 TÊN ĐƠN

Tên Việt Nam Tư Đồ An


Tên Trung Quốc
司 徒 安
Pin yin Si Tu
Số nét 5 10 6
Ngũ hành
Số họ & số tên Họ 1 Họ 2 Tên
Thiên cách
(Họ 1 + Họ 2)
Nhân cách
(Họ 2 + Tên)
Địa cách
(Tên + 1)
Ngoại cách
(Họ 1 + Tên)
Tổng cách
(Họ 1 + Họ 2 + Tên)
Tam tài
(Thiên cách - Nhân cách - Địa cách)
☆ 2 HỌ ĐƠN & 3 TÊN ĐƠN

Tên Việt Nam Tùng Dao Thái Sĩ Tử


Tên Trung Quốc
松 搖 菜 士 子
Pin yin Song Yao Cai Shi Zi
Số nét 8 13 11 3 3
Ngũ hành
Số họ & số tên Họ 1 Họ 2 Tên 1 Tên 2 Tên 3
Thiên cách
(Họ 1 + Họ 2)
Nhân cách
(Họ 2 + Tên 1)
Địa cách
(Tên 1 + Tên 2 + Tên 3)
Ngoại cách
(Họ 1 + Tên 2 + Tên 3)
Tổng cách
(Họ 1 + Họ 2 + Tên 1 + Tên 2 + Tên 3)
Tam tài
(Thiên cách - Nhân cách - Địa cách)

You might also like