Professional Documents
Culture Documents
Tên hàng hoá Mô tả Mã số ĐVT Số lượng
Tên hàng hoá Mô tả Mã số ĐVT Số lượng
BỘ DỤNG CỤ VÀ THÍ
BASIC SCIENCE KIT - PK3 NGHIỆM KHOA HỌC CƠ BẢN
ELECTRICITY - PK3 ĐIỆN
FRICTIONAL ELECTRICITY SỰ CẢN TRỞ DÒNG ĐIỆN
FORCE ACTING BETWEEN LỰC XẢY RA KHI SẠC TÁC
CHARGES ĐỘNG GIỮA CÁC ĐIỆN TÍCH
ACTION OF AN ELECTROSCOPE HOẠT ĐỘNG CỦA ĐIỆN TỬ
ELECTRIC INDUCTION ON AN CẢM ỨNG ĐIỆN TRÊN MỘT
ELECTROSCOPE ĐIỆN TỬ
SIMPLE CIRCUIT MẠCH ĐIỆN ĐƠN GIẢN
CONDUCTORS AND VẬT DẪN VÀ KHÔNG DẪN
NONCONDUCTORS ĐIỆN
THE CHANGE-OVER SWITCH CÔNG TẮC CHUYỂN ĐỔI
THE TWO-WAY CIRCUIT MẠCH HAI CHIỀU
THE AND GATE CỔNG AND
THE OR GATE CỔNG OR
MEASURING CURRENTS ĐO DÒNG ĐIỆN
MEASURING VOLTAGE" ĐO ĐIỆN ÁP
OHM´S LAW ĐỊNH LUẬT OHM
RESISTANCE OF A WIRE ĐIỆN TRỞ CỦA DÂY
THE POTENTIOMETER CHIẾT ÁP
THE SERIES CONNECTION KẾT NỐI NỐI TIẾP
THE PARALLEL CONNECTION KẾT NỐI SONG SONG
HEATING OF A WIRE PHÁT NHIỆT TRÊN DÂY DẪN
FUSE CẦU CHÌ
POWER AND ENERGY CÔNG SUẤT VÀ ĐIỆN NĂNG
THE DIODE
ĐIỐT
TỪ TÍNH Ở CÁC VẬT LIỆU
MAGNET AT DIFFERENT KHÁC NHAU
MATERIALS LỰC GIỮA NAM CHÂM
FORCE BETWEEN MAGNETS ĐƯỜNG SỨC TỪ CỦA NAM
LINES OF FORCE OF A MAGNET CHÂM
THE COMPASS LA BÀN
MAGNETIC EFFECT OF THE TÁC DỤNG TỪ TRƯỜNG CỦA
ELECTRIC CURRENT DÒNG ĐIỆN
MAGNETIC FIELD OF A COIL TỪ TRƯỜNG CỦA CUỘN DÂY
INDUCTION VOLTAGE ĐIỆN ÁP CẢM ỨNG
VOLTAGE TRANSFORMATION BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP
AC RESISTANCE OF A COIL TỔNG TRỞ AC CỦA CUỘN
CONDUCTIVITY OF LIQUIDS DÂY
RESISTANCE OF A LIQUID TÍNH DẪN ĐIỆN CỦA CHẤT
ELECTROPLATING LỎNG
ĐIỆN TRỞ CỦA CHẤT LỎNG
MẠ ĐIỆN
Bộ thiết bị thiết kế dành cho các bài
Equipment set for construction basic
thí nghiệm cơ học cơ bản và thủy
experiments in mechanics and
tĩnh/nhiệt cơ bản; Thiết bị được chứa
hydrostatic/heat; in storage box fitting
vừa vặn trong một hộp đựng lưu trữ
the shape of the apparatus with lid.
có nắm đậy.
Content:
Nội dung:
2 stand bases MF
2 chân đế MF
1 stand rod 25 cm
1 thanh dựng 25cm
2 stand rods 45 cm
2 thanh dựng 45cm
2 clamping blocks
2 khối kẹp
2 support clips
2 kẹp hỗ trợ
Bộ Kit dụng cụ khoa học Cơ 1 cord
1 Basic Science Kit Physics - Base 1 dây 204401 Cái 10
bản - Cơ sở Vật lý - Cơ bản 1 tape measure
1 thước dây
1 dual scale
1 cân kép
1 overflow vessel
1 bình tràn
1 beaker 250 ml
1 cốc thủy tinh 250ml
1 measuring cylinder
1 ống xi lanh đo lường
1 dynamometer 1.5 N
1 lực kế 1,5 N
1 aluminium block
1 khối nhôm
1 set of 6 weights each 50 g
1 bộ 6 quả cân, mỗi quả 50 g
1 digital stopwatch
1 đồng hồ bấm giờ kỹ thuật số
Dimensions: 43 cm × 31 cm × 15 cm
Kích thước: 43 cm × 31 cm × 15 cm
Weight: 3.0 kg
Trọng lượng: 3,0kg
2 Basic Science Kit Physics - Mechanics Bộ Kit dụng cụ khoa học Cơ bản Equipment set for construction basic Bộ thiết bị thiết kế dành cho các bài 204402 Cái 10
-Vật lý - Cơ học experiments in mechanics, such as thí nghiệm cơ học cơ bản như xác
determination of volume and density, định thể tích và tỉ trọng, định luật
Hooke's law, beam balance, pulley Hooke, cân đòn, khối ròng rọc, con
block, lắc, định nghĩa vận tốc; Thiết bị được
pendulum, definition of velocity; in chứa vừa vặn trong hộp lưu trữ có
storage box fitting the shape of the nắm đậy
apparatus with lid. Nội dung:
Content: 1 thước cặp
1 vernier callipers
1 trục tháo lắp
1 plug-in axle
1 đầu nối
1 coupling plug
1 khối ma sát
1 friction block
1 lực kế 3 N
1 dynamometer 3 N
1 lò xo xoắn 10 N/m
1 helical spring 10 N/m
1 lò xo xoắn 25 N/m
1 helical spring 25 N/m
2 ròng rọc tháo lắp 50 mm
2 plug-in pulleys 50 mm
2 ròng rọc tháo lắp 100 mm
2 plug-in pulleys 100 mm
2 bộ cầu ròng rọc
2 pulley bridges
1 móc tải
1 load hook
1 mặt phẳng nghiêng S
1 inclined plane S
1 đòn bẩy
1 lever
2 chảo cân bằng có bàn khuấy
2 balance pans with stirrup
1 bộ tạ từ 1 g đến 50 g
1 set of weights 1 g to 50 g
1 xe đẩy với động cơ không đổi
1 trolley with constant drive
2 pin mignon 1,5 V (IEC R6)
2 mignon cells 1.5 V (IEC R6)
Kích thước: 43 cm × 31 cm × 15 cm
Dimensions: 43 cm × 31 cm × 15 cm
Trọng lượng: 2,3kg
Weight: 2.3 kg
3 Basic Science Kit Physics - Electricity Bộ Kit dụng cụ Khoa học Cơ Equipment set for construction basic Bộ thiết bị thiết kế dành cho các bài 204404 Cái 10
bản- Vật lý - Điện experiments in electricity, such as thí nghiệm điện cơ bản, chẳng hạn
electric circuit, Ohm's law, diode, như mạch điện, định luật Ohm,
magnet, induction, conductivity, diode, nam châm, cảm ứng, độ dẫn
electrostatic induction; in storage box điện, cảm ứng tĩnh điện; Thiết bị
fitting the shape of the apparatus with được chứa vừa vặn trong một lưu trữ
lid. có nắm đậy.
Content: Nội dung:
1 plug-in board 1 bảng cắm
1 set of 10 bridging plugs 1 bộ 10 đầu/phích cắm cầu nối
1 toggle switch 1 công tắc bật tắt
2 lamp holders 2 giá đỡ đèn
2 single pole switches 2 công tắc 1 cực
2 lamps 2 đèn
2 coupling plugs 2 phích cắm có nối
2 crocodile clips 2 chiếc kẹp cá sấu
2 mono cell holders 2 giá đỡ cell pin đơn
2 mono cells 2 pin
1 resistor 47 Ω 1 điện trở 47 Ω
1 resistor 100 Ω 1 điện trở 100 Ω
1 diode 1 điốt
1 constantan wire 1 dây Constantan
2 magnets 2 nam châm
1 plotting compass 1 la bàn vẽ đồ thị
1 pocket compass 1 la bàn bỏ túi
1 coil 500 turns 1 cuộn dây 500 vòng
1 coil 1000 turns 1 cuộn dây 1000 vòng
1 transformer core 1 lõi biến áp
1 flat through 1 tấm trong suốt
2 electrodes Cu 2 điện cực Cu
1 electrode Fe 1 điện cực Fe
2 pair of friction rods 2 cặp thanh ma sát
1 cord 1 dây dẫn
1 electroscope 1 máy đo điện
2 measuring instruments 2 dụng cụ đo
2 pair cables red/blue 2 cặp cáp đỏ/xanh
1 pair cables black 1 cặp cáp màu đen
Dimensions: 43 cm × 31 cm × 15 cm Kích thước: 43 cm × 31 cm × 15 cm
Weight: 4.6 kg Trọng lượng: 4,6kg
Nguồn điện cho các thí nghiệm điện
Power supply for experiments on
và điện tử đơn giản.
electricity
Điện áp đầu ra có thể điều chỉnh theo
and simple electronics experiments.
từng bước/nấc;
Output voltage adjustable in steps;
bảo vệ quá tải bằng công tắc ngắt
overload-protected with bimetallic
lưỡng kim.
switch.
Điện áp đầu ra: 3/6/9/12 V AC và
Output voltage: 3/6/9/12 V AC and DC
DC
Maximum load capacity: 3 A
Khả năng chịu tải tối đa: 3 A
Connection: two pairs of 4-mm sockets
4 Low-voltage power supply 3/6/9/12 V Nguồn điện áp thấp 3/6/9/12 V Kết nối: hai cặp ổ cắm 4 mm AC và 521231 Cái 10
for AC and DC
DC
Electrical separation: Safety transformer
Cách ly điện: Bằng Máy biến áp an
according to DIN EN 61558-2-6
toàn theo DIN EN 61558-2-6
(conformable to RiSU)
(phù hợp với RiSU)
Protection: thermal overload protection
Bảo vệ: bảo vệ quá tải nhiệt
Power consumption: 60 VA
Công suất tiêu thụ: 60 VA
Connection voltage: 230 V, 50/60 Hz
Điện áp kết nối: 230 V, 50/60 Hz
Dimensions: 21 cm x 9 cm x 17 cm
Kích thước: 21 cm x 9 cm x 17 cm
Weight: 2.6 kg
Trọng lượng: 2,6kg
5 Copper(II) sulfate, dry, 50 g Đồng(II) sunfat, khô, 50 g Free of water Không có nước 6729700 Cái 10
6 LIT-print: Basic Science Kit Physics Bộ tài liệu LIT-print: Bộ Kit In each case teacher´s and student´s Chứa trong mỗi hộp, gồm các bài thí 204490EN Cuốn 1
dụng cụ khoa học cơ bản Vật lý sheets, nghiệm của giáo viên và sinh viên,
DIN A4, in ring file, approx. 400 pages. kích thước DIN A4, bìa còng dạng
Altogether 100 experiments: tròn được đặt trong file ring, khoảng
Topics: 400 trang.
Mechanics (26 experiments) Tổng cộng 100 thí nghiệm:
Measurement chủ đề:
Masse and force Cơ học (26 thí nghiệm)
Force Đo đạc
Machines Khối lượng và lực
Oscillations Lực
Definition of velocity Máy móc
Hydrostatics and Heat (19 experiments) Dao động
Connected vessels Định nghĩa vận tốc
Buoyancy Thủy tĩnh học và nhiệt (19 thí
Archimedes' principle nghiệm)
Capillary action Kết nối bình chứa
Measuring temperature Sự nổi
Mixing temperature Nguyên lý Archimedes
Volume expansion water/air Hoạt động mao dẫn
Heat convection of water/air Đo nhiệt độ/Nhiệt độ hỗn hợp
Electricity (33 experiments) nhiệt đ
Giãn nở thể tích Nước/không khí
Đối lưu nhiệt của nước/không khí
Electrostatics Điện (33 thí nghiệm)
Simlpe circuits Tĩnh điện
Fundamentals of electricity mạch đơn giản
Magnetism Nguyên tắc cơ bản của điện
Electromagnetism Từ tính
Electrochemistry Điện từ
Optics (22 experiments) Điện hóa
Propagation of light Quang học (22 thí nghiệm)
Ray optics Sự lan truyền ánh sáng
Optical instruments Các tia quang học
Science of the colors Dụng cụ quang học
Available as digital literature package Khoa học về màu sắc
(204 490) Có sẵn dưới dạng gói tài liệu có bài
giảng kỹ thuật số
(204 490)
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
7 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 6
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
8 Swivel chair Ghế xoay cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm 857015 Cái 11
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
subtotal Basic Physics
B FUNDAMENTALS OF AUTOMOTIVE CƠ BẢN VỀ ĐIỆN TỬ Ô TÔ
ELECTRONICS
19 DVD: COM3LAB Software DVD 70000CBT: Phần mềm COM3LAB software package for Master "Gói phần mềm COM3LAB dành 70000CBT Cái 10
COM3LAB Unit 2.0 (700020) and 70000USB cho Thiết bị chính Master
DVD contains: Unit 2.0 (700020) và 70000USB
-All available COM3LAB courses in all DVD chứa:
available languages -Tất cả các khóa học có sẵn trong
-COM3LAB starter software COM3LAB với tất cả ngôn ngữ có
-COM3LAB configurator sẵn
-USB driver software for Master Unit - Bộ khởi động phần mềm
2.0 COM3LAB
-.NET 4.0 -Bộ cấu hình COM3LAB
-Separate installation for the audio -Driver USB điều khiển cho Thiết bị
package in all available languages chính Master Unit 2.0
For each COM3LAB multimedia course -.NET 4.0
there is an electronic, interactive -Bộ cài đặt riêng cho gói có âm
instruction manual. The contents of the thanh với tất cả các ngôn ngữ có sẵn
manual are dependent on the topic and Đối với mỗi khóa học đa phương tiện
are tailored to the hardware. The COM3LAB đều có hướng dẫn sử
operation and function of the manuals dụng tương tác điện tử. Nội dung của
are identical for all courses. The 32-bit sách hướng dẫn phụ thuộc vào chủ
user interface, into which the interactive đề và được điều chỉnh cho phù hợp
manual, the virtual lab and the tools are với phần cứng. Cách thức hoạt động
integrated, also remains the same for all và chức năng của sách hướng dẫn là
courses. Structure of multimedia course giống nhau đối với tất cả các khóa
software: học. Giao diện người dùng 32-bit,
-Electronic manual trong đó tích hợp hướng dẫn tương
-The same look and the same tác, phòng thí nghiệm ảo và các công
operation for all courses cụ, sẽ giữ nguyên cho tất cả các khóa
-Quick and easy installation học. Cấu trúc phần mềm khóa học đa
-Virtual lab (oscilloscope, multimeters, phương tiện:
function generator etc.) - Hướng dẫn sử dụng điện tử
-Tools (printers, calculators, word - Hình thức và cách thức hoạt động
processing, copy function for giống nhau cho tất cả các khóa học
measurement results) -Cài đặt nhanh chóng và dễ dàng
-Help -Phòng thí nghiệm ảo (máy hiện
-Glossary sóng, đồng hồ vạn năng, máy phát
-Table of contents hàm, v.v.)
-Language (English, French, etc.) can - Dụng cụ (máy in, máy tính,
be switched by pressing a button chức năng xử lý văn bản, chức năng
-Readings and texts can be used in sao chép kết quả đo)
your own documents -Chức năng Trợ giúp
-Zoomable -Bảng chú giải
-Free selectable chapters -Mục lục
-Status display (successfully - Ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp,
processed, not processed) v.v.) có thể được chuyển đổi bằng
-Evaluation of measurements and cách nhấn nút
tasks -Chức năng đọc và ghi chú có thể
-Evaluation of the circuitry được sử dụng riêng trong tài liệu của
bạn
-Có thể phóng to
-Các chương có thể lựa chọn tự do
-Hiển thị trạng thái (đã xử lý thành
công, chưa xử lý)
-Đánh giá các phép đo và nhiệm vụ
-Đánh giá mạch điện
20 COM4LAB Master Unit Thiết bị chủ (Master) The COM4LAB Master Unit is a Thiết bị chủ COM4LAB là một giao 70000-00 Cái 10
COM4LAB multifunctional, compact, measuring diện đo lường nhỏ gọn, đa chức
interface. As a universal base station it is năng. Là một trạm cơ sở đa năng, nó
used for the operation and power supply được sử dụng để vận hành và cung
for the COM4LAB experiment boards cấp điện cho các bảng thí nghiệm
and as an independent measuring COM4LAB và như một phòng thí
laboratory. The Master Unit can be nghiệm đo lường độc lập. Thiết bị
simultaneously connected to up to four chủ này có thể được kết nối đồng
digital terminal devices (PC, tablet or thời với tối đa bốn thiết bị đầu cuối
smartphone) for the recording of kỹ thuật số (PC, máy tính bảng hoặc
measurements and for remote control of điện thoại thông minh) để ghi lại các
its built-in functions. The Master Unit phép đo và điều khiển từ xa các chức
can be quickly attached to an experiment năng tích hợp của thiết bị. Thiết bị
board. Its clear and structured design chủ có thể được gắn nhanh chóng
results in easy operation. vào bảng thử nghiệm. Với thiết kế rõ
Dimensions ràng và có cấu trúc của nó giúp vận
-295 x 154 × 30 mm3 hành dễ dàng.
Integrated measuring instruments Kích thước
-Two digital multimeters: - 295 x 154 × 30 mm3
Voltage: DC/AC – 2 V | 20 V Dụng cụ đo tích hợp
Current: DC/AC – 20 mA | 200 mA | -Hai đồng hồ vạn năng kỹ thuật số:
2A Điện áp: DC/AC – 2 V | 20 V
Resistance: 2 kΩ | 20 kΩ | 200 kΩ | 2 Dòng điện: DC/AC – 20 mA | 200
MΩ mA | 2 A
Autoranging for all measurement Điện trở: 2 kΩ | 20kΩ | 200 kΩ | 2
ranges MΩ
-Digital Function Generator: Tự động điều chỉnh tầm đo cho tất cả
digitally generated sinusoidal, các phép đo
triangular, square-wave signal types, -Máy phát hàm kỹ thuật số:
also DC phát tín hiệu sóng hình sin, sóng tam
Frequency range: 0.5 Hz – 100 kHz, giác, sóng vuông, cũng như tính hiệu
also DC DC kỹ thuật số
SYNC output: TTL clock Dải tần: 0,5 Hz – 100 kHz,
frequency 0.5 Hz – 100 kHz cũng như DC
Output voltage: max. ±10 V, (0 – 20 Đầu ra SYNC: TTL tần số xung nhịp
V) 0,5 Hz – 100 kHz
Output current: max. ±250 mA Điện áp đầu ra: tối đa. ±10V, (0 – 20
-Digital 4-channel oscilloscope: V)
4 differential inputs Dòng điện đầu ra: tối đa. ±250 mA
Sampling rate: 1 MS/s per channel -Máy hiện sóng 4 kênh kỹ thuật số:
Bandwidth: 200 kHz 4 đầu vào vi sai
Memory depth: 1KS per channel Tốc độ lấy mẫu: 1 MS/s trên mỗi
Resolution: 12 Bit per channel kênh
Time ranges from 10 μs/div to 500 Băng thông: 200 kHz
ms/div Độ sâu bộ nhớ: 1KS mỗi kênh
Voltage ranges from 10 mV/div to 10 Độ phân giải: 12 Bit mỗi kênh
V/div Khoảng thời gian từ 10 μs/div đến
Trigger CH1 - CH4 and EXT 500 ms/div
(referenced to ground), in 4095 Dải điện áp từ 10 mV/div đến 10
V/div
Các kênh kích hoạt CH1 - CH4 và
steps, rising/falling edge
EXT (tham chiếu với điện thế đất),
-Digital analyzer:
4095 bước, cạnh tăng/giảm
8+1 digital signal inputs
-Máy phân tích kỹ thuật số:
Input voltage TTL-compatible
Đầu vào tín hiệu số 8+1
Sampling frequency: 200 Hz – 2
Điện áp đầu vào tương thích với TTL
MHz
Tần số lấy mẫu: 200 Hz – 2 MHz
Memory depth: 9 Bit x 2 K
Độ sâu bộ nhớ: 9 Bit x 2 K
Triggering on any combination of the
Kích hoạt trên bất kỳ sự kết hợp nào
input states
của trạng thái đầu vào
Additional properties
Thuộc tính Các tính năng bổ sung:
-Voltage supply:
-Nguồn điện áp cung cấp:
15 V/3 A
15V/3A
USB-C
USB-C
-Interfaces:
-Giao diện:
WLAN
mạng WLAN
Ethernet 100 MBits RJ45
Ethernet 100 MBits RJ45
USB
USB
-Extensions:
- Tiện ích:
Extension Slot
Khe mở rộng
USB Interface (type A)
Giao diện Cổng giao tiếp USB (loại
-NFC
A)
-Light strip & LEDs for status display
-NFC
-Security lock for fastening the
-Dải đèn LED hiển thị trạng thái
experiment boards
-Khóa an toàn để cố định bảng thí
-Anti-theft protection (port for
nghiệm
Kensington lock)
-Chống trộm (đầu khóa cho Khóa
Scope of delivery
Kensington)
-USB cable
Phạm vi cung cấp
-NFC card
-Cáp USB
-Thẻ NFC
MA2.1 AUTOMOTIVE SENSOR CÔNG NGHỆ CẢM BIẾN Ô TÔ
TECHNOLOGY MA2.1
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
44 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
45 Digital power supply 1 - 16 V/40 A Nguồn điện kỹ thuật số 1 - 16 Compact switched-mode DC Power Bộ nguồn chuyển mạch DC nhỏ gọn 738027 Cái 1
V/40 A Supply providing variable voltages of 1 cung cấp điện áp thay đổi từ 1 V đến
V to 16 V under up to 40 A continuous 16 V dưới 40 A, hoạt động liên tục
operation with the following features: với các tính năng sau:
-Overload protection by current foldback -Bảo vệ quá tải bằng mạch dòng gập
circuitry and over temperature protection (current foldback) theo đặc tính tỉ lệ
-Over voltage protection and high RFI dòng áp và bảo vệ quá nhiệt
stability -Bảo vệ quá áp và độ ổn định RFI
-Cooling by a regulated fan cao
-Safety: EN 61010-1, EN 60950-1 -Làm mát bằng quạt điều chỉnh
-EMV according to EC directives -An toàn: EN 61010-1, EN 60950-1
-EMV theo chỉ dẫn 2004/108/EC và
2006/95/EC
2004/108/EC and 2006/95/EC
-3 điện áp cài sẵn do người dùng xác
-3 user defined preset voltages
định
-Two 4 mm safety sockets (5 A max)
-Hai đầu cắm an toàn 4 mm (tối đa 5
on the front
A) ở phía trước
-Two 4 mm sockets (40 A) on the rear
-Hai đầu cắm 4 mm (40 A) ở phía
Technical Data:
sau
- Display: Digital 11 mm green LED
Thông số Kỹ thuật:
display
- Màn hình : Màn hình LED xanh kỹ
- Output voltage: 1 -16 V DC
thuật số 11 mm
- Output current: 0-40 A DC
- Điện áp đầu ra: 1 -16 V DC
- Residual Ripple: 5 mV rms
- Dòng điện đầu ra: 0-40 A DC
- Efficiency: > 85%
- Độ gợn sóng dư: 5 mV rms
-Operating Voltage: 230 V AC, 50/60
- Hiệu suất: > 85%
Hz
-Điện áp hoạt động: 230 V AC,
-Dimension (WxHxD): 200 x 90 x 260
50/60 Hz
mm (7.87*3.54*10.24 in)
-Kích thước (WxHxD): 200 x 90 x
-Weight: 2.6 kg (5.11 lb)
260 mm (7,87*3,54*10,24 inch)
Scope of delivery:
-Trọng lượng: 2,6 kg (5,11 lb)
-Power supply
Phạm vi cung cấp:
-Power cord (German plug)
-Bộ nguồn cấp
-User manual
-Dây nguồn (phích cắm Đức)
-Hướng dẫn sử dụng
For conversion of equipment with 4 mm Để chuyển đổi thiết bị với đầu cắm 4
sockets for safe use in the low-voltage mm để sử dụng an toàn trong dải
46 Adapter sockets, set of 2 Đầu cắm chuyển đổi, bộ 2 cái 500990 Bộ 1
range, with Allen wrench for fast and điện áp thấp, với khóa lục giác để lắp
easy installation. đặt nhanh chóng và dễ dàng.
Plug-in unit 2/19; adjustable via knurled Đầu cắm 2/19; điều chỉnh thông qua
47 Variable resistor 10 kOhm, STE 2/19 Biến trở 10 kOhm, STE 2/19 57780 Cái 2
knob núm vặn
48 Resistor 330 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 330 Ohm, STE 2/19 plug-in unit 2/19; tolerance 5 % Đầu cắm 2/19; dung sai 5% 57738 Cái 1
Đầu cắm 4/50/100; với ba núm điều
plug-in unit 4/50/100; with three chỉnh riêng theo thang thập phân, có
individually adjustable pointer knobs and thể được sử dụng đơn lẻ và kết hợp;
Bộ điện trở điều chỉnh theo bội decade scales, can be used singly and in phạm vi điều chỉnh:
Resistance decade 10 Ohm...11.1 kOhm,
49 số 10, từ 10 Ohm đến 11.1 combination; adjustment ranges: a) 0 đến 10 x 10 Ohm, tối đa 200 57797 Cái 1
STE 4/50/100
kOhm, STE 4/50/100" a) 0 to 10 x 10 Ohm, 200 mA max. mA.
b) 0 to 10 x 100 Ohm, 65 mA max. b) 0 đến 10 x 100 Ohm, tối đa 65
c) 0 to 10 x 1 kOhm, 20 mA max. mA.
c) 0 đến 10 x 1 kOhm, tối đa 20 mA.
bao gồm bốn cáp đánh lửa đặc biệt
consisting of four special ignition cables
có đầu nối tích hợp, có thể khóa để
with integrated, lockable connector for
kết nối với cuộn dây đánh lửa DIS.
50 DIS-Ignition Cable Set Bộ cáp đánh lửa DIS connection to the DIS-ignition coil. 738518 Bộ 1
Các đai ốc kết nối dành cho bugi
Connecting nuts for M4 spark plugs are
đánh lửa M4 được bao gồm trong
contained in the scope of delivery.
phạm vi cung cấp.
Cáp cho cảm biến góc quay trục To connect the crankshaft angle sensor Để kết nối cảm biến góc trục khuỷu
51 Cable for Crank Angle Sensor 739421 Cái 1
khuỷu to the control unit motronic. với Bộ điều khiển Motronic.
52 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động Ignition switch with three switching Công tắc đánh lửa khởi động có ba 73810 Cái 1
levels and three positions to supply the mức chuyển và ba vị trí để cấp
nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
Công tắc tự khóa để tránh khởi động
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is lại động cơ khi đang chạy. Để có
self locking to avoid restarting the hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
engine while it is running. For a better cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
didactical effect the terminals 30 and 15 phía trên của bảng và đầu cắm 31
are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
Bảng điều khiển để kết nối ắc quy ô
Panel to connect a automotive battery to
tô với bất kỳ thiết lập thí nghiệm nào
any experiment setup including main
bao gồm công tắc chính, bảo vệ quá
switch, over and under voltage
áp và thấp áp, giám sát việc lắp cực
protection, supervision of applied
điện áp và cầu chì.
voltage polarity and fuse.
Mức điện áp đúng được biểu thị bằng
Battery connection with protection Correct voltage level is indicated by a 738032
53 Bộ Kết nối pin với mạch bảo vệ đèn LED màu xanh lá cây, sai cực Cái 1
circuit green LED, wrong polarity is indicated
được biểu thị bằng đèn LED màu đỏ.
by a red LED.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: 10 - 15V
-Operating voltage: 10 - 15 V
-Phát hiện điện áp dưới: < 11,4 V
-Under voltage detection: < 11.4 V
-Cầu chì: 30A
-Fuse: 30 A
54 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 1
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a - Để kết nối với cổng USB của máy
computer, another CASSY module or the tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
CASSY display (524 020USB) hình CASSY.
- Sensor CASSY (524 010), Sensor - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
CASSY 2 and Power CASSY CASSY có thể được xếp theo tầng
(524 011USB) can be mixed cascadable - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs chân cắm 4 mm, rơle R)
A and B, relay R) - Có thể đo song song ở đầu vào 4
- Measurement possible parallel at 4-mm mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
inputs and sensor box connector sites (4 (4 kênh)
channels) - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
- Cascading of up to 8 CASSY modules CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
possible (to expand the inputs and ra)
outputs) - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
- Up to 8 analog inputs per Sensor- Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
CASSY retrofittable using sensor boxes thêm bằng hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug - Tự động phát hiện hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
- Microprocessor-controlled with (524 220)
CASSY operating system (easily - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
updatable via software for function hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
enhancements) nhật thông qua phần mềm để cải tiến
- For use as a benchtop, console or chức năng)
demonstration unit (also in CPS/TPS - Để sử dụng làm mặt bàn , bảng
panel frames) điều khiển hoặc thiết bị trình diễn
- Voltage supply 12 V AC/DC via (cũng trong khung bảng điều khiển
cannon plug or adjacent CASSY module CPS/TPS)
- Developer Information, LabVIEW and - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
MATLAB driver available through our qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
internet homepage liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
- 5 analog inputs trình điều khiển driver cho
2 analog voltage inputs A and B on 4- LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
mm safety sockets (electrically isolated) kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
Resolution: 12 bits internet của chúng tôi
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V - 5 Đầu vào analog
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
range end value với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Input resistance: 1 MΩ điện)
Scanning rate: up to 1 MHz per input Độ phân giải: 12 bit
Amount of measured values: nearly Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
unlimited (dependent on PC) up to 100/±250 V
10,000 values/s, at higher measuring rate Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
max. 200,000 values trị phạm vi cuối
Pre trigger: up to 50,000 values per input Điện trở đầu vào: 1 MΩ
1 analog current input A on 4-mm safety Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
sockets (alternatively to voltage input A) đầu vào
Measuring ranges: Số lượng giá trị đo được: gần như
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measurement error: voltage error plus lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1% đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Input resistance: < 0.5 Ω Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Scanning rate: up to 1 MHz per input trị trên mỗi đầu vào
See voltage inputs for further data 1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
2 analog inputs at sensor box connector đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
sites A and B là đầu vào điện áp A)
(All CASSY sensor boxes and sensors Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
can be connected) A
Measuring ranges: Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V %
Input resistance: 10 kΩ Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
Scanning rate: up to 500 kHz per input Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
See voltage inputs for further data đầu vào
The technical data will change Xem đầu vào điện áp để biết thêm
depending on a connected sensor box. In thông tin
this case CASSY Lab 2 automatically 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
detects the possible measurement hộp cảm biến A và B
quantities and ranges when a sensor box (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
is attached. biến CASSY và cảm biến với nhau)
- 4 timer inputs with 32-bit counters at Phạm vi đo:
sensor box sites A and B (e.g. for GM ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
box, timer box or Timer S) Điện trở đầu vào: 10 kΩ
Counting frequency: max. 1 MHz Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Time resolution: 20 ns vào
- 5 LED status indicators for analog Xem đầu vào điện áp để biết thêm
inputs and USB-port thông tin
Colours: red and green, according to Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
status thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
Light intensity: adjustable vào. Trong trường hợp này, CASSY
- 1 Changeover relay (switching Lab 2 tự động phát hiện các đại
indication via LED) lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
Range: max. 250 V/2 A biến được gắn vào.
- 1 analog output (LED switching state - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
indicator, e.g. for holding magnet or bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
supplying experiment) dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
Variable voltage range: max. hẹn giờ S)
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box Độ phân giải thời gian: 20 ns
sites A and B (at present only used for - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
automatic sensor box detection) đầu vào analog và cổng USB
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
sites A and B (at present only used for thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
automatic switching of a sensor box chỉnh
measuring range) - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
- 1 USB port for connection to a báo chuyển đổi qua đèn LED)
computer Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
- 1 CASSY bus for connecting additional - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
CASSY modules trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x nam châm hoặc cấp nguồn thí
295 mm x 45 mm nghiệm)
- Weight: 1.0 kg Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
Scope of supply: V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
1 Sensor-CASSY 2 - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
1 USB cable vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
cảm biến tự động)
- 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
được sử dụng để tự động chuyển đổi
phạm vi đo của hộp cảm biến)
- 1 cổng USB để kết nối với máy tính
- 1 CASSY bus để kết nối các
modun CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
Phạm vi cung cấp:
1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
Thông số kỹ thuật:
56 AUTO-BOX i Hộp thu tự động AUTO-BOX i For measuring automotive related signals Để đo các tín hiệu liên quan đến ô tô 524076 Cái 1
using the inductive-type pulse pick-up bằng cách sử dụng đầu thu xung loại
(738986) and the workshop TDC pick-up cảm ứng (738986) và Đầu thu TDC
(738989). Additionally, a PWM input trong xường tiêu chuẩn (738989).
can be used for determination of the Ngoài ra, đầu vào PWM có thể được
pulse width and the frequency of a sử dụng để xác định độ rộng xung và
square wave signal or the fuel injector tần số của tín hiệu sóng vuông hoặc
signal. tín hiệu phun nhiên liệu.
Measuring ranges: Phạm vi đo:
* Speed 700 ... 6000 rpm * Tốc độ 700...6000 vòng/phút
* Ignition angle -50 ... +20 °KW * Góc đánh lửa -50 ... +20 °KW
* Chu kỳ hoạt động: 0 ... 100 %
* Duty cycle 0 ... 100 % * Thời gian bật/tắt: 0...100 ms
* On/Off switching time: 0...100 ms * Tần số: 0...1000 Hz
* Frequency: 0...1000 Hz * Thời gian phun 0 ... 20 ms
* Injection time 0 ... 20 ms Ổ cắm:
Sockets: * Đầu thu TDC 3 cực có móc gài
* TDC pick-up 3 pole with bayonet catch * Đầu thu xung cảm ứng 3 cực có ốc
* Inductive pulse 3 pole with screw catch gài
* PWM/ti two 4 mm safety sockets * 2 ổ cắm an toàn 4mm sử dụng cho
CASSYLab software required PWM/ti
Cần có phần mềm CASSYLab
Được khuyến nghị để đo tốc độ và
Recommended for speed and precise
thời điểm đánh lửa chính xác được
Đầu thu TDC trong xưởng tiêu ignition timing measurement used
57 Standard Workshop TDC Pick-Up sử dụng cùng với máy kiểm tra động 738989 Bộ 1
chuẩn together with an original motor tester or
cơ nguyên bản hoặc Hộp thu tự động
CASSY Auto-Box I (524 076)
CASSY Auto-Box I (524 076)
để kết nối với bộ thu tự động
for connection to the CASSY AUTO-
CASSY AUTO-Box I (524076),
58 Inductive-Type Pulse Pick-Up Đầu thu xung loại cảm ứng Box I (524076), designed to trigger on 738986 Bộ 1
được thiết kế để kích hoạt trên xi
cylinder 1.
lanh 1.
Máy bơm không khí cơ học đơn giản
Simple mechanical air pump for để đẩy thải hút chân không những
evacuating small recipients, e.g. that of bình chứa nhỏ, ví dụ: của buồng thí
the vacuum experiment chamber (378 nghiệm chân không (378 88) ở phạm
88) in the lowvacuum range. With vi chân không thấp. Với van thông
integrated ventilation valve and pointer- gió tích hợp và áp kế kiểu con trỏ.
type manometer. Công suất bơm: 16 ml/lần
Pumping capacity: 16 ml/stroke Áp suất cuối cùng: xấp xỉ. 100 mbar
59 Hand vacuum pump Bơm chân không cầm tay 37558 Cái 1
Ultimate pressure: approx. 100 mbar Thời gian bơm xuống hút chân
Pump-down time (till ultimate pressure) không (đến áp suất cuối cùng) đối
for 4-l container: 3 to approx. 4 min. với thùng chứa 4 lít: 3 đến xấp xỉ. 4
Connection: hose nipple, 7 mm Ø phút.
Plastic tubing: 60 cm x 6.5 mm Ø Kết nối: núm ống, Ø 7 mm
Dimensions: 27 cm x 16 cm x 4 cm Ống nhựa: 60 cm x Ø 6,5 mm
Weight: approx. 0.2 kg Kích thước: 27 cm x 16 cm x 4 cm
Trọng lượng xấp xỉ. 0,2kg
60 Function generator 200 kHz Máy phát hàm/Bộ tạo hàm 200 Microprocessor controlled signal Bộ tạo tín hiệu điều khiển bằng vi xử 726962 Cái 1
kHz generator for experiments on training lý cho các thí nghiệm trên bảng đào
panels. tạo.
-Function: Sine/triangle/square/DC -Hàm sóng : Sin/tam giác/vuông/DC
-Square-wave signal: duty cycle -Tín hiệu sóng vuông: chu kỳ hoạt
10%...90%, adjustable in steps of động 10%...90%, có thể điều chỉnh
5% theo từng bước 5%
-Frequency range: 100 mHz...200 -Dải tần số: 100 MHz...200kHz
kHz -Độ phân giải: 1 mHz...100 mHz, tùy
-Resolution: 1 mHz...100 mHz, thuộc vào tần số
depending on frequency -Điện áp ra: 0...20 Vpp liên tục
-Output voltage: 0...20 Vpp continuous -Hệ số bù DC (DC offset): ±10 V
-DC offset: ±10 V -Hiển thị: màn hình gồm 4 chữ số
-Display: four-digit 7-segment display hiển thị chữ số 7 đoạn cho các thông
for signal parameters and functions số và hàm tín hiệu
-Attenuation: 0 dB, -20 dB, -40 dB -Độ suy giảm: 0 dB, -20 dB, -40 dB
-output impedance: 50 Ω - Trở kháng đầu ra: 50 Ω
-Trigger output: TTL level -Đầu ra kích hoạt: mức TTL
-Outputs: 4-mm safety sockets -Đầu ra: Ổ cắm an toàn 4mm
-Power supply: +/-15 V DC or -Nguồn điện: +/-15 V DC hoặc bộ
alternativly plug-in adapter, 12 V AC chuyển đổi cắm khác, 12 V AC (562
(562 791) 791)
Equipped with 1 spark plug and with Được trang bị 1 bugi và khớp nối tác
quick action coupling to demonstrate the động nhanh để thể hiện mối quan hệ
61 Single pressure chamber Buồng áp suất đơn 738442 Cái 1
relationship between air pressure and giữa áp suất không khí và quá trình
ionization. ion hóa.
Bơm áp lực cao áp, vận hành
62 Pressure pump, foot operated With pressure gauge 0 - 6/10 bar Có đồng hồ đo áp suất 0 - 6/10 bar 738998 Cái 1
bằng chân
for butane gas cartridge burner and cho đầu đốt hộp khí butan và mỏ hàn
63 Butane cartridge, 190 g, set of 3 Hộp đựng butan, 190 g, bộ 3 666712ET3 Bộ 1
butane soldering torch butan
với bộ điều chỉnh không khí và van,
with air regulation and valve, incl. base,
bao gồm chân đế, không có hộp.
64 Butane gas burner Đầu đốt khí butan without cartridges. 666711 Bộ 1
Chiều cao 220 mm, Trọng lượng 0,3
Height 220 mm, Weight 0.3 kg
kg
Dành cho các cụm lắp ráp yêu cầu độ
For assemblies which require a high
ổn định cao, ngay cả khi chịu tải ở
degree of stability, even when subjected
một bên. Khoan có rãnh dọc và vít
to loads on one side. Bore with
êtô trên thanh ngang và đỉnh chóp.
longitudinal slot and tommy screw on
Các lỗ khoan được cung cấp cho các
the bridge and the vertex. Bores provided
vít cân bằng. Bao gồm cặp vít cân
for levelling screws. Including pair of
bằng và đinh tán định hình để lắp
levelling screws and a shaped rivet for
65 Stand base, V-shaped, small Đế đứng, hình chữ V, loại nhỏ vào lỗ ở đỉnh. 30002 Cái 1
insertion into the hole at the vertex.
hình chữ V
V-shaped
Chiều rộng hàm cho thanh đứng: 8 ...
Jaw width for stand rods: 8 ... 14 mm
14 mm
Length of sides: 20 cm
Chiều dài cạnh: 20cm
Levelling screws: Adjustment range 17
Vít cân bằng: Phạm vi điều chỉnh 17
mm
mm
Weight: 1.3 kg approx
Trọng lượng: khoảng 1,3 kg
Để gắn và kết nối chắc chắn các
For secure mounting and connection of
thanh và ống chân đế, để giữ các tấm
stand rods and tubes, for holding panels
hoặc làm bộ phận dẫn hướng để sử
or as riders for use on small optical
dụng trên bàn quang học nhỏ. (460
bench. (460 43). Stand accessories are
66 Leybold multiclamp Kẹp đa năng Leybold 43). Các phụ kiện giá đỡ được ép 30101 Cái 1
firmly pressed into a prism-shaped recess
chắc chắn vào hốc hình lăng trụ bằng
using two wing screws.
hai vít cánh.
