You are on page 1of 8

Năm học: 2023-2024 Quy định chung của bộ môn

Học kỳ: 1 SV đi học đầy đủ, đúng giờ 8 điểm


Học phần: CNXHKH Nghỉ học không phép-V - 1 điểm/buổi
Mã lớp học phần: 231_HCMI0121_03 Nghỉ học có phép-P - 0,5 điểm/buổi
Tên giảng viên: Phạm Thị Hương Vào học muộn, bỏ giờ-M, B - 0,5 điểm/buổi
Bị GV nhắc nhở-N - 0,5 điểm/buổi
Thiếu giáo trình hoặc slide-T - 0,5 điểm/buổi
Phát biểu tốt được GV ghi nhận
Tỷ lệ % sinh viên xem bài giảng
70 x≤≤≥xLMS
50% và làm bài tập trắc nghiệm (x):
x<<90%
70% ++ 0.5 điểm
x < 90%50% +- 0.75
1,0
1,0 điểm
điểm
điểm
Nhiệm vụTheo dõi chuyên cần

Nhóm STT Mã SV Họ lót Tên


Tình
Ngàytrạng
sinh B1-7.8 B2-14.8 B3-21.8 B4-28.8 B5-11.9 B6

PB CC PB CC CC PB CC CC PB CC CC PB CC CC PB CC PB

1 1 22D100004 Bùi Hoàng Anh


1 2 22D100016 Lê Tuấn Anh M M
1 3 22D100018 Nghiêm Trọng Việt Anh V M B B
1 4 22D100019 Nguyễn Diệu Anh
1 5 22D100021 Nguyễn Quang Anh 1
1 6 22D100024 Nguyễn Thị Vân Anh M M V M
1 7 22D100025 Nguyễn Tiến Anh
1 8 22D100027 Nông Quỳnh Anh V V B B
1 9 22D100028 Trần Thị Hải Anh 1 2
1 10 22D100031 Vũ Thị Quỳnh Anh B B
1 11 22D100034 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 1 1 1 2
1 12 22D100036 Đỗ Đức Tùng Bách V V V V V V
1 13 22D100039 Trần Thị Bình 1
NT1 03295 22D100041 Lê Nguyễn Minh Châu 1 1 2 2
2 15 22D100047 Nguyễn Quốc Chuyên
2 16 22D100053 Nguyễn Mạnh Cường 1 1
2 17 22D100057 Đỗ Thùy Dung
2 18 22D100058 Trần Hà Dung 1 1 V
2 19 22D100062 Cao Thị Khánh Duyên
LT 03995 22D100065 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 1
2 21 22D100067 Ngô Đức Dũng
2 22 22D100072 Trịnh Duy Tuấn Dũng V M B
2 23 22D100075 Trần Phạm Quang Dương 3 2
NT2 09726 22D100080 Nguyễn Hoàng Anh Đạt 2
2 25 22D100081 Nguyễn Tiến Đạt V
2 26 22D100083 Vũ Thành Đạt V
2 27 22D100084 Nguyễn Hải Đăng V M B
2 28 22D100087 Lò Minh Đoàn B
NT3 09771 22D100088 Nguyễn Đông Đô 1 1 1 1 1
3 30 22D100091 Đỗ Thị Hiền Giang V P P
3 31 22D100097 Nguyễn Thị Thu Hà V M
3 32 22D100098 Nguyễn Thu Hà 1
3 33 22D100107 Đỗ Minh Hậu
3 34 22D100109 Cao Thị Thanh Hiền 1 3 1 2 1
3 35 22D100127 Nguyễn Văn Hoàng V V
3 36 22D100129 Đinh Thị Hồng
3 37 22D100130 Hoàng Thúy Hồng 1
3 38 22D100136 Vũ Đỗ Quang Huy V V V V V
3 39 22D100137 Nguyễn Khánh Huyền
3 40 22D100141 Phạm Thị Khánh Huyền 1
3 41 22D100142 Tô Thanh Huyền
3 42 22D100144 Lê Minh Hùng V V B
4 43 22D100145 Nguyễn Tiến Hùng V M
LP 08688 22D100146 Nguyễn Tiến Hưng 1 2 1
4 45 22D100149 Ngô Thị Thu Hường
4 46 22D100152 Hoàng Kim Trần Khải V V V V V
4 47 22D100163 Nguyễn Thị Hồng Liên 1
4 48 22D100167 Đặng Khánh Linh
4 49 22D100171 Nguyễn Ngọc Linh V M
NT4 05593 22D100178 Vũ Hải Linh 2 V M 1 1 1
4 51 22D100181 Vy Mai Loan
4 52 22D100185 Nguyễn Thị Phương Ly
4 53 22D100197 Phạm Quang Minh V V V B B
4 54 22D100202 Phạm Vũ Nam 3 2 3 2 3
4 55 22D100204 Trần Thị Nguyệt Nga 1 1
4 56 22D100211 Lê Bảo Ngọc 2 1
5 57 22D100214 Phạm Hồng Ngọc 1
5 58 22D100219 Trần Thị Minh Nguyệt 2 1
5 59 22D100223 Lý Yến Nhi
5 60 22D100225 Nguyễn Hoàng Nhi 1 1 1
5 61 22D100227 Nguyễn Thị Yến Nhi
5 62 22D100232 Trần Lệ Như
5 63 22D100236 Vi Thị Oanh 2 3 2 1 2
5 64 22D100238 Lê Phong Phú B
5 65 22D100241 Phan Hoàng Phúc V V B
5 66 22D100246 Kiều Thu Phương V M 2
5 67 22D100252 Đỗ Anh Quân
NT5 09878 22D100253 Lê Minh Quân 1 1 1 B V
5 69 22D100254 Nguyễn Minh Quân V M B
5 70 22D100261 Trịnh Thị Diễm Quỳnh
NT6 08622 22D100264 Nguyễn Hoàng Sơn 1 1 V V
6 72 22D100267 Phạm Giang Sơn V M V
6 73 22D100272 Nguyễn Đăng Thành V M B
6 74 22D100273 Nguyễn Đức Thành
6 75 22D100274 Nguyễn Tất Thành V
6 76 22D100285 Đàm Thị Thêm 2 2 1 1 2
6 77 22D100287 Nguyễn Đức Thịnh 1
6 78 22D100289 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 1
6 79 22D100290 Cù Thị Ý Thu 1
6 80 22D100291 Hoàng Vũ Minh Thu 2 1 1
6 81 22D100292 Mai Văn Thuận V V V V
6 82 22D100293 Đỗ Minh Thúy
6 83 22D100298 Vũ Quang Thụ
7 84 22D100301 Hoàng Thị Thương
7 85 22D100306 Phí Đức Toàn V M
7 86 21D150218 Phùng Hương Trang
NT7 08652 22D100309 Trần Thị Trang 1 1 1
7 88 22D100317 Nguyễn Quang Trường V M
7 89 22D100320 Hà Văn Tùng
7 90 22D100323 Nguyễn Khánh Vân 1 2
7 91 22D100326 Phạm Tiến Việt
7 92 22D100332 Thái Đỗ Hà Vy
7 93 22D100333 Hà Thị Hải Yến
7 94 22D100335 Nghiêm Hải Yến V M
7 95 Vi Thị Hiền
7 96 Phạm Thị Thanh Hương
7 97 Nguyễn Lê Hải V V
7 98 Lương Đình Trường V
S
V

