You are on page 1of 106

SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH ĐỒNG THÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH LAO ĐỘNG XUẤT CẢNH CÁC THỊ TRƯỜNG NĂM 2023
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 33812 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 3/11/2000 CĐ Điều dưỡng 160/3, Bình Thới Bình Thuỷ Châu Phú An Giang x
2 36165 Lư Thị Kim Trúc 9/13/2003 12 Ấp Hoà Tân Hoà Bình Thạnh Châu Thành An Giang X
3 28832 Phạm Hữu Khang 11/21/1998 CĐ Kỹ Thuật Điện - Điện Tử Số 382, Ấp Bình Quới Bình Phước Xuân Chợ Mới An Giang x
4 35728 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 8/19/2001 CĐ Điều Dưỡng 85, Tổ 4, Bình Tân Bình Phước Xuân Chợ Mới An Giang X
5 36170 Nguyễn Hoàng Kim Hương 8/26/2004 12 26/3 Thạnh An P Mỹ Thới Long Xuyên An Giang X
6 26509 Tiêu Minh Quí 2/8/2001 12 184, Ấp Hòa Hảo Chợ Vàm Phú Tân An Giang x
7 30572 Nguyễn Lưu Gia Minh 11/11/1995 CĐ Công Nghệ Thực Phẩm Số 255/66, Ấp Định Bình Hòa Nghĩa Chợ Lách Bến Tre X
8 68074 Trương Ngọc Phượng 8/5/1997 12 145/79, Tổ 9 Phú Hòa Chợ Lách Bến Tre X
9 35708 Nguyễn Thanh Mai 2/12/2004 12 Số 52, Tổ Thắng Lợi Thạnh Lộc Vĩnh Thạnh Cần Thơ X
10 32285 Trần Thúy An 11/25/1999 CĐ Điều dưỡng Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
11 34575 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 8/11/1996 CĐ Công Nghệ Thực Phẩm Số 414, Tổ 18, Ấp An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
12 73999 Phạm Thành Đạt 1/1/2002 12 An Lạc An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
13 34957 Đặng Công Hiệu 2/4/2001 12 Ấp An Lạc, Xã An Bình An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
14 33930 Nguyễn Hiệp Hòa 3/6/2001 12 Tổ 28, Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
15 68618 Trần Thị Mộng Kiều 4/10/2005 TC Thiết kế đồ họa Tổ 2 Ấp An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
16 34682 Nguyễn Hiếu Kỳ 6/12/2004 12 Tổ 15, Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
17 72937 Nguyễn Duy Khánh 5/9/2002 12 Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
18 73506 Nguyễn Trúc Lợi 8/6/2002 12 ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
19 72778 Võ Minh Luân 9/4/2001 12 Ấp An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
20 73997 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3/6/1997 12 An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
21 34421 Nguyễn Thành Nam 12/12/2001 TC Công nghệ ô tô 193 An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
22 73870 Nguyễn Thanh Phương 1/1/2000 12 ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
23 73510 Huỳnh Thanh Tiến 7/9/2000 12 ấp An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
24 36516 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 7/26/1996 12 Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
25 36355 Phạm Phước Thiện 6/8/2000 12 026, Tổ 1, An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
26 29722 Nguyễn Lê Thịnh 10/13/2003 TC Công Nghệ Ô Tô Số 585, Tổ 18, Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
27 68847 Phạm Nguyễn Minh Thông 7/2/2000 11 431, Tổ 16, An Lạc An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp X
28 35226 Đặng Lê Hiền Thục 11/6/2004 12 526 Tổ 21 Ấp An Định An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
29 32287 Nguyễn Trung Vĩnh 5/21/1999 CĐ Điều dưỡng Ấp An Nghiệp An Bình Cao Lãnh Đồng Tháp x
30 34580 Trương Trường An 6/24/2002 12 Tổ 15, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
31 36176 Trần Phú Cường 9/5/1999 12 Số 438, Tổ 15, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
32 69609 Trương Quốc Du 8/9/1999 12 025, tổ 1, khóm 1 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
33 73863 Nguyễn Khánh Duy 19/1/2004 12 Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
34 35893 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 9/13/2003 12 273, Tổ 10, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
35 34973 Nguyễn Quang Khải 7/3/2001 10 Số 431, Tổ 5, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
36 35783 Võ Thành Lin 7/27/2004 12 612, Tổ 22, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
37 72889 Hồ Khánh Linh 12/2/2003 Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
38 74000 Nguyễn Văn Minh Lộc 8/3/2000 12 Ấp 3 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
39 67982 Lê Hoàng Minh 7/6/2002 12 Tổ 7, Ấp 6 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
40 68132 Đinh Xuân Ngọc 11/14/1986 12 Ấp 3 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
41 35384 Trịnh Thái Nguyên 4/16/2001 12 Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
42 36266 Trần Văn Phương 3/2/2002 9 Tổ 4, Ấp 1 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
43 69925 Trần Thị Như Quỳnh 11/29/2004 12 Ấp 6 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
44 36485 Ngô Thanh Tuấn 1/9/2001 CĐ Công nghệ ô tô 648, Tổ 23, Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp X
45 73995 Võ Quốc Thái 8/10/1995 12 Ấp 4 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
46 35669 Nguyễn Duy Thống 6/9/2004 12 Tổ 3, Ấp 1 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
47 69732 Nguyễn Văn Xuyên 6/13/2001 12 Ấp 1 Ba Sao Cao Lãnh Đồng Tháp x
48 36596 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/2/2001 12 004, tổ 1, ấp 4 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
49 33456 Nguyễn Minh Đạt 7/1/2004 TC Điện lạnh 676 , Tổ 25 , Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
50 73501 Trần Thanh Khuyên 9/24/2001 12 Ấp BPL Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
51 73509 Trần Hải Lâm 8/8/1999 12 Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
52 34987 Trần Thị Trúc Linh 9/11/2004 12 173 Ấp Bình Phú Long Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
53 36593 Nguyễn Võ Phụng Nghi 5/20/2004 12 537, tổ 22, ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
54 68516 Hồ Chí Nghĩa 10/21/1995 ĐH Quản Lý Thể Thao 523. Tổ 23, Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
55 67940 Huỳnh Thị Như Ngọc 1/21/1997 12 Ấp 4 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
56 31338 Nguyễn Phong Phát 5/28/2003 10 Số 05, Tổ 1, Ấp 4 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
57 73495 Trần Trọng Phúc 8/11/2003 12 tổ 24, ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
58 36352 Võ Hồng Thái 26/09/1991 ĐH Mạng máy tính và truyền thông 267 Tổ 13 Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
59 34667 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/11/2004 12 Ấp Bình Phú Long Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp x
60 73508 Trần Thị Anh Thư 4/20/2001 12 Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
61 72382 Nguyễn Bảo Trang 9/25/2000 12 Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
62 14944 Nguyễn Thành Trung 10/2/1995 12 Ấp 3 Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp X
63 73867 Nguyễn Thị Trường An 1/1/1996 12 ấp 3 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
64 68707 Trần Thiện Bảo 8/14/2003 12 028 Tổ 19 Ấp 4 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
65 73502 Đặng Thị Kim Duyên 9/24/1996 12 Ấp 4 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
66 36365 Phạm Tuyết Lan 7/4/2004 12 Tổ 5 Ấp 3 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
67 73511 Phạm Thị Trúc Ly 2/2/2001 12 Ấp 1 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
68 71219 Đoàn Nhựt Minh 7/20/2004 12 Ấp 1 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
69 34855 Lê Quỳnh Như 3/10/2004 12 Tổ 8A Ấp 2 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
70 31163 Lê Thúy Oanh 2/25/1999 12 Ấp 4 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
71 73866 Võ Tấn Phúc 4/11/1995 12 ấp 4 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
72 68096 Võ Duy Quang 9/12/2003 11 14, Ấp 3 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
73 68782 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 12/26/2004 12 Tổ 15, Ấp 2 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
74 70321 Nguyễn Hoài Sang 12/29/1985 9 Tổ 4, Ấp 1 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
75 68795 Phan Thanh Sang 9/6/2004 12 Tổ 22, Ấp 3 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
76 68195 Phạm Hồng Sĩ 9/13/2003 12 Ấp 1 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
77 68817 Nguyễn Minh Tâm 2/18/2003 9 636, Tổ 24, Ấp 3 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
78 73161 Võ Chí Thinh 4/7/1992 12 Ấp 1 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
79 35650 Phan Thị Trúc 9/24/2003 10 Tổ 1 Ấp 4 Bình Hàng Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
80 72381 Bùi Thị Thúy An 5/2/2004 12 Số 063, Ấp Bình Hưng Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
81 34836 Nguyễn Hoài Bảo 8/25/2004 12 Tổ 5, Ấp Bình Phú Lợi Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
82 69207 Lê Thị Ngọc Diệu 7/22/2003 12 Ấp Phú Lợi A Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
83 67998 Trần Khánh Duy 8/18/2003 ĐH Du lịch Ấp Bình Linh Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
84 67876 Nguyễn Ngọc Duyên 1/16/2003 12 Tổ 4, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
85 67874 Nguyễn Thanh Hùng 11/20/2004 12 Tổ 19, Ấp Bình Mỹ A Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
86 73261 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 10/15/2000 12 Ấp Bình Hưng Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
87 36301 Lê Thị Huỳnh 5/28/2004 12 Tổ 1, Ấp Bình Phú Lợi Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
88 34801 Trần Văn Hữu 7/4/1999 12 Số 162, Tổ 6, Ấp Bình Tân Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
89 35681 Lê Thị Kim Khoa 3/12/2004 12 Tổ 8, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
90 73472 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/1/2001 12 Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
91 35564 Trần Thị Thu Nga 3/10/1995 CĐ Dược 621, Tổ 2, Bình Linh Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
92 36256 Lê Đặng Hạnh Nguyên 7/27/2004 12 Số 634, Tổ 2, Ấp Bình Linh Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
93 35763 Mai Tuyết Nhi 7/4/2004 12 416 Tổ 18 Ấp Bình Tân Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
94 34496 Trần Thị Yến Nhi 3/18/2004 12 272, Ấp Bình Mỹ B Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
95 68748 Trần Văn Phước 8/1/2002 9 Tổ 17 Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
96 36652 Nguyễn Minh Tuấn 11/2/2004 10 Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
97 71833 Phan Hà Ngọc Tỷ 10/21/2004 12 Bình Hưng Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
98 33249 Nguyễn Ngọc Thảo 1/1/1987 12 Ấp Bình Hoà Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
99 36606 Trần Quang Thịnh 2/28/1998 12 174, tổ 10, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
100 36567 Võ Thành Thông 10/14/2004 12 Ấp Bình Phú Lợi Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
101 68515_ Lê Thị Bảo Thơ 7/24/1998 9 056, Tổ 16, Bình Hưng Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
102 35391 Nguyễn Thị Trúc 8/20/2003 12 Số 206 Tổ 9 Ấp Bình Mỹ A Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
103 30462 Nguyễn Thị Tường Vi 4/22/2002 12 Tổ 17 ấp Bình Mĩ B Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
104 35520 Trần Thị Yến Xuân 1/13/2002 12 Tổ 14,Ấp Bình Phú Lợi Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
105 69704 Phạm Thị Như Ý 10/24/2000 12 Bình Linh Bình Thạnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
106 35732 Ung Thị Huỳnh Anh 4/29/2001 CĐ Điều Dưỡng 053, Tổ 3, Ấp 3 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
107 35034 Võ Đức Cường 7/28/2004 12 Ấp 4 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
108 73993 Lê Thị Út Dư 5/5/1990 12 Ấp 2 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
109 73512 Trần Thị Giàu 28/12/2002 12 Ấp 5 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
110 72500 Võ Anh Hào 2/3/2001 12 ấp 5 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
111 36316 Lê Hồng Kim 6/2/2003 12 Tổ 8, Ấp 2 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
112 73994 Lê Nguyệt Lộc 4/8/1996 12 Ấp 1 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
113 73430 Nguyễn Thanh Nam 9/18/2004 12 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
114 68533 Trương Chí Nguyên 4/17/2005 TC Cơ Khí Hàn Tổ 5, Ấp 4 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
115 35462 Đặng Minh Nhí 8/14/2004 12 Ấp 4 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
116 73871 Dương Thị Cẩm Tiên 20/11/2000 12 Ấp 5 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
117 34791 Nguyễn Chí Thiện 3/17/1990 TC Y 333, Tổ 12, Ấp 1 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
118 73497 Trần Bích Thùy 4/19/1994 12 Ấp 4 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp X
119 34182 Đặng Nhựt Trường 3/17/2002 12 Tổ 5, Ấp 1 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
120 35655 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/25/2004 12 Ấp 4 Gáo Giồng Cao Lãnh Đồng Tháp x
121 73515 Huỳnh Thị Kim Chi 2/23/2000 12 ấp 3 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp X
122 73499 Phạm Thị Chinh 1/1/1998 12 ấp 3 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp X
123 34498 Trương Ngọc Mai 4/17/2004 12 Tổ 5, Ấp 2 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
124 35717 Võ Thị Thy Mỹ 10/12/2004 12 477, Tổ 24, Ấp 2 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
125 35390 Tạ Thị Như Ngọc 12/11/2003 12 219 , Tổ 8 Ấp 4 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
126 33716 Nguyễn Kim Như 3/10/2003 12 Ấp 1 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
127 73507 Trần Thanh Phong 1/1/1999 12 ấp 3 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp X
128 34320 Nguyễn Hữu Phúc 3/9/1982 6 119, Tổ 25, Ấp 4 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
129 68799 Nguyễn Văn Phương 6/10/2002 10 317, Tổ 15, Ấp 4 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp X
130 73134 Võ Văn Tài 1/1/1979 5 Số 199, Ấp 2 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
131 68508 Nguyễn Văn Tình 3/18/2000 12 Ấp 3 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
132 36702 Nguyễn Thanh Tuyền 1/1/1985 6 Số 1, Tổ 5, Ấp 1 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
133 73766 Nguyễn Thị Bảo Trâm 9/9/2002 12 Tổ 32, Khóm 1 Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp x
134 73463 Ninh Xuân Hải 5/7/1994 12 Ấp Đông Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp X
135 70017 Trần Hoàng Huy 3/6/1997 9 Tổ 12 ấp Ab Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
136 68127 Hồ Minh Kha 10/2/1999 12 Đông Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
137 34662 Nguyễn Minh Linh 7/2/2004 12 Tổ 7, Ấp Bình Hoà Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
138 70076 Nguyễn Vũ Luân 5/19/2003 11 Ấp Ab Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
139 73177 Nguyễn Văn Lượm 1/1/1984 5 Ấp AB Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
140 35999 Nguyễn Thị Như Ngọc 9/9/2001 CĐ Dược 195, Ấp Tây Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
141 73873 Dương Văn Ngon 14/3/1995 12 Bình Hoà Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
142 73124 Lương Cẩm Nhi 9/20/1979 9 ấp Tây Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
143 36470 Lê Thị Bích Như 1/6/2004 12 Số 211, Tổ 8, Ấp Tân Trường Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp X
144 36110 Lê Minh Nhựt 2/12/2004 12 044, Tổ 3, Tân Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
145 33188 Trương Tấn Quyền 1/4/1978 4 ấp Tây Mỹ Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
146 36480 Võ Huệ Tâm 4/27/1991 12 Tổ 20, Bình Hòa Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
147 34865 Nguyễn Minh Thành 7/27/2004 12 Tổ 7, Ấp Bình Hòa Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
148 68461 Lê Hữu Thắng 8/21/2004 12 Tổ 1, Tân Trường Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp X
149 71835 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/3/2001 12 Bình Hòa Mỹ Hội Cao Lãnh Đồng Tháp x
150 68935 Trang Sỉ Khánh 12/17/2002 12 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp x
151 73865 Nguyễn Lê Diễm Linh 29/5/1989 12 ấp 3 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp x
152 73505 Nguyễn Lê Tô Ny 9/7/1998 12 ấp 2 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp X
153 69927 Nguyễn Kim Ngọc 8/18/2002 12 Ấp 2 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp X
154 36454 Nguyễn Hoàng Phi 11/22/2004 12 Ấp 2 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
155 71282 Lê Thị Bích Tuyền 12/12/2001 12 Tổ 11, Ấp 3 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp x
156 73514 Trần Phúc Thiện 1/1/2001 12 ấp 1 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp X
157 68231 Trần Diểm Thúy 6/29/2004 12 Ấp 4 Mỹ Long Cao Lãnh Đồng Tháp x
158 68029 Lê Thị Đông Hồ 1/13/2004 9 Tổ 30, Ấp Mỹ Đông Ba Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
159 34206 Hồ Văn Huy 12/29/2000 12 308, Tổ 13, Ấp Mỹ Đông 4 Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
160 69903 Nguyễn Trọng Kiên 4/5/2004 12 Ấp Mỹ Đông Nhất Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
161 68602 Đoàn Hữu Nghĩa 11/11/2001 9 Số 332 Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
162 36542 Nguyễn Thành Nguyên 7/5/2000 CĐ Ô Tô 265, Tổ 10, Ấp Mỹ Đông Nhì Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
163 34851 Phạm Nhựt Nguyễn 3/7/2004 12 Tổ 1, Ấp Mỹ, Đông Nhì Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
164 73996 Nguyễn Chí Thành 2/28/1994 12 Ấp 3 Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
165 68569 Hồ Thanh Thẳng 1/15/2000 10 232, Mỹ Đông Ba Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
166 73876 Đặng Anh Thư 3/28/1997 12 Ấp Mỹ Đông Ba Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
167 69093 Lê Thị Yến Vi 4/28/2003 12 Tổ 21 Ấp Mỹ Đông 3 Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
168 72189 Nguyễn Thị Thùy Duyên 4/10/2004 12 Ấp Mỹ Hưng Hòa Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
169 73864 Huỳnh Công Dự 1/1/1997 12 Mỹ Thạnh Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
170 73496 Lê Thị Mỹ Hiền 7/6/2004 12 Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
171 36087 Nguyễn Văn Huy 2/14/2000 12 150 Tổ 7 Ấp Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
172 73498 Lê Thị Kiều Hương 1/7/2003 12 Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
173 73513 Trần Vũ Luân 28/01/2001 12 Mỹ Hưng Hoà Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
174 31373 Nguyễn Kim Ngân 5/29/2003 12 Tổ 1, ấp Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
175 73516 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/23/2004 12 Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
176 36081 Đào Văn Tân 10/15/2004 12 115,Tổ 4 , Ấp Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
177 35091 Bùi Văn Tú 10/29/1998 5 Tổ 28 Ấp Mỹ Thạnh Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
178 36479 Đào Văn Tuấn 1/1/1977 5 115, Tổ 5, Ấp Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
179 73500 Đỗ Minh Thiện 13/09/1994 12 Mỹ Hưng Hoà Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp X
180 69038 Võ Đức Thiện 7/23/1997 9 Tỗ 16 Ấp Mỹ Thới Mỹ Xương Cao Lãnh Đồng Tháp x
181 34808 Nguyễn Hoàng Anh 11/22/2003 ĐH Quản Trị Kinh Doanh Số 474, Tổ 20, Ấp Nguyễn Cử Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
182 35568 Hà Gia Bảo 4/8/2004 12 Tổ 21, Ấp Hoà Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
183 73872 Võ Minh Cảnh 1/1/1999 12 Ấp Hoà Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
184 68568 Trần Văn Cường 27/05/1980 7 Tổ 16, Ấp Bình Nhứt Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
185 34394 Nguyễn Hữu Duy 11/18/1999 CĐ Kỹ Thuật Ô Tô 021, Ấp Bình Nhứt Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
186 73149 Lê Phước Dư 7/13/1990 12 Ấp Bình Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
187 73155 Huỳnh Trần Đại 8/1/1992 12 Tổ 17, Ấp Hoà Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
188 36283 Phan Thanh Giang 4/19/1982 12 229A, Tổ 9, Ấp Bình Nhứt Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
189 68228 Nguyễn Thị Thùy Lan 3/22/1993 12 Ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
190 35430 Nguyễn Phú Lộc 2/2/1984 TC Thú Y Ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
191 36354 Lê Nguyễn Tấn Lợi 1/8/2003 12 257, Tổ 11, Nguyễn Cử Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
192 71278 Nguyễn Hiếu Lợi 4/7/2001 12 Bình Nhứt Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
193 73151 Đinh Công Lý 4/11/1984 12 Ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
194 68734 Nguyễn Minh Phụng 3/3/1988 12 Tổ 8, Ấp Bình Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
195 68555 Võ Phú Quí 7/25/2003 9 Số 208, Ấp Nguyễn Cử Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
196 34768 Bùi Hữu Tình 9/14/2002 12 Số 678, Tổ 22, Ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
197 35221 Lê Nguyễn Hữu Tình 11/2/2004 12 Ấp Bình Nhứt Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
198 69266 Nguyễn Trần Minh Thiện 1/1/1985 9 Tổ 15, Ấp Hòa Vân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
199 35923 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/5/2004 12 Số 030, Tổ 1, Ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
200 68502 Nguyễn Ngọc Trâm 3/10/1980 10 ấp Hòa Dân Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
201 73118 Trần Quốc Trung 8/5/1986 12 Số 186, áp Bình Nhất Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
202 31126 Võ Hoài Bảo 7/10/2004 TC Công nghệ ô tô Ấp 1 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
203 28094 Nguyễn Huỳnh Đông 11/16/1997 CĐ Điện Lạnh Ấp 5 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
204 35029 Nguyễn Văn Đường 9/7/2003 TC Kt Máy Lạnh Và Điều Hòa Kk 037, Tổ 4, Ấp 6 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
205 68519 Cao Hoàng Hải 10/3/1999 CĐ KTML&ĐHKK Ấp 6 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
206 68203 Đào Thanh Hải 9/10/1990 9 302, Ấp 1 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
207 36535 Nguyễn Xuân Hiếu 1/22/1997 ĐH Cơ khí Số 286, Ấp 1 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
208 32277 Phạm Hữu Hớn 3/28/2000 CĐ Kỹ thuật xét nghiệm 087 tổ 3 ấp 5 Phong Mỹ Cao lãnh Đồng Tháp X
209 68042 Huỳnh Quốc Huy 8/21/2001 CĐ Công nghệ kỹ thuật ô tô 020, Tổ 1, Ấp 1 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
210 68470 Nguyễn Văn Khá 2/29/2000 9 229, Ấp 6 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
211 36471 Trần Quốc Khánh 2/8/2003 12 Số 455, Tổ 19, Ấp 6 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
212 68017 Châu Quang Minh 9/3/2002 TC Công nghệ ô tô Ấp 1 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
213 35028 Phan Thanh Quí 2/28/2003 TC Kt Máy Lạnh Và Điều Hòa Kk Ấp 4 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
214 73518 Phạm Mỹ Quyên 1/19/2003 12 Ấp 2 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp X
215 35595 Võ Văn Quyến 9/28/2004 12 Ấp 5 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
216 33876 Lê Minh Tâm 5/24/2004 TC Điện Lạnh Tổ 36, Ấp 3 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
217 30962 Võ Minh Tuấn 5/22/1995 10 Ấp 4 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
218 68503 Võ Trình Thuật 3/4/1991 298, Ấp 1
TC Kỹ Thuật Máy Lạnh Và Điều Hòa Không Khí
Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
219 74084 Trần Thị Kim Thư 10/09/1999 12 Ấp 2 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
220 31231 Đỗ Thanh Truyền 1/30/2004 10 Số 343, Ấp 6 Phong Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp x
221 68504 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3/6/2002 8 Tổ 2, Ấp 2 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
222 68934 Dương Hải Đăng 9/3/2003 12 Tổ 1, Ấp 5 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
223 68775 Võ Hoàng Giang 1/10/2005 9 Tổ 1 Ấp 6 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
224 32273 Đoàn Thị Ngọc Hà 10/29/2000 CĐ Điều dưỡng 194, tổ 3, ấp 4 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
225 34717 Nguyễn Thị Linh Hoa 5/17/1997 11 Ấp 5 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
226 73436 Lê Đức Hoà 6/24/1999 12 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
227 36122 Nguyễn Quốc Anh Kiệt 5/31/2004 10 Ấp 5 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
228 34664 Châu Thị Kiều Loan 3/9/2004 12 Tổ 9, Ấp 2 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
229 35622 Nguyễn Minh Luân 11/11/2003 12 Tổ 5 Ấp 7 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
230 33717 Đặng Thị Kiều Mai 12/31/2003 12 Tổ 5, Ấp 2 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
231 35734 Bùi Thị Hồng Nhiên 8/23/2001 CĐ Điều Dưỡng Ấp 3 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
232 35700 Lê Thị Cẩm Nhung 2/28/2004 12 Tổ 6, Ấp 4 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
233 35721 Nguyễn Văn Phong 2/4/2004 12 Tổ 6, Ấp 3 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
234 35891 Lê Thị Thuyền Quyên 8/18/2004 12 297 , Ấp 5 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
235 69694 Huỳnh Nguyễn Kim Sương 12/29/2003 12 Ấp 5 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
236 69706 Trần Thanh Tài 11/27/1997 12 Ấp 3 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp X
237 33768 Nguyễn Quốc Tỉnh 6/11/2004 TC CN Ôtô Ấp 1 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
238 68051 Trần Minh Thành 10/9/2001 CĐ CĐ Công Nghệ OTo Tổ 6 Ấp 2 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
239 36129 Nguyễn Minh Trí 12/12/2003 TC Điện Công Nghiệp ấp 2 Phương Thịnh Cao Lãnh Đồng Tháp x
240 67914 Nguyễn Huỳnh Nhật Anh 5/14/2004 12 Ấp 3 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
241 34578 Lê Mai Tài Danh 5/4/1999 CĐ Công Nghệ Ô Tô Số 048, Ấp 2 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
242 35211 Nguyễn Thị Bích Đào 3/23/2003 10 Ấp 1 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
243 68788 Nguyễn Văn Đây 11/13/2001 12 Tổ 10, Ấp 2 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp X
244 68653 Nguyễn Duy Khánh 12/15/1985 12 Số 79, Tổ 3, Ấp 4 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
245 68698 Võ Quang Minh 11/10/2001 12 Ấp 3 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
246 33924 Nguyễn Hữu Nghĩa 5/1/1999 12 Ấp 1 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
247 34866 Trần Thanh Nhạc 4/2/2004 12 Ấp 1 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
248 36051 Võ Văn Phúc 11/18/2004 12 Ấp 2 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
249 32288 Phạm Thị Mai Quỳnh 8/21/2000 CĐ Điều dưỡng Tổ 5 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
250 36053 Huỳnh Thị Kim Thanh 9/17/2003 12 Ấp 2 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
251 34622 Huỳnh Thị Thanh Thảo 12/30/2004 12 Ấp 2 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
252 35521 Phan Văn Vũ 10/4/1991 10 111 Ấp 5 Phương Trà Cao Lãnh Đồng Tháp x