Jaw width for rods: 14 mm
Chiều rộng hàm cho thanh: 14 mm
Jaw width for panels 12 mm
Chiều rộng hàm cho tấm 12 mm
Made of solid corrosion-resistant special Được làm bằng thép đặc đặc biệt
steel. chống ăn mòn
67 Stand rod 25 cm, 12 mm Ø Thanh dựng 25 cm, Ø 12 mm 30041 Cái 1
Diameter: 12 mm Đường kính: 12mm
Length 25 cm Chiều dài 25 cm
68 Universal clamp 0...80 mm Kẹp đa năng 0...80 mm Cork-lined jaws, bare metal. Miệng kẹp có lót, bằng kim loại, 666555 Cái 1
Clamping width: 0 to 80 mm không có vỏ bọc.
Chiều rộng kẹp: 0 đến 80 mm
Total length: 28 cm
Tổng chiều dài: 28 cm
Rod diameter: 12 mm
Đường kính thanh cán: 12 mm
Weight: 0.1 kg
Trọng lượng: 0,1kg
Đối với mọi loại khí
69 Piezoelectric gas igniter Bộ phận đánh lửa khí áp điện For any type of gas Length: 220 mm 666733 Cái 1
Chiều dài: 220 mm
Bộ chuyển đổi chẩn đoán xe để đánh
Vehicle diagnosis adapter for evaluating giá chẩn đoán trên xe và khả năng tự
the on-board diagnostics and chẩn đoán của bộ điều khiển xe. Đầu
selfdiagnostics of vehicle control units. kết nối phía máy tính là USB, đầu
The computer-end connection is to an kết nối thiết bị điều khiển là loại đầu
USB interface, the control unit end is cắm OBD 16 chân. Các đường chẩn
connected to a 16-pole OBD interface. đoán được hỗ trợ các giao thức CAN
Support is provided for the CAN bus bus cũng như các giao thức KW82
protocols over the diagnosis lines as well và KWP-2000. Bộ chuyển đổi này có
as the KW82 and KWP-2000 protocols. thể được vận hành với bộ điều khiển
This adapter can be operated with LD LD, động cơ chức năng và xe nguyên
control units, function motors and bản thực tế của Opel.
original vehicles from Opel. Phần mềm cung cấp quyền truy cập
The software provides access to control vào các đơn vị điều khiển. Các chức
units. Functions like: năng như:
Bộ Adapter chuyển đổi Opel -read fault codes, -đọc mã lỗi,
70 Diagnosis adapter Opel USB -fault reset, 7379807 Bộ 1
USB chẩn đoán -reset đặt lại lỗi,
-display measurement value blocks, -hiển thị các khối giá trị đo lường,
-graphic presentation, -trình bày đồ họa,
-reprogram control units, -lập trình lại các đơn vị điều khiển,
-actuator test -kiểm tra cơ cấu truyền động
and much more can be performed. và có thể thực hiện nhiều hơn nữa
German and english Windows software các chức năng khác.
OpelScannerCAN is provided. Phần mềm OpelScannerCAN trên
Windows bằng tiếng Đức và tiếng
Scope of delivery: Anh được cung cấp.
-Diagnosis adapter Phạm vi cung cấp:
-CD ROM -Bộ Adapter chuyển đổi chẩn đoán
Additionally required: -Ổ đĩa CD
Requires an active internet connection Yêu cầu bổ sung:
for registration! Yêu cầu kết nối mạng internet đang
hoạt động để đăng ký!
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
71 Safety bridging plugs, black, set of 10 50059 Cái 6
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
72 Safety bridging plugs with tap, black, set Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 500592 Cái 1
of 10 có đầu nối (đầu phân nhánh), Technical Data: thấp.
màu đen, bộ 10 cái - Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
- 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
- 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
1,5 m long, both ends equipped with 7- Dài 1,5 m, cả hai đầu được trang bị
pinuniversal connectors (CPC) for the đầu nối 7 chân (CPC) để kết nối bộ
connection of control units with the điều khiển với các cảm biến và bộ
appropriate sensors and actuators. truyền động thích hợp.
73 Connecting Leads, set of 7 Dây cáp có đầu nối, bộ 7 dây 739195 Bộ 1
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
Length: 1.5 m Chiều dài: 1,5 m
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
7 each 7 cái
4-mm-Safetyplugs with 2.5 mm2 (AWG Phích cắm an toàn 4 mm với dây 2,5
14) leads mm2 (AWG 14)
32 A maximum current; Dòng điện tối đa 32A;
consisting of: bao gồm các loại cáp:
4 x 10 cm, black 4x10 cm, màu đen
2 x 10 cm, red 2x10 cm, màu đỏ
1 x 10 cm, orange 1 x 10 cm, màu cam
*** ***
3 x 25 cm, red 3x25 cm, màu đỏ
2 x 25 cm, blue 2 x 25 cm, màu xanh
5 x 25 cm, black 5 x 25 cm, màu đen
3 x 25 cm, green 3 x 25 cm, màu xanh lá cây
2 x 25 cm, brown 2x25 cm, màu nâu
2 x 25 cm, white 2 x 25 cm, màu trắng
2 x 25 cm, green/yellow 2 x 25 cm, xanh/vàng
Cáp thí nghiệm an toàn, bộ 51
74 Safety experiment cables, set of 51 *** *** 7389821 Bộ 1
cáp
2 x 50 cm, red 2 x 50 cm, màu đỏ
1 x 50 cm, blue 1 x 50 cm, màu xanh
2 x 50 cm, black 2 x 50 cm, màu đen
3 x 50 cm, orange 3 x 50 cm, màu cam
1 x 50 cm, green 1 x 50 cm, màu xanh lá cây
1 x 50 cm, green/yellow 1 x 50 cm, xanh/vàng
2 x 50 cm, brown 2 x 50 cm, màu nâu
*** ***
2 x 100 cm, red 2x100 cm, màu đỏ
1 x 100 cm, blue 1x100 cm, màu xanh
1 x 100 cm, black 1x100 cm, màu đen
3 x 100 cm, orange 3 x 100 cm, màu cam
1 x 100 cm, green 1 x 100 cm, màu xanh lá cây
4 x 100 cm, green/yellow 4 x 100 cm, xanh/vàng
2 x 100 cm, brown 2 x 100 cm, màu nâu
4 Dây kết nối 6 mm2 với đầu nối cos
4 Connecting leads 6 mm2 with spade
chữ U.
connectors.
75 Connection leads I, set Bộ dây dẫn kết nối I Thông só kỹ thuật: 73805 Bộ 1
Technical Data:
2 dây màu đỏ, 1 dây màu xanh, 1 dây
2 x red, 1 x blue, 1 x black
màu đen.
76 Funnel, plastic, 100 mm Ø Phễu, nhựa, Ø 100 mm Polypropylene, 60° angle, plastic Nhựa Polypropylen, góc phễu 60° 665010 Cái 1
Diameter: 100 mm Đường kính: 100 mm
Height: 155 mm Chiều cao: 155 mm
Bộ tài liệu LIT-print: LH
77 LIT-print: LH Motronic M1.5.4 DIN A4, in English Khổ DIN A4, bằng tiếng Anh 569792 Cuốn 1
Motronic M1.5.5
Box that can be hung in a frame. The Hộp có thể được treo trên khung.
box itself is intended for stowing cables, Bản thân chiếc hộp này được thiết kế
78 Cable and plug box Hộp chứa cáp và đầu cắm 73801 Cái 1
jumpers and other accessories. để đựng dây cáp, dây/đầu nối và các
phụ kiện khác.
Là bộ mô-đun chuyển đổi giữa thiết
As adapter module between the control
bị điều khiển và máy kiểm tra hệ
unit and the standard workshop system
thống tiêu chuẩn của xưởng làm
79 Diagnostic socket 16 Pin Bộ ổ cắm chẩn đoán 16 Pin tester. Suitable for all diagnostic 738975 Cái 1
việc. Thích hợp cho tất cả các giao
protocols including diagnosis CAN
thức chẩn đoán bao gồm chẩn đoán
databus
bus dữ liệu CAN databus
Bộ mô phỏng sự cố phổ quát đa năng
Micro-computer-controlled universal
bằng máy tính vi nhỏ gọn điều khiển
fault simulator for all automotive
cho tất cả các thiết bị ô tô để bật tắt
equipment for the individual switching
riêng lẻ từng lỗi:
on of the faults:
-sự gián đoạn
-interruption
-chuyển tiếp/điện trở tiếp xúc
-transition/contact resistance
-ngắn mạch đến T30
-short to T30
-ngắn mạch xuống đất
-short to ground
- ngắn mạch giữa hai đường dây
-short-circuit between two lines
Sự cố được lập trình bằng các nút và
The fault is programmed using buttons
đèn chỉ báo LED nằm phía sau vỏ
and LED indications which are located
bọc có thể khóa lại. Ngoài ra, ở mặt
behind a lockable cover. In addition, on
sau có thể nối vòng bằng Cáp kết nối
the back a 7-pole connection cable
có đầu nối 7 chân (739195), các
(739195) can be looped through, the
điểm tiếp xúc của cáp này cũng cho
contacts of which also allow connection
80 Automotive fault simulator, start Bộ mô phỏng sự cố ô tô, bộ Start phép kết nối vào các điểm sự cố 7384911S Cái 1
to individual faults (interruption/contact
riêng lẻ (ngắt mạch/điện trở tiếp
resistance/short circuit). Using the
điểm/đoản mạch). Bằng cách sử
enclosed radio adapter the fault
dụng bộ chuyển đổi vô tuyến kèm
simulations identified in the laboratory
theo, các mô phỏng sự cố được xác
can be remotely controlled via the
định trong phòng thí nghiệm có thể
enclosed software. In order to help with
được điều khiển từ xa thông qua
the preparation of lessons, all settings are
phần mềm đi kèm. Để hỗ trợ việc
retained after the device is switched off.
chuẩn bị bài học, tất cả các cài đặt sẽ
Scope of delivery:
được giữ lại sau khi tắt thiết bị.
Delivery includes the Fault Simulator
Phạm vi cung cấp:
and the USB transmitter unit for the
Giao hàng bao gồm Bộ mô phỏng sự
teacher PC.
cố và bộ phát USB cho PC giáo viên.
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
Note: compatible with 7-pole connecting
Lưu ý: tương thích với Cáp có đầu
cables only!
nối 7 chân 739195!
10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
ten 4-mm safety bridging plugs with 19
Đầu/Phích cắm mô phỏng sự cố, với khoảng cách chân cắm 19 mm,
81 Fault simulation plugs, black, set of 10 mm spacing, colour black, with 2 4-mm 500593 Cái 1
màu đen, bộ 10 chiếc màu đen, có 2 đầu (phân nhánh) 4
taps nonconducting
mm không dẫn điện
82 Swivel chair Ghế xoay Height adjustable 40 – 52 cm with gas Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52 857015 Cái 5
unit, soft castors for hard floors. cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm
dành cho sàn cứng.
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
83 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 1
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
size 1200 x 600 mm, height 2000 mm kích thước 1200 x 600 mm, chiều
tall cabinet with glass doors and lock, cao tủ 2000 mm, có cửa kính và
84 Tall cabinet 1200, partglassed Tủ cao 1200, có phần kính 855106 Cái 1
shelves can be fixed at intervals of 32 khóa, các kệ có thể cố định cách
mm nhau 32 mm
For the organized, space-saving and Để cho cáp thí nghiệm được sắp xếp
mobile suspension of experiment cables. gọn gàng, tiết kiệm không gian và là
Two additional side receptacles for giá treo di động. Bổ sung hai ổ treo
thicker cables (e.g. power cable, PC bên cho cáp dày hơn (ví dụ: cáp
connecting cable, ...) nguồn, cáp kết nối PC, ...)
85 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 1
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
Cable troughs: 58 Số cáp treo: 58
Dimensions (WxDxH): 550 x 404 x Kích thước (WxDxH): 550 x 404 x
1322 mm 1322 mm
subtotal Maintenance and inspection of
cars and systems
CHECK AND REPLACEMENTS OF
SIMPLE COMPONENTS AND KIỂM TRA VÀ THAY THẾ
SYSTEMS CÁC PHỤ KIỆN, HỆ THỐNG
D
FOR THE EXAMPLE AUTOMOTIVE ĐƠN GIẢN
LIGHTING VÍ DỤ ĐÈN Ô TÔ
WITH POLYELLIPSOID
HEADLAMPS THE EMITTED LIGHT A2.1.2.1 ĐÈN Ô TÔ
BEAMS HAVE A FARTHER FOCUS. VỚI ĐÈN POLYELLIPSOID
POSITIONING A LENS NEAR IT CÁC CHÙM ÁNH SÁNG PHÁT
RESULTS IN AN EXACT RA CÓ ĐỘ TẬP TRUNG XA
LIGHT/DARK BOUNDARY. THE HƠN. VIỆC ĐẶT VỊ TRÍ ỐNG
REMAINING LIGHT CAN THEN BE KÍNH GẦN ĐÈN ĐÃ TẠO RA
UNIFORMLY DISTRIBUTED A VIỀN RANH SÁNG/TỐI
LITTLE FARTHER AHEAD ON THE CHÍNH XÁC. SAU ĐÓ CÓ THỂ
ROADWAY THROUGH AN PHÂN PHỐI ĐỒNG ĐỀU ÁNH
APPROPRIATE LENS. ALREADY SÁNG CÒN LẠI XA HƠN MỘT
SHORTLY AFTER EXITING THE CHÚT TRÊN ĐƯỜNG QUA
ELLIPSOID, THE BUNDLED LIGHT MỘT ỐNG KÍNH PHÙ HỢP.
BEAMS ARE CONSIDERABLY NGAY LẬP TỨC SAU KHI RA
SMALLER THAN WITH A KHỎI ELLIPSOID, CÁC
PARABOLOID OR FREE-FORM CHÙM TIA SÁNG NÀY NHỎ
REFLECTOR. ONLY BEYOND THE HƠN ĐÁNG KỂ SO VỚI
FINAL LENS (WITH A SMALL PARABOLOID HOẶC PHẢN
QUANG DẠNG TỰ DO. CHỈ
PHÍA NGOÀI ỐNG KÍNH
CUỐI CÙNG (VỚI BỀ MẶT
EFFECTIVE REFLEX SURFACE) PHẢN XẠ HIỆU QUẢ THẤP)
DOES IT GROW NÓ SẼ LỚN HƠN.
FOR VARIOUS LOAD CONDITIONS TRONG NHIỀU ĐIỀU KIỆN
OF THE VEHICLE, THE HEADLAMP KHÁC NHAU CỦA XE, KIỂM
LEVEL CONTROL SHOULD SOÁT MỨC SÁNG ĐÈN PHA
PREVENT BLINDING OF NÊN NGĂN VIỆC CHÓI SÁNG
ONCOMING TRAFFIC. THE VỚI XE ĐANG ĐI TỚI NGƯỢC
REFLECTORS CAN BE TILTED CHIỀU BỘ PHẢN CHIẾU CÓ
VERTICALLY AND ADJUSTED BY THỂ NGHIÊNG THEO CHIỀU
ELECTRIC MOTORS. IF MANUALLY DỌC VÀ ĐIỀU CHỈNH BẰNG
ADJUSTED, THESE ARE SET BY A ĐỘNG CƠ ĐIỆN. KHI ĐƯỢC
LOCATOR OPERATED BY THE ĐIỀU CHỈNH THỦ CÔNG, NÓ
DRIVER. WITH AUTOMATIC PHẢI ĐƯỢC THIẾT LẬP BỞI
HEADLAMP LEVEL CONTROL, THE THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ
ASSEMBLY'S POSITION IS NGƯỜI VẬN HÀNH XE. CÒN
DETECTED BY LEVEL SENSORS, KHI ĐIỀU KHIỂN ĐỘ CAO
AND THE CONTROL UNIT SENDS ĐÈN TỰ ĐỘNG, VỊ TRÍ LẮP
THE CORRESPONDING SIGNALS TO ĐƯỢC PHÁT HIỆN BỞI CẢM
THE ELECTRIC MOTORS BIẾN ĐỘ CAO VÀ BỘ ĐIỀU
KHIỂN GỬI TÍN HIỆU
TƯƠNG ỨNG ĐẾN ĐỘNG CƠ
ĐIỆN
Công tắc đánh lửa khởi động có ba
mức chuyển và ba vị trí để cấp
Ignition switch with three switching nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
levels and three positions to supply the Công tắc tự khóa để tránh khởi động
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is lại động cơ khi đang chạy. Để có
self locking to avoid restarting the hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
engine while it is running. For a better cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
didactical effect the terminals 30 and 15 phía trên của bảng và đầu cắm 31
86 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang 73810 Cái 1
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
87 Telltales Kl Bộ Đèn báo trạng thái (Telltales) To monitor the operation of: Để giám sát hoạt động của: 738151 Cái 1
Kl dipped beam green Đèn chiếu gần (đèn cốt): mày xanh lá
Highbeam blue Đèn pha: màu xanh dương
Turn signal indicators green Đèn báo rẽ: màu xanh lá cây
Trailer turn signal indicators green Đèn báo rẽ cho rơ-moóc: màu xanh
Electrical charge red lá cây
pre-heating yellow Đèn sạc điện : màu đỏ
Position lamps green làm nóng trước Đèn báo khi động cơ
nóng: màu vàng
Đèn định vị: màu xanh lá cây
Symbols and telltales according to US
Các ký hiệu và cảnh báobiểu tượng
Federal Regulations 49 CFR 571.101 for
và đèn báo theo Quy định Liên bang
passenger cars if available.
Hoa Kỳ 49 CFR 571.101 dành cho ô
Technical Data:
tô chở khách nếu có.
-Type of lamp: LED
Thông số kỹ thuật:
-Operating voltage: 12 V
-Loại đèn: LED
-Điện áp hoạt động: 12 V
Bộ khởi động thay thế w. mô
88 Starter substitute w. load simulation 738871 Cái 1
phỏng tải
Main lights Các đèn chính
89 Head lamp switch Công tắc đèn phía trước xe To switch on head lamps and side lamps Để bật đèn trước và đèn bên hông. 73811 Cái 1
90 S`talk with with parking light Compact unit with the following 738131 Cái 1
Thiết bị nhỏ gọn với các chức năng
functions:
sau:
-Turn light control
-Điều khiển đèn báo rẽ
-Flash light
-Đèn flash
-Horn
-Còi
-Switch over between dipped and
Tay nắm cần gạt đèn báo rẽ với -Chuyển đổi giữa đèn chiếu gần và
high beam
đèn đỗ xe đèn chiếu xa
-Parking lights
-Đèn đỗ xe
The parking light connections are
Các kết nối đèn đỗ xe được bảo vệ
protected by an individual fuse.
bằng một cầu chì độc lập.
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
Spare fuses are available as
Cầu chì dự phòng có sẵn 6890813.
6890813.
91 Light control Điều khiển ánh sáng This unit consists of a control unit to Bộ phận này bao gồm một bộ điều 738114 Cái 1
control both LED daytime running lights khiển để điều khiển cả đèn LED hoạt
(DRL) as well as a light warning buzzer động ban ngày (Daytime Running
unit. Lights - DRL) cũng như bộ còi cảnh
-The control unit can be connected to the báo ánh sáng.
two DRL of the Main head lights 738166 -Bộ điều khiển có thể được kết nối
and 738167 via individual outputs. với hai đèn DRL của đèn chính chiếu
Turning on the ignition the DRL are sáng phía trước 738166 và 738167
switched on too. Switching on the main thông qua các đầu ra riêng lẻ. Bật
head lights the DRL are automatically đánh lửa Khi bật khóa đề DRL cũng
dimmed off. được bật. Khi bật đèn chính chiếu
-The light warning control unit buzzes if sáng phía trước ,đèn hoạt động ban
the main head lights or the parking lights ngày sẽ tự động tắt.
are switched on, the driver's door is -Bộ điều khiển cảnh báo chiếu sáng
opened and the key is still in its lock. sẽ kêu nếu đèn chính chiếu sáng phía
Both the key lock switch (terminal S) trước hoặc đèn đỗ xe được bật, cửa
and the driver's door contact switch can người lái mở và chìa khóa vẫn còn
be operated at the unit itself. trong ổ khóa.
The signals 56, 58, 58L and 58R can be Cả công tắc khóa chìa khóa (đầu S)
fed through. và công tắc tiếp điểm cửa bên lái đều
Technical Data: có thể được vận hành ngay tại thiết
Operating voltage: 12 - 15 V bị này.
Các tín hiệu 56, 58, 58L và 58R có
thể được đi qua.
Thông số kỹ thuật:
Điện áp hoạt động: 12 - 15 V
Cụm đèn phía trước bên phải
92 Headlights right halogen + LED 7381661 Cái 1
halogen + LED
Cụm đèn phía trước bên trái
93 Headlights left halogen + LED 7381671 Cái 1
halogen + LED
Bộ đèn hậu ô tô bao gồm:
Automotive rear lights unit consisting of:
2 đèn báo có đèn xy nhan với bóng
2 indicators with lamp BAU15s
đèn loại BAU15s
2 brake lights LED
2 đèn phanh LED
2 back lights
94 Rear lights Bộ đèn hậu 2 đèn lùi 738190 Cái 1
2 back-up lights
2 đèn dự phòng
2 rear fog lamps
2 đèn sương mù phía sau
1 3-rd stoplight
1 đèn dừng thứ 3
1 sign lighting
1 đèn tín hiệu
For the manual adjustment of the Để điều chỉnh thủ công theo chiều
Bộ biến trở điều chỉnh điểm thiết
95 Automotive Set Point Potentiometer headlamp vertical aim and the brightness dọc của đèn phía trước ô tô và độ 739573 Cái 1
lập ô tô
of switches and instrumentation sáng của công tắc và thiết bị
Signal system Hệ thống cảnh báo
Còi âm lượng bình thường và còi 50 W / 335 Hz, 60 W / 375 Hz with 50 W/335 Hz, 60 W/375 Hz có công
96 Normal and High Volume Horn 73835 Cái 1
âm lượng cao changeover switch. tắc chuyển đổi.
Bảng kết nối của các rơ-le điều khiển
Connecting panel of a conventional turn đèn báo rẽ thông thường. Có thể kết
lights control relais. Four or four plus nối bốn hoặc bốn cộng với hai đèn
two LED style side indicators of the báo bên kiểu LED của xe cũng như
vehicle can be connected as well as two hai đèn báo rẽ bổ sung của xe moóc.
additional turn lights of a trailer. Các rơle được trang bị hai đầu ra
The relais is equipped with two điều khiển riêng C và C2 để kết nối
individual control outputs C and C2 to be với các đèn báo thích hợp của Bộ
connected to the appropiate telltales of thiết bị đèn trạng thái KI 738151.
the unit Control lamp KI 738151. Thiết bị này được trang bị thêm
This unit is equipped with an additional ổ cắm cho Bộ tiện lợi điều khiển tín
socket for the Convenience turn signal hiệu rẽ/xi nhan - Convenience turn
97 Turn signal control Điều khiển tín hiệu đèn xi nhan control unit 738372. signal control unit 738372. 738373 Cái 1
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
-Operating voltage: 12 - 15 V= -Điện áp hoạt động: 12 - 15 V
-Maximum power: 6 · 21 W -Công suất tối đa: 6 · 21 W
-Type: 2+1x21 W (6x21 W) -Loại: 2+1x21W (6x21W)
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Training panel "Turn signal Bảng huấn luyện "Điều khiển tín
control" hiệu đèn xi nhan"
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
Convenience turn signal control unit is Không bao gồm Bộ tiện lợi điều
not included! khiển tín hiệu rẽ/xi nhan!
For spare fuses see 6890813. Để biết thêm về cầu chì dự phòng,
xem 6890813.
98 Convenience turn signal control unit Bộ tiện lợi điều khiển tín hiệu Control unit extension for the panel Turn Thiết bị điều khiển mở rộng cho 738372 Cái 1
rẽ/xi nhan tiện ích signal control, 738373. By means of this Bảng Điều khiển tín hiệu xi nhan,
control unit a conventional turn signal Turn signal control 738373. Bằng bộ
light control can be retrofitted with a điều khiển này, Bộ tiện lợi điều
khiển tín hiệu xi nhan có thể được
convenience function. By a short tip of trang bị thêm chức năng tiện lợi.
the directional indicator switch for a Bằng một cú nhấn ngắn vào công tắc
right or a left turn the appropriate lamps đèn báo rẽ phải hoặc rẽ trái, các đèn
will flash three times even if the switch xi nhan tương ứng sẽ nhấp nháy ba
is released before this period of time has lần ngay cả khi công tắc được nhả ra
been ended. trước khi khoảng thời gian của 3 lần
Technical Data: nhấp nháy kết thúc.
Operating voltage: 12 - 15 V Thông số kỹ thuật:
Scope of delivery: Điện áp hoạt động: 12 - 15 V
-Control unit Phạm vi cung cấp:
-Installation description -Bộ điều khiển
-Mô tả cài đặt
Hazard warning flasher switch with Công tắc đèn nháy cảnh báo nguy
telltale. (in connection with the turn hiểm kèm theo đèn cảnh báo.
signal relay (kết nối với rơ le báo rẽ 738373)
738373) Thông số kỹ thuật:
99 Warning Lamp Switch Công tắc đèn cảnh báo Technical Data: -Thông số đèn: 1.2 W/W 2 x 4.6 d 73838 Cái 1
-Lamp data: 1.2 W / W 2 x 4.6 d -Cầu chì: 2*15 A
-Fuses: 2 * 15 A Yêu cầu bổ sung:
Additionally required: Để biết thêm về cầu chì dự phòng,
For spare fuses see 6890813 xem 6890813
Đèn nhấp nháy báo xy nhan bên
Side flashing light in LED technology to
hông theo công nghệ LED kết nối
100 Side turn signal light LED Đèn LED báo rẽ bên hông the direct connection with 12 V. 738361 Cái 2
trực tiếp với nguồn 12 V.
Color: orange
Màu cam
Đèn chỉ báo lịch sự/ Đèn trần
Courtesy lights (bật sáng khi mở cửa)
Interior lamp Đèn nội thất Với công tắc chuyển đổi cho công 73807 Cái 1
With changeover switch for external
tắc tiếp xúc cửa xe và đèn nội thất
door contact switches and interior lamp.
101 bên trong.
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-Lamp data: 10 W / SV 8,5-8
- Thông số đèn: 10 W/SV 8,5-8
LED style luggage compartment lamp Đèn LED chiếu sáng cốp sau khoang
with accompanying tailgate ajar warning hành lý đi kèm đèn cảnh báo cửa hé
light switched by means of a ground mở được bật/tắt bằng nối đất một đầu
connected tailgate switch. The warning của công tắc cảnh báo. Đèn cảnh báo
light comes on when the rear hatch is not bật sáng khi cửa sập phía sau cốp sau
Đèn chiếu sáng cốp sau cảnh báo closed securely. không được đóng chặt.
102 Luggage lamp 738075 Cái 1
khoang hành lý Technical Data: Thông số kỹ thuật:
-Operating voltage: 12-15 V -Điện áp hoạt động: 12-15V
-Luggage lamp: LED white -Đèn khoang hành lý: LED trắng
-Control lamp: 1 (red) -Đèn điều khiển: 1 (đỏ)
-Switch type: NC -Loại công tắc: thường đóng NC
-Switching positions: 2 (O, I) -Chuyển đổi vị trí: 2 (O, I)
Twofold, for switching of the interior Gồm 2 công tắc, để chuyển đổi đèn
103 Door contact switch Công tắc tiếp xúc cửa xe 73808 Cái 1
lamps nội thất.
104 Courtesy lamp control Điều khiển đèn chỉ báo lịch sự / The device is used for didactic teaching Thiết bị này được sử dụng để giảng 738311 Cái 1
Điều khiển đèn bật/tắt khi of the function of a modern interior light dạy về chức năng điều khiển ánh
sáng đèn nội thất hiện đại, tùy thuộc
control depending on the door contact
vào dựa trên công tắc tiếp xúc cửa và
switch and the ignition plus. There is
chìa khóa điện bộ đánh lửa Plus.
also an indicator light for open doors.
Ngoài ra còn có đèn báo cho cửa mở.
After opening a door, the interior light is
Sau khi mở cửa, đèn nội thất bên
switched on and switched off again after
trong sẽ bật và tắt lại sau một khoảng
a certain period of time in order to save
thời gian nhất định để tiết kiệm điện.
the battery power. If the door is closed
Nếu cửa đóng lại trong thời gian này,
again during this time, the light is
đèn sẽ mờ đi và tắt sau một thời gian
dimmed and switched off after a certain
nhất định. Bật khóa điện đánh lửa
time. Switching on the ignition during
mở/đóng cửa trong thời gian này , đèn nội thất bên
this time switches off the interior light
trong sẽ tắt ngay lập tức. Ngược lại,
immediately. Conversely, when the
khi tắt khóa điện đánh lửa, đèn bên
ignition is switched off, the interior light
trong sẽ bật sáng và tắt lại khi cửa
is switched on and switched off again
được mở và đóng. Đèn điều khiển
when a door is opened and closed. The
sáng lên khi cửa mở và bật khóa
control lamp lights up when a door is
điện.
open and the ignition is switched on.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp nguồn: UB = +12-15 V DC
-Supply voltage: UB= +12-15 V=
-Phương pháp điều khiển: Điều
-Control method: Ground controlled
khiển nối đất
-Version: Electronic control
-Phiên bản: Điều khiển điện tử
SUPPLEMENTARY LIGHT ĐÈN BỔ SUNG
Để chuyển đổi từng bước đèn sương
mù phía trước theo ECE R19 (pos. I)
For step by step switching of the front
và bổ sung thêm đèn sương mù phía
fog lamps according to ECE R19 (pos. I)
sau theo ECE R19 (pos. II), với hai
and additionally the rear fog lamps
đèn điều khiển LED màu xanh lá cây
according to ECE R19 (pos. II), with two
và màu vàng.
LED control lights green and yellow.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: VB = +12-15 V
105 Fog lamp switch Công tắc đèn sương mù -Operating voltage: VB = +12-15 V= 738141 Cái 1
DC
-Load: Imax = 10 A
-Tải: Imax = 10 A
-Telltales: 2 (green and yellow)
-Đèn báo hiệu: 2 (xanh và vàng)
-Switching positions: 3 (0, I, II)
-Chuyển đổi vị trí: 3 (0, I, II)
-Fuse: 10 A
-Cầu chì: 10A
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
For spare fuses see 6890813.
Để biết thêm về cầu chì dự phòng,
xem 6890813.
or assembly of circuits with fog lamps hoặc lắp ráp vào mạch với đèn sương
106 Auxiliary headlamp Đèn pha phụ and high beams. mù và chiếu lên cao. 73818 Cái 2
-Lamp data: 12 V, 55 W / H3 -Thông số bóng đèn: 12V, 55W/H3
Power distribution Phân phối điện năng
107 Fuse holder Giá đỡ cầu chì With 4 automotive blade fuses. Với 4 cầu chì lưỡi ô tô. 73809 Cái 1
1 NO contact / 30 A. 1 Tiếp điểm thường hở / 30 A.
108 Relay 1 NO Rơle 1 tiếp điểm thường hở NO 738291 Cái 2
for switching headlamps and systems để bật/tắt đèn trước và hệ thống
1 NO contact / 30 A 1 tiếp điểm thường hở / 30 A
109 Relieving Relay Rơle giảm tải nhẹ to switch from main lamps to parking để chuyển từ đèn chính sang đèn đỗ 73828 Cái 1
lamps when starting. xe khi khởi động.
110 Relay 1 CO Rơle 1 chuyển đổi CO 1 change-over contact / 20 A; for 1 tiếp điểm chuyển đổi / 20 A; để 73830 Cái 1
switching auxiliary headlamps and chuyển đổi đèn phụ phía trước và hệ
systems. thống phụ trợ.
Bảng điều khiển để kết nối ắc quy ô
Panel to connect a automotive battery to
tô với bất kỳ thiết lập thí nghiệm nào
any experiment setup including main
bao gồm công tắc chính, bảo vệ quá
switch, over and under voltage
áp và thấp áp, giám sát việc lắp cực
protection, supervision of applied
điện áp và cầu chì.
voltage polarity and fuse.
Mức điện áp đúng được biểu thị bằng
Battery connection with protection Correct voltage level is indicated by a
111 Bộ Kết nối pin với mạch bảo vệ đèn LED màu xanh lá cây, sai cực 738032 Cái 1
circuit green LED, wrong polarity is indicated
được biểu thị bằng đèn LED màu đỏ.
by a red LED.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: 10 - 15V
-Operating voltage: 10 - 15 V
-Phát hiện điện áp dưới: < 11,4 V
-Under voltage detection: < 11.4 V
-Cầu chì: 30A
-Fuse: 30 A
Ắc quy ô tô VRLA hiện đại với công
Modern VRLA automotive battery with
nghệ AGM (Thảm thủy tinh thấm).
AGM technology (Absorbent glass mat).
Ngược lại Khác với pin ắc quy axit
In contrast to flooded lead acid batteries
chì lỏng bị ngập ,trong pin ắc quy
in AGM batteries the electrolyte is held
AGM, chất điện phân được giữ trong
in glass mats. AGM batteries are used in
thảm thủy tinh. Ắc quy AGM được
conjunction with vehicles recovering the
sử dụng kết hợp với các phương tiện
brake energy and equipped with
có thu hồi năng lượng từ phanh việc
Start/Stop systems due to their very
thắng xe và được trang bị hệ thống
112 AGM-battery 12V Ắc quy AGM 12V small inner resistance. 738044 Cái 1
Khởi động/Dừng do nội trở của
chúng rất nhỏ.
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-Voltage: 12 V
-Điện áp: 12V
-Capacity: > 60 Ah
-Dung lượng: > 60 Ah
-CCA: > 600 A
-CCA: > 600
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
Maintenance-free with handle, Picture
Không cần bảo trì, có tay cầm, tương
similar!
tự hình ảnh!
Set including two battery terminal Bộ bao gồm hai đầu nối cực ắcquy
113 Vehicle battery connecting kit Bộ kết nối Ắcquy xe 738043 Bộ 1
connectors and two plastic covers và hai vỏ che bằng nhựa
Resistance wires wound on a special Dây điện trở quấn trên lõi xi măng
cement core, perforated cover for touch đặc biệt, có lớp vỏ đục lỗ để bảo vệ
protection, electrical connections via chống chạm vào trong, kết nối điện
three safety sockets allowing thông qua ba đầu cắm an toàn cho
applications as fixed resistor, variable phép ứng dụng như điện trở cố định,
resistor and potentiometer. biến trở và chiết áp.
114 Rheostat 10 Ohm Biến trở Rheostat 10 Ohm 53732 Cái 1
Connection: 4-mm safety sockets Kết nối: đầu cắm an toàn 4 mm
Resistance: 10 Ω Trở kháng: 10 Ω
Current: Dòng điện:
constant: up to 5.7 A ổn định: lên đến 5.7 A
maximum: 8.0 A (15') cực đại: 8.0 A (15')
Dimensions: 450 x 95 x 150 mm Kích thước: 450 x 95 x 150 mm
To activate brake lamps and reversing
115 Multi-purpose switch Công tắc đa năng Để kích hoạt đèn phanh và đèn lùi. 73812 Cái 1
lamps.
Measuring equipment Thiết bị đo lường
With start and stop function, Với chức năng bắt đầu và dừng, ghi
intermediate times, alarm function and khoảng thời gian giữa, chức năng
hourly beep. báo thức và tiếng bíp hàng giờ.
116 Stopwatch, digital Đồng hồ bấm giờ, kỹ thuật số Division: 1/100 sec. to 30 min., 1 sec to Phân chia: 1/100 giây đến 30 phút, 1 LDS00001 Cái 1
24 hours giây tới 24 giờ
Battery type UCC392, Renata 2 or Loại pin UCC392, Renata 2 hoặc
Toshiba LR 41 Toshiba LR 41
Demonstration moving coil multimeter Đồng hồ Hiển thị vạn năng với cuộn
with 10 measurement ranges for DC dây chuyển động có 10 dải đo cho
voltages and current. The measurement điện áp và dòng điện một chiều.
range is determined Phạm vi đo được xác định bằng cách
by selecting the appropriate sockets. The chọn đầu cắm thích hợp. Chế độ đo
mode of measurement is chosen with a dòng/áp được chọn bằng công tắc bật
toggle switch. tắt.
Đồng hồ đo cho xe với kim chỉ Measurement ranges: Phạm vi đo:
117 Automobile Meter ZeroLeft 72720 Cái 1
thị và điểm 0 nằm bên trái - DC voltage: 0.3/1.5/3/15/30 V - Điện áp DC: 0,3/1,5/3/15/30 V
- DC current 0.3/1.5/3/15/30 A - Dòng điện một chiều
- Instrument: 192 x 96 mm (W x H) 0,3/1,5/3/15/30 A
- Class 1.5 - Thiết bị: 192 x 96 mm (W x H)
- Scale division: 0...15 and 0...3 - Cấp 1.5
- Scale length: 119 mm - Chia tỷ lệ: 0...15 và 0...3
- Overload protection in all ranges. - Chiều dài tỷ lệ: 119 mm
- Bảo vệ quá tải ở tất cả các dải do.
Demonstration moving coil multimeter Đồng hồ Hiển thị vạn năng với cuộn
with dây chuyển động có 10 dải đo cho
10 measurement ranges for DC voltages điện áp và dòng điện một chiều.
and Phạm vi đo được xác định bằng cách
current. The measurement range is chọn đầu cắm thích hợp. Chế độ đo
determined dòng/áp được chọn bằng công tắc bật
by selecting the appropriate sockets. The tắt.
mode Dải đo:
Đống hồ đo cho xe với kim chỉ of measurement is chosen with a toggle Điện áp một chiều: ± 0,3/1,5/3/15/30
118 Automobile Meter ZeroCenter 72721 Cái 1
thị và điểm 0 nằm giữa switch. V
Measurement ranges: Dòng điện một chiều: ±
Dc voltage: ± 0.3/1.5/3/15/30 V 0,3/1,5/3/15/30
DC current: ± 0.3/1.5/3/15/30 A Thiết bị đo: 192 x 96 mm (W x H)
instrument: 192 x 96 mm (W x H) Cấp 1.5
Class 1.5 Chia tỷ lệ: 15.. .0...15 và 3...0...3
Scale division: 15...0...15 and 3...0...3 Chiều dài thang đo: 119 mm
Scale length: 119 mm Bảo vệ quá tải ở mọi dải đo.
Overload protection in all ranges.
119 Automotive meter Đồng hồ ô tô Digital auto workshop multimeter with Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số dành 738985 Cái 2
digital display, automatic ranging and cho xưởng ô tô với màn hình kỹ
enhancements for special vehicle thuật số, tự động điều chỉnh tầm đo
measurements. With the central rotary và có những cải tiến cho các phép đo
switch the functions DC voltage and AC đặc biệt cho xe. Với công tắc xoay
voltage, direct current and AC current, trung tâm, có thể chọn các chức năng
resistance, frequency, diode test & đo điện áp DC và điện áp AC, dòng
continuity test as well as in particular điện DC và dòng điện AC, điện trở,
temperature, speed, dwell angle, duty tần số, kiểm tra diode & kiểm tra liên
tục cũng như nhiệt độ, tốc độ, góc
cycle and injection duration can be
ngậm, chu kỳ làm việc và thời gian
chosen.
phun cụ thể.
- DC and AC voltage measuring range:
- Tầm đo điện áp DC và AC: 600 V
600 V
- Tầm đo dòng điện DC và AC: Tối
- DC and AC current measuring range:
đa 10 A, 20 A. 30 giây.
10 A, 20 A for max. 30 sec.
- Tầm đo tần số: 20 kHz
- Frequency measuring range: 20 kHz
- Phạm vi đo nhiệt độ:
- Temperature measuring range:
-20°C – 500°C (loại K)
-20°C – 500°C (K type)
- Phạm vi đo tốc độ: 30 – 20000
- Speed measuring range: 30 – 20000
phút-1
min-1
- Phạm vi đo góc ngậm: 0,0° -
- Dwell angle measuring range:
360,0°, 0% - 100%
0.0 ° - 360.0 °, 0% - 100%
- Phạm vi đo thời gian phun: 0,05
- Injection duration measuring range:
mili giây – 250,0 mili giây, 0% -
0.05 ms – 250.0 ms, 0% - 100%
100%
ACCESSORIES PHỤ KIỆN
For conversion of equipment with 4 mm Để chuyển đổi thiết bị với đầu cắm 4
sockets for safe use in the low-voltage mm để sử dụng an toàn trong dải
120 Adapter sockets, set of 2 Đầu cắm chuyển đổi, bộ 2 cái 500990 Bộ 1
range, with Allen wrench for fast and điện áp thấp, với cờ lê lục giác để lắp
easy installation. đặt nhanh chóng và dễ dàng.
4 Dây kết nối 6 mm2 với đầu nối cos
4 Connecting leads 6 mm2 with spade
chữ U.
connectors.
