Professional Documents
Culture Documents
MSB - C5-1
MSB - C5-1
00
01
B 02
03
04
05
D
Address/ Địa chỉ:
DRAWING LIST
Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
Approved by/
1 DRAWING LIST BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L1 Rev.00 11/11/2023 N.T.S A3 Chấp thuận bởi
Checked by/
2 TECHNICAL DATA BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L2 Rev.00 11/11/2023 N.T.S A3 Kiểm tra bởi
14 CONTROL DRAWING BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C3 Rev.00 11/11/2023 N.T.S A3 Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
DRAWING LIST
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L1
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
A
TECHNICAL DATA WIRING SPECIFICATION MAIN BUSBAR SIZE
1 TYPE OF CONSTRUCTION √ MSB SDB DB MCC POWER WIRING SPECTIFICATION DIMENSION WxD (mm)
NO. RATED CURRENT (A)
PHASE SIZE TYPE COLOR TERMINAL END CAPS COLOR
1 BAR 2 BAR 3 BAR 4 BAR
2 STANDARD ĐVT √ IEC 61439-1&2 R, S, T, N ≥ 1.0 mm² VCm BLACK RED, YELLOW, BLUE, BLACK
Note/ Ghi chú
1 ≤100 15x5
PE ≥ 35 mm² VCm BLACK GREEN
2 ≤250 20x6 00
3 ELECTRICAL SPEC. √ 3P-4W-400/230V-50Hz 3P-3W-400V-50Hz 1P-2W-230V-50Hz PE ≤ 25 mm² VCm GREEN-YELLOW GREEN
3 ≤300 30x8 01
CONTROL WIRING SPECIFICATION
B 4 ≤500 30x10 02
4 ENVIROMENT √ NORMAL CORROSIVE SEA VOLT. SIZE TYPE COLOR TERMINAL END CAPS WITH MARK
03
5 ≤630 40x10
35°C √ 40°C 45°C 220VAC ≥ 1.0 mm² VCm RED WHITE TUBE WITH BLACK MARKING 04
6 ≤800 50x10
110VAC ≥ 1.0 mm² VCm WHITE WHITE TUBE WITH BLACK MARKING 05
7 ≤1000 60x10
5 INSTALLATION OUTDOOR √ INDOOR 24VAC ≥ 1.0 mm² VCm YELLOW WHITE TUBE WITH BLACK MARKING PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
8 ≤1250 80x10 REV DATE DESCRIPTION
√ SELF-STANDING WALL-MOUNTED N (0VAC) ≥ 1.0 mm² VCm BLACK WHITE TUBE WITH BLACK MARKING 0..... ...../...../....... .................
9 ≤1600 50x10
24VDC ≥ 1.0 mm² VCm BLUE WHITE TUBE WITH BLACK MARKING For Approval Trình Duyệt
10 ≤2000 80x10 Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
C 6 VENTILATION √ NATURAL FAN COOLER 0VDC ≥ 1.0 mm² VCm BLACK WHITE TUBE WITH BLACK MARKING Methods Statement Biện pháp thi Công
11 ≤2500 100x10 As-Built Hoàn Công
SIGNAL WIRING SPECIFICATION Revised Hiệu Chỉnh
12 ≤3200 100x10
Investor/ Chủ đầu tư
7 DEGREE OF PROTECTION IP IP31 IP40 √ IP43 IP54 SIGNAL SIZE TYPE COLOR TERMINAL END CAPS WITH MARK
13 ≤4000 120x10
R ≥ 1.5 mm² VCm RED WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
14 ≤5000 150x10
8 FORM OF SEPARATION FORM 1 FORM 2B √ FORM 3B FORM 4B S ≥ 1.5 mm² VCm YELLOW WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
15 ≤6300 200x10
T ≥ 1.5 mm² VCm BLUE WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
16 ≤7000 150x10 BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT BAU BANG - BB06
LIMITED LIABILITY COMPANY
9 CONNECTION OPERATION FRONT √ REAR LEFT RIGHT N ≥ 1.5 mm² VCm BLACK WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
