You are on page 1of 9

III/ THÔNG SỐ VỀ SSD

1. Dung lượng lưu trữ (Capacity)


Dung lượng lưu trữ (Capacity) của ổ đĩa SSD đề cập đến khả năng của ổ đĩa lưu trữ dữ liệu. Đây là
một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất khi chọn mua ổ đĩa SSD. Dung lượng lưu trữ
được đo bằng đơn vị gigabyte (GB) hoặc terabyte (TB) và biểu thị tổng số dữ liệu mà ổ đĩa có thể lưu
trữ.

Dung lượng lưu trữ quyết định:

- Số lượng dữ liệu bạn có thể lưu trữ: Dung lượng lưu trữ xác định bao nhiêu tập tin, hình
ảnh, video, văn bản, và ứng dụng có thể bạn lưu trữ trên ổ đĩa. Điều này ảnh hưởng đến khả
năng lưu trữ tối đa của máy tính hoặc thiết bị mà bạn sử dụng.

- Nguồn gốc dữ liệu: Dung lượng lưu trữ ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ tất cả dữ liệu quan
trọng như hình ảnh, video, dự án làm việc, tài liệu, và ứng dụng. Điều này đặc biệt quan
trọng trong môi trường làm việc hoặc sử dụng máy tính cá nhân cho giải trí.

- Khả năng cài đặt ứng dụng: Dung lượng lưu trữ cũng quyết định khả năng cài đặt các ứng
dụng, trò chơi, và phần mềm khác. Một ổ đĩa SSD có dung lượng lớn sẽ cho phép bạn cài đặt
và chạy nhiều ứng dụng mà không gặp vấn đề về không gian lưu trữ.

2. Giao tiếp (Interface)


Thông số "Giao tiếp" (Interface) của ổ đĩa SSD đề cập đến cách ổ đĩa kết nối với máy tính hoặc thiết
bị khác. Giao tiếp quyết định tốc độ truyền dữ liệu và cách ổ đĩa SSD giao tiếp với hệ thống. Dưới đây
là một số thông tin chi tiết về giao tiếp:

- SATA (Serial ATA): SATA là giao tiếp phổ biến cho ổ đĩa SSD và các ổ đĩa cứng cơ học (HDD).
SATA III (SATA 3.0) là phiên bản phổ biến và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 6 gigabit
mỗi giây (Gbps). SATA III đã trở nên phổ biến trong máy tính để bàn và laptop.

- NVMe (Non-Volatile Memory Express): NVMe là một giao tiếp mới hơn và nhanh hơn so với
SATA. Nó sử dụng giao tiếp PCIe (PCI Express) để cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao hơn. Ổ
đĩa SSD NVMe thường có tốc độ đọc và ghi nhanh hơn so với ổ đĩa SATA.
- M.2: M.2 là một loại giao tiếp và form factor mới cho ổ đĩa SSD. M.2 cho phép ổ đĩa SSD kết
nối trực tiếp với các khe cắm M.2 trên bo mạch chủ, giúp giảm kích thước và tối ưu hóa hiệu
suất. M.2 có thể sử dụng giao tiếp SATA hoặc NVMe, tùy thuộc vào mô hình cụ thể.

- U.2: U.2 là một giao tiếp dành cho ổ đĩa SSD dựa trên giao tiếp PCIe. Nó thường được sử
dụng trong các hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu.

- mSATA: mSATA là một giao tiếp và form factor khác cho ổ đĩa SSD, nhưng đã trở nên ít phổ
biến hơn trong những năm gần đây.

3. Tốc độ đọc và ghi (Read/Write Speed)


Tốc độ đọc và ghi (Read/Write Speed) của ổ đĩa SSD là các thông số quan trọng quyết định khả năng
truy cập và lưu trữ dữ liệu. Dưới đây là chi tiết về thông số này:

- Tốc độ Đọc (Read Speed): Tốc độ đọc đo lường khả năng của ổ đĩa SSD đọc dữ liệu từ bộ nhớ
của nó và truyền nó đến máy tính hoặc thiết bị. Được đo bằng megabyte mỗi giây (MB/s)
hoặc gigabyte mỗi giây (GB/s), tốc độ đọc thường thể hiện khả năng ổ đĩa truyền dữ liệu từ ổ
đĩa đến máy tính mục tiêu.