121 Connection leads I, set Bộ dây dẫn kết nối I Thông só kỹ thuật: 73805 Bộ 1
Technical Data:
2 dây màu đỏ, 1 dây màu xanh, 1 dây
2 x red, 1 x blue, 1 x black
màu đen.
122 Digital power supply 1 - 16 V/40 A Nguồn điện kỹ thuật số 1 - 16 Compact switched-mode DC Power Bộ nguồn chuyển mạch DC nhỏ gọn 738027 Cái 1
V/40 A Supply providing variable voltages of 1 cung cấp điện áp thay đổi từ 1 V đến
V to 16 V under up to 40 A continuous 16 V dưới 40 A, hoạt động liên tục
operation with the following features: với các tính năng sau:
-Overload protection by current foldback -Bảo vệ quá tải bằng mạch dòng gập
circuitry and over temperature protection (current foldback) theo đặc tính tỉ lệ
-Over voltage protection and high RFI dòng áp và bảo vệ quá nhiệt
stability -Bảo vệ quá áp và độ ổn định RFI
-Cooling by a regulated fan cao
-Safety: EN 61010-1, EN 60950-1 -Làm mát bằng quạt điều chỉnh
-EMV according to EC directives -An toàn: EN 61010-1, EN 60950-1
2004/108/EC and 2006/95/EC -EMV theo chỉ dẫn 2004/108/EC và
-3 user defined preset voltages 2006/95/EC
-Two 4 mm safety sockets (5 A max) -3 điện áp cài sẵn do người dùng xác
on the front định
-Two 4 mm sockets (40 A) on the rear -Hai đầu cắm an toàn 4 mm (tối đa 5
Technical Data: A) ở phía trước
- Display: Digital 11 mm green LED -Hai đầu cắm 4 mm (40 A) ở phía
display sau
- Output voltage: 1 -16 V DC Thông số Kỹ thuật:
- Output current: 0-40 A DC - Màn hình: Màn hình LED xanh kỹ
- Residual Ripple: 5 mV rms thuật số 11 mm
- Efficiency: > 85% - Điện áp đầu ra: 1 -16 V DC
-Operating Voltage: 230 V AC, 50/60 - Dòng điện đầu ra: 0-40 A DC
- Độ gợn sóng dư: 5 mV rms
- Hiệu suất: > 85%
Hz
-Điện áp hoạt động: 230 V AC,
-Dimension (WxHxD): 200 x 90 x 260
50/60 Hz
mm (7.87*3.54*10.24 in)
-Kích thước (WxHxD): 200 x 90 x
-Weight: 2.6 kg (5.11 lb)
260 mm (7,87*3,54*10,24 inch)
Scope of delivery:
-Trọng lượng: 2,6 kg (5,11 lb)
-Power supply
Phạm vi cung cấp:
-Power cord (German plug)
-Bộ nguồn cấp
-User manual
-Dây nguồn (phích cắm Đức)
-Hướng dẫn sử dụng
Giá thí nghiệm di động cho mục đích
Mobile experiment stand for trình bày
demonstration purposes - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
- robust construction of rectangular steel hình chữ nhật
tubing - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters bánh có cơ cấu khóa
equipped with locking mechanism - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
- Large equipment tray; chipboard with có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
PVC edge bands, width: 1202 mm, chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
depth: 600 mm, thickness: 19 mm Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
- coated with melamine resin in chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
Giá thí nghiệm-M 1300, Di động accordance with DIN 68 765, scratch chịu nhiệt
123 Experiment Stand-M 1300, Mobile - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng 724876 Cái 1
(có bánh xe) resistant, heat resistant
- 4 aluminium panel rails for the huấn luyện ở ba tầng khác nhau
mounting of training panels in three - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
levels RAL 7035
- Colour: Equipment tray gray RAL - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
7035 hồng (quả mâm xôi - raspberry),
- Tubing: raspberry-coloured, surface phun phủ bề mặt bằng hợp chất
coated with pulver - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
depth: 600 mm Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
Assembly set for installation on site chỗ
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
124 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
125 Safety bridging plugs, black, set of 10 Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 50059 Cái 7
màu đen, bộ 10 chiếc Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
- Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
- Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
126 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Cái 1
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
127 Safety laboratory cable, set 102 Cáp an toàn phòng thí nghiệm, 4-mm-Safetyplugs with 2.5 mm2 (AWG Đầu cắm an toàn 4 mm với dây dẫn 7389831 Bộ 1
bộ 102 cáp 14) leads 2,5 mm2 (AWG 14)
32 A maximum current; consisting of: Dòng điện tối đa 32 A; bao gồm (số
2 x 10 cm, black lượng x chiều dài x màu sắc):
2 x 10 cm, red 2x10 cm, màu đen
2 x 10 cm, blue 2x10 cm, màu đỏ
2 x 10 cm, yellow 2x10 cm, màu xanh
2 x 10 cm, green 2 x 10 cm, màu vàng
4 x 10 cm, brown 2 x 10 cm, màu xanh lá cây
2 x 10 cm, white 4x10 cm, màu nâu
2 x 10 cm, green/yellow 2x10 cm, màu trắng
*** 2 x 10 cm, xanh/vàng
5 x 25 cm, black ***
3 x 25 cm, red 5 x 25 cm, màu đen
2 x 25 cm, blue 3x25 cm, màu đỏ
2 x 25 cm, yellow 2 x 25 cm, màu xanh
3 x 25 cm, green 2 x 25 cm, màu vàng
2 x 25 cm, grey 3 x 25 cm, màu xanh lá cây
2 x 25 cm, brown 2 x 25 cm, màu xám
2 x 25 cm, white 2x25 cm, màu nâu
2 x 25 cm, orange 2 x 25 cm, màu trắng
2 x 25 cm, violet 2 x 25 cm, màu cam
2 x 25 cm, green/yellow 2 x 25 cm, màu tím
*** 2 x 25 cm, xanh/vàng
2 x 50 cm, black ***
4 x 50 cm, red 2 x 50 cm, màu đen
2 x 50 cm, blue 4x50 cm, màu đỏ
2 x 50 cm, yellow 2 x 50 cm, màu xanh
2 x 50 cm, green 2 x 50 cm, màu vàng
2 x 50 cm, grey 2 x 50 cm, màu xanh lá cây
2 x 50 cm, green/yellow 2 x 50 cm, màu xám
4 x 50 cm, brown 2 x 50 cm, xanh/vàng
2 x 50 cm, white 4 x 50 cm, màu nâu
3 x 50 cm, orange 2 x 50 cm, màu trắng
2 x 50 cm, violet 3 x 50 cm, màu cam
*** 2 x 50 cm, màu tím
2 x 100 cm, black ***
2 x 100 cm, red 2 x 100 cm, màu đen
3 x 100 cm, blue 2x100 cm, màu đỏ
2 x 100 cm, yellow 3x100 cm, màu xanh
2 x 100 cm, màu vàng
3 x 100 cm, green
3 x 100 cm, màu xanh lá cây
2 x 100 cm, grey
2 x 100 cm, màu xám
2 x 100 cm, brown
2 x 100 cm, màu nâu
2 x 100 cm, white
2 x 100 cm, màu trắng
3 x 100 cm, orange
3 x 100 cm, màu cam
2 x 100 cm, violet
2 x 100 cm, màu tím
3 x 100 cm, green/yellow
3 x 100 cm, xanh/vàng
***
***
2 x 150 cm, red
2 x 150 cm, màu đỏ
2 x 150 cm, braun
2 x 150 cm, braun
Được phân loại, có 12 cầu chì lưỡi
Assortment of 12 ATO type blade fuses
loại ATO để bảo vệ mạch điện trên
for protection of electrical circuits in
xe.
vehicles.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
-Màu sắc (5 A): màu be (màu cánh
-Color (5 A): beige
gián)
-Color (7.5 A): brown
-Màu sắc (7,5 A): nâu
-Color (10 A): red
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (15 A): blue
128 Set 12 automotive fuses Bộ 12 cầu chì ô tô -Màu sắc (15A): xanh dương 6890813 Bộ 1
-Color (25 A): white
-Màu sắc (25A): trắng
-Color (30 A): green
-Màu sắc (30A): xanh lá cây
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp
- 2 units 5 A
- 2 cầu chì 5 A
- 2 units 7.5 A
- 2 cầu chì 7.5 A
- 2 units 10 A
- 2 cầu chì 10 A
- 2 units 15 A
- 2 cầu chì 15 A
- 2 units 25 A
- 2 cầu chì 25 A
- 2 units 30 A
- 2 cầu chì 30 A
Bộ 2 cầu chì tự động dành loại cầu
Set of 2 automatic fuses for standard
chì lưỡi ATO tiêu chuẩn có nút đặt
ATO blade fuses with reset button.
lại (reset).
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
129 Set 2 automotive automatic fuses Bộ 2 cầu chì tự động ô tô -Color (10 A): red 6890814 Bộ 1
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (20 A): yellow
-Màu sắc (20A): màu vàng
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp:
-1 unit 10 A
-1 cầu chì 10 A
-1 unit 20 A
-1 cầu chì 20 A
Bộ tài liệu LIT-print: Đèn chiếu
130 LIT-print: Automotive lighting 775012EN Cuốn 1
sáng ô tô
SUPPLEMENTARY EQUIPMENT THIẾT BỊ BỔ SUNG
Box that can be hung in a frame. The Hộp có thể được treo trên khung.
box itself is intended for stowing cables, Bản thân chiếc hộp này được thiết kế
131 Cable and plug box Hộp chứa cáp và đầu phích cắm 73801 Cái 1
jumpers and other accessories. để đựng dây cáp, dây/đầu nối và các
phụ kiện khác.
132 Fault simulation plugs, black, set of 10 Đầu/Phích cắm mô phỏng sự cố, ten 4-mm safety bridging plugs with 19 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm 500593 Cái 1
màu đen, bộ 10 chiếc mm spacing, colour black, with 2 4-mm với khoảng cách chân cắm 19 mm,
taps nonconducting màu đen, có 2 đầu (phân nhánh) 4
mm không dẫn điện
Electronic charger for 12 V batteries, Bộ sạc điện tử cho ắc quy 12V, có
indicator lamp for incorrect polarity, 12 đèn báo sai cực, đèn báo 12V, cáp ắc
V indicator lamp, battery cable with quy có đầu kẹp điện cực.
battery clamps. Thông số kỹ thuật:
133 Battery charger, automatic Bộ sạc Ắcquy/pin, tự động 738021 Bộ 1
Technical Data: -Dòng sạc: 1 A phút
-Charging current: 1 A min -Điện áp nguồn: 220 V, 50 Hz có
-Supply voltage: 220 V, 50 Hz with cáp kết nối nguồn điện và phích cắm
mains connecting cable and Europlug chuẩn Europlug CEE 7/16
Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
134 Swivel chair Ghế xoay cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm 857015 Cái 5
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
135 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 1
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
size 1200 x 600 mm, height 2000 mm kích thước 1200 x 600 mm, chiều
tall cabinet with glass doors and lock, cao tủ 2000 mm, có cửa kính và
136 Tall cabinet 1200, partglassed Tủ cao 1200, có phần kính 855106 Cái 1
shelves can be fixed at intervals of 32 khóa, các kệ có thể cố định cách
mm nhau 32 mm
For the organized, space-saving and Để cho cáp thí nghiệm được sắp xếp
mobile suspension of experiment cables. gọn gàng, tiết kiệm không gian và là
Two additional side receptacles for giá treo di động. Bổ sung hai ổ treo
thicker cables (e.g. power cable, PC bên cho cáp dày hơn (ví dụ: cáp
connecting cable, ...) nguồn, cáp kết nối PC, ...)
137 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 1
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
Cable troughs: 58 Số cáp treo: 58
Dimensions (WxDxH): 550 x 404 x Kích thước (WxDxH): 550 x 404 x
1322 mm 1322 mm
subtotal Check and replacements of
simple components and systems
E IDENTIFICATION AND REPAIR OF XÁC ĐỊNH VÀ SỬA CHỮA
FAILURES CÁC SỰ CỐ
Thông số kỹ thuật:
For operating any sensor in which the Để vận hành với bất kỳ cảm biến nào
resistance changes as a function of the trong đó điện trở thay đổi theo hàm
physical quantity, e.g. LDR, NTC, PTC số của đại lượng vật lý, ví dụ: Điện
resistors. trở LDR, NTC, PTC.
149 Current source box Hộp nguồn dòng điện 524031 Cái 1
Measuring ranges: 100 Ω, 1/10/100 kΩ, Phạm vi đo: 100 Ω, 1/10/100 kΩ, 1
1 MΩ MΩ
Saturation voltage: 10 V Điện áp bão hòa: 10 V
Connections: 4-mm sockets Kết nối: đầu cắm 4 mm
150 Temperature sensor S, NTC Cảm biến nhiệt độ S, NTC For direct connection to CASSY (524 Để kết nối trực tiếp với CASSY (524 524044 Cái 1
013, 524 006, 524 005W, 524 018) or the 013, 524 006, 524 005W, 524 018)
Universal Measuring Instruments hoặc Dụng cụ đo vạn năng Vật lý,
Physics, Chemistry, Biology (531 835, Hóa học, Sinh học (531 835, 531
531 836, 531 837), incl. NTC-sensor in 836, 531 837), bao gồm. Cảm biến
the stainless steel tube. NTC trong ống thép không gỉ.
Measuring range: -20 ... 120 °C Phạm vi đo: -20 ... 120 ° C
Resolution: 0.1 °C Độ phân giải: 0,1°C
Dimensions (without sensor): 70 mm x Kích thước (không có cảm biến): 70
50 mm x 25 mm mm x 50 mm x 25 mm
Weight: 100 g Trọng lượng: 100 g
151 CAN-Databus-MultiAdapter Bộ chuyển đổi đa năng CAN PC adapter for analyzing CAN bus Bộ chuyển đổi kết nối với PC để 773961 Bộ 1
Databus messages. Both low-speed and highspeed phân tích các thông báo CAN bus.
buses can be connected. The new CAN- Cả Bus tốc độ thấp và tốc độ cao đều
FD is also supported. có thể được kết nối. CAN-FD mới
This set consists of: cũng được hỗ trợ.
Hardware CAN adapter Bộ này bao gồm:
CAN bus USB adapter (opto-isolated) Phần cứng Bộ chuyển đổi CAN
for connection to the USB port of the Bộ chuyển đổi USB CAN bus (cách
computer. The supplied MC adapter ly quang) để kết nối với cổng USB
cable (9-pin DSub plug and 4 mm safety của máy tính. Cáp bộ chuyển đổi MC
plugs) is used for connection to a đi kèm (phích cắm DSub 9 chân và
LEYBOLD CAN bus system. đầu cắm an toàn 4 mm) được sử
The supplied OBD adapter cable (9-pin dụng để kết nối với hệ thống
DSub plug according to CiA® 102 and LEYBOLD CAN bus.
16-pin OBD-2 plug) is used to be
connected to an OBD-2 socket of a Cáp của bộ chuyển đổi cổng OBD
functional engine or of the (didactic) được cung cấp (phích cắm DSub 9
vehicle. chân theo CiA® 102 và phích cắm
Software (German and English) 16 chân OBD-2) được sử dụng để kết
The program is a CAN bus viewer for nối với ổ cắm OBD-2 của động cơ
Windows. It enables CAN messages to chức năng hoặc của xe (để dạy học).
be sent and received. Existing networks Phần mềm (tiếng Đức và tiếng Anh)
can be checked or set up quickly. The Chương trình này là trình xem CAN
measurement of the bus load including bus trên Windows. Nó cho phép gửi
error frames and overload frames is just và nhận tin nhắn CAN. Các mạng
as possible as the induced generation of hiện có có thể được kiểm tra hoặc
errors for incoming and outgoing CAN thiết lập nhanh chóng. Việc đo trạng
messages. thái tải của Bus bao gồm các Khung
Technical Data: báo lỗi và Khung báo quá tải cũng có
-Data rate up to 1 Mbit / s (standard thể thực hiện được như việc phát
CAN) sinh ra lỗi cho các thông báo CAN
-Data rate up to 12 Mbit / s (CAN-FD) đến và đi.
-Data field length CAN-FD: max. 64 Thông số kỹ thuật:
bytes - Tốc độ dữ liệu lên đến 1 Mbit/s
-Meets CAN specifications 2.0A (11- (CAN tiêu chuẩn).
bit ID) and 2.0B (29-bit ID) - Tốc độ dữ liệu lên đến 12 Mbit/s
-Meets the CAN-FD (CAN-FD).
specifications ISO 11898-1 and - Độ dài trường dữ liệu CAN-FD: tối
NON-ISO (BOSCH) đa 64 byte.
-Power supply via USB bus - Đáp ứng các thông số chuẩn CAN
-Individual address assignment when 2.0A (ID 11-bit) và 2.0B (ID 29-bit).
using several adapters at the same - Đáp ứng các thông số chuẩn CAN-
time FD ISO 11898-1 và NON-ISO
-Galvanic isolation up to 500 V (BOSCH).
-Connections 4 mm safety cable: - Nguồn cấp điện qua cổng USB.
yellow/green = CAN High, blue = - Gán địa chỉ cá nhân khi sử dụng
nhiều bộ chuyển đổi cùng một lúc.
- Cách ly điện đến 500 V.
CAN Low - Kết nối dây an toàn 4 mm: màu
-Connections OBD-2 connector: Pin 6 vàng/xanh = CAN High, màu xanh
= CAN High, Pin 14 = CAN Low dương = CAN Low.
Scope of delivery: - Kết nối ổ cắm OBD-2: Chân 6 =
-CAN bus adapter USB, galvanically CAN High, Chân 14 = CAN Low.
isolated Phạm vi cung cấp:
-Connection cable DSub9 to three 4 - Bộ chuyển đổi CAN bus USB, cách
mm safety plugs, length 100 cm điện.
-Connection cable DSub9 to 16-pin - Dây kết nối DSub9 đến ba đầu cắm
OBD-2 socket, length 100 cm an toàn 4 mm, chiều dài 100 cm.
Additionally required: - Dây kết nối DSub9 đến ổ cắm
Device driver for MS Windows® 10, 8 OBD-2 16 chân, chiều dài 100 cm.
and 7, an internet connection is Yêu cầu bổ sung:
temporarily required for installation. Trình điều khiển thiết bị dành cho
MS Windows® 10, 8 và 7, cần có
kết nối Internet tạm thời để cài đặt.
Load capacity: 0.5 W Công suất tải: 0,5 W
152 Resistor 10 kOhm, STE 2/19 Điện Trở 10 kOhm, STE 2/19 57756 Cái 1
Tolerance: 1% Dung sai: 1%
Mechanical switch with 2 positions. Công tắc cơ 2 vị trí.
153 Toggle switch STE 2/19 Công tắc bật/tắt STE 2/19 57913 Cái 1
Switching functions: ON-OFF Chức năng chuyển đổi: ON-OFF
Lamp socket with an E10 screw thread.
The lamp is placed at the top of the Ổ đui đèn có ren vít E10. Đèn được
circuit diagram and radiation is also đặt ở phía trên sơ đồ mạch và bức xạ
Đui đèn, E10, mặt trên , STE
154 Lamp holder, E10, top, STE 2/19 directed upwards with luminous effects cũng hướng lên trên với hiệu ứng 57906 Cái 1
2/19
and signal indications that are phát sáng và chỉ báo tín hiệu đặc biệt
particularly easy to observe and dễ quan sát và so sánh.
compare.
Bóng đèn 12 V/0,1 A, E10, bộ 10
155 Bulb 12 V/0,1 A, E10, set of 10 Current: 0.1 A; Socket: E10 Dòng điện: 0.1 A; đui đèn loại: E10 50509 Bộ 1
cái
Tụ điện (điện phân) 470 µF, STE Max. allowable voltage: 16 V Tolerance: Điện áp tối đa cho phép: 16 V Dung
156 Capacitor (electrolytic) 470 µF, STE 2/19 57840 Cái 1
2/19 20% sai: 20%
Diode silicon đa năng dùng cho
Universal silicon diode for rectifier and
mạch chỉnh lưu và bảo vệ điện áp
reverse voltage protection circuits.
157 Diode 1N4007, STE 2/19 Điốt 1N4007, STE 2/19 ngược. 57851 Cái 1
Reverse voltage: 1000 V
Điện áp ngược: 1000 V
Continuous current: max. 1 A
Dòng điện liên tục: tối đa. 1 A
Bộ cắm vào 4/50, dành cho điều
plug-in unit 4/50, for driver and power khiển nguồnđầu ra cũng như công
Transistor BD 138, PNP, e.t., output stages as well as power switches. tắc nguồn
158 Transistor BD 138, PNP, e.t., STE 4/50 57874 Cái 1
STE 4/50 Current gain: 40 to 250 Hệ số khuếch đại dòng điện: từ 40
Dissipated power: 5 W đến 250
Công suất tiêu thụ: 5 W
159 Relay with change-over switch STE 4/50 Rơle chuyển đổi STE 4/50 Electromagnetic switch with two Công tắc điện từ có hai vị trí cho 57921 Cái 1
positions for open and closed circuits. mạch mở và mạch đóng.
Control voltage: 4-16 V DC Điện áp điều khiển: 4-16 V DC
Coil resistance: approx. 150 Ω Điện trở cuộn dây: xấp xỉ 150 Ω
Switching functions: Chuyển đổi chức năng:
ON-OFF, OFF-ON BẬT-TẮT, TẮT-BẬT
Change-over Chuyển đổi
Switching output: max. 50 VA Khả năng đóng cắt: tối đa. 50VA
Khả năng chịu tải: 2 W
160 Resistor 100 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 100 Ohm, STE 2/19 Load capacity: 2 W Tolerance: 5 % 57732 Cái 1
Dung sai: 5 %
161 Resistor 100 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 200 Ohm, STE 2/19 plug-in unit 2/19; tolerance 5 % Đầu cắm 2/19; dung sai 5% 57735 Cái 1
ACCESSORIES PHỤ KIỆN
Fixed voltage automotive power supply Nguồn điện chuyển mạch ô tô có
in switched-mode technology with điện áp cố định có chức năng và
functional display and double tap. The chạm hai lần. Thiết bị được bảo vệ
device is overload protected, short circuit quá tải, kiểm tra ngắn mạch và được
checked and equipped with a telltale for trang bị đèn trạng thái điện áp đầu ra.
the output voltage. Thông số kỹ thuật:
162 Automotive power supply 13.8 V/36 A Nguồn cấp điện ô tô 13,8 V/36 A 73802 Cái 1
Technical Data: -Điện áp đầu ra: 13,8 V @ 10 A
-Output voltage: 13.8 V @ 10 A -Dòng điện đầu ra: 36 Amax
-Output current: 36 Amax -Nguồn điện: 115/230V, 50/60Hz
-Power supply: 115/230 V, 50/60 Hz -Với công tắc nguồn có đèn
-With illuminated mains switch - Màu sắc của đèn trạng thái: xanh lá
-Colour of the telltale: green cây
Khay nhựa sâu, hai lớp, có thể xếp
Deep, double-layered plastic tray, chồng lên nhau để lưu trữ gọn gàng
stackable for neat and compact storage và nhỏ gọn các bộ phận, thiết bị và
of plug-in elements, components and phụ kiện cắm vào.
accessories. Khả năng lưu trữ:
Storage capacity: 75 thiết bị cắm STE 2/19 hoặc
75 plug-in units STE 2/19 or 15 thiết bị cắm STE 4/50 hoặc
163 Storage tray S24, STE Khay chứa S24, STE 15 plug-in units STE 4/50 or 24 thiết bị cắm STE 2/50 hoặc 650671 Cái 2
24 plug-in units STE 2/50 or 6 thiết bị cắm STE 4/100 hoặc
6 plug-in units STE 4/100 or 15 thiết bị cắm STE 2/50 hoặc
15 plug-in units STE 2/50 or bất kỳ sự kết hợp nào của các phần
any combination of plug-in elements. tử cắm trên.
Tray dimensions: 24 cm x 48 cm x 8 cm. Kích thước khay: 24 cm x 48 cm x 8
Stackable cm.
Có thể xếp chồng lên nhau
Sử dụng cho các thí nghiệm định
For quantitative experiments on the
lượng về sự chuyển đổi năng lượng
conversion of energy and for
và xác định nhiệt dung riêng của chất
determination of the specific thermal
lỏng.
164 Immersion heater 12 V/10 W Đầu ngâm làm nóng 12 V/10 W capacity of liquids. 59048 Cái 1
Kết nối: thông qua dây dẫn với đầu
Connection: via leads with 4-mm plugs
cắm 4 mm
Resistance material: ceramic Resistance:
Vật liệu điện trở: Điện trở gốm: 15
15 Ω, ±5%
Ω, ±5%
165 Bridging plugs STE 2/19, set of 10 Đầu/Phích cắm cầu nối STE For use in extra-low voltage circuits on Để sử dụng trong các mạch có điện 50148 Cái 3
2/19, bộ 10 the plug-in board, with printed line to áp cực thấp trên bảng cắm, có in
illustrate connection. In storage block. đường thẳng để minh họa kết nối.
Plugs: safety-plugs, 4 mm Ø Chứa trong 1 khối lưu trữ.
Pin spacing: 19 mm* Phích/chân cắm: phích cắm an toàn,
Load capacity: 25 A Đường kính Ø 4 mm
* The plugs are designed such that they Khoảng cách chân cắm: 19 mm*
cannot be inserted into earthed sockets of Khả năng chịu tải: 25 A
German type. * Phích cắm được thiết kế sao cho
không thể cắm vào ổ cắm nối đất
kiểu Đức.
Cho mạch điện áp cực thấp. Dây
For extra-low voltage circuits. Copper bằng đồng, được trang bị đầu cắm ở
wire, equipped at both ends with a plug cả hai đầu dây, ổ cắm hướng/thẳng
and fully insulated axial socket for trục và cách điện hoàn toàn để kết
Connecting lead 19 A, 50 cm, red/blue, Dây có đầu nối 19 A, 50 cm, connecting further cables. nối các loại cáp khác.
166 50145 Bộ 1
pair đỏ/xanh, 1 cặp Plugs and sockets: 4 mm diameter Đầu/Phích cắm và ổ cắm: đường
Conductor cross section: 1.0 mm2 kính 4 mm
Continuous current: 19 A max. Tiết diện dây dẫn: 1,0 mm2
Length: 50 cm Dòng điện liên tục: tối đa 19 A.
Chiều dài: 50 cm
for panel frames, for clear and
Sử dụng trên khung bảng điều khiển,
comprehensive understanding of the
để hiểu rõ ràng và toàn diện về việc
assembly of an electric circuit with
lắp ráp mạch điện với các thiết bị có
plugin elements (STE); with 4 mm-
chân cắm cắm (STE); với ổ cắm 4
sockets for STE-type.
mm cho loại STE.
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-24 socket grids with 24 conducting
-24 lưới ổ cắm với 24 ô hình vuông
Bảng mạch cắm 297 mm x 300 squares and
167 Plug-in board 297 mm x 300 mm, STE dẫn điện và 216 ổ cắm 72650 Cái 1
mm, STE 216 sockets
-6 lưới ổ cắm với 36 ổ cắm
-6 socket grids with 36 sockets
-2 đường dẫn điện với 18 ổ cắm mỗi
-2 conducting paths with 18 sockets
đường
each
-Số chân/khoảng cách: 2/19, 2/50,
-Pin no./spacing: 2/19, 2/50, 4/50 or
4/50 hoặc 4/100
4/100
-Kích thước: 297 mm · 300 mm ·
-Dimensions: 297 mm · 300 mm · 24
24mm
mm
plug-in unit 2/19; adjustable via knurled Có đầu cắm 2/19; điều chỉnh thông
168 Variable resistor 1 kOhm, STE 2/19 Biến trở 1 kOhm, STE 2/19 57779 Cái 1
knob qua núm vặn
169 Resistor 120 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 120 Ohm, STE 2/19 plug-in unit 2/19; tolerance 2 % Có đầu cắm 2/19; dung sai 2% 577321 Cái 1
Plug-in element STE 2/50 with LED and Thiết bị có chân cắm, STE 2/50 có
two potentiometers for setting the duty đèn LED và hai chiết áp để thiết lập
cycle and frequency to generate PWM chu kỳ xung và tần số để tạo ra tín
and PFM signals (simulation of ABS hiệu điều khiển PMW và PFM (mô
Bộ phát xung PWM/PFM, STE speed signals or the injection time Ti for phỏng tín hiệu tốc độ ABS hoặc thời
170 PWM/PFM generator, STE 2/50 579163 Cái 1
2/50 automotive control units). gian phun Ti cho bộ điều khiển ô tô).
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
- Operating voltage: 12 ... 15 VDC - Điện áp hoạt động: 12 ... 15 VDC
- Duty cycle: 1 ... 99 % - Chu kỳ xung: 1 ... 99 %
- Frequency: 1 ... 1200 Hz - Tần số: 1 ... 1200 Hz
1,5 m long, both ends equipped with 7- Dài 1,5 m, cả hai đầu được trang bị
pinuniversal connectors (CPC) for the đầu nối 7 chân (CPC) để kết nối bộ
connection of control units with the điều khiển với các cảm biến và bộ
appropriate sensors and actuators. truyền động thích hợp.
171 Connecting Leads, set of 7 Dây cáp có đầu nối, bộ 7 dây 739195 Bộ 1
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
Length: 1.5 m Chiều dài: 1,5 m
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
7 each 7 cái
172 Experiment Stand-M 1300, Mobile Giá thí nghiệm-M 1300, Di động Mobile experiment stand for Giá thí nghiệm di động cho mục đích 724876 Cái 1
trình bày
demonstration purposes - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
- robust construction of rectangular steel hình chữ nhật
tubing - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters bánh có cơ cấu khóa
equipped with locking mechanism - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
- Large equipment tray; chipboard with có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
PVC edge bands, width: 1202 mm, chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
depth: 600 mm, thickness: 19 mm Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
- coated with melamine resin in chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
accordance with DIN 68 765, scratch chịu nhiệt
(có bánh xe) resistant, heat resistant - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng
- 4 aluminium panel rails for the huấn luyện ở ba tầng khác nhau
mounting of training panels in three - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
levels RAL 7035
- Colour: Equipment tray gray RAL - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
7035 hồng (quả mâm xôi - raspberry),
- Tubing: raspberry-coloured, surface phun phủ bề mặt bằng hợp chất
coated with pulver - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
depth: 600 mm Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
Assembly set for installation on site chỗ
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
173 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
174 Safety experiment cables, set of 51 Cáp thí nghiệm an toàn, bộ 51 4-mm-Safetyplugs with 2.5 mm2 (AWG Phích cắm an toàn 4 mm với dây 2,5 7389821 Bộ 1
cáp 14) leads mm2 (AWG 14)
32 A maximum current; Dòng điện tối đa 32A;
consisting of: bao gồm các loại cáp:
4 x 10 cm, black 4x10 cm, màu đen
2 x 10 cm, red 2x10 cm, màu đỏ
1 x 10 cm, orange 1 x 10 cm, màu cam
*** ***
3 x 25 cm, red 3x25 cm, màu đỏ
2 x 25 cm, blue 2 x 25 cm, màu xanh
5 x 25 cm, black 5 x 25 cm, màu đen
3 x 25 cm, green 3 x 25 cm, màu xanh lá cây
2 x 25 cm, brown 2x25 cm, màu nâu
2 x 25 cm, white 2 x 25 cm, màu trắng
2 x 25 cm, green/yellow 2 x 25 cm, xanh/vàng
*** ***
2 x 50 cm, red 2 x 50 cm, màu đỏ
1 x 50 cm, blue 1 x 50 cm, màu xanh
2 x 50 cm, black 2 x 50 cm, màu đen
3 x 50 cm, orange 3 x 50 cm, màu cam
1 x 50 cm, green 1 x 50 cm, màu xanh lá cây
1 x 50 cm, green/yellow 1 x 50 cm, xanh/vàng
2 x 50 cm, brown 2 x 50 cm, màu nâu
*** ***
2 x 100 cm, red 2x100 cm, màu đỏ
1 x 100 cm, blue 1x100 cm, màu xanh
1 x 100 cm, black 1x100 cm, màu đen
3 x 100 cm, orange 3 x 100 cm, màu cam
1 x 100 cm, green 1 x 100 cm, màu xanh lá cây
4 x 100 cm, green/yellow 4 x 100 cm, xanh/vàng
2 x 100 cm, brown 2 x 100 cm, màu nâu
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
175 Safety bridging plugs, black, set of 10 50059 Bộ 3
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
176 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Cái 2
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
Universal case for storage of STE- Thùng đa năng có nắp, để lưu trữ các
elements as well as one plug-in board A3 bộ phận thiết bị STE cũng như một
177 STE universal case Thùng đa năng STE or two A4 Plug-in boards and cables in bảng cắm A3 hoặc hai bảng cắm A4 727585 Cái 1
the lid. và cáp.
Size: 60 cm x 40 cm x 14 cm Kích thước: 60 cm x 40 cm x 14 cm
178 LIT-print: On-board computer LIT-print: Máy tính tích hợp 28 experiment assemblies with detailed 28 thí nghiệm với mô tả chi tiết và 775043EN Cuốn 1
description and solutions. lời giải.
104 pages 104 trang
Topics: Các chủ đề:
-Instrument cluster unit - Bộ cụm công cụ
-Warning and indicator lights - Đèn cảnh báo và đèn báo
-On-board computer - Máy tính trên xe
-Fixes service intervals - Các chu kỳ dịch vụ sữa chữa
-Safety at work - An toàn trong lao động
-Maintenance of motor vehicles - Bảo dưỡng xe cơ giới
-Level sensor - Cảm biến mức nước hoặc dung
-Wear sensor dịch
-3-wire fuel sensor - Cảm biến hao mòn
-Speed sensor - Cảm biến nhiên liệu 3 dây
-Self-diagnosis - Cảm biến tốc độ
-Reading and using schematics - Tự chẩn đoán
- Đọc và sử dụng sơ đồ mạch xe
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
Language: English Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Box that can be hung in a frame. The Hộp có thể được treo trên khung.
box itself is intended for stowing cables, Bản thân chiếc hộp này được thiết kế
179 Cable and plug box Hộp chứa cáp và đầu cắm 73801 Cái 1
jumpers and other accessories. để đựng dây cáp, dây/đầu nối và các
phụ kiện khác.
Micro-computer-controlled universal Bộ mô phỏng sự cố phổ quát đa năng
fault simulator for all automotive bằng máy tính vi nhỏ gọn điều khiển
equipment for the individual switching cho tất cả các thiết bị ô tô để bật tắt
on of the faults: riêng lẻ từng lỗi:
-interruption -sự gián đoạn
-transition/contact resistance -chuyển tiếp/điện trở tiếp xúc
-short to T30 -ngắn mạch đến T30
-short to ground -ngắn mạch xuống đất
-short-circuit between two lines - ngắn mạch giữa hai đường dây
Sự cố được lập trình bằng các nút và
The fault is programmed using buttons đèn chỉ báo LED nằm phía sau vỏ
and LED indications which are located bọc có thể khóa lại. Ngoài ra, ở mặt
behind a lockable cover. In addition, on sau có thể nối vòng bằng Cáp kết nối
the back a 7-pole connection cable có đầu nối 7 chân (739195), các
(739195) can be looped through, the điểm tiếp xúc của cáp này cũng cho
180 Automotive fault simulator, start Bộ mô phỏng sự cố ô tô, bộ Start contacts of which also allow connection phép kết nối vào các điểm sự cố 7384911S Cái 1
to individual faults (interruption/contact riêng lẻ (ngắt mạch/điện trở tiếp
resistance/short circuit). Using the điểm/đoản mạch). Bằng cách sử
enclosed radio adapter the fault dụng bộ chuyển đổi vô tuyến kèm
simulations identified in the laboratory theo, các mô phỏng sự cố được xác
can be remotely controlled via the định trong phòng thí nghiệm có thể
enclosed software. In order to help with được điều khiển từ xa thông qua
the preparation of lessons, all settings are phần mềm đi kèm. Để hỗ trợ việc
retained after the device is switched off. chuẩn bị bài học, tất cả các cài đặt sẽ
Scope of delivery: được giữ lại sau khi tắt thiết bị.
Delivery includes the Fault Simulator Phạm vi cung cấp:
and the USB transmitter unit for the Giao hàng bao gồm Bộ mô phỏng sự
teacher PC. cố và bộ phát USB cho PC giáo viên.
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
Note: compatible with 7-pole connecting Lưu ý: tương thích với Cáp có đầu
cables only! nối 7 chân 739195!
Đầu/Phích cắm mô phỏng sự cố, 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
ten 4-mm safety bridging plugs with 19
màu đen, bộ 10 chiếc với khoảng cách chân cắm 19 mm,
181 Fault simulation plugs, black, set of 10 mm spacing, colour black, with 2 4-mm 500593 Cái 1
màu đen, có 2 đầu (phân nhánh) 4
taps nonconducting
mm không dẫn điện
Knocking Sensor Cảm biến kích nổ Delivers an electric signal corresponding 73903 Cái 1
Cung cấp tín hiệu điện tương ứng với
182 to the sound emission in the cylinder
âm thanh phát ra trong khối xi lanh.
block.
Coaxial cable with a separate connecting Cáp đồng trục có đầu nối riêng
plug for screening. cắm để lọc chắn.
183 Screened cable, BNC/4 mm Cáp có bọc sắt BNC/4 mm 57524 Cái 1
Impedance: 50 Ω Trở kháng: 50 Ω
Length: 1.15 m Chiều dài: 1,15 m
Bộ chuyển đổi BNC dạng chữ T
184 BNC T adapter BNC plug with two BNC sockets Đầu cắm BNC có hai ổ cắm BNC 501091 Cái 1
501091
Nam châm dự phòng cho bánh xe
Spare magnets for Automotive Trigger
cảm ứng xung - Automotive Trigger
Wheel STE 2/50 582628
Wheel STE 2/50 582628
Technical Data:
185 Set of 10 magnets Bộ 10 nam châm Thông số kỹ thuật: 6890815 Bộ 1
Magnets NdFeB 10*5*1
Nam châm NdFeB 10*5*1
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp:
Set of 10
Bộ 10 cái
Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
186 Swivel chair Ghế xoay cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm 857015 Cái 5
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
187 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 1
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
size 1200 x 600 mm, height 2000 mm kích thước 1200 x 600 mm, chiều
tall cabinet with glass doors and lock, cao tủ 2000 mm, có cửa kính và
188 Tall cabinet 1200, partglassed Tủ cao 1200, có phần kính 855106 Cái 1
shelves can be fixed at intervals of 32 khóa, các kệ có thể cố định cách
mm nhau 32 mm
For the organized, space-saving and Để cho cáp thí nghiệm được sắp xếp
mobile suspension of experiment cables. gọn gàng, tiết kiệm không gian và là
Two additional side receptacles for giá treo di động. Bổ sung hai ổ treo
thicker cables (e.g. power cable, PC bên cho cáp dày hơn (ví dụ: cáp
connecting cable, ...) nguồn, cáp kết nối PC, ...)
189 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 1
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
Cable troughs: 58 Số cáp treo: 58
Dimensions (WxDxH): 550 x 404 x Kích thước (WxDxH): 550 x 404 x
1322 mm 1322 mm
subtotal Identification and repair of
failures
F RETROFITTING OF CARS TRANG BỊ BỘ PHẬN MỚI CẢI
TIẾN CHO XE Ô TÔ
A2.3.2.2 GAS DRIVE
A2.3.2.2 BỘ ĐIỀU KHIỂN BƠM
ALL GASOLINE VEHICLES CAN BE KHÍ
RETROFIT TO RUN ON
COMPRESSED NATURAL GAS (CNG) TẤT CẢ CÁC XE XĂNG CÓ
OR LIQUEFIED PETROLEUM GAS THỂ ĐƯỢC TRANG BỊ BỘ
(LPG). WHILE DRIVING AT ANY PHẬN ĐỂ CHẠY BẰNG KHÍ
TIME CAN BE SWITCHED FROM NÉN TỰ NHIÊN (CNG) HOẶC
GASOLINE TO GAS OR VICE VERSA. KHÍ DẦU MỎ HÓA GAS
LOW FUEL COST AND LOW DẠNG LỎNG (LPG). KHI BẤT
EMISSION OF POLLUTANTS SPEAK CỨ LÚC NÀO XE CŨNG CÓ
THỂ CHUYỂN TỪ CHẠY
XĂNG SANG GAS HOẶC
NGƯỢC LẠI . CHI PHÍ NHIÊN
LIỆU THẤP VÀ PHÁT THẢI
CHẤT KHÍ THẢI Ô NHIỄM
FOR THIS CONVERSION.
THẤP LÀ LÝ DO CHO SỰ
CHUYỂN ĐỔI NÀY.
LEYBOLD PROVIDES FOR THE
SYSTEM A2.3.2.1 "FUEL
LEYBOLD CUNG CẤP CHO
INJECTION" WITH THE
HỆ THỐNG A2.3.2.1 "HỆ
LHMOTRONIC AN EQUIPMENT SET
THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU
THAT CONTAINS ALL THE
FUEL INJECTION" VỚI BỘ
COMPONENTS FOR AN UPGRADE
THIẾT BỊ LHMOTRONIC
WITH LPG.