253 68081 Lê Thanh Bình 7/29/1999 CĐ Điện Lạnh Ấp 5 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
254 73998 Nguyễn Văn Dàng 4/18/2000 12 Ấp 2 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
255 68937 Đinh Thị Ngọc Diệp 5/1/1982 8 Số 720, Tổ 21, Ấp 1 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
256 33958 Trương Vủ Hải 9/3/1994 10 Số 004, Ấp 4 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
257 33678 Võ Thị Ngọc Hân 5/18/2004 12 Số 381 Tổ 4 Ấp 1 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
258 70659 Trần Yến Ngọc 2/6/2003 12 040, Tổ 4, Ấp 4 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
259 69735 Nguyễn Thị Thảo Nhi 4/28/2004 12 Ấp 6 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
260 36437 Nguyễn Mai Tấn Phát 11/9/1999 TC Ktsc Lrmt Số 645, Tổ 14, Ấp 1 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
261 35332 Huỳnh Hoàng Phúc 6/17/2003 12 Tổ 3, Ấp 2 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
262 35736 Trịnh Thị Minh Tuệ 7/5/2001 CĐ Điều Dưỡng Tổ 8, Ấp 3 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp X
263 67934 Trần Thị Minh Thư 5/17/2001 12 Ấp 4 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
264 68936 Nguyễn Văn Thừa 1/1/1982 6 Ấp 1 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
265 35214 Ngô Thị Diểm Trinh 4/24/1999 8 Ấp 3 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
266 34500 Phạm Chí Vinh 9/14/2004 12 Tổ 10 Tân Hội Trung Cao Lãnh Đồng Tháp x
267 74083 Nguyễn Thành Dự 1/1/2005 12 Ấp 4 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
268 35637 Bùi Văn Điều 6/27/2004 12 Ấp 3 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
269 74081 Huỳnh Ngân Giang 7/6/1997 12 Ấp 3 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
270 74079 Lê Thị Hồng Hạnh 1/1/1995 12 Ấp 1 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
271 73868 Nguyễn Phúc Hậu 12/6/1998 12 Ấp 4 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
272 74078 Huỳnh Hoàng Phi Hổ 1/1/1999 12 Ấp 1 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
273 73992 Lê Đăng Khoa 1/1/1998 12 Ấp 1 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
274 36591 Nguyễn Đăng Khoa 6/17/1996 CĐ Dược 046, tổ 2, ấp 2 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
275 73503 Trần Bích Loan 6/16/1992 12 Ấp 3 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp X
276 68133 Trần Thị Tuyết Ngân 4/29/2001 12 Ấp 3 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
277 74077 Lê Bảo Nguyên 9/29/2001 12 Ấp 1 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
278 69708 Thái Thị Phú 1/16/2003 12 Ấp 2 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
279 69527 Hồ Thị Á Tiên 4/23/2001 12 Số Nhà 555, Ấp 2 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
280 74080 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9/22/1996 12 Ấp 3 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
281 74082 Võ Thị Như Ý 7/15/1998 12 Ấp 4 Tân Nghĩa Cao Lãnh Đồng Tháp x
282 33703 Lương Hiếu Anh 12/23/2003 12 126 Khóm Mỹ Tây Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
283 36133 Phạm Thái Duy 11/26/1989 10 Khóm Mỹ Phú Đất Liền Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
284 34499 Huỳnh Đạt 2/20/2004 12 Tổ 17, Ấp Mỹ Thới Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
285 73991 Bùi Hoàng Đệ 6/24/1995 12 K. Mỹ Thuận TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
286 68293 Đoàn Võ Huỳnh Hồ 19/01/1990 12 Khóm Mỹ Tây Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
287 31376 Đào Quang Huy 11/16/2003 12 091 đường 30/4 khóm Mỹ Tây TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
288 73869 Phan Tấn Huy 8/26/2004 12 Khóm Mỹ Thuận TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
289 35727 Lê Thị Thu Lan 7/9/2001 CĐ Dược 278, Mỹ Thuận TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
290 68517 Võ Ngọc Nữ 11/11/2003 12 Tổ 20, Khóm Mỹ Phú Cù Lao TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
291 35726 Huỳnh Thị Thanh Ngân 9/6/2001 CĐ Điều Dưỡng 055, Mỹ Thuận TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
292 34668 Võ Thị Kim Ngân 10/4/2004 12 241, Tổ 3, Đường 3 Tháng 2, Khóm Mỹ Thới Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
293 34837 Phan Văn Kiệt Nguyên 3/24/2004 12 Khóm Mỹ Phú Cù Lao TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
294 36063 Đào Nguyễn Tuyết Nhi 8/7/2004 12 Số Nhà 247,Tổ 15, Khóm Mỹ Phú Cù Lao Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
295 73517 Nguyễn Quốc Nhung 1/20/1999 12 Khóm Mỹ Thuận TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
296 66779 Phạm Minh Nhựt 3/1/2001 12 Khóm Mỹ Tây Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
297 68350 Nguyễn Trọng Phúc 1/14/1999 19, Mỹ Phú Đất Liền Tt Mỹ Thọ
ĐH Kt Công Trình Xd Và Dân Dụng
Cao Lãnh Đồng Tháp X
298 33702 Lê Hồng Quân 8/1/2004 12 182, Khóm Mỹ Phú Cù Lao Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
299 73504 Huỳnh Hữu Quốc 7/28/1987 12 Khóm Mỹ Tây TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
300 36387 Lê Minh Thông 25/10/2004 12 Tổ 43, khoám Mỹ Thuận Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp x
301 36260 Nguyễn Khắc Trương 8/25/1994 ĐH Kế toán 383, Khóm Mỹ Thới TT Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
302 69696 Đào Lưu Ngọc Hồng Xuân 2/21/2001 12 Mỹ Tây Tt Mỹ Thọ Cao Lãnh Đồng Tháp X
303 35192 Nguyễn Thị Cẩm Giang 6/18/1981 12 263, Tổ 6, Ấp An Hòa An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp 3T
304 35771 Diệp Thùy Linh 9/11/2004 TC Công nghệ ô tô Ấp An Thạnh An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp x
305 71953 Võ Thị My 2/29/1996 12 Ấp An Thuận An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp x
306 73475 Nguyễn Thị Thanh Phượng 6/1/1988 12 Ấp An Thuận An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp X
307 68172 Nguyễn Minh Tâm 1/28/2004 12 81 An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp x
308 67791 Lê Thị Mỹ Tú 9/1/1990 CĐ Quản Trị Du Lịch Số 20, Tổ 7, Ấp An Hòa An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp x
309 68160 Lưu Minh Trường 8/19/2003 9 Ấp Tân Thạnh An Hiệp Châu Thành Đồng Tháp x
310 71954 Trần Thị Mộng Cầm 2/28/2004 12 Ấp An Ninh An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
311 68684 Nguyễn Thị Bảo Châu 7/9/2002 9 Khu Dân Cư Kinh Mới, Ấp An Ninh An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
312 30875 Bùi Trường Duy 12/8/1998 ĐH Kỹ Thuật Ô Tô Ấp An Lợi An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
313 68366 Trần Tuấn Đạt 12/1/1997 12 Ấp An Phú An Khánh Châu Thành Đồng Tháp Eps
314 35230 Ngô Dĩ Khan 11/17/2004 12 Số Nhà 300, Tổ 9, Ấp An Lợi An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
315 68685 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7/9/2002 12 Cụm Dân Cư Kinh Mới ,Ấp An Ninh An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
316 36400 Nguyễn Tấn Sang 10/26/1997 CĐ Công nghệ ô tô Tổ 8, Ấp An Hòa An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
317 68790 Võ Văn Hoàng Sơn 5/30/1998 9 Tổ 10, An Hưng An Khánh Châu Thành Đồng Tháp X
318 73173 Nguyễn Nhựt Tiến 10/5/1986 12 Ấp An Phú An Khánh Châu Thành Đồng Tháp 3T
319 33975 Nguyễn Anh Tuấn 6/16/1997 12 Âp An Hưng An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
320 36238 Lê Trương Trường Thành 3/15/2004 12 39/48/48/1/1A/3/4 Cdc Kinh Mới An Khánh Châu Thành Đồng Tháp x
321 68631 Hà Thị Thu Thuyền 5/18/2003 12 Ấp An Hoà An Khánh Châu Thành Đồng Tháp X
322 68780 Trần Kỳ Anh 12/24/1997 ĐH Công nghệ đa phương tiện Tổ 8 Ấp Tân Hoà An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
323 34168 Nguyễn Thị Thu Hồng 9/7/1990 11 An Hòa An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
324 34981 Nguyễn Thị Cẩm Hường 11/4/1990 9 Tổ 3, Ấp An Hòa An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
325 35947 Phạm Ngọc Hữu 8/13/1999 9 Tổ 4 Ấp An Thạnh An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
326 73141 Phan Thành Nguyên 5/28/1983 10 Số 130, Tân Phú An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp 3T
327 35672 Đặng Chí Tài 8/4/2004 12 Số 28, Tổ 11, Ấp Tân Thạnh An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
328 72771 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11/24/1996 12 Ấp Tân Phú An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp X
329 32924 Trương Thị Hồng Tươi 12/7/2004 12 07,Tổ 1,Ấp An Phú An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
330 68134 Trịnh Đình Thủ 4/12/2000 12 Ấp An Phú An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp x
331 35735 Lê Ngân Yến 4/25/2001 CĐ Điều Dưỡng Ấp Tân Thạnh An Nhơn Châu Thành Đồng Tháp X
332 34781 Nguyễn Văn Đức 6/28/2004 TC KTML và DHKK Ấp An Thạnh An Phú Thuận Châu Thành Đồng Tháp x
333 69924 Trần Thanh Hậu 6/14/1998 12 Tân Thuận An Phú Thuận Châu Thành Đồng Tháp x
334 68471 Nguyễn Văn Tấn Hữu 10/21/2002 12 174, Phú Thạnh An Phú Thuận Châu Thành Đồng Tháp X
335 35955 Trần Nhựt Lâm 12/24/2000 12 Ấp Phú An An Phú Thuận Châu Thành Đồng Tháp x
336 32677 Bùi Trọng An 10/14/2000 10 tổ 10 ấp Hòa Trung Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
337 69046 Lê Thị Diệu 2/4/1996 9 Ấp Hòa Hưng Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp X
338 72409 Nguyễn Hoàng Cao Duy 7/9/2000 12 Ấp Hòa Quới Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp X
339 35111 Võ Đức Dư 8/23/1993 ĐH Kiểm toán Tổ 27, Ấp Hoà An Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
340 68359 Hà Văn Hảo 9/19/2001 12 Ấp Hòa Trung Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp EPS
341 35112 Trần Thị Thúy Hằng 8/24/1994 9 Tổ 26, Ấp Hoà An Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
342 34819 Võ Thị Kim Ngân 8/17/2000 ĐH Phiên dịch biên dịch Tiếng Anh Tổ 27 Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
343 35698 Trịnh Lâm Hoàn Ngọc 5/23/2004 12 Hòa Hưng Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
344 34398 Dương Văn Nhơn 8/13/2002 9 ấp Hòa An Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
345 69216 Hà Thị Quyên 7/6/1990 10 42 Ấp Hòa Trung Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
346 69267 Lê Dương Minh Thiệt 7/8/1998 12 Ấp Hòa Trung Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
347 72936 Nguyễn Thị Kim Thùy 11/22/1997 12 Ấp Hòa Quới Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp X
348 35187 Trần Tuấn Vũ 12/25/1989 10 Tổ 28 Ấp Hòa An Hòa Tân Châu Thành Đồng Tháp x
349 32927 Võ Hoàng Bảo 11/17/2004 12 39 ,Tổ 4, Ấp Phú Bình Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp x
350 69780 Nguyễn Minh Châu 2/3/2001 12 Ấp Phú Cường Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp x
351 73156 Nguyễn Thanh Điền 1/1/1987 9 Tổ 7, Ấp Phú Long Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp 3T
352 73252 Trần Thanh Hậu 4/21/1997 12 Ấp Phú Bình Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp X
353 34406 Lê Ngọc Kim Ngân 9/23/2003 12 382, Tổ 7, Ấp Phú Cường Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp x
354 73469 Trần Huỳnh Như 12/9/1999 12 Ấp Phú Thạnh Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
355 73142 Nguyễn Thanh Phương 5/5/1984 6 Số 459, Phú Thạnh Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp 3T
356 73143 Huỳnh Xuân Tồn 2/2/1986 12 Số 370, Ấp Phú Cường Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp 3T
357 73531 Nguyễn Lê Minh Tuyến 7/10/1994 12 Ấp Phú Bình Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp X
358 36116 Nguyễn Minh Trường 10/11/2003 9 21, Tổ 7, Ấp Phú Thành Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp X
359 30459 Huỳnh Thị Ngọc Hân 7/8/2002 12 Số 186, Ấp Phú Hà Phú Long Châu Thành Đồng Tháp x
360 71281 Huỳnh Phương Nam 5/20/1993 12 Ấp Phú Hội Xuân Phú Long Châu Thành Đồng Tháp x
361 36565 Trần Thanh Ngân 3/28/2002 TC Kế toán 222, Ấp Phú Bình Phú Long Châu Thành Đồng Tháp X
362 73152 Bùi Trung Quí 11/25/1985 12 Ấp Phú Hội Xuân Phú Long Châu Thành Đồng Tháp 3T
363 68397 Nguyễn Thanh Tùng 5/10/1999 ĐH Quản trị kinh doanh Tổ 3, Ấp Phú Mỹ Phú Long Châu Thành Đồng Tháp x
364 69718 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 2/28/1996 12 Phú Hội Xuân Phú Long Châu Thành Đồng Tháp X
365 67823 Nguyễn Thị Thúy An 6/16/2003 12 Số Nhà 348 Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
366 35638 Trần Thị Trúc Dư 5/8/2004 12 18, Ấp An Hoà Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
367 68181 Lê Trung Hiếu 10/26/2000 12 360 Quốc Lộ 80, Ấp An Hoà Nhất Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
368 36636 Nguyễn Ngọc Hiếu 11/19/1998 12 Ấp Tây Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
369 34072 Nguyễn Phi Hùng 4/21/1999 7 Ấp Tây Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp X
370 68192 Trần Văn Hùng 9/6/1989 11 Ấp Đông Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
371 36057 Trần Phong Huy 3/19/2004 12 436,Tổ 2,Ấp An Hòa Nhất Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
372 35464 Đinh Quốc Khánh 7/9/1999 12 Ấp Tây Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
373 33824 Nguyễn Dương Phát 9/6/2002 8 Số 324, Ấp An Hòa Nhất Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
374 36672 Cao Gia Phương 7/30/2001 12 72, Ấp Thạnh Phú Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
375 35597 Huỳnh Cao Sơn 3/10/2004 12 Ấp Thạnh Phú Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
376 34642 Nguyễn Thị Kim Tiến 9/12/1993 12 Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
377 36248 Lê Kim Tuyến 5/22/2004 9 Ấp Phú An Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
378 69995 Nguyễn Ngọc Thảo 11/25/2001 12 Ấp Tây Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
379 70340 Tràn Thị Anh Thư 1/10/2003 12 Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp X
380 70460 Nguyễn Bích Trâm 12/20/2004 12 Ấp Tây Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
381 34919 Trần Thanh Trúc 11/26/2004 12 Tân An Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
382 73269 Trần Hữu Út 6/12/2004 12 Ấp Đông Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp X
383 68524 Trần Ngọc Vinh 7/20/1995 12 Tân Bình Châu Thành Đồng Tháp x
384 73038 Nguyễn Tuấn Cường 6/22/1997 12 Ấp Tân Bình Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
385 68135 Huỳnh Văn Duyên 6/6/1995 12 Ấp Tân Bình Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp X
386 69086 Trần Hữu Lý 1/22/1991 9 ấp Tân An Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp 3T
387 73850 Nguyễn Phúc Tiền 11/4/2004 12 Ấp Tân Thuận Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
388 36509 Trần Trung Tín 2/18/1999 12 770 Tổ 15 Ấp Tân Thanh Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
389 36397 Võ Thanh Tòng 9/5/2003 CĐ Công nghệ ô tô 204 Ấp Tân Hựu Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
390 73875 Võ Thị Bích Tuyền 10/23/2000 12 ấp Tân Thuận Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
391 36700 Bùi Hồng Thảo 2/24/2004 12 126, Tổ 8, Ấp Tân Hòa Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
392 68574 Đỗ Nguyễn Thanh Thúy 10/13/2004 9 Tổ 11, Tân Hòa Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp x
393 36396 Lê Văn Đạt 9/17/2002 9 71 Tân Thuận Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp x
394 68702 Nguyễn Phước Hòa 12/18/2000 10 137.Ấp Tân An Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
395 73464 Trần Thị Hoài Linh 5/12/1994 12 Tân Bình Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
396 68644 Hồ Minh Luân 9/5/2001 9 45, Ấp Tân An Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp x
397 72755 Võ Thị Trà My 4/10/1991 12 Ấp Tân Thanh Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
398 17392 Nguyễn Thị Nghĩa 8/17/1992 12 Ấp Tân Hòa Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp EPS
399 36585 Đào Lê Đồng Phát 8/17/2002 12 Ấp Tân Hòa Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
400 36072 Huỳnh Thanh Phúc 1/11/2004 12 Số 89, Ấp Tân Bình Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp x
401 36447 Trần Thanh Phương 3/29/1993 CĐ Thực Phẩm Ấp Tân Thuận Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp x
402 68638 Nguyễn Thanh Tân 2/3/1998 12 209, Ấp Tân An Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
403 72708 Nguyễn Tuấn Thanh 11/22/2003 12 Tân Hòa Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
404 33715 Bùi Minh Thắng 8/1/2004 TC Công nghệ ô tô Số 175, Ấp Tân Bình Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
405 68678 Nguyễn Trung Trực 6/23/1994 9 Tổ 5, Tân Bình Tân Phú Châu Thành Đồng Tháp X
406 34908 Thiều Văn Giỏi 3/8/2004 10 Số 120, ấp Tân Lập Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
407 68500 Trần Thanh Hải 12/23/1976 12 221, Tân Hòa Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp 3T
408 36452 Huỳnh Thị Thúy Hằng 5/29/2004 12 Số 280, Tổ 4, Ấp Tân Lợi Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp X
409 73268 Lê Hoàng Khải 11/27/2000 Tân Phú Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp X
410 74001 Nguyễn Hồng Khang 8/27/2004 12 Ấp Tân Thuận Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
411 33973 Trần Thế Mạnh 6/5/1999 ĐH Công Nghệ Ô Tô Số 714, Tổ 3, Ấp Tân Phú Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
412 73408 Huỳnh Minh Mẩn 9/5/2004 12 Ấp Tân Lập Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp X
413 35356 Nguyễn Hữu Phước 2/22/2004 12 527, Ấp Tân Hoà Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
414 36405 Nguyễn Thanh Phước 12/25/2003 TC Điều dưỡng Ấp Tân Thuận Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
415 73439 Nguyễn Nhật Tùng 2/18/2000 12 Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp X
416 73039 Nguyễn Thị Kim Tuyền 9/29/2004 12 Ấp Tân Thuận Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp X
417 35189 Trần Phú Thắng 9/8/2000 10 217, Tân Thuận, Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
418 69967 Bùi Minh Trung 4/27/2001 12 Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
419 36401 Lê Trung Vĩnh 1/8/2004 9 Ấp Tân Hòa Tân Phú Trung Châu Thành Đồng Tháp x
420 35325 Huỳnh Hồ Huy Hoàng 9/21/2004 12 329 Khóm Phú Hoà Tt Cái Tàu Hạ Châu Thành Đồng Tháp x
421 73874 Phạm Kim Ngân 1/3/2004 12 khóm Phú Mỹ Thành TT Cái Tàu Hạ Châu Thành Đồng Tháp x
422 73040 Huỳnh Thanh Nhân 5/15/1998 12 Số 334, Khóm Phú Thành Tt Cái Tàu Hạ Châu Thành Đồng Tháp X
423 34110 Phạm Kim Anh 5/28/2002 12 Ấp Long Thạnh B Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
424 69922 Lê Tuấn Kiệt 11/21/2002 12 Long Hậu Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
425 35451 Nguyễn Hoàng Nam 2/15/2004 12 761, Tổ 19 Ấp Long Hữu Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
426 34134 Lưu Hồng Ngọc 5/30/1995 ĐH Kinh doanh Quốc tế Số 473, Tổ 11, Ấp Long Thạnh B Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
427 34112 Lê Thị Huỳnh Như 2/13/2004 10 Số Nhà 780 Tổ 18 Ấp Long Thạnh B Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
428 33949 Huỳnh Thuận Phát 1/25/2004 12 Số 267 Tổ 8 Ấp Long Hữu Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
429 34122 Lê Thị Thùy Trang 8/1/2000 10 Ấp Long Hữu Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
430 69710 Đặng Quang Vinh 7/9/2003 12 Long Thạnh B Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
431 34948 Huỳnh Thị Tường Vy 11/10/2004 12 Long Phước Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
432 34109 Nguyễn Thị Như Ý 3/1/2002 12 Số Nhà 260, Tổ 8, Ấp Long Thạnh B Long Khánh A Hồng Ngự Đồng Tháp x
433 35263 Bùi Văn Mạnh 8/18/2004 10 Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp x
434 35685 Lương Thanh Nhã 7/15/2004 TC chế biến thực phẩm Long Bình Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
435 69905 Nguyễn Hữu Phát 4/26/2004 12 Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp X
436 73578 Thái Duy Phương 4/24/2000 12 Ấp Long Bình Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp X
437 34397 Nguyễn Hoàng Tiến 8/30/2004 12 263, Ấp Long Bình Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp x
438 69913 Nguyễn Thái Toàn 11/20/2001 12 Ấp Long Bình Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp X
439 35397 Nguyễn Quốc Tỷ 10/14/2004 12 Ấp Long Bình Long Khánh B Hồng Ngự Đồng Tháp x
440 36101 Dương Tấn Du 10/8/2004 12 Ấp Long Thới B Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
441 35497 Lê Tâm Đoan 4/28/2004 12 45, Ấp Long Thới B Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
442 73138 Đặng Thị Hạnh 1/1/1986 11 393, Ấp Long Thạnh Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp 3T
443 36615 Đinh Thị Mỹ Huyền 10/9/1995 12 251, tổ 9, Long Thới B Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
444 34130 Lâm Thúy Huyền 1/1/1999 10 Long Hưng Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
445 34653 Nguyễn Thị Kim Ngân 8/24/2004 12 308 Tổ 13 Ấp Long Hưng Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
446 34434 Nguyễn Trần Yến Nhi 3/22/2004 12 Số 385 Ấp Long Hoà Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
447 70347 Bùi Thị Mỹ Tuyền 12/20/1995 12 Số 688, Ấp Long Hòa Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp X
448 67803 Nguyễn Văn Thanh 2/20/1989 12 Số 100 To 19 Ấp Long Thạnh Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
449 35396 Hồ Thị Thanh Trúc 1/1/2004 12 Tổ 11, Ấp Long Thới A Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
450 36130 Khương Hoàng Vỉ 5/1/2004 12 Số Nhà 998, Tổ 42, Ấp Long Hưng Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
451 35767 Lâm Văn Vĩ 6/2/2004 12 Ấp Long Thới B Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
452 34568 Nguyễn Bảo Yến 12/9/2003 12 Số 708, Tổ 30, Ấp Long Thới A Long Thuận Hồng Ngự Đồng Tháp x
453 69409 Trương Văn Duy 10/15/2004 12 Phú Hòa An Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
454 35846 Phạm Chí Khanh 9/1/2004 12 Phú Hòa A Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
455 68515 Huỳnh Hoa Lan 7/16/2000 12 Ấp Phú Hòa B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
456 73577 Trần Thị Kim Loan 4/14/1994 12 Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp X
457 35990 Trần Bảo Minh 5/14/2004 12 Số Nhà 632 , Tổ 34 Ấp Phú Hoà B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp X
458 34569 Võ Thị Thanh Nhàn 4/11/2003 12 Ấp Phú Hòa A Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
459 36060 Phạm Phước Sang 4/21/2004 12 Ấp Phú Thạnh B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
460 36177 Trần Thị Quí Thương 4/30/2002 9 Ấp Phú Hòa B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
461 70466 Trương Nguyễn Trường Vủ 8/4/2004 12 Phú Thạnh B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp x
462 73164 Nguyễn Minh Hải 1/1/1984 9 Ấp Phú Lợi B Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp 3T
463 67925 Nguyễn Nhựt Hào 1/30/2003 12 Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
464 68623 Nguyễn Lê Quang Khải 4/28/2002 9 622, Tổ 21, Ấp Phú Lợi B Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp X
465 69249 Trần Thị Tài Linh 10/30/1995 ĐH Phú Lợi B Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp X
466 70348 Nguyễn Thị Cẩm Ngoan 7/21/2002 12 Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp X
467 36084 Lê Thành Nguyên 7/21/2004 12 Tổ 58, Số Nhà 1724, Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
468 35261 Nguyễn Ngọc Như 8/4/2003 12 Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
469 68101 Nguyễn Văn Phượng 1/1/1977 8 Ấp Phú Lợi B Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp 3T
470 35260 Lê Thị Kim Quyên 6/12/2001 12 Tổ 41, Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
471 34125 Phạm Thị Mỹ Quyền 2/28/2001 12 1410 Tổ 47 Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
472 36228 Đặng Tấn Tài 12/20/2001 12 Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
473 34117 Bùi Thị Ngọc Tuyền 8/3/2003 11 Ấp Phú Lợi B Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
474 34725 Lê Tuấn Thanh 7/9/1993 7 Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
475 34132 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 9/29/2003 10 Phú Trung Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
476 67935 Trần Thanh Trúc 2/20/2001 12 Ấp Phú Lợi A Phú Thuận B Hồng Ngự Đồng Tháp x
477 35643 Nguyễn Trường An 1/5/2004 12 Khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
478 35375 Trần Ngọc Châu 12/8/1997 12 Tổ 24, Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
479 34064 Nguyễn Quốc Dương 8/24/2000 12 Khóm Trung 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
480 36502 Đặng Thị Ngọc Đảm 10/12/2004 12 Tổ 17 , Khóm Trung 2 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
481 36179 Ca Thị Ngọc Đáng 3/20/2004 12 Khóm Trung 2 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
482 35174 Trần Phát Đạt 7/6/2004 12 Tổ 70, Khóm Thượng1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
483 35083 Trần Văn Giàu 3/24/2003 12 Tổ 5 , Khóm Trung 2 , Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
484 35673 Võ Trí Hảo 10/30/2004 12 Khóm Trung 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
485 68458 Hồ Thị Mỹ Hậu 4/4/2004 12 Tổ 61, Khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
486 36594 Thái Văn Hòa 5/25/1999 CĐ CNTT khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
487 36329 Nguyễn Hoàng Huy 8/10/2004 12 Tổ 9, Khóm Trung 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
488 32930 Lê Thị Diểm Hương 8/11/2004 12 Khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
489 30830 Hồng Chí Khang 5/17/2000 12 Ấp Thượng TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
490 35366 Trần Đăng Khoa 1/10/2004 12 Khóm Trung 2 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
491 34666 Trần Hữu Luân 1/26/2004 12 Tổ 20, Khóm Trung 2 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
492 36417 Hồ Xuân Mai 2/3/2004 12 Ấp Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
493 31392 Châu Khả Minh 9/28/2003 12 Khóm thượng 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
494 35225 Trần Thị Thanh Ngân 7/30/2004 12 Tổ 20 Khóm Trung 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
495 35113 Lâm Thị Mỹ Ngọc 2/10/2004 12 23/Khóm Thượng Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
496 35273 Trương Tấn Phát 8/20/2004 12 Ấp Thượng 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
497 35271 Nguyễn Hoàng Phúc 8/31/2004 12 Ấp Thượng 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
498 35400 Nguyễn Thái Ngọc Phụng 7/25/2004 12 Số 573, Tổ 24 , Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
499 34128 Ngô Thúy Quỳnh 2/5/2003 12 286/ Tổ 30/ Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
500 34114 Hồ Thị Thanh Tâm 3/8/2003 12 Tổ 55, Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
501 68140 Nguyễn Thị Diệu Tâm 3/17/2000 12 Khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
502 68511 Lê Trung Tín 12/1/2004 12 Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
503 35394 Đào Chí Tư 12/8/2004 12 Tổ 6 Khóm Trung 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
504 35605 Đặng Thị Phương Thanh 7/29/2004 12 Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp X