- Tốc độ Ghi (Write Speed): Tốc độ ghi đo lường khả năng của ổ đĩa SSD ghi dữ liệu từ máy tính
hoặc thiết bị vào bộ nhớ của ổ đĩa. Tốc độ ghi cũng được đo bằng MB/s hoặc GB/s. Nó cho
biết khả năng ổ đĩa nhận và lưu trữ dữ liệu.

- Tốc độ Ngẫu nhiên (Random Read/Write Speed): Ngoài tốc độ đọc và ghi liên tục, tốc độ
ngẫu nhiên đo lường khả năng ổ đĩa SSD thực hiện các giao dịch ngẫu nhiên với dữ liệu,
chẳng hạn như đọc và ghi các tập tin nhỏ hoặc dữ liệu trên một phân vùng ổ đĩa. Điều này
quan trọng cho hiệu suất trong các tình huống thực tế như tải trang web, mở ứng dụng và
khởi động hệ thống.

- Tốc độ Tuần tự (Sequential Read/Write Speed): Tốc độ tuần tự đo lường khả năng ổ đĩa SSD
truyền dữ liệu theo cách tuần tự hoặc liên tục. Đây thường là tốc độ đọc và ghi thông số cơ
bản mà bạn thường thấy trong quảng cáo sản phẩm.

- Tốc độ Đọc và Ghi Ngẫu nhiên 4K (Random 4K Read/Write Speed): Đây là tốc độ đọc và ghi
dữ liệu ngẫu nhiên với các tập tin hoặc khối dữ liệu kích thước 4 kilobyte (KB). Tốc độ này có
thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất trong các tác vụ sử dụng ngẫu nhiên.
4. Tuổi thọ (Endurance)
"Tuổi thọ" (Endurance) của ổ đĩa SSD đề cập đến khả năng của ổ đĩa chịu được số lần ghi dữ liệu
trước khi trở nên không thể ghi thêm dữ liệu. Tuổi thọ được đo lường bằng đơn vị terabytes written
(TBW) hoặc petabytes written (PBW) và là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất và tuổi thọ của ổ đĩa
SSD. Dưới đây là một số chi tiết về tuổi thọ:

- TBW (Terabytes Written): TBW là số lượng dữ liệu có thể được ghi lên ổ đĩa SSD trước khi nó
đạt đến tuổi thọ và trở nên không thể ghi thêm dữ liệu. Ví dụ, nếu một ổ đĩa SSD có TBW là
300TB và bạn đã ghi tổng cộng 200TB dữ liệu lên ổ đĩa, thì bạn có thể ghi thêm 100TB nữa
trước khi ổ đĩa đạt đến tuổi thọ.

- Tuổi thọ Ảo (Wear Leveling): Để tăng tuổi thọ, các ổ đĩa SSD thường áp dụng công nghệ Wear
Leveling. Wear Leveling đảm bảo rằng dữ liệu được ghi đều đặn trên toàn bộ ô lưu trữ của
SSD thay vì tập trung vào một vài ô, giúp tránh việc các ô bị mòn nhanh hơn và kéo dài tuổi
thọ của ổ đĩa.

- Số Lần Ghi (Program/Erase Cycles): Mỗi ô lưu trữ trên ổ đĩa SSD có số lần ghi giới hạn trước
khi trở nên không thể ghi thêm dữ liệu. Số lần ghi này có thể khác nhau tùy theo loại NAND
flash sử dụng (SLC, MLC, TLC, QLC). Ví dụ, SLC NAND có thể chịu được nhiều lần ghi hơn so
với QLC NAND, nhưng nó cũng đắt đỏ hơn.

- Quản lý Tuổi thọ (Endurance Management): Nhiều ổ đĩa SSD có tích hợp các tính năng quản
lý tuổi thọ như ECC (Error-Correcting Code) và Over-Provisioning để kiểm soát và tối ưu hóa
tuổi thọ của ổ đĩa.

- Thời gian Bảo hành: Thời gian bảo hành của sản phẩm là một chỉ số liên quan đến tuổi thọ.
Nhà sản xuất thường cung cấp thời gian bảo hành để bảo đảm rằng ổ đĩa SSD sẽ hoạt động
ổn định trong thời gian đó.