CHỨA TẤT CẢ CÁC THÀNH
PHẦN ĐỂ NÂNG CẤP QUA
AND ALL COMPLETELY
LPG.
HARMLESS: THE LIQUID GAS IS
SIMULATED BY A NONTOXIC AND
VÀ TẤT CẢ HOÀN TOÀN
NONFLAMMABLE SUBSTITUTE GAS
KHÔNG GÂY HẠI: KHÍ HÓA
SO A THREAT OF THE STUDENTS IS
GAS LỎNG ĐƯỢC MÔ
EXCLUDED!
PHỎNG BẰNG KHÍ THAY
THẾ KHÔNG ĐỘC VÀ
KHÔNG CHÁY NÊN MỌI ĐE
DỌA VỚI SINH VIÊN ĐƯỢC
LOẠI TRỪ!
System solution for upgrading the Giải pháp hệ thống nâng cấp cho
Motronic M1.5.4 (739 402) or Motronic M1.5.4 (739 402) hoặc hệ
compatible 4-cylinder engine thống quản lý động cơ 4 xi-lanh
190 LPG gas system hệ thống khí LPG management systems with liquefied tương thích với khí dầu mỏ gas hóa 739405 Bộ 1
petroleum gas (LPG). lỏng (LPG).
The system consists of the following Hệ thống này bao gồm các thành
components: phần phần:
Original 4-cylinder gas controller with Bộ điều khiển khí 4 xi-lanh nguyên
connectors on 4-mm safety sockets. bản có đầu nối cắm an toàn 4 mm.
Additionally, with control element and Ngoài ra, có bộ phận điều khiển với
USB interface. At the rear side there are giao diện USB. Ở phía sau có 4 đầu
four 7-pin connectors for connecting the nối 7 chân để kết nối các thiết bị và
devices and 739 405-03. The connection 739 405-03. Việc kết nối với LH-
to the LH-Motronic ECU 739 402 for Motronic ECU 739 402 để lấy tín
739 405-01 Control unit LPG 739 405-01 Bộ điều khiển LPG
signals of the injectors 1 to 4, the lambda hiệu của kim phun 1 đến 4, cảm biến
sensor and the speed sensor is carried out lambda và cảm biến tốc độ được thực
at the front by laboratory cables. Via the hiện ở phía trước bằng các cáp thí
integrated USB port, the controller can nghiệm. Thông qua cổng USB tích
be connected directly to a computer for hợp, bộ điều khiển có thể được kết
the Self-diagnosis and the nối trực tiếp với máy tính để Tự chẩn
reprogramming. đoán và lập trình lại.
739 405-02 Tank fitting 739 405-02 Lắp bình chứa Tank fitting with shut-off valve, fuel Lắp bình chứa với van ngắt, cảm
level sensor and display. The fill port is biến mức nhiên liệu và màn hình
connected to a compressed air coupling hiển thị. Cổng nạp được kết nối với
for plugging to an existing compressed khớp nối khí nén để cắm vào nguồn
air supply or directly to a compressor, cung cấp khí nén có sẵn hoặc trực
for example 744 600. The tank fitting tiếp vào máy nén khí, ví dụ 744 600.
has a connection for the connecting hose Bình chứa có đầu kết nối ống nối với
to the evaporator. In addition a "Dish" thiết bị bay hơi. Ngoài ra, khớp nối
filling fitting is mounted as a sample "Đĩa" kín được lắp dưới dạng mô
(without function). On the rear side there hình (không có chức năng). Phía sau
is one 7- pin socket for connection to the có 1 ổ cắm 7 chân để kết nối với bộ
control unit 739 405-01 điều khiển 739 405-01
Bộ phận trung tâm có khoang động
Central unit with shut-off valve engine
cơ van ngắt, thiết bị bay hơi với cảm
compartment, evaporator with coolant
biến nhiệt độ nước làm mát, cảm
temperature sensor, MAP sensor and gas
biến MAP và đường ray ống phân
mass distributor rail with gas pressure
phối khối khí với cảm biến áp suất
and temperature sensor. In the gas
khí và nhiệt độ. Trong đường ray ống
suction rail there is a gas filter. The gas
hút khí có bộ lọc khí. Ống dẫn khí
tubing of the injection valves can be
của van phun có thể được cố định
fixed using the holder clips on the fuel
739 405-03 System panel gas 739 405-03 Bảng Hệ thống khí bằng kẹp giữ trên kim phun nhiên
injectors.
liệu.
The gas tubes are closed with sound
Các ống dẫn khí được đóng kín bằng
absorbers.
vật liệu cách âm bộ phận hấp thụ âm
The shut-off valve is connected to the
thanh.
gas hose using a tank fitting. At the rear
Van ngắt được nối với ống dẫn khí
side there are three 7-pin sockets for the
bằng khớp nối bình chứa. Ở phía sau
connection with the control unit 739
có ba ổ cắm 7 chân để kết nối với bộ
405-01.
điều khiển 739 405-01.
Mặt nạ che phủ là một bổ sung cho
An overlay mask as a supplement for the bảng thay thế động cơ 739 191.
motor substitute panel 739 191. Bằng cách sử dụng phần mềm đi
Using the bundled software, the system kèm, hệ thống cũng có thể được chẩn
can be diagnosed and adjusted as well as đoán và điều chỉnh cũng như tối ưu
optimized, too. hóa.
- 4 cylinder - 4 xi lanh
- Sequential or semi-sequential injection - Hệ thống phun tuần tự hoặc bán
systems tuần tự
- Operating pressure 4000 hPa - Áp suất vận hành 4000 hPa
739 405-04 Overlay mask 739 405-04 Mặt nạ che phủ - 3 TPS panels - 3 tấm TPS
- 1 overlay mask - 1 mặt nạ phủ
- 4 holder clips for gas-injection - 4 kẹp giữ để phun khí
- 1 USB cable - 1 cáp USB
- 1 CD-ROM with diagnostic software - 1 CD-ROM có phần mềm chẩn
- 1 Air hose and accessories đoán
- 1 Installation tool - 1 ống dẫn khí và phụ kiện
For operation, a supply of compressed - 1 công cụ lắp đặt
air (minimum of 26 l / min @ 8 bar) is Để vận hành, cần có nguồn cung cấp
required e.g. 744 600! khí nén (tối thiểu 26 l/phút ở áp suất
8 bar), ví dụ: 744 600!
191 Electronic Control Unit (Petrol engine) Bộ điều khiển điện tử (động cơ Digital control unit with integrated fault Bộ điều khiển kỹ thuật số có tích hợp 739402 Cái 1
xăng) storage unit and with the aid of bộ lưu trữ sự cố và với sự hỗ trợ của
programmed engine characteristics for các đặc tính động cơ được lập trình
the ignition, the air fuel management, the để đánh lửa, quản lý tỷ lệ giữa không
khí - nhiên liệu, ổn định tốc độ khi
idle speed stabilisation and the fuel
chờ không tải và hệ thống giữ hơi
vapour retention system.
nhiên liệu.
Equipped with: Được trang bị:
-fuel tank -bình nhiên liệu
-fuel pump -bơm nhiên liệu
-fuel filter -bộ lọc nhiên liệu
-system pressure manometer -áp kế áp suất hệ thống
-distributer rail -thanh phân phối
192 Evaluation Unit Motronic Bộ Đo ước lượng Motronic -pressure regulator -bộ điều chỉnh áp suất 73937 Cái 1
-4 solenoid-operated injection valves -4 van phun nhiên liệu hoạt động
-4 flow-through meters. bằng điện từ
-4 đồng hồ đo lưu lượng.
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
2 liters of silicone oil are cần 2 lít dầu silicon để vận hành thiết
required to operate this unit! bị này!
Trình bày sơ đồ của hệ thống nạp và
xả, với việc sử dụng mô phỏng và
With schematic representation of the
thực tế của cảm biến Lambda cũng
intake and exhaust system, with
như cảm biến nhiệt độ động cơ, bao
simulated and actual use of the Lambda
193 Substitute Engine Pane Bảng động cơ thay thế gồm các lớp KE-jetronic và LU - 739191 Cái 1
sensor and the engine temperature
jetronic/motronic.
sensor, including KE-jetronic and LU-
LU (cảm biến gió kiểu siêu âm)
jetronic/motronic overlays.
KE (phun xăng liên tục kết hợp điều
khiển điện tử)
Cảm biến cảm ứng tốc độ và cảm
Inductive speed and reference mark
biến nhịp bằng miếng phản xạ phát
pulse sensor, detects operation data such
194 Crank Angle Sensor Cảm biến góc quay khuỷu hiện dữ liệu vận hành như: Tốc độ 73942 Cái 1
as: Motors speed and crankshaft position
động cơ và vị trí trục khuỷu và cung
and supplies this data to the control unit.
cấp dữ liệu này cho bộ điều khiển.
For recording of the actual mixture of Để ghi lại hỗn hợp thực tế của dòng
Cảm biến Lambda, được làm
195 Lambda Sensor, heated flue gas stream. With 2 pole plugs for khí thải. Với phích cắm 2 cực để làm 739271 Cái 1
nóng
heating and voltage. nóng và điện áp.
Thiết bị truyền động quay không For idle speed stabilization. Single Để ổn định tốc độ chờ không tải.
196 Rotary Idle Actuator 739253 Cái 1
tải winding actuator. Thiết bị truyền động cuộn dây đơn.
Để đo các thông số sau:
-Khối lượng Lưu lượng không khí
For measuring the following parameters:
qua cảm biến màng nóng nhiệt độ
Máy đo khối Bộ đo lưu lượng -Air mass via hot-film sensor
-Nhiệt độ không khí nạp thông qua
197 Air Mass Meter, LH Motronic không khí, Hệ thống LH -Intake air temperature via NTC 739411 Cái 1
NTC (Negative temperature
Motronic -Throttle valve angle via
coefficient)
potentiometer
- Góc van tiết lưu thông qua chiết áp
vòi xoay
198 Flywheel with Sensor Holder Bánh đà có giá đỡ cảm biến Engine substitute for all systems with Động cơ thay thế cho tất cả các hệ 738431 Cái 1
static ignition distributor system and thống bằng hệ thống phân phối đánh
electronic diesel injection with mounting lửa tĩnh và phun dầu diesel điện tử
facility for CPS-sensor for detection of với thiết bị lắp cảm biến CPS để phát
the engine speed and crankshaft position. hiện tốc độ động cơ và vị trí trục
Service TDC pick-up to determine the khuỷu. Thu TDC để xác định thời
ignition timing. điểm đánh lửa.
-Kiểm soát tốc độ: 0.... 4000/6000
-Speedcontrol: 0.... 4000/6000 min ±1
phút ±1
-Power supply: 230 V/50-60 Hz with
-Nguồn điện: 230 V/50-60 Hz có cáp
mains connection cable and
kết nối nguồn điện và đầu nối chân
earthing-pin connector
nối đất
Pencil ignition coil with spark plug in a Cuộn dây đánh lửa dạng bút chì có
199 Pencil coil system Hệ thống cuộn dây bút chì 738443 Cái 2
pressure chamber bugi đánh lửa trong buồng áp suất
Dây Cáp cho cảm biến góc quay To connect the crankshaft angle sensor Để kết nối cảm biến góc trục khuỷu
200 Cable for Crank Angle Sensor 739421 Cái 1
trục khuỷu to the control unit motronic. với Bộ điều khiển Motronic.
Công tắc đánh lửa khởi động có ba
mức chuyển và ba vị trí để cấp
Ignition switch with three switching nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
levels and three positions to supply the Công tắc tự khóa để tránh khởi động
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is lại động cơ khi đang chạy. Để có
self locking to avoid restarting the hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
engine while it is running. For a better cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
didactical effect the terminals 30 and 15 phía trên của bảng và đầu cắm 31
201 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang 73810 Cái 1
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
Bảng điều khiển để kết nối ắc quy ô
Panel to connect a automotive battery to
tô với bất kỳ thiết lập thí nghiệm nào
any experiment setup including main
bao gồm công tắc chính, bảo vệ quá
switch, over and under voltage
áp và thấp áp, giám sát việc lắp cực
protection, supervision of applied
điện áp và cầu chì.
voltage polarity and fuse.
Mức điện áp đúng được biểu thị bằng
Battery connection with protection Correct voltage level is indicated by a
202 Bộ Kết nối pin với mạch bảo vệ đèn LED màu xanh lá cây, sai cực 738032 Cái 1
circuit green LED, wrong polarity is indicated
được biểu thị bằng đèn LED màu đỏ.
by a red LED.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: 10 - 15V
-Operating voltage: 10 - 15 V
-Phát hiện điện áp dưới: < 11,4 V
-Under voltage detection: < 11.4 V
-Cầu chì: 30A
-Fuse: 30 A
MEASURING EQUIPMENT THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
203 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 1
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a - Để kết nối với cổng USB của máy
computer, another CASSY module or the tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
CASSY display (524 020USB) hình CASSY.
- Sensor CASSY (524 010), Sensor - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
CASSY 2 and Power CASSY CASSY có thể được xếp theo tầng
(524 011USB) can be mixed cascadable - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs chân cắm 4 mm, rơle R)
A and B, relay R) - Có thể đo song song ở đầu vào 4
- Measurement possible parallel at 4-mm mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
inputs and sensor box connector sites (4 (4 kênh)
channels) - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
- Cascading of up to 8 CASSY modules CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
possible (to expand the inputs and ra)
outputs) - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
- Up to 8 analog inputs per Sensor- Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
CASSY retrofittable using sensor boxes thêm bằng hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug - Tự động phát hiện hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
- Microprocessor-controlled with (524 220)
CASSY operating system (easily - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
updatable via software for function hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
enhancements) nhật thông qua phần mềm để cải tiến
- For use as a benchtop, console or chức năng)
demonstration unit (also in CPS/TPS - Để sử dụng làm mặt bàn, bảng điều
panel frames) khiển hoặc thiết bị trình diễn (cũng
- Voltage supply 12 V AC/DC via trong khung bảng điều khiển
cannon plug or adjacent CASSY module CPS/TPS)
- Developer Information, LabVIEW and - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
MATLAB driver available through our qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
internet homepage liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
- 5 analog inputs trình điều khiển driver cho
2 analog voltage inputs A and B on 4- LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
mm safety sockets (electrically isolated) kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
Resolution: 12 bits internet của chúng tôi
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V - 5 Đầu vào analog
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
range end value với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Input resistance: 1 MΩ điện)
Scanning rate: up to 1 MHz per input Độ phân giải: 12 bit
Amount of measured values: nearly Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
unlimited (dependent on PC) up to 100/±250 V
10,000 values/s, at higher measuring rate Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
max. 200,000 values trị phạm vi cuối
Pre trigger: up to 50,000 values per input Điện trở đầu vào: 1 MΩ
1 analog current input A on 4-mm safety Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
sockets (alternatively to voltage input A) đầu vào
Measuring ranges: Số lượng giá trị đo được: gần như
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measurement error: voltage error plus lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1% đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Input resistance: < 0.5 Ω Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Scanning rate: up to 1 MHz per input trị trên mỗi đầu vào
See voltage inputs for further data 1 Đầu vào dòng điện tương tự A
2 analog inputs at sensor box connector với đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào
sites A and B đó là đầu vào điện áp A)
(All CASSY sensor boxes and sensors Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
can be connected) A
Measuring ranges: Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V %
Input resistance: 10 kΩ Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
Scanning rate: up to 500 kHz per input Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
See voltage inputs for further data đầu vào
The technical data will change Xem đầu vào điện áp để biết thêm
depending on a connected sensor box. In thông tin
this case CASSY Lab 2 automatically 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
detects the possible measurement hộp cảm biến A và B
quantities and ranges when a sensor box (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
is attached. biến CASSY và cảm biến với nhau)
- 4 timer inputs with 32-bit counters at Phạm vi đo:
sensor box sites A and B (e.g. for GM ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
box, timer box or Timer S) Điện trở đầu vào: 10 kΩ
Counting frequency: max. 1 MHz Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Time resolution: 20 ns vào
- 5 LED status indicators for analog Xem đầu vào điện áp để biết thêm
inputs and USB-port thông tin
Colours: red and green, according to Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
status thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
Light intensity: adjustable vào. Trong trường hợp này, CASSY
- 1 Changeover relay (switching Lab 2 tự động phát hiện các đại
indication via LED) lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
Range: max. 250 V/2 A biến được gắn vào.
- 1 analog output (LED switching state - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
indicator, e.g. for holding magnet or bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
supplying experiment) dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
Variable voltage range: max. hẹn giờ S)
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box Độ phân giải thời gian: 20 ns
sites A and B (at present only used for - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
automatic sensor box detection) đầu vào analog và cổng USB
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
sites A and B (at present only used for thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
automatic switching of a sensor box chỉnh
measuring range) - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
- 1 USB port for connection to a báo chuyển đổi qua đèn LED)
computer Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
- 1 CASSY bus for connecting additional - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
CASSY modules trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x nam châm hoặc cấp nguồn thí
295 mm x 45 mm nghiệm)
- Weight: 1.0 kg Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
Scope of supply: V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
1 Sensor-CASSY 2 - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
1 USB cable vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
cảm biến tự động)
- 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
được sử dụng để tự động chuyển đổi
phạm vi đo của hộp cảm biến)
- 1 cổng USB để kết nối với máy tính
- 1 CASSY bus để kết nối các
modun CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
Phạm vi cung cấp:
1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
Thông số kỹ thuật:
205 AUTO-BOX i Hộp thu tự động AUTO-BOX i For measuring automotive related signals Để đo các tín hiệu liên quan đến ô tô 524076 Cái 1
using the inductive-type pulse pick-up bằng cách sử dụng Đầu thu xung loại
(738986) and the workshop TDC pick-up cảm ứng (738986) và Đầu thu TDC
(738989). Additionally, a PWM input trong xường tiêu chuẩn (738989).
can be used for determination of the Ngoài ra, đầu vào PWM có thể được
pulse width and the frequency of a sử dụng để xác định độ rộng xung và
square wave signal or the fuel injector tần số của tín hiệu sóng vuông hoặc
signal. tín hiệu phun nhiên liệu.
Measuring ranges: Phạm vi đo:
* Speed 700 ... 6000 rpm * Tốc độ 700...6000 vòng/phút
* Ignition angle -50 ... +20 °KW * Góc đánh lửa -50 ... +20 °KW
* Duty cycle 0 ... 100 % * Chu kỳ hoạt động 0 ... 100 %
* On/Off switching time: 0...100 ms * Thời gian bật/tắt: 0...100 ms
* Frequency: 0...1000 Hz * Tần số: 0...1000 Hz
* Injection time 0 ... 20 ms * Thời gian phun 0 ... 20 ms
Sockets: Ổ cắm:
* TDC pick-up 3 pole with bayonet catch * Đầu thu TDC 3 cực có móc gài
* Inductive pulse 3 pole with screw catch * Đầu thu xung cảm ứng 3 cực có ốc
* PWM/ti two 4 mm safety sockets gài
* 2 ổ cắm an toàn 4mm sử dụng cho
PWM/ti
CASSYLab software required Cần có phần mềm CASSYLab
Được khuyến nghị để đo tốc độ và
Recommended for speed and precise
thời điểm đánh lửa chính xác được
Đầu thu TDC trong xường tiêu ignition timing measurement used
206 Standard Workshop TDC Pick-Up sử dụng cùng với máy kiểm tra động 738989 Bộ 1
chuẩn together with an original motor tester or
cơ nguyên bản hoặc Hộp thu tự động
CASSY Auto-Box I (524 076)
CASSY Auto-Box I (524 076)
207 Diagnosis adapter Opel USB Bộ Adapter chuyển đổi Opel Vehicle diagnosis adapter for evaluating Bộ chuyển đổi chẩn đoán xe để đánh 7379807 Bộ 1
USB chẩn đoán the on-board diagnostics and giá chẩn đoán trên xe và khả năng tự
selfdiagnostics of vehicle control units. chẩn đoán của bộ điều khiển xe. Đầu
The computer-end connection is to an kết nối phía máy tính là USB, đầu
USB interface, the control unit end is kết nối thiết bị điều khiển là loại đầu
connected to a 16-pole OBD interface. cắm OBD 16 chân. Các đường chẩn
Support is provided for the CAN bus đoán được hỗ trợ các giao thức CAN
protocols over the diagnosis lines as well bus cũng như các giao thức KW82
as the KW82 and KWP-2000 protocols. và KWP-2000. Bộ chuyển đổi này có
This adapter can be operated with LD thể được vận hành với bộ điều khiển
control units, function motors and LD, động cơ chức năng và xe nguyên
original vehicles from Opel. bản thực tế của Opel.
The software provides access to control Phần mềm cung cấp quyền truy cập
units. Functions like: vào các đơn vị điều khiển. Các chức
-read fault codes, năng như:
-fault reset, -đọc mã lỗi,
-display measurement value blocks, -reset đặt lại lỗi,
-graphic presentation, -hiển thị các khối giá trị đo lường,
-reprogram control units, -trình bày đồ họa,
-actuator test -lập trình lại các đơn vị điều khiển,
and much more can be performed. -kiểm tra cơ cấu truyền động
German and english Windows software và có thể thực hiện nhiều hơn nữa
OpelScannerCAN is provided. các chức năng khác.
Scope of delivery: Phần mềm OpelScannerCAN trên
-Diagnosis adapter Windows bằng tiếng Đức và tiếng
Anh được cung cấp.
Phạm vi cung cấp:
-CD ROM
-Bộ Adapter chuyển đổi chẩn đoán
Additionally required:
-Ổ đĩa CD
Requires an active internet connection
Yêu cầu bổ sung:
for registration!
Yêu cầu kết nối mạng internet đang
hoạt động để đăng ký!
Đầu kẹp dòng điện cho cả dòng điện
DC và AC với phạm vi đo từ 0.5 đến
Current probe for DC and AC for a
600 A.
measurement range of 0.5 to 600 A
Tín hiệu đầu ra: 1 mV cho mỗi 1 A
Output signal: 1 mV per 1 A AC or DC
dòng điện AC hoặc DC
Ampe kẹp DC/AC của (thành Current range:
208 DC/AC Clamp on current probe Phạm vi dòng điện: 7389991 Cái 1
phần của) đầu dò dòng điện 0.5 - 400 A~RMS, 600 A peak
0.5 - 400 A~RMS, 600 A peak
0.5 - 600 A=
0.5 - 600 A=
Error limits: < 2 %
Giới hạn sai số: < 2 %
Conductor diameter: max. 1 x 30 mm
Đường kính dây dẫn: tối đa 1 x 30
mm
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số dành
Digital auto workshop multimeter with
cho xưởng ô tô với màn hình kỹ
digital display, automatic ranging and
thuật số, tự động điều chỉnh tầm đo
enhancements for special vehicle
và có những cải tiến cho các phép đo
measurements. With the central rotary
đặc biệt cho xe. Với công tắc xoay
switch the functions DC voltage and AC
trung tâm, có thể chọn các chức năng
voltage, direct current and AC current,
đo điện áp DC và điện áp AC, dòng
resistance, frequency, diode test &
điện DC và dòng điện AC, điện trở,
continuity test as well as in particular
tần số, kiểm tra diode & kiểm tra liên
temperature, speed, dwell angle, duty
tục cũng như nhiệt độ, tốc độ, góc
cycle and injection duration can be
ngậm, chu kỳ làm việc và thời gian
chosen.
phun cụ thể.
- DC and AC voltage measuring range:
209 Automotive meter Đồng hồ ô tô - Tầm đo điện áp DC và AC: 600 V 738985 Cái 1
600 V
- Tầm đo dòng điện DC và AC: Tối
- DC and AC current measuring range:
đa 10 A, 20 A. 30 giây.
10 A, 20 A for max. 30 sec.
- Tầm đo tần số: 20 kHz
- Frequency measuring range: 20 kHz
- Phạm vi đo nhiệt độ:
- Temperature measuring range:
-20°C – 500°C (loại K)
-20°C – 500°C (K type)
- Phạm vi đo tốc độ: 30 – 20000
- Speed measuring range: 30 – 20000
phút-1
min-1
- Phạm vi đo góc ngậm: 0,0° -
- Dwell angle measuring range:
360,0°, 0% - 100%
0.0 ° - 360.0 °, 0% - 100%
- Phạm vi đo thời gian phun: 0,05
- Injection duration measuring range:
mili giây – 250,0 mili giây, 0% -
0.05 ms – 250.0 ms, 0% - 100%
100%
Accessories Phụ kiện
210 Silicon oil M5 blue, 1 liter Dầu silicon M5 xanh, 1 lít As fuel substitute for all injection Là nhiên liệu thay thế cho tất cả các 7389811 Chai 2
systems to be filled into the evaluation hệ thống phun nhiên liệu được đưa
unit Motronik, 73937. vào Bộ đo ước lượng Evaluation
Technical Data: Unit Motronik, 73937.
Color: blue Thông số kỹ thuật:
Scope of delivery: Màu sắc: xanh
1 liter in aluminium bottle with screw Phạm vi cung cấp:
cap Chai nhôm 1 lít có nắp vặn
211 Silicon oil M5 remover, 100ml Chất tẩy dầu silicon M5, 100ml 7389812 Chai 1
Giá thí nghiệm di động cho mục đích
Mobile experiment stand for trình bày
demonstration purposes - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
- robust construction of rectangular steel hình chữ nhật
tubing - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters bánh có cơ cấu khóa
equipped with locking mechanism - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
- Large equipment tray; chipboard with có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
PVC edge bands, width: 1202 mm, chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
depth: 600 mm, thickness: 19 mm Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
- coated with melamine resin in chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
Giá thí nghiệm-M 1300, Di động accordance with DIN 68 765, scratch chịu nhiệt
212 Experiment Stand-M 1300, Mobile - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng 724876 Cái 1
(có bánh xe) resistant, heat resistant
- 4 aluminium panel rails for the huấn luyện ở ba tầng khác nhau
mounting of training panels in three - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
levels RAL 7035
- Colour: Equipment tray gray RAL - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
7035 hồng (quả mâm xôi - raspberry),
- Tubing: raspberry-coloured, surface phun phủ bề mặt bằng hợp chất
coated with pulver - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
depth: 600 mm Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
Assembly set for installation on site chỗ
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
213 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
214 Digital power supply 1 - 16 V/40 A Nguồn điện kỹ thuật số 1 - 16 Compact switched-mode DC Power Bộ nguồn chuyển mạch DC nhỏ gọn 738027 Cái 1
V/40 A Supply providing variable voltages of 1 cung cấp điện áp thay đổi từ 1 V đến
V to 16 V under up to 40 A continuous 16 V dưới 40 A, hoạt động liên tục
operation with the following features: với các tính năng sau:
-Overload protection by current foldback -Bảo vệ quá tải bằng mạch dòng gập
circuitry and over temperature protection (current foldback) theo đặc tính tỉ lệ
-Over voltage protection and high RFI dòng áp và bảo vệ quá nhiệt
stability -Bảo vệ quá áp và độ ổn định RFI
-Cooling by a regulated fan cao
-Safety: EN 61010-1, EN 60950-1 -Làm mát bằng quạt điều chỉnh
-EMV according to EC directives -An toàn: EN 61010-1, EN 60950-1
2004/108/EC and 2006/95/EC -EMV theo chỉ dẫn 2004/108/EC và
-3 user defined preset voltages 2006/95/EC
-Two 4 mm safety sockets (5 A max) -3 điện áp cài sẵn do người dùng xác
định
-Hai đầu cắm an toàn 4 mm (tối đa 5
on the front
A) ở phía trước
-Two 4 mm sockets (40 A) on the rear
-Hai đầu cắm 4 mm (40 A) ở phía
Technical Data:
sau
- Display: Digital 11 mm green LED
Thông số Kỹ thuật:
display
- Màn hình : Màn hình LED xanh kỹ
- Output voltage: 1 -16 V DC
thuật số 11 mm
- Output current: 0-40 A DC
- Điện áp đầu ra: 1 -16 V DC
- Residual Ripple: 5 mV rms
- Dòng điện đầu ra: 0-40 A DC
- Efficiency: > 85%
- Độ gợn sóng dư: 5 mV rms
-Operating Voltage: 230 V AC, 50/60
- Hiệu suất: > 85%
Hz
-Điện áp hoạt động: 230 V AC,
-Dimension (WxHxD): 200 x 90 x 260
50/60 Hz
mm (7.87*3.54*10.24 in)
-Kích thước (WxHxD): 200 x 90 x
-Weight: 2.6 kg (5.11 lb)
260 mm (7,87*3,54*10,24 inch)
Scope of delivery:
-Trọng lượng: 2,6 kg (5,11 lb)
-Power supply
Phạm vi cung cấp:
-Power cord (German plug)
-Bộ nguồn cấp
-User manual
-Dây nguồn (phích cắm Đức)
-Hướng dẫn sử dụng
For conversion of equipment with 4 mm Để chuyển đổi thiết bị với đầu cắm 4
sockets for safe use in the low-voltage mm để sử dụng an toàn trong dải
215 Adapter sockets, set of 2 Đầu cắm chuyển đổi, bộ 2 cái 500990 Bộ 1
range, with Allen wrench for fast and điện áp thấp, với cờ lê lục giác để lắp
easy installation. đặt nhanh chóng và dễ dàng.
Máy bơm không khí cơ học đơn giản
Simple mechanical air pump for để đẩy thải hút chân không những
evacuating small recipients, e.g. that of bình chứa nhỏ, ví dụ: của buồng thí
the vacuum experiment chamber (378 nghiệm chân không (378 88) ở phạm
88) in the lowvacuum range. With vi chân không thấp. Với van thông
integrated ventilation valve and pointer- gió tích hợp và áp kế kiểu con trỏ.
type manometer. Công suất bơm: 16 ml/lần
Pumping capacity: 16 ml/stroke Áp suất cuối cùng: xấp xỉ. 100 mbar
216 Hand vacuum pump Bơm chân không cầm tay 37558 Cái 1
Ultimate pressure: approx. 100 mbar Thời gian bơm xuống hút chân
Pump-down time (till ultimate pressure) không (đến áp suất cuối cùng) đối
for 4-l container: 3 to approx. 4 min. với thùng chứa 4 lít: 3 đến xấp xỉ. 4
Connection: hose nipple, 7 mm Ø phút.
Plastic tubing: 60 cm x 6.5 mm Ø Kết nối: núm ống, Ø 7 mm
Dimensions: 27 cm x 16 cm x 4 cm Ống nhựa: 60 cm x Ø 6,5 mm
Weight: approx. 0.2 kg Kích thước: 27 cm x 16 cm x 4 cm
Trọng lượng xấp xỉ. 0,2kg
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
217 Safety bridging plugs, black, set of 10 50059 Bộ 10
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
218 Safety bridging plugs with tap, black, set Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 500592 Cái 1
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
- 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
có đầu nối (đầu phân nhánh),
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
1,5 m long, both ends equipped with 7- Dài 1,5 m, cả hai đầu được trang bị
pinuniversal connectors (CPC) for the đầu nối 7 chân (CPC) để kết nối bộ
connection of control units with the điều khiển với các cảm biến và bộ
appropriate sensors and actuators. truyền động thích hợp.
219 Connecting Leads, set of 7 Dây cáp có đầu nối, bộ 7 dây Technical Data: Thông số kỹ thuật: 739195 Bộ 1
Length: 1.5 m Chiều dài: 1,5 m
242 COM4LAB Editor Phần mềm Biên tập thí nghiệm Editor for editing and creating interactive Trình biên tập này để chỉnh sửa và 200324 Cái 1
COM4LAB Editor courses for COM4LAB in HTML tạo các khóa học tương tác cho
format. These can be used directly in a COM4LAB ở định dạng HTML.
web browser - without an app on any PC, Chúng có thể được sử dụng trực tiếp
tablet or smartphone. trên trình duyệt web - không cần cài
-Customise and personalise all đặt ứng dụng trên bất kỳ PC, máy
COM4LAB courses: from composing tính bảng hoặc điện thoại thông minh
the course to editing all content nào.
-Create your own courses -Tùy chỉnh và cá nhân hóa tất cả các
-Focus on content: The layout is created khóa học COM4LAB: từ soạn khóa
completely automatically. học đến chỉnh sửa tất cả nội dung
-Teacher version with sample solution -Tạo các khóa học của riêng bạn
and student version in one document -Tập trung vào nội dung: Bố cục
-Distribute to students and colleagues được tạo hoàn toàn tự động.
with a single click via the online -Phiên bản dành cho giáo viên với
platform LeyLab (Internet access giải pháp mẫu và phiên bản dành cho
required) học sinh cùng trong một tài liệu
-Live preview during editing -Phân phối cho sinh viên và đồng
-School licence for use on any number of nghiệp chỉ bằng một cú nhấp chuột
PCs in a school or institute thông qua nền tảng trực tuyến
Among other things, the following LeyLab (Yêu cầu truy cập Internet)
contents can be created: -Chức năng xem trước trong quá
-Images, vector graphics and tables trình chỉnh sửa
-Figures with automatically numbered -Bản quyền phần mềm cho trường
captions học sử dụng với số lượng PC bất kỳ
-Formulas including LaTeX trong trường học hoặc viện nghiên
-Links and file attachments for download cứu
-Material lists with auto-completion for Các nội dung sau có thể được tạo:
LD devices -Hình ảnh, đồ họa vector và bảng
-Text boxes, multiple choice and biểu
selection boxes -Hình có chú thích được đánh số tự
For experimenting: động
-Interactive multimeters, tables, -Công thức bao gồm LaTeX
diagrams and oscilloscopes -Evaluations -Liên kết và tệp đính kèm để tải
and markers xuống
-Receive measured values live from a -Danh sách thành phần, có tính năng
COM4LAB Master Unit and control the tự động hoàn thành cho các thiết bị
Master Unit and the board LD
-The live connection is easy to set up and -Hộp gõ văn bản (Text boxes), chọn
supports up to four user devices per đáp án đúng (multiple choice) và hộp
Master Unit. lựa chọn (selection boxes)
For self-learning: Để thử nghiệm:
-Automatic checking of answers, settings -Đồng hồ vạn năng, bảng, sơ đồ và
and measurement results with scoring. máy hiện sóng tương tác - Đánh giá
-Glossary with explanations of terms, và đánh dấu
linked in the text -Nhận các giá trị đo trực tiếp từ Thiết
-Summary after working through a bị Chủ COM4LAB (COM4LAB
chapter Master Unit) và điều khiển Thiết bị
-Free navigation in the course with Chủ và bảng
progress indicator -Kết nối trực tiếp dễ dàng thiết lập và
System requirements: Windows 10/11 hỗ trợ tối đa bốn Thiết bị người dùng
(32+64 bit), internet access (for LeyLab trên mỗi Thiết bị Chủ.
export). Đối với việc tự học:
Delivery as product key (activation and -Tự động kiểm tra câu trả lời, các
download via register.leylab.de thiết lập và kết quả đo với điểm số.
necessary). -Bảng thuật ngữ có giải thích các
thuật ngữ, được liên kết trong văn
bản
-Tóm tắt sau khi hoàn thành một
chương
-Tự do điều hướng khóa học với chỉ
báo tiến độ
Yêu cầu hệ thống: Windows 10/11
(32+64 bit), truy cập internet (để
xuất ra LeyLab).
Phân phối dưới dạng mã khóa bản
quyền sản phẩm (cần kích hoạt và tải
xuống qua register.leylab.de).
243 LeyLab LeyLab Online portal for the management of Cổng thông tin trực tuyến để quản lý 200310 Cái 1
experiments and devices. các thí nghiệm và thiết bị.
School license for any number of users Bản quyền dành cho Trường học với
to manage, structure and inventory a bất kỳ số lượng người dùng nào để
complete scientific or technical quản lý, cấu trúc và kiểm kê toàn bộ
educational resource collection to nguồn tài nguyên khoa học giáo dục
optimize the preparation and follow-up hoặc kỹ thuật hoàn chỉnh nhằm tối
times of the lesson. ưu hóa thời gian chuẩn bị và theo dõi
The online portal is platform- bài học.
independent and responsive and runs on Cổng trực tuyến là một nền tảng độc
all current Internet-enabled devices. lập và phản hồi và chạy trên tất cả
-Overview of the total inventory of the các thiết bị hỗ trợ Internet hiện tại.
educational resource collection, e.g. with -Tổng quan về kiểm kê tổng số thiết
number, article name, inventory number, bị trong toàn bộ nguồn tài nguyên
storage location. giáo dục, ví dụ như số lượng, tên mặt
-Overview of all experiments possible hàng, số kiểm kê, nơi lưu trữ.
with the collection of educational -Tổng quan về tất cả các thí nghiệm
materials or a special device. có thể thực hiện được từ các thành
-Installation and management of the phần và thiết bị đặc biệt trong nguồn
individual storage structure such as tài nguyên giáo dục
premises, cabinets, shelves and trays, -Cài đặt và quản lý cấu trúc lưu trữ
also with deposited images. riêng lẻ như vị trí mặt bằng, tủ, kệ và
-Inventory of the complete teaching khay lưu trữ với hình ảnh ký gởi
material collection with indication of the được kèm theo.
storage location. - Kiểm kê bộ tài liệu giảng dạy hoàn
-Inventory of device sets, which in turn chỉnh có chỉ dẫn vị trí lưu trữ.
consist of several individual devices. -Kiểm kê các bộ thiết bị, bao gồm
-Inventory also using internal school lần lượt các thiết bị riêng lẻ.
inventory numbers or with individual -Kiểm kê cũng sử dụng số kiểm kê
barcodes, also for distinguishing nội bộ của trường hoặc với mã vạch
identically constructed devices. riêng lẻ, cũng như để phân biệt các
-Inventory also indicating the availability thiết bị được chế tạo giống hệt nhau.
of a device, e.g. available, borrowed, -Kiểm kê cũng cho biết sự sẵn có của
defective. một thiết bị, ví dụ như trạng thái: sẵn
-Generation of individual barcodes for có, cho mượn, bị lỗi.
label printing. -Tạo mã vạch riêng để in nhãn.
-Support of standard barcode scanners, -Hỗ trợ máy quét mã vạch tiêu
tablets and smartphones for automated chuẩn, máy tính bảng và điện thoại
access to devices. thông minh để truy cập tự động vào
-Administration also of own articles or thiết bị.
-Quản lý các bài viết riêng, các bài
viết của nhà sản xuất nước ngoài,
bao gồm mô tả, hình ảnh, tài liệu,
articles of foreign manufacturers,
phương tiện truyền thông và bình
including description, pictures,
luận.
documents, media and comments.
- Nhập danh sách hàng tồn kho hiện
-Import of existing inventory lists.
có.
-Access to instruction sheets, safety data
-Truy cập vào các tờ hướng dẫn,
sheets and other media - expandable with
bảng dữ liệu an toàn và các phương
your own documents.
tiện khác - có thể mở rộng bằng các
-Optionally extensible (paid) for online
tài liệu của riêng bạn.
access to various experiment literature.
- Có tùy chọn mở rộng (trả phí) để
-Creation and documentation of own
truy cập trực tuyến vào các tài liệu
experiments with corresponding hints,
thử nghiệm khác nhau.
pictures and comments.
-Tạo và ghi lại các thí nghiệm của
-Creation and export of inventory lists
riêng mình với các gợi ý, hình ảnh và
with indication of number, article name,
nhận xét tương ứng.
storage location, status, inventory
-Tạo và xuất danh sách hàng tồn kho
numbers and comments, e.g. in Excel or
với chỉ dẫn về số lượng, tên mặt
LibreOffice.
hàng, vị trí lưu trữ, trạng thái, số
-Creation and export of experiment lists,
lượng hàng trong kho và nhận xét, ví
which are feasible with the collection of
dụ: trong Excel hoặc LibreOffice.
teaching aids taking into account the
-Tạo và xuất danh sách thử nghiệm,
availability of the individual devices, e.g.
khả thi với việc thu thập các thiết bị
in Excel or LibreOffice.
hỗ trợ giảng dạy có tính đến tính sẵn
-Creation of the device lists of an
có của các thiết bị riêng lẻ, ví dụ:
experiment with the indication of
trong Excel hoặc LibreOffice.
number, article description and storage
-Tạo danh sách thiết bị của một thí
location, e.g. as PDF for printout.
nghiệm với chỉ dẫn về số lượng, bài
-Creation of an up-to-date list of
viết mô tả và vị trí lưu trữ, ví dụ:
hazardous substances with designation,
dưới dạng PDF để in ra.
danger symbols and storage location of
-Tạo danh sách cập nhật các chất độc
the hazardous substance
hại cùng với tên gọi, ký hiệu nguy
-Free online demo access available at
hiểm và vị trí lưu trữ chất độc hại
leylab.de
-Truy cập trực tuyến bản demo miễn
Delivery as product key (activation via
phí có sẵn tại leylab.de
www.leylab.de neccessary)
Phân phối dưới dạng khóa mã bản
quyền (cần kích hoạt qua
register.leylab.de)
subtotal software
total amount Year 1
II YEAR 2 NĂM 2
A INSPECTION AND ADDITIONAL KIỂM TRA VÀ CÔNG VIỆC
WORKS BỔ SUNG
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
249 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
Công tắc đánh lửa khởi động có ba
mức chuyển và ba vị trí để cấp
Ignition switch with three switching nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
levels and three positions to supply the Công tắc tự khóa để tránh khởi động
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is lại động cơ khi đang chạy. Để có
self locking to avoid restarting the hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
engine while it is running. For a better cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
didactical effect the terminals 30 and 15 phía trên của bảng và đầu cắm 31
250 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang 73810 Cái 1
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
Fixed voltage automotive power supply Nguồn điện chuyển mạch ô tô có
in switched-mode technology with điện áp cố định cóchức năng và
functional display and double tap. The chạm hai lần. Thiết bị được bảo vệ
device is overload protected, short circuit quá tải, kiểm tra ngắn mạch và được
checked and equipped with a telltale for trang bị đèn trạng thái điện áp đầu ra.
the output voltage. Thông số kỹ thuật:
251 Automotive power supply 13.8 V/36 A Nguồn cấp điện ô tô 13,8 V/36 A 73802 Cái 1
Technical Data: -Điện áp đầu ra: 13,8 V @ 10 A
-Output voltage: 13.8 V @ 10 A -Dòng điện đầu ra: 36 Amax
-Output current: 36 Amax -Nguồn điện: 115/230V, 50/60Hz
-Power supply: 115/230 V, 50/60 Hz -Với công tắc nguồn có đèn
-With illuminated mains switch - Màu sắc của đèn trạng thái: xanh lá
-Colour of the telltale: green cây
252 Head lamp switch Công tắc đèn phía trước xe To switch on head lamps and side lamps Để bật đèn trước và đèn bên hông. 73811 Cái 1
253 Xenon headlight unit Bộ đèn Xenon phía trước Original Xenon headlamp with Đèn pha Xenon nguyên bản thực tế 7381821 Bộ 1
connecting panel as an add-on to 738111 có bảng kết nối bổ sung cho Hệ
or 738165. thống quản lý chiếu sáng ô tô thông
The high voltage ignition unit is minh 738111 hoặc 738165.
included. Bộ phận đánh lửa điện áp cao được
Technical Data: bao gồm.
