You are on page 1of 4

KẾT QUẢ THI

MÔN ĐIỂM XẾP


STT MÃ HS HỌ VÀ TÊN TÊN TRƯỜNG
THI THI LOẠI

1 H01T Nguyễn Văn An Hòa Bình Toán 5 TB


2 D01V Lê Thị Bê Đinh Tiên Hoàng Văn 9 Giỏi
3 H01T Hoàng Anh Minh Hòa Bình Toán 5 TB
4 N02S Lê Hữu Khương Nguyễn Du Ngoại ngữ 9 Giỏi
5 V02T Trần Minh Hưng Võ Trường Toản Toán 8 Khá
6 V01V Lê Thị Loan Võ Trường Toản Văn 7 Khá
7 N02S Tô Bá Thu Nguyễn Du Ngoại ngữ 6 TB
8 H03T Hoàng Văn Biền Hòa Bình Toán 8 Khá
9 D03S Nguyễn Bích Thủy Đinh Tiên Hoàng Ngoại ngữ 9 Giỏi
10 N02T Phùng Văn Cảnh Nguyễn Du Toán 6 TB
11 V03T Trần Thị Hà Võ Trường Toản Toán 4 Kém
12 H01T Nguyễn Minh Ngà Hòa Bình Toán 7 Khá
13 D03S Hoàng Thị Mây Đinh Tiên Hoàng Ngoại ngữ 6 TB
14 D02V Lê Văn Lan Đinh Tiên Hoàng Văn 5 TB
15 V03T Tô Kiều Nga Nga Võ Trường Toản Toán 7 Khá

Bảng tra tên trường Điểm 0 5


Mã Tên trường Xếp loại Kém TB
D Đinh Tiên Hoàng
H Hòa Bình Bảng tra tên môn thi
N Nguyễn Du Mã S T
V Võ Trường Toản Môn thi Ngoại ngữToán

MÔN ĐIỂM XẾP


STT MÃ HS HỌ VÀ TÊN TÊN TRƯỜNG
THI THI LOẠI
5 V02T Trần Minh Hưng Võ Trường Toản Toán 8 Khá
6 V01V Lê Thị Loan Võ Trường Toản Văn 7 Khá
11 V03T Trần Thị Hà Võ Trường Toản Toán 4 Kém
15 V03T Tô Kiều Nga Nga Võ Trường Toản Toán 7 Khá

MÔN ĐIỂM XẾP


STT MÃ HS HỌ VÀ TÊN TÊN TRƯỜNG
THI THI LOẠI
1 H01T Nguyễn Văn An Hòa Bình Toán 5 TB
2 D01V Lê Thị Bê Đinh Tiên Hoàng Văn 9 Giỏi
3 H01T Hoàng Anh Minh Hòa Bình Toán 5 TB
4 N02S Lê Hữu Khương Nguyễn Du Ngoại ngữ 9 Giỏi
5 V02T Trần Minh Hưng Võ Trường Toản Toán 8 Khá
6 V01V Lê Thị Loan Võ Trường Toản Văn 7 Khá
7 N02S Tô Bá Thu Nguyễn Du Ngoại ngữ 6 TB
8 H03T Hoàng Văn Biền Hòa Bình Toán 8 Khá
9 D03S Nguyễn Bích Thủy Đinh Tiên Hoàng Ngoại ngữ 9 Giỏi
10 N02T Phùng Văn Cảnh Nguyễn Du Toán 6 TB
11 V03T Trần Thị Hà Võ Trường Toản Toán 4 Kém
12 H01T Nguyễn Minh Ngà Hòa Bình Toán 7 Khá
13 D03S Hoàng Thị Mây Đinh Tiên Hoàng Ngoại ngữ 6 TB
14 D02V Lê Văn Lan Đinh Tiên Hoàng Văn 5 TB
15 V03T Tô Kiều Nga Nga Võ Trường Toản Toán 7 Khá

Môn
Trường Ngoại ngữ Toán Văn

Đinh Tiên Hoàng


Hòa Bình
Nguyễn Du
Võ Trường Toản
SỐ SỐ
XẾP SỐ NGÀY NGÀY SỐ
NGÀY NGÀY
HẠNG PHÒNG THUÊ TRẢ TUẦN
THUÊ LỄ
12 100VIP 30-09-99 05-10-99
1 201NOM 23-09-99 04-10-99
12 205NOM 26-09-99 08-10-99
1 209NOM 28-09-99 04-10-99
4 102NOM 28-09-99 13-10-99
6 107VIP 30-09-99 02-10-99
9 209NOM 27-09-99 06-10-99
4 210VIP 24-09-99 14-10-99
1 202VIP 25-09-99 02-10-99
9 TỔNG CỘNG
15
6
9
12
6

7 9 10
Khá Giỏi XS

n môn thi
V
Văn

XẾP
HẠNG
4
6
15
6

XẾP
HẠNG
12
1
12
1
4
6
9
4
1
9
15
6
9
12
6

You might also like