5. TBW (Terabytes Written)


TBW (Terabytes Written) là một thông số quan trọng trong ổ đĩa SSD (Solid State Drive) và đo lường
số lượng dữ liệu có thể được ghi lên ổ đĩa trước khi nó đạt đến tuổi thọ và không thể ghi thêm dữ
liệu. Đây là một thông số quan trọng cho hiệu suất và tuổi thọ của ổ đĩa SSD. Dưới đây là các chi tiết
về TBW:

- Đơn vị đo lường: TBW được đo bằng đơn vị terabytes (TB), một TB tương đương với 1.000
gigabytes (GB) hoặc 1.000.000 megabytes (MB).
- Tuổi thọ ổ đĩa: TBW biểu thị khả năng của ổ đĩa chịu đựng việc ghi dữ liệu. Khi số lượng dữ
liệu đã ghi lên ổ đĩa đạt đến giới hạn TBW, ổ đĩa có thể vẫn hoạt động, nhưng độ tin cậy có
thể giảm và có thể gặp lỗi.

- Loại NAND Flash: TBW thường phụ thuộc vào loại NAND flash được sử dụng trong ổ đĩa SSD.
Các loại NAND flash bao gồm SLC (Single-Level Cell), MLC (Multi-Level Cell), TLC (Triple-Level
Cell), và QLC (Quad-Level Cell). SLC NAND có TBW cao hơn so với QLC NAND, nhưng cũng đắt
đỏ hơn.

- Ứng dụng và tải công việc: TBW cũng phụ thuộc vào cách bạn sử dụng ổ đĩa. Nếu bạn sử
dụng ổ đĩa SSD cho nhiều hoạt động ghi dữ liệu liên tục hoặc tải công việc nặng, bạn có thể
đạt đến TBW nhanh hơn so với sử dụng thông thường.

- Quản lý Tuổi thọ: Nhiều ổ đĩa SSD tích hợp các tính năng quản lý tuổi thọ như ECC (Error-
Correcting Code) và Over-Provisioning để kiểm soát và tối ưu hóa tuổi thọ của ổ đĩa.

- Thời gian Bảo hành: Thời gian bảo hành của sản phẩm liên quan đến TBW. Một thời gian bảo
hành dài thường bao hàm ổ đĩa SSD có TBW cao và khả năng đảm bảo rằng ổ đĩa sẽ hoạt
động ổn định trong thời gian đó.

6. MTBF (Mean Time Between Failures)


MTBF (Mean Time Between Failures) là một tham số quan trọng trong ngữ cảnh của ổ đĩa SSD (Solid
State Drive) và các thiết bị điện tử khác. Nó đo lường thời gian trung bình giữa các lỗi hoặc hỏng hóc
trong thiết bị. Dưới đây là các chi tiết về MTBF:

- Đơn vị đo lường: MTBF thường được đo bằng giờ (hour). Ví dụ, một ổ đĩa SSD có MTBF là
1.500.000 giờ có nghĩa là nó trung bình có thời gian trung bình giữa các lỗi hoặc hỏng hóc là
1.500.000 giờ.

- Thời gian trung bình: MTBF không đo lường thời gian thực tế mà mà thời gian trung bình
giữa các lỗi. Nó được tính toán dựa trên dữ liệu kiểm nghiệm và thử nghiệm trong điều kiện
thử nghiệm cụ thể.

- Tính đáng tin cậy: MTBF là một chỉ số liên quan đến độ đáng tin cậy của thiết bị. Nó cho biết
một thiết bị cụ thể có xu hướng hoạt động ổn định trong khoảng thời gian xác định trước khi
có thể gặp lỗi.
- Mục đích sử dụng: MTBF thường được cung cấp bởi nhà sản xuất và thường được sử dụng
để xác định mức độ đáng tin cậy của một sản phẩm trong các môi trường chuyên nghiệp như
trung tâm dữ liệu, máy chủ, thiết bị công nghiệp và quân đội.

- MTBF vs. Tuổi thọ: MTBF thường được sử dụng để đo lường đáng tin cậy toàn cầu của một
thiết bị, trong khi TBW (Terabytes Written) được sử dụng để đo lường tuổi thọ đối với ổ đĩa
lưu trữ dữ liệu như SSD.

