DANH SÁCH SẢN PHẨM THỦY SẢN VIỆT NAM ĐƯỢC PHÉP XK VÀO TRUNG QUỐC
(Cập nhật 2019)
Cá hố - 白带鱼 Trichiurus lepturus [đông lạnh] Bình thường Cá sa ba, cá thu ngừ h 白腹鲭 Scomber japonicus [đông lạnh] Bình thường Cá lù đù bạc 白姑鱼 Argyrosomus argentatus [đông lạnh] Bình thường Tôm sú 斑节对虾 Penaeus monodon [đông lạnh] Bình thường Bào ngư 鲍鱼 Haliotis、Concholepas [đông lạnh] Bình thường Bào ngư 鲍鱼 Haliotis、Concholepas [ướp lạnh] Bình thường Tôm hồng 北方长额虾 pandalus borealis [ướp lạnh] Bình thường Tôm hồng 北方长额虾 pandalus borealis [đông lạnh] Bình thường Cá tra 博氏巨鲶 Pangasius bocourti [đông lạnh] Bình thường Cá tra 博氏巨鲶 Pangasius bocourti [ướp lạnh] Bình thường Cá đé, cá lặc 长鳓 Ilisha elongata [đông lạnh] Bình thường Cá mối dài 长体蛇鲻 Saurida elongata [đông lạnh] Bình thường Cá hồi 川陕哲罗鲑 Hucho bleekeri [đông lạnh] Bình thường 越 Cá lù đù vàng 大黄鱼 Larimichthys crocea [đông lạnh] Bình thường 南 Cá trích 大西洋鲱 Clupea harengus [đông lạnh] Bình thường Cá bò da 单角革鲀 Aluterus Monoceros [đông lạnh] Bình thường Tôm rảo 刀额新对虾 metapenaeus ensis [đông lạnh] Bình thường Cá tra(异名 pangasius hypophthalmus) [đông lạnh 鱼肚] Bình thường Cá tra 低眼无齿 Pangasianodon hypophthalmus(异名 pangasius hypophth Bình thường almus) [Dầu cá] Cá tra 低眼无齿 Pangasianodon hypophthalmus(异名 pangasius hypophth Bình thường almus) [đông lạnh] Cá bơn 短舌鳎 Cynoglossus abbreviatus [đông lạnh] Bình thường Cá trác ngắn 短尾大眼鲷 Priacanthus macracanthus [đông lạnh] Bình thường Cá ngừ mắt to 短鲔 Thunnus obesus [đông lạnh] Bình thường Cá mối 多齿蛇鲻 Saurida tumbil [đông lạnh] Bình thường Cá đục bạc 多鳞鱚 Sillago sihama [đông lạnh] Bình thường Cá vền 帆鳍鲂属所有种 Pteraclis spp. [đông lạnh] Bình thường Tôm chân trắng 凡纳(滨)对虾 Penaeus vannamei (又为 Litopenaeus van Bình thường namei) [đông lạnh] Cá đầu vuông 方头鱼属所有种 Branchiostegus spp. [đông lạnh] Bình thường Cá chép 鲂属所有种 Megalobrama spp. [đông lạnh] Bình thường Hải sâm 仿刺参 Apostichopus spp. [đông lạnh] Bình thường Cá chuồn 飞鱼属所有种 Exocoetus spp. [đông lạnh] Bình thường Cá mập sừng 佛氏虎鲨 Heterodontus francisci [đông lạnh] Bình thường Tảo biển 海菜花 Ottelia acuminata var. acuminata [đông lạnh] Bình thường Cỏ lươn 海草 Zostera marina L. [đông lạnh] Bình thường Tảo biển 海带 Laminaria spp. [đông lạnh] Bình thường Nho biển 海葡萄 Coccoloba uvifera [đông lạnh] Bình thường Cá tráp đen 黑棘鲷 Acanthopagrus schlegelii [đông lạnh] Bình thường Cá tráo vây lưng đen 黑鳍叶鲹 Caranx malam [đông lạnh] Bình thường Cá mú đỏ 红九棘鲈 Cephalopholis sonnerati [ướp lạnh] Bình thường Cá nạng hồng 红牙䱛Otolithes ruber [đông lạnh] Bình thường Cua da 红眼雪蟹 Chinoecetes bairdi [đông lạnh] Bình thường Cá đuối 魟属所有种 Dasyatis spp. [đông lạnh] Bình