You are on page 1of 9

TT Phòng chức năng Diện tích cho 1 phòng Số phòng Tổng diện tích

(m²) (m²)
1 Các khu vực công cộng
1.1 Sảnh chính toàn bệnh viện 300 1 300
1.2 Phát số 48 1 48
1.3 Thủ tục- thanh toán 36 1 36
2 Các Khoa khám bệnh
2.1 Khoa Mắt
2.1.1 Khu đợi 60 1 60
2.1.2 Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
2.1.3 Bác sĩ 18 1 18
2.1.4 Phòng khám 36 3 108
2.1.5 Phòng điều trị 36 3 108
2.2 Khám Đông Y
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Bác sĩ 18 1 18
Phòng khám 36 1 36
Phòng điều trị 36 1 36
Kho bẩn 18 1 18
2.3 Khoa phụ sản
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
Phòng thay đồ bệnh nhân 18 1 18
2.4 Khoa Tai – Mũi – Họng
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 36 3 108
Phòng điều trị 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
2.5 Khoa Răng – Hàm – Mặt
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 48 3 138
Phòng tiểu phẩu 36 1 36
Phòng điều trị 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
2.6 Khoa Da liễu
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 36 3 108
Phòng điều trị 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
2.7 Khoa Nội
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 36 3 108
Phòng điều trị 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
2.8 Khoa Ngoại
Khu đợi 60 1 60
Tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng khám 36 3 108
Phòng điều trị 36 3 108
Bác sĩ 18 1 18
2.9 Wc chung 48 1 48
2.10 Cấp cứu
Sảnh đón 60 1 60
Khu để băng ca 30 1 30
Phòng trực y tá 18 1 18
wc khách, bệnh nhân 48 1 48
Phòng đợi nhân thân 60 1 60
Phòng tiếp nhận hồ sơ 20 1 20
Phòng sơ cứu, phân loại 40 1 40
Phòng điều trị cấp cứu 36 1 36
Phòng phẩu thuật 36 1 36
Phòng siêu âm 36 1 36
Phòng xét nghiệm nhanh 36 1 36
Phòng x-quang 36 1 36
Bác sĩ 20 1 20
Wc nhân viên 48 1 48
Kho sạch, kho dơ 20 1 20
3 Khối kỹ thuật nghiệp vụ
3.1 Khoa Chẩn đoán hình ảnh
Khu chờ đăng ký và lấy kết quả 60 1 60
Wc bệnh nhân 24 2 48
Siêu âm
Phòng siêu âm 36 3 108
Phòng đọc kết quả siêu âm 12 1 12
X- quang
Khu vực điều khiển 18 1 18
Phòng đặt máy 60 1 60
Phòng tháo thụt 18 1 18
Phòng nghỉ bệnh nhân 27 1 27
X canner CT
Khu vực điều khiển 24 1 24
Phòng đặt máy 60 1 60
Phòng chuẩn bị chụp 36 1 36
Máy scanner CT
Khu vực điều khiển 24 1 24
Phòng đặt máy 60 1 60
Phòng chuẩn bị chụp 36 1 36
Máy MRI
Khu vực điều khiển 24 1 24
Phòng đặt máy 60 1 60
Phòng chuẩn bị chụp 36 1 36

Phòng đọc 24 1 24
Kho vật tư 16 1 16
Phòng bác sĩ trưởng khoa 16 1 16
Phòng kỹ thuật viên 16 1 16
Phòng họp 30 1 30
Phòng trực đêm 16 1 16
Wc nhân viên 24 2 48
3.2 Nội soi – Siêu âm
Khu đợi - lấy kết quả 60 1 60
Siêu âm 18 2 36
Kho 9 2 18
Thủ thuật 12 2 24
Nội soi 18 2 36
Bác sỹ 24 1 24
Y tá 24 1 24
Họp – Hội chẩn 24 1 24
Wc chung 48 1 48
3.3 Khoa xét nghiệm
khu nhận và trả kết quả 24 1 24
Phòng phân tích máu 18 1 18
Phòng phân tích nước tiểu, phân 18 1 18
Phòng giải phẩu 24 1 24
Phòng vi sinh 24 1 24
Phòng hoá sinh 30 1 30
Phòng vi trùng 30 1 30
Phòng rửa 20 1 20
Phòng bác sĩ trưởng khoa 16 1 16
Phòng kỹ thuật viên 14 1 14
Phòng họp 30 1 30
Wc, thay đồ bác sĩ 20 1 20
3.4 Khoa phẩu thuật
Phòng tiếp nhận bệnh nhân 36 1 36
(thủ tục, lưu hồ sơ)
Phòng chờ mổ 2 giường 36 1 36
Phòng mổ vô khuẩn 80 4 160
Phòng mổ hưu khuẩn 80 4 160
Phòng hậu phẩu( hồi sức) 20 giường 120 1 120
Phòng điều dưỡng 16 1 16
Phòng bác sĩ 16 1 16
Phòng nghỉ bác sĩ nam 20 1 20
Phòng nghỉ bác sĩ nữ 20 1 20
Phòng hội chẩn 24 1 24
Phòng đợi nhân thân 30 1 30
Kho đồ 20 1 20
3.5 Khoa chăm sóc đặc biệt ICU
Phòng bệnhn nhân 20 giường 200 1 200
Phòng làm việc y ta 24 1 24