D PE ≥ 1.5 mm² VCm GREEN-YELLOW WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
10 ENTRANCE INCOMING OUTGOING +L ≥ 1.5 mm² VCm BROWN/BLACK WHITE TUBE WITH BLACK MARKING
CABLE SIZE Address/ Địa chỉ:
123456
Checked by/
3 ≤15 2.5 Kiểm tra bởi
11 FRAME STRUCTURE DIMENSION REFER LAYOUT DRAWING
E 4 ≤20 2.5 Date/
Ngày ......./....../2023
+ MATERIAL STEEL SHEET √ STEEL GALVANIZED STAINLESS STEEL 5 ≤25 4.0 Supervisor consultants/ Tư vấn giám sát
+ FRAME THICKNESS 2.0 mm √ 2.0 mm 2.0 mm 6 ≤32 6.0
123456 123456 INTERNATIONAL CONSTRUCTION & INVESTEMENT
CONSULTANCY COMPANY
+ COVER THICKNESS 1.5 mm √ 2.0 mm 1.5 mm 7 ≤50 10
Address/ Địa chỉ:
+ INNER DOOR 1.5 mm √ 2.0 mm 1.5 mm 8 ≤65 16 Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
Website : http://www.icic.vn/
+ OUTER DOOR 2.0 mm √ 2.0 mm 2.0 mm
123456
9 ≤85 25 Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
+ PANEL COLOR RAL 7035 (WRIKLE) √ RAL 7035 (WRIKLE) RAL 7035 (WRIKLE)
10 ≤100 35 Approved by/
F + PLINTH COLOR RAL 7035 (WRIKLE) √ RAL 7035 (WRIKLE) RAL 7035 (WRIKLE)
11 ≤115 35
Chấp thuận bởi
* NOTE Checked by /
12 ≤130 50 Kiểm tra bởi
12 BUSBAR SYSTEM COPPER ALUMINIUM - NOT MARKING LETTERS OR NUMBER ON ISOLATION SLEEVE OF POWER CABLE
√ 13 ≤150 50
Date/
......./....../2023
Ngày
BARE COPPER TINNED PLATING √ NIKEN PLATING HEAT SHRINK COVER - PFC CUBICLE ONLY HAVE FORM 1 OR 2a
14 ≤175 70 Contractor construction/ Nhà thầu thi công :
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
+ CONTROL WIRING √ 1.0 mm² 1.5 mm² 2.5 mm² 18 ≤275 150 Design and by/ Sigature/
+ SIGNAL WIRING 1.0 mm² √ 1.5 mm² 2.5 mm² Lập và kiểm tra bởi Kí tên
19 ≤300 185
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
20 ≤350 185 Kiểm tra bởi
14 NAME PLATE √ ACRYLIC (OUTSIDE) √ DECAL (INSIDE) STAINLESS STEEL Design/
21 ≤400 240 NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
√ WHITE LETTERS ENGRAVED ON BLUE PLATE √ BLACK LETTERS ENGRAVED ON YELLOW PLATE Date/
......./....../2023
Ngày
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
TECHNICAL DATA
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
R Y B
R Y B
D
Address/ Địa chỉ:
Approved by/
Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
SINGLE LINE DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L3
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
A
NO. DESCRIPTION BRAND UNIT CODE QTY REMARK
ACB 85kA 4P 2500A FB Fixed LSIG (S/T) Hager pcs HWBS425EFD1CA0A0A0 1 DWG=85KA, có kiểm định Note/ Ghi chú
01
*Busbar Connect to Flanged End_2500A Đ.V.T Set 1
B ON/OFF P/BUTTON PROTECTION COVER ACB Hager pcs HWY632
02
Oriental 1
03
Door Frame for ACB Hager pcs Include 1
04
Opening Release(MX) 240VAC/DC ACB Fixed Hager pcs Include 1
05
Micrologic 6.0 For ACB Hager pcs Include 1 Đã bao gồm chức năng bộ EF PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
REV DATE DESCRIPTION
Fuse link 6A, 500VAC Schneider Set A9N15636+DF2CA06 6 0..... ...../...../....... .................