thường Cá ngừ Đại Tây Dương 狐鲣 Sarda Sarda [đông lạnh] Bình thường Cá mối vạch 花斑蛇鲻 Saurida undosquamis [đông lạnh] Bình thường Cá thu lam 花腹鲭 Scomber australasicus [đông lạnh] Bình thường Cá nheo sông Amur 花鲶 Silurus asotus [đông lạnh] Bình thường Cá Bahaba 黄唇鱼 Bahaba taipingensis [đông lạnh] Bình thường Cá ngừ vây vàng 黄鳍金枪鱼 Thunnus albacares [dầu cá) Bình thường Cá ngừ vây vàng 黄鳍金枪鱼 Thunnus albacares [đông lạnh] Bình thường Lươn 黄鳝 Monopterus albus [đông lạnh] Bình thường Cua tuyết 灰眼雪蟹 Chinopecetes Opilio [đông lạnh] Bình thường 鮰属所有种 Ameiurus spp. [đông lạnh] Bình thường Cá chẽm 尖吻鲈 Lates calcarifer [đông lạnh] Bình thường Cá thu ngừ 鲣 Katsuwonus pelamis [đông lạnh] Bình thường Cá kiếm 剑旗鱼 Xiphias gladius [đông lạnh] Bình thường Rong câu thắt 江蓠 G.verrucosa [đông lạnh] Bình thường Cá chỉ vàng 金带细鲹 Selaroides leptolepis [đông lạnh] Bình thường Cá ngừ đại dương 金枪鱼属所有种 Thunnus spp. [dầu cá] Bình thường Cá ngừ đại dương Thunnus spp. [đông lạnh] Bình thường Cá đổng 金线鱼 Nemipterus virgatus [đông lạnh] Bình thường Cá đổng 金线鱼 Nemipterus virgatus [ướp lạnh] Bình thường Cua bùn 锯缘青蟹 Scylla serrata [ướp lạnh] Bình thường Cua Alaska 堪察加拟石蟹 Paralithodes camtschaticus [đông lạnh] Bình thường Cua Alaska 堪察加拟石蟹 Paralithodes camtschaticus [ướp lạnh] Bình thường Cá cơm thường 康氏侧带小公鱼 Stolephorus commersonnii [đông lạnh] Bình thường Cá thu ngàn 康氏马鲛 Scomberomorus commerson [đông lạnh] Bình thường Tôm hùm nước ngọt 克氏原蝲蛄 Procambarus clarkii [ướp lạnh] Bình thường Tôm hùm nước ngọt 克氏原蝲蛄 Procambarus clarkii [đông lạnh] Bình thường Cá mè trắng Hoa Nam 鲢鱼 Hypophthalmichthys molitrix [đông lạnh] Bình thường Cá 镰鳍鰤鲳 Seriolella brama [đông lạnh] Bình thường Rong biển 龙骨马尾杉 Phlegmariurus carinatus [đông lạnh] Bình thường Rong biển 龙骨马尾杉 Phlegmariurus carinatus [冷藏] Bình thường Tôm mũ ni 龙虾(常见品种:中国龙虾、波纹龙虾、日本龙虾、杂色龙虾、少刺 Bình thường 龙虾、长足龙虾、真龙虾等) Palinuridae [ướp lạnh] 龙虾(常见品种:中国龙虾、波纹龙虾、日本龙虾、杂色龙虾、少刺龙虾、长足 Bình thường 龙虾、真龙虾等) Palinuridae [冷冻] Cá da trơn 绿边低眼鲶 Hypophthalmus marginatus [đông lạnh] Bình thường Vẹm vỏ xanh 绿壳菜蛤 Perna viridis [đông lạnh] Bình thường Cá nục đen 马面鲀 Thamnaconus modestus [đông lạnh] Bình thường Cá chình 鳗鲡属所有种 Anguilla spp. [đông lạnh] Bình thường Cá cơm California 美洲鳀 Engraulis mordax [đông lạnh] Bình thường Cá cơm California 秘鲁鳀 Engraulis ringens [đông lạnh] Bình thường Mực nang 墨鱼 Sepia officinalis [đông lạnh] Bình thường Mực nang 墨鱼 Sepia officinalis [ướp lạnh] Bình thường Hàu 牡蛎 Ostrea [ướp lạnh] Bình thường Hàu 牡蛎 Ostrea [đông lạnh] Bình thường Cá cơm Nam Phi 南非鳀 Engraulis capensis [đông lạnh] Bình thường Cá rô sông Nile 尼罗尖吻鲈 Lates niloticus [ướp lạnh] Bình thường Cá cơm châu Âu 欧洲鳀 Engraulis encrasicolus [đông lạnh] Bình thường Rong sụn tím 麒麟菜 Eucheuma cottonii [đông lạnh] Bình thường Cá trắm đen 青鱼 Mylopharyngodon piceus [đông lạnh] Bình thường Cá thu Đại Tây Dương 鲭鱼 Scomber scombrus [đông lạnh] Bình thường Cá chình Nhật Bản 日本鳗鲡 Anguilla japonica [đông lạnh] Bình thường Cá cơm Nhật Bản 日本鳀 Engraulis japonicus [đông lạnh] Bình thường Cá sòng Nhật Bản 日本竹荚鱼 Trachurus japonicus [đông lạnh] Bình thường Cá Hố đầu hẹp 沙带鱼 Lepturacanthus savala [đông lạnh] Bình thường Cá mòi cơm châu Âu 沙丁鱼 Sardina pilchardus [đông lạnh] Bình thường Cá sayori Nhật Bản 沙氏下鱵 Hyporhamphus sojori,异名日本下鱵鱼 Hyporh Bình thường amphus sajori [đông lạnh] Cá trê 山斑低眼鲶 Hypophthalmus oremaculatus [đông lạnh] Bình thường Rong thạch 珊瑚藻 Gelidiales [đông lạnh] Bình thường Sò điệp biển Đại Tây Dương 扇贝 Placopecta(Placopecten) magellanicus Bình thường [ướp lạnh] Sò điệp biển Đại Tây Dương 扇贝 Placopecta(Placopecten) magellanicus Bình thường [đông lạnh] Cá cam 鰤属所有种 Seriola spp. [đông lạnh] Bình thường Rau diếp biển 石莼 Ulva lactuca [đông lạnh] Bình thường Cá trích cơm 黍鲱 Sprattus sprattus [đông lạnh] Bình thường Cá vược 似长鳍黄鱼 Larimichthys pamoides [đông lạnh] Bình thường Cá trích Thái Bình Dương 太平洋鲱 Clupea pallasii [đông lạnh] Bình thường Cá nục đỏ 无斑圆鲹 Decapterus kurroides [đông lạnh] Bình thường Cá tra 无齿低眼鲶 Hypophthalmus edentatus [đông lạnh] Bình thường Cá trích sông 西鲱 Alosa alosa [đông lạnh] Bình thường Cá minh thái Alaska 狭鳕 Theragra chalcogramma,也称黄线狭鳕 [đông lạnh] Bình thường Cá đù vàng 小黄鱼 Larimichthys polyactis [đông lạnh] Bình thường Cá trích 小沙丁鱼属所有种 Sardinella spp. [đông lạnh] Bình thường Cua tuyết 雪蟹 Chionoecetes spp. [đông lạnh] Bình thường Rong biển 羊栖菜 Sargassum fusiforme(Harv.) Setch. [đông lạnh] Bình thường Cá đuối 鳐属所有种 Raja spp. [đông lạnh] Bình thường Cá đù bạc 银彭纳石首鱼 Pennahia Argentata [đông lạnh] Bình thường Cá chai 印度鲬 Platycephalus indicus [đông lạnh] Bình thường Cá nheo 缨低眼鲶 Hypophthalmus fimbriatus [đông lạnh] Bình thường Mực ống 鱿鱼 Loligo [đông lạnh] Bình thường Mực ống 鱿鱼 Loligo spp [ướp lạnh] Bình thường Cá mòi 远东拟沙丁鱼 Sardinops sagax(异名 Sardinops melanostictus) [đôn Bình thường g lạnh] Ghẹ xanh 远海梭子蟹 Portunus pelagicus [ướp lạnh] Bình thường Ghẹ xanh 远海梭子蟹 Portunus pelagicus [đông lạnh] Bình thường Bạch tuộc 章鱼 Octopus [ướp lạnh] Bình thường Bạch tuộc Octopus [đông lạnh] Bình thường Cá tráp đỏ 真鲷 Pagrus major [đông lạnh] Bình thường Cá trê 真鮰属所有种或叉尾鮰属所有种 Ictalurus spp. [đông lạnh] Bình thường Tôm he 中国对虾 Penacus orientalis [đông lạnh] Bình thường Cá chim 中间低鳍鲳 Peprilus medius [đông lạnh] Bình thường