Professional Documents
Culture Documents
Phụ Lục Thông Tư 21-2023 17-11-2023
Phụ Lục Thông Tư 21-2023 17-11-2023
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH TẠI BỆNH VIỆN K THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2023/TT-BYT
(Ban hành kèm theoThông báo số /2023/TB-BVK ngày 17/11/2023 của Bệnh viện K)
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối
2 với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở 200,000
khám, chữa bệnh).
BỘ Y TẾ Phụ lục II
BỆNH VIỆN K
GIÁ DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH TẠI BỆNH VIỆN K THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2023/TT-BYT
(Ban hành kèm theoThông báo số /2023/TB-BVK ngày 17/11/2023 của Bệnh viện K)
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng hoặc ghép tủy
1 786,300
hoặc ghép tế bào gốc
4.1 Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt 374,500
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM TẠI BỆNH VIỆN K THEO THÔNG TƯ SỐ
21/2023/TT-BYT
(Ban hành kèm theoThông báo số /2023/TB-BVK ngày 17/11/2023 của Bệnh viện K)
Giá Thông tư
21/2023/TT-
BYT (Áp
dụng với bệnh Ghi chú TT21
nhân không
có bảo hiểm y
tế)
STT Tên dịch vụ kỹ thuật
1 5
I I. HỒI SỨC CẤP CỨU
3 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
9 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583,000 -
10 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 583,000 -
11 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000 -
12 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 583,000 -
13 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 583,000 -
14 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 583,000 -
15 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 583,000 -
16 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 583,000 -
17 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583,000 -
18 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 583,000 -
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay
19 MMV+Assure) 583,000 -
20 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 583,000 -
Bao gồm cả catheter Swan
granz, bộ phận nhận cảm áp
21 Đặt catheter động mạch phổi 4,562,000 lực.
22 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,310,000
23 Điều trị bằng oxy cao áp 252,000 -
Bao gồm cả bóng dùng
24 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000 nhiều lần.
25 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94,300 -
26 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 384,000 -
27 Mở thông bàng quang trên xương mu 384,000 -
28 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
Chỉ áp dụng với trường hợp
29 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,137,000 lọc máu.
41 Chọc dịch tuỷ sống 114,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
42 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,300 -
43 Ghi điện não đồ cấp cứu 68,300 -
44 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,300 -
45 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,715,000 -
46 Thụt giữ 85,900 -
47 Đặt ống thông hậu môn 85,900 -
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
48 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 753,000 quản...)
49 Đo áp lực ổ bụng 485,000
50 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
51 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 233,000 -
52 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500 -
58 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần 151,000 -
59 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400 -
60 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 260,000 -
61 Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 41,500 -
62 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485,000
Chưa bao gồm quả lọc tách
huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây
1,672,000
dẫn và huyết tương đông
lạnh hoặc dung dịch
63 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử albumin.
Chưa bao gồm máy tạo
1,718,000
64 Đặt máy khử rung tự động nhịp, máy phá rung.
65 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
98 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 337,000 -
99 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 337,000 -
100 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 337,000 -
101 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 383,000 -
102 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 383,000 -
395,000
103 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc
395,000
104 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh
482,000
105 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc
482,000
106 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh
107 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 530,000 -
109 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 296,000 -
110 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 167,000 -
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai
111 đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) 2,401,000 -
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai
112 đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) 5,175,000 -
113 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,444,000 -
919,000
114 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch
919,000
115 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống
919,000
116 Giảm mẫn cảm với sữa
919,000
117 Giảm mẫn cảm với thức ăn
118 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 858,000 -
125 Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography 882,000 -
126 Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 218,000 -
127 Tìm tế bào Hargraves 66,400 -
128 Bơm rửa khoang màng phổi 227,000 -
129 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,027,000 -
130 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 259,000 -
132 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000 -
133 Chọc dò dịch màng phổi 143,000 -
134 Chọc hút khí màng phổi 150,000 -
135 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000 -
136 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,218,000 -
137 Đặt nội khí quản 2 nòng 579,000 -
141 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188,000 -
142 Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản 3,278,000 -
Chưa bao gồm thuốc khí
143 Khí dung thuốc giãn phế quản 23,000 dung.
Chưa bao gồm kim chọc,
bóng nong, bộ nong,
3,726,000 stent, các sonde dẫn, các
dây dẫn, ống thông, rọ lấy
144 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng dị vật.
145 Nội soi phế quản dưới gây mê 1,778,000 -
148 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
149 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,036,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
150 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,159,000 -
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao
151 tần 2,878,000 -
152 Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản 7,364,000 Chưa bao gồm stent.
153 Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản 1,159,000 -
154 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,159,000 -
155 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,778,000 -
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông
156 cao tần 7,364,000 Chưa bao gồm stent.
157 Nội soi phế quản ống mềm 768,000 -
163 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,159,000 -
164 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,778,000 -
165 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 768,000 -
166 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,478,000 -
167 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 2,618,000 -
168 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,278,000 -
Chưa bao gồm quả lọc,
2,248,000
169 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản bộ dây dẫn và dịch lọc.