Ổ cắm CN 2P+E 16A 240V IP67 MPE Pcs MPN-3132 1 Address/ Địa chỉ:
Fuse link 6A, 500VAC Schneider Set A9N15636+DF2CA06 12 Supervisor consultants/ Tư vấn giám sát
Multi Function Meter PM1225HCL1, LCD Display, CL1, Modbus RTU, RS-485 Schneider Pcs METSEPM1225HCL1 1 Address/ Địa chỉ:
Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
Website : http://www.icic.vn/
MCT 800/5A CL.0.5 15VA Emic Pcs EM4H05-1 3
Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
5/10A KWH/KVARH Meter 3P, LCD Display, 1 Tariff, Included Testing Emic Pcs ME-40 1
Approved by/
F MCT 800/5A CL.0.5 15VA Emic Pcs EM4H05-1 3 Chấp thuận bởi
Checked by /
Đầu ra/Outgoing Ngăn MSB-C5.1 Kiểm tra bởi
Date/
ACB 65kA 3P 1600A FA Fixed LSI Hager pcs HWAN316EFC1AA0A0A0 2 DWG=50KA Ngày ......./....../2023
ON/OFF P/BUTTON PROTECTION COVER ACB Hager pcs HWY632 2 Contractor construction/ Nhà thầu thi công :
ACB 3P Space 1
SPD Type 1 and 2, Iimp 12,5kA (L_N), Imax =50kA (L_N), Uc=350V, Up< 1,5kV Schneider pcs A9L16482 1 No.DWG/ Số bản vẽ
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
D
Address/ Địa chỉ:
E Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
SPD 2
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L5
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
D
Address/ Địa chỉ:
INCOM ING
INCOMING Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
TRAN
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
KWH
Approved by/
Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E SPARE
Date/
Ngày ......./....../2023
SOCK E T
SPARE
AT S 800A
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
DB-C4.1~
Kiểm tra bởi
5.5-SM
Date/
Ngày ......./....../2023
DB-C5.5 DB-C 5.4
Contractor construction/ Nhà thầu thi công :
SPD 1
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
SPD 2
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
100
H Project/ Dự án
A B C D
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L6
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
400 400
D
Address/ Địa chỉ:
Spare space
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
for ACB 3P
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
-in future
Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
SOCK E T
Spare
Address/ Địa chỉ:
H=1800
TRUNKING 45X65
TRUNKING 45X65
JOINT GROUP STOCK COMPANY
Address/ Địa chỉ:
Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
TRUNKING 45X65 Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
100
H Project/ Dự án
A B C D
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L7
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
connection spare in future. Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
C Methods Statement Biện pháp thi Công
Do not wait for the busbar D=1000 D=1000 As-Built Hoàn Công
Revised Hiệu Chỉnh
to reverse the connection Investor/ Chủ đầu tư
400 600
D
Address/ Địa chỉ:
E Date/
Ngày ......./....../2023
MCT TI15-25
INTERNATIONAL CONSTRUCTION & INVESTEMENT
CONSULTANCY COMPANY
TOTAL H=1900
TOTAL H=1900
MCT TI15-25 MCT TI15-25
Address/ Địa chỉ:
H=1800
H=1800
Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
Website : http://www.icic.vn/
Busbar (2bx100mmx10mm)
Busbar (2bx100mmx10mm)
Checked and approved by/ Sigature/
NDK-5 0VA
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
Busbar (1bx40mmx10mm)
VITECCONS INVESTMENT CONSTRUCTION
JOINT GROUP STOCK COMPANY
MCT CẤP BỚI ĐIỆN LỰC, MCT CẤP BỚI ĐIỆN LỰC, Address/ Địa chỉ:
