You are on page 1of 56

DUT 漢字 N3

SUN ASTERISK

漢字 N3
Phần 2

日本語 6

名前:______________

学年:_______

1
DUT 漢字 N3

目次
第 19 課 (幼 児 童 徒 担 任 教 組 机 座)

第 20 課 (板 筆 貸 借 返 冊 具 箱 棒 伸)

第 21 課 (希 望 夢 的 可 能 調 選 面 接)

第 22 課 (受 落 倍 率 平 均 成 績 良 悪)

第 23 課 (授 業 級 卒 欠 席 由 訳 例 易)

第 24 課 (解 説 覚 忘 努 続 要 復 補 効)

第 25 課 (種 類 存 在 陽 巨 氷 河 季 候)

第 26 課 (暖 流 形 底 深 浅 島 陸 岸 坂)

第 27 課 (準 迎 備 変 飛 登 移 泊 団 程)

第 28 課 (欧 州 観 舟 演 仏 祭 絵 神)

第 29 課 (角 折 曲 路 追 転 突 倒 位 置)

第 30 課 (横 央 直 線 逆 側 注 意 橋 進)

第 31 課 (使 求 探 職 常 失 識 礼 労 官)

第 32 課 (員 局 辞 積 退 給 支 収 厚)

第 33 課 (議 賛 反 対 肯 否 保 留 判 断)

第 34 課 (確 認 報 連 告 絡 相 指 談 示)

第 35 課 (最 管 副 者 現 昔 旧 次)

第 36 課 (億 費 兆 算 供 税)

2
DUT 漢字 N3

第 37 課 (産 貿 農 商 機 械 危 険 技 術)

第 38 課 (編 布 綿 皮 貧 豊 富 等)

第 39 課 (法 規 律 則 禁 件 許 犯 容)

第 40 課 (罪 疑 争 敗 兵 軍 役 臣)

3
DUT 漢字 N3

第 19 課

よ う ち え ん

幼稚園 Mẫu giáo


1. おさな

幼い Trẻ con, ngây thơ

ẤU

い く じ

育児 chăm sóc trẻ em, giáo dục trẻ em


2. よ う じ

幼児 trẻ sơ sinh, em bé, đứa trẻ

NHI

じ ど う

3. 児童 trẻ em, vị thành niên

ĐỒNG

と ほ

徒歩 đi bộ
4.
せ い と

生徒 Học sinh

ĐỒ

かつ

担ぐ vác, vác trên vai


5. たんとう

担当 phụ trách

ĐẢM

4
DUT 漢字 N3

しゅうにん

就任 nhậm chức
せきにん
6. 責任 bổn phận, trách nhiệm
まか

任せる giao phó cho người khácbác sĩ


NHÂM

い し

医師 Bác sĩ
7. きょうし

教師 Nghề giáo viên


ぐみ

組 lớp, nhóm, đội, bộ


組む tập hợp lại với nhau


そ し き
8.
組織 (1) tổ chức, (2) cơ cấu, xây dựng, (3) hệ
thống
ばんぐみ

TỔ 番組 chương trình truyền hình

つくえ
9. 机 bàn làm việc

いた

板 bảng, tấm ván


10. こくばん

黒板 bảng đen

BẢN

5
DUT 漢字 N3

第 20 課

ざせき

座席 ghế
11. すわ

座る ngồi

TỌA

ふで

12. 筆 bút lông viết


ひっしゃ
筆者 tác giả

BÚT

かしや

貸家 nhà cho thuê



13.
貸す cho mượn

THẢI

しゃっきん

借金 nợ, cho vay, nợ phải trả


14. か

借りる mượn

かえ
繰り返す lặp lại, lặp lại điều gì đó
へんじ
15. 返事 hồi đáp
かえ
返す trả lại
PHẢN

6
DUT 漢字 N3

さつ

16. 冊 hậu tố đếm sách, vở (~ cuốn)

SÁCH
か ぐ
家具 nội thất
ぐたい
具体 cụ thể
17. ぐあい
具合 tình trạng, sức khỏe
どうぐ
道具 công cụ, phương tiện, dụng cụ
CỤ

はこ
箱 hộp
18.