505 35237 Nguyễn Thị Thanh Thuận 6/18/2004 12 Tổ 19, Khóm Trung 2 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
506 35640 Trần Thị Trâm 7/2/1988 CĐ Điện Tử Viễn Thông Khóm Thượng 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
507 34514 Huỳnh Bá Vương 10/13/2004 12 Khóm Trung 2 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
508 35357 Huỳnh Thị Như Ý 8/10/2004 12 Tổ 40,Khóm Thượng 1 Tt Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
509 35534 Lê Thị Như Ý 4/5/2004 12 Tổ 20 -Khóm Trung 1 TT Thường Thới Tiền Hồng Ngự Đồng Tháp x
510 34507 Huỳnh Gia Bảo 2/16/2004 12 Ấp Trà Đư Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
511 71854 Lê Minh Đồng Hiếu 10/4/2004 12 Số 21, Tổ 2, Ấp Thị Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
512 69208 Thái Thị Kiều Hoanh 12/9/1994 12 Ấp 2 Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
513 36602 Trần Thanh Hùng 10/7/2001 12 Ấp 6 Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
514 70343 Lê Võ Mỹ Linh 9/19/2002 12 Tổ 1, Ấp Trà Đư Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
515 35417 Huỳnh Nhựt Lỉnh 5/1/2004 12 Ấp Trà Đư Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
516 70346 Nguyễn Thị Ngọc 6/19/2004 12 Tổ 2, Ấp Thị Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp X
517 35804 Nguyễn Hoàng Phúc 11/25/1996 12 Ấp Bình Hòa Hạ Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
518 36049 Trần Ngô Hoàng Thái 6/2/2001 CĐ Cn Ô Tô 06, Tổ 10, Ấp Thị Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp x
519 70345 Tống Phương Thảo 1/3/2002 12 Ấp 6 Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp X
520 70344 Phan Thị Như Ý 1/5/1999 12 Tổ 5, Ấp 6 Thường Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp X
521 29150 Đỗ Văn Cảnh 12/12/1978 9 Ấp Chòm Xoài Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp 3T
522 35912 Nguyễn Ngọc Chiếu 2/28/2004 12 Ấp Chóm Xoài Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
523 34142 Võ Thị Tú Chinh 5/29/2004 12 1641, Tổ 39 Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
524 34509 Phạm Thị Thùy Dương 6/12/2004 12 221 Ấp 3 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
525 34651 Phạm Trần Quốc Đạt 11/6/2004 12 Tổ 14 Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
526 32925 Đặng Hoàng Đầy 9/18/2002 12 Tổ 6 , Ấp 3 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
527 34146 Nguyễn Thị Kim Giàu 5/22/2004 12 Số Nhà 655,Tổ 12,Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
528 36377 Lê Trung Hậu 2/4/2002 12 Ấp 3 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
529 34437 Trương Thị Hồng 3/8/1994 TC Họa viên thiết kế kiến trúc Số 1783, Tổ 37, Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
530 35792 Nguyễn Quốc Huy 12/15/2002 12 Tổ 3, Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
531 68700 Trần Thị Ngọc Huyền 6/17/2000 Tổ 18 Ấp 2
TC Chuyên nghành đào tạo đóng gói thực phẩm
Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp X
532 36443 Võ Thị Cẩm Hường 2/12/1999 12 Số 1045, Tổ 4, Ấp Giồng Bàng Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
533 36688 Phạm Thị Thùy Linh 19/11/1999 CĐ Số 221, Tổ 7, Ấp 3 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp X
534 35266 Võ Thị Thùy Linh 12/6/2004 12 Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp X
535 72267 Phạm Huỳnh Vũ Nghi 4/28/1966 ĐH Ngôn Ngữ Anh Ấp 3 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp X
536 34140 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2/11/2003 12 Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
537 34119 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1/15/2003 12 Tổ 38 ,Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
538 36629 Nguyễn Chí Tâm 12/12/2003 12 tổ 43, ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
539 35601 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/6/2003 12 Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
540 36031 Nguyễn Đức Tín 4/9/2004 12 Tổ 11, Ấp 1 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
541 34506 Hồ Thị Mỹ Thạnh 5/19/2004 12 Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp X
542 35612 Dương Thị Như Ý 5/24/2004 12 Số Nhà 1803, Tổ 37,Ấp 2 Thường Phước 1 Hồng Ngự Đồng Tháp x
543 68932 Lê Trường An 11/16/1999 12 Ấp 2 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
544 35265 Nguyễn Thị Kim Duyên 3/23/2004 12 Tổ 15, Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
545 33915 Huỳnh Công Đại 7/17/2000 10 Ấp 2 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
546 35449 Lê Thị Mỹ Huyền 4/13/2004 12 Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp X
547 35666 Lê Quốc Kiệt 5/1/2004 12 Tổ 4 , Ấp 3 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
548 36527 Trần Quốc Kiệt 2/10/2003 12 Tổ 10, Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
549 71277 Ngô Quốc Linh 11/12/2004 12 Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
550 35267 Đặng Bảo Minh 5/1/2004 12 Tổ 25, Ấp 3 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp X
551 36372 Hồ Thị Như Mỹ 10/18/2003 12 Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
552 35644 Phạm Hoài Nam 2/2/2004 12 Ấp 2 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
553 36278 Trương Hồng Nhân 10/19/2000 CĐ Công nghệ ô tô Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
554 35654 Nguyễn Văn Pháp 5/16/2003 12 Ấp 1 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
555 35264 Nguyễn Thị Thắm 3/6/2003 12 Tổ 9 Ấp 3 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
556 68126 Võ Thị Ngọc Trâm 9/15/2000 12 Ấp 2 Thường Phước 2 Hồng Ngự Đồng Tháp x
557 68637 Trần Văn Hội 5/25/2001 12 Ấp Bình Hoà Thượng Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp X
558 35299 Lê Thị Như Huỳnh 11/20/2004 12 Tổ 5 Ấp Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
559 35807 Nguyễn Nhựt Linh 8/4/2002 12 Tổ 2 , Ấp Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
560 73410 Trần Thị Yến Nhi 4/19/2002 12 Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp X
561 35806 Cao Thị Sậy 3/29/2004 12 Tổ 2, Ấp Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
562 34868 Nguyễn Thị Kim Tiền 12/24/2003 12 Tổ 2 ,Ấp Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
563 68630 Hồ Văn Thái 3/16/2002 10 Ấp Bình Hoà Thượng Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp X
564 69916 Nguyễn Thị Anh Thư 10/22/2004 12 Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
565 73470 Bùi Thanh Trung 10/20/2002 12 Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp X
566 32279 Trần Thị Cẩm Vy 4/13/2000 CĐ Điều dưỡng Tổ 21 Ấp Bình Hòa Trung Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp x
567 72505 La Thị Kim Yến 9/20/2004 12 Ấp Bình Hòa Thượng Thường Thới Hậu A Hồng Ngự Đồng Tháp X
568 31272 Tăng Thị Hoài Cẩm 8/22/2003 12 Số 35A/1 Ấp Định Mỹ Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
569 69697 Phạm Thị Kim Chi 2/14/2001 12 Định Mỹ Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
570 36131 Lê Trung Hiếu 9/10/1999 CĐ Công nghệ ô tô 138/2 Ấp Định Phong Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
571 36134 Nguyễn Văn Huy 2/19/2000 12 80/1, Ấp Định Mỹ Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
572 34503 Cao Trung Hưng 6/4/2004 12 141/1 Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
573 72935 Trương Dương Chí Tiểu Hưng 8/3/2002 12 Số 119A/4, Ấp Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
574 34974 Nguyễn Chiêu Khanh 10/31/2000 12 Ấp Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
575 34471 Nguyễn Đăng Khoa 1/17/2001 12 Số 50A/3, Ấp Định Thành Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
576 35303 Nguyễn Thị Mộng Nghi 3/16/2004 12 53/2 Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
577 36123 Lê Chí Nhi 5/30/1998 12 Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
578 35170 Trương Thị Thanh Tiền 8/17/2003 12 108A/4 ,Ấp Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
579 36561 Trần Thị Ngọc Thắm 10/22/2000 CĐ Công nghệ thông tin 30/1 , Ấp Định Mỹ Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
580 35274 Thái Thị Út Thẩm 1/1/1990 10 Số 80/1, Ấp Định Mỹ Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
581 68460 Hồ Huỳnh Hoàng Thọ 9/20/2003 TC Cn Ô Tô 231A/4, Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
582 36684 Lưu Văn Minh Thuận 4/30/2000 TC Cơ khí cắt gọt kim loại Định Hòa Lai Vung
343/3 Ấp Định Thành , Xã Định Hoà,Lai Vung Đồng Tháp
Đồng Tháp x
583 35967 Lê Minh Trường 6/17/1999 10 87/4 ấp định phú Định Hòa Lai vung Đồng Tháp x
584 30757 Bùi Thị Ngọc Xuyến 8/14/2001 12 Số 231C/4, Ấp Định Phú Định Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
585 68334 Nguyễn Chí Công 05/01/1987 12 243 Ấp Long Bửu Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
586 35533 Võ Thị Kim Cương 1/3/2004 12 34/Lt Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp X
587 68335 Trần Thị Thu Diểu 5/6/1988 12 243 Ấp Long Bửu Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
588 68513_ Nguyễn Kim Hiệp 12/4/1986 12 Ấp Long Bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
589 67907 Nguyễn Thị Bích Hòa 12/20/1983 9 Số 145B, Ấp Long Phú Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
590 35981 Bùi Văn Thái Lâm 4/29/2004 11 21/lb Ấp Long Bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
591 67906 Nguyễn Văn Luyến 1/1/1981 9 Số 145B, Ấp Long Phú Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
592 35411 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10/9/2004 12 125 Ấp Long Phú Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
593 68512 Lê Văn Lý 1/1/1983 2 Số 33, Ấp Long Bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp 3T
594 73485 Nguyễn Thị Thảo Ngân 1/6/2004 12 Long Phú Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
595 36079 Nguyễn Văn Nhiệm 8/5/1995 12 152/LB Ấp Long Bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
596 36501 Lê Thị Cẩm Nhung 6/17/2004 9 26D Long Hội Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp X
597 36433 Nguyễn Thanh Phong 10/23/2004 9 Ấp Long Hội Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
598 35978 Nguyễn Vinh Quang 4/25/2004 12 153A,ấp Long Hội Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
599 67851 Nguyễn Kim Quí 7/26/2003 9 Ấp Long Hội Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp X
600 67985 Nguyễn Minh Sang 4/30/2001 12 Ấp Long Hội Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
601 68443 Bùi Văn Thành Thái 12/12/2001 TC Long Thành Hòa Long Lai vung Đồng Tháp X
602 32929 Nguyễn Thanh Thảo 2/10/2004 12 71/C Ấp Long Bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
603 35976 Phạm Thị Như Ý 10/25/2004 9 Số nhà 21/long bình Hòa Long Lai Vung Đồng Tháp x
604 36166 Nguyễn Phạm Thế An 5/20/2003 9 314A, Ấp Tân Bình Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
605 36090 Đặng Phước Đông 2/21/2003 TC Công Nghệ ô tô 63 Ấp Tân Bình Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
606 34681 Phạm Quốc Huy 9/20/2004 12 179C Ấp Tân Hoà Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
607 34084 Lê Thị Trúc Huyên 11/7/2002 12 Ấp Tân Bình Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
608 34602 Đặng Văn Hưng 8/8/1979 12 326 Ấp Tân Thành Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp 3T
609 69722 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/4/2003 12 Tân Thành Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
610 32668 Nguyễn Thành Nam 5/16/1999 12 Số 176/Tân Long Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
611 35854 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 5/10/2003 12 142/Tt, Ấp Tân Thạnh Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp x
612 68407 Trần Quốc Trung 2/7/2002 12 541, Ấp Tân Thạnh Hòa Thành Lai Vung Đồng Tháp X
613 68336 Trương Phú Cường 09/05/1980 12 555, Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
614 36078 Trần Thị Ngọc Diệp 6/22/2004 10 09A/3 Ấp Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
615 68189 Ngô Văn Diệt 01/01/1981 6 262/4 Ấp Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
616 35311 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 1/13/2004 12 Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
617 33268 Hứa Quang Đông 7/25/1976 9 846/4, ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
618 68888 Phạm Ngọc Đủ 12/7/1987 9 Ấp Long Thành Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
619 72501 Trần Chí Hảo 1/22/2004 12 ấp Long Hòa Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp X
620 70066 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/5/2003 12 653/4 Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
621 35046 Nguyễn Bảo Hân 5/15/2004 12 03/2, Long Khánh B Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
622 34859 Lê Thị Mỹ Huyền 2/21/2004 12 Long Khánh B Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp X
623 35460 Phan Thị Diễm Hương 12/16/2004 12 Ấp Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
624 71218 Phạm Định Hướng 8/29/2004 12 Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
625 35582 Lê Minh Tuấn Kiệt 4/21/2004 12 662B/4 Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
626 34511 Đổng Xuân Khánh 11/30/2004 Long Thành
TC Chế biến và Đống gói thực phẩm
Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
627 34073 Trịnh Hồng Lạc 2/26/1999 ĐH Công Nghệ Ô Tô Số 107C/1, Ấp Long Thuận Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
628 68190 Phan Kim Lan 1/1/1981 6 262/4 Ấp Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
629 73191 Võ Quốc Luận 9/14/1988 12 177/4 Ấp Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
630 36429 Nguyễn Hoài Nam 5/28/2004 9 238/5 Ấp Long Hoà Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
631 67923 Nguyễn Thị Thanh Ngân 4/5/2004 12 771/1, ấp Long Khánh Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
632 34661 Trần Thị Kim Ngân 6/10/2003 12 1071/1, Ấp Long Khánh A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
633 26453 Trần Thanh Nghiêm 8/16/1983 12 Số 277/4, Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
634 72060 Phan Hữu Nghiệm 12/27/1990 12 264/4, Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
635 70464 Dương Thị Như Ngọc 4/27/2003 12 Long Khánh A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
636 36077 Lê Kiều Bảo Ngọc 4/2/2004 12 358/1 Ấp Long Thuận Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
637 69633 Nguyễn Hồ Mỹ Nhân 12/7/2002 12 301B/5, Long Hòa Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
638 71217 Võ Thảo Nhi 9/4/2003 12 Long Khánh A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
639 68595 Nguyễn Thị Thảo Quyên 7/12/2003 12 690/B,Ấp Long Khánh A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
640 73189 Phạm Tấn Tài 1/16/1986 10 Ấp Long Thành Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
641 35051 Võ Thành Tâm 3/17/2004 12 253/3, Ấp Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
642 35065 Lê Thị Thủy Tiên 2/16/2004 12 367/4 Ấp Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
643 20639 Nguyễn Trung Tính 1/29/1997 12 Long Khánh Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
644 36543 Ngô Tuấn Thanh 9/4/1995 10 707/4, Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
645 72892 Trần Hữu Thành 7/11/2000 12 Số 654/1, Ấp Long Thành Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp X
646 36640 Nguyễn Quốc Thạnh 12/22/2003 12 Long Khánh Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
647 35446 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/9/2004 12 Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
648 35060 Nguyễn Tất Thịnh 5/17/2004 TC KTML& ĐHKK 197/3,Ấp Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
649 73190 Hồ Ngọc Thọ 9/17/1984 9 Số 237/2, Ấp Long Khánh Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
650 68889 Phạm Ngọc Thơ 3/25/1983 12 Ấp Long Thành Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp 3T
651 35040 Nguyễn Thị Minh Thư 5/11/2004 12 60/4 Ấp Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
652 35461 Phan Thị Hoài Thương 2/2/2003 11 115/3 Ấp Long Hưng 1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
653 35039 Nguyễn Thị Mai Trinh 10/19/2004 12 53/4 Long Hưng 2 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp X
654 35977 Nguyễn Văn Trí Trung 12/27/2004 12 673/4 Ấp Long Thành A Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
655 35484 Phạm Thành Trung 5/30/2004 12 490/2 Ấp Long Khánh B Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
656 35307 Nguyễn Thị Hồng Vân 3/7/2004 12 60/3B Ấp Long Hưng1 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
657 35531 Nguyễn Thị Thảo Vân 3/9/2004 12 161A/3 Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
658 35443 Đỗ Tường Vy 3/27/2004 TC Điện lạnh 374/1, Ấp Long Thuận Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
659 35852 Huỳnh Thị Ngọc Yến 12/31/2000 9 312A/5 Ấp Long Hoà Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
660 35041 Nguyễn Thị Như Yến 6/6/2004 12 03/2 Ấp Long Khánh B Long Hậu Lai Vung Đồng Tháp x
661 35873 Đoàn Thế Dinh 2/29/2004 12 213 Kdc Long Định Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp X
662 73136 Phan Thị Thu Hà 6/20/1984 7 153C/3, Hòa Bình Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp 3T
663 69164 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1/1/2004 12 311A/2, Ấp Hòa Ninh Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
664 73128 Trần Văn Năm 1/1/1980 6 153C/3, Hòa Bình Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp 3T
665 35042 Trần Thị Tú Ngân 6/29/2004 12 298/5 Ấp Long An Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
666 35472 Đặng Thị Bích Ngọc 5/6/2004 12 99/6 Ấp Thành Tấn Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp X
667 35970 Lê Thị Kim Sang 6/22/2001 10 39/6, tổ 6, Ấp Thành Tấn Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
668 24634 Phạm Thị Mỹ Tiên 10/15/1996 TC Dược 163A/5 Long Định Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
669 73767 Huỳnh Ngọc Tính 8/22/2003 12 Số 146B/1, Ấp Long An Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
670 36073 Nguyễn Thị Yến Thanh 8/30/2004 12 Ấp Thành Tấn Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
671 36071 Bùi Anh Thơm 12/30/2003 10 8/5 Ấp Long Định Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp x
672 73228 Trần Thị Bảo Thư 2/19/2004 12 358A/2 Ấp Hòa Ninh Long Thắng Lai Vung Đồng Tháp X
673 35980 Lê Hoàng Vĩnh Lộc 8/19/1994 12 Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
674 71422 Lê Thái Anh 1/13/2004 12 477/1, Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
675 35409 Thái Hoàng Anh 7/10/1999 ĐH Công nghệ thực phẩm 873/5 Ấp Tân Quới Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
676 33897 Phan Thị Bé 10/7/1984 9 Ấp Tân Phong Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp 3T
677 67795 Trần Thị Mỹ Duyên 3/5/2004 12 Số 403, Ấp Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
678 35061 Trương Nguyễn Trường Giang 11/20/1996 9 484/1 Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
679 68673 Bùi Phạm Gia Hân 3/24/2003 12 110A/2, Tân Phong Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
680 73852 Phạm Kim Hiền 7/7/2003 12 Số 313C/6, Ấp Tân Hưng Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
681 35902 Huỳnh Thanh Huy 8/12/2004 12 720A/1, Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
682 35302 Lâm Quốc Huy 9/2/2004 12 775/1 Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
683 34784 Nguyễn Hoàng Huy 4/30/1997 10 Số 86/6, Tổ 6, Ấp An Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
684 35922 Lê Thị Mỹ Hương 4/10/2004 10 Số 341A/6, Tổ 6, Ấp Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
685 35979 Huỳnh Chí Khang 5/15/2004 12 427/1 ấp tân bình Phong Hòa Lai vung Đồng Tháp x
686 71248 Biện Thị Kim Ngân 6/2/2004 12 Số 162/1, Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
687 35668 Lê Thị Kim Nguyên 9/4/2000 12 Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
688 35172 Nguyễn Hoàng Nhân 5/8/2004 12 776/5 Ấp Tân Phú, Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
689 68753 Nguyễn Thị Nhí 2/9/1997 12 323C/6 Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
690 67841 Phan Thanh Phong 6/6/1987 12 287/2 Tổ 9 ẤP Tân Phong Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp 3T
691 32646 Nguyễn Gia Phúc 7/12/1994 12 Số 32A/3, Ấp Tân Thới Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp Eps
692 35165 Nguyễn Phước Quang 2/3/2004 TC Công nghệ ô tô 64A/6Ấp Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
693 35906 Nguyễn Thị Bích Quyền 7/22/2004 12 107B/6, Tổ 6, Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
694 35006 Nguyễn Yến Tâm 5/2/1996 11 481/1 Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
695 69726 Tạ Thị Thủy Tiên 2/6/2003 12 Ấp Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
696 67842 Phùng Bích Tuyền 10/1/1991 11 278/2 Ấp Tân Phong Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp 3T
697 36115 Lâm Văn Thành 9/18/2004 12 Ấp Tân Thạnh Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
698 67889 Trương Vĩnh Trọng 06/06/2000 ĐH Công Ngệ Kỹ Thuật Ô Tô Tân Lợi Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
699 35481 Dương Phúc Vinh 9/19/2004 12 768/1 Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
700 35032 Nguyễn Thị Bạch Y 8/21/2002 12 Số 318/1, Ấp Tân Bình Phong Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
701 35613 Phạm Kiều Duyên 5/13/2004 12 244A Ấp Hậu Thành Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
702 73126 Nguyễn Thanh Hoàng 5/10/1977 9 Ấp Hậu Thành Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp 3T
703 68420 Huỳnh Đan Huy 3/31/2004 6 130, Tân Thuận A Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
704 28993 Huỳnh Tấn Măng 4/20/1977 6 Số 162, Ấp Tân Thuận A Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp 3T
705 35233 Cao Thị Mỹ Ngọc 9/7/2004 12 204B Ấp Hậu Thành Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp X
706 34307 Ngô Thành Ngọc 12/1/2001 TC Căt Gọt Kim Loại Số 323, Ấp Tân Thuận B Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
707 71221 Nguyễn Tố Như 10/2/2004 12 Ấp Tân Lộc B Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
708 69909 Nguyễn Huỳnh Phi Tân 11/26/2004 12 Hậu Thành Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
709 31032 Huỳnh Thanh Toàn 1/14/1989 CĐ Dịch Vụ Y Tế Số 305B, Ấp Tân Lộc B Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp x
710 73129 Võ Thanh Thủy 2/24/1979 9 Ấp Hậu Thành Tân Dương Lai Vung Đồng Tháp 3T
711 68362 Ngô Tiến Anh 9/22/1999 12 Ấp Hòa Định Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp Eps
712 36253 Phan Gia Bảo 14/02/2004 12 Ấp Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
713 68669 Nguyễn Văn Bân 7/21/2004 7 551A/3, Tổ A, Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
714 68233 Lê Văn Được 11/19/2002 9 349A/2, Hòa Định Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
715 34157 Nguyễn Văn Giang 4/24/2001 CĐ CĐ CN ôtô Tân Mỹ Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
716 36414 Nguyễn Lâm Nhật Khang 1/17/2001 CĐ Điện Công Nghiệp Số 68D/4, Ấp Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
717 35973 Ngô Thị Lài 1/28/2003 9 115/2 ấp Hòa Tân Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
718 68444 Phan Thị Yến Linh 6/9/2001 CĐ Điều Dưỡng 111/2 Ấp Hòa Tân Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
719 35972 Võ Thành Minh 1/25/2004 12 237/4, Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
720 73259 Thái Thị Thúy Muội 2/14/2003 12 Số 606A/2, Ấp Định Hòa Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
721 68052 Ngô Thành Nhân 20/07/2001 CĐ CĐ Công nghệ ôtô Ấp Hòa Tân Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
722 73535 Phạm Thị Huỳnh Như 6/11/1997 12 190/1, Tân Mỹ Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
723 35296 Nguyễn Phúc Thanh Phương 7/17/2004 12 ấp Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
724 67939 Nguyễn Ngọc Sơn 8/25/1992 12 Ấp Hòa Định Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
725 69353 Nguyễn Lê Phú Thanh 6/2/2002 9 379/3 Tân Thuận Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp X
726 35900 Trần Sang Thu 8/11/2004 12 290/4 , Hòa Bình Tân Hòa Lai Vung Đồng Tháp x
727 33950 Lê Phước An 11/20/2001 12 Ấp Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
728 68429 Nguyễn Hoàng Ân 9/25/2002 9 Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
729 35476 Nguyễn Thanh Bạch 2/16/2004 12 399/6 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
730 35052 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5/15/2003 12 156/5 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
731 34448 Đào Bách Chiến 1/14/1995 12 540/6, Ấp Tân Thanh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
732 35927 Phạm Hồng Đào 9/16/2004 12 476/6 Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
733 36269 Nguyễn Phát Đạt 2/1/2004 12 145/5, Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
734 35054 Huỳnh Trường Giang 7/18/2004 12 403/6 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
735 35974 Nguyễn Hồng Hạnh 6/2/1996 8 196/6 ấp Tân Mỹ Tân phước Lai vung Đồng Tháp x
736 35470 Phan Thị Cẩm Hằng 11/17/2002 12 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
737 73187 Lê Thị Ngọc Hoa 10/12/1984 11 518B/4, ấp Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
738 73165 Lê Ngọc Hớn 9/24/1981 9 547/6, Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
739 73188 Võ Hồng Hùng 8/20/1987 9 Số 623/6, Ấp Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
740 69713 Ngô Thị Xuân Hương 8/15/2004 12 Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
741 68333 Nguyễn Thị Thúy Kiều 5/25/1989 8 369 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
742 36515 Phạm Lê Chí Khanh 1/24/2004 12 Ấp Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
743 68231_ Đỗ Thành Lâm 1/1/1974 8 711/A, Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
744 67811 Lê Nguyễn Hồng Luyến 11/1/2001 9 Số 820A/3, Ấp Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
745 69712 Ngô Thị Xuân Mai 8/15/2004 12 Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
746 35117 Nguyễn Thị Xuân Mai 6/22/2004 12 111/6 Ấp Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
747 35688 Huỳnh Thị Bé Nghi 11/7/2004 12 884/3 Ấp Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
748 72506 Phạm Văn Ngoan 5/1/1998 12 124/5 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
749 35897 Đào Thị Thảo Nguyên 8/30/2004 12 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
750 35124 Lê Thị Ngọc Nhi 9/9/2004 12 59/5 Ấp Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
751 35929 Trần Thị Yến Nhi 3/16/2004 12 33A/5 Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
752 36435 Nguyễn Ngọc Thảo Như 7/18/2004 12 Số 600/2, Ấp Tây Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
753 67804 Nguyễn Minh Quí 9/15/1990 12 291B/6 Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
754 35455 Nguyễn Tấn Tài 1/8/2000 CĐ Công nghệ ô tô 591B/2 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
755 68435 Thái Nhật Tân 10/23/2000 10 195A/6 Ấp Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
