You are on page 1of 2

Name: ......................................................................

TEST1 Date: Friday, March 29, 2024


Class 4A1 Mrs. Dung Phones: 01664.409.436

FAMILY (GIA ĐÌNH)


I. Vocabulary: Từ vựng
- baby / ˈbeibɪ/ (n): em bé
- brother/ˈbrʌðər/ (n)ː anh, em trai
- father = daddy/ ˈfaːðər/ (n)ː bố
- mother = mummy/ ˈmʌðər/ (n)ː mẹ
- family/ˈfæməlɪ/ (n)ː gia đình
- grandfather/ˈgrænfaːðər/ (n)ː ông
- grandmother/ ˈgrænmʌðər/ (n)ː bà
- sister/ ˈsɪstər/ (n)ː chị, em gái
- pet/ pet/ (n)ː vật nuôi
II/ StructuresːCấu trúc
This is my brother ( Đây là em trai tôi)
This is my mum ( Đây là mẹ tôi)
This is Jane (Đây là Jane)

Homework: (Bài tập về nhà)


1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook
( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở)
2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart.
( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng)
3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)

You might also like