TƯƠNG

ぼう

棒 cây sào, cây gậy


19. どろぼう

泥棒 tên trộm

BỔNG

伸ばす kéo dài


20. の

伸びる dài ra, vươn ra, mọc (râu)

THÂN

7
DUT 漢字 N3

第 21 課

きぼう

希望 hy vọng, mong muốn, khát vọng


21.

HI

しつぼう

失望 thất vọng, tuyệt vọng


のぞ
22. 望み mong muốn, niềm hy vọng
のぞ

望む mong ước, mong muốn


VỌNG

むちゅう
夢中 say sưa, say mê
ゆめ
23.
夢 mơ

MỘNG

せっきょくてき
積極的 tích cực, chủ động
もくてき
24.
目的 mục đích, ý định

ĐÍCH

かのう
可能 có thể, khả thi
きょか

25. 許可 sự cho phép, phê duyệt


ふ か
不可 không khả thi

KHẢ, KHẮC

8
DUT 漢字 N3

きのう
機能 chức năng, khoa
さいのう
才能 tài năng, khả năng
ちのう
26.
知能 trí thông minh, bộ não
のうりょく
能力 năng lực
NĂNG
じゅんちょう
順 調 thuận lợi; tốt; trôi chảy
ちょうさ
調査 điều tra, kiểm tra, khảo sát
27. ちょうし
調子 tình trạng, giai điệu
しら
調べる thuận lợi
ĐIỀU

せんしゅ
選手 tuyển thủ, cầu thủ
せんたく
28. 選択 sự lựa chọn
えら
選ぶ chọn

TUYỂN
ばめん
場面 bối cảnh, tình huống
ひょうめん
表面 bề mặt, bên ngoài
ま じ め
29. 真面目 siêng năng, nghiêm túc, trung thực
めん
面 mặt, bề mặt
めんどう
DIỆN 面倒 rắc rối, khó khăn, phiền hà

う と
受け取る nhận
うけつけ

30. 受付 quầy lễ tân



受ける tiếp nhận, tiếp thu, tham dự

THỤ

9
DUT 漢字 N3

第 22 課

せっ
接する tiếp xúc với, kết nối
せつぞく
接続 sự kết nối, liên kết, tham gia
31. めんせつ
面接 phỏng vấn
ちょくせつ
直接 trực tiếp
TIẾP

らく
落る rơi
32. おと
落す thả, làm rơi

LẠC

ばいりつ
倍率 độ phóng đại
33. ばい
倍 gấp đôi

BỘI

かくりつ
確率 xác suất
34. りつ
率 tỷ lệ, phần trăm

SUẤT

へいわ
平和 hòa bình
35. たい
平ら độ phẳng, bằng phẳng

BÌNH

10
DUT 漢字 N3

36.
へいきん
平均 trung bình

QUÂN
かんせい
完成 hoàn thành
こうせい
構成 tổ chức, thành phần
さんせい
賛成 tán thành, đồng tình, ủng hộ
37. せいこう
成功 thành công
せいじん
成人 người lớn
THÀNH せいちょう
成長 trưởng thành