-Voltage: 12 V Thông số kỹ thuật:
-Nominal power: 35 W -Điện áp: 12V
-Công suất danh định: 35 W
-Lamp: Xenon D2S
-Bóng đèn: Xenon D2S
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
Edition right with parking light and
Phiên bản với đèn đỗ xe và động cơ
stepper motor for level control
bước để điều khiển mức vị trí đèn
Sensor box with two TTL and light Dạng hộp cảm biến có hai đầu vào
barrier inputs for CASSY. TTL và chắn ánh sáng cho CASSY.
Input E can be used as a counter, timer Đầu vào E có thể được sử dụng làm
and frequency input. đầu vào bộ đếm, bộ đếm thời gian và
Both inputs E and F can be used as timer tần số.
inputs for measuring the time between Cả hai đầu vào E và F đều có thể
selected edges (e.g. measuring the transit được sử dụng làm đầu vào hẹn giờ để
254 Timer box Bộ đo thời gian time from E to F, measuring the đo thời gian giữa các đầu đã chọn (ví 524034 Cái 1
obscuration time at E and/or F). dụ: đo thời gian chuyển tiếp từ E đến
Time resolution: 1 µs F, đo thời gian tối tại E và/hoặc F).
Connections: two 6-pole sockets (for Độ phân giải thời gian: 1 µs
501 16) and three 4-mm sockets Kết nối: hai ổ cắm 6 cực (cho 501
Dimensions: 42 mm x 92 mm x 30 mm 16) và ba ổ cắm 4 mm Kích thước:
Weight: 0.1 kg 42 mm x 92 mm x 30 mm
Trọng lượng: 0,1 kg
255 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 1
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a - Để kết nối với cổng USB của máy
computer, another CASSY module or the tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
CASSY display (524 020USB) hình CASSY.
- Sensor CASSY (524 010), Sensor - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
CASSY 2 and Power CASSY CASSY có thể được xếp theo tầng
(524 011USB) can be mixed cascadable - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs chân cắm 4 mm, rơle R)
A and B, relay R) - Có thể đo song song ở đầu vào 4
- Measurement possible parallel at 4-mm mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
inputs and sensor box connector sites (4 (4 kênh)
channels) - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
- Cascading of up to 8 CASSY modules CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
possible (to expand the inputs and ra)
outputs) - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
- Up to 8 analog inputs per Sensor- Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
CASSY retrofittable using sensor boxes thêm bằng hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug - Tự động phát hiện hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
- Microprocessor-controlled with (524 220)
CASSY operating system (easily - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
updatable via software for function hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
enhancements) nhật thông qua phần mềm để cải tiến
- For use as a benchtop, console or chức năng)
demonstration unit (also in CPS/TPS - Để sử dụng làm mặt bàn , bảng
panel frames) điều khiển hoặc thiết bị trình diễn
- Voltage supply 12 V AC/DC via (cũng trong khung bảng điều khiển
cannon plug or adjacent CASSY module CPS/TPS)
- Developer Information, LabVIEW and - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
MATLAB driver available through our qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
internet homepage liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
- 5 analog inputs trình điều khiển driver cho
2 analog voltage inputs A and B on 4- LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
mm safety sockets (electrically isolated) kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
Resolution: 12 bits internet của chúng tôi
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V - 5 Đầu vào analog
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
range end value với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Input resistance: 1 MΩ điện)
Scanning rate: up to 1 MHz per input Độ phân giải: 12 bit
Amount of measured values: nearly Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
unlimited (dependent on PC) up to 100/±250 V
10,000 values/s, at higher measuring rate Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
max. 200,000 values trị phạm vi cuối
Pre trigger: up to 50,000 values per input Điện trở đầu vào: 1 MΩ
1 analog current input A on 4-mm safety Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
sockets (alternatively to voltage input A) đầu vào
Measuring ranges: Số lượng giá trị đo được: gần như
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measurement error: voltage error plus lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1% đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Input resistance: < 0.5 Ω Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Scanning rate: up to 1 MHz per input trị trên mỗi đầu vào
See voltage inputs for further data 1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
2 analog inputs at sensor box connector đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
sites A and B là đầu vào điện áp A)
(All CASSY sensor boxes and sensors Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
can be connected) A
Measuring ranges: Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V %
Input resistance: 10 kΩ Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
Scanning rate: up to 500 kHz per input Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
See voltage inputs for further data đầu vào
The technical data will change Xem đầu vào điện áp để biết thêm
depending on a connected sensor box. In thông tin
this case CASSY Lab 2 automatically 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
detects the possible measurement hộp cảm biến A và B
quantities and ranges when a sensor box (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
is attached. biến CASSY và cảm biến với nhau)
- 4 timer inputs with 32-bit counters at Phạm vi đo:
sensor box sites A and B (e.g. for GM ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
box, timer box or Timer S) Điện trở đầu vào: 10 kΩ
Counting frequency: max. 1 MHz Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Time resolution: 20 ns vào
- 5 LED status indicators for analog Xem đầu vào điện áp để biết thêm
inputs and USB-port thông tin
Colours: red and green, according to Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
vào. Trong trường hợp này, CASSY
Lab 2 tự động phát hiện các đại
lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
biến được gắn vào.
- 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
status dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
Light intensity: adjustable hẹn giờ S)
- 1 Changeover relay (switching Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
indication via LED) Độ phân giải thời gian: 20 ns
Range: max. 250 V/2 A - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
- 1 analog output (LED switching state đầu vào analog và cổng USB
indicator, e.g. for holding magnet or Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
supplying experiment) thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
Variable voltage range: max. chỉnh
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box báo chuyển đổi qua đèn LED)
sites A and B (at present only used for Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
automatic sensor box detection) - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
sites A and B (at present only used for nam châm hoặc cấp nguồn thí
automatic switching of a sensor box nghiệm)
measuring range) Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
- 1 USB port for connection to a V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
computer - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
- 1 CASSY bus for connecting additional vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
CASSY modules chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x cảm biến tự động)
295 mm x 45 mm - 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
- Weight: 1.0 kg trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
Scope of supply: được sử dụng để tự động chuyển đổi
1 Sensor-CASSY 2 phạm vi đo của hộp cảm biến)
1 USB cable - 1 cổng USB để kết nối với máy tính
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A - 1 CASSY bus để kết nối các modun
CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
Phạm vi cung cấp:
1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
281 Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm - additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm 7248761 Cái 1
M M mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
- coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
282 Safety bridging plugs, black, set of 10 50059 Bộ 2
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
283 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Bộ 1
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
Để sử dụng trong các mạch điện áp
For use in low-voltage circuits. Flexible.
thấp. Mềm dẻo. Đầu cắm an toàn liền
Safety plug with axial safety socket at
với ổ cắm an toàn đồng trục ở cả hai
Cáp thí nghiệm an toàn, 100 cm, both ends. Black.
284 Safety experiment cable, 100 cm, black đầu dây. Màu đen. 500644 Cái 5
màu đen Conductor cross-section: 2.5 mm²
Tiết diện dây dẫn: 2,5 mm2
Persistent current: max. 32 A
Dòng điện liên tục: tối đa. 32 A
Length: 100 cm
Chiều dài: 100 cm
Được phân loại, có 12 cầu chì lưỡi
Assortment of 12 ATO type blade fuses
loại ATO để bảo vệ mạch điện trên
for protection of electrical circuits in
xe.
vehicles.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
-Màu sắc (5 A): màu be (màu cánh
-Color (5 A): beige
gián)
-Color (7.5 A): brown
-Màu sắc (7,5 A): nâu
-Color (10 A): red
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (15 A): blue
285 Set 12 automotive fuses Bộ 12 cầu chì ô tô -Màu sắc (15A): xanh dương 6890813 Bộ 1
-Color (25 A): white
-Màu sắc (25A): trắng
-Color (30 A): green
-Màu sắc (30A): xanh lá cây
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp
- 2 units 5 A
- 2 cầu chì 5 A
- 2 units 7.5 A
- 2 cầu chì 7.5 A
- 2 units 10 A
- 2 cầu chì 10 A
- 2 units 15 A
- 2 cầu chì 15 A
- 2 units 25 A
- 2 cầu chì 25 A
- 2 units 30 A
- 2 cầu chì 30 A
286 Set 2 automotive automatic fuses Bộ 2 cầu chì tự động ô tô Set of 2 automatic fuses for standard Bộ 2 cầu chì tự động dành loại cầu 6890814 Bộ 1
chì lưỡi ATO tiêu chuẩn có nút đặt
ATO blade fuses with reset button.
lại (reset).
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
-Color (10 A): red
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (20 A): yellow
-Màu sắc (20A): màu vàng
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp:
-1 unit 10 A
-1 cầu chì 10 A
-1 unit 20 A
-1 cầu chì 20 A
SUPPLEMENTARY EQUIPMENT THIẾT BỊ BỔ SUNG
Box that can be hung in a frame. The Hộp có thể được treo trên khung.
box itself is intended for stowing cables, Bản thân chiếc hộp này được thiết kế
287 Cable and plug box Hộp chứa cáp và đầu cắm 73801 Cái 1
jumpers and other accessories. để đựng dây cáp, dây/đầu nối và các
phụ kiện khác.
10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
ten 4-mm safety bridging plugs with 19
Đầu/Phích cắm mô phỏng sự cố, với khoảng cách chân cắm 19 mm,
288 Fault simulation plugs, black, set of 10 mm spacing, colour black, with 2 4-mm 500593 Bộ 1
màu đen, bộ 10 chiếc màu đen, có 2 đầu (phân nhánh) 4
taps nonconducting
mm không dẫn điện
Electronic charger for 12 V batteries, Bộ sạc điện tử cho ắc quy 12V, có
indicator lamp for incorrect polarity, 12 đèn báo sai cực, đèn báo 12V, cáp ắc
V indicator lamp, battery cable with quy có đầu kẹp điện cực.
battery clamps. Thông số kỹ thuật:
289 Battery charger, automatic Bộ sạc Ắcquy/pin, tự động 738021 Cái 1
Technical Data: -Dòng sạc: 1 A phút
-Charging current: 1 A min -Điện áp nguồn: 220 V, 50 Hz có
-Supply voltage: 220 V, 50 Hz with cáp kết nối nguồn điện và phích cắm
mains connecting cable and Europlug chuẩn Europlug CEE 7/16
LIT: A2.1.1.1 Giám sát năng
290 LIT: A2.1.1.1 Energy monitoring 775010EN Cái 1
lượng
A2.1.1.2 THREEPHASE A2.1.1.2 MÁY PHÁT ĐIỆN 3
ALTERNATOR PHA
306 Automotive meter Đồng hồ ô tô Digital auto workshop multimeter with Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số dành 738985 Cái 1
digital display, automatic ranging and cho xưởng ô tô với màn hình kỹ
enhancements for special vehicle thuật số, tự động điều chỉnh tầm đo
measurements. With the central rotary và có những cải tiến cho các phép đo
switch the functions DC voltage and AC đặc biệt cho xe. Với công tắc xoay
voltage, direct current and AC current, trung tâm, có thể chọn các chức năng
resistance, frequency, diode test & đo điện áp DC và điện áp AC, dòng
continuity test as well as in particular điện DC và dòng điện AC, điện trở,
temperature, speed, dwell angle, duty tần số, kiểm tra diode & kiểm tra liên
cycle and injection duration can be tục cũng như nhiệt độ, tốc độ, góc
chosen. ngậm, chu kỳ làm việc và thời gian
phun cụ thể.
- DC and AC voltage measuring range:
- Tầm đo điện áp DC và AC: 600 V
600 V
- Tầm đo dòng điện DC và AC: Tối
- DC and AC current measuring range:
đa 10 A, 20 A. 30 giây.
10 A, 20 A for max. 30 sec.
- Tầm đo tần số: 20 kHz
- Frequency measuring range: 20 kHz
- Phạm vi đo nhiệt độ:
- Temperature measuring range:
-20°C – 500°C (loại K)
-20°C – 500°C (K type)
- Phạm vi đo tốc độ: 30 – 20000
- Speed measuring range: 30 – 20000
phút-1
min-1
- Phạm vi đo góc ngậm: 0,0° -
- Dwell angle measuring range:
360,0°, 0% - 100%
0.0 ° - 360.0 °, 0% - 100%
- Phạm vi đo thời gian phun: 0,05
- Injection duration measuring range:
mili giây – 250,0 mili giây, 0% -
0.05 ms – 250.0 ms, 0% - 100%
100%
For electrically isolated current Để đo cách ly dòng điện bằng
measurement with CASSY. CASSY.
This sensor box is not supported by Hộp cảm biến này không được Bộ
CASSY Lab 1 anymore. CASSY Lab 2 CASSY Lab 1 hỗ trợ nữa. CASSY
is available as an upgrade (524 220UP). Lab 2 có hỗ trợ dưới dạng bản nâng
Category: CAT II, 250 V to earth cấp (524 220UP).
Contact resistance: < 0.01 Ω Loại: CAT II, 250 V nối đất
307 30-A-Box Hộp 30A 5240431 Cái 1
Measuring ranges: ±1/±3/±10/±30 A Điện trở tiếp xúc: < 0,01 Ω
Measurement error: ±1.5 % Dải đo: ±1/±3/±10/±30 A
Connection: 4-mm sockets Sai số đo: ±1,5 %
Dimensions: 42 mm x 92 mm x 30 mm Kết nối: Ổ cắm 4 mm
Weight: 100 g Kích thước: 42 mm x 92 mm x 30
mm
Trọng lượng: 100 g
Đầu kẹp dòng điện cho cả dòng điện
DC và AC với phạm vi đo từ 0.5 đến
Current probe for DC and AC for a
600 A.
measurement range of 0.5 to 600 A
Tín hiệu đầu ra: 1 mV cho mỗi 1 A
Output signal: 1 mV per 1 A AC or DC
dòng điện AC hoặc DC
Ampe kẹp DC/AC của (thành Current range:
308 DC/AC Clamp on current probe Phạm vi dòng điện: 7389991 Cái 1
phần của) đầu dò dòng điện 0.5 - 400 A~RMS, 600 A peak
0.5 - 400 A~RMS, 600 A peak
0.5 - 600 A=
0.5 - 600 A=
Error limits: < 2 %
Giới hạn sai số: < 2 %
Conductor diameter: max. 1 x 30 mm
Đường kính dây dẫn: tối đa 1 x 30
mm
309 AUTO-BOX i Hộp thu tự động AUTO-BOX i For measuring automotive related signals Để đo các tín hiệu liên quan đến ô tô 524076 Cái 1
using the inductive-type pulse pick-up bằng cách sử dụng Đầu thu xung loại
(738986) and the workshop TDC pick-up cảm ứng (738986) và Đầu thu TDC
(738989). Additionally, a PWM input trong xường tiêu chuẩn (738989).
can be used for determination of the Ngoài ra, đầu vào PWM có thể được
pulse width and the frequency of a sử dụng để xác định độ rộng xung và
square wave signal or the fuel injector tần số của tín hiệu sóng vuông hoặc
signal. tín hiệu phun nhiên liệu.
Measuring ranges: Phạm vi đo:
* Speed 700 ... 6000 rpm * Tốc độ 700...6000 vòng/phút
* Ignition angle -50 ... +20 °KW * Góc đánh lửa -50 ... +20 °KW
* Chu kỳ hoạt động 0 ... 100 %
* Duty cycle 0 ... 100 % * Thời gian bật/tắt: 0...100 ms
* On/Off switching time: 0...100 ms * Tần số: 0...1000 Hz
* Frequency: 0...1000 Hz * Thời gian phun 0 ... 20 ms
* Injection time 0 ... 20 ms Ổ cắm:
Sockets: * Đầu thu TDC 3 cực có móc gài
* TDC pick-up 3 pole with bayonet catch * Đầu thu xung cảm ứng 3 cực có ốc
* Inductive pulse 3 pole with screw catch gài
* PWM/ti two 4 mm safety sockets * 2 ổ cắm an toàn 4mm sử dụng cho
CASSYLab software required PWM/ti
Cần có phần mềm CASSYLab
ACCESSORIES PHỤ KIỆN
Rubber coupling sleeve for mechanical
khớp nối ống cao su cho kết nối cơ
310 Coupling, 1.0 Khớp nối 73256, 1.0 connection of two electrical machines of 73256 Cái 2
khí hai máy điện loại 1,0 kW
the 1.0 kW series
Nắp phủ dùng để bảo vệ tránh tiếp
Plug-on cover as contact protection for
xúc cho các bộ phận quay của máy
rotating parts of electrical machines of
điện loại 1,0 kW và để giám sát trục
the 1.0 kW series and for shaft
máy bằng hệ thống kiểm tra máy.
monitoring by the machine test system.
Được lắp đặt trên đế nhôm có thanh
Installed on an aluminium base with
Coupling / shaft end guard, 1.0, Bảo vệ Khới nối/đầu trục máy, trượt. Nắp che trục có thể được
311 slider. The shaft cover can be converted 773258 Cái 2
transparent 1.0, trong suốt chuyển đổi thành nắp che đầu trục
to the shaft end cover by using an acrylic
bằng cách sử dụng tấm chắn đầu cuối
glass end plate.
bằng kính acrylic.
Scope of delivery:
Phạm vi giao hàng:
Hexagon socket wrench 2.5 mm; acrylic
Cờ lê chìa lục giác 2,5 mm; tấm chắn
glass end plate with screw
đầu cuối bằng kính acrylic có vít
Bàn đế/bệ máy cùng với hệ thống bệ
The machine base bench, together with
máy được phát triển đặc biệt dành
the base system, has been specially
cho huấn luyện.
developed for training.
-Kết nối cơ khí chắc chắn, hấp thụ
-Secure mechanical connection, to
lực xoắn cao.
absorb high torsional forces.
-Khóa cơ học cho tất cả các bộ phận
-Mechanical locking of all components
trên bàn đế máy, do đó không thể
on the machine base bench, thus no easy
312 Machine base bench, 120 cm Bàn đế máy, 120 cm tháo rời các bộ phận dễ dàng (ví dụ: 773115 Cái 1
removal of components (e.g. shaft
nắp trục) trong quá trình vận hành.
covers) is possible during operation.
Đối với các ứng dụng có lắp thêm
For applications with additional machine
các bộ phận máy khác như hộp số,
components such as gearboxes,
máy đo tốc độ và bộ mã hóa vị trí,
tachometers and position encoders, select
hãy chọn một bàn đế ghế phù hợp, ví
a suitable bench, e.g. 773120 Basic
dụ: 773120 Bàn máy cơ bản - Basic
machine bench 140 cm
machine bench 140 cm
313 Experiment Stand-M 1300, Mobile Giá thí nghiệm-M 1300, Di động Mobile experiment stand for Giá thí nghiệm di động cho mục đích 724876 Cái 1
(có bánh xe) demonstration purposes trình bày
- robust construction of rectangular steel - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
tubing hình chữ nhật
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
equipped with locking mechanism bánh có cơ cấu khóa
- Large equipment tray; chipboard with - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
PVC edge bands, width: 1202 mm, có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
depth: 600 mm, thickness: 19 mm chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
- coated with melamine resin in chịu nhiệt
accordance with DIN 68 765, scratch - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng
resistant, heat resistant huấn luyện ở ba tầng khác nhau
- 4 aluminium panel rails for the - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
mounting of training panels in three RAL 7035
levels - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
- Colour: Equipment tray gray RAL hồng (quả mâm xôi - raspberry),
7035 phun phủ bề mặt bằng hợp chất
- Tubing: raspberry-coloured, surface - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
coated with pulver 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
depth: 600 mm chỗ
Assembly set for installation on site
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
314 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
Bảng điều khiển để kết nối ắc quy ô
Panel to connect a automotive battery to
tô với bất kỳ thiết lập thiết bị thí
any experiment setup including main
nghiệm nào bao gồm công tắc chính,
switch, over and under voltage
bảo vệ quá áp và thấp áp, giám sát
protection, supervision of applied
việc lắp cực điện áp và cầu chì.
voltage polarity and fuse.
Mức điện áp đúng được biểu thị bằng
Battery connection with protection Correct voltage level is indicated by a
315 Bộ Kết nối pin với mạch bảo vệ đèn LED màu xanh lá cây, sai cực 738032 Cái 1
circuit green LED, wrong polarity is indicated
được biểu thị bằng đèn LED màu đỏ.
by a red LED.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: 10 - 15V
-Operating voltage: 10 - 15 V
-Phát hiện điện áp dưới: < 11,4 V
-Under voltage detection: < 11.4 V
-Cầu chì: 30A
-Fuse: 30 A
316 Digital power supply 1 - 16 V/40 A Nguồn điện kỹ thuật số 1 - 16 Compact switched-mode DC Power Bộ nguồn chuyển mạch DC nhỏ gọn 738027 Cái 1
V/40 A Supply providing variable voltages of 1 cung cấp điện áp thay đổi từ 1 V đến
V to 16 V under up to 40 A continuous 16 V dưới 40 A, hoạt động liên tục
operation with the following features: với các tính năng sau:
-Overload protection by current foldback -Bảo vệ quá tải bằng mạch dòng gập
circuitry and over temperature protection (current foldback) theo đặc tính tỉ lệ
-Over voltage protection and high RFI dòng áp và bảo vệ quá nhiệt
stability -Bảo vệ quá áp và độ ổn định RFI
-Cooling by a regulated fan cao
-Safety: EN 61010-1, EN 60950-1 -Làm mát bằng quạt điều chỉnh
-EMV according to EC directives -An toàn: EN 61010-1, EN 60950-1
2004/108/EC and 2006/95/EC -EMV theo chỉ dẫn 2004/108/EC và
2006/95/EC
-3 điện áp cài sẵn do người dùng xác
-3 user defined preset voltages
định
-Two 4 mm safety sockets (5 A max)
-Hai đầu cắm an toàn 4 mm (tối đa 5
on the front
A) ở phía trước
-Two 4 mm sockets (40 A) on the rear
-Hai đầu cắm 4 mm (40 A) ở phía
Technical Data:
sau
- Display: Digital 11 mm green LED
Thông số Kỹ thuật:
display
- Màn hình: Màn hình LED xanh kỹ
- Output voltage: 1 -16 V DC
thuật số 11 mm
- Output current: 0-40 A DC
- Điện áp đầu ra: 1 -16 V DC
- Residual Ripple: 5 mV rms
- Dòng điện đầu ra: 0-40 A DC
- Efficiency: > 85%
- Độ gợn sóng dư: 5 mV rms
-Operating Voltage: 230 V AC, 50/60
- Hiệu suất: > 85%
Hz
-Điện áp hoạt động: 230 V AC,
-Dimension (WxHxD): 200 x 90 x 260
50/60 Hz
mm (7.87*3.54*10.24 in)
-Kích thước (WxHxD): 200 x 90 x
-Weight: 2.6 kg (5.11 lb)
260 mm (7,87*3,54*10,24 inch)
Scope of delivery:
-Trọng lượng: 2,6 kg (5,11 lb)
-Power supply
Phạm vi cung cấp:
-Power cord (German plug)
-Bộ nguồn cấp
-User manual
-Dây nguồn (phích cắm Đức)
-Hướng dẫn sử dụng
>36 Ah, >175 A, with connector Dung lượng >36 Ah, >175 A, có đầu
317 Car battery 12V Ắc quy ô tô 12V 73804 Cái 1
terminals, maintenance free. nối, không cần bảo trì.
Set including two battery terminal Bộ bao gồm hai đầu nối cực ắcquy
318 Vehicle battery connecting kit Bộ kết nối Ắcquy xe 738043 Bộ 1
connectors and two plastic covers và hai vỏ che bằng nhựa
4 Dây kết nối 6 mm2 với đầu nối cos
4 Connecting leads 6 mm2 with spade
chữ U.
connectors.
319 Connection leads I, set Bộ dây dẫn kết nối I Thông só kỹ thuật: 73805 Bộ 2
Technical Data:
2 dây màu đỏ, 1 dây màu xanh, 1 dây
2 x red, 1 x blue, 1 x black
màu đen.
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
320 Safety bridging plugs,black, set of 10 50059 Bộ 2
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
321 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Bộ 1
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
322 Safety experiment cables, set of 51 Cáp thí nghiệm an toàn, bộ 51 4-mm-Safetyplugs with 2.5 mm2 (AWG Phích cắm an toàn 4 mm với dây 2,5 7389821 Bộ 1
cáp 14) leads mm2 (AWG 14)
32 A maximum current; Dòng điện tối đa 32A;
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
362 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
A2.3.3.5 DIESEL QUICK START A2.3.3.5 HỆ THỐNG KHỞI
SYSTEM ĐỘNG NHANH ĐỘNG CƠ
DIESEL
IN ADDITION TO THE FAMILIAR
PREHEATING FOR IMPROVED NGOÀI CÁCH LÀM NÓNG
STARTING CHARACTERISTICS OF TRƯỚC QUEN THUỘC ĐỂ
A COMPRESSION-IGNITION CẢI THIỆN ĐẶC ĐIỂM KHỞI
ENGINE, CONTROLLED ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ NÉN-
POSTHEATING QUICKLY WARMS ĐÁNH LỬA, KIỂM SOÁT LÀM
THE COMBUSTION CHAMBER, NÓNG SAU CÓ ĐIỀU KHIỂN
THUS REDUCING EXHAUST GAS LÀM ẤM NHANH CHÓNG
EMISSIONS. A SEPARATE PHÒNG CHÁY , DO ĐÓ LÀM
µCCONTROLLED HEAT CONTROL GIẢM PHÁT THẢI KHÍ THẢI.
UNIT IS INSTALLED FOR MỘT BỘ VI ĐIỀU KHIỂN
NHIỆT ĐIỀU KHIỂN RIÊNG
LẺ ĐƯỢC LẮP ĐẶT ĐỂ KÍCH
HOẠT CÁC PHÍCH CẮM CỦA
THIẾT BỊ LÀM NÓNG. BỘ
NÀY NHẬN THÔNG TIN VỀ
ACTIVATION OF THE HEATER
THỜI GIAN VÀ KHOẢNG
PLUGS. THIS UNIT RECEIVES
THỜI GIAN CỦA QUÁ TRÌNH
INFORMATION ON THE TIME
LÀM NÓNG TỪ BỘ ĐIỀU
PERIOD AND DURATION OF THE
KHIỂN ĐỘNG CƠ. BỘ KIỂM
HEATING PROCESS FROM THE
SOÁT NHIỆT SAU ĐÓ KÍCH
ENGINE CONTROLLER. THE HEAT
HOẠT CÁC PHÍCH CẮM CỦA
CONTROL UNIT THEN ACTIVATES
THIẾT BỊ LÀM NÓNG VÀ
THE HEATER PLUGS AND REPORTS
BÁO CÁO BẤT KỲ SỰ GIÁN
ANY POSSIBLE DISRUPTIONS TO
ĐOẠN NÀO CÓ THỂ CÓ CHO
THE ENGINE CONTROLLER USING
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
THE INTEGRATED DIAGNOSTICS
SỬ DỤNG TÍNH NĂNG CHẨN
FEATURE. IN ORDER TO MINIMISE
ĐOÁN TÍCH HỢP. ĐỂ GIẢM
THE POWER CONSUMPTION
THIỂU MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
DURING HEATING, THE HEATER
TRONG KHI LÀM NÓNG,
PLUGS ARE ACTIVATED WITH A
CÁC PHÍCH CẮM BỘ LÀM
PWM SIGNAL WITH A DELAY.
NÓNG ĐƯỢC KÍCH HOẠT
BẰNG TÍN HIỆU PWM VỚI
HEATER PLUGS WITH
ĐỘ TRỄ.
INTEGRATED PRESSURE SENSORS
ARE USED TO MONITOR THE
PHÍCH CẮM THIẾT BỊ LÀM
PRESSURE IN THE COMBUSTION
NÓNG CÓ TÍCH HỢP CẢM
CHAMBER. IN THIS CASE THE
BIẾN ÁP SUẤT ĐƯỢC DÙNG
HEAT PLUG IS MOUNTED SO THAT
ĐỂ THEO DÕI ÁP SUẤT
IT EXERTS THE FORCE APPLIED TO
TRONG BUỒNG ĐỐT. TRONG
THE HEAT PLUG BY THE
TRƯỜNG HỢP NÀY, PHÍCH
COMBUSTION CHAMBER
CẮM THIẾT BỊ LÀM NÓNG
PRESSURE TO A MEASURING
ĐƯỢC LẮP ĐẶT ĐỂ TÁC
DIAPHRAGM. THE PRESSURE
DỤNG LỰC VÀO NÓ BẰNG
SIGNAL IS ALSO SENT TO THE
ÁP SUẤT TRONG BUỒNG
ENGINE CONTROLLER, WHERE IT
ĐỐT ĐẾN VÁCH NGĂN. TÍN
IS FURTHER PROCESSED. THIS
HIỆU ÁP SUẤT CŨNG ĐƯỢC
WAY, FOR EXAMPLE, THE
GỬI ĐẾN BỘ ĐIỀU KHIỂN
INJECTION PERIOD OF THE MAIN
ĐỘNG CƠ, ĐỂ XỬ LÝ TIẾP
INJECTION CAN BE CHANGED AS A
THEO. VÍ DỤ BẰNG CÁCH
CORRECTIVE MEASURE.
NÀY, THỜI GIAN PHUN
NHIÊN LIỆU CỦA LẦN PHUN
CHÍNH CÓ THỂ THAY ĐỔI
NHƯ MỘT BIỆN PHÁP KHẮC
PHỤC.
363 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động Ignition switch with three switching Công tắc đánh lửa khởi động có ba 73810 Cái 1
levels and three positions to supply the mức chuyển và ba vị trí để cấp
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
self locking to avoid restarting the Công tắc tự khóa để tránh khởi động
engine while it is running. For a better lại động cơ khi đang chạy. Để có
didactical effect the terminals 30 and 15 hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
phía trên của bảng và đầu cắm 31
are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
364 Diesel Quick Start System Hệ thống khởi động nhanh Diesel 740306 Cái 1
Để giám sát hoạt động của:
Đèn chiếu gần (đèn cốt): mày xanh lá
To monitor the operation of:
Đèn pha: màu xanh dương
dipped beam green
Đèn báo rẽ: màu xanh lá cây
Highbeam blue
Đèn báo rẽ cho rơ-moóc: màu xanh
Turn signal indicators green
lá cây
Trailer turn signal indicators green
Đèn sạc điện: màu đỏ
Electrical charge red
Đèn báokhi động cơ nóng : màu
pre-heating yellow
365 Telltales Kl Đèn báo trạng thái (Telltales) Kl vàng 738151 Cái 1
Position lamps green
Đèn định vị : màu xanh lá cây
Symbols and telltales according to US
Các ký hiệu và cảnh báo theo Quy
Federal Regulations 49 CFR 571.101 for
định Liên bang Hoa Kỳ 49 CFR
passenger cars if available.
571.101 dành cho ô tô chở khách nếu
Technical Data:
có.
-Type of lamp: LED
Thông số kỹ thuật:
-Operating voltage: 12 V
-Loại đèn: LED
-Điện áp hoạt động: 12 V
MEASURING EQUIPMENT THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
366 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 2
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a - Để kết nối với cổng USB của máy
computer, another CASSY module or the tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
CASSY display (524 020USB) hình CASSY.
- Sensor CASSY (524 010), Sensor - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
CASSY 2 and Power CASSY CASSY có thể được xếp theo tầng
(524 011USB) can be mixed cascadable - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs chân cắm 4 mm, rơle R)
A and B, relay R) - Có thể đo song song ở đầu vào 4
- Measurement possible parallel at 4-mm mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
inputs and sensor box connector sites (4 (4 kênh)
channels) - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
- Cascading of up to 8 CASSY modules CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
possible (to expand the inputs and ra)
outputs) - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
- Up to 8 analog inputs per Sensor- Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
CASSY retrofittable using sensor boxes thêm bằng hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug - Tự động phát hiện hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
- Microprocessor-controlled with (524 220)
CASSY operating system (easily - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
updatable via software for function hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
enhancements) nhật thông qua phần mềm để cải tiến
- For use as a benchtop, console or chức năng)
demonstration unit (also in CPS/TPS - Để sử dụng làm mặt bàn , bảng
panel frames) điều khiển hoặc thiết bị trình diễn
- Voltage supply 12 V AC/DC via (cũng trong khung bảng điều khiển
cannon plug or adjacent CASSY module CPS/TPS)
- Developer Information, LabVIEW and - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
MATLAB driver available through our qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
internet homepage liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
- 5 analog inputs trình điều khiển driver cho
2 analog voltage inputs A and B on 4- LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
mm safety sockets (electrically isolated) kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
Resolution: 12 bits internet của chúng tôi
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V - 5 Đầu vào analog
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
range end value với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Input resistance: 1 MΩ điện)
Scanning rate: up to 1 MHz per input Độ phân giải: 12 bit
Amount of measured values: nearly Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
unlimited (dependent on PC) up to 100/±250 V
10,000 values/s, at higher measuring rate Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
max. 200,000 values trị phạm vi cuối
Pre trigger: up to 50,000 values per input Điện trở đầu vào: 1 MΩ
1 analog current input A on 4-mm safety Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
sockets (alternatively to voltage input A) đầu vào
Measuring ranges: Số lượng giá trị đo được: gần như
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measurement error: voltage error plus lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1% đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Input resistance: < 0.5 Ω Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Scanning rate: up to 1 MHz per input trị trên mỗi đầu vào
See voltage inputs for further data 1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
2 analog inputs at sensor box connector đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
sites A and B là đầu vào điện áp A)
(All CASSY sensor boxes and sensors Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
can be connected) A
Measuring ranges: Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V %
Input resistance: 10 kΩ Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
Scanning rate: up to 500 kHz per input Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
See voltage inputs for further data đầu vào
The technical data will change Xem đầu vào điện áp để biết thêm
depending on a connected sensor box. In thông tin
this case CASSY Lab 2 automatically 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
detects the possible measurement hộp cảm biến A và B
quantities and ranges when a sensor box (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
is attached. biến CASSY và cảm biến với nhau)
- 4 timer inputs with 32-bit counters at Phạm vi đo:
sensor box sites A and B (e.g. for GM ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
box, timer box or Timer S) Điện trở đầu vào: 10 kΩ
Counting frequency: max. 1 MHz Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Time resolution: 20 ns vào
- 5 LED status indicators for analog Xem đầu vào điện áp để biết thêm
inputs and USB-port thông tin
Colours: red and green, according to Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
status thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
Light intensity: adjustable vào. Trong trường hợp này, CASSY
- 1 Changeover relay (switching Lab 2 tự động phát hiện các đại
indication via LED) lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
Range: max. 250 V/2 A biến được gắn vào.
- 1 analog output (LED switching state - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
indicator, e.g. for holding magnet or bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
supplying experiment) dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
Variable voltage range: max. hẹn giờ S)
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box Độ phân giải thời gian: 20 ns
sites A and B (at present only used for - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
automatic sensor box detection) đầu vào analog và cổng USB
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
sites A and B (at present only used for thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
automatic switching of a sensor box chỉnh
measuring range) - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
- 1 USB port for connection to a báo chuyển đổi qua đèn LED)
computer Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
- 1 CASSY bus for connecting additional - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
CASSY modules trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x nam châm hoặc cấp nguồn thí
295 mm x 45 mm nghiệm)
- Weight: 1.0 kg Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
Scope of supply: V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
1 Sensor-CASSY 2 - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
1 USB cable vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
cảm biến tự động)
- 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
được sử dụng để tự động chuyển đổi
phạm vi đo của hộp cảm biến)
- 1 cổng USB để kết nối với máy tính
- 1 CASSY bus để kết nối các modun
CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
Phạm vi cung cấp:
1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
Thông số kỹ thuật:
368 NiCr-Ni adapter S, Type K Bộ chuyển đổi NiCr-Ni S, Loại K Enables connection of two NiCr-Ni (type Cho phép kết nối hai cặp nhiệt điện 5240673 Cái 1
K - miniature flat connector) NiCr-Ni (loại K - đầu nối phẳng thu
thermocouples for temperature and nhỏ) để đo nhiệt độ và chênh lệch
differential temperature measurements nhiệt độ với CASSY (524 013, 524
with CASSY (524 013, 524 006, 524 006, 524 005W, 524 018) hoặc Dụng
005W, 524 018) or the Universal cụ đo đa năng - Universal Measuring
Measuring Instruments (531 835, 531 Instruments (531 835, 531 836, 531
836, 531 837). 837).
Max. measuring ranges (dependent on phạm vi đo tối đa (phụ thuộc vào
sensor): cảm biến):
-200 ... +200 °C / -200 ... +1200 °C -200 ... +200 ° C / -200 ... +1200 ° C
Resolution: 0.1 K / 1 K
Differential temperature measuring Độ phân giải: 0,1K / 1K
Các phạm vi đo nhiệt độ chênh lệch:
ranges:
-20 ... +20 °C / -200 ... +200 °C
-20 ... +20 °C / -200 ... +200 °C
Độ phân giải: 0,01K / 0,1K
Resolution: 0.01 K / 0.1 K
Kích thước: 50 mm x 25 mm x 60
Dimensions: 50 mm x 25 mm x 60 mm
mm
Weight: 0.1 kg
Trọng lượng: 0,1kg
Nhiệt kế NiCr-Ni trong ống thép
NiCr-Ni thermoelement in stainless steel không gỉ, loại K (phích cắm màu
tube, type K (yellow plug according to vàng theo tiêu chuẩn ANSI) với
ANSI norm) with standardized flat plug phích cắm phẳng tiêu chuẩn hóa để
for use with chemistry box and sử dụng với Hộp/Bộ đo hóa học và
SensorCASSY. SensorCASSY.
Probe is electric isolated from the Đầu dò được cách ly điện với ống
Temperature probe, NiCrNi, 1.5 mm, Đầu dò nhiệt độ, NiCrNi, 1,5 external tube bên ngoài
369 529676 Cái 1
Type K mm, Loại K Measuring range: -50 °C ... +1100 °C Phạm vi đo: -50 °C ... +1100 °C
Reaction time: 0.9 s Thời gian phản ứng: 0,9 giây
Precision: ½ DIN IEC 584 class 2 (±1.25 Độ chính xác: ½ DIN IEC 584 loại 2
%) (±1,25%)
Probe length: 190 mm Chiều dài đầu dò: 190 mm
Probe diameter: 1.5 mm, flat point Đường kính đầu dò: 1,5 mm, điểm
Cable length: 2 m phẳng
Chiều dài cáp: 2 m
Công cụ đa năng nhỏ gọn cầm tay để
Handheld compact universal tool for
phát hiện không tiếp xúc các tín hiệu
contactless detection of various vehicle
khác nhau của xe như CAN databus.
370 Databus detector Máy dò Bus dữ liệu (Databus) signals like CAN databus. Output via 739580 Cái 1
Đầu ra thông qua chỉ báo quang học
optical indicator and sound generator.
và bộ phát âm thanh. Với chức năng
With torch function.
đèn pin.
Digital milliOhm meter to measure very Máy đo milliOhm kỹ thuật số để đo
low resistances using Kelvin điện trở rất thấp sử dụng cáp đo
measurement cables e.g. the resistance of Kelvin, ví dụ như điện trở của cáp bù
equipotential compensation cables. đẳng thế.
