Professional Documents
Culture Documents
NGUYÊN ÂM
Main vowel sounds of American English – track 1
STT Âm Cách tạo âm (tóm Dịch nghĩa + nghe đổ bê tông nhiều lần để ngấm,
tắt nội dung) vừa nghe vừa đọc lại!
1 / i :/ Đọc là ii kéo dài, miệng hơi Read, heat, meet, seat, seen, feet
mỉm cười ri:d, hi:t, mi:t, si:t, si:n, fi:t
Please eat the meat and the chesse before you leave.
pli:z i:t ðə mi:t ænd ðə ʧi:z bɪˈfɔ:r ju: li:v
2 /ɪ/ Đọc như i, ngắn, dứt khoát In, bit, this, give, sister, will, city
ɪn, bɪt, ðɪs, gɪv, ˈsɪstər, wɪl, ˈsɪti
My sister Linda will live in the big city. maɪˈsɪstər
ˈlɪndə wɪl lɪv ɪn ðə bɪg ˈsɪti.
3 /ei/ e+i Đọc là eeeiii hoặc ây Late, gate, bait, fail, main, braid,
wait leɪt, geɪt, beɪt, feɪl, meɪn, breɪd,
weɪt
Jane’s face looks great for her age of eighty eight.
ʤeɪnz feɪs lʊks greɪt fɔ:r hɜ:r eɪʤ ʌv ˈeɪti eɪt
4 /e/ Đọc như e bình thường Let, get, end, any, fell, bread, men, said
let, get, end,ˈeni, fel, bred, men, sed
5 /æ/ a+e: Đọc là aaaeee nối liền Last, apple, add, can, answer, class
nhau, nhanh. læst, ˈæpəl, æd, kæn,ˈænsər, klæs
6 / ɑ:/ Đọc là aa, hạ hàm, kéo dài Stop, lock, farm, want, army, possible, got
= stɑ:p, lɑ:k, fɑ:rm, wɑ:nt,ˈɑ:rmi,ˈpɑ:səbəl,
/ɒ/ gɑ:t
John is positive that his car was parked
ʤɑ:n ɪz ˈpɑ:zətɪv ðæt hɪz kɑ:r wʌz pɑ:rkt
in that lot.
ɪn ðæt lɑ:t
1
7 /ʌ/ Đọc là ớ, chỉ xuất hiện khi Come, up, jump, but, does, love, money, about
= nhấn trọng âm kʌm, ʌp, ʤʌmp, bʌt, dʌz, lʌv, ˈmʌni, əˈbaʊt
/ə/
Your younger brother doesn’t trust us, does he?
jʊər ˈjʌŋgər ˈbrʌðər ˈdʌzənt trʌst ʌs, dʌz hi?
8 /ɔ:/ Đọc là oo kéo dài All, fall, author, also, applaud, thought, fought
ɔ:l, fɔ:l, ˈɔ:θər,ˈɔ:lsoʊ, əˈplɔ:d, θɔ:t, fɔ:t
9 /oʊ/ Đọc là uơ hoặc ua Go, slow, so, those, post, moment, drove
goʊ, sloʊ, soʊ, ðoʊz, poʊst,ˈmoʊmənt, droʊv
10 /ʊ/ Đọc là u ngắn, thả lỏng Look, took, put, foot, full, wolf, cookie
miệng và đọc dứt khoát lʊk, tʊk, pʊt, fʊt, fʊl, wʊlf, ˈkʊki
He would read the good book if he could.
Hi: wʊd ri:d ðə gʊd bʊk ɪf hi: kʊd
11 /u:/ Đọc là uu kéo dài Cool, soup, moon, boot, tooth, move, true
Ku:l, su:p, mu:n, bu:t, tu:θ, mu:v, tru:
12 /ɜ:/ Đọc là ơơ dài, nặng, nhấn Her, work, sure, first, early, were, earn, occur
mạnh hɜ:r, wɜ:rk, ʃʊɜ:r, fɜ:rst, ˈɜ:rli, wɜ:r, ɜ:rn, əˈkɜ:r
2
He went out of the house for about an hour. Hi:
went aʊt ʌv ðə haʊs fɔ:r əˈbaʊt ənˈaʊər
3
Phụ âm
STT Âm Cách tạo âm (tóm Ví dụ
tắt nội dung)
1 p Pen /pen/ Soup /su:p/
Đọc là pờ nhưng không có âm ờ
4 f Đọc phờ nhưng không có ờ, hoặc răng trên Fall /fɔ:l/ Safe /seif/
cắn môi dưới, thở ra ngoài,
v Đọc vờ nhưng không có ờ, hoặc răng trên cắn Voice /vɔis/ Wave /weiv/
môi dưới, thở ra ngoài, rung,
5 s Đọc là xxxxxờ nhanh, không có ờ nhẹ, phát Rice /rais/. So /səʊ/
âm gió
z =s + rung; Đọc là dddddờ, không có ờ và kéo Zoo /zu:/ Rose /rəʊz/
dài, rung.
6 ʃ Chu môi, thổi hơi từ trong ra giống như ra She /ʃi:/ Wash /wa:ʃ/
dấu hiệu im lặng, kéo dài hơi gió.
ʒ = ʃ+rung; Chu môi, thổi hơi từ trong ra giống
Measure /´meʒə(r)/ Vision
như ra dấu hiệu im lặng, kéo dài hơi gió,
/´viʒn/
rung.
7 tʃ Chu môi, hạ hàm, bật hơi mạnh (hoặc lưỡi t, Much /mʌtʃ/
môi ʃ). Match /mætʃ/
dʒ = tʃ+ rung; Chu môi, hạ hàm, bật hơi mạnh,
rung. June /dʒu:n/
(hoặc lưỡi d, môi ʒ ) Page /peidʒ/
4
8 θ Thank /θæŋk/
Lưỡi thò ra, mặt lưỡi chạm cạnh răng hàm
Thin /θin/
trên, thổi hơi qua giữa lưỡi và răng hàm trên.
Think /θiŋk/
ð = θ + rung; Lưỡi thò ra, mặt lưỡi chạm cạnh That /ðæt/
răng hàm trên, thổi hơi qua giữa lưỡi và răng Then /ðen/
hàm trên, rung. There /ðer/
14 r Môi tròn, chu môi, đầu lưỡi uốn lại. (Trong Red /red/ Train /trein/
Anh Anh khi đứng sau nguyên âm thường
được bỏ).
15 j Menu /´menju:/
Đọc là i xong trượt sang ơ liền nhau, nối dài.
Yes /jes/
16 w Đọc là guờ liền nhau, nhanh, gọn. Wet /wet/ Why /wai/