You are on page 1of 3

f

UNIT 1: PRESENT SIMPLE


I. CẤU TRÚC:
A. Thể khẳng định (Affirmative form):
● Đối với động từ be:

I am

You/ We/ They are

He/ She/ It is

Rút gọn: I am → I’m


You are → You’ re We are → We’re They are → They’re
He is → He’s She is → She’s It is → It’s
Ex: She is a student. (Cô ấy là học sinh)
I am a doctor. (Tôi là sinh viên)

● Đối với động từ thường:

I/ We/ You/ They V (bare infinitive)

He/ She/ It V-s/ es

Ex: She plays badminton every Monday.


( Thứ hai nào cô ấy cũng chơi cầu lông.)
They go to school by bike.
( Họ đi học bằng xe đạp.)

B. Thể phủ định (Negative form):


● Đối với động từ be:

I am not

You/ We/ They are not

He/ She/ It is not


Rút gọn: am not → ’m not ; are not → ’re not
is not → ’s not
Ex: John is not a teacher. (John không phải là giáo viên.)
We are not in school now. (Bây giờ chúng tôi không có ở trường)

● Đối với động từ thường, dùng no sau trợ động từ do/does:

I/ We/ You/ They do not V (bare infinitive)

He/ She/ It does not V (bare infinitive)

Rút gọn: do not → don’t ; does not → doesn’t


Ex: My brother doesn’t drink milk tea.
( Anh trai tôi không uống trà sữa.)
We don’t live far away.
( Chúng tôi sống không xa đây lắm.)

C. Thể nghi vấn (Question form):


● Đối với động từ be:

Am I …?

Are you/ we/ they …?

Is he/ she/ it …?

Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)


Am I wrong? (Tôi nhầm à?)

● Đối với động từ thường, dùng Do/ Does ở đầu câu:

Do I/ We/ You/ They V (bare infinitive)...?

Does He/ She/ It V (bare infinitive)...?

Ex: Do you know the answer? (Bạn có biết đáp án không?)


Does he go to school by bus? (Cô ấy đi học bằng xe buýt hả?)
#Lưu ý: Động từ hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít được thành lập bằng cách thêm s/es
vào động từ nguyên mẫu:
- Thêm es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh:
Ex: go → goes watch → watches pass → passes
- Động từ tận cùng là một phụ âm + y, đổi y → i rồi thêm es:
Ex: carry → carries try → tries study → studies
- Động từ tận cùng là nguyên âm + y, thêm -s:
Ex: stay → stays enjoy → enjoys
Không thêm s/es vào động từ trong câu phủ định và câu hỏi.

II. CÁCH DÙNG:


Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt:
1. Thói quen, hành động lặp đi lặp lại:
Ex: I don’t travel very often. (Chúng tôi ít khi đi du lịch.)
It always rains in November. (Tháng 11 nào trời cũng mưa.)
Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất như:
always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), seldom (ít khi),
never (không bao giờ), every day/ week/ month… (mỗi ngày/ tuần/ tháng…), once a
week (mỗi tuần một lần), twice a week (mỗi tuần hai lần).

2. Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên:


Ex: The world is round. (Trái đất tròn.)
Two and two makes four. (Hai cộng hai bằng bốn.)

3. Diễn tả nhận thức, cảm xúc, quan điểm, công việc, hoặc trạng thái ở hiện tại:
Ex: I think you should call him. (Tôi nghĩ bạn nên gọi điện cho anh ta.)
Lan works in the bank. (Lan làm việc ở ngân hàng.)

4. Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cách dùng này thường áp dụng để nói về
thời gian biểu, chương trình hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian
biểu:
Ex: His train arrives at 8.00. (Chuyến tàu của anh ấy sẽ kết thúc vào lúc 8 giờ.)
What time does the film begin? (Phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?)

You might also like