じっせき
実績 thành tựu, kết quả thực tế
38. せいせき
成績 kết quả, thành tích

TÍCH

なかよ
仲良し bạn thân, bạn tâm giao
39. い
良い tốt, đẹp

LƯƠNG

わるくち
悪口 xúc phạm, nói xấu
40. わる
悪い xấu

ÁC

11
DUT 漢字 N3

第 23 課

きょうじゅ
教授 giảng viên, giáo sư
41.
じゅぎょう
授業 giờ học

THƯỞNG

えいぎょう
営業 kinh doanh, thương mại, quản lý
きぎょう
企業 doanh nghiệp
さぎょう

42. 作業 công việc, vận hành, sản xuất


しつぎょう
失業 thất nghiệp
しょくぎょう
職 業 nghề nghiệp
NGHIỆP のうぎょう
農業 nông nghiệp

どうきゅう
同級 cùng khối, cùng lớp

がっきゅう
学級 cấp học

こうきゅう
高級 cao cấp
43.
じょうきゅう
上 級 trình độ tiên tiến, cao cấp
CẤP しょきゅう
初級 sơ cấp

きゅう
級 lớp, thứ hạng, cấp

44. そつぎょう
卒業 tốt nghiệp

TỐT

12
DUT 漢字 N3

ふ か け つ
不可欠 không thể thiếu


欠ける bị thiếu
45.
けっかん
欠陥 khiếm khuyết, lỗi, thiếu sót

けってん

KHIẾM 欠点 điểm yếu

けっせき
欠席 vắng mặt

ざせき
46. 座席 ghế

しゅっせき
出席 tham dự, hiện diện
TỊCH

けいゆ
経由 thông qua

ふ じ ゆ う
不自由 khuyết tật, bất tiện
47.
じゆう
自由 tự do

りゆう

DO 理由 lý do

い わけ
言い訳 lời bào chữa, giải thích

つうやく
通訳 phiên dịch
48.
もう わけ
申し訳 xin lỗi

ほんやく
翻訳 dịch (văn bản)

DỊCH

13
DUT 漢字 N3

たと
例える so sánh, nói theo nghĩa bóng, minh họa

49. れいがい
例外 ngoại lệ

れい

LỆ 例 ví dụ, trường hợp

かいけつ
解決 giải quyết, giải pháp

かいしゃく
解釈 giải thích

ごかい
誤解 sự hiểu lầm
50.

解く cởi, giải (bài toán, câu hỏi…)


解ける cởi trói, tách ra

りかい

GIẢI 理解 sự hiểu biết, hiểu ra

14
DUT 漢字 N3

第 24 課

ようい
容易 dễ dàng, đơn giản

ぼうえき
51. 貿易 buôn bán

やさ

DỊ 易しい dễ dàng, đơn giản

えんぜつ
演説 bài phát biểu

しょうせつ
52. 小説 cuốn tiểu thuyết

せつめい
説明 giải trình, giải thích
THUYẾT

め ざ
目覚める thức dậy

めざま
目覚し時計 đồng hồ báo thức

かんかく
感覚 giác quan
53.

覚ます đánh thức

GIÁC さ
覚める thức dậy

おぼ
覚える nhớ

わす もの
忘れ物 đồ để quên

54. わす
忘れる quên

VONG

15
DUT 漢字 N3

つと
努める cố gắng; nỗ lực
55.
どりょく
努力 sự cố gắng, nỗ lực

NỖ
せつぞく
接続 kết nối, liên kết, tham gia, liên kết

ぞくぞく
続々 liên tiếp, hết cái này đến cái khác

てつづ
手続き thủ tục, quy trình (pháp lý)

つづ
56. 続き phần tiếp theo, sự tiếp tục

れんぞく
連続 nối tiếp, liên tục, tiếp tục
TỤC
つづ
続く tiếp, tiếp nối

つづ
続ける tiếp tục

じゅうよう
重要 quan trọng, nhất thời, thiết yếu, chủ yếu

しゅよう
主要 chủ yếu

ようきゅう
要求 yêu cầu

よう
57. 要するに nói tóm lại, vấn đề là ..

ようそ
要素 yếu tố
YẾU
ようてん
要点 ý chính, điểm chính

ひつよう
必要 cần thiết

16
DUT 漢字 N3

かいふく
回復 phục hồi (từ bệnh tật), cải thiện
58.
ふくしゅう
復習 ôn tập

PHỤC

おぎな
補う để bù đắp cho
59.
こうほ
候補 ứng cử

BỔ


効く có hiệu quả

こうか
60. 効果 tác dụng, hiệu lực, hiệu quả, kết quả

ゆうこう
有効 hiệu lực, sẵn có
HIỆU

17
DUT 漢字 N3

第 25 課

いっしゅ
一種 một loại, nhiều loại

じんしゅ
61. 人種 chủng tộc (của người)

しゅ

CHỦNG 種 hạt, hạt giống

しゅるい
種類 chủng loại, loại

しょるい
62. 書類 tài liệu, giấy tờ chính thức

じんるい
人類 nhân loại
LOẠI

ほぞん
保存 sự bảo tồn, sự cất giữ, sự bảo trì
63.
ご ぞ ん じ
ご存じ biết (kính ngữ của 知る)
TỒN