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
- Resolution of low resistance - Độ phân giải đo điện trở thấp: 100
measurements: 100 µΩ µΩ
- Resolution of resistance measurements: - Độ phân giải đo điện trở: 100 mΩ
739836
371 Milliohm meter Máy đo MilliOhm 100 mΩ - Dòng điện đo: 200 mA Cái 1
- Measurement current: 200 mA - Ổ cắm: 4 cho cáp đo Kelvin
- Sockets: 4 for Kelvin measurement Phạm vi cung cấp:
cables - Dụng cụ đo
Scope of delivery: - Bộ cáp đo Kelvin
- Measuring instrument - Bộ cáp đo lường
- Set of Kelvin measurement cables - Bộ pin
- Set of measurement cables
- Set of batteries
372 Electronic time clock P Đồng hồ thời gian điện tử P For measuring short time intervals, with Để đo các khoảng thời gian ngắn, với 313033 Cái 1
quasi-analogue 0.01 second display màn hình gần tương tự (quasi-
consisting of 100 LEDs arranged in a analogue) với độ chính xác hiển thị
circular array. Full seconds indicated on 0,01 giây bao gồm 100 đèn LED
luminous digital display. Timing started được sắp xếp thành một dãy hình
vòng tròn. Một giây đầy đủ được
hiển thị trên màn hình kỹ thuật số
phát sáng. Thời gian bắt đầu và dừng
and stopped either dynam-ically, i.e. the theo kiểu động, tức là đầu vào (BẮT
inputs (START and STOP) respond to ĐẦU và STOP) phản ứng với các
rising and failing edges (edge-sensitive) cạnh tăng và giảm (nhạy cảm với
or statically, i.e. the input cạnh) hoặc tĩnh, tức là đầu vào (BẮT
(START/STOP) responds to the state ĐẦU/STOP) phản ứng với trạng thái
(state-sensitive). This enables timing of (nhạy cảm với trạng thái). Điều này
either intervals between two events of cho phép tính thời gian hoặc chu kỳ
the duration of an event. giữa hai sự kiện hoặc trong suốt thời
gian của một sự kiện.
Timing can also be started and stopped
manually using the integrated switch. Thời gian cũng có thể được bắt đầu
Switches or electrical pulse generators và dừng thủ công bằng cách sử dụng
can be used for external control, e.g. a công tắc tích hợp. Công tắc hoặc
light barrier at a DIN socket or a contact máy phát xung có thể được sử dụng
plate or microphone at the 4-mm sockets. để điều khiển bên ngoài, ví dụ: lưới
che ánh sáng ở ổ cắm DIN hoặc tấm
The electronic time clock can either be tiếp xúc hoặc micrô ở ổ cắm 4 mm.
used as a bench-top unit or inserted in
the demonstration experiment frame. Đồng hồ thời gian điện tử có thể
được sử dụng như một thiết bị để bàn
Range: 0.01 s to 999 s hoặc được lắp vào khung thí nghiệm
Accuracy of reading: 0.01 s trình diễn.
Display: circle (17 cm Ø) of 100 light
emitting diodes Phạm vi: 0,01 giây đến 999 giây
Height of numerals: 25 mm (7 segment Độ chính xác đọc tín hiệu: 0,01 giây
display) Màn hình hiển thị: vòng tròn (Ø 17
Plug-in power-supply: 12 V, AC cm) gồm 100 điốt phát sáng
Dimensions: 20 x 30 x 12 cm Chiều cao của chữ số: 25 mm (màn
Weight: 1 kg hình 7 đoạn)
Nguồn điện cắm vào: 12 V, AC
Kích thước: 20 x 30 x 12 cm
Trọng lượng: 1kg
With start and stop function, Với chức năng bắt đầu và dừng, ghi
intermediate times, alarm function and khoảng thời gian giữa, chức năng
hourly beep. báo thức và tiếng bíp hàng giờ.
373 Stopwatch, digital Đồng hồ bấm giờ, kỹ thuật số Division: 1/100 sec. to 30 min., 1 sec to Phân chia: 1/100 giây đến 30 phút, 1 LDS00001 Cái 1
24 hours giây tới 24 giờ
Battery type UCC392, Renata 2 or Loại pin UCC392, Renata 2 hoặc
Toshiba LR 41 Toshiba LR 41
ACCESSORIES PHỤ KIỆN
374 AGM-battery 12V Ắc quy AGM 12V Modern VRLA automotive battery with Ắc quy ô tô VRLA hiện đại với công 738044 Cái 1
AGM technology (Absorbent glass mat). nghệ AGM (Thảm thủy tinh thấm).
In contrast to flooded lead acid batteries Ngược lại Khác với pin ắc quy axit
in AGM batteries the electrolyte is held chì lỏng bị ngập ,trong pin ắc quy
in glass mats. AGM batteries are used in AGM, chất điện phân được giữ trong
conjunction with vehicles recovering the thảm thủy tinh. Ắc quy AGM được
brake energy and equipped with sử dụng kết hợp với các phương tiện
có thu hồi năng lượng từ phanh việc
Start/Stop systems due to their very thắng xe và được trang bị hệ thống
small inner resistance. Khởi động/Dừng do nội trở của
Technical Data: chúng rất nhỏ.
-Voltage: 12 V Thông số kỹ thuật:
-Capacity: > 60 Ah -Điện áp: 12V
-CCA: > 600 A -Dung lượng: > 60 Ah
Additionally required: -CCA: > 600
Maintenance-free with handle, Picture Yêu cầu bổ sung:
similar! Không cần bảo trì, có tay cầm, tương
tự hình ảnh!
Set including two battery terminal Bộ bao gồm hai đầu nối cực ắcquy
375 Vehicle battery connecting kit Bộ kết nối Ắcquy xe 738043 Bộ 1
connectors and two plastic covers và hai vỏ che bằng nhựa
Electronic charger for 12 V batteries, Bộ sạc điện tử cho ắc quy 12V, có
indicator lamp for incorrect polarity, 12 đèn báo sai cực, đèn báo 12V, cáp ắc
V indicator lamp, battery cable with quy có đầu kẹp điện cực.
battery clamps. Thông số kỹ thuật:
376 Battery charger, automatic Bộ sạc Ắcquy/pin, tự động 738021 Bộ 1
Technical Data: -Dòng sạc: 1 A phút
-Charging current: 1 A min -Điện áp nguồn: 220 V, 50 Hz có
-Supply voltage: 220 V, 50 Hz with cáp kết nối nguồn điện và phích cắm
mains connecting cable and Europlug chuẩn Europlug CEE 7/16
4 Dây kết nối 6 mm2 với đầu nối cos
4 Connecting leads 6 mm2 with spade
chữ U.
connectors.
377 Connection leads I, set Bộ dây dẫn kết nối I Thông só kỹ thuật: 73805 Bộ 1
Technical Data:
2 dây màu đỏ, 1 dây màu xanh, 1 dây
2 x red, 1 x blue, 1 x black
màu đen.
- Khung một tầng cho các bảng huấn
- 1-level frame for training panels in luyện có chiều cao tương đương DIN
DIN A4 equivalent height; design with A4; thiết kế với góc nghiêng khoảng
approx. 30° angle 30°.
- 2 aluminum profile rails with 2 brush - 2 thanh hợp kim nhôm với 2 dải
strips bàn chải.
378 Panel frame SL85, One Level Khung bảng SL85, Một cấp 72619 Cái 1
- 2 L-bases of rectangular steel tubing - 2 chân L bằng ống thép hình chữ
- mounted to bench top with 2 M8 wing nhật.
screws - Gắn vào mặt bàn với 2 vít có cánh
- width: 895 mm, height: 380 mm, depth: M8.
250 mm - Chiều rộng: 895 mm, chiều cao:
380 mm, chiều sâu: 250 mm.
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, - Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
379 Safety bridging plugs, black, set of 10 50059 Bộ 1
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
380 Safety bridging plugs with tap, black, set Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 500592 Cái 1
of 10 có đầu nối (đầu phân nhánh), Technical Data: thấp.
màu đen, bộ 10 cái - Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
- 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
- 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
Để sử dụng trong các mạch điện áp
For use in low-voltage circuits. Flexible.
thấp. Mềm dẻo. Đầu cắm an toàn liền
Safety plug with axial safety socket at
với ổ cắm an toàn đồng trục ở cả hai
Cáp thí nghiệm an toàn, 100 cm, both ends. Red.
381 Safety experiment cable, 100 cm, red đầu dây. Màu đỏ. 500641 Cái 4
màu đỏ Conductor cross-section: 2.5 mm²
Tiết diện dây dẫn: 2,5 mm2
Persistent current: max. 32 A
Dòng điện liên tục: tối đa. 32 A
Length: 100 cm
Chiều dài: 100 cm
Để sử dụng trong các mạch điện áp
For use in low-voltage circuits. Flexible.
thấp. Mềm dẻo. Đầu cắm an toàn liền
Safety plug with axial safety socket at
với ổ cắm an toàn đồng trục ở cả hai
Cáp thí nghiệm an toàn, 25 cm, both ends. Red.
382 Safety experiment cable, 25 cm, red đầu dây. Màu đỏ. 500611 Cái 4
màu đỏ Conductor cross-section: 2.5 mm²
Tiết diện dây dẫn: 2,5 mm2
Persistent current: max. 32 A
Dòng điện liên tục: tối đa. 32 A
Length 25 cm
Chiều dài: 25 cm
Cho mạch điện có điện áp thấp. Dây
đồng có đầu/chân cắm ở cả hai đầu
For low-voltage circuits. Copper wires
dây và ổ cắm hướng trục/thẳng
with plugs at both ends and fully
hướng được cách điện hoàn toàn để
insulated axial plug for adding additional
bổ sung thêm dây dẫn có dạng đầu
Dây có đầu nối 19 A, 50 cm, màu leads.
383 Connecting lead 19 A, 50 cm, red nối tương tự. 500421 Cái 1
đỏ Plugs and sockets: 4 mm diam.
Đầu cắm và ổ cắm: đường kính 4
Cross-section of conductor: 1 mm2
mm.
Max. continuous current: 19 A
Tiết diện dây dẫn: 1 mm2
Length: 50 cm
Dòng điện liên tục tối đa: 19 A
Chiều dài: 50 cm
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
384 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 1
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
Swivel chair Ghế xoay Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52 857015 Cái 2
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
385 cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
Swivel chair Ghế xoay Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52 857015 Cái 28
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
386 cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
387 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều 851202 Cái 5
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
size 1200 x 600 mm, height 2000 mm kích thước 1200 x 600 mm, chiều
tall cabinet with glass doors and lock, cao tủ 2000 mm, có cửa kính và
388 Tall cabinet 1200, partglassed Tủ cao 1200, có phần kính 855106 Cái 3
shelves can be fixed at intervals of 32 khóa, các kệ có thể cố định cách
mm nhau 32 mm
For the organized, space-saving and Để cho cáp thí nghiệm được sắp xếp
mobile suspension of experiment cables. gọn gàng, tiết kiệm không gian và là
Two additional side receptacles for giá treo di động. Bổ sung hai ổ treo
thicker cables (e.g. power cable, PC bên cho cáp dày hơn (ví dụ: cáp
connecting cable, ...) nguồn, cáp kết nối PC, ...)
389 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 4
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
Cable troughs: 58 Số cáp treo: 58
Dimensions (WxDxH): 550 x 404 x Kích thước (WxDxH): 550 x 404 x
1322 mm 1322 mm
subtotal Failures of electrical, charging
and starter systems
DIAGNOSIS OF POWER-TRAIN CHẨN ĐOÁN HỆ THỐNG
SYSTEM TRUYỀN ĐỘNG
Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn
419 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động 724733 Cái 1
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
There are several experiment panels on Có một số bảng panel thí nghiệm
the experiment board. Each experiment trên bảng thí nghiệm lớn. Mỗi bảng
panel contains a group of electronic panel thí nghiệm chứa một nhóm
components that usually build up a linh kiện điện tử thường tạo nên một
circuit. Experiment panels are put into mạch điện. Các bảng panel thí
operation and examined depending on nghiệm được đưa vào vận hành và
the selected experiment. The active kiểm tra tùy theo thí nghiệm được
experiment panels are indicated by a lit chọn. Các bảng panel thí nghiệm
green LED. đang hoạt động được biểu thị bằng
cách sáng đèn LED màu xanh lục.
The experiment board, housed within a
sturdy board carrier, is to be used in Bảng thí nghiệm, được đặt trong một
conjunction with, and powered by the giá đỡ bảng chắc chắn, phải được sử
Master Unit (supplied separately). dụng cùng với và được cấp nguồn
Circuits are wired by using 2 mm safety bởi Thiết bị Chủ - Master Unit (được
cables (supplied separately). cung cấp riêng). Mạch được nối dây
bằng cáp an toàn 2 mm (được cung
cấp riêng).
The course covers the following topics: Khóa học bao gồm các chủ đề sau:
-can be displayed and filled out on your -có thể được hiển thị và điền trên
own tablet/smartphone/laptop. máy tính bảng/điện thoại thông
-is platform-independent - a current minh/máy tính xách tay của riêng
browser is sufficient. bạn.
-can be distributed to students via QR -là nền tảng độc lập - một trình duyệt
codes. cập nhật hiện tại là đủ.
-enables interactive experimenting: The -có thể được phân phối cho sinh viên
measured values from the Master Unit thông qua mã QR.
are automatically made available for -cho phép thử nghiệm tương tác: Các
evaluation in tables and diagrams. The giá trị đo được từ Thiết bị Chủ -
analysis and documentation of the Master Unit sẽ tự động được tạo để
experiment on the student device can be đánh giá dưới dạng bảng và sơ đồ.
Việc phân tích và ghi chép thí
nghiệm trên thiết bị của học sinh có
done at school or at home. thể được thực hiện ở trường hoặc ở
-can be edited and thus adapted to your nhà.
own lesson plan. -có thể được chỉnh sửa và do đó điều
chỉnh cho phù hợp với kế hoạch bài
Tecnical data học của riêng bạn.
-Product key for activation of the
course licence via Thông số kỹ thuật
https://register.leylab.de is - Cần mã khóa sản phẩm để kích
necessary. Later on the course can hoạt bản quyền khóa học thông qua
be accessed and distributed from https://register.leylab.de. Sau đó
LeyLab. khóa học có thể được truy cập và
phân phối từ LeyLab.
-System requirements:
- PC, tablet or smartphone with a -Yêu cầu hệ thống:
current browser - PC, máy tính bảng hoặc điện
- internet access thoại thông minh có trình duyệt cập
nhật hiện tại
Technical Data: - truy cập Internet
Thông số kỹ thuật:
MA3.2 AUTOMOTIVE DIGITAL "MA3.2 CÔNG NGHỆ SỐ Ô TÔ
TECHNOLOGY II II
425 Automotive Airconditioning Trainer Bộ đào tạo Hệ thống Điều hòa This is an authentic vehicle air Đây là hệ thống điều hòa không khí 39-305-230 Bộ 1
Không khí Ô tô conditioning system mounted on a frame trên xe đích thực được gắn trên
for teaching purposes. It teaches the khung nhằm mục đích giảng dạy. Nó
principles of the refrigeration cycle and dạy các nguyên tắc của chu trình làm
the function of the component parts of lạnh và chức năng của các bộ phận
the system. The unit has switchable cấu thành của hệ thống. Bộ phận này
faults that simulate actual faults found on có các lỗi có thể chuyển đổi mô
vehicle air conditioning systems. This phỏng các lỗi được tìm thấy trên hệ
unit is charged with R134a non-ozone
thống điều hòa không khí của xe
depleting refrigerant.
trong thực tế. Thiết bị này được nạp
Features chất làm lạnh R134a không làm suy
-Complies with City & Guilds 2079 giảm tầng ozone.
-Industrial components
-Portable design Đặc trưng
-Open frame allows easy access to all -Tuân thủ chương trình City &
areas Guilds 2079
-Incorporating simulated faults -Linh kiện công nghiệp
-Comprehensive experiment manual -Thiết kế di động
included -Khung mở cho phép dễ dàng truy
cập vào tất cả khu vực
The system is an example of a -Kết hợp các lỗi mô phỏng
refrigeration circuit from which the basic - Bao gồm đầy đủ sách hướng dẫn thí
vapour-compression cycle can be nghiệm
studied. This process entails the
circulation of a refrigerant medium that Hệ thống này là một ví dụ về mạch
is forced to change state in the làm lạnh mà từ đó có thể nghiên cứu
evaporator by expansion from a liquid chu trình hơi-nén cơ bản. Quá trình
through to a superheated gas. During this này đòi hỏi sự tuần hoàn của môi
phase of change, large amounts of heat chất làm lạnh buộc phải thay đổi
energy are absorbed into the refrigerant, trạng thái trong thiết bị bay hơi bằng
which is then pumped round and rejected cách giãn nở từ chất lỏng sang khí
to atmosphere through the condenser. quá nhiệt. Trong giai đoạn thay đổi
này, một lượng lớn năng lượng nhiệt
Complete with được hấp thụ vào chất làm lạnh, sau
-compressor, đó được bơm tròn vòng quanh và
-condenser, thải ra khí quyển thông qua thiết bị
-receiver dryer, ngưng tụ.
-thermal expansion valve (TEV) and
-evaporator, Hoàn thành với
-máy nén,
the unit is pre-installed with R134a type -tụ điện
refrigerant which is a HFC non-ozone -lọc ga
depleting gas and is in line with global -van giãn nở nhiệt (TEV) và
emissions guidelines. -thiết bị bay hơi,
The system is furnished with high and thiết bị được lắp đặt với sẵn chất làm
low-side pressure service ports that lạnh loại R134a, một loại khí HFC
facilitate easy connection of a gauge set* không làm suy giảm tầng ozone và
such as 739005 for pressure phù hợp với các hướng dẫn về phát
measurement* or for the recovery and thải toàn cầu.
recharging of refrigerant**. These ports
are typical quick coupler type as would Hệ thống được trang bị các cổng
be found on modern vehicles. dịch vụ áp suất cao và thấp giúp dễ
dàng kết nối bộ đồng hồ đo* chẳng
Technical Data: hạn như 739005 để đo áp suất* hoặc
-Dimensions (net): width 910 mm x để thu hồi và nạp lại chất làm lạnh**.
depth 565 mm x height 460 mm Các cổng này là loại khớp nối nhanh
-Weight: 80 kg incl. transportation box điển hình thường thấy trên các
-Power rating 2200 W phương tiện hiện đại.
Thông số kỹ thuật:
Additionally required: -Kích thước (thuần): rộng 910 mm x
* Possibility of preassure measurement sâu 565 mm x cao 460 mm
with gauge only! Gauge set not included! -Trọng lượng: 80 kg bao gồm. hộp
** Observe your local legal requirements vận chuyển
for handling refrigerants! -Công suất định mức 2200 W
Delivery with 1234yf on request.
Delivery with orifice tube on request. Yêu cầu bổ sung:
* Khả năng đo áp suất chỉ bằng máy
đo! Bộ máy đo không được bao
gồm!
** Tuân thủ các yêu cầu pháp lý tại
địa phương của bạn về việc xử lý
chất làm lạnh!
Giao hàng với 1234yf theo yêu cầu.
Giao hàng kèm ống mao (ống tiết
lưu) theo yêu cầu..
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
426 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 1
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
427 Swivel chair Ghế xoay cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm 857015 Cái 2
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
A2.6.1.1 NETWORKING A2.6.1.1 HỆ THỐNG MẠNG
AUTOMOTIVE SYSTEMS: LIGHTING LƯỚI Ô TÔ: CHIẾU SÁNG
WITH CAN AND LIN BUS BẰNG VỚI CAN VÀ LIN BUS
Display of the following states: Hiển thị các trạng thái sau:
-Tank level (7 segment display) - Mức nhiên liệu (hiển thị 7 đoạn)
-Coolant level (7 segment display) -Mức nước làm mát (màn hình 7
-Windshield washer fluid đoạn)
- Mức Nước rửa kính chắn gió
Display of warnings for:
Hiển thị cảnh báo cho:
-Braking fluid lack
-Wearing off braking pads - Thiếu dầu phanh
-Engine oil lack - Má phanh bị mòn
-Engine oil over temperature - Thiếu dầu động cơ
-Coolant lack -Dầu động cơ quá nhiệt
-Thiếu nước làm mát
incl. acustic warning signal and optical
warning by means of flashing lights bao gồm tín hiệu cảnh báo âm thanh
và cảnh báo quang học bằng đèn
incl. analogue measurement output for nhấp nháy
engine oil level and temperature
bao gồm đầu ra đo kiểu tương tự
Technical Data: (analog) cho mức dầu và nhiệt độ
-Voltage: 13.8 V= động cơ
-Fuse: 5 A
Thông số kỹ thuật:
-Điện áp: 13,8 V DC
Additionally required: -Cầu chì: 5A
Connection of 739 706 and 739 707 via
7 pole connecting cable at the rear side Yêu cầu bổ sung:
Kết nối 739 706 và 739 707 qua cáp
nối 7 chân ở phía sau
Measuring equipment
448 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 1
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a - Để kết nối với cổng USB của máy
computer, another CASSY module or the tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
CASSY display (524 020USB) hình CASSY.
- Sensor CASSY (524 010), Sensor - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
CASSY 2 and Power CASSY CASSY có thể được xếp theo tầng
(524 011USB) can be mixed cascadable - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs chân cắm 4 mm, rơle R)
A and B, relay R) - Có thể đo song song ở đầu vào 4
- Measurement possible parallel at 4-mm mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
inputs and sensor box connector sites (4 (4 kênh)
channels) - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
- Cascading of up to 8 CASSY modules CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
possible (to expand the inputs and ra)
outputs) - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
- Up to 8 analog inputs per Sensor- Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
CASSY retrofittable using sensor boxes thêm bằng hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug - Tự động phát hiện hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
- Microprocessor-controlled with (524 220)
CASSY operating system (easily - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
updatable via software for function hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
enhancements) nhật thông qua phần mềm để cải tiến
- For use as a benchtop, console or chức năng)
demonstration unit (also in CPS/TPS - Để sử dụng làm mặt bàn, bảng điều
panel frames) khiển hoặc thiết bị trình diễn (cũng
- Voltage supply 12 V AC/DC via trong khung bảng điều khiển
cannon plug or adjacent CASSY module CPS/TPS)
- Developer Information, LabVIEW and - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
MATLAB driver available through our qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
internet homepage liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
- 5 analog inputs trình điều khiển driver cho
2 analog voltage inputs A and B on 4- LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
mm safety sockets (electrically isolated) kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
Resolution: 12 bits internet của chúng tôi
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V - 5 Đầu vào analog
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
range end value với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Input resistance: 1 MΩ điện)
Scanning rate: up to 1 MHz per input Độ phân giải: 12 bit
Amount of measured values: nearly Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
unlimited (dependent on PC) up to 100/±250 V
10,000 values/s, at higher measuring rate Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
max. 200,000 values trị phạm vi cuối
Pre trigger: up to 50,000 values per input Điện trở đầu vào: 1 MΩ
Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
đầu vào
1 analog current input A on 4-mm safety Số lượng giá trị đo được: gần như
sockets (alternatively to voltage input A) không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measuring ranges: lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Measurement error: voltage error plus Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
1% trị trên mỗi đầu vào
Input resistance: < 0.5 Ω 1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
Scanning rate: up to 1 MHz per input
See voltage inputs for further data đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
2 analog inputs at sensor box connector là đầu vào điện áp A)
sites A and B Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
(All CASSY sensor boxes and sensors A
can be connected) Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
Measuring ranges: %
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
Input resistance: 10 kΩ Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
Scanning rate: up to 500 kHz per input đầu vào
See voltage inputs for further data Xem đầu vào điện áp để biết thêm
The technical data will change thông tin
depending on a connected sensor box. In 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
this case CASSY Lab 2 automatically hộp cảm biến A và B
detects the possible measurement (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
quantities and ranges when a sensor box biến CASSY và cảm biến với nhau)
is attached. Phạm vi đo:
- 4 timer inputs with 32-bit counters at ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
sensor box sites A and B (e.g. for GM Điện trở đầu vào: 10 kΩ
box, timer box or Timer S) Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Counting frequency: max. 1 MHz vào
Time resolution: 20 ns Xem đầu vào điện áp để biết thêm
- 5 LED status indicators for analog thông tin
inputs and USB-port Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
Colours: red and green, according to thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
status vào. Trong trường hợp này, CASSY
Light intensity: adjustable Lab 2 tự động phát hiện các đại
- 1 Changeover relay (switching lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
indication via LED) biến được gắn vào.
Range: max. 250 V/2 A - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
- 1 analog output (LED switching state bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
indicator, e.g. for holding magnet or dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
supplying experiment) hẹn giờ S)
Variable voltage range: max. Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) Độ phân giải thời gian: 20 ns
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
sites A and B (at present only used for đầu vào analog và cổng USB
automatic sensor box detection) Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
sites A and B (at present only used for chỉnh
automatic switching of a sensor box - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
measuring range) báo chuyển đổi qua đèn LED)
- 1 USB port for connection to a Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
computer - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
- 1 CASSY bus for connecting additional trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
CASSY modules nam châm hoặc cấp nguồn thí
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x nghiệm)
295 mm x 45 mm Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
- Weight: 1.0 kg V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
- 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
Scope of supply: vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
cảm biến tự động)
- 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
được sử dụng để tự động chuyển đổi
phạm vi đo của hộp cảm biến)
1 Sensor-CASSY 2 - 1 cổng USB để kết nối với máy tính
1 USB cable - 1 CASSY bus để kết nối các modun
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
Phạm vi cung cấp:
1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
453 Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm - additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm 7248761 Cái 1
M M mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
- coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
Mechanical switch with 2 positions. Công tắc cơ 2 vị trí.
454 Toggle switch STE 2/19 Công tắc bật/tắt STE 2/19 57913 Cái 1
Switching functions: ON-OFF Chức năng chuyển đổi: ON-OFF
Chiều cao có thể điều chỉnh 40 – 52
Height adjustable 40 – 52 cm with gas
455 Swivel chair Ghế xoay cm với bộ nhún khí, bánh xe mềm 857015 Cái 15
unit, soft castors for hard floors.
dành cho sàn cứng.
dimension 1600 x 800 mm, height 750 kích thước 1600 x 800 mm, chiều
mm bench top, laminate 30 mm thick cao mặt bàn 750 mm, dày 30 mm có
with surrounding plastic edge banding, viền nhựa xung quanh, màu xám
colour light grey, bench frame made of nhạt, bộ khung bàn làm bằng ống
456 Laboratory bench, 1600x800x750 Bàn thí nghiệm, 1600x800x750 851202 Cái 3
rectangular steel tube 50 x 30 mm, 4 thép hình chữ nhật 50 x 30 mm, 4
bench legs made of square steel tube 40 chân bàn làm bằng ống thép vuông
x 40 mm, powder coated, colour dark 40 x 40 mm , sơn tĩnh điện, màu xám
grey DB 703 đậm DB 703
size 1200 x 600 mm, height 2000 mm kích thước 1200 x 600 mm, chiều
tall cabinet with glass doors and lock, cao tủ 2000 mm, có cửa kính và
457 Tall cabinet 1200, partglassed Tủ cao 1200, có phần kính 855106 Cái 3
shelves can be fixed at intervals of 32 khóa, các kệ có thể cố định cách
mm nhau 32 mm
For the organized, space-saving and Để cho cáp thí nghiệm được sắp xếp
mobile suspension of experiment cables. gọn gàng, tiết kiệm không gian và là
Two additional side receptacles for giá treo di động. Bổ sung hai ổ treo
thicker cables (e.g. power cable, PC bên cho cáp dày hơn (ví dụ: cáp
connecting cable, ...) nguồn, cáp kết nối PC, ...)
458 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 3
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
Cable troughs: 58 Số cáp treo: 58
Dimensions (WxDxH): 550 x 404 x Kích thước (WxDxH): 550 x 404 x
1322 mm 1322 mm
subtotal Comfort and safety system
C DIAGNOSIS AND MAINTENANCE OF CHẨN ĐOÁN VÀ BẢO TRÌ
NETWORKS MẠNG LƯỚI
Control unit for vehicle electrical system Bộ điều khiển hệ thống điện trên ô tô
controlling the vehicle’s exterior lights điều khiển đèn bên ngoài ngoại thất
with the following functions: của ô tô với các chức năng sau:
-Hazard warning and turn signal lights -Điều khiển đèn cảnh báo nguy hiểm
control và điều khiển đèn xi nhan
-Control of horn and support relais -Điều khiển còi và rơ le hỗ trợ
-Parking-/Side lights (L/R) -Đỗ xe-/Đèn bên (trái/phải)
-High beam (L/R) and headlight -Chùm sáng chiếu cao Đèn chiếu
flasher xa(trái/phải) và đèn chớp phía trước
-Number plate lights -Đèn biển số
-Dipped beam headlights (L/R) -Đèn chiếu gần (đèn cốt) (trái/phải)
-Automatic light control -Điều khiển ánh sáng tự động
-Fog and rear fog lights - Đèn sương mù phía trước và phía
-Reversing lights (only with 7381121) sau
-Brake lights (left, right, center) -Đèn lùi (chỉ có ở 7381121)
-Daytime running lights (optional) -Đèn phanh (trái, phải, giữa)
-Đèn hoạt động ban ngày (tùy chọn)
with individual outputs to the loads. The
light control signal is transmitted via với các đầu ra riêng lẻ cho các tải.
CAN data bus from the control unit Tín hiệu điều khiển đèn được truyền
steering wheel column or from the main qua bus dữ liệu CAN từ bộ điều
light switch directly. khiển cần vô lăng hoặc trực tiếp từ
công tắc đèn chính.
Steering column electronics: Control unit
detecting the signals of the ignition Cần lái điện tử: Bộ điều khiển phát
switch, the position of the turn signal hiện các tín hiệu của công tắc đánh
switch (voltage encoded) and the horn lửa, vị trí của công tắc xi nhan (mã
switch. hóa điện áp) và công tắc còi.
are connected via conventional wires to được kết nối thông qua dây dẫn
the control unit. They are mirrored on thông thường đến bộ điều khiển.
the convienence CAN databus. Chúng được phản ánh trên cơ cấu
CAN databus.
System:
Hệ thống:
H7 or Xenon lamps can be used. Self
diagnosis functions are available using Có thể sử dụng đèn H7 hoặc Xenon.
7381121 and 7379803. CAN databus Chức năng tự chẩn đoán có sẵn bằng
access requires 739581USB. cách sử dụng 7381121 và 7379803.
yêu cầu 739581USB để truy cập
Scope of delivery: CAN databus.
One training panel with control unit
lights and one training panel with Phạm vi giao hàng:
steering column control unit Một bảng huấn luyện có đèn điều
khiển và một bảng huấn luyện có bộ
Additionally required: điều khiển cần lái.
From 2016 onwards with permanent Yêu cầu bổ sung:
daytime running lights! Từ năm 2016 trở đi với đèn ban ngày
sáng cố định!
Control device for the evaluation of the Thiết bị điều khiển để đánh giá công
back driving light switch and to the tắc đèn lái phía sau và kết nối bộ
connection of a OBD adaptor (e.g. chuyển đổi OBD (ví dụ: 7379803)
460 OBD adaptor Bộ chuyển đổi OBD 7381121 7381121 Cái 1
7379803) about the OBD socket to the như kết nối ổ cắm OBD với hệ thống
system A2.1.3.1, Light control with A2.1.3.1, Điều khiển chiếu sáng ô tô
CAN-Bus. bằng CAN-Bus.
Giá thí nghiệm di động cho mục đích
Mobile experiment stand for trình bày
demonstration purposes - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
- robust construction of rectangular steel hình chữ nhật
tubing - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters bánh có cơ cấu khóa
equipped with locking mechanism - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
- Large equipment tray; chipboard with có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
PVC edge bands, width: 1202 mm, chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
depth: 600 mm, thickness: 19 mm Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
- coated with melamine resin in chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
Giá thí nghiệm-M 1300, Di động accordance with DIN 68 765, scratch chịu nhiệt
461 Experiment Stand-M 1300, Mobile - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng 724876 Cái 1
(có bánh xe) resistant, heat resistant
- 4 aluminium panel rails for the huấn luyện ở ba tầng khác nhau
mounting of training panels in three - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
levels RAL 7035
- Colour: Equipment tray gray RAL - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
7035 hồng (quả mâm xôi - raspberry),
- Tubing: raspberry-coloured, surface phun phủ bề mặt bằng hợp chất
coated with pulver - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
depth: 600 mm Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
Assembly set for installation on site chỗ
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
462 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
1 NO contact / 30 A. 1 Tiếp điểm thường hở / 30 A.
463 Relay 1NO Rơle 1 tiếp điểm thường hở NO 738291 Cái 1
for switching headlamps and systems để bật/tắt đèn trước và hệ thống
Mechanical switch with 2 positions. Công tắc cơ 2 vị trí.
464 Toggle switch STE 2/19 Công tắc bật/tắt STE 2/19 57913 Cái 1
Switching functions: ON-OFF Chức năng chuyển đổi: ON-OFF
465 Ignition switch Công tắc đánh lửa khởi động Ignition switch with three switching Công tắc đánh lửa khởi động có ba 73810 Cái 1
levels and three positions to supply the mức chuyển và ba vị trí để cấp
terminals P, 75, 15 and 50. The switch is nguồn cho các đầu P, 75, 15 và 50.
Công tắc tự khóa để tránh khởi động
lại động cơ khi đang chạy. Để có
self locking to avoid restarting the hiệu quả giảng dạy tốt hơn, các đầu
engine while it is running. For a better cắm 30 và 15 được dẫn hướng ra
didactical effect the terminals 30 and 15 phía trên của bảng và đầu cắm 31
are guided through the panel at the top (đấu đất) ở phía dưới từ trái sang
and terminal 31 (ground) at the bottom phải và chúng được đánh dấu bằng
from left to right and they are coloured. màu.
Scope of delivery: Phạm vi cung cấp:
Ignition switch panel with two keys Bảng công tắc khởi động đánh lửa có
Additionally required: hai khóa
All keys of this panel type are the same Yêu cầu bổ sung:
Tất cả các khóa của loại bảng này
đều giống nhau
Cụm đèn phía trước bên phải
466 Headlights right halogen + LED 7381661 Cái 1
halogen + LED
Cụm đèn phía trước bên trái
467 Headlights left halogen + LED 7381671 Cái 1
halogen + LED
Đèn nhấp nháy bên hông theo công
Side flashing light in LED technology to
nghệ LED kết nối trực tiếp với
468 Side turn signal light LED Đèn LED báo rẽ bên hông the direct connection with 12 V. 738361 Cái 2
nguồn 12 V.
Color: orange
Màu cam
Đầu cắm 2/19. Transistor quang
Plug-in unit 2/19. Phototransistor used as
được sử dụng như một công tắc nhạy
a light-sensitive switch.
sáng (cảm nhận ánh sáng).
Photosensitivity: 420 - 1130 nm,
Độ nhạy sáng: 420 - 1130 nm, tối đa
469 Phototransistor STE 2/19 Transistor quang STE 2/19 maximum at 850 nm 578611 Cái 1
tại 850 nm
Operating voltage: 35 V max.
Điện áp hoạt động: tối đa 35 V
Current: 50 mA max.
Dòng điện: tối đa 50 mA
Dissipated power: 200 mW max.
Công suất tiêu thụ: tối đa 200 mW.
Bộ đèn hậu ô tô bao gồm:
Automotive rear lights unit consisting of:
2 đèn báo có đèn xy nhan với bóng
2 indicators with lamp BAU15s
đèn loại BAU15s
2 brake lights LED
2 đèn phanh LED
2 back lights
470 Rear lights Bộ đèn hậu 2 đèn lùi 738190 Cái 1
2 back-up lights
2 đèn dự phòng
2 rear fog lamps
2 đèn sương mù phía sau
1 3-rd stoplight
1 đèn dừng thứ 3
1 sign lighting
1 đèn tín hiệu
As adapter module between the control Là bộ mô-đun chuyển đổi giữa thiết
unit and the standard workshop system bị điều khiển và máy kiểm tra hệ
471 Diagnostic socket 16 Pin Bộ ổ cắm chẩn đoán 16 Pin tester. Suitable for all diagnostic thống tiêu chuẩn xưởng. Thích hợp 738975 Cái 1
protocols including diagnosis CAN cho tất cả các giao thức chẩn đoán
databus bao gồm chẩn đoán bus dữ liệu CAN
or assembly of circuits with fog lamps hoặc lắp ráp vào mạch với đèn sương
472 Auxiliary headlamp Đèn pha phụ and high beams. mù và chiếu lên cao. 73818 Cái 2
-Lamp data: 12 V, 55 W / H3 -Thông số bóng đèn: 12V, 55W/H3
plug-in unit 2/19; adjustable via knurled Có đầu cắm 2/19; điều chỉnh thông
473 Variable resistor 1 kOhm, STE 2/19 Biến trở 1 kOhm, STE 2/19 57779 Cái 1
knob qua núm vặn
474 Resistor 120 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 120 Ohm, STE 2/19 plug-in unit 2/19; tolerance 2 % Thiết bị có đầu cắm 2/19; dung sai 577321 Cái 2
2%
Illuminance-dependent CdS Điện trở quang CdS phụ thuộc vào
photoresistor the resistance of which độ sáng, điện trở của nó giảm khi độ
decreases with increasing illuminance. In sáng tăng. Chứa trong một lớp vỏ
a housing which serves as an ambient đóng vai trò là tấm chắn ánh sáng
Điện trở quang LDR 05, STE
475 Photoresistor LDR 05, STE 2/19 light shield, with a side window for the xung quanh, có cửa sổ bên để ánh 57802 Cái 1
2/19
entry of light. sáng lọt vào.
Bright resistance: approx. 100 Ω Điện trở sáng: khoảng. 100 Ω
Dark resistance: approx. 10 MΩ Điện trở tối: khoảng. 10MΩ
Power dissipation: max. 0.2 W Công suất tiêu tán: tối đa. 0,2 W
Photo-electric steering angle sensor only Cảm biến góc lái quang điện chỉ bổ
as a complement to the steering column sung cho mô-đun cần lái 738 111 02
module 738 111 02 in conjunction with kết hợp với Bộ cụm thiết bị đồng hồ
476 Steering angle sensor Cảm biến góc lái 739654 Cái 1
the instrument cluster unit 739 6021 for đo- Instrument cluster unit 739 6021
measuring the steering angle via the để đo góc lái thông qua động cơ
motor CAN-bus (high-speed). CAN-bus (tốc độ cao).
Mô phỏng các sự cố điển hình của
Simulation of typical CAN data bus
bus dữ liệu CAN data bus. Có thể
malfunctions. All 8 faults according to
kích hoạt được tất cả 8 sự cố theo
ISO and 3 additional faults can be
ISO và 3 lỗi bổ sung:
activated:
- Gián đoạn CAN_H/ CAN_L
-Interruption of CAN_H / CAN_L
-Kết nối với đất của
-Connection to ground of CAN_H /
CAN_H/CAN_L
CAN_L
477 Fault simulator CAN Bus Bộ mô phỏng sự cố CAN Bus -Kết nối với điện áp ắc quy CAN_H/ 739585 Cái 1
-Connection to battery voltage of
CAN_L
CAN_H / CAN_L
-Ngắn mạch CAN_H và CAN_L
-Shortcircuit of CAN_H and CAN_L
-Thiếu/sai Trở kháng đầu cuối
-Missing/wrong termination resistance
-Dòng dữ liệu bị trộn lẫn
-Mixed up data lines
-Lỗi có thể được kích hoạt thông qua
-Faults can be activated via individual
các công tắc riêng lẻ, được che bởi
switches, covered by a lockable door.
một cánh cửa có khóa.
478 Automotive fault simulator, start Bộ mô phỏng sự cố ô tô, bộ Start Micro-computer-controlled universal Bộ mô phỏng sự cố phổ quát đa năng 7384911S Cái 1
fault simulator for all automotive bằng máy tính vi nhỏ gọn điều khiển
equipment for the individual switching cho tất cả các thiết bị ô tô để bật tắt
on of the faults: riêng lẻ từng lỗi:
-sự gián đoạn
-interruption -chuyển tiếp/điện trở tiếp xúc
-transition/contact resistance -ngắn mạch đến T30
-short to T30 -ngắn mạch xuống đất
-short to ground - ngắn mạch giữa hai đường dây
-short-circuit between two lines Sự cố được lập trình bằng các nút và
The fault is programmed using buttons đèn chỉ báo LED nằm phía sau vỏ
and LED indications which are located bọc có thể khóa lại. Ngoài ra, ở mặt
behind a lockable cover. In addition, on sau có thể nối vòng bằng Cáp kết nối
the back a 7-pole connection cable có đầu nối 7 chân (739195), các
(739195) can be looped through, the điểm tiếp xúc của cáp này cũng cho
contacts of which also allow connection phép kết nối vào các điểm sự cố
to individual faults (interruption/contact riêng lẻ (ngắt mạch/điện trở tiếp
resistance/short circuit). Using the điểm/đoản mạch). Bằng cách sử
enclosed radio adapter the fault dụng bộ chuyển đổi vô tuyến kèm
simulations identified in the laboratory theo, các mô phỏng sự cố được xác
can be remotely controlled via the định trong phòng thí nghiệm có thể
enclosed software. In order to help with được điều khiển từ xa thông qua
the preparation of lessons, all settings are phần mềm đi kèm. Để hỗ trợ việc
retained after the device is switched off. chuẩn bị bài học, tất cả các cài đặt sẽ
Scope of delivery: được giữ lại sau khi tắt thiết bị.