756 68439 Lê Thị Thảo Tiên 4/25/2002 9 Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
757 36310 Võ Phương Thành 6/15/1998 12 403A/6 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
758 68662 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9/11/1997 12 132C/5, Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
759 69808 Nguyễn Thị Bé Thơ 1/14/1988 9 919/3 Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
760 34694 Huỳnh Long Thuận 4/15/2000 12 Số 293/6, ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
761 68186 Đoàn Thị Thanh Thư 1/10/2003 8 449/6 Ấp Tân Mỹ Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
762 34811 Huỳnh Thị Ngọc Trân 11/27/2003 12 Số 735/6, Ấp Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
763 35469 Lê Thị Quỳnh Trân 8/4/2004 12 Ấp Tân Thuận, Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
764 35043 Nguyễn Phúc Trân 12/12/2004 12 273B/5 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
765 68887 Phạm Ngọc Trí 8/30/1978 9 Ấp Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
766 35179 Phạm Thị Phương Trúc 4/20/2004 12 Ấp Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp X
767 73186 Nguyễn Minh Trung 1/1/1980 10 518B/4 Ấp Tân Quí Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
768 68322 Cao Xuân Trường 9/15/1985 12 369, Tân Thuận Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp 3T
769 36655 Lê Thị Thúy Vi 9/19/1985 12 926/3, Ấp Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
770 35858 Đoàn Thị Mỹ Xuyên 3/21/1998 12 698/6 Tân Phú Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
771 35925 Trần Phi Yến 2/15/2004 12 Ấp Tân Thạnh Tân Phước Lai Vung Đồng Tháp x
772 36682 Lê Phú An 11/27/2000 12 256/Tb Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
773 35458 Trần Khánh Duy 9/26/2004 12 1040A Ấp Tân Lộc Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
774 35746 Phan Thị Đinh Đan 11/5/2003 12 354/Th, Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
775 36564 Nguyễn Thị Ngọc Đặng 9/29/1991 12 68/Tl Tân Lộc Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
776 35096 Nguyễn Hải Vinh Em 7/7/1990 12 13/Đ3, Ấp Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
777 67965 Trần Thu Hà 1/1/1987 9 Ấp Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
778 68014 Trần Thiên Phú Hào 11/16/2003 ĐH kinh doanh thương mại 756/Tl, Tân Lợi Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
779 35228 Phạm Thị Mỹ Kiều 4/18/2004 12 533/A Th Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
780 35995 Nguyễn Thị Cẩm Linh 11/16/2004 12 550/Ấp Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
781 68449 Nguyễn Thị Kim Mai 5/26/2002 12 48B/ Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
782 73162 Nguyễn Thanh Minh 28/12/1977 8 Ấp Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp 3T
783 68931 Phan Nhật Minh 2/6/1991 12 Số 301, Ấp Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp 3T
784 67937 Lê Thị Trà My 9/21/1998 12 Ấp Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
785 34863 Nguyễn Lê Phương Nghi 9/25/2004 12 438 Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
786 68137 Phan Thái Nguyên 9/11/2000 12 Ấp Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
787 31310 Châu Hồng Phổ 7/18/2004 TC Công Nghệ Ô Tô Số 93, Ấp Tân Lộc Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
788 73483 Đặng Văn Quí 5/28/2002 12 Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
789 68539 Nguyễn Minh Toàn 1/1/1987 12 351/TB, ấp Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp 3T
790 35053 Tống Thị Bé Tư 9/28/2004 12 473A, Ấp Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
791 68281 Nguyễn Văn Tý 7/4/1997 9 136 Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
792 14121 Nguyễn Hồng Thái 9/4/1992 CĐ CNTT 241, Ấp Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp EPS
793 69152 Lê Thị Bích Thủy 1/1/1984 9 361/C, Tân Khánh Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp 3T
794 35120 Trần Ngọc Minh Thư 8/8/2004 12 162/Tđ Ấp Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
795 36590 Nguyễn Thị Mộng Thường 5/16/1997 9 525, ấp Tân Hưng Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
796 35121 Nguyễn Thị Ngọc Trân 4/30/2004 12 77B/Tđ Ấp Tân Định Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp X
797 67825 Trần Tấn Việt 12/27/2003 12 181A/Tb/ Ấp Tân Bình Tân Thành Lai Vung Đồng Tháp x
798 35943 Nguyễn Ngô Thanh Bình 1/1/2002 12 37, Khóm 1 TT Lai Vung Lai vung Đồng Tháp x
799 35143 Trần Minh Châu 7/24/2004 12 Khóm 3 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
800 36605 Nguyễn Thị Mỹ Chi 2/28/2004 12 129A, khóm 4 tt Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
801 35347 Nguyễn Quốc Hồng Hạc 3/19/2004 12 88A Khóm 5 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
802 34079 Lê Đức Hậu 10/15/2003 12 Số 128, Khóm 1 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
803 33733 Nguyễn Phú Hiếu 4/23/1986 8 165 Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp 3T
804 34824 Trương Quốc Huy 12/10/2004 12 Số Nhà 261 Tuyến Dân Cư Khóm 2 Tt Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
805 69904 Phạm Phước Hưởng 1/15/2004 12 Khóm 1 Tt Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
806 35528 Trần Thị Xuân Mai 8/4/2004 12 6D Khóm 4 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
807 71280 Đặng Thị Hồng Nên 5/9/1994 12 Khóm 2 Tt Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
808 34818 Bùi Trọng Phúc 12/19/2003 9 219A Long Phú TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
809 35554 Ngô Anh Quốc 3/15/2004 12 231/Tdc Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
810 72772 Nguyễn Thị Bích Tuyền 5/26/2004 Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
811 35440 Nguyễn Thị Kim Tuyền 11/21/2004 12 Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
812 36105 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2/2/1994 CĐ Điều dưỡng 126A/Khóm 4 Tt Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
813 35634 Võ Thị Anh Thư 8/25/2004 12 149, Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp x
814 35106 Hầu Huỳnh Nhật Vy 1/14/2004 12 Khóm 2 TT Lai Vung Lai Vung Đồng Tháp X
815 33940 Dương Hoài Anh 8/17/2003 10 Số 90A/3, Ấp Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
816 68114 Đặng Văn Buôi 1/1/1983 6 145/1, Thới Mỹ 2 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
817 68885 Nguyễn Chí Công 12/31/2003 12 156A/3, Tổ 14, Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
818 34812 Ngô Thị Khánh Duy 4/26/2003 12 Số 265A/1, Ấp Thới Mỹ 2 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
819 35840 Ngô Minh Đức 12/18/2000 CĐ Công Nghệ Ô Tô Số 146A/5, Ấp Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
820 25389 Nguyễn Tấn Đức 8/12/1986 12 Số 373B/5, Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp EPS
821 35523 Nguyễn Thị Ngọc Hà 3/13/2003 12 653/5 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
822 69721 Nguyễn Tuấn Hải 9/9/2004 12 Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
823 69204 Lê Nguyễn Anh Hào 8/19/2002 9 93/3, Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
824 68290 Nguyễn Nhựt Hào 1/1/2002 12 180B/4 Ấp Thới Hoà Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
825 33943 Lê Văn Hậu 1/1/1979 6 Số 57/3, Ấp Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
826 67847 Hà Văn Hoài 2/22/1995 12 78/5 Ấp Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
827 73176 Nguyễn Kim Hồng 4/7/1979 9 77A/3 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
828 67882 Lê Hoàng Hưng 12/24/2004 9 271/1 Ấp Thới Mỹ 2 Vĩnh Thới Lai vung Đồng Tháp x
829 35915 Trần Văn Tuấn Kiệt 4/15/2004 12 Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
830 70461 Nguyễn Minh Kha 11/24/2001 12 Thới Mỹ 2 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
831 33277 Trần Văn Lâm 1/1/1974 7 77A/3 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
832 34632 Trần Thị Mỹ Lệ 10/1/1984 9 Số 57/3, Ấp Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
833 73163 Lâm Thị Liên 3/8/1980 7 Ấp Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
834 35901 Võ Thị Trúc Linh 8/9/2004 12 327B/4 Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
835 36428 Lê Hữu Lộc 8/20/1999 13A/3 Thới Mỹ 1
ĐH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
836 72495 Huỳnh Thị Thu Ngân 11/1/2001 497a/5, Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
837 35616 Nguyễn Thị Thanh Ngân 8/26/2004 12 476/4 Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
838 34797 Nguyễn Thị Ngọc 1/2/2000 12 Số 336B/4, Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
839 70468 Phương Ý Như Ngọc 10/14/2004 12 Số 268B/3, ấp Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
840 33773 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10/12/1995 ĐH Công Nghệ Thực Phẩm 486/5 Ấp Hoà Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
841 67963 Lê Thị Cẩm Nhiên 3/3/2000 12 197B/4, Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
842 68111 Nguyễn Thị Nhung 8/25/1987 12 145/1, Thới Mỹ 2 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp 3T
843 73467 Lê Minh Nhựt 10/6/1992 8 Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
844 36492 Đinh Thị Như Quỳnh 5/5/2003 12 257/5 Ấp Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
845 69700 Đoàn Văn Rớt 2/14/1996 12 Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
846 36637 Nguyễn Văn Sơn 6/8/1995 12 Hòa Khánh Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
847 35207 Phan Văn Thái 5/14/2001 9 124C/4 Ấp Thới Hoà Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
848 69331 Đặng Bảo Thiêm 4/21/2002 12 Ấp Thới Hòa Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
849 35407 Bạch Hoàng Việt 3/7/2004 12 15/3 Ấp Thới Mỹ 1 Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp x
850 32301 Nguyễn Thị Hải Yến 12/12/1996 12 702/5 ấp hòa định Vĩnh Thới Lai Vung Đồng Tháp X
851 67943 Đỗ Thị Kim Chi 2/1/2004 12 Ấp Vĩnh Phú Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
852 35639 Huỳnh Phi Dân 8/1/2003 TC Cắt Gọt Kim Loại 269 Ấp Bình Phú Quới Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
853 34748 Văng Phước Dương 8/1/2001 CĐ Điện Lạnh Số 513, Ấp Bình Lợi Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
854 69129 Nguyễn Trung Hòa Em 10/11/2000 9 288 , Ấp Bình Hoà Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
855 33767 Trương Quốc Hưng 2/1/1996 12 253, Ấp Bình An Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
856 69673 Nguyễn Phước Lộc 7/31/2002 CĐ Điện - Điện Tử Số 266, Ấp Bình Hòa Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp X
857 26521_ Trần Kim Mến 8/16/2001 12 Số 165B, Vĩnh Phú Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp X
858 34921 Đổ Thị Tiểu Mi 12/5/2004 12 32 Ấp An Thạnh Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp X
859 35422 Bùi Thị Thanh Ngân 2/11/2004 12 191A, Bình Phú Quới Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
860 36220 Trần Trọng Nghĩa 5/16/1994 12 307, ấp Bình Lợi Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
861 33960 Lưu Trọng Nhân 12/25/2003 12 Số 400A, Ấp Bình An Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
862 73031 Hồ Duy Quốc 9/2/2004 12 Ấp Bình Lợi Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
863 68785 Nguyễn Văn Tân 9/24/2002 9 64A Ấp Bình An Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
864 33968 Huỳnh Huy Tín 3/10/2003 12 303B Bình Hòa Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
865 36364 Huỳnh Thanh Tuấn 2/2/2003 TC Thực Phẩm 394 Ấp Bình An Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp x
866 68856 Nguyễn Anh Tuấn 12/30/2001 12 493C, Bình An Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp X
867 72408 Mai Văn An 6/9/1997 364, ấp Tân An Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
868 34495 Nguyễn Thành Chiến 8/18/2004 12 168 Ấp Bình Trung Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
869 34850 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/17/2004 12 212B Ấp Bình Trung Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
870 71283 Nguyễn Văn Đạt 8/20/1995 12 Số 706, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
871 35670 Lê Vinh Huy 9/1/2004 12 284, Ấp Bình Trung Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
872 34989 Nguyễn Thị Cẩm Hường 1/29/2004 12 429D, Ấp Bình Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
873 68510_ Trần Huỳnh Kiên 2/10/2002 9 07,Ấp Tân Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
874 33194 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/1/1976 7 182A, ấp Tân Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
875 69158 Lê Phước Lương 7/25/2001 10 321 Ấp Tân An Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
876 36540 Huỳnh Thị Trúc Ly 1/3/2004 12 02, Ấp Bình Trung Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
877 72499 Trần Văn Nam 10/20/2002 12 Ấp Bình Hiệp B Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
878 68532 Trần Văn Nhân 1/10/2003 9 75, Tân Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
879 35590 Nguyễn Thanh Nhiều 7/27/2004 12 Số 99, Ấp Bình Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
880 68016 Trịnh Thị Huỳnh Như 11/6/2002 CĐ Công nghệ thực phẩm 68 Ấp Tân Thạnh Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
881 35682 Nguyễn Hoàng Sơn 5/27/2004 12 611, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
882 34922 Nguyễn Văn Hữu Tấn 7/6/2004 12 459 Ấp Bình Hoà Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
883 35679 Nguyễn Văn Thái 1/21/2003 TC Điện Lạnh Số 431, Ấp Tân A Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
884 73443 Phạm Cao Phú Thạnh 5/12/2002 12 Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
885 68457 Lê Huyền Thư 8/20/1998 ĐH Luật Kinh Tế 704, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
886 67799 Nguyễn Thị Bích Trâm 1/17/2002 12 Ấp Bình Hiệp A Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
887 68998 Đoàn Quốc Việt 7/24/2000 12 Số 30D, ấp Bình Hiệp A Bình Thạnh Trung Lấp vò Đồng Tháp x
888 35903 Trương Thị Thảo Xương 7/18/2004 12 391, Ấp Bình Hiệp B Bình Thạnh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
889 67928 Lê Thị Khánh An 6/27/2004 12 Ấp An Phong Định An Lấp Vò Đồng Tháp X
890 34572 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 7/25/2000 10 Số 109A, Ấp An Ninh Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
891 69067 Lê Hoàng Duy 5/15/1999 12 373, An Ninh Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
892 67776 Võ Thanh Duy 8/12/2001 CĐ Công nghệ thực phẩm 618A, Ấp An Lạc Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
893 72934 Nguyễn Hải Dương 8/19/2002 12 Số 210, Ấp An Ninh Định An Lấp Vò Đồng Tháp X
894 35908 Lê Nguyễn Huỳnh Giao 12/9/2003 12 161, Ấp An Hoà Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
895 34031 Nguyễn Minh Hiếu 1/20/1990 5 600, Ấp An Lạc Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
896 73120 Phạm Thị Kim Hồng 12/20/1979 11 68, KDC Ấp An Hòa Định An Lấp Vò Đồng Tháp 3T
897 69727 Võ Thị Mẵn 2/14/1994 12 Ấp An Phong Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
898 33804 Nguyễn Thị Hồng Nhi 1/25/2001 TC Quản Trị Khách Sạn 766A Ấp An Hòa Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
899 34871 Nguyễn Thị Kim Như 12/2/2004 12 An Hòa Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
900 35215 Trương Thị Quỳnh Như 12/3/2004 11 Số 195, Ấp An Lạc Định An Lấp Vò Đồng Tháp X
901 67728 Mai Tấn Thành 12/19/2004 12 136 An Hoà Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
902 34923 Nguyễn Quốc Thịnh 7/11/2004 12 427B, Ấp An Lạc Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
903 69211 Nguyễn Thành Truyền 10/2/2003 9 396 Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
904 34085 Lê Nhật Trường 1/25/1999 12 Số 246B, Ấp An Ninh Định An Lấp Vò Đồng Tháp x
905 71951 Mai Bảo Châu 10/15/1996 12 Ấp An Lợi B Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
906 34756 Nguyễn Văn Châu 9/6/2003 12 Số 3A, Ấp An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
907 69906 Tô Thị Hồng Diễm 2/13/2004 12 Ấp An Khương Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
908 69055 Dương Thị Thùy Dương 3/25/1988 12 Số 458, ấp An Khương Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp 3T
909 35709 Phạm Văn Hôn 6/13/1997 CĐ Bảo Vệ Thực Vật 605, An Lợi A Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
910 36218 Dương Hữu Khánh 8/5/2001 12 79, ấp An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
911 35129 Nguyễn Thị Tuyết Loan 8/16/1991 12 Số Nhà 488, Ấp An Lợi A Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
912 68855 Trần Minh Luân 7/14/2001 CĐ Cn Ô Tô 373C, An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
913 73405 Lê Thành Nam 11/2/2001 12 Số 233, An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
914 35692 Lê Minh Nhựt 10/30/2004 9 số 207, ấp An Khương Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
915 67723 Trần Văn Phúc 8/8/2000 CĐ Quản Trị Nhà Hàng 90, Ấp An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
916 70467 Trần Kim Toàn 2/23/1995 12 Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
917 34164 Nguyễn Minh Thuận 5/1/2004 TC Cơ Khí 556, ấp An Bình Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp x
918 73492 Nguyễn Ngọc Trâm 4/7/2004 12 122 An Khương Định Yên Lấp Vò Đồng Tháp X
919 36647 Trần Thảo Chinh 6/19/2003 12 Số 232, Ấp An Thạnh Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp X
920 36106 Trần Đức Huy 12/31/2002 12 232B, An Thạnh Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp X
921 34553 Võ Thị Kim Ngân 9/25/2004 10 Số 232A, Ấp An Bình Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp x
922 68142 Nguyễn Chí Nguyên 11/12/1999 CĐ Hàn 185B Ấp An Quới Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp x
923 35946 Quách Thạnh Phú 6/15/2000 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô 239,An Bình Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp x
924 73434 Quách Ngọc Quí 6/15/2000 12 Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp X
925 34991 Phan Bảo Vy 9/2/2004 12 Ấp An Bình Hội An Đông Lấp Vò Đồng Tháp x
926 35677 Ngô Thị Kim Anh 12/10/2004 12 Số 167, Ấp Hưng Mỹ Đông Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
927 67957 Ngô Nguyễn Kim Duyên 2/19/2002 9 241B, Ấp Hưng Quới 1 Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
928 68205 Lê Minh Đăng 1/3/2004 TC Cơ Khí Xây Dựng Hưng Mỹ Tây Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
929 35588 Huỳnh Thị Thu Ngân 9/9/2004 12 176 Ấp Hưng Quới 1 Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
930 36536 Lê Thanh Ngân 11/12/2002 CĐ Ngôn Ngữ Nhật Hưng Mỹ Đông Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
931 35298 Huỳnh Công Nhậm 6/12/2004 12 90A, Ấp Hưng Quới 2 Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
932 72890 Nguyễn Minh Nhựt 6/25/2002 Hưng Mỹ Đông Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
933 30509 Nguyễn Tấn Sĩ 6/16/1992 CĐ Công Nghệ Thực Phẩm Số 161, Ấp Hưng Mỹ Tây Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
934 36482 Lê Thị Hồng Thảo 12/9/1989 9 Hưng Quới I Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
935 31204 Ngô Trương Thượng 9/5/1988 12 Số 94C, Ấp Hưng Quới 2 Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp EPS
936 35896 Bùi Kim Trọng 4/15/2004 12 75A Ấp Hưng Quới 2 Long Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
937 73160 Huỳnh Thị Kim Chung 1/1/1978 8 334 Hưng Thạnh Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp 3T
938 35580 Trần Lâm Hùng 2/28/2004 12 Số 50, Ấp Hưng Thạnh Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
939 73066 Trần Thị Kim Hương 2/20/2000 12 Số 118, Ấp Hưng Thạnh Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
940 34873 Phạm Thị Mộng Kha 3/23/1999 12 Số 202,Ấp Hưng Thành Tây Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
941 34638 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8/7/2003 12 Số 392A, Ấp Hưng Lợi Tây Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
942 24565 Võ Thị Kim Ngân 1/1/1992 9 Số 217, ấp Hưng Thành Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp 3T
943 34577 Lê Thị Thiên Nhi 6/17/1997 CĐ Công Nghệ Thực Phẩm Số 213, Ấp Hưng Lợi Tây Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
944 73411 Nguyễn Thị Thúy Oanh 3/10/1992 12 128 ấp Hưng Thạnh Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
945 36701 Huỳnh Trọng Tâm 5/28/2004 11 308, Hưng Lợi Tây Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
946 72777 Nguyễn Hoàng Tuấn 6/28/2002 12 Số 281, Ấp Hưng Lợi Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
947 73015 Phan Văn Thêm 9/16/2003 12 Ấp Hưng Lợi Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
948 35822 Lê Phước Thịnh 1/21/2004 12 Số 267, Ấp Hưng Thành Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
949 35826 Lê Thị Huyền Trân 4/4/2004 12 Số 392, Ấp Hưng Lợi Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
950 71247 Trương Đăng Trường 10/5/2004 12 Ấp Hưng Lợi Đông Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
951 34637 Phan Thị Như Ý 7/18/2003 12 Số 21, Ấp Hưng Thành Tây Long Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
952 73146 Nguyễn Văn Tuấn Anh 11/20/1985 ĐH kế toán Số 251, An Thái Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp 3T
953 35240 Nguyễn Kim Băng Băng 8/7/2004 12 Ấp An Thái Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
954 73429 Thái Nhật Duy 8/17/2004 12 Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
955 34556 Huỳnh Thị Diễm Hương 9/11/2003 12 Số 164, Tổ 6, Ấp An Ninh Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
956 73437 Huỳnh Thanh Phi 4/15/1994 12 Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
957 71937 Tô Thanh Tâm 11/26/2003 12 256, ấp An Ninh Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
958 68381 Phan Minh Tiến 12/31/2000 12 63 Ấp An Thuân Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
959 73446 Tạ Thanh Tỷ 12/29/2000 12 Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
960 32928 Trì Thị Mộng Thảo 5/25/2004 12 343, Ấp An Thái Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
961 35894 Phan Thị Thắm 3/13/2004 12 142 Ấp An Bình Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
962 35275 Mai Thị Ngọc Trân 6/11/1997 ĐH Nuôi Trồng Thủy Sản Số 58, Ấp An Thuận Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp x
963 32587 Nguyễn Thị Kiều Trinh 9/14/2000 CĐ kỹ thuật xét nghiệm 311 Ấp An Thái Mỹ An Hưng A Lấp Vò Đồng Tháp X
964 35183 Dương Đổ Điền 2/2/2004 12 461, Ấp An Quới Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
965 34001 Nguyễn Sĩ Hạ 1/4/2004 12 Số 262, Ấp An Thạnh Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
966 35171 Lâm Hữu Hậu 12/1/2004 12 625, Ngã Tháp, Ấp An Thuận Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
967 68462 Đào Trung Hiếu 2/24/2003 12 221, An Hòa Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
968 35182 Nguyễn Trung Hiếu 8/12/2004 12 Số Nhà 59, Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
969 68729 Nguyễn Thái Hòa 1/1/2002 TC Điện công nghiệp 471 Ấp An Hòa Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
970 68125 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/15/1992 12 An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
971 31851 Huỳnh Thanh Minh 3/15/2003 12 358, Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
972 36444 Dương Kim Ngân 1/2/2001 12 Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
973 31414 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/16/2004 TC Công Nghệ Ô Tô Số 264A, Ấp An Quới Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
974 73270 Trần Thiên Ngọc 8/11/1999 12 Số 09, Cụm Dân Cư An Thuận Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
975 35856 Võ Thị Thúy Ngọc 4/28/2002 12 563A Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
976 36488 Nguyễn Minh Nhu 2/13/2004 12 410A, Ấp An Hoà Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
977 34559 Huỳnh Ngọc Như 8/5/1995 12 Số 352, Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
978 35880 Nguyễn Thị Huỳnh Như 4/24/2004 12 Số 632, Ấp An Thuận Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
979 34483 Trần Đức Phong 5/21/2004 TC Hàn cơ khí chế tạo Ấp An Thuận Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
980 68200 Võ Ngọc Quý 3/16/2003 8 465, Tổ A, An Thạnh Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
981 73855 Nguyễn Trọng Sang 5/19/2000 12 Ấp An Thạnh Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
982 35122 Nguyễn Tấn Sinh 4/13/2004 12 416, Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
983 35992 Nguyễn Thị Huyền Sương 3/12/2001 12 387 Ấp An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
984 71936 Trương Nguyễn Anh Tài 1/7/2004 12 407, An Phú Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp x
985 68005 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9/10/2000 12 517 Ấp An Qưới Mỹ An Hưng B Lấp Vò Đồng Tháp X
986 35402 Nguyễn Phước Đồng 10/3/2004 12 155, Ấp Khánh Mỹ A Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
987 35167 Nguyễn Phúc Đường 9/29/2003 TC Cắt gọt kim loại 402 Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
988 35297 Nguyễn Thông Em 9/26/2004 12 117 Ấp Khánh Mỹ B Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
989 73139 Võ Văn Hồng 4/10/1987 9 247 ấp Tân Bình Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp 3T
990 35372 Hồ Thanh Lâm 12/21/2004 12 209B Ấp Khánh Nhơn Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
991 35948 Nguyễn Thị Hồng Linh 1/6/2004 9 81B Ấp Khánh Nhơn Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
992 35370 Huỳnh Minh Lợi 2/2/2004 12 490, Ấp Hưng Hòa Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
993 32564 Phan Trung Nghĩa 6/4/1999 ĐH CN Kỹ Thuật Số 141, Ấp Khánh Mỹ B Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
994 35352 Nguyễn Thúy Quỳnh 10/4/2002 12 556A, Ấp Tân Bình Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
995 69702 Nguyễn Văn Sang 8/15/2002 12 Khánh An Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp X
996 36261 Lại Minh Xuân 10/06/2003 12 Tân Bình Tân Khánh Trung Lấp Vò Đồng Tháp x
997 73179 Trần Minh Công 1/21/1989 12 Số 138, Tổ 5, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 3T
998 31170 Lê Tuấn Duy 7/4/2004 11 Số 23B, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
999 68194 Trần Thị Mỹ Duyên 1/27/1988 9 142, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,000 31362 Huỳnh Võ Hương Giang 11/27/1999 CĐ Điều Dưỡng Số 264C, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,001 32653 Võ Hòa Hiệp 1/4/2003 9 Số 558B, Ấp Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,002 69810 Huỳnh Thị Ngọc Lài 9/25/1992 8 109 Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,003 36507 Dương Văn Linh 5/6/2004 12 506A, Ấp Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp X
