I. Vocabulary: Từ vựng - baby / ˈbeibɪ/ (n): em bé - brother/ˈbrʌðər/ (n)ː anh, em trai - father = daddy/ ˈfaːðər/ (n)ː bố - mother = mummy/ ˈmʌðər/ (n)ː mẹ - family/ˈfæməlɪ/ (n)ː gia đình - grandfather/ˈgrænfaːðər/ (n)ː ông - grandmother/ ˈgrænmʌðər/ (n)ː bà - sister/ ˈsɪstər/ (n)ː chị, em gái - pet/ pet/ (n)ː vật nuôi II/ StructuresːCấu trúc This is my brother ( Đây là em trai tôi) This is my mum ( Đây là mẹ tôi) This is Jane (Đây là Jane)
Homework: (Bài tập về nhà)
1. Copy “Vocabulary” and “Structures” into your notebook ( Chép từ vựng và cấu trúc vào vở) 2. Copy 1 word = 3 lines into the workbook. Learn by heart. ( Chép 1 từ= 3 dòng vào vở bài tập. Học thuộc lòng) 3. Read “ Vocabulary” 30 times ( Đọc từ vựng 30 lần)