Phòng thủ thuật 18 1 18
Phòng bác sĩ 16 1 16
Phòng họp 30 1 30
Kho đồ sạch 12 1 12
Kho đồ dơ 12 1 12
wc 24 1 24
3.6 Khoa chẩn đoán chức năng
Phòng đợi 60 1 60
Tiếp nhận, lưu hồ sơ 20 1 20
Thăm dò chức năng tiêu hoá 24 1 24
Thăm dò chức năng tim 24 1 24
Thăm dò chức năng hô hấp 24 1 24
Điện não đồ 24 1 24
Điện cơ đồ 48 1 48
Kho dụng cụ 36 1 36
Phòng trưởng khoa 16 1 16
Phòng làm việc nhân viên 20 1 20
Wc 24 1 24
3.7 Khoa truyền máu
Tiếp nhận, đợi 24 1 24
Phòng phát máu 12 1 12
Phòng xét nghiệm huyết học 24 1 24
Phòng trữ máu 12 1 12
Phòng làm việc 24 1 24
Phòng phụ trách 12 1 12
3.8 Khoa thanh trùng
Phòng tiếp nhận phân loại 30 1 30
Phòng rửa 40 1 40
Phòng giặt hấp, khử trừng 60 1 60
Kho đồ dơ 30 1 30
Kho đồ sạch 30 1 30
Phòng làm việc 12 1 12
Thay đồ nhân viên 12 1 12
3.9 Khoa giải phẩu bệnh lý
Khu nghiệp vụ kỹ thuật
La bô giải phẩu bệnh 24 1 24
Phòng tối 9 1 9
Phòng cắt nhuộm bệnh phẩm 12 1 12
Phòng cb pha chế hoá chất 18 1 18
Phòng rửa, tiệt trùng 12 1 12
Khu phụ trợ
Phòng lấy và xử lý bệnh phẩm 9 1 9
Phòng lưu tử thi 12 1 12
Phòng lưu giữ bệnh phẩm 12 1 12
Văn phòng điều hành 20 1 20
Thay đồ nhân viên 12 1 12
Kho 12
4 Điều trị nội trú
Thủ thuật hữu khuẩn 24 1 24
Thủ thuật vô khuẩn 12 1 12
Rửa háp, sấy, chuẩn bị dụng cụ 12 1 12
Phòng cấp cứu 18 1 18
Phòng xét nghiệm thông thường 18 1 18
Phòng Xquang 24 1 24
Phòng soạn ăn 12 1 12
Phòng sinh hoạt, tiếp khách 1m2 - 1,2m2/chỗ
4.1 Khoa lây 30 giường
Bác sỹ 28 1 28
Y tá trực – nghỉ 36 1 36
Đợi – Phát số 36 1 36
Khám 36 1 36
Kho sạch 9 1 9
Kho bẩn 9 1 9
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Điều trị 12 giường 72 1 72
Điều trị 4 giường 36 4 36
Điều trị 1 giường 24 2 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
4.2 Khoa chấn thương – chỉnh hình 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Họp – Hội chuẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho bẩn 18 1 18
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 144
Điều trị 2 giường 24 9 72
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
Nghỉ nhân viên – tắm – thay đồ 36 1 36
4.3 Khoa ngoại tổng hợp 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Tắm Nhân viên – Thay đồ 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 72
Điều trị 2 giường 24 9 36
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
Khoa ngoại thần kinh 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Tắm Nhân viên – Thay đồ 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 72
Điều trị 2 giường 24 9 36
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
Khoa ngoại tiêu hóa 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Tắm Nhân viên – Thay đồ 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 72
Điều trị 2 giường 24 9 36
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
4.4 Khoa Sản 60 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Y tá nghỉ - tắm – thay đồ 36 1 36
Đẻ thường 20 giường 144 1 144
Đẻ bệnh lý 10 giường 80 1 80
Điều trị 4 giường 36 2
Điều trị 2 giường 24 9
Điều trị 1 giường 18 4
Đợi đẻ 18 1 18
Nghỉ sau đẻ 36 1 36
Sơ sinh nằm cùng mẹ 36 1 36
Sơ sinh thường 18 1 18
Sơ sinh thiếu tháng 18 1 18
Đẻ 18 2 36
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
4.5 Khoa Điều trị tích cực
Bác sỹ 18 1 18
Y tá trực - nghỉ - tắm – thay đồ 54 1 54
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 9 1 9
Kho bẩn 9 1 9
Kho máu 9 1 9
Điều trị hữu trùng 7 giường 54 1 54
Điều trị vô trùng 7 giường 54 1 54
Điều trị cách ly 6 giường 54 1 54
Điều trị 2 giường 30 4 120
Điều trị 1 giường 18 2 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