- Phân tích dữ liệu: MTBF thường đòi hỏi sự phân tích và theo dõi dữ liệu liên quan đến lỗi
hoặc hỏng hóc của thiết bị để tính toán thời gian trung bình giữa các lỗi.

7. Số lượng NAND chip và cache


Số lượng NAND chip và cache là hai yếu tố quan trọng trong thiết kế ổ đĩa SSD (Solid State Drive) và
có ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng lưu trữ của nó. Dưới đây là các chi tiết về số lượng NAND
chip và cache:

- Số lượng NAND Chip: Số lượng NAND chip là số lượng các chip bộ nhớ NAND flash được tích
hợp vào ổ đĩa SSD. Mỗi NAND chip lưu trữ dữ liệu và cung cấp dung lượng lưu trữ. Thường,
ổ đĩa SSD sẽ có nhiều NAND chip được kết hợp lại để tạo ra dung lượng lưu trữ lớn hơn. Số
lượng NAND chip ảnh hưởng đến dung lượng và tốc độ của ổ đĩa.

- Cache (Bộ nhớ đệm): Cache là một loại bộ nhớ tạm thời được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm
thời trước khi ghi hoặc đọc từ NAND chip chính. Cache giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu
và tăng hiệu suất ổ đĩa SSD. Cache có thể là SLC NAND, DRAM (Dynamic Random-Access
Memory), hoặc NAND flash nhanh hơn.

- Số lượng Chip NAND và Hiệu suất: Số lượng NAND chip có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của
ổ đĩa SSD. Một ổ đĩa SSD với nhiều NAND chip có thể cung cấp tốc độ cao hơn trong tình
huống đọc và ghi đồng thời, đặc biệt trong các ứng dụng tải công việc nặng.

- Cache và Hiệu suất: Cache đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của ổ đĩa SSD. Một cache
lớn có thể giúp cải thiện tốc độ đọc và ghi, đặc biệt trong các tình huống truy cập dữ liệu
ngẫu nhiên. Các ổ đĩa SSD cao cấp thường sử dụng DRAM cache để đạt được hiệu suất tốt.

- Tối ưu hóa dung lượng và hiệu suất: Số lượng NAND chip và cache cần được tối ưu hóa để
đáp ứng nhu cầu của người dùng. Một số ổ đĩa SSD có dung lượng lớn và nhiều NAND chip
nhưng có cache nhỏ. Những ổ đĩa SSD này thích hợp cho việc lưu trữ lớn và ứng dụng tải
công việc nặng. Trong khi đó, một số ổ đĩa SSD tập trung vào hiệu suất cao với cache lớn, phù
hợp cho ứng dụng đọc/ghi nhanh và khởi động hệ thống nhanh chóng.
8. Kích thước (Form Factor)
Kích thước (Form Factor) trong ngữ cảnh của ổ đĩa SSD (Solid State Drive) đề cập đến kích thước và
hình dạng vật lý của ổ đĩa. Form factor quyết định khả năng cài đặt và tương thích với các khe cắm
trên bo mạch chủ hoặc thiết bị khác. Dưới đây là các chi tiết về form factor:

- 2.5 inch (2.5"): Kích thước 2.5 inch là một form factor phổ biến cho ổ đĩa SSD và HDD. Nó có
cùng kích thước với các ổ đĩa cứng cơ học (HDD) 2.5 inch, làm cho nó dễ dàng thay thế các ổ
đĩa HDD trong các máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn.

- 3.5 inch (3.5"): Kích thước 3.5 inch thường được sử dụng cho các ổ đĩa cứng cơ học (HDD)
lớn. Mặc dù có ít ổ đĩa SSD 3.5 inch, nhưng chúng vẫn có thể được cài đặt vào các khe cắm
3.5 inch trên một số bo mạch chủ hoặc vỏ máy tính để bàn.

- M.2: M.2 là một loại form factor nhỏ gọn và phù hợp cho các ổ đĩa SSD siêu mỏng và siêu
nhẹ. Nó kết nối trực tiếp với khe cắm M.2 trên bo mạch chủ hoặc bo mạch chủ laptop mà
không cần dây cáp. M.2 có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 22mm x 80mm (M.2 2280)
là phổ biến nhất.