KHOANG NIÊM CHÌ KHOANG NIÊM CHÌ Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Busbar (1bx100mmx10mm)/Phase Busbar (1bx100mmx10mm)/Phase
Date/
......./....../2023
Ngày
100
100
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L8
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
D
Address/ Địa chỉ:
E Date/
Ngày ......./....../2023
MCT TI4-12
INTERNATIONAL CONSTRUCTION & INVESTEMENT
MCT TI4-12
CONSULTANCY COMPANY
TOTAL H=1900
TOTAL H=1900
Address/ Địa chỉ:
H=1800
H=1800
Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
Website : http://www.icic.vn/
Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
100
100
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L9
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
D
Address/ Địa chỉ:
E Date/
Ngày ......./....../2023
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
100
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TOTAL W=3000
00
01
B 02
04
05
500
500
500
500
D=1000
D
Address/ Địa chỉ:
Approved by/
Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
Check again size opening for suitable quantity cable out Address/ Địa chỉ:
Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
Website : http://www.icic.vn/
Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
400
Người lập
Date/
......./....../2023
400 Ngày
R-Y-B-N
H Project/ Dự án
D=1000
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L11
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
00
01
B 02
03
04
05
400 400
D
Address/ Địa chỉ:
Spare space
Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
for ACB 3P
Approved by/
Chấp thuận bởi
Checked by/
-in future Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
100
H Project/ Dự án
A B C D
MSB-C5.1
LAYOUT DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L12
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
NP-A NAME 150x35x2 ACRYLIC TIMES NEW ROMAN 15 WHITE LETTERS ENGRAVED ON BLUE PLATE
Note/ Ghi chú
NP-B
INCOMING 150x20x2 ACRYLIC TIMES NEW ROMAN
TOP LINE = 7
WHITE LETTERS ENGRAVED ON BLUE PLATE
00
PHASE R PHASE S PHASE T BOTTOM LINE = 4 01
B NP-C NAME LOAD DECAL TIMES NEW ROMAN BLACK LETTERS ENGRAVED ON YELLOW PLATE 02
03
D
Address/ Địa chỉ:
INCOMING Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
PHASE R PHASE S PHASE T Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
Approved by/
Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
DECAL & MICA DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-L13
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
POWER CIRCUIT CONTROL CIRCUIT
-MCT1 -MCT2 -MCT3
(2000/5A) (2000/5A) (2000/5A)
A
P1 P2
R / 2.0:A
TO MAIN BUSBAR 1
TO MAIN BUSBAR 1
S1 S2
P1 P2
S / 2.0:A
S1 S2
Note/ Ghi chú
P1 P2
T / 2.0:A 00
S1 S2
01
B N / 2.0:A 02
03
PE1
01.14
01.16
01.18
01.15
01.17
PE1
N
R
T
04
1 3 5 7 05
R 1 1 1
-XCT1 -QSA1 PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
N -F4 -F5 -F6 MCCB 4P
REV DATE DESCRIPTION
01.14
01.16
01.18
01.15
ACB 4P 2 4 Methods Statement Biện pháp thi Công
01.08
2500A 10A As-Built Hoàn Công
01.10
9 15
-SA1 Investor/ Chủ đầu tư
01.12
MX -RFA1 -T1 SURGE ARRESTOR
/1.7:H 5 /1.6:F 18 4P TYPE 1 & 2
SDE Iimp 12,5kA
1 3 5 7
Imax =50kA
L1 L2 L3 N I1* I1 I2* I2 I3* I3 LC1 NC1
BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT BAU BANG - BB06
L1 L2 L3
C1 POWER TO KIOSK LIMITED LIABILITY COMPANY
01.09
01.11
01.13
Kiểm tra và chấp thuận bởi
-Xm1
MODBUS RS485
RCBO 2P
1
1.3:E / LC Approved by/
GND
16A Chấp thuận bởi
TO BMS
Checked by/
-F7
2 1.3:E / NC
B-