4.6 Khoa Nhi 50 giường
Bác sỹ 18 1 18
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Điều trị 1 giường 18 10 72
Điều trị 2 giường 24 16 36
Điều trị 4 giường 36 2 72
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
4.7 Khoa Nội tổng hợp 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 144
Điều trị 2 giường 24 9 72
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
Khoa nội tim mạch 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 144
Điều trị 2 giường 24 9 72
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
Khoa nội xương khớp 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 144
Điều trị 2 giường 24 9 72
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Khoa nội cơ xương khớp 30 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Sinh hoạt bệnh nhân 36 1 36
Điều trị 4 giường 36 2 144
Điều trị 2 giường 24 9 72
Điều trị 1 giường 18 4 36
WC nam 18 1 18
Bác sỹ 18 1 18
4.8 Khoa Vật lý trị liệu
Y tá trực – nghỉ - tắm – thay đồ 54 1 54
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Điều trị 8 giường 54 1 54
Điều trị 17 giường 108 1 108
Bác sỹ 18 1 18
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Tắm bùn trị liệu 36 1 36
Thay đồ - tắm hơi – tắm nóng 18 1 18
Massage 36 1 36
Thay đồ - tắm hơi – tắm nóng 18 1 18
Xung từ trường 36 1 36
Chiếu tia hồng ngoại 36 1 36
Thể dục trị liệu 72 1 72
Châm cứu 72 1 72
Bấm huyệt lưng 36 1 36
Bấm huyệt chân 36 1 36
WC nam 18 1 18
WC nữ 18 1 18
4.9 khoa răng hàm mặt 15 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Điều trị 2 giường 18 6 72
Điều trị 1 giường 18 3 36
4.10 Khoa tai mũi họng 15 giường
Bác sỹ 18 1 18
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Kho sạch 18 1 18
Kho bẩn 18 1 18
Họp – Hội chẩn 18 1 18
Y tá nghỉ - trực – tắm – thay đồ 36 1 36
Điều trị 2 giường 18 6 72
Điều trị 1 giường 18 3 36
4.12 Khoa Dược
Sảnh nhập 20 1 20
Phòng ăn 0.8m2 - 1m2/chỗ
Sảnh phát thuốc 24 1 24
Phòng bào chế thuốc 36 1 36
Kho thuốc 36 1 36
Kho dụng cụ y tế 48 1 48
Kho dụng cụ 36 1 36
Phòng trưởng khoa 12 1 12
Phòng làm việc nhân viên 24 1 24
Wc 24 1 24
5 Các khoa Phụ trợ
5.1 Khoa dinh dưỡng
5.1.1 Bộ phận Bếp
5.1.1.1 Sảnh nhập hàng 30 1 30
5.1.1.2 Bếp 60 1 60
5.1.1.3 Kho thường 18 1 18
5.1.1.4 Kho lạnh 12 1 12
5.1.1.5 Gia công thô 18 1 18
5.1.1.6 Gia công tinh 18 1 18
5.1.1.7 Soạn 36 1 36
5.1.2 Phòng ăn 126 chỗ 104 2 208
5.1.3 Nghỉ nhân viên nam 36 1 36
5.1.4 Nghỉ nhân viên nữ 36 1 36
5.1.5 WC nam 18 2 36
5.1.6 WC nữ 18 2 36
5.2 Bộ phận giặt là
5.2.1 Thu nhận và giao trả 23.4 1 23.4
5.2.2 Tiệt trùng 23.4 1 23.4
5.2.3 Xưởng giặt 46.8 1 46.8
5.2.4 Sân phơi 46.8 1 46.8
5.2.5 Khâu vá – giặt là 23.4 1 23.4
5.2.6 Kho quần áo 46.8 1 46.8
5.2.7 Vệ sinh – tắm – thay đồ nam 23.4 1 23.4
5.2.8 Vệ sinh – tắm – thay đồ nữ 23.4 1 23.4
5.2.9 Nghỉ nhân viên nam 15.6 1 15.6
5.2.10 Nghỉ nhân viên nữ 15.6 1 15.6
5.3 WC: 3 xí; 1 bồn rửa 9 1 9
5.4 Khu xử lý rác 70.2 1 70.2
5.4.1 Phân loại rác 23.4 1 23.4
5.4.2 Rác y tế 23.4 1 23.4
5.4.3 Rác sinh hoạt chung 23.4 1 23.4
5.4.4 Rác dụng cụ y tế 23.4 1 23.4
6 Dịch vụ công cộng
6.1 Cửa hàng tiện lợi 200 1 200
6.2 Cửa hàng bán thuốc 80 1 80
7 Hành chính quản trị
7.1 Giám đốc – thư ký 54 1 54
7.2 Phó Giám đốc – thư ký 54 1 54
7.3 Khách 36 1 36
7.4 Hành chính 36 1 36
7.5 Quản trị 36 1 36
7.6 Kế toán 36 1 36
7.7 Tài vụ 36 1 36
7.8 Họp nhỏ 36 1 36
7.9 Phòng lưu trữ hồ sơ 36 1 36
7.10 Thư viện 80 1 80
7.11 Phòng đào tạo và nghiên cứu khoa 36 1 36
học
7.12 Hội trường nhỏ 120 1 120
7.13 WC nam 18 1 18
7.14 WC nữ 18 1 18
Tổng diện tích 632

You might also like