Delivery includes the Fault Simulator Phạm vi cung cấp:
and the USB transmitter unit for the Giao hàng bao gồm Bộ mô phỏng sự
teacher PC. cố và bộ phát USB cho PC giáo viên.
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
Note: compatible with 7-pole connecting Lưu ý: tương thích với Cáp có đầu
cables only! nối 7 chân 739195!
Cụm thiết bị với Bảng đồng hồ với
đồng hồ với máy đo tốc độ vòng
Instrument cluster with tachometer,
quay, đồng hồ tốc độ chi chuyển,
speedometer, temperature and fuel stock
thông báo nhiệt độ và lượng nhiên
announcement with high-resolution
liệu cùng được hiển thị bằng màn
graphic display to the announcement of
hình đồ họa có độ phân giải cao,
driver's informations. Suitable to the
thông báo thông tin cho người lái.
479 Instrument cluster unit Bộ Cụm thiết bị đồng hồ đo connection with Highspeed and 7396021 Cái 1
Thích hợp với kết nối với CAN bus
Lowspeed CAN bus, with integrated
tốc độ cao và tốc độ thấp, với chức
gateway and own diagnosis
năng quản lý cổng tích hợp và chẩn
management. Especially suitably to the
đoán riêng. Đặc biệt phù hợp với
connection with the system A2.1.3.1,
việc kết nối với hệ thống A2.1.3.1,
automotive lighting by CAN bus!
Chiếu sáng ô tô bằng CAN bus -
Automotive lighting by CAN bus!
Bảng điều khiển để kết nối ắc quy ô
Panel to connect a automotive battery to
tô với bất kỳ thiết lập thiết bị thí
any experiment setup including main
nghiệm nào bao gồm công tắc chính,
switch, over and under voltage
bảo vệ quá áp và thấp áp, giám sát
protection, supervision of applied
việc lắp cực điện áp và cầu chì.
voltage polarity and fuse.
Mức điện áp đúng được biểu thị bằng
Battery connection with protection Correct voltage level is indicated by a
480 Bộ Kết nối pin với mạch bảo vệ đèn LED màu xanh lá cây, sai cực 738032 Cái 1
circuit green LED, wrong polarity is indicated
được biểu thị bằng đèn LED màu đỏ.
by a red LED.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Điện áp hoạt động: 10 - 15V
-Operating voltage: 10 - 15 V
-Phát hiện điện áp dưới: < 11,4 V
-Under voltage detection: < 11.4 V
-Cầu chì: 30A
-Fuse: 30 A
Plug-in element STE 2/50 with LED and Thiết bị có chân cắm, STE 2/50 có
two potentiometers for setting the duty đèn LED và hai chiết áp để thiết lập
cycle and frequency to generate PWM chu kỳ xung và tần số để tạo ra tín
and PFM signals (simulation of ABS hiệu điều khiển PMW và PFM (mô
Bộ phát xung PWM/PFM, STE speed signals or the injection time Ti for phỏng tín hiệu tốc độ ABS hoặc thời
481 PWM/PFM generator, STE 2/50 579163 Cái 1
2/50 automotive control units). gian phun Ti cho bộ điều khiển ô tô).
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
- Operating voltage: 12 ... 15 VDC - Điện áp hoạt động: 12 ... 15 VDC
- Duty cycle: 1 ... 99 % - Chu kỳ xung: 1 ... 99 %
- Frequency: 1 ... 1200 Hz - Tần số: 1 ... 1200 Hz
MEASURING EQUIPMENT THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
Bộ chuyển đổi chẩn đoán xe để đánh
giá các chẩn đoán trên xe và tự chẩn
Vehicle diagnosis adapter for evaluating
đoán của bộ điều khiển xe
the on-board diagnostics and
LEYBOLD. Một đầu kết nối với
selfdiagnostics of LEYBOLD vehicle
máy tính qua giao diện USB; đầu còn
control units. The computer-end
lại của bộ điều khiển được kết nối
connection is to a USB interface; the
với giao diện 16 chân OBD. Cung
control unit end is connected to a 16-pole
cấp hỗ trợ cho các giao thức CAN
OBD interface. Support is provided for
bus qua các đường chẩn đoán cũng
the CAN bus protocols over the diagnose
như các giao thức ISO 9141, KWP-
lines as well as the ISO 9141, KWP-
1281 và KWP-2000 qua đường K và
1281 and KWP- 2000 protocols over the
L.
K and L line.
Phần mềm cung cấp quyền truy cập
The software provides access to various
vào các bộ điều khiển LEYBOLD
LEYBOLD control units. Functions like:
khác nhau. Các chức năng như: đọc
read fault, fault reset, display
lỗi, đặt lại lỗi, hiển thị khối giá trị đo,
measurement value blocks, graphic
trình bày đồ họa, bộ điều khiển mã
presentation, recode control unit, adapt
hóa lại, bộ điều khiển thích ứng và
control unit, and much more can be
nhiều chức năng khác có thể được
Bộ chuyển đổi CAN + USB cho performed.
482 OBD Adaptor CAN+USB thực hiện. 7379803 Cái 1
OBD
-USB link
-Kết nối USB
-OBD2-EOBD support
-Hỗ trợ OBD2-EOBD
-automatic baud rate recognition
-Tự động nhận diện tốc độ baud
-USB 1.1 and 2.0 compatible
-Hỗ trợ USB 1.1 và 2.0
-Plug&play support
-Hỗ trợ Cắm và Chạy (Plug&play)
-Software VCDS (English and
-Phần mềm VCDS (tiếng Anh và
German)
tiếng Đức)
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp:
-Software
-Phần mềm
-Diagnostic adaptor USB
-Bộ chuyển đổi chẩn đoán USB
Additionally required:
Yêu cầu bổ sung:
German and english software license is
Giấy phép bản quyền phần mềm
already integrated for VCDS software!
tiếng Đức và tiếng Anh đã được tích
The adaptor has to be activated prior to
hợp cho phần mềm VCDS! Bộ
usage. Therefore, an internet connection
chuyển đổi phải được kích hoạt trước
and an email account are required!
khi sử dụng. Do đó, cần có kết nối
internet và tài khoản email!
Provides a connection to a CAN bus Cung cấp kết nối với CAN bus (loại
(class B) for oscilloscope recording as B) để ghi dao động cũng như đánh
well as for evaluating the signal; giá tín hiệu; có thể kích hoạt trên một
triggering possible on a freely selectable mã/tên định danh được tự do lựa
483 CAN bus box Hộp CAN bus identifier with simultaneous protocol chọn với phân tích giao thức đồng 524078 Cái 1
analysis. Includes optical indicator for thời. Bao gồm chỉ báo quang học cho
CAN bus errors (LED). các lỗi CAN bus (LED).
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
Connection: 4 mm safety sockets Kết nối: Ổ cắm an toàn 4 mm
484 Sensor-CASSY 2 Cảm biến-CASSY 2 Cascadable interface device for Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để 524013 Cái 1
recording measurement data ghi dữ liệu đo:
- Để kết nối với cổng USB của máy
- For connection to the USB-port of a tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
computer, another CASSY module or the hình CASSY.
CASSY display (524 020USB) - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
- Sensor CASSY (524 010), Sensor CASSY có thể được xếp theo tầng
CASSY 2 and Power CASSY - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
(524 011USB) can be mixed cascadable chân cắm 4 mm, rơle R)
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs - Có thể đo song song ở đầu vào 4
A and B, relay R) mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
- Measurement possible parallel at 4-mm (4 kênh)
inputs and sensor box connector sites (4 - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
channels) CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
- Cascading of up to 8 CASSY modules ra)
possible (to expand the inputs and - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
outputs) Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
- Up to 8 analog inputs per Sensor- thêm bằng hộp cảm biến
CASSY retrofittable using sensor boxes - Tự động phát hiện hộp cảm biến
- Automatic sensor box detection (plug (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) (524 220)
- Microprocessor-controlled with - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
CASSY operating system (easily hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
updatable via software for function nhật thông qua phần mềm để cải tiến
enhancements) chức năng)
- For use as a benchtop, console or - Để sử dụng làm mặt bàn , bảng
demonstration unit (also in CPS/TPS điều khiển hoặc thiết bị trình diễn
panel frames) (cũng trong khung bảng điều khiển
- Voltage supply 12 V AC/DC via CPS/TPS)
cannon plug or adjacent CASSY module - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
- Developer Information, LabVIEW and qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
MATLAB driver available through our liền kề
internet homepage - Thông tin dành cho nhà phát triển,
trình điều khiển driver cho
Technical data LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
- 5 analog inputs internet của chúng tôi
2 analog voltage inputs A and B on 4- Thông số kỹ thuật:
mm safety sockets (electrically isolated) - 5 Đầu vào analog
Resolution: 12 bits 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
Measuring ranges: với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V điện)
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of Độ phân giải: 12 bit
range end value Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
Input resistance: 1 MΩ 100/±250 V
Scanning rate: up to 1 MHz per input Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
Amount of measured values: nearly trị phạm vi cuối
unlimited (dependent on PC) up to Điện trở đầu vào: 1 MΩ
10,000 values/s, at higher measuring rate Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
max. 200,000 values đầu vào
Pre trigger: up to 50,000 values per input Số lượng giá trị đo được: gần như
không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1 analog current input A on 4-mm safety đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
sockets (alternatively to voltage input A) Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Measuring ranges: trị trên mỗi đầu vào
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A 1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
Measurement error: voltage error plus đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
1% là đầu vào điện áp A)
Input resistance: < 0.5 Ω Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
Scanning rate: up to 1 MHz per input A
See voltage inputs for further data Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
%
2 analog inputs at sensor box connector Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
sites A and B Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
(All CASSY sensor boxes and sensors đầu vào
can be connected) Xem đầu vào điện áp để biết thêm
thông tin
2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
Measuring ranges: hộp cảm biến A và B
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
Input resistance: 10 kΩ biến CASSY và cảm biến với nhau)
Scanning rate: up to 500 kHz per input Phạm vi đo:
See voltage inputs for further data ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
The technical data will change Điện trở đầu vào: 10 kΩ
depending on a connected sensor box. In Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
this case CASSY Lab 2 automatically vào
detects the possible measurement Xem đầu vào điện áp để biết thêm
quantities and ranges when a sensor box thông tin
is attached. Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
- 4 timer inputs with 32-bit counters at vào. Trong trường hợp này, CASSY
sensor box sites A and B (e.g. for GM Lab 2 tự động phát hiện các đại
box, timer box or Timer S) lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
Counting frequency: max. 1 MHz biến được gắn vào.
Time resolution: 20 ns - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
- 5 LED status indicators for analog dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
inputs and USB-port hẹn giờ S)
Colours: red and green, according to Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
status Độ phân giải thời gian: 20 ns
Light intensity: adjustable - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
- 1 Changeover relay (switching đầu vào analog và cổng USB
indication via LED) Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
Range: max. 250 V/2 A thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
- 1 analog output (LED switching state chỉnh
indicator, e.g. for holding magnet or - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
supplying experiment) báo chuyển đổi qua đèn LED)
Variable voltage range: max. Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) - 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
nam châm hoặc cấp nguồn thí
- 12 digital inputs (TTL) on sensor box nghiệm)
sites A and B (at present only used for Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
automatic sensor box detection) V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
- 6 digital outputs (TTL) on sensor box - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
sites A and B (at present only used for vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
automatic switching of a sensor box chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
measuring range) cảm biến tự động)
- 1 USB port for connection to a - 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
computer trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
- 1 CASSY bus for connecting additional được sử dụng để tự động chuyển đổi
CASSY modules phạm vi đo của hộp cảm biến)
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x - 1 cổng USB để kết nối với máy tính
295 mm x 45 mm - 1 CASSY bus để kết nối các modun
- Weight: 1.0 kg CASSY khác.
- Kích thước (WxHxD): 115 mm x
Scope of supply: 295 mm x 45 mm
1 Sensor-CASSY 2 - Trọng lượng: 1,0 kg
1 USB cable Phạm vi cung cấp:
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A 1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
1 Cáp USB
1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
485 CAN-Databus-MultiAdapter Bộ chuyển đổi đa năng CAN PC adapter for analyzing CAN bus Bộ chuyển đổi kết nối với PC để 773961 Bộ 1
Databus messages. Both low-speed and highspeed phân tích các thông báo CAN bus.
buses can be connected. The new CAN- Cả Bus tốc độ thấp và tốc độ cao đều
FD is also supported. có thể được kết nối. CAN-FD mới
This set consists of: cũng được hỗ trợ.
Hardware CAN adapter Bộ này bao gồm:
CAN bus USB adapter (opto-isolated) Phần cứng Bộ chuyển đổi CAN
for connection to the USB port of the Bộ chuyển đổi USB CAN bus (cách
computer. The supplied MC adapter ly quang) để kết nối với cổng USB
cable (9-pin DSub plug and 4 mm safety của máy tính. Cáp bộ chuyển đổi MC
plugs) is used for connection to a đi kèm (phích cắm DSub 9 chân và
LEYBOLD CAN bus system. đầu cắm an toàn 4 mm) được sử
dụng để kết nối với hệ thống
The supplied OBD adapter cable (9-pin LEYBOLD CAN bus.
DSub plug according to CiA® 102 and Cáp của bộ chuyển đổi cổng OBD
16-pin OBD-2 plug) is used to be được cung cấp (phích cắm DSub 9
connected to an OBD-2 socket of a chân theo CiA® 102 và phích cắm
functional engine or of the (didactic) 16 chân OBD-2) được sử dụng để kết
vehicle. nối với ổ cắm OBD-2 của động cơ
Software (German and English) chức năng hoặc của xe (để dạy học).
The program is a CAN bus viewer for Phần mềm (tiếng Đức và tiếng Anh)
Windows. It enables CAN messages to Chương trình này là trình xem CAN
be sent and received. Existing networks bus trên Windows. Nó cho phép gửi
can be checked or set up quickly. The và nhận tin nhắn CAN. Các mạng
measurement of the bus load including hiện có có thể được kiểm tra hoặc
error frames and overload frames is just thiết lập nhanh chóng. Việc đo trạng
as possible as the induced generation of thái tải của Bus bao gồm các Khung
errors for incoming and outgoing CAN báo lỗi và Khung báo quá tải cũng có
messages. thể thực hiện được như việc phát
Technical Data: sinh ra lỗi cho các thông báo CAN
-Data rate up to 1 Mbit / s (standard đến và đi.
CAN) Thông số kỹ thuật:
-Data rate up to 12 Mbit / s (CAN-FD) - Tốc độ dữ liệu lên đến 1 Mbit/s
-Data field length CAN-FD: max. 64 (CAN tiêu chuẩn).
bytes - Tốc độ dữ liệu lên đến 12 Mbit/s
-Meets CAN specifications 2.0A (11- (CAN-FD).
bit ID) and 2.0B (29-bit ID) - Độ dài trường dữ liệu CAN-FD: tối
-Meets the CAN-FD đa 64 byte.
specifications ISO 11898-1 and - Đáp ứng các thông số chuẩn CAN
NON-ISO (BOSCH) 2.0A (ID 11-bit) và 2.0B (ID 29-bit).
-Power supply via USB bus - Đáp ứng các thông số chuẩn CAN-
-Individual address assignment when FD ISO 11898-1 và NON-ISO
using several adapters at the same (BOSCH).
time - Nguồn cấp điện qua cổng USB.
-Galvanic isolation up to 500 V - Gán địa chỉ cá nhân khi sử dụng
-Connections 4 mm safety cable: nhiều bộ chuyển đổi cùng một lúc.
yellow/green = CAN High, blue = - Cách ly điện đến 500 V.
CAN Low - Kết nối dây an toàn 4 mm: màu
-Connections OBD-2 connector: Pin 6 vàng/xanh = CAN High, màu xanh
= CAN High, Pin 14 = CAN Low dương = CAN Low.
Scope of delivery: - Kết nối ổ cắm OBD-2: Chân 6 =
-CAN bus adapter USB, galvanically CAN High, Chân 14 = CAN Low.
isolated Phạm vi cung cấp:
-Connection cable DSub9 to three 4 - Bộ chuyển đổi CAN bus USB, cách
mm safety plugs, length 100 cm điện.
-Connection cable DSub9 to 16-pin - Dây kết nối DSub9 đến ba đầu cắm
OBD-2 socket, length 100 cm an toàn 4 mm, chiều dài 100 cm.
- Dây kết nối DSub9 đến ổ cắm
OBD-2 16 chân, chiều dài 100 cm.
Additionally required: Yêu cầu bổ sung:
Device driver for MS Windows® 10, 8 Trình điều khiển thiết bị dành cho
and 7, an internet connection is MS Windows® 10, 8 và 7, cần có
temporarily required for installation. kết nối Internet tạm thời để cài đặt.
486 30-A-Box Hộp 30A For electrically isolated current Để đo cách ly dòng điện bằng 5240431 Cái 1
measurement with CASSY. CASSY.
This sensor box is not supported by Hộp cảm biến này không được Bộ
CASSY Lab 1 anymore. CASSY Lab 2 CASSY Lab 1 hỗ trợ nữa. CASSY
is available as an upgrade (524 220UP). Lab 2 có hỗ trợ dưới dạng bản nâng
Category: CAT II, 250 V to earth cấp (524 220UP).
Contact resistance: < 0.01 Ω Loại: CAT II, 250 V nối đất
Measuring ranges: ±1/±3/±10/±30 A Điện trở tiếp xúc: < 0,01 Ω
Measurement error: ±1.5 % Dải đo: ±1/±3/±10/±30 A
Connection: 4-mm sockets Sai số đo: ±1,5 %
Dimensions: 42 mm x 92 mm x 30 mm Kết nối: Ổ cắm 4 mm
Weight: 100 g Kích thước: 42 mm x 92 mm x 30
mm
Trọng lượng: 100 g
Personal computer with windows 7/8
Yêu cầu PC có Windows 7/8
required
Accessories
Bộ nguồn chuyển mạch DC nhỏ gọn
cung cấp điện áp thay đổi từ 1 V đến
Compact switched-mode DC Power
16 V dưới 40 A, hoạt động liên tục
Supply providing variable voltages of 1
với các tính năng sau:
V to 16 V under up to 40 A continuous
-Bảo vệ quá tải bằng mạch dòng gập
operation with the following features:
(current foldback) theo đặc tính tỉ lệ
-Overload protection by current foldback
dòng áp và bảo vệ quá nhiệt
circuitry and over temperature protection
-Bảo vệ quá áp và độ ổn định RFI
-Over voltage protection and high RFI
cao
stability
-Làm mát bằng quạt điều chỉnh
-Cooling by a regulated fan
-An toàn: EN 61010-1, EN 60950-1
-Safety: EN 61010-1, EN 60950-1
-EMV theo chỉ dẫn 2004/108/EC và
-EMV according to EC directives
2006/95/EC
2004/108/EC and 2006/95/EC
-3 điện áp cài sẵn do người dùng xác
-3 user defined preset voltages
định
-Two 4 mm safety sockets (5 A max)
-Hai đầu cắm an toàn 4 mm (tối đa 5
on the front
A) ở phía trước
Nguồn điện kỹ thuật số 1 - 16 -Two 4 mm sockets (40 A) on the rear
487 Digital power supply 1 - 16 V/40 A -Hai đầu cắm 4 mm (40 A) ở phía 738027 Cái 1
V/40 A Technical Data:
sau
- Display: Digital 11 mm green LED
Thông số Kỹ thuật:
display
- Màn hình : Màn hình LED xanh kỹ
- Output voltage: 1 -16 V DC
thuật số 11 mm
- Output current: 0-40 A DC
- Điện áp đầu ra: 1 -16 V DC
- Residual Ripple: 5 mV rms
- Dòng điện đầu ra: 0-40 A DC
- Efficiency: > 85%
- Độ gợn sóng dư: 5 mV rms
-Operating Voltage: 230 V AC, 50/60
- Hiệu suất: > 85%
Hz
-Điện áp hoạt động: 230 V AC,
-Dimension (WxHxD): 200 x 90 x 260
50/60 Hz
mm (7.87*3.54*10.24 in)
-Kích thước (WxHxD): 200 x 90 x
-Weight: 2.6 kg (5.11 lb)
260 mm (7,87*3,54*10,24 inch)
Scope of delivery:
-Trọng lượng: 2,6 kg (5,11 lb)
-Power supply
Phạm vi cung cấp:
-Power cord (German plug)
-Bộ nguồn cấp
-User manual
-Dây nguồn (phích cắm Đức)
-Hướng dẫn sử dụng
For conversion of equipment with 4 mm Để chuyển đổi thiết bị với đầu cắm 4
sockets for safe use in the low-voltage mm để sử dụng an toàn trong dải
488 Adapter sockets, set of 2 Đầu cắm chuyển đổi, bộ 2 cái 500990 Bộ 1
range, with Allen wrench for fast and điện áp thấp, với cờ lê lục giác để lắp
easy installation. đặt nhanh chóng và dễ dàng.
489 Safety bridging plugs, black, set of 10 Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 50059 Bộ 14
màu đen, bộ 10 chiếc Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
- Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
- Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
490 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Bộ 2
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
491 Safety laboratory cable, set 102 Cáp an toàn phòng thí nghiệm, 4-mm-Safetyplugs with 2.5 mm2 (AWG Đầu cắm an toàn 4 mm với dây dẫn 7389831 Bộ 1
bộ 102 cáp 14) leads 2,5 mm2 (AWG 14)
32 A maximum current; consisting of:
2 x 10 cm, black Dòng điện tối đa 32 A; bao gồm (số
2 x 10 cm, red lượng x chiều dài x màu sắc):
2 x 10 cm, blue 2x10 cm, màu đen
2 x 10 cm, yellow 2x10 cm, màu đỏ
2 x 10 cm, green 2x10 cm, màu xanh
4 x 10 cm, brown 2 x 10 cm, màu vàng
2 x 10 cm, white 2 x 10 cm, màu xanh lá cây
2 x 10 cm, green/yellow 4x10 cm, màu nâu
*** 2x10 cm, màu trắng
5 x 25 cm, black 2 x 10 cm, xanh/vàng
3 x 25 cm, red ***
2 x 25 cm, blue 5 x 25 cm, màu đen
2 x 25 cm, yellow 3x25 cm, màu đỏ
3 x 25 cm, green 2 x 25 cm, màu xanh
2 x 25 cm, grey 2 x 25 cm, màu vàng
2 x 25 cm, brown 3 x 25 cm, màu xanh lá cây
2 x 25 cm, white 2 x 25 cm, màu xám
2 x 25 cm, orange 2x25 cm, màu nâu
2 x 25 cm, violet 2 x 25 cm, màu trắng
2 x 25 cm, green/yellow 2 x 25 cm, màu cam
*** 2 x 25 cm, màu tím
2 x 50 cm, black 2 x 25 cm, xanh/vàng
4 x 50 cm, red ***
2 x 50 cm, blue 2 x 50 cm, màu đen
2 x 50 cm, yellow 4x50 cm, màu đỏ
2 x 50 cm, green 2 x 50 cm, màu xanh
2 x 50 cm, grey 2 x 50 cm, màu vàng
2 x 50 cm, green/yellow 2 x 50 cm, màu xanh lá cây
4 x 50 cm, brown 2 x 50 cm, màu xám
2 x 50 cm, white 2 x 50 cm, xanh/vàng
3 x 50 cm, orange 4 x 50 cm, màu nâu
2 x 50 cm, violet 2 x 50 cm, màu trắng
*** 3 x 50 cm, màu cam
2 x 100 cm, black 2 x 50 cm, màu tím
2 x 100 cm, red ***
3 x 100 cm, blue 2 x 100 cm, màu đen
2 x 100 cm, yellow 2x100 cm, màu đỏ
3 x 100 cm, green 3x100 cm, màu xanh
2 x 100 cm, màu vàng
2 x 100 cm, grey 3 x 100 cm, màu xanh lá cây
2 x 100 cm, brown 2 x 100 cm, màu xám
2 x 100 cm, white 2 x 100 cm, màu nâu
3 x 100 cm, orange 2 x 100 cm, màu trắng
2 x 100 cm, violet 3 x 100 cm, màu cam
3 x 100 cm, green/yellow 2 x 100 cm, màu tím
*** 3 x 100 cm, xanh/vàng
2 x 150 cm, red ***
2 x 150 cm, braun 2 x 150 cm, màu đỏ
2 x 150 cm, braun
Cho mạch điện áp cực thấp. Dây
For extra-low voltage circuits. Copper bằng đồng, được trang bị đầu cắm ở
wire, equipped at both ends with a plug cả hai đầu dây, ổ cắm hướng/thẳng
and fully insulated axial socket for trục và cách điện hoàn toàn để kết
Connecting lead 19 A, 50 cm, red/blue, Dây có đầu nối 19 A, 50 cm, connecting further cables. nối các loại cáp khác.
492 50145 Bộ 1
pair đỏ/xanh, 1 cặp Plugs and sockets: 4 mm diameter Đầu/Phích cắm và ổ cắm: đường
Conductor cross section: 1.0 mm2 kính 4 mm
Continuous current: 19 A max. Tiết diện dây dẫn: 1,0 mm2
Length: 50 cm Dòng điện liên tục: tối đa 19 A.
Chiều dài: 50 cm
Được phân loại, có 12 cầu chì lưỡi
Assortment of 12 ATO type blade fuses
loại ATO để bảo vệ mạch điện trên
for protection of electrical circuits in
xe.
vehicles.
Thông số kỹ thuật:
Technical Data:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
-Màu sắc (5 A): màu be (màu cánh
-Color (5 A): beige
gián)
-Color (7.5 A): brown
-Màu sắc (7,5 A): nâu
-Color (10 A): red
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (15 A): blue
493 Set 12 automotive fuses Bộ 12 cầu chì ô tô -Màu sắc (15A): xanh dương 6890813 Bộ 1
-Color (25 A): white
-Màu sắc (25A): trắng
-Color (30 A): green
-Màu sắc (30A): xanh lá cây
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp
- 2 units 5 A
- 2 cầu chì 5 A
- 2 units 7.5 A
- 2 cầu chì 7.5 A
- 2 units 10 A
- 2 cầu chì 10 A
- 2 units 15 A
- 2 cầu chì 15 A
- 2 units 25 A
- 2 cầu chì 25 A
- 2 units 30 A
- 2 cầu chì 30 A
Bộ 2 cầu chì tự động dành loại cầu
Set of 2 automatic fuses for standard
chì lưỡi ATO tiêu chuẩn có nút đặt
ATO blade fuses with reset button.
lại (reset).
Technical Data:
Thông số kỹ thuật:
-Vmax = 32 V
-Vmax = 32 V
494 Set 2 automotive automatic fuses Bộ 2 cầu chì tự động ô tô -Color (10 A): red 6890814 Bộ 1
-Màu sắc (10A): đỏ
-Color (20 A): yellow
-Màu sắc (20A): màu vàng
Scope of delivery:
Phạm vi cung cấp:
-1 unit 10 A
-1 cầu chì 10 A
-1 unit 20 A
-1 cầu chì 20 A
LIT: A2.1.3.1 Automotive lighting with LIT: A2.1.3.1 Chiếu sáng ô tô với
495 775013EN Cái 1
CAN databus cơ sở dữ liệu CAN
Box that can be hung in a frame. The Hộp có thể được treo trên khung.
box itself is intended for stowing cables, Bản thân chiếc hộp này được thiết kế
496 Cable and plug box Hộp chứa cáp và đầu cắm 73801 Cái 1
jumpers and other accessories. để đựng dây cáp, dây/đầu nối và các
phụ kiện khác.
10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
ten 4-mm safety bridging plugs with 19
Đầu/Phích cắm mô phỏng sự cố, với khoảng cách chân cắm 19 mm,
497 Fault simulation plugs, black, set of 10 mm spacing, colour black, with 2 4-mm 500593 Bô 1
màu đen, bộ 10 chiếc màu đen, có 2 đầu (phân nhánh) 4
taps nonconducting
mm không dẫn điện
A2.6.1.1 NETWORKING A2.6.1.1 HỆ THỐNG MẠNG Ô
AUTOMOTIVE SYSTEMS: LIGHTING TÔ: CHIẾU SÁNG BẰNG CAN
WITH CAN AND LIN BUS VÀ LIN BUS
507 LIN bus box Hộp LIN bus Provides a connection to a LIN bus for Cung cấp kết nối với LIN bus để ghi 524081 Cái 1
dao động cũng như để đánh giá tín
oscilloscope recording as well as for
hiệu tin nhắn/thông báo; kích hoạt
evaluation of the message signal;
bằng một mã/tên định danh được tự
triggering on a freely selectable identifier
do lựa chọn với phân tích giao thức
with simultaneous protocol analysis.
đồng thời.
Provides a connection to a CAN bus Cung cấp kết nối với CAN bus (loại
(class B) for oscilloscope recording as B) để ghi dao động cũng như đánh
well as for evaluating the signal; giá tín hiệu; có thể kích hoạt trên một
triggering possible on a freely selectable mã/tên định danh được tự do lựa
508 CAN bus box Hộp CAN bus identifier with simultaneous protocol chọn với phân tích giao thức đồng 524078 Cái 1
analysis. Includes optical indicator for thời. Bao gồm chỉ báo quang học cho
CAN bus errors (LED). các lỗi CAN bus (LED).
Technical Data: Thông số kỹ thuật:
Connection: 4 mm safety sockets Kết nối: Ổ cắm an toàn 4 mm
Personal computer with windows 7/8
Yêu cầu PC có Windows 7/8
required!
SUPPLEMENTARY EQUIPMENT THIẾT BỊ BỔ SUNG
dimension 1320 x 650 mm, height 815 kích thước 1320 x 650 mm, giá trưng
mm mobile experiment stand for bày thí nghiệm di động cao 815 mm,
demonstration, wooden lower cabinet tủ dưới bằng gỗ có 4 ngăn kéo và 2
with 4 drawers and 2 swinging doors, hộc tủ cửa xoay, có khóa, 3 ngăn có
lockable, 3 compartments with grooved thảm có rãnh để đựng bảng thí
509 Mobile Experiment stand 1300 Giá thí nghiệm di động 1300 mats for storing experiment panels, nghiệm, mặt bàn, laminate dày 30 854883 Cái 1
bench top, laminate 30 mm thick with mm có viền nhựa xung quanh, màu
surrounding plastic edge banding, colour xám nhạt RAL 7035 với 2 miếng
light grey RAL 7035 with 2 M8 threaded đệm ren M8 để gắn khung bảng hoặc
inserts for mounting a panel frame or lưới lắp ráp, 4 bánh xe, 2 bánh có
assembly grid, 4 wheels, 2 lockable khóa
A2.6.1.11 NETWORKING SYSTEMS A2.6.1.11 HỆ THỐNG MẠNG
MOST TINY MOST TINY
TODAY THE FAST MOST DATA BUS NGÀY NAY MOST DATA BUS
IS WIDESPREAD IN THE TỐC ĐỘ CAO ĐƯỢC PHỔ
INFOTAINMENT SECTOR OF ALL BIẾN RỘNG RÃI TRONG
CAR MANUFACTURERS. AS A LĨNH VỰC THÔNG TIN GIẢI
RESULT, IT WOULD BE IMPOSSIBLE TRÍ CỦA TẤT CẢ CÁC NHÀ
TO IMAGINE CLASS WITHOUT THIS SẢN XUẤT Ô TÔ. SẼ KHÔNG
HIGHPERFORMANCE, RELIABLE THỂ TƯỞNG TƯỢNG LỚP
SYSTEM – ESPECIALLY WHEN IT HỌC NÀO KHÔNG CÓ HỆ
COMES TO THE DIGITALISATION THỐNG ĐÁNG TIN CẬY,
OF CARS. HIỆU SUẤT CAO NÀY – ĐẶC
BIỆT KHI ĐẾN LỚP SỐ HÓA
LEYBOLD OFFERS A DEVICE SET Ô TÔ.
THAT YOU CAN USE TO
CONSTRUCT AND EXAMINE A LEYBOLD CUNG CẤP MỘT
SMALL MOST EXPERIMENTING BỘ THIẾT BỊ MÀ BẠN CÓ
SYSTEM. THIS SYSTEM IS THỂ SỬ DỤNG ĐỂ XÂY DỰNG
EXCLUSIVELY DESIGNED FOR THE VÀ KIỂM TRA MỘT HỆ
PRACTICAL EXAMINATION OF THE THỐNG THÍ NGHIỆM MOST
MOST DATA BUS NHỎ. HỆ THỐNG NÀY ĐƯỢC
THIẾT KẾ ĐỘC QUYỀN ĐỂ
KIỂM TRA THỰC HÀNH CÁC
CHARACTERISTICS AND ĐẶC ĐIỂM MOST DATA BUS
CONCENTRATES ON TYPICAL VÀ TẬP TRUNG VÀO CÁC
CHARACTERISTICS THAT ĐẶC ĐIỂM ĐIỂN HÌNH MÀ
DIFFERENTIATE THE MOST BUS MOST BUS KHÁC VỚI CÁC
FROM OTHER DATA BUS SYSTEMS. HỆ THỐNG BUS DỮ LIỆU
KHÁC.
SUPPLEMENTING THE
EXAMINATION OF BUS SIGNALS BỔ SUNG KIỂM TRA TÍN
ARE THE PRACTICAL HIỆU BUS LÀ BÀI TẬP THỰC
PROFESSIONAL EXERCISES FOR HÀNH CHUYÊN BIỆT ĐỂ SẢN
PRODUCING A FIBRE OPTIC CABLE XUẤT CÁP QUANG VÀ XỬ LÝ
AND TROUBLESHOOTING USING SỰ CỐ BẰNG CHỨC NĂNG
THE SELFDIAGNOSIS FUNCTIONS TỰ CHẨN ĐOÁN VÀ MÁY
AND SUITABLE DIAGNOSIS KIỂM TRA CHẨN ĐOÁN PHÙ
TESTERS. HỢP.
Control unit for MOST system clock Bộ điều khiển hệ thống tạo xung
generation nhịp MOST
Optical interface for fibre optics Giao diện quang học cho cáp quang
Error simulation on fibre optics Mô phỏng lỗi trên sợi quang
Error simulation on CAN bus lines Mô phỏng lỗi trên các tuyến CAN
Display of the node address bus
High-speed CAN bus connection Hiển thị địa chỉ nút
Ring-break diagnostic line according to Kết nối CAN bus tốc độ cao
ECL standard Dòng chẩn đoán đứt mạch vòng theo
Optical display of the ring break Tiêu chuẩn ECL
diagnosis status Hiển thị quang học trạng thái chẩn
Fault simulation on the ring-break đoán đứt mạch vòng
diagnostic line Mô phỏng lỗi trên dây chẩn đoán đứt
Self-diagnostic capability mạch vòng
Khả năng tự chẩn đoán
Self-diagnosis and troubleshooting:
Tự chẩn đoán và khắc phục sự cố:
The unit is self-diagnostic-capable, e.g.
via the CAN+USB diagnostic interface Thiết bị có khả năng tự chẩn đoán, ví
7379803, with the following options: dụ: thông qua giao diện chẩn đoán
CAN+USB 7379803, với các tùy
Read out error memory chọn sau:
Display measured values
Carry out actuator test Đọc bộ nhớ lỗi
Control unit adaptation Hiển thị giá trị đo được
Ring break diagnosis Thực hiện kiểm tra cơ cấu chấp hành
Bộ điều khiển Thích ứng
Error switching: Chẩn đoán đứt mạch vòng
The transmitted communication of the Thông tin liên lạc của hệ thống thực
real system or previously recorded data được truyền đi hoặc dữ liệu được ghi
can be analyzed interactively. The lại trước đó có thể được phân tích
functions trace, data and audio window một cách tương tác. Có sẵn các chức
with filter function and generator block năng theo dõi, cửa sổ dữ liệu và âm
for outgoing messages are available. thanh với chức năng lọc và khối tạo
cho các tin nhắn gửi đi.
Interactive online protocol analysis
Phân tích giao thức trực tuyến tương
-In the trace window the data transmitted tác
via MOST of the control channel
including the (composite) segmented -Trong cửa sổ theo dõi, dữ liệu được
data, such as AMS or MOST High truyền qua MOST của kênh điều
Protocol are displayed khiển bao gồm dữ liệu được phân
-Important MOST events are marked in đoạn (tổng hợp), chẳng hạn như
color. AMS hoặc MOST High Protocol
-The Central Registry describes the được hiển thị
current ring in which the device is -Các sự kiện quan trọng của MOST
registered as a node. được đánh dấu bằng màu sắc.
-Important hardware and network -Bộ ghi trung tâm (Central Registry)
conditions such as light, locked state or mô tả mạch vòng hiện tại mà thiết bị
node address are displayed. được đăng ký làm nút.
-Representation of current radio texts in -Các điều kiện mạng và phần cứng
the radio control channel monitor. This quan trọng như ánh sáng, trạng thái
automatically displays the composite khóa hoặc địa chỉ nút được hiển thị.
data. -Trình bày các văn bản vô tuyến hiện
-Messages can be sent using the tại trong màn hình kênh điều khiển
generator block. vô tuyến. Nó sẽ tự động hiển thị dữ
-The Audio window gives you an liệu tổng hợp.
overview of the channel reservation in -Tin nhắn có thể được gửi bằng cách
the area of synchronous data from sử dụng khối tạo.
MOST and allows to select individual -Cửa sổ Âm thanh cung cấp cho bạn
connections and listen to them or put in cái nhìn tổng quan về việc dành riêng
audio signals. kênh trong khu vực dữ liệu đồng bộ
từ MOST và cho phép chọn các kết
Interactive offline protocol analysis nối riêng lẻ và nghe chúng hoặc đưa
The Offline mode helps you in tín hiệu âm thanh vào.
interactive or automated analysis of
previously recorded logging files. The Phân tích giao thức ngoại tuyến
log files can be loaded as a real tương tác
measurement in the program and can be Chế độ Ngoại tuyến giúp bạn tương
evaluated. tác hoặc tự động phân tích các tệp
nhật ký đã ghi trước đó. Các tệp nhật
Displays and menu items on the device ký có thể được tải dưới dạng phép đo
thực trong chương trình và có thể
-Physical location of the device in the được đánh giá.
MOST ring
-Logical address of the device in the Hiển thị và các mục menu trên thiết
MOST ring bị
-Synchronous Bandwidth
-Audio output -Vị trí vật lý của thiết bị trong mạch
-Audio input vòng MOST
-Block trigger -Địa chỉ logic của thiết bị trong mạch
-Data capture vòng MOST
-Info -Băng thông đồng bộ
-Đầu ra âm thanh
Technical Data: -Đầu vào âm thanh
Plug-in power supply 230 V, -Chặn kích hoạt
50/60 Hz -Thu thập dữ liệu
-Thông tin
Scope of delivery:
12 V power supply, POF with Thông số kỹ thuật:
one plug, audio cable 3.5 mm, Nguồn điện cung cấp 230 V,
50/60Hz
The transmitted communication of the Thông tin liên lạc của hệ thống thực
real system or previously recorded data được truyền đi hoặc dữ liệu được ghi
can be analyzed interactively. The lại trước đó có thể được phân tích
functions trace, data and audio window một cách tương tác. Có sẵn các chức
with filter function and generator block năng theo dõi, cửa sổ dữ liệu và âm
for outgoing messages are available. thanh với chức năng lọc và khối tạo
cho các tin nhắn gửi đi.
Interactive online protocol analysis
Phân tích giao thức trực tuyến tương
-In the trace window the data transmitted tác
via MOST of the control channel
including the (composite) segmented -Trong cửa sổ theo dõi, dữ liệu được
data, such as AMS or MOST High truyền qua MOST của kênh điều
Protocol are displayed khiển bao gồm dữ liệu được phân
-Important MOST events are marked in đoạn (tổng hợp), chẳng hạn như
color. AMS hoặc MOST High Protocol
-The Central Registry describes the được hiển thị
current ring in which the device is -Các sự kiện quan trọng của MOST
registered as a node. được đánh dấu bằng màu sắc.
-Important hardware and network -Bộ ghi trung tâm (Central Registry)
conditions such as light, locked state or mô tả mạch vòng hiện tại mà thiết bị
node address are displayed. được đăng ký làm nút.
-Representation of current radio texts in -Các điều kiện mạng và phần cứng
the radio control channel monitor. This quan trọng như ánh sáng, trạng thái
automatically displays the composite khóa hoặc địa chỉ nút được hiển thị.
data. -Trình bày các văn bản vô tuyến hiện
-Messages can be sent using the tại trong màn hình kênh điều khiển
generator block. vô tuyến. Nó sẽ tự động hiển thị dữ
-The Audio window gives you an liệu tổng hợp.
overview of the channel reservation in -Tin nhắn có thể được gửi bằng cách
the area of synchronous data from sử dụng khối tạo.
MOST and allows to select individual -Cửa sổ Âm thanh cung cấp cho bạn
connections and listen to them or put in cái nhìn tổng quan về việc dành riêng
kênh trong khu vực dữ liệu đồng bộ
từ MOST và cho phép chọn các kết
nối riêng lẻ và nghe chúng hoặc đưa
audio signals.
tín hiệu âm thanh vào.