1,004 36484 Phan Cẩm Ly 1/17/2004 12 110, Ấp Tân Hòa Đông Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,005 35050 Dương Thị Thảo Ngân 11/11/2004 12 Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,006 68648 Dương Hữu Nghĩa 7/13/1995 9 370, Ấp Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,007 35438 Nguyễn Hồng Nhi 10/25/2003 10 Số 501, Ấp Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,008 35879 Đinh Trọng Phúc 1/29/2004 12 Số 41, Ấp Tân Trong Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,009 34319 Bùi Văn Quí 8/25/1984 9 12, Ấp Tân Hòa Thường Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,010 34718 Nguyễn Chí Tâm 4/1/2003 12 01A Tân Thuận B Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,011 34149 Bùi Khánh Toàn 1/5/2004 TC Cơ Khí 186 Ấp Tân Hoà Đông Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,012 73158 Lâm Quốc Thanh Tùng 9/24/1984 9 Số 142, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,013 34788 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 9/16/2004 12 221, Ấp Tân Thuận A Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,014 73192 Nguyễn Thành Tường 1/1/1983 4 Số 134, Ấp Tân Hòa Thượng Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,015 35250 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/8/1991 12 Số 305, Ấp Tân Thuận B Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp x
1,016 34988 Nguyễn Diệu Thùy 11/17/2004 12 47, Ấp Tân Thuận B Tân Mỹ Lấp Vò Đồng Tháp X
1,017 67767 Phạm Tri Giác 22/08/2002 12 387A ,Ấp Bình Hoà TT Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,018 68701 Lê Thị Trúc Hà 1/18/1993 12 258 Khóm Bình Thạnh 1 tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,019 30093 Nguyễn Thanh Huy 5/2/2002 12 Số 25, Ấp Bình Thạnh 1 TT Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,020 34183 Đặng Tấn Lộc 11/29/2004 12 Bình Thạnh 2 Tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp X
1,021 73493 Nguyễn Lê Ngọc Nhi 11/13/2002 12 ấp Hưng Lợi Đông TT Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp X
1,022 35667 Diệp Đại Phát 9/23/2004 12 228, Khóm Bình Thạnh 2 Tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,023 69165 Huỳnh Lê Phong 3/7/2005 TC hàn 307 Ấp Bình Phú Qưới Tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,024 73494 Lê Hoàng Minh Quân 3/29/2023 12 Khóm Bình Thạnh 2 TT Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp X
1,025 35809 Phạm Thị Kim Thùy 5/5/2004 12 63-Khóm Bình Thạnh 2 TT Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,026 32853 Phan Văn Trường 3/18/2001 12 78, Ấp Bình Phú Quới TT lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp x
1,027 69087 Lê Thị Thu Xuân 5/1/1995 9 Khóm Bình Hòa Tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,028 68150 Phan Thị Mỹ Xuyên 11/13/1990 6 122, Khóm Bình Thạnh 2 Tt Lấp Vò Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,029 35474 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2/7/2004 9 295A, Ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,030 34419 Võ Trí Bảo 5/13/2004 TC Điện lạnh 248 Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,031 68486 Huỳnh Kim Dung 9/17/2003 12 297, Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp X
1,032 36271 Huỳnh Thị Mỹ Dung 6/24/2002 9 201, Ấp Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,033 34778 Lê Hồng Điệp 11/20/1997 12 Số 538, Ấp Vĩnh Bình Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp X
1,034 67980 Nguyễn Thành Được 5/14/2000 12 236, Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,035 73135 Đoàn Văn Diệu Em 12/27/1980 9 Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,036 35579 Lê Thị Hằng 8/8/2004 12 151 Ấp Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,037 73185 Phạm Ngọc Hiền 8/13/1976 12 74B, Ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,038 73167 Dương Tuấn Khanh 7/10/1986 12 Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,039 36559 Bùi Quang Long 16/07/1999 CĐ Công Nghệ Ô Tô 138 Ấp Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,040 35082 Lê Nguyễn Diễm My 9/30/2004 12 530, Ấp Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,041 35635 Phan Nhựt Nam 3/4/2004 12 281A Ấp Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,042 36461 Lê Thị Mỹ Nương 9/13/1993 12 Vĩnh Bình A Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,043 36541 Trần Thị Thanh Ngân 7/4/2003 9 385, Ấp Vĩnh Bình A Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,044 71952 Dương Thị Huỳnh Như 8/15/1996 12 Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,045 68605 Lê Văn Phát 6/25/2000 CĐ Công Nghệ Ô tô 148A, Ấp Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,046 36022 Trần Hữu Phước 2/11/2000 12 635, Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,047 35049 Dương Thị Thu Phượng 10/26/1999 ĐH sư phạm 591 Hoà Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,048 35853 Phạm Thị Cẩm Sương 8/9/2004 12 347 Ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,049 35181 Nguyễn Thị Cẩm Tú 8/13/2004 12 Ấp Nhơn Qưới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp X
1,050 35823 Dương Quốc Thích 7/1/2003 TC Điện Lạnh Số 128B, Ấ Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,051 73159 Dương Đức Thịnh 12/10/1989 12 Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,052 36023 Nguyễn Ngọc Thọ 12/29/2000 12 352A, Ấp Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,053 68665 Hà Quốc Thống 11/11/2002 9 259/A, Vĩnh Hưng Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp X
1,054 70465 Bùi Duy Hiệp Thuận 9/30/2004 12 Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,055 35986 Phạm Hoài Thuận 2/13/2003 12 Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,056 73016 Lê Thị Thùy Trang 7/26/1996 12 Ấp Hòa Thuận Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,057 73184 Nguyễn Thị Kim Trinh 1/1/1979 9 74B , Ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp 3T
1,058 35563 Đinh Bích Vân 10/7/1986 11 471, Nhơn Quới Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,059 70463 Nguyễn Thị Thảo Vân 11/29/2004 12 Vĩnh Lợi Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp x
1,060 35957 Đoàn Thị Kim Chi 7/23/2004 9 388 Ấp 4 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,061 73119 Nguyễn Phước Dư 7/3/1987 9 578, ấp 2 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,062 35618 Trương Đổ Khoa 1/21/2004 12 Số 333, Ấp 1 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,063 36711 Nguyễn Thị Nhật Lan 3/8/1999 12 Ấp 1 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,064 68824 Nguyễn Văn Nu 4/23/1996 11 Ấp 3 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,065 35984 Lâm Thị Bích Ngân 12/5/2003 12 Ấp 3 An Hòa Tam nông Đồng Tháp X
1,066 35538 Nguyễn Minh Phụng 12/27/2003 12 Ấp 2 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,067 73144 Trần Quang Tùng 7/1/1983 12 Số 867, Ấp 2 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,068 73030 Nguyễn Văn Thạch 6/15/2002 11 Ấp 4 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,069 34706 Võ Đức Thịnh 10/17/2003 9 ấp 1 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,070 36161 Huỳnh Hải Vân 5/22/2004 12 Ấp 1 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp x
1,071 68123 Phan Thị Thùy Dương 10/22/2003 12 An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,072 35695 Nguyễn Văn Đảo 2/24/2003 12 105, Tổ Cdc, An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,073 35931 Nguyễn Văn Đạt 4/17/1999 11 545 Ấp An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,074 35933 Đặng Hoàng Em 7/5/1995 TC Cơ điện lạnh 186, An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,075 34591 Nguyễn Thị Thanh Hảo 5/22/2004 12 Số 157 Ấp Phú Yên An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,076 35961 Lê Anh Kiệt 7/13/2003 12 390 Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,077 35509 Dương Quốc Khánh 1/9/2004 12 117 Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp X
1,078 68514 Mã Văn Lếl 8/23/2004 12 Ấp An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,079 69687 Phạm Thị Hồng Loan 12/29/1994 12 Số 99, Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp X
1,080 34564 Nguyễn Thiện Mỹ 4/26/2002 9 Số 45, Ấp An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,081 69919 Trần Thị Kim Ngân 2/28/2004 12 Ấp An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp X
1,082 69205_ Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 2/4/2001 12 Ấp Phú Yên An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,083 69714 Võ Thị Hồng Nhung 3/19/2005 9 An Thịnh An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,084 35937 Lê Minh Nhựt 5/13/2004 12 Phú Yên An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,085 32561 Nguyễn Thanh Phương 12/9/2002 CĐ Điều dưỡng Số 141, Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,086 73476 Phạm Hữu Tài 1/7/2000 12 Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp X
1,087 69730 Lâm Khải Tuấn 1/5/2004 12 An Phú An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,088 35942 Mai Chí Thịnh 11/17/2003 12 307, Ấp An Phú An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,089 71158 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/1/2000 12 An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,090 32917 Trương Minh Trí 5/12/2004 12 138 An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,091 36607 Phan Thị Tú Trinh 3/18/2003 12 835, ấp Phú Thọ An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,092 68513 Trần Hoàng Kim Trung 1/16/2004 12 Ấp An Bình An Long Tam Nông Đồng Tháp x
1,093 71857 Trương Thị Kim Giang 9/11/1989 12 Ấp 2 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,094 36367 Lê Trung Hậu 4/21/2004 12 Số 172, Ấp 5 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,095 35359 Nguyễn Thị Hiền 4/18/1998 ĐH GD Mần non Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,096 33482 Nguyễn Văn Hiếu 2/15/2001 12 Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,097 34856 Trần Thị Như Huỳnh 11/4/2004 12 Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,098 34867 Trần Thị Trúc Huỳnh 8/4/2003 12 Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,099 68840 Nguyễn Thị Thanh Ngân 9/4/2002 12 Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,100 36588 Đoàn Minh Nhựt 2/12/2004 12 ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,101 72668 Lê Thị Thu Thảo 1/24/2003 Ấp 4 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp X
1,102 35956 Đào Đan Trường 2/29/2004 12 Ấp 1 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp x
1,103 69737 Lê Trọng Vinh 7/24/1995 12 Ấp 3 Hòa Bình Tam Nông Đồng Tháp X
1,104 35944 Lê Thị Thảo Duy 5/16/2004 12 815/1, Ấp A Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,105 68389 Hồ Quốc Đại 10/23/2002 9 375 Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,106 35044 Nguyễn Thúy Hằng 11/8/2004 12 Ấp A Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp X
1,107 73460 Lê Long Hồ 12/10/1992 38 Ấp Gò Cát Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp X
1,108 68841 Nguyễn Đăng Khoa 9/5/2002 12 Tân Cường Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,109 32679 Nguyễn Thành Luông 6/16/1996 10 ấp B Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,110 69711 Huỳnh Thị Thanh Ngân 7/29/2004 12 Ấp A Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,111 35505 Nguyễn Hạnh Phước 3/13/2004 12 Số 01, Ấp Hòng Kỳ Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,112 72891 Nguyễn Hoàng Rol 12/5/1989 Ấp B Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp X
1,113 73732 Nguyễn Ngọc Sang 1/14/2004 12 Số 14, Ấp A Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp x
1,114 34880 Nguyễn Phi Thông 1/1/1992 12 Số 18 Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,115 73083 Nguyễn Quốc Trọng 10/30/2002 12 Ấp Tân Cường Phú Cường Tam Nông Đồng Tháp X
1,116 35548 Nguyễn Hồng Đức 2/17/2004 12 Ấp Phú Xuân Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,117 69117 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1/5/1988 12 ẤP K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,118 33378 Phạm Thanh Hùng 8/7/1981 6 Ấp K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,119 73166 Nguyễn Thanh Hữu 3/19/1982 4 Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,120 36349 Lê Thị Cẩm Linh 6/16/2003 12 Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,121 67912 Đặng Phước Lộc 2/14/1994 12 Ấp K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,122 35617 Lê Hửu Luân 9/23/2004 TC Điện Công Nghiệp Phú Xuân Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,123 69116 Lê Như Ngọc 11/2/1992 10 Ấp K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,124 35833 Huỳnh Thị Yến Nhi 4/7/2004 12 Ấp K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,125 73150 Tạ Thanh Sang 1/1/1974 8 Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,126 73133 Phạm Văn Sửa 1/6/1987 9 Ấp K8 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,127 67829 Phạm Tín Tín 23/12/1994 CĐ Xây dựng dân dụng Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,128 33697 Hà Thị Tuyền 8/7/1992 9 Ấp Phú Xuân Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,129 33417 Lê Văn Thảo 5/19/1977 9 140, ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,130 73449 Nguyễn Thành Thảo 12/23/1996 12 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp X
1,131 35656 Nguyễn Văn Thiện 5/12/2001 CĐ Cơ khí Hàn 15 Ấp Phú Xuân Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,132 31261 Nguyễn Phước Thịnh 4/25/1996 CĐ Xây Dựng Số 87, Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,133 33416 Phạm Thị Bích Vân 2/5/1977 9 ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,134 34643 Nguyễn Thùy Vương 9/23/2003 12 Ấp K9 Phú Đức Tam Nông Đồng Tháp x
1,135 36366 Nguyễn Thị Ái 4/12/2004 12 Ấp Phú Nông Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,136 30978 Nguyễn Mai Chi 9/19/1984 8 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,137 35257 Lê Ngọc Duyên 8/13/2001 12 Số 46, Ấp Hiệp Bình Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,138 73153 Nguyễn Thành Dư 1/1/1980 6 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,139 35932 Lê Thành Đạt 3/28/2004 12 Áp Hiệp Bình Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,140 73123 Nguyễn Thanh Hiền 1/1/1979 8 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,141 36449 Lê Thị Ngọc Linh 11/22/2004 12 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,142 68819 Lê Hửu Luân 4/28/2002 12 239, Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,143 73127 Huỳnh Thị Trúc Ly 11/26/1981 6 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,144 72694 Đào Thị Thúy Ngân 2/14/1997 12 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp X
1,145 73132 Nguyễn Thị Nhị 12/28/1984 9 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,146 32932 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/12/2002 12 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,147 67915 Nguyễn Thanh Phong 27/07/1992 9 ấp Hiệp Bình Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,148 30977 Trần Văn Tánh 7/21/1984 9 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,149 68229 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 3/12/1997 12 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,150 16109 Đặng Văn Thuận 12/1/1988 9 K11 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp EPS
1,151 71216 Trần Quốc Việt 7/7/2003 12 Ấp K10 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,152 31228 Trần Thị Chúc Xuân 8/18/2004 TC Công Nghệ Ô Tô Ấp K12 Phú Hiệp Tam Nông Đồng Tháp x
1,153 69791 Huỳnh Hữu Hạnh 4/10/1984 8 720, Ấp 1 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp 3t
1,154 34719 Dương Văn Nghiệp 5/4/2001 8 62/Tdc Ấp 3 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,155 69692 Nguyễn Thị Tuyết Phấn 9/13/2003 12 Ấp 1 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp X
1,156 69205 Hồ Thị Linh Phi 12/1/2000 11 579 Ấp 2
Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp x
1,157 71983 Lâm Thị Quyên 2/10/2004 12 Ấp 1 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp x
1,158 69408 Phan Thị Cẩm Tiên 6/9/2004 12 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp x
1,159 68826 Phạm Văn Thái 10/20/2001 CĐ Ktml Và Đhkk 446, Ấp 2 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp X
1,160 35855 Phạm Trần Ngọc Thư 10/4/2004 12 Ấp 1 Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp x
1,161 69000 Bùi Quốc Vẹn 1/1/1987 6 Ấp Ninh Thuận Phú Ninh Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,162 34478 Nguyễn Tuấn Cảnh 11/3/1993 12 Ấp Long Phú A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,163 34927 Thái Thị Diệu 9/7/2004 12 Ấp Long Phú A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp X
1,164 35457 Nguyễn Thanh Duy 2/29/2004 12 Số 269, Ấp Long Thành Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp X
1,165 73422 Nguyễn Văn Dương 7/7/2001 12 Ấp Phú Điền Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp X
1,166 32919 Đổ Anh Đô 12/9/2000 12 9 Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,167 35960 Lê Hữu Đức 1/3/1993 Số 311, Ấp Long Thành Phú Thành A
TC Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Tam Nông Đồng Tháp x
1,168 68829 Võ Trường Giang 11/6/2003 TC Lập Trình Máy Tính Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,169 68510 Thì Thùy Linh 9/25/2004 12 Ấp Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,170 68506 Trần Phương Nam 10/15/2001 12 Ấp An Phú Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,171 35591 Trần Thị Tuyết Nhung 5/3/2004 12 Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,172 33696 Trần Ngọc Quy 3/19/2004 12 Ấp Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,173 35513 Võ Ngọc Toàn 3/17/1994 12 337 Ấp Long Phú A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,174 74004 Phạm Mạnh Tường 3/26/2001 An Phú Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,175 35604 Đinh Văn Thái 3/15/2004 12 Ấp An Phú Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,176 36589 Nguyễn Thị Anh Thư 11/9/2003 12 76, Phú Điền Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,177 35636 Lê Trần Mỹ Xuân 4/25/2004 12 Ấp Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,178 35936 Võ Thị Như Ý 11/12/2002 12 Ấp Long An A Phú Thành A Tam Nông Đồng Tháp x
1,179 35168 Phùng Văn Lợi 9/15/2004 12 Số 302, Lô D2, Tổ13, Ấp Phú Lâm Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp x
1,180 73368 Huỳnh Văn Bé Năm 7/20/1999 12 số 116, lô B4, ấp Phú Lâm Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp X
1,181 71416 Lê Thị Thanh Nhanh 12/21/1989 12 Ấp Phú Lâm Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp X
1,182 34688 Nguyễn Thị Nhung 8/7/2002 9 Số Nhà 57 Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp x
1,183 73260 Trương Thị Hồng Nhung 4/6/2002 12 Ấp Phú Bình Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp X
1,184 33928 Nguyễn Minh Phát 8/30/2003 12 512, Lô F8, Tổ 23 , Ấp Phú Lâm Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp x
1,185 36620 Đặng Ngọc Thạch 5/25/2001 TC Điện CN Phú Hòa Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp X
1,186 68136 Nguyễn Trung Thực 4/5/2004 12 Số 79, ấp Phú Lâm Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp x
1,187 35393 Phan Văn Vàng 3/20/2003 12 164 Phú Thành B Tam Nông Đồng Tháp x
1,188 35511 Nguyễn Ngọc Loan Em 8/25/2004 12 ẤP Phú Thọ B Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,189 73033 Mai Chí Hảo 7/16/2005 12 Ấp Phú Thọ A Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,190 29909 Huỳnh Văn Quốc Hòa 11/20/1993 10 Số 275, Ấp Thống Nhất Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,191 33450 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 5/6/2004 10 Ấp Thống Nhất Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,192 31208 Mai Hòa Thanh Long 12/6/2004 TC Công Nghệ Ô Tô Ấp Phú Thọ A Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp X
1,193 35621 Lê Thị Ngọc Nữ 12/18/2003 TC CNTT Phú Thọ A Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,194 35343 Nguyễn Thị Yến Phi 1/6/2004 12 Ấp Long An B Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,195 36265 Nguyễn Chí Tâm 1/28/2003 12 Số 43, Ấp Thống Nhất Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,196 35598 Trần Thị Diệu Tâm 8/5/2004 12 134 Tổ 2 Ấp Thống Nhất Phú Thọ Tam Nông Đồng Tháp x
1,197 36587 Nguyễn Trường An 6/28/2004 12 Tân Hưng Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp x
1,198 36350 Võ Thị Cẩm Bình 10/17/2004 12 Ấp Tân Hưng Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp x
1,199 73082 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/5/1998 12 Ấp Cà Dâm Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp X
1,200 34054 Lê Thị Nhi 5/30/1989 7 Số Nhà 22 Ấp Cà Dâm Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp x
1,201 73081 Bùi Trần Thái 3/22/2004 12 Ấp Cà Dâm Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp X
1,202 73085 Bùi Trần Thiên 7/16/1994 12 Số 544, Ấp Cà Dâm Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp X
1,203 35770 Đoàn An Thuận 6/9/2004 TC KTML và Điều Hoà Không Khí Ấp Cà Dâm Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp x
1,204 34916 Nguyễn Thái Vinh 7/27/2004 12 Ấp Tân Lợi Tân Công Sính Tam Nông Đồng Tháp x
1,205 71735 Nguyễn Thị Hoàng Anh 1/17/1984 12 Số 290, Khóm 2 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,206 68410 Huỳnh Thị Minh Châu 1/1/1979 8 124, Khóm 5 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,207 73194 Nguyễn Thị Lệ Chi 8/16/1990 12 Khóm 2 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,208 68417 Trần Thị Kiều Diễm 2/26/1992 9 125, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,209 34567 Dương Thị Thùy Dung 12/9/2004 10 Số 176, Khóm 3 TT Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,210 68416 Phan Thị Thùy Dung 6/24/1987 12 164, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,211 68415 Nguyễn Văn Giang 7/7/1975 9 164, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,212 68411 Phạm Thị Hải 1/3/1987 6 480, Khóm 5 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,213 34861 Huỳnh Nhật Hào 9/18/2004 12 Khóm 2 TT Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,214 68649 Phan Thị Tuyết Hoa 1/1/1983 7 Số 164, Tổ 1, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,215 73421 Trương Dũng Sơn Lâm 11/27/2001 12 Khóm 4 TT Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp X
1,216 68414 Huỳnh Kim Loan 10/29/1982 7 176, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,217 68240 Huỳnh Ngọc Thanh Long 09/04/1989 12 Khóm 2 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,218 68412 Huỳnh Thị Tý Ny 1/1/1984 6 176, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,219 34879 Lê Hoàng Thiên Nhi 9/23/1995 12 Khóm 2 TT Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,220 73154 Trần Thị Tuyết Nhung 4/21/1989 6 Số 92, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,221 36546 Nguyễn Thị Châu Pha 8/20/1995 8 58, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,222 68650 Trần Tuấn Phước 12/27/1979 9 Số 164, Tổ 1, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,223 34860 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/24/2004 12 Khóm 3 TT Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,224 36529 Nguyễn Hồng Cát Tường 8/1/2003 9 Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,225 36595 Nguyễn Văn Thuận 6/13/2003 12 Khóm 4 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp x
1,226 68418 Đổ Minh Trọng 5/31/1979 4 176, Khóm 1 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp 3T
1,227 68538 Nguyễn Quốc Trọng 10/30/2002 8 Khóm 5 Tt Tràm Chim Tam Nông Đồng Tháp X
1,228 35787 Lâm Văn Đô 7/20/2004 12 An Tài An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,229 35805 Trần Võ Trọng Nghĩa 8/29/2004 12 Ấp An Thọ An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,230 68587 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 6/23/1981 8 157, Tổ 3, An Phát An Phước Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,231 68776 Văn Thị Hồng Nhiên 7/7/1997 12 An Tài An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,232 36413 Nguyễn Minh Nhựt 3/15/2001 12 Ấp An Lộc An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,233 74074 Trần Văn Phó 12/4/1992 12 Ấp An Lộc An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,234 68575 Văn Thanh Tuấn 1/1/1979 9 ấp An Phát An Phước Tân Hồng Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,235 35869 Lý Văn Thọ 2/5/2004 9 Tổ 2 ,Khu Dân Cư Ấp An Phát, An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,236 68711 Lê Minh Thuận 4/13/2004 9 An Phát An Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,237 35191 Lê Ngọc Duẫn 10/8/1997 12 Tổ 11, Ấp Gò Da Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp x
1,238 72494 Phạm Nhựt Duy 8/28/2001 Công Tạo Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp X
1,239 68809 Nguyễn Văn Hiếu 2/1/2004 9 478, Gò Da Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp X
1,240 34864 Lê Thị Ngọc 12/9/2004 12 Ấp Gò Da Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp x
1,241 73880 Phạm Thị Bích Ngọc 1/11999 12 Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp x
1,242 35649 Nguyễn Thị Nhi 12/18/2003 12 Tổ 16,Ấp Công Tạo Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp X
1,243 35844 Phạm Quốc Thái 3/10/2004 12 Ấp Công Tạo Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp x
1,244 73881 Nguyễn Như Ý 1/1/2000 12 Bình Phú Tân Hồng Đồng Tháp x
1,245 36194 Bùi Công Danh 6/12/2001 12 Ấp Rọc Muống Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,246 34075 Nguyễn Huỳnh Đạt 5/12/2001 10 Tổ 6, Ấp Rộc Muống Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,247 35799 Nguyễn Văn Giàu 3/7/2002 12 Quốc Lộ 30, Ấp Bắc Trang 1 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,248 35420 Trương Văn Lợi 7/7/1977 9 Ấp Bắc Trang 1 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,249 34013 Lê Văn Út Lớn 5/8/1992 ĐH Tự Động Hóa Ấp Thống Nhất 1 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp X
1,250 70334 Trương Minh Nghĩa 7/3/2004 12 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp X
1,251 70335 Nguyễn Thị Trúc Nhiên 4/24/2003 12 Tổ 5, Ấp Bắc Trang 1 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp X
1,252 73882 Nguyễn Thành Nhơn 6/25/2005 12 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,253 35801 Phan Thanh Sang 2/11/2004 12 Ấp Bắc Trang 2 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,254 73438 Phạm Thanh Tuấn 5/18/2004 12 ấp Bắc Trang 1 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp X
1,255 36557 Nguyễn Thị Như Ý 12/10/2004 TC Chế biến và bảo quản thủy sản Ấp Thống Nhất 2 Tân Công Chí Tân Hồng Đồng Tháp x
1,256 73170 Nguyễn Thị Bạc 1/1/1979 4 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,257 73171 Phan Văn Bờ 12/14/1977 4 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,258 69968 Trần Tấn Đạt 10/7/2003 12 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,259 35868 Võ Văn Hiền 2/22/2001 9 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,260 68551 Phạm Thị Kim Huệ 1/1/1987 10 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,261 33863 Nguyễn Phi Hùng 5/1/2004 TC Ô Tô Ấp Gò Bói Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,262 68713 Trần Văn Kiệt 1/17/2004 9 Ấp Đuôi Tôm Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp X