x
e
m

b
Lưu ý: GV sẽ ưu tiên cộng điểm thưởng vào điểm
à CC trước. Nếu điểm CC > 10 điểm, GV sẽ cộng sang điểm thảo luận theo quy định số điểm dư chia đôi
i

g
i
- 0,5 điểm/buổi ả
- 0,5 điểm/buổi nĐ
gi
- 0,5 điểm/buổi SV vi phạm vào lỗi nào trong 5 lỗi dưới thì ghi từể viết tắt vào ô tương ứng với tên và buổi học của từng SV.
- 0,5 điểm/buổi Lm
Đ
M
i
SC

C
n
v
Điểm
às
Điểm c cộng
B7 B8 B9 B10 B11 B12
B13
B14 CC ộ vào a
lu
(10%) n điểm
CC PB CC PB CC PB CC PBCC PB
CC
PB
CC
PB
CC
PB
PB à
g TL
m c
8 ### ộ
L -1
bn
M
8 ### àg -1
S
i
8 ### L -1
tS
8 ###
ậM -1
9 ### p -0.5

8 ### -1
t
8 ###
r -1

8 ### -1
c
11 ### 0.5
n
8 ###
g -1
h
13 ###
i 1.5
ệ -1
8 ###
m
9 ### -0.5
(
14 ### 2
x
) -1
8 ###
10 ### 0
8 ### -1
10 ### 0
8 ### -1
10 ### 0
8 ### -1
8 ### -1
13 ### 1.5
10 ### 0
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
13 ### 1.5
8 ### -1
8 ### -1
9 ### -0.5
8 ### -1
16 ### 3
8 ### -1
8 ### -1
9 ### -0.5
8 ### -1
8 ### -1
9 ### -0.5
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
12 ### 1
8 ### -1
8 ### -1
9 ### -0.5
8 ### -1
8 ### -1
13 ### 1.5
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
21 ### 5.5
10 ### 0
11 ### 0.5
9 ### -0.5
11 ### 0.5
8 ### -1
11 ### 0.5
8 ### -1
8 ### -1
18 ### 4
8 ### -1
8 ### -1
10 ### 0
8 ### -1
11 ### 0.5
8 ### -1
8 ### -1
10 ### 0
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
16 ### 3
9 ### -0.5
9 ### -0.5
9 ### -0.5
12 ### 1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
11 ### 0.5
8 ### -1
8 ### -1
11 ### 0.5
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
8 ### -1
###
nh số điểm dư chia đôi

You might also like