げんざい
現在 hiện tại, cho đến bây giờ, ngày nay,
thời hiện đại, hiện tại
64. そんざい
存在 tồn tại, hiện hữu

たいざい
TẠI 滞在 ở lại, tạm trú

たいよう
太陽 mặt trời, năng lượng mặt trời
65.
ようき
陽気 mùa, thời tiết, sự vui vẻ
DƯƠNG

18
DUT 漢字 N3

きょだい
66. 巨大 khổng lồ

CỰ

こおり
67. 氷 băng, mưa đá

BĂNG

かわ
68. 河 sông, suối

きせつ
69. 季節 mùa

QUÝ

きこう
気候 khí hậu
70.
てんこう
天候 thời tiết

HẬU

19
DUT 漢字 N3

第 26 課

あたた
暖 まる ấm lên

あたた
暖 める sưởi ấm, làm ấm lên

あたた
71. 暖 かい ấm áp, nhẹ nhàng

おんだん
温暖 sự ấm áp

だんぼう
NOÃN 暖房 sưởi

ながす
流す l àm chảy, đổ (máu, nước mắt)

ながれ
流れ dòng, dòng chảy
72.
なが
流れる chảy, cuốn trôi

りゅうこう

LƯU 流 行 hợp thời trang, mốt nhất thời, thịnh hành

かたち
形 hình dạng
73.
にんぎょう
人 形 búp bê

HÌNH

そこ
底 đáy, đế
74.
てってい
徹底 sự thấu đáo, sự đầy đủ, sự triệt để
ĐỂ

20
DUT 漢字 N3

しんや
深夜 đêm khuya

ふか
深まる làm sâu sắc thêm
75.
しんこく
深刻 nghiêm trọng

ふか
THÂM 深い sâu

あさ
76. 浅い nông cạn, hời hợt

THIỂN

れっとう
列島 chuỗi đảo
77.
しま
島 hòn đảo
ĐẢO

たいりく
78. 大陸 lục địa

LỤC

かいがん
79. 海岸 bờ biển

NGẠN

21
DUT 漢字 N3

さか
80. 坂 dốc, đồi

PHẢN

22
DUT 漢字 N3

第 27 課

じゅんび
準備 Chuẩn bị
81.
すいじゅん
水 準 Tiêu chuẩn
CHUẨN

せつび
設備 thiết bị, cơ sở vật chất
82.
そな
備える cung cấp, trang bị, lắp đặt
BỊ

かんげい
歓迎 chào mừng
83.
むか
迎える ra ngoài gặp gỡ
NGHINH
へんこう
変更 thay đổi, sửa đổi


変える đổi, thay đổi
84.

変わる biến đổi, thay đổi

へん

BIẾN 変 lạ lùng, kì quặc


飛ばす bắn, phóng

ひこうじょう
85. 飛行場 sân bay


飛ぶ bay, nhảy
PHI

23
DUT 漢字 N3

いどう
移動 loại bỏ, di cư, di chuyển

うつ
86. 移す dọn đi, chuyển đi

うつ
移る dời, di chuyển
DI

とざん
登山 leo núi
87.
のぼる
登る leo
ĐĂNG

しゅくはく
宿 泊 chỗ ở
88.

泊まる ở trọ, qua đêm
BẠC
しゅうだん
集 団 nhóm, khối lượng

だんたい
89. 団体 tổ chức, hiệp hội

ふとん

ĐOÀN 布団 Chăn ga gối đệm Nhật Bản

ていど
程度 mức độ, số lượng, hạng, tiêu chuẩn
90.
ほど
程 mức độ
TRÌNH

24
DUT 漢字 N3

第 28 課

おうべい
91. 欧米 Châu Âu và Mỹ, phương Tây

ÂU

しゅう
92. 州 bãi cát/ tỉnh

CHÂU

かんきゃく
観 客 khán giả

かんこう
93. 観光 tham quan

かんさつ
観察 quan sát, khảo sát
QUAN

ふね
94. 舟 tàu thủy

CHU

げいじゅつ
95. 芸 術 (mỹ thuật) nghệ thuật

NGHỆ

25
DUT 漢字 N3

えんぎ
演技 diễn xuất, biểu diễn

えんぜつ
演説 bài phát biểu
96.
えんそう
演奏 biểu diễn âm nhạc

DIỄN こうえん
講演 bài giảng

ぶつぞう
97. 仏像 Hình ảnh Phật giáo (tượng)