Kiểm tra bởi
01.01 1 2 2 4
LC / 1.5:E 3
A+
E 6A 1
Date/
Ngày ......./....../2023
PE4
NC -F8 Supervisor consultants/ Tư vấn giám sát
NC / 1.5:E PE3
NC
LC
INTERNATIONAL CONSTRUCTION & INVESTEMENT
2 CONSULTANCY COMPANY
01.20
PE3
Address/ Địa chỉ:
NC 13 1 2 PE Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
1 2 5 Website : http://www.icic.vn/
-OUV 1
/1.4:G 14
SK1 Checked and approved by/
Kiểm tra và chấp thuận bởi
Sigature/
Kí tên
01.19
Approved by/
F 6A
Chấp thuận bởi
A1 3 4 Checked by /
01.21
Date/
......./....../2023
6A TIMER A2
Ngày
ON DL 1
Contractor construction/ Nhà thầu thi công :
01.22
Address/ Địa chỉ:
Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
1
Design and by/
SIGNAL FA SYSTEM
Lập và kiểm tra bởi Kí tên
Checked by/
01.24
ĐẶNG THẾ THIỆN
x1 x1 x1 Kiểm tra bởi
S / 3.0:A L1 L2 L3
-H1 -H2 -H3 Design/
Người lập
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
2
RD x2 YE x2 BU x2 -OUV 1 -Xc1 Date/
T / 3.0:A /1.6:F Ngày
......./....../2023
01.23
NC
H N / 3.0:A 13 Project/ Dự án
-RFA1
14
E-BAR
Address/ Địa chỉ:
9 5 /1.2:C Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
MSB-C5.1
L1 L2 L3 N PE CONTROL DRAWING
INCOMING FROM T-D4.2
3P4W 400/230VAC 50Hz No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C1
A 1.9:A / R R/
1.9:A / S S/
1.9:B / T T/
1.9:B / N N/
Note/ Ghi chú
00
PE4 PE5 01
PE4 PE5
B 02
PE4 PE5
03
PE4 PE5
04
P1 S1 S1
P1
9 9 05
-MCT9 -MCT12
L3
L3
PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
02.03 02.09 REV DATE DESCRIPTION
(1600/5A) S2 7 (1600/5A) S2 7
P2
P2
0..... ...../...../....... .................
For Approval Trình Duyệt
Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
S1 S1
P1
P1
C 6 6 Methods Statement Biện pháp thi Công
L2
L2
02.02 02.08 Revised Hiệu Chỉnh
(1600/5A) S2 (1600/5A) S2
4 4
P2
P2
Investor/ Chủ đầu tư
S1 S1
P1
P1
3 3
-MCT7 -MCT10
L1
L1
(1600/5A) 02.01 (1600/5A) 02.07
S2 1 S2 1 BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT BAU BANG - BB06
P2
P2
LIMITED LIABILITY COMPANY
D
-KWH1 -KWH2 Address/ Địa chỉ:
N N Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
11 11 Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
1
-F12 2 1
-F15 2 Checked and approved by/ Sigature/
T 02.04 T 02.10 Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
8 8
Approved by/
6A 6A
Chấp thuận bởi
Checked by/
1
-F13 2 1
-F16 2 Kiểm tra bởi
S 02.05 S 02.11
5 5
E 6A 6A
Date/
Ngày ......./....../2023
1
-F14 2 1
-F17 2 INTERNATIONAL CONSTRUCTION & INVESTEMENT
R 02.06 R 02.12
2 2 CONSULTANCY COMPANY
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
ACB 3P 1 3 5 ACB 3P 1 3 5
1600A 1600A VITECCONS INVESTMENT CONSTRUCTION
50KA 50KA JOINT GROUP STOCK COMPANY
Address/ Địa chỉ:
Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
H Project/ Dự án
MSB-C5.1
L1 L2 L3 N L1 L2 L3 N CONTROL DRAWING
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C2
POWER TERMINAL
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
POWER CIRCUIT CONTROL CIRCUIT
-MCT1 -MCT2 -MCT3 -MCT4 -MCT5 -MCT6
(800/5A) (800/5A) (800/5A) (800/5A) (800/5A) (800/5A)
A
P1 P2 P1 P2
R1 /
A POWER SOURCE
S1 S2 S1 S2
P1 P2 P1 P2
S1 /
TO ATS
S1 S2 S1 S2
Note/ Ghi chú
P1 P2 P1 P2
T1 / 00
S1 S2 S1 S2
01
B N / 02
03.11
03.12
03.13
03.17
03.18
03.19
N
N
R
R
S
T
03
PE6
PE6
PE6
PE7
PE7
PE7
04
1 1 1 1 1 1
05
-F18 -F19 -F20 -F21 -F22 -F23 PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
6A 6A 6A 6A 6A 6A REV DATE DESCRIPTION
2 2 2 2 2 2 0..... ...../...../....... .................
