You are on page 1of 3

UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?

Từ vựng Phiên âm & Phát âm Nghĩa tiếng Việt

count /kaʊnt/ đếm

friend /frend/ bạn

old /ould/ tuổi

too /tu:/ cũng vậy, cũng thế

who /huː/ ai

year /jə:/ năm

year old /jə: ould/ tuổi (nói chung)

Mẫu câu:

1. Who’s that? (Ai kia?)

Answer (Trả lời): It’s + Tên/Danh từ chỉ người (Đó là …)


VD: It’s my friend (Đó là bạn tôi)
It’s Bau (Đó là Báu)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Answer (Trả lời): I’m + số tuổi + years old. (Tôi … tuổi)


VD: I’m ten years old (Tôi 10 tuổi)

UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?

Từ vựng Phiên âm & Phát âm Nghĩa tiếng Việt

age /eɪdʒ/ tuổi (danh từ)

aren’t (= are not) /ɑːnt/ không thì, là, ở

he /hi/ anh ấy

my friend(s) /maɪ frend(z)/ (những) người bạn của tôi

she /ʃi/ cô ấy

they /ðeɪ/ họ
your friend(s) /jər frend(z)/ (những) người bạn của bạn

Mẫu câu:

1. “Are they your friends?” (Họ có phải bạn của bạn không?)

Answer (Trả lời):


Yes, they are (Có, đúng vậy)
No, they aren’t (Không, không phải đâu)

2. “Is he/she your friend?” (Anh ấy/ cô ấy có phải bạn của bạn không)
Answer (Trả lời):
Yes, he/she is (Có, đúng vậy)
No, he/she isn’t (Không, không phải đâu)

You might also like