PHẬT

かみ
神 chúa, thần thánh

せいしん
98. 精神 tâm trí, linh hồn, tinh thần

じんじゃ
神社 đền thờ Shinto
THẦN

まつ
99. お祭り lễ hội

TẾ

かいが
絵画 bức tranh, hội họa
100.

絵 bức tranh
HỘI

26
DUT 漢字 N3

第 29 課

かど
101. 角 một góc

GIÁC


曲げる cong, vẹo, nghiêng

さっきょく
102. 作 曲 sáng tác, dàn dựng (âm nhạc)

まが

KHÚC 曲る để xoay, để uốn cong

こっせつ
骨折 gãy xương


103. 折る để phá vỡ hoặc để gấp


折れる để phá vỡ hoặc được gấp lại
CHIẾT

どうろ
104. 道路 đường, đường cao tốc

LỘ

お い つ く
追い付く vượt qua, đuổi kịp (với)
105.

追う đuổi theo

TRUY

27
DUT 漢字 N3

しょうとつ
衝 突 va chạm, xung đột
106.
とつぜん
突然 đột ngột, đột nhiên, bất ngờ

ĐỘT

ころ
転ぶ rơi xuống
107.
うんてん
運転 lái xe

CHUYỂN

たお
倒す ném xuống, đập xuống, hạ gục

めんどう
108. 面倒 rắc rối, khó khăn

たお
ĐẢO 倒れる ngã đổ, đổ nhào

い ち
位置 địa điểm, tình hình, vị trí

たんい
109. 単位 đơn vị, mệnh giá, tín chỉ (ở trường)

ち い
地位 (xã hội) địa vị, địa vị
VỊ

そうち
装置 thiết bị, lắp đặt, bộ máy
110.