03.09
03.15
03.08
03.14
03.10
03.16
For Approval Trình Duyệt
Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
C Methods Statement Biện pháp thi Công
As-Built Hoàn Công
PE6
PE7
Revised Hiệu Chỉnh
-KWH3
Investor/ Chủ đầu tư
L1 L2 L3 N I1* I1 I2* I2 I3* I3
11
9
L1 L2 L3 L1 L2 L3
+ - GND
-MM2 POWER SUPPLY
L2 L1
Multimeter SCHNEIDER BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT BAU BANG - BB06
LIMITED LIABILITY COMPANY
03.20
03.21
03.22
-Xm2 Address/ Địa chỉ:
MODBUS RS485
1
LC.S1 Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
GND
TO BMS
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
B-
Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
MCCB 3P 2 4 6 3
A+
800A Approved by/
Chấp thuận bởi
50KA
Checked by/
SOURCE 1 ATS
Kiểm tra bởi
E 1 3 5 Date/
Ngày ......./....../2023
1 -F27 2
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
03.01
SOURCE 1 ATS
1 -F26 2
JOINT GROUP STOCK COMPANY
03.03 03.05 Address/ Địa chỉ:
Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
6A
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
6A ĐẶNG THẾ THIỆN
Kiểm tra bởi
1 -F24 2
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
03.01 03.07 Người lập
6A Date/
......./....../2023
Ngày
H Project/ Dự án
x1 x1 x1
/
/
MSB-C5.1
CONTROL DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C3
00
E-BAR 01
B 02
03
SOURCE 2 ATS
04.07 04
05
N PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
REV DATE DESCRIPTION
0..... ...../...../....... .................
N For Approval Trình Duyệt
Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
C Methods Statement Biện pháp thi Công
1 -F24 2
As-Built Hoàn Công
04.03 04.05 Revised Hiệu Chỉnh
6A Investor/ Chủ đầu tư
1 -F26 2
BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT BAU BANG - BB06
04.01 04.07 LIMITED LIABILITY COMPANY
D 6A
Address/ Địa chỉ:
-Q5 x1 x1 x1 Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
MCCB 3P 2 4 6 -H1 -H2 -H3
800A Checked and approved by/ Sigature/
RD x2 YE x2 BU x2 Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
50KA
SOURCE 2 ATS Approved by/
Chấp thuận bởi
N
1 3 5 Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
Approved by/
A POWER SOURCE
SOURCE 1 ATS
JOINT GROUP STOCK COMPANY
LC.S1 LC1
LC1
CONTROL ATS
Address/ Địa chỉ:
Số 109 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6,
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
CONT. Kiểm tra bởi
ĐẶNG THẾ THIỆN
Design/
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
Người lập
Date/
......./....../2023
Ngày
K1
04.07
SOURCE 2 ATS
H Project/ Dự án
R2 S2 T2 N TỦ ĐIỆN
I
ELECTRICAL CABINET
TO MAIN BUSBAR ATS
Drawing name/ Tên bản vẽ
POWER TERMINAL CONTROL TERMINAL
MSB-C5.1
CONTROL DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C4
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
CONTROL CIRCUIT
A
POWER SELECTION S1 (TRAN) S2 (GEN) S1 (TRAN) S2 (GEN)
OUV 2 S2 (GEN.) READY
SUPPLY MODE CLOSE/OPEN CLOSE/OPEN FEEDBACK FEEDBACK
LC1
LC1 LC1 Note/ Ghi chú
00
10 A2 10 B2 01
1
MAN.