Interactive offline protocol analysis
Phân tích giao thức ngoại tuyến
The Offline mode helps you in
tương tác
interactive or automated analysis of
Chế độ Ngoại tuyến giúp bạn tương
previously recorded logging files. The
tác hoặc tự động phân tích các tệp
log files can be loaded as a real
nhật ký đã ghi trước đó. Các tệp nhật
measurement in the program and can be
ký có thể được tải dưới dạng phép đo
evaluated.
thực trong chương trình và có thể
được đánh giá.
Displays and menu items on the device
Hiển thị và các mục menu trên thiết
-Physical location of the device in the
bị
MOST ring
-Logical address of the device in the
-Vị trí vật lý của thiết bị trong mạch
MOST ring
vòng MOST
-Synchronous Bandwidth
-Địa chỉ logic của thiết bị trong mạch
-Audio output
vòng MOST
-Audio input
-Băng thông đồng bộ
-Block trigger
-Đầu ra âm thanh
-Data capture
-Đầu vào âm thanh
-Info
-Chặn kích hoạt
-Thu thập dữ liệu
Technical Data:
-Thông tin
Plug-in power supply 230 V,
50/60 Hz
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện cung cấp 230 V,
Scope of delivery:
50/60Hz
12 V power supply, POF with
one plug, audio cable 3.5 mm,
Phạm vi cung cấp:
USB cable.
Nguồn điện 12 V, POF với
một phích cắm, cáp âm thanh 3,5
mm, Cáp USB.
Một cặp ống/cáp dẫn sóng quang học
A pair of MOST optical wave guides
Cáp MOST POF 1,5 m có đầu MOST, mỗi dây dài 150 cm. Cả hai
521 MOST POF 1.5 m with connector each 150 cm long. Both ends are fitted 7402085 Cái 1
nối đầu dây đều được trang bị đầu nối
with POF connectors.
POF.
MEASURING EQUIPMENT THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
522 CAN-Bus-Analyser DSO Bộ phân tích CAN-Bus DSO 4-channel digital storage oscilloscope of Máy hiện sóng lưu trữ kỹ thuật số 4 739006 Cái 1
the latest generation with high-resolution kênh thế hệ mới nhất với màn hình
TFT color display and comprehensive màu TFT độ phân giải cao và các
additional functions, such as the chức năng bổ sung toàn diện, như
integrated digital multimeter, VGA- đồng hồ vạn năng kỹ thuật số tích
Output & CAN-Bus decoder. hợp, đầu ra VGA & bộ giải mã
CAN-Bus.
Technical Data:
Bandwidth 100 MHz Thông số kỹ thuật:
Băng thông: 100 MHz
Display 20 cm (8") Touchscreen color-
Hiển thị: Màn hình màu-TFT cảm
TFT
ứng 20 cm (8")
Resolution 800 x 600 Pixel
Độ phân giải: 800 x 600 Pixel
Channel 4 CH
Số Kênh: 4CH
Vertical resolution 8 bit
Độ phân giải dọc: 8 bit
Mains cable C13 to Type G (UK, IE, Cáp nguồn C13 Loại G (UK, IE,
523 Mains cable Type G Cáp nguồn loại G 688131 Cái 1
SG), 1.8 m SG), dài 1,8 m
524 Mobile-CASSY 2 WiFi WiFi di động-CASSY 2 Multi-channel measuring device for Thiết bị đo đa kênh dùng trong cho 524005W2 Cái 1
student experiments and demonstrations các thí nghiệm và trình diễn báo cáo
in the natural sciences: của sinh viên trong các môn khoa
học tự nhiên:
- Large measured value display switches
on automatically after start-up or when a - Màn hình hiển thị giá trị đo lớn tự
sensor is attached (no boot time and no động bật sau khi khởi động hoặc khi
further keys to press) gắn cảm biến (không cần thời gian
- 4 mm safety sockets for U, I, P and E khởi động và không cần nhấn thêm
as well as Type K socket for NiCr-Ni phím nào)
temperature probe integrated - Tích hợp đầu cắm an toàn 4 mm
- for all CASSY sensors and sensors M cho U, I, P và E cũng như đầu cắm
- The touch wheel – with a turn of the cho đầu dò nhiệt độ Loại K NiCr-Ni
wheel quickly change to the appropriate - Cho tất cả các Cảm biến và Cảm
screen or the appropriate list entry biến CASSY M
- Measurement time, measurement - Nút điều chỉnh cảm ứng “dạng
interval, trigger and pre-trigger bánh xe”– chỉ cần xoay bánh xe sẽ
(advance) are adjustable nhanh chóng chuyển sang màn hình
- Graphs of measured values with freely lựa chọn thích hợp hoặc mục danh
selectable coordinate axes and selectable sách thích hợp
evaluation methods (e.g. zoom and - Mốc thời gian đo, khoảng thời gian
straight line fitting) đo, kích hoạt và kích hoạt trước
- Measured values and screen shots can (trước) có thể điều chỉnh được
be saved on an integrated micro SD card - Đồ thị của các giá trị đo với trục
and copied onto a USB stick tọa độ có thể lựa chọn tùy ý và có thể
- Full support from CASSY Lab 2 (524 lựa chọn các phương pháp đánh giá
220), via USB lead for teaching by (ví dụ: thu phóng và điều chỉnh khớp
demonstration with the projector đường thẳng)
- Support leg allows easy viewing angle. - Có thể lưu các giá trị đo và ảnh
- WiFi integrated. chụp màn hình trên một thẻ microSD
tích hợp và sao chép vào bộ nhớ
Scope of delivery: USB
Mobile-CASSY 2 WiFi - Hỗ trợ đầy đủ từ CASSY Lab 2
Battery charger (524 220), qua dây USB để giảng
NiCr-Ni temperature sensor dạy bằng cách trình diễn với máy
Quick start guide chiếu
- Chân đỡ cho góc nhìn dễ dàng.
Technical Data: - Tích hợp WiFi.
Graphics display: 9 cm (3.5"), colour
QVGA (adjustable up to 400 cd/m²) Phạm vi cung cấp
Inputs: 3 (can be used simultaneously) Bộ Mobile-CASSY 2 WiFi
Input A: U or CASSY sensor or sensor Bộ sạc pin
M Cảm biến nhiệt độ NiCr-Ni
Input B: I or CASSY sensor or sensor M Hướng dẫn cài đặt và sử dụng nhanh
Input ϑ: temperature
Measuring range U: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30 V Màn hình đồ họa: 9 cm (3,5"), Hệ
Measuring range I: màu QVGA (có thể điều chỉnh lên
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A tới 400 cd/m2)
Measuring range ϑ: -200 ... +200 °C / - Đầu vào: 3 (có thể sử dụng đồng
200 ... +1200 °C thời)
Sensor connections: each 2 for CASSY Đầu vào A: Cảm biến U hoặc
sensors and sensors M CASSY hoặc Cảm biến CASSY M
Sampling rate: max. 500,000 Đầu vào B: Cảm biến I hoặc CASSY
values/second hoặc Cảm biến CASSY M
Operation: large capacitive touch wheel Đầu vào ϑ: nhiệt độ
(42 mm) Phạm vi đo U:
Resolution: 12 bit ±0,1/±0,3/±1/±3/±10/±30 V
Time resolution of the timer inputs: 20 Phạm vi đo I: ± 0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
ns A
Loudspeaker: integrated for key tones Phạm vi đo ϑ: -200 ... +200 °C / -200
and GM counter tube (can be disabled as ... +1200 °C
required) Kết nối cảm biến: mỗi kết nối cho 2
Data storage device: integrated micro SD cho cảm biến CASSY và CASSY M
card for more than a thousand Tốc độ lấy mẫu: tối đa 500.000 giá
measurement files and screen shots, trị/giây
optionally also via a USB stick Vận hành: Nút điều khiển “dạng
WiFi: 802.11 b/g/n as access point or bánh xe” cảm ứng điện dung (42
client (WPA/WPA2) mm)
VNC server: integrated Độ phân giải: 12 bit
Battery capacity: 14 watt-hours (AA Độ phân giải thời gian của đầu vào
size, replaceable) bộ hẹn giờ: 20 nano giây
Battery life: 8 h during operation, several Loa: tích hợp cho âm phím và ống
years on standby đếm Geiger-Muller (có thể tắt theo
Kensington lock: as anti-theft protection yêu cầu)
Dimensions: 175 mm x 95 mm x 40 mm Thiết bị lưu trữ dữ liệu: thẻ microSD
tích hợp cho hơn một nghìn tập tin
Charging adapter for 4 Mobile-CASSY 2 chứa dữ liệu đo lường và ảnh chụp
(524 0034) and storage tray Mobile- màn hình, có tùy chọn thông qua bộ
CASSY 2 (524 0039) as accessory nhớ USB
available. WiFi: 802.11 b/g/n làm điểm truy
cập hoặc máy khách (WPA/WPA2)
Máy chủ VNC: được tích hợp
Dung lượng pin: 14 wh (kích thước
AA, có thể thay thế
Thời gian của pin: 8 giờ khi hoạt
động, vài năm ở chế độ chờ
Khóa Kensington: chống trộm
Kích thước: 175 mm x 95 mm x 40
mm
547 Resistor 120 Ohm, STE 2/19 Điện Trở 120 Ohm, STE 2/19 plug-in unit 2/19; tolerance 2 % Đầu cắm 2/19; dung sai 2% 577321 Cái 1
548 Tachometer (handheld) Máy đo tốc độ quay (cầm tay) Digital tachometer with built-in laser and Máy đo tốc độ quay kỹ thuật số có 5800136 Cái 1
illuminated LCD display for non-contact tích hợp tia laser và màn hình LCD
measurements of revolutions per minute chiếu sáng để đo không tiếp xúc số
and surface speed of rotating objects. vòng quay mỗi phút và tốc độ trên bề
Technical Datas: mặt của vật quay.
- Laser class: 2 Thông số kỹ thuật:
- Output: < 1 mW - Phân loại laser: 2
- Wavelength: 630 - 670 nm – Đầu ra: < 1 mW
- Measuring range: 2 ... 99999 min-1; - Bước sóng: 630 - 670 nm
- 0.1 (2...999 min-1); 1 - Đo phạm vi: 2 ... 99999 phút-1;
- (1000...99999 min-1) ± 0.05 % + 1 dgt. - 0,1 (2...999 phút-1); 1
- Measuring sequence: 2x/sec. over 120 - (1000...99999 phút-1) ± 0,05 % + 1
min-1 dgt.
- Measuring distance: 50 mm ... 500 mm - Trình tự đo: 2x/giây. trên 120 phút-1
- Total Bpm: 1 ... 19 999 min-1; 0.1 min-1 - Khoảng cách đo: 50 mm ... 500 mm
– Tổng số Bpm: 1 ... 19 999 phút-1;
0,1 phút-1
Grid plug-in board with safety sockets Bảng mạch dạng lưới có ổ cắm an
for suspending directly in panel frames toàn, để treo trực tiếp vào khung
(726 03) or demonstration experiment bảng (726 03) hoặc khung thí
frames (301 300). nghiệm trình diễn (301 300).
Plug-in board safety socket, 297 mm x Bảng mạch cắm với ổ cắm an
549 16 Socket grids with 16 conducting 16 lưới ổ cắm với 16 ô dẫn điện và 726501 Cải 1
200 mm toàn, 297 mm x 200 mm
squares and 144 sockets 144 ổ cắm
2x2 Conducting paths with 6 sockets 2x2 Đường dẫn có 6 ổ cắm mỗi
each đường
Dimensions: 297 mm x 200 mm Kích thước: 297 mm x 200 mm
Bộ cấp nguồn cho phòng thí nghiệm
với đầu ra điện áp DC và AC. Để
Lab power supply unit with DC and AC
cung cấp năng lượng cho các thành
voltage outputs. For supplying power to
phần logic thuộc phạm vi SIMULOG
logic components of the SIMULOG LS-
LS-TTL trong các thử nghiệm được
TTL range in experiments set up
thiết lập theo chiều dọc khung bảng
vertically in panel frames or
hoặc khung thử nghiệm trình diễn.
demonstration experiment frames.
Công tắc nguồn có đèn chiếu sáng
Illuminated mains switch
Đầu ra DC:
DC Outputs:
Điện áp cố định: 5 V/3 A, không nối
Fixed voltage: 5 V/3 A, floating ground
đất
Residual ripple: 1 mVrms
Độ gợn dư: 1 mVrms
550 AC/DC stabilizer Bộ ổn định AC/DC Tracking stabiliser: ±0...15 V/1 A, 72688 Cái 1
Bộ ổn định theo dõi: ±0...15 V/1 A,
Floating ground
không nối đất
Residual ripple: < 3 mVrms
Độ gợn sóng dư: < 3 mVrms
AC Outputs:6/12/24 V/1 A, floating
Đầu ra AC: 6/12/24 V/1 A, không
ground
nối đất
Outputs: via 4 mm sockets and 6pin DIN
Đầu ra: thông qua ổ cắm 4 mm và
socket for adapter/clock
DIN 6 chân cho bộ chuyển đổi/đồng
Mains connecting cable with
hồ
earthcontact plug
Cáp kết nối nguồn điện có phích cắm
Dimensions:15 cm x 30 cm x 12 cm
tiếp đất
Weight: 4 kg
Kích thước: 15 cm x 30 cm x 12 cm
Trọng lượng: 4kg
551 CAN Bus LIDAR STE 6/100/200 CAN Bus LIDAR STE 6/100/200 A modern full 360° rotating LIDAR Máy quét LIDAR (Hình ảnh ánh 758212 Cái 1
(Light Imaging, Detection And Ranging) sáng, Phát hiện và Đo phạm vi) xoay
scanner unit for detection of obstacles 360° hiện đại để phát hiện chướng
through triangulation as an application in ngại vật thông qua phép đạc tam giác
self-driving vehicles and robotics or in như một ứng dụng trong xe tự lái và
survey applications to create high- robot hoặc trong các ứng dụng khảo
resolution maps. sát để tạo bản đồ có độ phân giải cao.
Mô-đun này có thể được sử dụng để
This module can be used to investigate nghiên cứu các kiến thức cơ bản về
the basics of obstacle detection using phát hiện chướng ngại vật bằng cách
laser-based optical systems to detect sử dụng hệ thống quang học dựa trên
range and reflectivity of a remote object. tia laser để phát hiện phạm vi và độ
The sensor unit is equipped with a phản xạ của vật thể ở xa. Bộ cảm
focused modulated laser transmitter and biến được trang bị bộ phát và bộ thu
receiver for high-speed measurement. It laser điều chế tập trung để đo tốc độ
has a CAN databus interface for data cao. Nó có giao diện CAN databus
exchange with external control units or để trao đổi dữ liệu với các thiết bị
the PC. điều khiển bên ngoài hoặc PC.
The unit can be controlled with the Thiết bị có thể được điều khiển bằng
associated software. In addition, the phần mềm liên quan. Ngoài ra, các
measured points can be graphically điểm đo có thể được hiển thị và đánh
displayed and evaluated. giá bằng đồ họa.
The following topics are covered in the Các chủ đề sau đây được đề cập
Lab Docs digital experimentation trong các tài liệu thí nghiệm kỹ thuật
documents, among others: số của Lab Docs, cùng với các chủ
đề khác:
-Design and PoP structure of an
automotive Ethernet network -Thiết kế và cấu trúc PoP của mạng
-Line structure of OPEN (One Pair Ethernet ô tô
Ethernet) -Cấu trúc đường OPEN (One Pair
-Video data transmission Ethernet)
-Comparison of Ethernet (100Base TX) -Truyền dữ liệu video
and Automotive Ethernet (100Base T1) -So sánh Ethernet (100Base TX) và
-Comparison of Automotive Ethernet Ethernet ô tô (100Base T1)
100Base T1 and 1000Base T1 -So sánh Ethernet 100Base T1 dành
-Master/slave configuration cho ô tô và 1000Base T1
-Comparison of Data bus (CAN-FD, -Cấu hình chủ/tớ
SENT) and Ethernet connections -So sánh kết nối Bus dữ liệu (CAN-
-Recording the automotive Ethernet FD, SENT) và Ethernet
signals with the DSO -Ghi lại tín hiệu Ethernet ô tô với
-Investigation of PAM3 modulation DSO
-Comparison of full-duplex and -Nghiên cứu điều chế PAM3
halfduplex methods -So sánh phương pháp song công
-Determination of the data transmission toàn phần và bán song công
rate -Xác định tốc độ truyền dữ liệu
-Latency and real-time data transmission -Độ trễ và truyền dữ liệu theo thời
gian thực
-Network monitoring -Giám sát mạng
-Recording of data traffic between -Ghi lại lưu lượng dữ liệu giữa màn
display and camera hình và camera
-Extended configuration possibilities of -Mở rộng khả năng cấu hình của
automotive Ethernet Ethernet ô tô
-Gateway control unit and DHCP server -Bộ điều khiển cổng và máy chủ
-Comparison of IP4 and IP6 DHCP
-Software and system updates -So sánh IP4 và IP6
-Cập nhật phần mềm và hệ thống
Diagnosis
With this interface, up to two electrical Với giao diện này, có thể ghi tối đa
hai tín hiệu điện trên máy hiện sóng
signals can be recorded on an và đánh giá trong phần mềm liên
oscilloscope and evaluated in the quan.
associated software.
Nếu điện áp được ghi là tín hiệu bus
If the recorded voltages are data bus dữ liệu thì có thể thực hiện đánh giá
signals, a logical evaluation (serial logic (giải mã nối tiếp), nếu không
decoding) can be carried out, otherwise thì có thể thực hiện nhiều đánh giá
various mathematical evaluations are toán học khác nhau.
available.
Các tín hiệu có thể được hiển thị
The signals can be displayed as a dưới dạng dòng thời gian hoặc dưới
timeline or as an XY diagram. dạng sơ đồ XY.
Supported data bus protocols: Các giao thức bus dữ liệu được hỗ
trợ:
-CAN
-CAN FD -CAN
-LIN -CAN FD
-SENT Fast&Slow -LIN
-FlexRay -SENT nhanh và chậm
-FlexRay
Scope of delivery:
Interface, USB cable, 2 Phạm vi cung cấp:
probes Thiết bị, cáp USB, 2 đầu dò
Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn
571 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động 724733 Cái 3
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt
The experiment described below can be Thí nghiệm được mô tả dưới đây có
carried out: thể được thực hiện:
-ABS -ABS
Pressure change in the wheel brake Thay đổi áp suất trong xi lanh phanh
cylinder (increase, hold, release) Full bánh xe (tăng, giữ, nhả) Áp dụng
phanh toàn phần trên đường không
trơn trượt và Áp dụng phanh toàn
brake application on a non-slip road Full phần trên đường trơn trượt
brake application on a slippery road
-ESP
-ESP Thao tác lái xe: "đánh lái và điều
Driving manoeuvre: “rapid steering and chỉnh nhanh"
correction” Thao tác lái xe: "chuyển hướng với
Driving manoeuvre: “track change with ứng dụng phanh hoàn toàn (Thử
full brake application (Elk test)” nghiệm Elk)"
Driving manoeuvre: “multiple steering Thao tác lái xe: "điều chỉnh và đánh
and correction” lái nhiều lần"
Driving manoeuvre: “acceleration / Thao tác lái xe: "tăng tốc / phanh
braking in a tight curve” trong một khúc cua hẹp”
For the recording of the measurement of Để ghi lại phép đo sơ đồ, bộ điều
the diagrams, the control unit is equipped khiển được trang bị các đầu ra tương
with additional analogue outputs: tự bổ sung:
581 Sensor-CASSY 2 Starter Bộ cảm biến Sensor-CASSY 2 Package consist of: Gói sản phẩm bao gồm: 524013S Cái 1
Starter Sensor-CASSY 2 (524 013) Cảm biến Sensor-CASSY 2 (524
Cascadable interface device for 013)
recording measurement data Thiết bị giao diện dạng xếp tầng để
ghi dữ liệu đo:
- For connection to the USB-port of a
computer, another CASSY module or the - Để kết nối với cổng USB của máy
CASSY display (524 020USB) tính, mô-đun CASSY khác hoặc màn
- Sensor CASSY (524 010), Sensor hình CASSY.
CASSY 2 and Power CASSY - Cảm biến CASSY 2 và nguồn
(524 011USB) can be mixed cascadable CASSY có thể được xếp theo tầng
- 3-fold electrical isolation (4-mm inputs - Cách ly điện 3 lần (đầu vào A và B
A and B, relay R) chân cắm 4 mm, rơle R)
- Measurement possible parallel at 4-mm - Có thể đo song song ở đầu vào 4
inputs and sensor box connector sites (4 mm và tại vị trí đầu nối hộp cảm biến
channels) (4 kênh)
- Cascading of up to 8 CASSY modules - Có thể xếp tầng lên tới 8 mô-đun
possible (to expand the inputs and CASSY (để mở rộng đầu vào và đầu
outputs) ra)
- Up to 8 analog inputs per Sensor- - Tối đa 8 đầu vào tương tự trên mỗi
CASSY retrofittable using sensor boxes Cảm biến-CASSY, có thể trang bị
- Automatic sensor box detection (plug thêm bằng hộp cảm biến
and play) by CASSY Lab 2 (524 220) - Tự động phát hiện hộp cảm biến
- Microprocessor-controlled with (cắm và chạy) bởi CASSY Lab 2
CASSY operating system (easily (524 220)
updatable via software for function - Bộ vi xử lý được điều khiển bằng
enhancements) hệ điều hành CASSY (dễ dàng cập
- For use as a benchtop, console or nhật thông qua phần mềm để cải tiến
demonstration unit (also in CPS/TPS chức năng)
panel frames) - Để sử dụng làm mặt bàn, bảng điều
- Voltage supply 12 V AC/DC via khiển hoặc thiết bị trình diễn (cũng
cannon plug or adjacent CASSY module trong khung bảng điều khiển
- Developer Information, LabVIEW and CPS/TPS)
MATLAB driver available through our - Nguồn điện áp 12 V AC/DC thông
internet homepage qua chân cắm hoặc mô-đun CASSY
liền kề
Technical data - Thông tin dành cho nhà phát triển,
trình điều khiển driver cho
- 5 Analog inputs LabVIEW và MATLAB có sẵn trên
2 Analog voltage inputs A and B on 4- kho dữ liểu kỹ thuật trang chủ
mm safety sockets (electrically isolated) internet của chúng tôi
Resolution: 12 bits
Measuring ranges: Thông số kỹ thuật:
±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±100/±250 V
Measurement error: ± 1 % plus 0.5 % of - 5 Đầu vào analog
range end value 2 Đầu vào điện áp analog A và B,
Input resistance: 1 MΩ với đầu cắm an toàn 4 mm (cách
Scanning rate: up to 1 MHz per input điện)
Amount of measured values: nearly Độ phân giải: 12 bit
unlimited (dependent on PC) up to Dải đo: ±0.1/±0.3/±1/±3/±10/±30/±
10,000 values/s, at higher measuring rate 100/±250 V
max. 200,000 values Sai số đo: ± 1 % cộng với 0,5 % giá
Pre trigger: up to 50,000 values per input trị phạm vi cuối
Điện trở đầu vào: 1 MΩ
1 Analog current input A on 4-mm safety Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
sockets (alternatively to voltage input A) đầu vào
Measuring ranges: Số lượng giá trị đo được: gần như
±0.03/±0.1/±0.3/±1/±3 A không giới hạn (phụ thuộc vào PC)
Measurement error: voltage error plus lên tới 10.000 giá trị/giây, ở tốc độ
1% đo cao hơn tối đa. 200.000 giá trị
Input resistance: < 0.5 Ω Kích hoạt trước: lên tới 50.000 giá
Scanning rate: up to 1 MHz per input trị trên mỗi đầu vào
See voltage inputs for further data
1 Đầu vào dòng điện tương tự A với
2 Analog inputs at sensor box connector đầu cắm an toàn 4 mm (thay vào đó
sites A and B là đầu vào điện áp A)
(All CASSY sensor boxes and sensors Phạm vi đo: ±0,03/±0,1/±0,3/±1/±3
can be connected) A
Sai số đo: sai số điện áp cộng thêm 1
%
Measuring ranges: Điện trở đầu vào: < 0,5 Ω
±0.003/±0.01/±0.03/±0.1/±0.3/±1 V Tốc độ quét: lên tới 1 MHz trên mỗi
Input resistance: 10 kΩ đầu vào
Scanning rate: up to 500 kHz per input Xem đầu vào điện áp để biết thêm
See voltage inputs for further data thông tin
The tehnical data will change depending 2 Đầu vào analog tại vị trí đầu nối
on a connected sensor box. In this case hộp cảm biến A và B
CASSY Lab 2 automatically detects the (Có thể kết nối tất cả các bộ cảm
possible measurement quantities and biến CASSY và cảm biến với nhau)
ranges when a sensor box is attached.
Phạm vi đo:
- 4 Timer inputs with 32-bit counters at ±0,003/±0,01/±0,03/±0,1/±0,3/±1 V
sensor box sites A and B (e.g. for GM Điện trở đầu vào: 10 kΩ
box, timer box or Timer S) Tốc độ quét: lên tới 500 kHz mỗi đầu
Counting frequency: max. 1 MHz vào
Time resolution: 20 ns Xem đầu vào điện áp để biết thêm
- 5 LED status indicators for analog thông tin
inputs and USB-port
Colours: red and green, according to Thông số kỹ thuật sẽ thay đổi tùy
status thuộc vào bộ cảm biến được kết nối
Light intensity: adjustable vào. Trong trường hợp này, CASSY
- 1 Changeover relay (switching Lab 2 tự động phát hiện các đại
indication via LED) lượng và phạm vi đo có thể khi cảm
Range: max. 250 V/2 A biến được gắn vào.
- 1 Analog output (LED switching state
indicator, e.g. for holding magnet or - 4 đầu vào hẹn giờ với bộ đếm 32
supplying experiment) bit tại vị trí hộp cảm biến A và B (ví
Variable voltage range: max. dụ: hộp GM, hộp hẹn giờ hoặc Bộ
16 V/200 mA (load ≥ 80 Ω) hẹn giờ S)
- 12 Digital inputs (TTL) on sensor box Tần số đếm: tối đa. 1 MHz
sites A and B (at present only used for Độ phân giải thời gian: 20 ns
automatic sensor box detection)
- 6 Digital outputs (TTL) on sensor box - 5 đèn LED chỉ báo trạng thái cho
sites A and B (at present only used for đầu vào analog và cổng USB
automatic switching of a sensor box Màu sắc: đỏ và xanh lục, theo trạng
measuring range) thái Cường độ ánh sáng: có thể điều
- 1 USB-port for connection to a chỉnh
computer - 1 Rơle chuyển đổi trang thái (chỉ
- 1 CASSY bus for connecting additional báo chuyển đổi qua đèn LED)
CASSY modules Phạm vi: tối đa. 250 V/2 A
- 1 Đầu ra analog (đèn LED báo
- Dimensions (WxHxD): 115 mm x trạng thái chuyển mạch, ví dụ để giữ
295 mm x 45 mm nam châm hoặc cấp nguồn thí
- Weight: 1.0 kg nghiệm)
Dải điện áp thay đổi: tối đa. 16
Scope of supply: V/200 mA (tải ≥ 80 Ω)
1 Sensor-CASSY 2 - 12 Đầu vào kỹ thuật số (TTL) trên
1 CASSY Lab 2 software vị trí hộp cảm biến A và B (hiện tại
1 USB cable chỉ được sử dụng để phát hiện hộp
1 Plug-in supply unit 230 V, 12 V/1.6 A cảm biến tự động)
and - 6 Đầu ra kỹ thuật số (TTL) trên vị
trí hộp cảm biến A và B (hiện tại chỉ
được sử dụng để tự động chuyển đổi
CASSY Lab 2 (524 220) phạm vi đo của hộp cảm biến)
Improved development of the successful - 1 cổng USB để kết nối với máy tính
CASSY Lab software for recording and - 1 CASSY bus để kết nối các
evaluating measurement data acquired modun CASSY khác.
using the CASSY family, with
comprehensive integrated help
functionality and many operable - Kích thước (WxHxD): 115 mm x
experiment examples 295 mm x 45 mm
- Trọng lượng: 1,0 kg
- Supports up to 8 Sensor-CASSYs 2,
Sensor-CASSYs and Power-CASSYs at Phạm vi cung cấp:
a USB-port respectively at one serial 1 Bộ Cảm biến-CASSY 2
interface 1 Phần mềm CASSY Lab 2
- Supports Pocket-CASSYs or Mobile- 1 Cáp USB
CASSYs at different USB-ports 1 Bộ nguồn cắm 230 V, 12 V/ 1.6 A
- Supports Joule and Wattmeter and và
Universal Measuring Instruments
Physics, Chemistry and Biology CASSY Lab 2 (524 220)
- Supports all CASSY sensor boxes Sự cải thiện thành công của phần
- Additionally supports numerous mềm CASSY Lab cho việc ghi và
devices via the serial interface (e.g. đánh giá dữ liệu đo lường thu được
VideoCom, IRPD, balance) bằng cách sử dụng thiết bị trong họ
- "Plug and play" enabled for easy use: sản phẩm CASSY, với chức năng trợ
the software automatically detects the giúp tích hợp toàn diện và nhiều ví
connected CASSYs and sensor boxes dụ hoạt động thử nghiệm
and displays these graphically, inputs
and outputs are activated simply by - Hỗ trợ tới 8 Cảm biến Sensor-
pointing and clicking and typical CASSY 2, Cảm biến Sensor-CASSY
experiment parameters are automatically và Power-CASSY tại một cổng USB
loaded (depending on the connected tương ứng trên một giao diện nối tiếp
sensor box) - Hỗ trợ bộ Pocket-CASSY hoặc
- Measurement data can be displayed in Mobile-CASSY ở các cổng USB
the form of analog/digital instruments, khác nhau
tables and/or diagrams (also - Hỗ trợ đo Joule và Wattmeter và
simultaneously, with user-definable axis các dụng cụ đo đa năng Vật lý, Hóa
assignment) học và Sinh học
- Measured values can be recorded - Hỗ trợ tất cả hộp cảm biến sensor
manually (at keystroke) or automatically CASSY
(choice of time interval, measured time, - Ngoài ra còn hỗ trợ nhiều thiết bị
lead time, trigger or additional thông qua giao diện nối tiếp (ví dụ:
measurement condition) VideoCom, IRPD, balance)
- Powerful evaluation functions - Giao diện "Plug and play" dễ dàng
including various fits (straight line, sử dụng: phần mềm tự động phát
parabola, hyperbola, exponential hiện các bộ CASSY và các hộp cảm
function, free fitting), integrals, diagram biến được kết nối và hiển thị các
labeling, calculation of user-definable hình ảnh đồ họa thiết bị này cùng.
formulas, differentiation, integration, Các đầu vào và đầu ra được kích
Fourier transforms hoạt đơn giản bằng cách trỏ và nhấp
- Experiment files in XML-data format và các tham số thí nghiệm điển hình
(can also import experiment files which sẽ được tải lên tự động (tùy thuộc
are prepared with CASSY Lab 1) vào hộp cảm biến được kết nối)
582 Automotive meter Đồng hồ ô tô Digital auto workshop multimeter with Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số dành 738985 Cái 1
digital display, automatic ranging and cho xưởng ô tô với màn hình kỹ
enhancements for special vehicle thuật số, tự động điều chỉnh tầm đo
measurements. With the central rotary và có những cải tiến cho các phép đo
switch the functions DC voltage and AC đặc biệt cho xe. Với công tắc xoay
voltage, direct current and AC current, trung tâm, có thể chọn các chức năng
resistance, frequency, diode test & đo điện áp DC và điện áp AC, dòng
continuity test as well as in particular điện DC và dòng điện AC, điện trở,
temperature, speed, dwell angle, duty tần số, kiểm tra diode & kiểm tra liên
cycle and injection duration can be tục cũng như nhiệt độ, tốc độ, góc
ngậm, chu kỳ làm việc và thời gian
chosen.
phun cụ thể.
- DC and AC voltage measuring range:
- Tầm đo điện áp DC và AC: 600 V
600 V
- Tầm đo dòng điện DC và AC: Tối
- DC and AC current measuring range:
đa 10 A, 20 A. 30 giây.
10 A, 20 A for max. 30 sec.
- Tầm đo tần số: 20 kHz
- Frequency measuring range: 20 kHz
- Phạm vi đo nhiệt độ:
- Temperature measuring range:
-20°C – 500°C (loại K)
-20°C – 500°C (K type)
- Phạm vi đo tốc độ: 30 – 20000
- Speed measuring range: 30 – 20000
phút-1
min-1
- Phạm vi đo góc ngậm: 0,0° -
- Dwell angle measuring range:
360,0°, 0% - 100%
0.0 ° - 360.0 °, 0% - 100%
- Phạm vi đo thời gian phun: 0,05
- Injection duration measuring range:
mili giây – 250,0 mili giây, 0% -
0.05 ms – 250.0 ms, 0% - 100%
100%
ACCESSORIES PHỤ KIỆN
Mobile experiment stand for Giá thí nghiệm di động cho mục đích
demonstration purposes trình bày
- robust construction of rectangular steel - Cấu trúc vững chắc bằng ống thép
tubing hình chữ nhật
- mounted on 4 rubber casters, 2 casters - Được lắp trên 4 bánh xe cao su, 2
equipped with locking mechanism bánh có cơ cấu khóa
- Large equipment tray; chipboard with - Khay đựng thiết bị lớn; Bằng ván
PVC edge bands, width: 1202 mm, có viền PVC, chiều rộng: 1202 mm,
depth: 600 mm, thickness: 19 mm chiều sâu: 600 mm, độ dày: 19 mm
Phủ lớp nhựa melamine theo tiêu
chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
Giá thí nghiệm-M 1300, Di động - coated with melamine resin in chịu nhiệt
583 Experiment Stand-M 1300, Mobile accordance with DIN 68 765, scratch - 4 thanh nhôm để lắp đặt các bảng 724876 Cái 1
(có bánh xe)
resistant, heat resistant huấn luyện ở ba tầng khác nhau
- 4 aluminium panel rails for the - Màu sắc: Khay thiết bị màu xám
mounting of training panels in three RAL 7035
levels - Ống thép hình chữ nhật màu đỏ
- Colour: Equipment tray gray RAL hồng (quả mâm xôi - raspberry),
7035 phun phủ bề mặt bằng hợp chất
- Tubing: raspberry-coloured, surface - Chiều rộng: 1242 mm, chiều cao:
coated with pulver 1941 mm, chiều sâu: 600 mm
- Width: 1242 mm, height: 1941 mm, Trong một bộ lắp ráp để lắp đặt tại
depth: 600 mm chỗ
Assembly set for installation on site
- additional tray for experiment stand - Khay bổ sung cho Giá thí nghiệm
mobile 1300: di động 1300:
- Chipboard with PVC edge and robust - Ván có viền PVC và khung đỡ chắc
substructure by rectangular tubes chắn bằng các ống chữ nhật
Equipment board for experiment stand Bảng thiết bị cho kệ thí nghiệm
584 - coated with melamine resin in - Được phủ nhựa melamine theo tiêu 7248761 Cái 1
M M
accordance with DIN 68 765, scratch chuẩn DIN 68 765, chống trầy xước,
resistant, heat resistant chịu nhiệt
width: 1162 mm, depth: 450 mm, chiều rộng: 1162 mm, chiều sâu: 450
thickness: 19 mm mm, độ dày: 19 mm
585 Safety bridging plugs, black, set of 10 Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn, For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp 50059 Bộ 5
Technical Data: thấp.
- Plugs: safety plugs, 4 mm Ø Thông số kỹ thuật:
- Pin spacing: 19 mm - Đầu/phích cắm: Đầu cắm an toàn,
màu đen, bộ 10 chiếc - Current: 25 A Đường kính Ø 4 mm
- Colour: Black - Khoảng cách chân cắm: 19 mm
- Dòng điện: 25 A
- Màu sắc: Đen
For use in low-voltage circuits. Để sử dụng trong các mạch điện áp
Technical Data: thấp.
- Ten 4-mm safety bridging plugs Thông số kỹ thuật:
Đầu/Phích cắm cầu nối an toàn
Safety bridging plugs with tap, black, set - 19 mm spacing - 10 phích cắm cầu nối an toàn 4 mm
586 có đầu nối (đầu phân nhánh), 500592 Bộ 1
of 10 - 2 tapping point - Khoảng cách 19 mm
màu đen, bộ 10 cái
- Colour: black - 2 điểm phân nhánh
- Max. current rating: 25 A - Màu sắc: đen
- Dòng điện định mức: 25 A
Bộ 10 kết nối 4mm cách ly hoàn toàn
Set of 10 fully isolated 4 mm connection
phích cắm có truy cập đo
Set of 10 4 mm branching bridging plugs, Bộ 10 phích cắm bắc cầu phân plugs with a measuring access
587 500595 Bộ 1
red nhánh 4 mm, màu đỏ Plug spacing: 19 mm
Khoảng cách cắm: 19 mm
Colour: red
Tô màu đỏ
1,5 m long, both ends equipped with 7- Dài 1,5 m, cả hai đầu được trang bị
pinuniversal connectors (CPC) for the đầu nối 7 chân (CPC) để kết nối bộ
connection of control units with the điều khiển với các cảm biến và bộ
appropriate sensors and actuators. truyền động thích hợp.
588 Connecting Leads, set of 7 Dây cáp có đầu nối, bộ 7 dây Technical Data: Thông số kỹ thuật: 739195 Bộ 1
Length: 1.5 m Chiều dài: 1,5 m
620 Monitor holder for 739964 Giá đỡ màn hình cho 739964 Holder for a monitor with standard Giá đỡ màn hình với phụ kiện tiêu 739965 Cái 1
fitting to be used on the unit 739964, chuẩn được sử dụng trên thiết bị
Automotive high-voltage systems 739964, Bộ huấn luyện hệ thống điện
trainer. áp cao dành cho ô tô (Automotive
Technical Data: High-voltage Systems Trainer).
- Profile length: app. 50 cm Thông số kỹ thuật:
- Holder: VESA 100x100 and 75x75 - Chiều dài: xấp xỉ 50 cm
Scope of delivery: - Giá đỡ: VESA 100x100 và 75x75
Holder with mounting material Phạm vi cung cấp:
Metric Allen keys 3 mm and 6 mm are Giá đỡ với phụ kiện lắp ráp
required for assembly. Vít/Khóa lục giác hệ mét 3 mm và 6
mm để lắp ráp.
Collection of experimental literature as a Tuyển tập bài giảng thí nghiệm dành
teacher's version with solutions and cho giáo viên với đáp án và phiếu thí
student worksheets on the individual nghiệm cho học sinh theo từng chủ
topics: đề:
- A2.7.2.1 Electrical machines in hybrid - A2.7.2.1 Máy điện trên ô tô hybrid
and electrical cars và ô tô điện
- A2.7.2.3 Workstation vehicle hybrid - A2.7.2.3 Trạm truyền động hybrid
drive cho xe
- A2.7.2.5 Vehicle high voltage - A2.7.2.5 Công nghệ cao áp cho xe
technology - A2.7.2.6 Công nghệ pin và điện áp
- A2.7.2.6 High voltage and battery cao (Labdocs)
technology (Labdocs) - A2.7.2.7 Kỹ thuật xe sử dụng điện
- A2.7.2.7 High voltage vehicle áp cao (Labdocs)
engineering (Labdocs)
Phạm vi cung cấp:
Scope of delivery: Key bản quyền sản phẩm cho các bải
Product key for German or English giảng tiếng Đức hoặc tiếng Anh để
literature for online use in LeyLab and sử dụng trực tuyến trong LeyLab và
for offline use in the Document Center sử dụng ngoại tuyến trong Document
Center
Additionally required:
LIT: A2.7 Di động điện (Các
- A one-time activation and selection of Yêu cầu bổ sung:
621 LIT-digital: Electric mobility thiết bị di động sử dụng điện), 778827 Cuốn 1
the literary language via - Kích hoạt một lần và lựa chọn ngôn
bản kỹ thuật số
https://regiSTEr.leylab.de is necessary. ngữ bài giảng tại
- After that, the Document Center and https://register.leylab.de.
the literature package can be downloaded - Sau đó, Document Center và Gói
free of charge, with a keyword and tài liệu Bài giảng có thể được tải
catalog number search and automatic xuống miễn phí, với tính năng tìm
updating through free online updates. kiếm từ khóa và số chỉ danh mục và
- System requirements: được cập nhật tự động thông qua các
Document Center: bản cập nhật trực tuyến miễn phí.
- PC with Windows 7 or higher - Yêu cầu hệ thống:
- Internet access during installation Trung tâm tài liệu:
- Local network for distribution to - PC chạy Windows 7 trở lên
students - Truy cập Internet trong khi cài
Leylab: đặt
- PC, tablet or smartphone with a - Mạng cục bộ để phân phối cho
current browser sinh viên
- internet access Leylab:
- PC, máy tính bảng hoặc điện
thoại thông minh với trình duyệt web
cập nhật mới nhất
- Kết nối Internet
625 Mobile cable holder Giá đỡ cáp di động Material: rectangular steel, powder Chất liệu: thép hình chữ nhật, sơn 724733 Cái 1
coated in DB gray; four light-weight tĩnh điện màu xám DB; bốn bánh xe
casters; cable troughs in light gray nhẹ; máng cáp màu xám nhạt