置く đặt

TRÍ

28
DUT 漢字 N3

第 30 課

おうだん
横断 băng qua

よこぎ
111. 横切る vượt qua (ví dụ: cánh tay), đi ngang qua

よこ

HOÀNH 横 bên cạnh, bên cạnh, chiều rộng

ちゅうおう
112. 中央 trung tâm

ƯƠNG

しょうじき
正直 trung thực, chính trực, thẳng thắn

ただ
113. 直ちに ngay lập tức, trực tiếp

ちょくせつ

TRỰC 直接 trực tiếp, ngay lập tức

せん
線 đường kẻ
114.
せんろ
線路 đường, lòng đường

TUYẾN

ぎゃく
逆 đảo ngược, ngược lại
115.
さか
逆らう chống lại

NGHỊCH

29
DUT 漢字 N3

がわ
側 bên, cạnh
116.
りょうがわ
両 側 cả hai mặt

TRẮC

ちゅうもく
注目 để ý, chú ý, quan sát

ちゅうもん
注文 gọi món
117.
そそ
注ぐ đổ (vào), tưới, trả

CHÚ ちゅうい
注意 thận trọng

いがい
意外 bất ngờ, ngạc nhiên

い し
意志 ý chí
118.
いしき
意識 ý thức

Ý とくい
得意 niềm tự hào, sở trường

はし
119. 橋 cầu

KIỀU

30
DUT 漢字 N3

しんがく
進学 tiếp tục học đại học

しんぽ
進歩 tiến bộ, phát triển
120.
すす
進める tiến lên, xúc tiến, đẩy nhanh

TIẾN すす
進む để đạt được, tiến bộ

31
DUT 漢字 N3

第 31 課

しかた
仕方 Phương pháp
121. しごと
仕事 Công việc

しゅうしょく
就 職 Việc tìm việc làm

しょくぎょう
122. 職 業 Nghề nghiệp

しょくしゅ
職種 Loại hình công việc
CHỨC

もと
求める tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn

ようきゅう
123. 要求 yêu cầu

きゅうじん
求人 Tuyển người
CẦU

さがす
探す tìm kiếm

124. たんけん
探険 Thám hiểm

THÁM

つね
常に luôn luôn, liên tục

にちじょう
125. 日常 thông thường, hàng ngày

ひじょう

THƯỜNG 非常 khẩn cấp, bất thường

32
DUT 漢字 N3

いしき
意識 ý thức, giác quan

じょうしき
126. 常識 Kiến thức thông thường

ちしき
知識 kiến thức, thông tin
THỨC
うしなう
失う để mất

しつぎょう
失 業 nạn thất nghiệp
127. しつぼう
失望 thất vọng, tuyệt vọng

THẤT しっぱい
失敗 thất bại, sai lầm

れいぎ
礼儀 cách cư xử, lịch sự, nghi thức
128. おれい
お礼 bày tỏ lòng biết ơn

LỄ

くろう
苦労 rắc rối, khó khăn

ろうどう
129. 労働 lao động

ろうどうしゃ
労働者 Người lao động
LAO

33
DUT 漢字 N3

けいかん
130. 警官 cảnh sát

QU ẢN

34
DUT 漢字 N3

第 32 課

かいいん
会員 thành viên, hội viên

ぎいん
131. 議員 Nghị viên, nghị sĩ

ぜんいん
全員 tất cả các thành viên
VIÊN

けっきょく
結局 sau tất cả, cuối cùng, kết cục
132.
ゆうびんきょく
郵 便 局 Bưu điện

CỤC

いんたい
引退 về hưu

たいくつ
133. 退屈 tẻ nhạt, buồn chán

たいいん

THỐI 退院 xuất viện

じたい
134. 辞退 Rút lui

TỰ

せっきょくてき
積極的 tích cực, chủ động
135.

積もる chồng chất lên

TÍCH

35
DUT 漢字 N3

きゅうりょう
給 料 tiền lương, tiền công

きょうきゅう
136. 供 給 cung cấp

しきゅう
支給 thanh toán, trợ cấp
CẤP

おさ
収める thu được, giành được, giao nộp

きゅうしゅう
吸 収 sự hấp thụ
137.
しゅうかく
収穫 thu hoạch, vụ mùa

THU しゅうにゅう
収 入 thu nhập, doanh thu

しきゅう
支給 thanh toán, trợ cấp

ししゅつ
支出 chi tiêu, phí tổn

したく
支度 sự chuẩn bị
138.
してん
支店 cửa hàng chi nhánh (văn phòng)

CHI しはい
支配 cai trị, kiểm soát, hướng

しはら
支払う trả

あつ
139. 厚い dày

HẬU

36
DUT 漢字 N3

第 33 課

ぎろん
議論 nghị luận

ふ し ぎ
140. 不思議 bí ẩn, kỳ bí

かいぎ
会議 cuộc họp

NGHỊ

いはん
違反 vi phạm

はんこう
141. 反抗 phản đối, kháng cự

はんたい
反対 đối lập

PHẢN

さんせい
賛成 tán thành, đồng ý
142.
さんび
賛美 ca ngợi, tôn vinh

TÁN

ぜったい
絶対 tuyệt đối
たいしょう

143. 対象 đối tượng


たい
対する đối với
はんたい
反対 phản đối

ĐỐI

37
DUT 漢字 N3

こうてい
144. 肯定 khẳng định

KHẲNG

ほけん
保健 bảo hiểm

ほしょう
145. 保証 bảo hành

ほぞん
保存 bảo tồn, bảo trì

BẢO

ひてい
否定 phủ định
146.

PHỦ

留める để buộc chặt, để tắt, để giam giữ
りゅうがく
留学 du học
るす
147. 留守 vắng mặt
りゅうがくせい
留学生 du học sinh

LƯU

38
DUT 漢字 N3

はんだん
判断 phán quyết, quyết định

ひはん
148. 批判 chỉ trích, đánh giá, bình luận

ひょうばん
評 判 bình luận.

