You are on page 1of 5

►Từ vựng tiếng Anh về các loại cá

Fish → Cá

Salmon → Cá hồi

Anchovy → Cá cơm

Goby → Cá bống

Snapper → Cá hồng

Ray → Cá đuối

Haddock → Cá vược

Codfish → Cá tuyết

Carp → Cá chép

Flounder → Cá bơn

Swordfish → Cá kiếm

Flying fish → Cá chuồn

Herring → Cá trích

Dory → Cá mè

Tuna → Cá ngừ

Mackerel → Cá thu

Pomfret → Cá chim

Scad → Cá bạc má

Barracuda → Cá nhồng

Grouper → Cá mú

Cyprinid → Cá gáy

Squaliobarbus → Cá chày
Loach → Cá chạch

Snake head → Cá quả

Amur → Cá trắm

Catfish → Cá trê

Hemibagrus → Cá lăng

Anabas → Cá rô

►Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác

Shellfish → Hải sản có vỏ

Shrimp → Tôm

Crayfish → Tôm càng xanh

Lobster → Tôm hùm

Mantis shrimp → Tôm tít

Crab → Cua

King Crab → Cua hoàng đế

Sentinel crab → Ghẹ

Squid → Mực ống

Cuttlefish → Mực nang

Abalone → Bào ngư

Octopus → Bạch tuộc

Jellyfish → Sứa

Sea urchin → Nhím biển


Oyster → Hàu

Clam → Nghêu

Mussel → Trai

Cockle → Sò

Blood cockle → Sò huyết

Scallop → Sò điệp

Eel → Con lươn

Sea cucumber → Hải sâm

Sweet snail → Ốc hương

Horn snail → Ốc sừng

Nail snail → Ốc móng tay

Grease snail → Ốc mỡ

Strawberry conch → Ốc nhảy

Wool snail → Ốc len

►Từ vựng về các bộ phận của con cá

Dorsal fins → Vây lưng

Lateral line → Đường bên

Nostril → Mũi cá

Mouth → Miệng cá

Eye → Mắt cá
Pectoral fin → Vây ngực

Pelvic fin → Vây bụng

Anal Fin → Vây hậu môn

Caudal fin → Vây đuôi

Scales → Vảy cá

►Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản

Mackerel chili paste → Cá thu sốt ớt

Steamed Carp with soya source → Cá chép hấp xì dầu

Steamed Carp with onion → Cá chép hấp hành

Grilled Carp with chilli & citronella → Cá chép nướng sả ớt

Fried minced Hemibagrus → Chả cá lăng nướng

Crab with tamarind → Cua rang me

Roasted Crab with Salt → Cua rang muối

Steamed soft -shelled crab with ginger → Cua bể hấp gừng

Squid fire with wine → Mực đốt rượu vang

Dipped Squid with dill → Chả mực thì là

Fried Squid with butter& garlic → Mực chiên bơ tỏi

Stir-fry Squid with chill & citronella → Mực xào sả ớt

Stir-fry Squid with pineapple → Mực xào thơm

Grilled cuttle fish → Mực nướng

Roasted squid → Mực chiên giòn


Steamed Squid with celery → Mực hấp cần tây

Grilled Crab chilli & citronella → Cua nướng sả ớt

Stir-fry Eel with chill & citronella → Lươn xào sả ớt

Grilled Eel with chill & citronella → Lươn nướng sả ớt

Grilled Eel with surgur palm → Lươn nướng lá lốt

Simmered Eel with rice frement & garlic → Lươn om tỏi mẻ

Grilled oyster → Hàu nướng

Grilled Sweet Snail with citronella → Ốc hương nướng sả

Roasted sentinel crab with tamirind → Ghẹ rang me

Roasted sentinel crab with salt → Ghẹ rang muối

Steamed Cockle- shell with garlic spice → Nghêu hấp vị tỏi

Sugpo Prawn throung salt → Tôm sú lăn muối

Toasted Crayfish & cook with grilic → Tôm rán giòn sốt tỏi

Toasted Crayfish & sweet-sour cook → Tôm rán sốt chua ngọt

Steamed sugpo prawn with coco juice → Tôm sú cốt dừa

Tu Xuyen blood cockle → Sò huyết Tứ Xuyên

Seafood hotpot → Lẩu hải sản

Vietnamese seafood salad → Gỏi hải sản

You might also like