- U.2: U.2 là một form factor dành riêng cho các ổ đĩa SSD dựa trên giao tiếp PCIe. Nó thường
được sử dụng trong các hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu.

- HHHL (Half-Height, Half-Length): HHHL là một loại form factor dành cho các ổ đĩa SSD PCIe
dành cho các ứng dụng máy chủ và trung tâm dữ liệu. Nó có kích thước lớn hơn và cung cấp
khả năng tản nhiệt tốt hơn.

- Custom Form Factors: Ngoài các form factor tiêu chuẩn, có nhiều form factor tùy chỉnh được
thiết kế cho các ứng dụng đặc biệt hoặc sản phẩm cụ thể.

9. Công nghệ NAND


Công nghệ NAND là một loại bộ nhớ flash được sử dụng rộng rãi trong ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
và các thiết bị lưu trữ khác. Công nghệ NAND có nhiều biến thể, và mỗi biến thể có ảnh hưởng đến
hiệu suất, dung lượng và độ đáng tin cậy của ổ đĩa. Dưới đây là các chi tiết về công nghệ NAND:

- Loại NAND:
Có nhiều loại NAND khác nhau, bao gồm:

+ SLC (Single-Level Cell): Lưu trữ 1 bit dữ liệu trên mỗi ô, độ tin cậy cao và hiệu suất tốt nhưng đắt
đỏ.

+ MLC (Multi-Level Cell): Lưu trữ 2 bit dữ liệu trên mỗi ô, giá trị trung bình về độ đáng tin cậy và hiệu
suất.

+ TLC (Triple-Level Cell): Lưu trữ 3 bit dữ liệu trên mỗi ô, rẻ hơn nhưng độ đáng tin cậy thấp hơn.

+ QLC (Quad-Level Cell): Lưu trữ 4 bit dữ liệu trên mỗi ô, dung lượng lớn nhưng độ đáng tin cậy thấp.

- Độ Đáng Tin Cậy: Loại NAND ảnh hưởng đến độ đáng tin cậy của ổ đĩa SSD. SLC NAND có tuổi
thọ cao nhất và ít lỗi hơn so với QLC NAND.

- Dung Lượng: Loại NAND cũng ảnh hưởng đến dung lượng của ổ đĩa SSD. SLC cung cấp dung
lượng thấp hơn so với TLC và QLC.

- Hiệu Suất: Loại NAND ảnh hưởng đến hiệu suất. SLC và MLC thường có hiệu suất tốt hơn
trong các ứng dụng tải công việc nặng.

- Giá Cả: Loại NAND cũng ảnh hưởng đến giá thành. SLC đắt đỏ hơn so với TLC và QLC.

- Wear Leveling: Wear leveling là một tính năng quản lý tuổi thọ trong NAND, đảm bảo rằng
các ô NAND được sử dụng đều đặn để tăng tuổi thọ.

- Độ Tái Sử Dụng: NAND có mức độ tái sử dụng khác nhau. Một số ổ đĩa SSD có khả năng tái sử
dụng dữ liệu mất trên NAND hỏng.

- 3D NAND: Công nghệ 3D NAND cho phép xây dựng NAND thứ 3D, nghĩa là xây dựng ô lên
trên các lớp NAND khác, giúp tăng dung lượng và giảm chi phí.

10. Hỗ trợ TRIM và S.M.A.R.T.


Hỗ trợ TRIM và S.M.A.R.T. là hai tính năng quan trọng trong ổ đĩa SSD (Solid State Drive) liên quan
đến hiệu suất và kiểm tra tình trạng của ổ đĩa. Dưới đây là các chi tiết về cả hai tính năng:

Hỗ trợ TRIM:

- Mục đích: TRIM là một tính năng quản lý dung lượng trống trên ổ đĩa SSD và giúp cải thiện
hiệu suất và tuổi thọ của ổ đĩa.
- Cách hoạt động: Khi bạn xóa hoặc ghi đè dữ liệu trên ổ đĩa SSD, các ô NAND flash cần phải
được xóa trước khi ghi dữ liệu mới. TRIM thông báo cho ổ đĩa SSD về các ô NAND không còn
được sử dụng, giúp ổ đĩa tự động xóa chúng để chuẩn bị cho dữ liệu mới. Điều này giúp
tránh việc ghi đè dữ liệu trên các ô NAND chưa xóa, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ.

