You are on page 1of 7

DANH SÁCH NV SALE/PT

Mã NV Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ Mã lọc


150006 Luyện Sỹ Trung David FM 150006-Luyện Sỹ Trung
150008 Nguyễn Hữu Thắng Wins PT Cấp 3 150008-Nguyễn Hữu Thắng
150009 Lê Tiến Yên Tiger PT Cấp 2 150009-Lê Tiến Yên
150019 Lê Việt Hoàng Strong PT Cấp 1 150019-Lê Việt Hoàng
150047 Nguyễn Giang Nam Kane Leader PT Cấp 1 150047-Nguyễn Giang Nam
150048 Trần Văn Tú Pran PT Cấp 1 150048-Trần Văn Tú
150034 Phạm Tiến Hải Zeus PT Cấp 1 150034-Phạm Tiến Hải
150052 Nguyễn Bá Dương Ken PT Cấp 3 150052-Nguyễn Bá Dương
150050 Nguyễn Thị Loan Mia PT cấp 1 150050-Nguyễn Thị Loan
150066 Nguyễn Cao Đẳng Lee PT Cấp 1 150066-Nguyễn Cao Đẳng
150070 Hà Tuấn Đạt Martin PT Cấp 1 150070-Hà Tuấn Đạt
150092 Phạm Văn Lượng Logan PT 150092-Phạm Văn Lượng
150096 Nguyễn Diệu Linh Fitty PT Cấp 1 150096-Nguyễn Diệu Linh
150079 Đặng Tiến Chiêu Ramos PT Cấp 1 150079-Đặng Tiến Chiêu
150110 Nguyễn Tuấn Anh Leo PT Tập sự 2 150110-Nguyễn Tuấn Anh
150134 Nguyễn Phương Thanh Cheryl PT Bơi Không có 150134-Nguyễn Phương Thanh
150082 Bùi Văn Giang Henry Leader Sale Cấp 150082-Bùi Văn Giang
150144 Ngô Thị Phương Tiffany Sale Cấp 1 150144-Ngô Thị Phương
150033 Nguyễn Kim Chi Xavia Sale Sale cấp 1 150033-Nguyễn Kim Chi
150002 Vũ Thị Thùy Elly Sale Cấp 1 150002-Vũ Thị Thùy
150162 Phạm Thanh Hiếu Hulk PT Tập sự 150162-Phạm Thanh Hiếu
100008 Đàm Văn Hiếu Dam PT Cấp 1 100008-Đàm Văn Hiếu
150159 Nguyễn Trung Phong Otis PT Tập sự 150159-Nguyễn Trung Phong
150170 Phạm Văn Hưng Jayce PT Tập sự 150170-Phạm Văn Hưng
150176 Trần Đức Linh Shin PT Tập sự 150176-Trần Đức Linh
150156 Đỗ Nguyên Vũ JayD PT Tập sự 150156-Đỗ Nguyên Vũ
-
-
-
DANH SÁCH NV VẬN HÀN
Mã team leader Bộ phận Mã NV Tên NV Nickname
HLV 150015 Nguyễn Duy Vũ DEACON
150047-Nguyễn Giang Nam HLV 150058 Từ Văn Lâm AIDEN
150009-Lê Tiến Yên HLV 150003 Trịnh Gia Hân HANNIE
150047-Nguyễn Giang Nam HLV 150097 Ngô Thị Lan Hương TINA
150047-Nguyễn Giang Nam HLV 150143 Phạm Phương Thảo ZOE
TEAM C HLV 150180 Nguyễn Thu Trang MIE
150047-Nguyễn Giang Nam HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
150047-Nguyễn Giang Nam HLV
150047-Nguyễn Giang Nam HLV
TEAM C HLV
HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
TEAM C HLV
150047-Nguyễn Giang Nam HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
150082-Bùi Văn Giang SALE
150082-Bùi Văn Giang SALE
SALE
150082-Bùi Văn Giang SALE
150009-Lê Tiến Yên HLV
HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
150009-Lê Tiến Yên HLV
HLV
DANH SÁCH NV VẬN HÀNH
Vị trí Cấp độ Mã lọc
OM 150015-Nguyễn Duy Vũ
OP Senior 150058-Từ Văn Lâm
OP Junior 150003-Trịnh Gia Hân
OP Junior 150097-Ngô Thị Lan Hương
OP Junior 150143-Phạm Phương Thảo
OP Trainee 150180-Nguyễn Thu Trang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN
150115-Bạch
150047-Nguyễn 150009-Lê Tiến 150082-Bùi
NGÀY Trần Hồng
Giang Nam Yên Văn Giang
Thắng
4/1/2023 1,900,000 7,200,000 13,250,000 -
4/2/2023 - - - -
4/3/2023 5,400,000 - 2,350,000 -
4/4/2023 10,000,000 - 6,000,000 -
4/5/2023 - - 550,000 -
4/6/2023 15,600,000 - 11,350,000 -
4/7/2023 5,880,000 5,040,000 9,475,000 -
4/8/2023 - 2,000,000 9,300,000 -
4/9/2023 - - 22,700,000 -
4/10/2023 11,750,000 26,750,000 26,000,000 -
4/11/2023 1,750,000 5,675,000 35,275,000 -
4/12/2023 - 3,500,000 5,500,000 -
4/13/2023 10,000,000 8,800,000 9,350,000 -
4/14/2023 - - 3,800,000 -
4/15/2023 - - 25,250,000 -
4/16/2023 - - - -
4/17/2023 - 14,200,000 5,000,000 -
4/18/2023 6,000,000 8,250,000 17,350,000 -
4/19/2023 4,250,000 16,050,000 2,300,000 -
4/20/2023 - - 11,350,000 -
4/21/2023 10,000,000 6,000,000 8,242,000 -
4/22/2023 - - - -
4/23/2023 - 23,275,000 8,275,000 -
4/24/2023 6,000,000 25,700,000 18,900,000 -
4/25/2023 - - 750,000 -
4/26/2023 23,675,000 8,000,000 23,675,000 -
4/27/2023 22,000,000 9,500,000 10,300,000 -
4/28/2023 22,800,000 37,200,000 69,700,000 -
4/29/2023 - - - -
4/30/2023 - - - -
5/1/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
157,005,000 207,140,000 355,992,000 - -
TRC VAT

