You are on page 1of 4

TOPIC: COMMUNICATION IN THE FUTURE

Adverb: trạng từ (adv)


Adjective : tính từ (adj)
Noun : danh từ (n)
Verb: động từ (v)
WORD PRONUNCIATION MEANING

account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản (ngân hàng, mạng xã


hội ...)

advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến,nâng cao

carrier pigeon (n) /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư

charge (v) /ʧɑːʤ/ nạp, sạc (pin)

emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc

emotion

holography (n) /hɒˈlɒgrəfi/ hình thức giao tiếp bằng ảnh


không

gian ba chiều

instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức

immediately

on the spot

Internet connection /ˈɪntənet kết nối mạng

kəˈnekʃn/

language barrier /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ rào cản ngôn ngữ


live (adj) /laɪv/ (phát sóng, truyền hình) trực tiếp

live (v)

ÔN TẬP
Ngày học Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn
(10/03) (11/03) (14/03) (19/03) (26/03) (27/03) (30/03)
Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa Từ vựng

TOPIC: COMMUNICATION IN THE FUTURE ( P2 )

WORD PRONUNCIATION MEANING


smartphone (n) /ˈsmɑːtfəʊn/ điện thoại thông minh
social network (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ mạng xã hội
tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng
telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp
bằng ý nghĩ, thần

giao cách cảm


text (v, n) /tekst/ nhắn tin, văn bản
thought (n) /θɔːt/ ý nghĩ
translation machine /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật
transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao
video conference /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến
voice message /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ tin nhắn thoại
webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi / truyền
hình ảnh
zoom (in / out) (v) /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ phóng (to), thu (nhỏ)

ÔN TẬP
Ngày học Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn Ngày ôn
(12/03) (13/03) (16/03) (21/03) (28/03) (29/03) (31/03)
Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa Từ vựng

You might also like