- Tích hợp: Hầu hết các ổ đĩa SSD hiện đại hỗ trợ TRIM và sử dụng hệ điều hành để gửi lệnh
TRIM cho ổ đĩa.

Hỗ trợ S.M.A.R.T. (Self-Monitoring, Analysis, and Reporting Technology):

- Mục đích: S.M.A.R.T. là một công nghệ giúp ổ đĩa SSD tự động kiểm tra tình trạng và tình hình
hoạt động của nó để dự đoán các vấn đề tiềm năng và đảm bảo rằng người dùng có thể sao
lưu dữ liệu quan trọng trước khi ổ đĩa gặp lỗi.

- Các thông số S.M.A.R.T.: S.M.A.R.T. sử dụng một loạt các thông số để theo dõi tình trạng của
ổ đĩa. Các thông số này có thể bao gồm nhiệt độ hoạt động, số lần lỗi đọc/ghi, số lần khởi
động, thời gian hoạt động, và nhiều thông số khác.

- Kiểm tra S.M.A.R.T.: Bạn có thể kiểm tra tình trạng S.M.A.R.T. của ổ đĩa SSD bằng cách sử
dụng phần mềm quản lý ổ đĩa hoặc tiện ích theo dõi S.M.A.R.T. Tùy theo các thông số cụ thể,
bạn có thể đánh giá được tình trạng hiện tại của ổ đĩa.

- Báo động lỗi: Nếu các thông số S.M.A.R.T. đạt đến mức cảnh báo, ổ đĩa SSD có thể cảnh báo
bạn về sự cố tiềm năng. Điều này cho phép bạn thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng trước
khi ổ đĩa hỏng hoặc thay thế nó.

11. Bảo hành


Bảo hành là một yếu tố quan trọng khi bạn mua ổ đĩa SSD (Solid State Drive) hoặc bất kỳ sản phẩm
điện tử nào. Nó đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu gặp sự cố trong
khoảng thời gian được xác định. Dưới đây là các chi tiết về bảo hành ổ đĩa SSD:

- Thời gian Bảo hành: Đây là khoảng thời gian trong đó sản phẩm được bảo hành. Thời gian
bảo hành có thể từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và dòng sản phẩm cụ
thể. Một thời gian bảo hành dài hơn thường thể hiện sự tự tin của nhà sản xuất vào chất
lượng sản phẩm.
- Nội Dung Bảo hành: Bảo hành thường bao gồm sửa chữa hoặc thay thế ổ đĩa SSD nếu nó gặp
lỗi kỹ thuật hoặc hỏng hóc trong khoảng thời gian bảo hành. Một số chính sách bảo hành
cũng có thể bao gồm hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn.

- Điều Khoản và Điều Kiện: Bảo hành thường đi kèm với một số điều khoản và điều kiện. Điều
này có thể bao gồm các loại hỏng hóc được bảo hành, các yêu cầu về việc bảo quản và sử
dụng sản phẩm, và quy định về sự thay thế hoặc sửa chữa.

- Đơn Vị Bảo hành: Để đảm bảo bạn có thể tận dụng bảo hành, bạn cần biết đơn vị bảo hành
là ai. Thường thì bạn sẽ cần liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý ủy quyền của họ để gửi sản
phẩm bảo hành.

- Mất Dữ Liệu: Một số chính sách bảo hành có thể bảo về việc mất dữ liệu. Trong nhiều trường
hợp, việc mất dữ liệu không được bảo hành, vì vậy bạn nên sao lưu dữ liệu quan trọng
thường xuyên.

- Bảo hành Mở Rộng: Một số nhà sản xuất và cửa hàng có thể cung cấp dịch vụ mở rộng bảo
hành, bạn có thể mua thêm để gia tăng thời gian bảo hành hoặc dịch vụ hỗ trợ cao cấp.

- Bảo hành Toàn Cầu: Một số sản phẩm có bảo hành toàn cầu, có nghĩa là bạn có thể nhận dịch
vụ bảo hành ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.

You might also like