1,263 36236 Trần Đại Kỳ 5/25/1999 12 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,264 70603 Phạm Hoàng Khang 5/5/2004 12 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,265 70339 Trần Văn Khanh 12/31/1997 12 Tổ 18, Ấp Bò Bói Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp X
1,266 33819 Đinh Quốc Khánh 9/1/2001 9 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp x
1,267 68489 Đặng Thị Kim Khoa 12/16/1991 12 ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,268 70338 Nguyễn Đắc Lam 10/3/1997 12 Ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp X
1,269 68582 Nguyễn Thị Lướt 5/15/1987 9 52, Tổ 10, Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,270 68581 Nguyễn Văn Mưa 3/13/1983 12 52, Tổ 10, Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,271 68584 Lê Thị Mỹ 2/16/1988 6 47, Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,272 68543 Huỳnh Phước Nguyên 1/1/1982 10 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,273 68490 Phạm Thanh Sang 1/1/1981 3 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,274 68491 Nguyễn Văn Tài 1/6/1990 6 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,275 68583 Nguyễn Văn Tẻo 1/1/1986 9 47, Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,276 68487 Lê Thị Thi 1/1/1982 3 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,277 68530 Phạm Thanh Trường 1/1/1983 3 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,278 68531 Trần Thị Thúy Văn 1/1/1983 4 Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,279 68586 Phạm Thị Y 7/16/1976 9 ấp Chiến Thắng Tân Hộ Cơ Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,280 73172 Nguyễn Văn Ba 27/04/1979 12 Tổ 5, Ấp Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,281 73853 Đoàn Kim Cương 1/1/1994 12 Ấp Tuyết Hồng Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,282 28613 Phạm Thị Hồng Nga 12/9/1989 12 Ấp Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp X
1,283 36392 Phạm Thanh Ngân 4/2/2004 12 Ấp Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,284 68722 Ngân Hiếu Nghĩa 3/15/2002 11 Tuyết Hồng Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp X
1,285 68580 Trần Thị Kim Ngọc 7/13/1989 6 Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,286 35217 Trần Thị Nhẹ 12/20/1991 8 Ấp Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,287 71858 Phan Văn Phụng 4/4/1990 12 Ấp Hoàng Việt Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,288 34979 Lê Thành Tiến 3/26/1987 12 Ấp Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,289 68579 Nguyễn Ngọc Tuấn 7/11/1989 12 Tân Bảnh Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,290 73877 Huỳnh Minh Trí 1/1/1994 12 Tân Phước Tân Hồng Đồng Tháp x
1,291 72692 Huỳnh Thị Tường An 11/1/2001 9 Ấp Chiến Thắng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,292 68363 Hồ Văn Đỏ 2/19/1992 12 Ấp Chiến Thắng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp Eps
1,293 70760 Nguyễn Thành Đô 10/28/2003 12 Ấp Tham Bua Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,294 72691 Trì Thị Giàu 11/6/1994 9 Tổ 8, Ấp Thi Sơn Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,295 72268 Võ Thị Hồng Hạnh 6/25/1989 CĐ Kế Toán Ấp Chiến Thắng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,296 35463 Nguyễn Chí Hiếu 7/3/2004 12 Số Nhà 294 Tổ 4 Ấp Thi Sơn Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,297 74076 Lê Thanh Huy 5/19/2003 12 Ấp Tham Bua Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,298 35789 Phan Nhật Linh 5/19/2001 12 Tổ2-Ấp Cả Cái Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,299 70763 Trần Thị Thùy Linh 9/30/1993 12 Tổ 6, Ấp Thị Sơn Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,300 73426 Bùi Vũ Luân 20/05/2002 12 Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,301 71149 Lâm Phan Tiểu Ni 2/17/2002 12 Thi Sơn Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,302 68728 Nguyễn Ngọc Như 6/8/1998 12 Ấp Chiến Thắng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,303 68726 Hồ Minh Phú 2/2/2000 10 Ấp Cả Cái Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,304 36577 Phạm Lâm Minh Phương 12/19/2004 12 Ấp Cây Me Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,305 73427 Nguyễn Văn Tân 9/9/2002 12 Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,306 34188 Võ Hoàng Tuấn 2/25/2001 CĐ Cơ Điện Tử Ấp Thi Sơn Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,307 70762 Lâm Xuân Tùng 2/4/1993 12 Tổ 2, Ấp Cả Cái Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,308 70761 Ngô Quốc Thảo 4/21/2000 12 Ấp Anh Dũng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp x
1,309 68708 Nguyễn Chí Văn 8/30/2004 12 Ấp Cây Me Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,310 68724 Lê Ngọc Ái Vi 10/19/2000 12 Ấp Chiến Thắng Tân Thành A Tân Hồng Đồng Tháp X
1,311 73879 Nguyễn Lê Thanh Vĩnh 7/21/1999 12 Tân Thành B Tân Hồng Đồng Tháp x
1,312 67944 Đặng Ngọc Dung 10/5/2004 12 Khóm 1 TT Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp x
1,313 68057 Trần Thị Kiều 12/16/1991 9 02/C, Tổ 2, Khóm 1 Tt Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp X
1,314 34997 Nguyễn Chí Lợi 2/10/2004 12 256 Hùng Vương, Khóm 1 TT Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,315 34910 Trần Trọng Phan 10/11/1989 12 Khóm 1 TT Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp x
1,316 69155 Thái Thị Trúc Quỳnh 10/19/2000 CĐ Quản Trị Kinh Doanh Khóm 3 Tt Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp X
1,317 74075 Nguyễn Ngọc Tín 6/22/1905 12 Khóm 3 TT Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp x
1,318 68488 Nguyễn Mạnh Nam Thi 3/20/1984 12 90, Khóm 3 Tt Sa Rài Tân Hồng Đồng Tháp 3T
1,319 35093 Võ Thị Thúy An 7/24/1985 ĐH Kế toán Ấp Thị Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,320 69733 Ngô Thị Dẹn 4/16/1999 12 Chòi Mòi Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,321 70588 Trần Thị Lài 1/1/1986 TC Phước Tiên Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,322 70192 Ngô Thị Yến Linh 12/5/2001 12 Ấp Chòi Mòi Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,323 68852 Lê Thị Mọng Luyến 10/26/1997 9 Tổ 9, Cà Vàng Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp X
1,324 73883 Nguyễn Thị Kim Nở 7/7/2002 12 Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,325 36575 Phạm Văn Trọng Phúc 1/5/2004 12 Ấp Cà Vàng Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp X
1,326 35593 Nguyễn Minh Quân 7/31/2004 12 Ấp Long Sơn Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,327 73533 Võ Thị Hồng Quyên 6/22/2002 12 Ấp Phước Tiên Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp X
1,328 35904 Nguyễn Anh Thi 11/24/2004 12 Chòi Mòi Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,329 68710 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 11/6/2004 9 Ấp Chòi Mòi Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp X
1,330 73851 Thái Thị Việt Trinh 4/2/1999 12 Ấp Cà Vàng Thông Bình Tân Hồng Đồng Tháp x
1,331 68472 Nguyễn Hải Đăng 4/21/2000 TC Điện Lạnh 431, Tổ 6, Hòa Mỹ Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,332 24852 Trần Thanh Hữu 3/28/1991 12 Số 150, tổ 5, ấp Hoà Long Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,333 32289 Lê Thị Thúy Liễu 9/9/2000 CĐ Điều dưỡng Số 211, Tổ 7, Ấp Đông Bình Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,334 74072 Đào Thị Mỹ Linh 6/6/1994 12 Tổ 20, Ấp Đông Bình Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,335 35730 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 11/20/2001 CĐ Điều Dưỡng Tổ 16, Hòa Long Hòa An TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,336 68028 Nguyễn Thị Ngư Ngọc 1/24/2000 12 211 Huỳnh Thúc Kháng Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,337 74002 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 9/15/2000 12 Tổ 4, Ấp Hòa Hưng Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,338 68679 Nguyễn Tấn Sữa 12/12/2002 CĐ Điện Công Nghiệp 308A, Tổ 10, Đông Bình Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,339 74073 Huỳnh Thị Huyền Trân 8/10/2000 12 Đường Cái Tắt Thông Lưu, Ấp Đông Bình Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,340 72988 Vũ Thị Thanh Vân 2/2/1994 12 Ấp Đông Bình Hòa An Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,341 71955 Lê Văn Dự 5/5/2004 12 Tổ 05, Ấp 1 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,342 73354 Trần Hoàng Hải 1/1/1992 12 Ấp 2 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,343 73355 Hoàng Thị Hạnh 1/1/1993 12 Ấp 2 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,344 73356 Nguyễn Văn Thi Hào 1/1/2004 12 Ấp 2 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,345 35921 Nguyễn Tuấn Kiệt 1/30/2004 12 Tổ 7, Ấp 2 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,346 67962 Huỳnh Vĩnh Kỳ 3/6/2001 12 Mỹ Ngãi Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,347 34455 Hồ Thị Kim Thoa 7/15/2004 12 65, Tổ 2, Ấp 1 Mỹ Ngãi TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,348 34456 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/21/2004 12 Tổ 20, Ấp 3 Mỹ Ngãi TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,349 36276 Nguyễn Hoài Anh 4/4/1999 9 Tổ 15, Ấp 1 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,350 73360 Nguyễn Văn Bảo 11/10/2001 12 Số 58, Tổ 12, Ấp 1 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,351 34184 Nguyễn Trần Khánh 1/1/1995 TC Quản trị kinh doanh Ấp 1 Mỹ Tân tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,352 73371 Trần Nguyễn Như Mai 1/1/2004 12 Tổ 3, Ấp 1 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,353 73452 Lê Thị Diễm My 8/4/2002 12 Tổ 9, Ấp 2 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,354 34772 Thái Văn Hai Ngàn 9/12/2000 12 Ấp 3 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,355 73447 Nguyễn Thái Nhựt 2/12/1996 12 Mỹ Tân TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,356 36706 Nguyễn Hửu Phúc 11/22/2000 CĐ Cơ Khí Ấp 2 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,357 36505 Nguyễn Trọng Phúc 4/26/2004 9 362, Tổ 14, Ấp 1 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,358 73359 Võ Hoàng Phúc 12/20/2003 12 Tổ 19, Ấp 1 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,359 73527 Lê Thị Xuân Thi 3/5/1997 12 Số 753, Tổ 10, Ấp 3 Mỹ Tân Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,360 72938 Phạm Thị Anh Đào 7/15/1997 12 Tổ 11, Ấp 1 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,361 73699 Phạm Thị Tố Hảo 13/8/1998 12 Tổ 1, ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,362 73458 Võ Thanh Hùng 26/03/2000 12 Tổ 08 ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,363 73701 Đinh Thị Yến Linh 29/12/2000 12 Tổ 13, ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,364 73457 Trần Thúy Minh 12/12/1995 12 Tổ 13 ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,365 34729 Trương Hồ Trinh Nữ 1/5/2002 10 ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,366 69056 Tô Thị Kim Ngân 7/30/2003 9 404, Ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,367 73456 Huỳnh Ngọc Nhiển 06/10/2000 12 Tổ 02 ấp 2 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,368 73459 Trần Nguyễn Phúc 28/06/1999 12 Tổ 8 ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,369 73455 Nguyễn Duy Ta 20//09/1991 12 Tổ 7 ấp 1 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,370 73700 Võ Thị Ánh Tuyết 13/06/1997 12 Số 606, tổ 3, ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,371 68995 Lê Thị Phương Thảo 1/7/1994 CĐ Kế toán
91 Hồ Văn Thanh Tổ 27 Ấp 1 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,372 67911 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/16/1999 12 tổ 8, ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,373 34728 Trương Hồ Thảo Trinh 8/20/1995 12 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,374 73035 Lê Minh Viễn 5/30/1998 Ấp 2 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,375 68562 Thái Bá Vinh 2/4/1989 12 Ấp 3 Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,376 72987 Nguyễn Phúc Yên 4/12/2004 12 Số 13, Trịnh Thị Cánh Mỹ Trà Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,377 69920 Đỗ Quốc Anh 11/9/2001 12 khóm Thuận Phát P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,378 68522 Nguyễn Quốc Cường 12/6/1996 12 Số 356, Tổ 13, Ấp Thuận Phú P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,379 68319 Nguyễn Trọng Hiếu 3/31/1995 CĐ Điện Công Nghiệp 199/27, Tổ 32, Thuận Phát P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,380 36097 Bùi Quốc Huy 7/5/2000 12 Số 1020, Tổ 4, Ấp Thiện Trung P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,381 73168 Nguyễn Đình Khôi 11/24/1980 12 Tổ 14 , Khóm Thuận Phú P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,382 32275 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 3/2/2000 CĐ Điều dưỡng Thuận An P Hòa Thuận TP Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,383 68312 Danh Thị Hồng Nhung 10/23/1992 ĐH Công Tác Xã Hội 651, Tổ 14, Thuận Phú P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,384 73193 Cao Minh Tấn 9/24/1988 12 Số 70 Tổ 26 Khóm Thuận Nghĩa P Hòa Thuận Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,385 73147 Cao Văn Chung 2/10/1985 12 Số 23 Phù Đổng, Tổ 39, Khóm Mỹ Tây P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,386 73357 Phạm Quốc Kiệt 9/25/2004 12 Số 16, Tắc Thầy Cai, Khóm Mỹ Thượng P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,387 68524 Hứa Hoàng Xuân Khoa 2/2/2001 12 112/2, Tổ 54, Khóm Mỹ Thuận P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,388 68459 Trần Thái Khương 8/9/1997 ĐH Kỹ Thuật Điện Tổ 51 ,Khóm Mỹ Thuận P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,389 70006 Hứa Hoàng Minh Như 7/27/1992 11 112/2 Tổ 54 Khóm Mỹ Thuận P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,390 68507 Nguyễn Lê Hoàng Thuận 5/19/2002 12 Tổ 18, Khóm Mỹ Phú p Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,391 73358 Nguyễn Trương Ngọc Trân 12/27/2001 12 Số 91/28/4 Đường Phùng Khắc Khoan, Khóm Mỹ Thuận P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,392 34723 Nguyễn Minh Trí 8/19/2000 CĐ Công Nghệ Ô Tô Số 207, Khóm Mỹ Tây P Mỹ Phú Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,393 69907 Lê Nguyễn Kiều Hương 11/7/2003 12 Số 27, Trần Bình Trọng P1 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,394 74003 Châu Minh Tân 9/8/2002 12 Tổ 13, Khóm 1 P1 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,395 73454 Lê Hoàng Thiên Thanh 10/21/1989 12 Khóm 2 P1 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,396 67729 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1/24/2003 9 134/22 , Tổ 40 Khóm 4 P1 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,397 72888 Lê Thị Kim Thùy 2/23/2004 12 Tổ 40, Khóm 4 P1 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,398 35671 Nguyễn Thị Thu An 8/22/1991 CĐ Quản trị kinh doanh 355,Tổ12,Khóm 2 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,399 29397 Phạm Thế Hiển 6/15/1988 12 Số 1504/43, Tổ 19, Khóm 3 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp EPS
1,400 69720 Nguyễn Quang Huy 5/10/2004 12 Khóm 1 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,401 35690 Nguyễn Quốc Hưng 3/10/2004 12 Tổ 56, Khóm 5 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,402 69410 Nguyễn Nhựt Kha 2/24/2003 12 Tổ 25, Khóm 3 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,403 36113 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/21/1993 9 Tổ 17, Khóm 2 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,404 67946 Đặng Chí Nguyên 2/25/2000 12 Khóm 1 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,405 68534 Nguyễn Hoài Nhân 1/5/2000 12 209, Tổ 11, Khóm 2 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,406 68292 Trương Hoàng Nhân 10/24/2002 TC Điện Công Nghiệp 1653/13, Khóm 4,Tổ 37 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,407 36338 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 12/15/2004 12 Số Nhà 1313 , Tổ 51 , KhóM 5 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,408 68274 Nguyễn Quang Vinh 2/26/2005 TC Công nghệ ô tô 1048, Tổ 1, Khóm 1 P11 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,409 68628 Thái Thị Cẩm Linh 2/17/2003 9 19 Ngô Sĩ Liên Khóm 4 P2 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,410 73449 Hồ Tấn Phát 07/3/2002 12 Số 37, Hai Bà Trưng, Khóm 1 P2 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,411 33877 Phan Thành Phát 8/5/2004 TC Điện Công Nghiệp Số 26, Tổ 11, Khóm 1 P2 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,412 36315 Phạm Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 11/14/2000 11 42, Đường Lê Văn Hưu P2 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,413 73362 Bùi Đinh Ái Cầm 10/3/2000 12 Tổ 90, Khóm Mỹ Thiện P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,414 73447 Võ Thanh Huy 7/3/2000 12 Tổ 35, khóm Mỹ Phước P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,415 73363 Võ Đình Gia Lộc 6/14/2000 12 Tổ 37, Khóm Mỹ Phước P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,416 32286 Nguyễn Hoài Nhân 8/1/2000 CĐ Điều dưỡng Tổ 58, Khóm Mỹ Long P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,417 73448 Trần Nhựt Tín 12/23/2003 12 Khóm Mỹ Hưng P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,418 73702 Hồ Ngọc Huyền Trang 11/16/1988 12 Tổ 20, khóm Mỹ Hưng P3 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,419 71249 Võ Trung Dân 11/29/2004 12 Tổ 12, Khóm 2 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,420 36538 Ngô Tuyết Dung 7/14/1999 12 238/1, Tổ 18, Khóm 3 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,421 69435 Phạm Tuấn Kha 5/21/2000 12 Số 72, Tổ 35, Khóm 4 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,422 36537 Trần Thị Mỹ Linh 10/26/1999 12 238/9, Tổ 18, Khóm 3 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,423 36539 Nguyễn Thị Kim Phương 8/22/2003 12 238/7, Tổ 18, Khóm 3 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,424 33348 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 1/1/1983 6 Số 178, Tổ 3, Khóm 1 P4 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,425 73131 Phan Anh Tú 2/1/1978 8 Số 178 Nguyễn Thái Học, tổ 3, khóm 1 P4 TP Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,426 73860 Nguyễn Thanh Long 8/15/2002 12 Tổ 36, Khóm 4 P6 TP Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,427 35838 Lê Duy Anh 2/3/1999 CĐ Công Nghệ Ô Tô Số 395, Tổ 36, Khóm 4 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,428 68175 Ngô Thị Minh Du 3/9/2004 12 184A, Tổ 59, Khóm 6 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,429 32278 Phạm Thị Cẩm Gấm 3/8/2000 CĐ Điều dưỡng Số 19 tổ 47 khóm 5 P6 TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,430 73204 Võ Thị Mỹ Huê 5/26/2000 12 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,431 33971 Châu Ngọc Lan 2/23/2003 11 Số 259, Tổ 42 Khóm 5 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,432 73417 Đỗ Thanh Nhân 3/6/2001 12 khóm 3 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,433 32276 Nguyễn Thị Yến Nhi 2/29/2000 CĐ Dược 718/1 tổ 17, khóm 2 P6 TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,434 67949 Thiều Thị Huỳnh Như 4/9/2004 12 Khóm 4 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,435 73453 Nguyễn Thị Bích Tuyền 12/13/2000 12 Tổ 3 khóm 1 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,436 36353 Lê Thị Anh Thư 11/22/2003 12 878/4,Tổ 53, Khóm 5 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,437 69159 Phan Hoàng Trang 1/7/2003 CĐ Điều dưỡng 119 Tổ 41 Khóm 5 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,438 73858 Phạm Ngọc Trâm 6/16/2000 12 Tổ 54, Khóm 6 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,439 35428 Huỳnh Thị Kiều Trân 3/9/2003 12 Khóm 4 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,440 68521 Phạm Minh Trí 1/16/2005 TC Cn Ô Tô Tổ 46, Khóm 5 P6 Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,441 73367 Đào Công Hậu 11/9/1996 12 Ấp Đông Thạnh Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,442 70187 Lê Hữu Hiền 2/26/2001 Tổ 18 Ấp Đông Hoà
TC Kĩ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,443 73364 Nguyễn Thị Thúy Hoa 6/17/1998 12 Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,444 73369 Lâm Thị Dạ Lý 1/1/1996 12 Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,445 35206 Nguyễn Minh Nhường 11/18/2000 12 Số 15, Tổ 1, Ấp Đông Hòa Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,446 70341 Trương Hoàng Phi 6/23/2001 12 Tổ 4, Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,447 73366 Võ Hoàng Phúc 1/1/1996 12 Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,448 73365 Đỗ Văn Ru 1/1/1989 8 Ấp Tân Phát Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,449 34306 Huỳnh Kim Thái 12/2/1993 CĐ Dược Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,450 34439 Huỳnh Văn Thình 7/22/2000 ĐH Công nghệ kỹ thuật Điện Điện Tử 593/ Tổ 17, Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,451 35350 Phạm Thị Thùy Trang 8/5/1999 ĐH Kế toán 331, Tổ 10, Ấp Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,452 73448 Phạm Lam Trường 10/31/2000 12 Tân Thuận Đông TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,453 70342 Nguyễn Văn Vào 8/18/1998 12 Tổ 12, Ấp Đông Thạnh Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,454 34994 Nguyễn Thị Bích Vân 5/25/2004 12 Tổ 20, Ấp Đôngthạnh Tân Thuận Đông TP Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,455 68739 Nguyễn Thị Trúc Vi 11/22/2000 12 133, Tổ 7, Đông Định Tân Thuận Đông Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,456 72984 Đào Thúy Hằng 7/14/1992 12 Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,457 68690 Phạm Trung Hiếu 8/2/2003 9 Tổ8. Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,458 68164 Nguyễn Thành Luân 11/30/2000 CĐ Kĩ Thuật Lạnh 306 Tổ 9 Ấp Tân Hậu Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,459 30109 Phạm Thị Huỳnh Mai 5/4/1999 CĐ Dược Sỹ Tổ 7, Ấp Tân Hậu Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,460 73361 Nguyễn Hữu Nhân 5/2/1994 12 Tổ 8, Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,461 35802 Đặng Thị Tường Nhi 9/7/2000 12 Tổ 3 , Ấp Tân Hậu Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,462 68129 Hồ Trọng Phúc 10/11/2003 12 Tân Chủ Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,463 36139 Nguyễn Hữu Phúc 9/22/2000 CĐ Xây Dựng Ấp Tân Dân Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,464 72986 Tô Ngọc Quyển 1/1/2004 12 Tổ 13, Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,465 35094 Ngô Hoàng Tín 9/8/1993 CĐ Công nghệ thực phẩm 143A, Tổ 4, Ấp Tân Chủ Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,466 73370 Nguyễn Trần Tiến Trung 3/5/2005 12 Tổ 12, Ấp Tân Chủ Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,467 32454 Đặng Vũ Trường Văn 4/28/1999 ĐH KT Công nghệ Số 383, Tổ 7, Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,468 72985 Trần Thị Bảo Yến 5/29/1995 12 Tổ 14, Ấp Tân Hùng Tân Thuận Tây Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,469 73032 Nguyễn Võ Hoàng Duy 1/19/2003 12 Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,470 69910 Phan Minh Đạt 2/7/2003 12 Tân Tịch Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,471 68235 Trần Lê Bảo Khanh 3/15/2000 12 346, Tổ 8, Ấp Tịnh Hưng Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,472 69719 Nguyễn Thị Nhu Mỹ 7/5/2002 12 Ấp Tịnh Mỹ Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,473 73528 Nguyễn Võ Tín Nhân 2/20/2002 12 Tổ 5, Ấp Tịnh Hưng Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,474 35827 Nguyễn Duy Phương 1/28/1990 9 ấp Tịnh Hưng Tịnh Thới TP Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,475 68138 Võ Hoàng Quyên 3/31/2004 12 82, tổ 4, ấp Tịnh Long Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,476 35924 Lê Cẩm Tú 1/15/1998 ĐH Sư Phạm Ấp Tịnh Đông Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp x
1,477 73353 Trần Thị Ngọc Tú 1/20/1991 12 Tổ 11, Ấp Tịnh Châu Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,478 73474 Dương Văn Thái 6/20/2002 12 Ấp Tịnh Đông Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,479 73036 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 3/11/2004 12 Số 220, Ấp Tịnh Hưng Tịnh Thới Tp Cao Lãnh Đồng Tháp X
1,480 73121 Nguyễn Văn Thạnh 1/1/1976 8 Ấp Tịnh Long Tịnh Thới TP Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,481 73122 Nguyễn Thị Thắng 1/1/1979 6 Ấp Tịnh Long Tịnh Thới TP Cao Lãnh Đồng Tháp 3T
1,482 73525 Trần Tân An 1/1/1994 12 Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,483 33630 Nguyễn Hữu Duy 10/7/2004 TC Chế Biến Thủy Sản Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,484 34497 Trần Xuân Mai 3/20/2004 12 Ấp Bình Thành A Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,485 36317 Phạm Ngô Đức Phước 12/24/2004 12 Bình Hòa Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,486 68604 Nguyễn Văn Sự 5/14/2001 12 Tổ 43, Ấp Bình Hòa Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,487 73524 Đặng Thị Ánh Tuyết 1/1/1996 12 Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,488 68166 Trang Chí Thảo 12/16/2003 9 Ấp Bình Hưng Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,489 67872 Huỳnh Phạm Trường 2/28/2000 CĐ Công Nghệ Kt Ô Tô Ấp Bình Thành A Bình Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,490 73520 Nguyễn Công Bằng 3/15/1997 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,491 33874 Nguyễn Hồng Đức 1/24/2003 12 Khóm An Hòa P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,492 69717 Công Thị Quỳnh Giao 9/3/2003 12 Khóm An Thịnh P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,493 73542 Lê Thị Huệ 6/27/1993 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,494 73543 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/30/1996 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,495 73545 Lê Thị Hồng Nhi 6/1/2001 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,496 73546 Trương Khánh Nhu 1/1/2003 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,497 33621 Trương Khánh Như 1/13/2003 TC Ktsc Lrmt Khóm An Phước P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,498 33626 Đỗ Đức Tài 9/7/2004 TC Chế Biến Thủy Sản Khóm An Lộc P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,499 68139 Bùi Thị Mỹ Tường 5/20/2002 12 khóm An Lộc P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,500 68512_ Đỗ Văn Tường 2/28/2004 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,501 73540 Huỳnh Thành 10/24/2000 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,502 73541 Phạm Hồng Thắng 3/8/2000 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,503 73544 Nguyễn Thị Như Ý 2/4/2000 12 P An Bình A Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,504 69728 Nguyễn Thị Thúy An 8/26/2003 12 khóm 2 P An Bình B Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,505 28270 Lê Văn Hòa 6/7/1996 12 Ấp 2 P An Bình B TP Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,506 72982 Trần Thị Mỹ Kim 7/13/1991 12 P An Bình B Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,507 72983 Trần Phương Ngân 5/15/1993 12 Tổ 5, Khóm 2 P An Bình B Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,508 35611 Nguyễn Thị Thảo Xương 1/25/2004 12 Số 184, Tổ 8, Khóm 1 P An Bình B TP Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,509 69438 Trần Văn Hoài Anh 1/1/2000 12 Khóm Cồng Cọc P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,510 73521 Nguyễn Hải Đăng 3/6/1989 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,511 73547 Nguyễn Chí Hùng 1/1/1994 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,512 73573 Trương Thị Ngọc Linh 2/10/2001 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,513 73550 Trần Hoàng Long 8/10/2000 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,514 73549 Lê Thị Hàn Ny 1/1/1998 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,515 73552 Nguyễn Hữu Nghĩa 1/1/1997 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,516 73553 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/15/2000 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,517 73548 Huỳnh Tấn Phát 1/1/1998 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,518 73554 Hàng Văn Quý 1/1/1998 12 P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,519 68221 Nguyễn Thị Kim Thoa 4/9/2000 12 Khoám Trà Ngự P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,520 67783 Ngoạn Hoàng Yến 12/25/1986 12 Tổ 8 Khóm Sở Thượng P An Lạc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp 3T