PHÁN

おうだん
横断 băng qua

149. こと
断る từ chối, bác bỏ

ĐOÁN

39
DUT 漢字 N3

第 34 課
かくにん
確認 sự khẳng định, sự xác nhận

せいかく
正確 chính xác, xác thực

たし
150. 確かめる xác định

めいかく
明確 làm sáng tỏ, xác định

たし
確か chắc chắn
XÁC

しょうにん
承認 công nhận, , phê duyệt

151. みと
認める thừa nhận, công nhận

NHẬN

じょうほう
情 報 thông tin, tình báo

ほうこく
152. 報告 báo cáo

よほう
予報 dự báo , dự đoán
BÁO

けいこく
警告 cảnh báo, lời khuyên
153.
こうこく
広告 quảng cáo

CÁO

40
DUT 漢字 N3

かんれん
関連 quan hệ, kết nối, liên quan

れんそう
連想 liên tưởng
154.
れんぞく
連続 tiếp nối, liên tục

LIÊN 連れる lãnh đạo, dẫn dắt

155. れんらく
連絡 liên lạc

LẠC
あいて
相手 đối tượng, đối tác

しゅしょう
首 相 thủ tướng
156.
けいじ
掲示 tư vấn, thảo luận

TƯƠNG/TƯỚNG

じょうだん
冗 談 trò đùa

そうだん

157. 相談 tư vấn, thảo luận

ĐÀM

指す chỉ ra, nhằm, hướng

しどう
指導 lãnh đạo, hướng dẫn
158.
ゆび
指 ngón tay

CHỈ
41
DUT 漢字 N3

しめ
示す biểu thị, chỉ ra

し じ
159. 指示 chỉ thị

けいじ
掲示 thông báo, bản tin

THỊ

42
DUT 漢字 N3

第 35 課
さいこう
最高 tối cao

さいしゅう
最 終 cuối cùng

さいちゅう
160. 最 中 ở giữa

さいてい
最低 ít nhất, thấp nhất

TỐI もっと
最も nhất, cực kỳ

かんり
管理 quản lý

161. かんりしゃ
管理者 người quản lý

QUẢN

ふくし
副詞 phó từ

162. ふくしゃちょう
副 社 長 phó giám đốc

PHÓ
がくしゃ
学者 học giả

かんじゃ
患者 bệnh nhân
163. きしゃ
記者 phong viên

もの
者 người
GIẢ どくしゃ
読者 độc giả

43
DUT 漢字 N3

あらわ
現す cho thấy, thể hiện

あらわ
現 れる xuất hiện

げんきん
現金 tiền mặt

げんざい
現在 hiện tại
164.
げんじつ
現実 hiện thực

げんしょう
現象 hiện tượng

げんだい
現代 hiện đại

HIỆN

むかし
昔 ngày xưa
165.

TÍCH

ふっきゅう
復 旧 trùng tu, phục dựng
166.

CỰU

しだい
次第 ngay lập tức
167.
つぎつぎ
次々 liên tiếp

THỨ
44
DUT 漢字 N3

第 36 課

おく
億 một trăm triệu
168.

ỨC
しょうひ
消費 tiêu dung, chi tiêu

ひよう
費用 chi phí
169.
けいひ
経費 kinh phí

PHÍ

ちょう
兆 nghìn tỉ

きざ
170.
兆し dấu hiệu, điềm báo, triệu chứng

TRIỆU

けいさん
計算 sự tính toán

よさん
予算 ước tính, dự tính
171.
さんすう
算数 toán học

TOÁN

45
DUT 漢字 N3

きょうきゅう
供 給 cung cấp

こども
子供 trẻ em
172.
ていきょう
提供 cung cấp, hiến tặng

CUNG

ぜいきん
税金 tiền thuế

のうぜい
173. 納税 nộp thuế

めんぜい
免税 miễn thuế

THUẾ

46
DUT 漢字 N3

第 37 課

みやげ
お土産 quà lưu niệm

さんぎょう
産業 ngành công nghiệp
174.
せいさん
生産 sản xuất

SẢN

ぼうえき
貿易 mậu dịch, thương mại
175.