TỔNG CỘNG
149,528,571 197,276,190 339,040,000 - -
SAU VAT
04/2023

TỔNG CỘNG

22,350,000
-
7,750,000
16,000,000
550,000
26,950,000
20,395,000
11,300,000
22,700,000
64,500,000
42,700,000
9,000,000
28,150,000
3,800,000
25,250,000
-
19,200,000
31,600,000
22,600,000
11,350,000
24,242,000
-
31,550,000
50,600,000
750,000
55,350,000
41,800,000
129,700,000
-
-
-

- - 720,137,000 80,605,000

- - 685,844,762

800,742,000
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN 04/2023

150008-Nguyễn 150009-Lê Tiến 150019-Lê Việt 150047-Nguyễn 150048-Trần Văn 150034-Phạm Tiến 150052-Nguyễn Bá 150050-Nguyễn 150066-Nguyễn 150070-Hà Tuấn 150096-Nguyễn 150079-Đặng Tiến 150110-Nguyễn
NGÀY
Hữu Thắng Yên Hoàng Giang Nam Tú Hải Dương Thị Loan Cao Đẳng Đạt Diệu Linh Chiêu Tuấn Anh

4/1/2023 - - - 1,900,000 - - 3,600,000 - - - - - -


4/2/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/3/2023 2,700,000 - 2,700,000 - - - - - - - - - -
4/4/2023 - - - - - - - 10,000,000 - - - - -
4/5/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/6/2023 - - - - - - - 15,600,000 - - - - -
4/7/2023 - - - - - - - 5,880,000 - 5,675,000 - 8,700,000 -
4/8/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/9/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/10/2023 - - - - 1,000,000 - 13,000,000 11,000,000 750,000 - 13,000,000 - -
4/11/2023 - - - - - - - - - - 5,675,000 - 1,750,000
4/12/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/13/2023 - - - - - 5,000,000 5,675,000 5,000,000 - - - - -
4/14/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/15/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/16/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/17/2023 - - - - - - - - - - 9,100,000 - -
4/18/2023 - - - - - - - - 6,000,000 - 4,125,000 - -
4/19/2023 - - - - 1,400,000 - 7,500,000 - 4,250,000 - 7,500,000 - -
4/20/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/21/2023 - - - - - - - - - - - - 10,000,000
4/22/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/23/2023 - - - - - - 3,300,000 - - - - - -
4/24/2023 - - - - - - 3,600,000 - - - 18,500,000 - 6,000,000
4/25/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/26/2023 5,675,000 - - - - - - - 18,000,000 - 8,000,000 - -
4/27/2023 - - - - - - - - 12,000,000 - 6,000,000 - 10,000,000
4/28/2023 - - - - - - 28,950,000 - 5,460,000 - - - 17,340,000
4/29/2023 - - - - - - - - - - - - -
4/30/2023 - - - - - - - - - - - - -
5/1/2023 - - - - - - - - - - - - -