1,521 73557 Võ Hoàng Dững 1/1/2004 12 P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,522 34914 Đỗ Thị Ngọc 4/6/2004 12 Khóm An Thạnh A P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,523 34857 Đoàn Thị Quỳnh Như 12/24/2003 12 Khóm An Lợi P An Lộc TP Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,524 73555 Hồ Tấn Phúc 10/2/2001 12 P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,525 35631 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 12/31/2003 12 Khóm An Lợi P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,526 35596 Hốc Sến 9/13/2004 12 Số Nhà 94 ,Khóm An Thạnh A P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,527 73556 Nguyễn Thị Anh Thư 2/16/2000 12 P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,528 34858 Nguyễn Phú Thương 7/14/2004 12 Khóm An Thạnh A P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,529 35641 Trần Thị Kim Yến 3/23/2004 12 Khóm An Tài P An Lộc Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,530 34689 Phạm Minh Chí 4/19/1999 TC Điện công nghiệp Khóm Cả Gốc P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,531 73562 Trần Thị Ngọc Diễm 1/1/1996 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,532 73575 Nguyễn Quốc Dư 8/2/2005 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,533 69052 Nguyễn Thành Đô 1/12/2004 12 Khóm Bình Hưng P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,534 36398 Huỳnh Thanh Khang 7/8/2000 CĐ Công nghệ kỹ thuật ô tô Khóm 5 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,535 73559 Phan Thị Tài Linh 1/1/1994 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,536 73561 Trần Thị Kim Lợi 1/1/1996 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,537 73558 Dương Quỳnh Mai 1/1/2000 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,538 35119 Nguyễn Hoàng Nam 12/22/2004 12 Tổ 8 Khóm An Thành P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,539 72770 Huỳnh Thanh Ngân 1/1/1997 12 Khóm 5 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,540 35163 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/27/2004 12 Số 85, Khóm 2 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,541 34785 Dương Tuyết Nhi 2/3/2003 12 khóm 5 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,542 34175 Hà Thị Yến Như 8/10/2004 10 Số 112, Tổ 10 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,543 71592 Nguyễn Tấn Phát 1/12/1993 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,544 35766 Trần Trúc Phương 10/24/2003 12 Khóm 5 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,545 73563 Trần Kỳ Quang 1/1/1997 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,546 36681 Lê Ngọc Thủy Tiên 8/6/1992 12 Khóm 3 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,547 73574 Lý Lý Tính 1/1/2000 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,548 67932 Trang Cẩm Thi 10/18/2000 12 Khóm 1 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,549 73564 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,550 73560 Huỳnh Thị Thu Vân 1/1/1996 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,551 30716 Trần Nguyên Vũ 2/12/2003 TC Điện công nghiệp Khóm Cả Gốc P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,552 73565 Lê Hoàng Yến 1/1/1998 12 P An Thạnh Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,553 73576 Nguyễn Thanh Duy 1/1/2000 12 Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,554 73569 Võ Văn Hảo 1/1/1999 12 Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,555 73522 Đinh Hoài Nam 11/24/2003 12 Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,556 69707 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 7/27/2004 12 Tân Hòa Trung Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,557 36336 Lê Thị Yến Nhi 8/4/2003 12 Ấp Tân Hoà Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,558 73570 Giang Thanh Sơn 1/1/1993 12 Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp X
1,559 36634 Lê Nhứt Tự 4/13/2004 12 Tân Hòa Thuận Tân Hội tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,560 34639 Trần Hoài Thanh 4/26/2000 12 Ấp Tân Hòa Trung Tân Hội Tp Hồng Ngự Đồng Tháp x
1,561 35572 Lâm Ngọc Duy 3/15/2001 12 Khóm Tân An P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,562 36357 Lê Phạm Như Huỳnh 12/11/2004 12 20 Lô E, Tân Hòa P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,563 74085 Nguyễn Kiều Phương 27/01/1994 12 299, ĐT 848, khóm Tân Hòa P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,564 73685 Hứa Nhật Quang 29/10/2000 12 238 Trần Phú, khóm Tân Bình P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,565 73534 Lưu Quốc Toàn 5/5/1982 12 Số 218/9A, Trần Phú, Tân Bình P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,566 34321 Nguyễn Thanh Tốt 2/13/2000 12 52/2, Khóm Tân Bình P An Hòa TP Sa Đéc Đồng Tháp x
1,567 73145 Trần Việt Thắng 9/22/1985 12 Số 51/46, Ngã Am P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp 3T
1,568 0 Trần Đức Thịnh 9/30/2001 12 Số 362/2 P An Hòa Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,569 73677 Huỳnh Ngọc Thuỳ Dương 1996 12 47C khóm Tân Mỹ P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,570 71834 Phạm Thị Diễm Đào 1/10/1996 12 khóm Tân Hiệp P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,571 73678 Nguyễn Thanh Hùng 17/01/1977 12 416 Tân Mỹ P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,572 73676 Phan Thị Ngọc Linh 1/10/1999 12 34 khóm Tân Mỹ P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,573 68173 Võ Thị Kim Ngọc 4/19/2003 9 251, Phùng Khắc Khoan, Sa Nhiên P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,574 73537 Trần Thị Huỳnh Như 1/1/1998 12 45a Tân Mỹ P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,575 35962 Ngô Thị Kiều Tiên 11/26/2004 12 267A , Khóm Sa Nhiên P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,576 73538 Huỳnh Thị Bạch Tuyết 1/1/1995 12 87 Tân Hiệp P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,577 35966 Nguyễn Trần Bảo Trân 12/14/2004 12 khóm Tân Mỹ P Tân Quy Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,578 73679 Võ Hoàng Chánh 3/6/1995 12 khóm 2 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,579 36472 Lưu Quốc Dĩ 5/23/1998 ĐH Cơ Khí Số 67/1/1, Khóm 4 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,580 73681 Lê Thị Mộng Điệp 24/8/1990 12 404/58 khóm 5 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,581 69693 Nguyễn Hoàng Liêm 12/20/2002 12 Khóm 2 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,582 36453 Nguyễn Trung Nghĩa 11/30/2004 12 Khóm 1 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,583 35652 Trần Bùi Hữu Quý 1/18/2004 12 120B Khóm 2 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,584 73680 Nguyễn Tuấn Tài 7/1/1995 12 183B khóm 3 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,585 73682 Lê Minh Tiến 1/4/1983 12 200/3 Lý Thường Kiệt, khóm 4 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,586 33406 Nguyễn Hoàng Thiên 9/12/2001 10 507/13 Khóm 2 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,587 73683 Nguyễn Hồng Việt 1/1/1990 12 106 Lý Thường Kiệt, khóm 4 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,588 34769 Văn Hoàn Vũ 11/5/1999 ĐH Công Nghệ Ô Tô Số 265, Khóm 5 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,589 35369 Huỳnh Thị Hồng Yến 1/3/2004 12 Khóm 3 P1 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,590 72773 Quang Chí Cường 8/4/2000 12 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,591 73684 Ngô Lư Đồng 15/10/1997 12 138/10/6 khóm Hòa Khánh P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,592 73698 Ngô Ngọc Hiền 19/3/1998 12 267/6 NH Khóm 1 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,593 36089 Trương Quốc Lộc 1/13/2004 12 197/2, Khóm 2 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,594 35875 Trần Thị Thanh Ngân 4/28/2004 12 56, Khóm 2 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,595 36296 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên 8/28/2004 12 86/4D, Khóm Hòa Khánh P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,596 36388 Bùi Thị Thùy Trang 5/8/1999 10 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,597 36159 Phan Thị Như Ý 6/14/2004 12 Khóm 2 P2 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,598 73694 Lão Thành Đạt 24/11/1995 12 M15B khóm 3 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,599 73692 Nguyễn Xuân Tuyết Hằng 4/1/1998 12 41 HBT khóm 2 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,600 73695 Trần Thị Kim Ngà 10/7/1994 12 49 khóm 3 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,601 73691 Võ Ân Phước 16/04/1997 12 104 HBT khóm 2 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,602 73690 Trần Xuân Quyên 22/05/1995 12 59 A Nguyễn Trãi khóm 2 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,603 68682 Nguyễn Hữu Tài 6/6/2002 9 12, Khóm 1 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,604 73688 Huỳnh Nhựt Tấn 3/5/1994 12 54/8 khóm 1 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,605 73693 Trần Thị Phương Thuý 1/1/2000 12 4/4 Lê Văn Liêm khóm 3 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,606 36111 Nguyễn Minh Thư 3/8/2004 12 71/4A, Khóm 3 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,607 72269 Dương Minh Trân 4/4/1996 ĐH Luật Số 106/4B, Khóm 2 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,608 73689 Đặng Minh Trí 7/7/2000 12 32/34 khóm 2 P3 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,609 70337 Nguyễn Thị Phương Duyên 1/5/2004 12 Khóm 1 P4 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,610 72498 Nguyễn Thị Bảo Trân 5/13/2004 12 Số 7/2, Đường Trần Văn Voi, Khóm 1 P4 Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,611 74086 Triệu Hải Anh 21/3/1995 12 267/3b ấp Đông Khánh Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,612 73669 Lê Thanh Bảo 3/3/2000 12 208/1 ấp Đông Quới Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,613 70336 Lê Chí Công 5/6/2004 12 Số 150, Ấp Đông Giang Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,614 73137 Trần Chí Hải 4/28/1989 9 200 ấp Đông Quới Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp 3T
1,615 35857 Châu Hữu Hậu 4/18/2004 12 160 Ấp Đông Khánh Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,616 73671 Cao Vũ Huy 9/25/1996 12 129, ấp Khánh Hòa Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,617 35684 Lưu Gia Huy 11/11/2000 9 31A, Khánh Nghĩa Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,618 16774 Hồ Thị Như Huỳnh 11/21/1990 12 267/2, Ấp Đông Khánh Tân Khánh Đông TP Sa Đéc Đồng Tháp x
1,619 73668 Dương Minh Khiêm 1/1/1995 12 07/1 Khánh Hoà Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,620 71938 Lê Thị Ngân 1/27/2002 12 Số 109/1, Ấp Khánh Hòa Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,621 73672 Nguyễn Việt Tân 30/10/1996 12 61 ấp Đông Huề Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,622 71423 Lê Trung Tín 6/9/2003 12 Số 106, Ấp Khánh Nghĩa Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,623 35232 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/4/2004 12 Ấp Đông Khánh Tân Khánh Đông TP Sa Đéc Đồng Tháp x
1,624 73670 Huỳnh Trang Thịnh 12/5/1994 12 127/7, ấp Khánh Nghĩa Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,625 73536 Nguyễn Văn Trọng 10/14/2004 12 166 Đông Giang Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,626 36065 Phan Văn Vàng 8/30/1997 TC Hướng dẫn viên du lịch 115 Ấp Khánh Nhơn Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,627 71424 Huỳnh Ngọc Yến 7/11/2001 9 Đông Huề Tân Khánh Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,628 35786 Nguyễn Quốc Anh 9/27/2004 12 627 Ấp Phú Hòa Tân Phú Đông TP Sa Đéc Đồng Tháp x
1,629 73037 Nguyễn Thành Đạt 3/25/2004 12 Số B4, Kdc Phú Thành Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,630 35619 Nguyễn Ngọc Hạnh 9/24/2004 12 194 Lê Hồng Phong, Ấp Phú Hoà Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,631 34760 Vũ Phạm Hân 12/4/1988 12 Số 151, Ấp Phú Long Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,632 36395 Nguyễn Đăng Khoa 01/09/2000 12 Ấp Phú Thuận Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,633 68601 Phan Văn Thanh Tâm 6/7/2002 9 575, Ấp Phú Hòa Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,634 35830 Đỗ Hữu Thành 3/21/2003 TC Cơ khí 350/2 Phú Hòa Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,635 73686 Đỗ Thị Cẩm Thư 1999 12 298B ấp Phú Hòa Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,636 73479 Lê Minh Trí 10/2/1998 12 Ấp Phú Thuận Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,637 73687 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1997 12 344/1 ấp Phú Hòa Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,638 36048 Nguyễn Quang Trung 12/1/2003 9 131, Ấp Phú Long Tân Phú Đông Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,639 73674 Lê Văn Hiếu 25/4/1993 12 27/2 ấp Tân Thành Tân Quy Tây Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,640 72754 Lê Văn Hòa 7/4/2003 12 Số 27/2, Ấp Tân Thành Tân Quy Tây Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,641 34829 Tống Thị Thanh Loan 1/8/2004 12 43 Ấp Tân Thành Tân Quy Tây TP Sa Đéc Đồng Tháp x
1,642 73673 Trương Thanh Mai 12/4/1999 12 16 ấp Tân Lập Tân Quy Tây Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,643 73675 Lê Thị Thảo 8/7/1996 12 27/2 ấp Tân Thành Tân Quy Tây Tp Sa Đéc Đồng Tháp X
1,644 36441 Tô Hồng Vui 4/18/1992 10 Số 53, Tổ 9, Khóm Tân Thành Tân Quy Tây Tp Sa Đéc Đồng Tháp x
1,645 73180 Trần Tuấn Anh 8/17/1989 12 174, Ấp Nhì An Phong Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,646 33424 Cao Thị Lệ Giang 8/10/1994 10 174, Ấp Nhì An Phong Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,647 34846 Hồ Thị Diễm Huỳnh 10/14/2004 12 53 Ấp Nhứt An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,648 35524 Đinh Quốc Kiệt 12/6/2004 12 114 Ấp Nhì An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,649 35424 Nguyễn Thị Yến Khoa 12/20/2003 12 Số 60, Ấp Nhứt An Phong Thanh Bình Đồng Tháp X
1,650 21095 Trần Văn Lý 2/13/1996 CĐ Dược 07/C, Ấp 4 An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,651 68426 Nguyễn Vĩnh Nghi 6/22/2002 9 231 Ấp 3 An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,652 73465 Phan Minh Nguyệt 4/6/2004 12 Ấp Nhất An Phong Thanh Bình Đồng Tháp X
1,653 73183 Nguyễn Thị Thọi 1/1/1976 6 Số 345, ấp Nhì An Phong Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,654 31312 Dương Thanh Trọng 4/12/1998 CĐ Hệ Thống Điện Ấp 4 An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,655 35609 Mai Thị Tố Uyên 1/1/2004 12 107/B Ấp Nhứt An Phong Thanh Bình Đồng Tháp x
1,656 73435 Nguyễn Hửu Cảnh 5/6/1998 12 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp X
1,657 69007 Lê Minh Hiền 9/10/2001 TC Điện công nghiệp Ấp 4 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp x
1,658 72932 Nguyễn Thị Ngọc 5/14/2003 12 Ấp 3 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp X
1,659 69006 Hồ Văn Sin 4/29/2002 TC ĐIỆN CÔNG NGHIỆP 2 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp x
1,660 35220 Hồ Thị Cẩm Tiên 1/13/2004 12 Ấp 3 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp x
1,661 34683 Dương Thị Tường Vi 6/3/2002 12 Bình Tấn Thanh Bình Đồng Tháp x
1,662 35658 Huỳnh Thị Mỹ An 11/16/2004 12 Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,663 73884 Nguyễn Thị Anh 1/1/1999 12 Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,664 68006 Lâm Tiểu Bình 7/6/1996 11 302 Ấp Bình Hoà Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,665 69222 Ngô Thị Thu Hà 7/24/2004 12 Ấp Bình Trung Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp X
1,666 67867 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/20/1998 TC Điện công nghiệp 892, Ấp Bình Hòa Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,667 33675 Nguyễn Thị Thanh Ngân 4/1/2004 12 Ấp Bình Trung Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,668 73490 Đào Thị Huỳnh Như 1/1/1996 12 ấp Bình Chánh Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp X
1,669 73885 Đỗ Thị Huỳnh Như 1/1/1996 12 Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,670 34687 Nguyễn Minh Nhựt 9/22/2002 TC Điện Công Nghiệp Ấp Bình Chánh Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,671 32649 Nguyễn Thái Hùng Nhựt 2/10/1998 ĐH Cơ Điện Tử Số 267/B, Ấp Bình Trung Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp EPS
1,672 69178 Lưu Thị Phận 10/27/2004 12 383, Bình Trung Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp X
1,673 73888 Huỳnh Văn Quí 1/1/1993 12 Ấp Bình Hoà Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,674 73418 Bùi Minh Sư 7/15/2002 12 Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,675 72931 Trần Thị Cẩm Tiên 2/1/1995 12 Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp X
1,676 69703 Phan Trung Tín 12/4/2001 12 Ấp Bình Trung Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,677 34480 Lê Quốc Thạnh 4/16/2003 TC Điện Công Nghiệp Ấp Bình Định Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,678 68117 Dương Thị Kim Thơm 9/19/2004 12 Ấp Bình Chánh Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,679 68523 Nguyễn Thiên Thư 3/18/2004 12 Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,680 33938 Nguyễn Văn Lộc Trung 8/11/1994 TC Công Nghệ Ô Tô Ấp Bình Thuận Bình Thành Thanh Bình Đồng Tháp x
1,681 67945 Nguyễn Quốc Huy 10/12/1996 12 Phú Lợi Thanh Bình Đồng Tháp X
1,682 36259 Phạm Thị Khánh Huỳnh 3/31/2004 12 Số 355, Ấp 4 Phú Lợi Thanh Bình Đồng Tháp x
1,683 36685 Nguyễn Thị Diễm Hương 10/27/1991 9 Ấp 3 Phú Lợi Thanh Bình Đồng Tháp x
1,684 71220 Phan Thúy Vy 7/3/2004 12 Ấp 3 Phú Lợi Thanh Bình Đồng Tháp x
1,685 73727 Võ Văn Chung 1/1/1995 12 Ấp Tân Phú A Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,686 73899 Nguyễn Văn Huy 31/11/1999 Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,687 70893 Nguyễn Trọng Hữu 8/8/1992 12 Ấp Tân Phú A Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,688 73728 Nguyễn Văn Kiện 1/1/1998 12 Ấp Tân Hội Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,689 73900 Nguyễn Hữu Lý 1/1/1990 Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,690 36358 Huỳnh Nguyễn An Ninh 9/8/1999 ĐH Cơ Khí Cn Chế Tạo Máy Tân Phú A Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,691 69220 Ngô Thị Ánh Nhi 2/3/2004 12 Ấp Tân Phú Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,692 69219 Huỳnh Thị Cẩm Quý 11/26/2002 12 Ấp Hạ Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,693 70350 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8/2/2004 12 ấp Hạ Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,694 36584 Lê Thị Tuyết Vân 5/29/1993 12 Tân Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,695 70354 Nguyễn Ngọc Vân Anh 1/17/2004 12 Ấp Tân Thới Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,696 73489 Phan Thị Kim Anh 1/1/2002 12 Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,697 36137 Võ Thị Hoàng Châu 1/13/2000 ĐH Việt Nam Học Số 404, Ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp x
1,698 68419 Trần Thị Phương Dung 10/10/1986 6 ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,699 67938 Nguyễn Quốc Dương 2/4/2002 12 Ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp x
1,700 69003 Lê Thanh Hùng 9/21/2003 12 435 Ấp Tân Bình Hạ Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,701 71417 Nguyễn Dạ Lý 6/23/1999 12 Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,702 73487 Nguyễn Thị Phương Mai 1/1/2003 12 Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,703 70355 Nguyễn Hải Nghĩa 11/20/2000 12 Ấp Tân Thới Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,704 72496 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11/26/2004 12 Ấp Tân Thới Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,705 73529 Nguyễn Hoàng Phú 10/7/1999 12 Ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,706 72497 Hà Kim Sang 11/3/2004 12 Ấp Tân Thới Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,707 67988 Phạm Thị Bích Tiền 7/17/1989 ĐH Quản Trị Kinh Doanh 344, Ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp X
1,708 68509_ Nguyễn Trường Thịnh 10/7/2001 12 Ấp Tân Thới Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp x
1,709 67989 Tạ Thị Thanh Trúc 5/15/1988 ĐH Chăn Nuôi 507, Tổ 21, Ấp Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp x
1,710 68199 Nguyễn Minh Trường 9/19/1992 8 397, Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,711 69729 Nguyễn Văn Chúng 4/16/1998 12 Tân Bình Thượng Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,712 68933 Mai Chí Đạt 12/2/1999 12 Ấp Tân Bình Hạ Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,713 68567 Mai Quỳnh Đức 9/12/2002 6 174 Ấp Tân An Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,714 70349 Nguyễn Hiếu Học 4/24/2001 12 Ấp Tân Phong Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,715 73169 Lê Thị Hương 10/1/1984 6 602, Ấp Tân Bình Hạ Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,716 36547 Nguyễn Thị Mỵ 3/7/1990 6 69, Ấp Tân Phong Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,717 36241 Nguyễn Trọng Nghĩa 3/6/1998 12 Ấp Tân Phong Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,718 70357 Hồ Thị Mỹ Ngọc 12/17/2000 12 Ấp Tân An Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
1,719 72975 Nguyễn Thị Kim Ngọc 4/28/2001 12 171 Ấp Tân Phong Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
1,720 67942 Nguyễn Hiếu Nhân 2/29/2000 12 Ấp Tân An Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
1,721 36037 Nguyễn Hồng Phất 9/15/2004 11 505, Tân Bình Thượng Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,722 67941 Nguyễn Gia Phúc 11/17/2004 12 Ấp Tân An Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
1,723 34843 Lê Thị Thủy Tiên 1/16/2004 12 Số Nhà 552, Ấp Tân Bình Thượng Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp x
1,724 70356 Nguyễn Hữu Toàn 8/17/1992 12 Ấp Tân Bình Thượng Tân Huề Thanh Bình Đồng Tháp X
1,725 73729 Nguyễn Ngọc Đà 1/1/1999 12 Tân Hội Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp X
1,726 73486 Trần Ngân Giang 1/1/1994 12 ấp Thạnh An Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp x
1,727 68899 Lê Văn Linh 9/1/1992 12 Ấp Tân Thạnh Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,728 72933 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/10/2002 12 Ấp Tân Thạnh Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp X
1,729 35022 Võ Đồng Quới 11/28/1996 12 Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp x
1,730 35030 Lê Nhật Tín 4/12/1996 10 Số 1006 Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp x
1,731 73730 Võ Thành Tý 1/1/1996 12 Tân Thạnh Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp X
1,732 68913 Lê Hữu Thọ 1/19/1991 12 Ấp Tân Thạnh Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,733 73731 Phan Thị Mộng Trinh 1/1/1999 12 Tân Hội Tân Long Thanh Bình Đồng Tháp X
1,734 35566 Nguyễn Thị Mỹ An 5/11/2004 12 Ấp 4 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,735 68230 Võ Thị Hồng Cẩm 4/14/2004 12 Số 929 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,736 35755 Nguyễn Văn Quy Đang 10/29/2004 12 332, Ấp 2 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,737 72695 Huỳnh Trí Hào 9/7/2004 12 Số 799, Ấp 1 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp X
1,738 69031 Trương Văn Kiệt 10/28/2001 9 Ấp 1 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,739 72378 Võ Nhật Long 4/30/2000 12 Ấp 2 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp X
1,740 35687 Bùi Văn Lợi 12/2/2004 12 Ấp 3 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp X
1,741 30297 Ung Thị Gia Mơ 11/8/2001 12 Số 68, Ấp 3 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp X
1,742 35367 Nguyễn Thị Trà My 5/30/2004 12 Số 274 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,743 34964 Nguyễn Lê Cẩm Quyên 12/4/2004 12 589, Ấp 1 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,744 25457 Lê Thanh Sản 3/12/1977 7 Ấp 1 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,745 68509 Lê Thanh Tèo 6/16/1998 CĐ Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô 64 , Ấp 1 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,746 35362 Võ Thị Tú Tú 5/29/2004 12 197 Ấp 2 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,747 68508 Nguyễn Thanh Tùng 8/29/1998 12 Số 606 , Ấp 3 Tân Mỹ Thanh Bình Đồng Tháp x
1,748 71419 Nguyễn Văn Tuấn Cảnh 5/4/1995 10 Ấp Tân Thuận A Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp X
1,749 36499 Võ Văn Dọn 9/11/1989 7 Ấp Tân Hòa Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,750 21010 Bùi Thị Kim Ngân Em 7/14/2002 10 Số 153, Ấp Tân Thuận B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,751 72493 Nguyễn Văn Hậu 4/13/1998 Tân Hòa B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp X
1,752 35907 Văng Phước Hậu 11/14/2003 12 464 Ấp Tân Thuận B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,753 71420 Nguyễn Văn Quốc Hòa 6/26/2000 10 Ấp Tân Thuận A Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp X
1,754 36699 Lê Hoàng Khánh 3/12/2004 9 613, Ấp Tân Hòa B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,755 35824 Võ Thị Giao Linh 10/11/2004 12 Ấp Tân Hòa B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,756 31509 Nguyễn Đức Qui 10/7/2003 12 130 Ấp Tân Thuận A
Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,757 68473 Vỏ Thị Ngọc Quyên 10/10/2003 12 315/B Ấp Tân Thuận A
Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,758 69701 Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/12/2004 12 Tân Thuận B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,759 71418 Hoàng Thị Tú Sương 3/4/1997 10 Ấp Tân Thuận ATân Phú Thanh Bình Đồng Tháp X