MẬU

のうぎょう
農 業 nông nghiệp

のうみん

176. 農民 nông dân

NÔNG

しょうにん
商人 thương nhân

しょうばい
177. 商 売 thương mại, kinh doanh

しょうひん
商品 thương phẩm, hang hóa

THƯƠNG

47
DUT 漢字 N3

きかん
機関 cơ quan, cơ chế

きかい
機会 cơ hội
178.
きのう
機能 chức năng

きかい
機械 máy móc, thiết bị
179.

GIỚI

あぶ
180. 危ない nguy hiểm

NGUY

ぼうけん
冒険 rủi ro, mạo hiểm

181. きけん
危険 nguy hiểm

HIỂM

48
DUT 漢字 N3

きょうぎ
競技 trò chơi, trận đấu, cuộc thi

ぎじゅつ

182. 技術 kỹ thuật, công nghệ, kỹ năng

KỸ

げいじゅつ
芸術 nghệ thuật

しゅじゅつ
183. 手術 phẫu thuật

びじゅつかん
美術館 triển lãm nghệ thuật

THUẬT

49
DUT 漢字 N3

第 38 課

へんしゅう
編集 biên tập, chỉnh sửa

へんしゅうしゃ
184.
編 集 者 nhà biên tập

BIÊN
ぬの
布 vải

もうふ
毛布 cái chăn

ふとん
185.
布団 chăn, đệm Nhật

さいふ
財布 cái ví

BỐ

わた
綿 bông, vải bông
186.

MIÊN

かわ
187. 皮 lông, da, vỏ cây, vỏ

50
DUT 漢字 N3

まず
貧しい nghèo, thiếu thốn
188.

BẦN

ゆた
豊か phong phú, giàu có
189.

PHONG

ほうふ
豊富 phong phú
190.

PHÚ

など
等 v..v…, những thứ tương tự
191.
ひと
等しい bình đẳng

ĐẲNG

51
DUT 漢字 N3

第 39 課

ほうほう
方法 phương pháp

ぶんぽう
192.
文法 ngữ pháp

PHÁP

ほうりつ
法律 pháp luật

きりつ
193.
規律 trật tự, quy tắc

き ぼ
規模 quy mô

きかく
194.
規格 khuôn khổ, quy cách

QUY

ほうそく
法則 pháp luật, quy tắc
195.
きそく
規則 quy định

TẮC

52
DUT 漢字 N3

きんえん
禁煙 cấm hút thuốc

きんし
196.
禁止 cấm

CẤM
じけん
事件 sự cố, biến cố

じょうけん
条件 điều kiện

ようけん
197.
要件 nhu cầu, yêu cầu

ようけん
用件 việc

KIỆN

きょか
許可 cho phép , phê duyệt

めんきょ
免許 giấy phép, chứng nhận
198.
ゆる
許す cho phép, tha thứ

HỨA

53
DUT 漢字 N3

第 40 課

つみ
罪 tội ác, lỗi lầm

はんざい

199. 犯罪 tội phạm

TỘI

はんにん
犯人 thủ phạm, phạm nhân
200.

PHẠM

ないよう
内容 nội dung, chủ đề

ようい
201.
容易 đơn giản, dễ dàng

DUNG

うたが
疑う nghi ngờ, không tin tưởng
202.
ぎもん
疑問 câu hỏi, nghi vấn

NGHI

54
DUT 漢字 N3

きょうそう
競争 cuộc thi

せんそう
戦争 chiến tranh
203.
あらそ
争う gây gổ, gây chiến

TRANH

へいたい
兵隊 người lính, thủy thủ
204.

BINH

しょうはい
勝敗 thắng bại

しっぱい
205.
失敗 thất bại , sai lầm

BẠI

ぐんじ
軍事 quân sự
206.

QUÂN

55
DUT 漢字 N3

やくわり
役割 vai trò, nhiệm vụ

やく た
207. 役に立つ hữu ích

DỊCH

だいじん
208. 大臣 bộ trưởng nội các

THẦN

56

You might also like