TỔNG CỘNG
8,375,000 - 2,700,000 1,900,000 2,400,000 5,000,000 65,625,000 47,480,000 46,460,000 5,675,000 71,900,000 8,700,000 45,090,000
TRC VAT

TỔNG CỘNG
7,976,190 - 2,571,429 1,809,524 2,285,714 4,761,905 62,500,000 45,219,048 44,247,619 5,404,762 68,476,190 8,285,714 42,942,857
SAU VAT

Doanh thu bán đồ 3,025,000


chưa trừ VAT
Doanh thu bán đồ 2,750,000
đã trừ VAT
Doanh thu DV khác 4,995,000
chưa trừ VAT
Doanh thu DV khác 4,540,909
đã trừ VAT
Tổng DT Club đã 767,152,338
trừ VAT
150134-Nguyễn 150082-Bùi Văn 150144-Ngô Thị 150002-Vũ Thị 150162-Phạm 100008-Đàm Văn 150159-Nguyễn
Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 TỔNG CỘNG
Phương Thanh Giang Phương Thùy Thanh Hiếu Hiếu Trung Phong

- 3,600,000 - - - - 13,250,000 - - - - 22,350,000


- - - - - - - - - - - -
- - 2,350,000 - - - - - - - - 7,750,000
- - - - - - 6,000,000 - 8,750,000 - - 24,750,000
- - - - - - 550,000 - - - - 550,000
- - 11,350,000 - - - - - - - - 52,150,000
- - 9,475,000 - - - - 5,040,000 - - - 40,650,000
- 2,000,000 9,300,000 - - - - - - - - 11,300,000
- - 22,700,000 - - - - - - - - 22,700,000
- - - - - - 26,000,000 - - 750,000 - 65,500,000
- - 9,650,000 - - - 25,625,000 - 12,600,000 - - 55,300,000
- - 3,500,000 - - - 2,000,000 3,500,000 - - - 9,000,000
- - 7,850,000 - - 1,500,000 - 1,625,000 - - - 28,150,000
- - 3,800,000 - - - - - - - - 3,800,000
- - 9,950,000 - - - 15,300,000 - - - - 25,250,000
- - - - - - - - - - - -
- - 2,000,000 - - - 3,000,000 5,100,000 - - - 19,200,000
- - 6,000,000 - - - 11,350,000 - - - - 38,200,000
- - - - - - 2,300,000 1,050,000 4,800,000 - - 28,800,000
- - - - - - 11,350,000 - - - - 11,350,000
- - 4,000,000 - - - 4,242,000 1,250,000 - 4,750,000 - 24,242,000
- - - - - - - - - - - -
- - 8,275,000 - - - - 18,300,000 - 1,675,000 - 31,550,000
- 3,600,000 4,100,000 - - - 14,800,000 - - - - 50,600,000
- - 750,000 - - - - - - - - 750,000
- - 9,000,000 - - - 14,675,000 - - - - 55,350,000
- - 10,300,000 - - - - 3,500,000 - - - 41,800,000
- - 14,800,000 - - - 54,900,000 8,250,000 - - - 129,700,000
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - -

- 9,200,000 149,150,000 - - 1,500,000 205,342,000 47,615,000 26,150,000 7,175,000 - 800,742,000 -

- 8,761,905 142,047,619 - - 1,428,571 195,563,810 45,347,619 24,904,762 6,833,333 - 762,611,429

800,742,000

You might also like