1,760 28906 Nguyễn Bùi Thị Minh Tiên 7/17/1994 12 Tân Hòa B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,761 34087 Nguyễn Văn Tiến 9/26/1999 12 Số 242, Ấp Tân Hòa A
Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp X
1,762 34986 Huỳnh Tấn Thanh 2/28/1997 ĐH Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô 484 Tân Hoà B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,763 68118 Nguyễn Thị Diễm Thư 9/30/2004 12 Ấp Tân Hòa B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,764 36528 Phan Thị Như Ý 4/13/1999 ĐH Giáo dục Mầm non Tân Hoà B Tân Phú Thanh Bình Đồng Tháp x
1,765 68188 Trần Châu Minh Bình 4/10/2003 12 227, Ấp Hạ Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp x
1,766 36047 Nguyễn Thị Thùy Dương 11/1/2004 12 Ấp Thượng Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,767 67951 Lữ Phước Tiến Đạt 10/4/2003 12 Ấp Trung Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,768 36050 Nguyễn Thành Đạt 3/15/2004 12 Số 872, Ấp Trung
Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp x
1,769 68183 Phạm Phú Hưng 4/6/2004 12 Ấp Hạ Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp x
1,770 71965 Bùi Vũ Linh 8/25/1993 12 Ấp Hạ Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp x
1,771 72503 Nguyễn Thị Trúc Linh 5/22/2004 12 Ấp Tân Thới Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,772 70353 Đinh Thị Khả Mẩn 5/18/2003 12 Ấp Trung Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,773 73471 Lê Thị Nhu Mỹ 4/7/2002 12 Ấp Trung Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,774 72504 Đỗ Thị Thu Tâm 7/9/2004 12 Số 312, Ấp Trung
Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,775 36469 Nguyễn Thanh Tuấn 5/21/2004 12 Số 540, Ấp Trung
Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp x
1,776 70351 Nguyễn Thanh Tùng 6/5/2000 12 Ấp Trung Tân Quới Thanh Bình Đồng Tháp X
1,777 34783 Nông Văn Chuyển 3/31/1999 ĐH Quản Trị Kinh Doanh Số 1064, Ấp TrungTân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,778 73897 Trần Văn Duy 11/22/2000 Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,779 33998 Nguyễn Tấn Đạt 12/1/2001 12 Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,780 34015 Phạm Đắc Huy 8/9/2002 12 Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,781 34869 Huỳnh Trí Kiện 10/8/2004 12 265 Ấp Nam Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,782 73894 Mai Hồng Khanh 1/31/1999 12 Số 160 Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,783 70361 Huỳnh Thị Tuyết Mai 3/13/1996 12 Số 214, Ấp Tây Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp Eps
1,784 34815 Nguyễn Thị Trà My 7/26/2004 12 Số 444, Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,785 28221 Phan Nhựt Nam 6/17/2000 12 Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,786 71421 Phan Thị Yến Nhi 9/29/1997 12 Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,787 30386 Nguyễn Thị Huỳnh Như 3/8/2002 12 Số 269, Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,788 35691 Huỳnh Trọng Phúc 1/20/2004 12 549, Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,789 73029 Phạm Hữu Phước 5/19/1998 12 Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,790 73887 Nguyễn Văn Qui 8/31/2000 12 Số 709 ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,791 73488 Hồ Thị Thúy Quỳnh 1/1/2003 12 ấp Nam Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,792 33793 Mai Hồng Sỡ 3/17/2004 12 Số Nhà 161, Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,793 34445 Lê Văn Hữu Tâm 3/19/1994 12 308, Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,794 73896 Võ Minh Tâm 6/12/1991 12 284, Ấp Nam Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,795 72380 Trần Thị Cẩm Tú 3/31/1995 12 Ấp Bắc Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,796 73028 Trần Thị Kim Tha 5/28/1990 12 Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,797 68108 Phạm Quốc Thái 11/21/2002 CĐ Thiết Kế Đồ Họa 1361, Ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,798 73491 Trần Huyền Trang x 12 ấp Trung Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp X
1,799 73898 Nguyễn Quốc Trạng 1/27/2000 Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,800 73892 Hồ Thị Kim Yến 12/28/2000 12 Số 158B ấp Tây Tân Thạnh Thanh Bình Đồng Tháp x
1,801 36371 Lê Thị Thùy Dương 5/12/1991 CĐ Kế Toán Tân Thuận TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,802 73893 Trần Thị Hồng Gấm 9/9/1996 12 102, Phú Mỹ TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,803 73178 Nguyễn Trung Hậu 7/25/1992 12 Khóm Tân Đông B Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,804 68145 Nguyễn Trung Hiếu 14/02/1979 12 Số 10 Lô F Tuyến Dc 2B Khóm Tân Đông B Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp 3T
1,805 73895 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/1/1996 12 khóm Tân Đông B TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,806 72379 Phan Thị Cẩm Mơ 1/1/1975 5 Khóm Tân Thuận Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,807 67958 Nguyễn Thị Kiều Ngân 3/17/1991 CĐ Quản Trị Kinh Doanh Khóm Tân Đông B Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,808 34814 Lê Nguyễn Tố Nhi 5/19/2004 12 Số 101, Khóm Tân Đông A Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,809 34492 Nguyễn Minh Nhựt 10/28/2004 12 Ấp Tân Đông A TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,810 73886 Lê Thanh Phong 9/16/1996 12 Số 204, Ấp Tân Đông A TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,811 68367 Lê Hoàng Phúc 10/9/1998 12 Số 427, Khóm Tân Đông A Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp EPS
1,812 36409 Võ Bùi Hoàng Phúc 3/12/2004 TC Điện Lạnh Số 164, Khóm Tân Hòa B Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,813 73889 Ngô Thị Vân Thảo 10/28/1997 12 180 Khóm Tân Đông A TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,814 73530 Nguyễn Thị Thùy Trang 9/12/2001 12 Khóm Tân Đông A Tt Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp X
1,815 73890 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1/1/1993 12 khóm Tân Đông B TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,816 73891 Lê Thị Huyền Trân 1/1/1997 12 khóm Tân Đông B TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,817 35216 Trần Thị Ngọc Ý 5/13/1999 12 Khóm Tân Đông A TT Thanh Bình Thanh Bình Đồng Tháp x
1,818 32271 Nguyễn Hoài An 9/18/2000 CĐ Điều dưỡng Ấp 2 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,819 34595 Bùi Văn Cảnh 3/1/2004 12 Tổ 4 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,820 35235 Nguyễn Hải Đăng 7/18/2004 12 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,821 35526 Nguyễn Hoàng Huy 9/20/2004 12 Tổ 6 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,822 34614 Bùi Cao Kỳ 1/21/2004 12 Ấp 4 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,823 34782 Võ Hoàng Khan 8/20/1999 ĐH Công nghệ kỹ thuật ô tô Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,824 73174 Lê Thị Hồng Loan 1/1/1987 12 Ấp 2 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,825 69083 Huỳnh Thị Mỹ Luôn 10/15/1990 9 Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,826 73175 Huỳnh Văn Mến 1/17/1991 9 Ấp 2 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,827 68409 Nguyễn Trọng Phúc 10/28/2002 TC Cắt gọt kim loại Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,828 29518 Nguyễn Tấn Tài 4/17/1993 12 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,829 68355 Nguyễn Thanh Tú 9/25/1998 12 Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,830 73148 Phạm Phi Tùng 7/28/1988 9 Ấp 2 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,831 35385 Trần Võ Anh Thư 10/11/2004 TC KTSCLRMT Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,832 34436 Nguyễn Nhật Trí 9/10/1990 12 Ấp 4 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,833 35680 Trần Trọng Trí 4/12/2004 12 Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,834 68327 Nguyễn Văn Tròn 10/15/1994 12 Ấp 5 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp Eps
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,835 71596 Trần Văn Xuân 2/20/1982 5 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,836 36580 Đoàn Nguyễn Như Ý 3/22/2004 12 Ấp 1 Đốc Binh Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,837 36083 Trần Thị Kiều Diễm 12/26/2004 12 Ấp 3 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,838 73416 Nguyễn Thanh Đệ 7/6/1999 12 Ấp 2A Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,839 72776 Nguyễn Văn Hậu 11/1/2002 12 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,840 35996 Nguyễn Thị Huệ 2/5/2003 9 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,841 35729 Phạm Mạnh Kha 1/22/2001 CĐ Điều Dưỡng Ấp 4 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,842 68128 Nguyễn Nhựt Khanh 6/17/2003 12 Ấp 2A Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,843 33166 Đoàn Thanh Lâm 1/23/1986 12 Ấp 3 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,844 36032 Nguyễn Thị Kim Ngân 3/8/2004 12 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,845 71284 Trần Quốc Nhân 2/10/1997 12 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,846 35768 Đinh Thị Kim Phụng 5/10/2004 12 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,847 36630 Nguyễn Trung Tính 5/18/2001 12 Ấp 2A Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,848 73442 Nguyễn Thanh Tuấn 10/10/2003 12 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,849 67771 Nguyễn Vũ Trân 2/7/2002 12 Ấp 2B Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,850 36267 Đinh Minh Trí 7/10/2004 12 Ấp 3 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp X
1,851 71215 Nguyễn Nhựt Trường 5/17/2001 12 Ấp 2A Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp x
1,852 29230 Nguyễn Văn Vàng 7/28/1997 12 Ấp 1 Hưng Thạnh Tháp Mười Đồng Tháp EPS
1,853 34193 Lê Hoàng Hương 10/22/2001 CĐ Công Nghệ Ô Tô Tổ 10, Ấp 4 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp x
1,854 35386 Phạm Văn Khải 8/11/2004 12 Ấp 2 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp X
1,855 32251 Phạm Văn Phụng 8/28/1999 CĐ Công nghệ ô tô Ấp 3 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp x
1,856 35038 Võ Quốc Quy 4/26/2004 12 Tổ 2 Ấp 2 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp x
1,857 71968 Nguyễn Hưng Thịnh 8/18/2001 12 ấp 4 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp x
1,858 36384 Nguyễn Văn Minh Trí 6/5/1999 10 Ấp 2 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp X
1,859 35442 Phạm Văn Trọng 8/10/2004 12 Ấp 3 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp x
1,860 73462 Đỗ Thị Vẹn 9/23/2003 12 Ấp 1 Láng Biển Tháp Mười Đồng Tháp X
1,861 35525 Nguyễn Gia Bảo 9/28/2004 12 Ấp Mỹ Phú A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,862 35482 Nguyễn Tuyết Băng 2/27/2004 12 Ấp Mỹ Phú A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,863 34732 Huỳnh Quang Điền 4/16/2000 12 Mỹ Phú A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,864 36095 Dương Trọng Đức 2/12/2001 10 Số 159/1/C, Ấp 3 Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,865 68608 Lê Thị Huỳnh Giao 12/30/2004 9 Ấp Mỹ Thị B Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,866 35374 Nguyễn Tuyết Hằng 9/24/2000 CĐ Điều Dưỡng Khóm 4 Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,867 73140 Đặng Thị Diễm Kiều 1/1/1989 12 Ấp Mỹ Thị A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,868 36262 Lê Văn Mẩn 5/15/2000 12 Số 1229, Ấp Mỹ Phú B Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,869 35627 Nguyễn Thị Trà My 6/30/2004 12 Ấp Mỹ Phú A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,870 35480 Nguyễn Tuyết Ngọc 2/27/2004 12 Ấp Mỹ Phú A Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,871 72774 Lê Thị Linh Nhi 4/5/2003 12 Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,872 34155 Nguyễn Bảo Quang 10/1/2001 CĐ Công nghệ ÔTÔ Ấp Mỹ Thị A/ Xã Mỹ An Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,873 35810 Nguyễn Trần Duy Thanh 11/29/2004 12 Ấp Mỹ Phú C Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,874 73445 Nguyễn Dương Gia Thịnh 1/7/2004 12 Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,875 35467 Võ Thị Minh Thư 9/18/2004 12 Mỹ An Ấp Mỹ Phú A Tháp Mười Đồng Tháp x
1,876 73477 Trần Vĩnh Thượng 7/6/2004 12 Mỹ An Ấp Thị B Tháp Mười Đồng Tháp X
1,877 69545 Nguyễn Quốc Việt 6/25/1998 12 Mỹ An 991/A, Ấp Phú Mỹ A Tháp Mười Đồng Tháp x
1,878 34305 Huỳnh Tuấn Anh 7/21/2003 10 Mỹ Đông Tổ 13, Ấp 4 Tháp Mười Đồng Tháp x
1,879 73857 Nguyễn Ngọc Hân 7/25/2003 12 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,880 34615 Trần Quang Huy 6/14/2004 12
565, Ấp 2 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,881 35483 Hà Hoàng Kiệt 4/2/2004 12
1462 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,882 34715 Phạm Bảo Kha 12/6/2004 Ấp 5 Xã Mỹ Đông Mỹ Đông
TC Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
Tháp Mười Đồng Tháp x
1,883 68615 Trang Duy Khánh 9/26/1990 ĐH Nông học 1110, Ấp 4 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,884 34505 Dương Thị Kiều Nhi 10/29/2004 12 1217 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,885 35653 Huỳnh Hữu Toàn 4/25/2004 12 193 Ấp 1 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,886 35847 Huỳnh Thái Toàn 11/14/2004 12 1843 Ấp 5 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp X
1,887 28181 Lê Thị Tuyết Trâm 10/3/2000 12 Ấp 1 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,888 35454 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 5/27/2004 12 Ấp 1 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,889 35993 Nguyễn Quốc Triệu 4/26/2004 12 Tổ 2,Ấp 1 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,890 35238 Nguyễn Ngọc Như Ý 11/4/2003 12 Ấp 4 Mỹ Đông Tháp Mười Đồng Tháp x
1,891 35808 Phạm Trần Đạt Bảo Duy 12/24/2001 12 Ấp 3 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,892 34735 Bùi Tấn Đạt 1/9/2001 12 Ấp 2 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,893 35699 Trang Hoàng Điền 6/16/2003 12 Ấp 1 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,894 36294 Lê Phú Hào 8/27/2002 TC Công nghệ ô tô Ấp 2 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,895 72502 Huỳnh Thị Yến Linh 8/28/2001 12 Ấp 1 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp X
1,896 68686 Nguyễn Công Lý 2/29/2004 9 Số Nhà 2106/Mh Ấp 4 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp X
1,897 35123 Nguyễn Thị Diễm My 2/26/2004 12 Ấp 3 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp X
1,898 34616 Lê Nhựt Nam 8/8/2004 12 Ấp 3 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,899 71276 Lương Trọng Nhân 5/22/2004 12 Ấp 3 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,900 71157 Lê Thị Huỳnh Như 1/2/2004 12 Ấp 4 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,901 35737 Hà Thanh Quang 11/19/1999 12 Ấp 1 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,902 68733 Hồ Văn Tú 4/21/2002 9 Ấp 5 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp X
1,903 68427 Võ Hữu Thanh Thiên 10/1/2002 12 Ấp 5 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,904 68013 Bùi Thị Thùy Trang 12/24/2000 9 Ấp 2 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp X
1,905 68431 Nguyễn Văn Trân 8/20/1999 11 Ấp 4 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,906 36504 Đào Nhựt Trường 4/5/2003 12 Ấp 3 Mỹ Hòa Tháp Mười Đồng Tháp x
1,907 32897 Lê Trung An 4/19/2004 TC Điện Lạnh Ấp Mỹ Tây 2 mỹ quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,908 69914 Huỳnh Nguyễn Khánh Duy 5/7/2004 12 Mỹ Tây 3 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,909 30932 Trịnh Phan Thái Duy 8/17/1998 ĐH Kỹ Thuật Ô Tô Mỹ Tây 2 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,910 73157 Đinh Thị Hiếu Em 6/16/1986 9 Ấp Mỹ Nam 1 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,911 35723 Nguyễn Phúc Hào 10/27/2003 12 3103, Mỹ Tây 2 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,912 68390 Bùi Lý Huỳnh 6/18/2001 9 Ấp Mỹ Phước 2 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp X
1,913 34504 Trương Tuấn Kiệt 1/18/2004 12 2256/C Ấp Mỹ Tây 3 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,914 29954 Lê Nguyễn Minh Khuyến 1/18/1994 12 Ấp Mỹ Phước 2 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,915 28456 Nguyễn Thị Hà Mi 11/20/2001 12 Ấp Mỹ Tây 3 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp X
1,916 35345 Trà Ngọc Ninh 5/13/1999 CĐ Cắt gọt kim loạiẤp Mỹ Phước 2 mỹ quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,917 68187 Phạm Lê Ngàn 3/20/2000 10 3910/Mq Ấp Mỹ Nam 1 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,918 34786 Hồ Phước Nhiều 1/1/1993 10 Ấp Mỹ Nam 2 mỹ quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,919 35102 Nguyễn Hữu Minh Phát 8/29/2000 12 256, Mỹ Phước 1 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,920 67772 Đỗ Thị Mỹ Quyên 12/23/2003 12 Ấp Mỹ Phước 1 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp x
1,921 35561 Lê Phước Toàn 2/28/1993 9 ấp Mỹ Nam 1 Mỹ Quý Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,922 68122 Võ Thị Huỳnh Anh 6/21/2000 12 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,923 68558 Nguyễn Hữu Danh 4/7/2000 CĐ Cơ Khí Hàn 267/A2, Tổ21 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,924 69069 Nguyễn Văn Khá 5/24/2001 9 Tổ 18, Mỹ Tân Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,925 35092 Lê Võ Tấn Khang 10/17/2004 12 Ấp Mỹ Điền Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp X
1,926 68178 Lê Thị Cẩm Loan 1/11/1997 9 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp X
1,927 33932 Huỳnh Văn Lộc 3/16/2003 12 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,928 67933 Phạm Khánh Nguyên 1/4/2000 12 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,929 35831 Dương Minh Thi 6/7/1995 9 Ấp Mỹ Tân Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,930 35084 Trương Vĩ Thông 6/21/2004 12 Ấp Mỹ Điền Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp X
1,931 68317 Nguyễn Khánh Trường 10/12/2003 12 Mỹ Tân Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,932 69912 Nguyễn Minh Trường 4/15/2001 12 Ấp Mỹ Tân Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,933 68119 Nguyễn Thị Tường Vy 5/28/2004 12 Ấp Mỹ Phú Phú Điền Tháp Mười Đồng Tháp x
1,934 73414 Đoàn Cao Bằng 12/3/1999 12 Ấp 1 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,935 68088 Phạm Quốc Duy 7/13/2001 CĐ Công nghệ ô tô Ấp 3 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,936 36574 Cao Thị Mỹ Hạnh 5/10/2002 12 Ấp 1 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,937 68254 Đỗ Anh Kiệt 3/12/2005 TC TC Công nghệ ô tô Ấp 1 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,938 36522 Nguyễn Duy Khang 2/10/2000 12 Ấp 3 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp X
1,939 67770 Đinh Thị Phương Nam 11/24/2002 12 644 Ấp 2 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,940 35791 Nguyễn Trọng Nhân 11/17/1999 12 Ấp 4 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,941 34835 Nguyễn Thị Yến Oanh 6/30/2004 12 Ấp 4 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,942 68620 Ngô Quốc Phong 5/30/2001 9 1129 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,943 35169 Lê Hoài Sang 12/8/2004 12 1818, Ấp 3 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,944 35473 Đỗ Hoàng Thái 6/20/2004 12 Ấp 4 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,945 68184 Võ Quốc Vinh 10/17/2001 10 Ấp 4 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,946 35793 Đinh Thị Yến Vy 4/13/2004 12 Ấp 3 Tân Kiều Tháp Mười Đồng Tháp x
1,947 68516_ Nguyễn Lý Bảo Châu 11/18/2002 12 khóm 3 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,948 35444 Trần Thị Mỹ Huỳnh 2/18/2004 12 Khóm 2 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,949 68520 Huỳnh Thị Anh Ngân 11/16/1992 12 45/B, Tổ 33, Khóm 2 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,950 69374 Lương Trung Nghĩa 8/19/2003 12 Số 48, Khóm 1 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,951 34617 Phạm Minh Nhật 7/13/2004 12 Khóm 1 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,952 69084 Huỳnh Trung Nhiệm 6/3/1990 12 Khóm 4 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,953 69085 Bùi Thị Phục 5/1/1988 11 Khóm 4 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,954 36570 Nguyễn Tuyết Phượng 9/24/2000 CĐ Điều Dưỡng Khóm 4 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,955 69206 Trần Ngọc Quyền 7/30/2004 12 Khóm 1 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,956 35769 Nguyễn Minh Tân 5/25/2004 12 Khóm 3 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,957 35477 Trần Thị Cẩm Tú 5/13/2004 12 Số Nhà 304, Khóm 4 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,958 36369 Lê Minh Thương 3/23/2004 10 Khóm 2 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,959 73130 Phạm Thị Trang 6/20/1985 5 Khóm 3 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,960 35413 Châu Thị Bảo Trân 11/3/2004 12 Khóm 1 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,961 35487 Võ Minh Trí 2/18/2004 12 Khóm 2 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp x
1,962 69705 Hà Văn Trọng 7/20/2000 12 Khóm 2 Tt Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp X
1,963 73125 Đặng Nguyễn Diễm Trưng 2/18/1986 12 Khóm 1 TT Mỹ An Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,964 68169 Trần Thị Kim Dung 10/5/2004 12 Ấp 4 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,965 34685 Lý Văn Được 10/6/2004 TC Điện lạnh Ấp 4 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,966 21029 Nguyễn Văn Giàu 7/7/1982 12 48/2, ấp 1 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp EPS
1,967 35790 Nguyễn Dương Thị Tú Hảo 11/7/2004 12 Ấp 1 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,968 68075 Nguyễn Duy Khánh 10/30/1997 12 Ấp 2 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,969 34624 Nguyễn Thị Lan 4/2/2003 10 Ấp 4 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,970 69436 Nguyễn Thanh Mãi 4/7/2004 9 Ấp 1 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,971 71159 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/16/1998 12 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,972 32922 Nguyễn Tấn Phong 1/30/2003 9 Ấp 2 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,973 35247 Phạm Thị Riêng 5/11/2001 10 Ấp 1 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,974 36158 Nguyễn Chí Toàn 1/12/2004 12 Ấp 4 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,975 36380 Huỳnh Thị Cẩm Tú 1/27/2000 10 Ấp 2 Thạnh Lợi Tháp Mười Đồng Tháp x
1,976 30876 Phạm Thị Giang 1/12/1991 12 Số 711/Tm, Ấp Hưng Lợi Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp x
1,977 73444 Nguyễn Tấn Hiền 5/13/2002 12 Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp X
1,978 69027 Trương Tuấn Kiệt 3/28/2001 9 Tổ 28, Hưng Lợi Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp X
1,979 68639 Phạm Minh Khang 4/1/2002 12 3011, Tổ 5, Ấp Mỹ Thạnh Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp x
1,980 34711 Lương Hoàng Yến Linh 11/19/2001 12 Ấp Hưng Lợi Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp X
1,981 35883 Nguyễn Thị Mến 12/5/2003 12 Số 2231, Tổ 8, Ấp Mỹ Thạnh Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp x
1,982 70462 PHạm Hoàng Nhiên 10/19/1996 12 Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp x
1,983 35882 Nguyễn Thị Quí 2/29/2000 12 Số 2231, Tổ 8, Ấp Mỹ Thạnh Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp x
1,984 68611 Nguyễn Đào Anh Thư 2/19/2004 12 Ấp Hưng Lợi Thanh Mỹ Tháp Mười Đồng Tháp X
1,985 35742 Huỳnh Hoàng Đan Dương 5/18/2004 12 Ấp 6A Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp X
1,986 31172 Võ Hoàn Đến 5/12/1999 TC Cắt gọt kim loại Ấp 6A Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,987 34399 La Thị Cẩm Hằng 10/19/1991 12 6 Kinh Hội Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp X
1,988 68216 Nguyễn Hữu Hậu 2/22/2004 12 Ấp 5B Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp X
1,989 73182 Đinh Gia Khánh 6/28/1987 11 Ấp 6, Kinh Hội Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,990 35584 Nguyễn Quốc Khánh 2/1/2004 12 Ấp 6 Kinh Hội Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,991 34696 Huỳnh Công Lĩnh 8/15/2003 12 Ấp 6A Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,992 36126 Nguyễn Thị Tuyết Mai 4/5/1994 ĐH Tài Chính - Kế Toán Ấp 6 Kh Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,993 34582 Nguyễn Trần Huỳnh Như 2/16/2002 10 Ấp 6 Kinh Hội Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,994 36361 Phạm Thị Huỳnh Như 9/29/2000 12 Ấp 6B Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
NĂM SINH HỌC VẤN/ ĐỊA CHỈ THỊ TRƯỜNG THAM GIA
STT MÃ HỌ VÀ TÊN CHUYÊN
MÔN HUYỆN,
Nam Nữ SỐ NHÀ/ẤP/KHÓM XÃ TỈNH NB HQ ĐL BL KHÁC
THÀNH PHỐ
1,995 36042 Bùi Trần Như Quỳnh 6/26/2004 12 Ấp 6B Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp X
1,996 35889 Nguyễn Thị Kiều Tiên 10/14/2004 12 Ấp 4 Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp x
1,997 73181 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/24/1988 12 Ấp 6, Kinh Hội Trường Xuân Tháp Mười Đồng Tháp 3T
1,998 26209 Nguyễn Chí Linh 7/2/1988 10 Ấp Mỹ Thành Hòa Mỹ Phụng Hiệp Hậu Giang x
1,999 30053 Lê Trung Nghĩa 9/9/2002 TC Điện Lạnh Khu phố 6 TT Giồng Riềng Giồng Riềng Kiên Giang X
2,000 36483 Lê Văn Ẩn 10/9/1987 9 30, Ấp Vĩnh Lộc Vĩnh Thạnh Giồng Riềng Kiên Giang X
2,001 67769 Lê Nguyễn Thị Thanh Hiền 1/17/2004 12 Tdp Tây Sơn Ba Ngòi Cam Ranh Khánh Hòa x
2,002 26928 Lê Thị Mỹ Lụa 10/20/2001 12 28, Ấp 3 Thạnh Hưng Tân Hưng Long An x
2,003 30168 Nguyễn Văn Vương 8/17/2002 12 Ấp Vĩnh Nguyện Vĩnh Châu A Tân Hưng Long An X
2,004 35920 Lê Quý Thạnh 11/3/2004 12 Ấp 6 Tân Thành Tân Thạnh Long An x
2,005 30437 Trần Văn Vũ Phú 3/18/1995 10 Số 623, Tổ 6, Ấp Hậu Phú A Hậu Mỹ Bắc A Cái Bè Tiền Giang X
2,006 30683 Trần Thị Ánh Lan 4/30/2002 12 114, ấp Hưng Lợi Mỹ Lợi B Cái bè Tiền giang X
2,007 29838 Nguyễn Phú Thứ 6/11/2002 12 Ấp 2 Tam Hiệp Châu Thành Tiền Giang x
Total 2007 1130 877
GHI CHÚ

17
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
GHI CHÚ
SỐ LƯỢNG LAO ĐỘNG XUẤT CẢNH NĂM 2023
Bến Tre Bến Tre 2
Cần Thơ Cần Thơ 1
Đồng Tháp Đồng Tháp Cao Lãnh 293
Châu Thành 120 293
Hồng Ngự 145 300
Lai Vung 283
Lấp Vò 209
Tam Nông 168
Tân Hồng 103 250
Tp Cao Lãnh 151
Tp Hồng Ngự 79
Tp Sa Đéc 84
Thanh Bình 173 200
Tháp Mười 180
Đồng Tháp Result 1988
Hậu Giang Hậu Giang 1
Khánh Hòa Khánh Hòa 1 150
Kiên Giang Kiên Giang 2
Long An Long An 3
Tiền Giang Tiền Giang 3
Total Result 2007 100

50

0
Cao Lãnh
Cao Lãnh 293
Châu Thành
Hồng Ngự
120
145
SỐ LƯỢNG LAO ĐỘNG XUẤ
293
Lai Vung 283
300Lấp Vò 209 283
Tam Nông 168
Tân Hồng 103
Tp Cao Lãnh 151
250Tp Hồng Ngự 79
TP Sa Đéc 84
Thanh Bình #N/A 209
Tháp Mười #N/A
200
168
145
150
120
103
100

50

0
Cao Lãnh Châu Hồng Ngự Lai Vung Lấp Vò Tam Nông Tân Hồn
Thành
ỘNG XUẤT CẢNH NĂM 2023

168
151

103
79 84

m Nông Tân Hồng Tp Cao Tp Hồng TP Sa Đéc Thanh Tháp Mười


Lãnh Ngự Bình
Mười

You might also like