AUT.
B 11 -R4 -R5
-SW1 S1 2
STATUS
6 S2 2
STATUS
6 23 03
12 -OUV 1 04
MODE
SWITCH 24 05
2
PHIÊN BẢN NGÀY NỘI DUNG
-Xa REV DATE DESCRIPTION
0..... ...../...../....... .................
A1 B1
A1
A2
B1
B2
A2
B2
For Approval Trình Duyệt
Shop Drawing Bản vẽ triển khai thi Công
C Methods Statement Biện pháp thi Công
05.01
05.04
0VUV
As-Built Hoàn Công
Revised Hiệu Chỉnh
13 13 13 13 9 9 Investor/ Chủ đầu tư
05.02
05.03
D
Address/ Địa chỉ:
-PLC1 L1 I1 I2 I3 I4 I5 I6 I7 I8
Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
X10: 1 3 4 5 6 7 8 9 10 Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
Approved by/
LOGO Chấp thuận bởi
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
2 X11: 1 2 3 4 5 6 8 7
Supervisor consultants/ Tư vấn giám sát
N Q1 Q1 Q2 Q2 Q3 Q3 Q4 Q4
A2
B1
B2
Address/ Địa chỉ:
Số 32-34,Đường số 13, Phường An phú, TP. Thủ Đức, TPHCM
05.07A
05.05
05.06
05.07
05.08
05.09
05.10
05.11
Website : http://www.icic.vn/
A1 A2 B1 B2 Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
F Chấp thuận bởi
Checked by /
Kiểm tra bởi
Date/
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
0VUV
Design and by/ Sigature/
Lập và kiểm tra bởi Kí tên
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
13 13 13 13 13 x1 x1 x1 x1 Kiểm tra bởi
Design/
-R1 -R2 -R3 -R2.1 -RUV -PB1 -PB2 -PB3 -PB4 Người lập
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
05.15
ELECTRICAL CABINET
-SW1 -SW2 Drawing name/ Tên bản vẽ
23 24 05.14 23 24
MAN. ON GEN MSB-C5.1
CONTROL DRAWING
-Xg1 1 2
CONTROL TERMINAL
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
CONTROL CIRCUIT
LC1
LC1 LC1 Note/ Ghi chú
00
01
B 02
03
04
05
1
1
2
3
D
4
4
B-POWER 12 12
AUX Address/ Địa chỉ:
-R4 -R5 Plot C-7-CN, Road N 17, Bau Bang Industrial Park expansion,
5
6
S1 8 S2 8 Lai Uyen town, Bau Bang District, Binh Duong Province, Viet Nam
STATUS STATUS Checked and approved by/ Sigature/
Kiểm tra và chấp thuận bởi Kí tên
Approved by/
Chấp thuận bởi
06.01
06.02
06.03
06.05
06.07
06.09
Checked by/
Kiểm tra bởi
E Date/
Ngày ......./....../2023
06.06
06.08
06.10
Kiểm tra bởi
Date/
ATS 3P
Ngày ......./....../2023
G
Quận Bình Thạnh, TPHCM
Checked by/
ĐẶNG THẾ THIỆN
13 13 Kiểm tra bởi
Design/
-R4 -R5 Người lập
NGUYỄN MẠNH TUYÊN
S1 14 S2 14 Date/
STATUS STATUS ......./....../2023
Ngày
NC1
H NC1 NC1 Project/ Dự án
MSB-C5.1
CONTROL DRAWING
No.DWG/ Số bản vẽ
J BB06.01-VTC-SDS-MV-MSB-C5.1-V00-C6
CONTROL TERMINAL
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 N.T.S A3 11/11/2023