Chưa bao gồm quả lọc,
2,248,000
170 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy bộ dây dẫn và dịch lọc.
171 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 101,000 -
172 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000 -
173 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,300 -
174 Sinh thiết màng phổi mù 442,000 -
175 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,025,000 -
176 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,926,000 -
177 Thay canuyn mở khí quản 253,000 -
178 Vận động trị liệu hô hấp 31,100 -
179 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 259,000 -
180 Chọc dò màng ngoài tim 259,000 -
181 Dẫn lưu màng ngoài tim 259,000 -
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can
thiệp: bóng, stent, các vật
liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống
thông, các loại dây dẫn
hoặc vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối, bộ dụng cụ bít (bộ
6,926,000
thả dù, dù); dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực;
dù bảo vệ chống tắc
mạch; bộ dụng cụ dùng
trong khoan phá động
mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân
tạo, bộ dụng cụ thay hoặc
sửa van tim qua đường
182 Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu ống thông.
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can
thiệp: bóng, stent, các vật
liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống
thông, các loại dây dẫn
hoặc vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối, bộ dụng cụ bít (bộ
6,926,000
thả dù, dù); dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực;
dù bảo vệ chống tắc
mạch; bộ dụng cụ dùng
trong khoan phá động
mạch; van động mạch
nhân tạo, van tim nhân
tạo, bộ dụng cụ thay hoặc
sửa van tim qua đường
183 Đặt stent ống động mạch ống thông.
184 Điện tim thường 35,400 -
185 Holter điện tâm đồ 204,000 -
186 Holter huyết áp 204,000 -
187 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 214,000 -
188 Nghiệm pháp Atropin 204,000 -
189 Siêu âm Doppler mạch máu 233,000 -
190 Siêu âm Doppler tim 233,000 -
191 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 598,000 -
192 Siêu âm tim cản âm 268,000 -
Chỉ áp dụng trong trường
hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can
193 Siêu âm tim 4D 468,000 thiệp tim mạch.
200 Chọc dò dịch não tuỷ 114,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
201 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 131,000 -
202 Ghi điện cơ cấp cứu 131,000 -
203 Ghi điện não thường quy 68,300 -
204 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 131,000 -
205 Hút đờm hầu họng 12,200 -
206 Siêu âm Doppler xuyên sọ 233,000 -
207 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 233,000 -
208 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 55,300 -
209 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 131,000 -
210 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 68,300 -
211 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139,000 -
212 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55,800 -
213 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000 -
214 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000 -
215 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000 -
216 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116,000 -
217 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 221,000 -
218 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 664,000 -
219 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
220 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
221 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,137,000 -
222 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,846,000 -
Chỉ áp dụng với trường hợp
223 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,137,000 lọc máu.
Chỉ áp dụng với trường hợp
224 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,137,000 lọc máu.
225 Đặt sonde bàng quang 94,300 -
226 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 929,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
Chưa bao gồm dây cáp
227 Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên 2,811,000 quang.
228 Đo áp lực thẩm thấu niệu 32,000 -
240 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 479,000 -
241 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 675,000 -
242 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 915,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
243 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 663,000 quang.
244 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 915,000 -
245 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 543,000 -
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
246 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,303,000 lấy sỏi.
247 Nội soi bàng quang 543,000 -
250 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,360,000 -
Chưa bao gồm mạch nhân
251 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,384,000 tạo.
Đã bao gồm quả lọc hấp
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu phụ và quả lọc dây máu
252 HA 130 3,447,000 dùng 6 lần.
254 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 184,000 -
255 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 915,000 -
256 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 915,000 -
257 Rút catheter đường hầm 184,000 -
258 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
259 Rửa bàng quang 209,000 Chưa bao gồm hóa chất.
Chưa bao gồm quả lọc,
2,248,000
260 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) bộ dây dẫn và dịch lọc.
Chưa bao gồm quả lọc,
2,248,000
261 Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. bộ dây dẫn và dịch lọc.
262 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,025,000 -
263 Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,025,000 -
Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, quả lọc
hấp phụ các loại, các cỡ,
1,672,000
bộ dây dẫn và huyết
tương đông lạnh hoặc
264 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác dung dịch albumin.
265 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 505,000 -
266 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143,000 -
273 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255,000 -
274 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 615,000
275 Nội soi trực tràng ống mềm 198,000 -
276 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198,000 -
277 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322,000 -
278 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 615,000
279 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 430,000 -
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ
học, rọ lấy dị vật, dao cắt,
280 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy 2,693,000 bóng kéo, bóng nong.
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
281 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 753,000 quản...)
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
282 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 753,000 quản...)
2,312,000
283 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
284 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 753,000 quản...)
285 Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 853,000
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
286 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 753,000 quản...)
287 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302,000 -
288 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 258,000 -
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ
học, rọ lấy dị vật, dao cắt,
289 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng 2,693,000 bóng kéo, bóng nong.
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ
học, rọ lấy dị vật, dao cắt,
290 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật 2,693,000 bóng kéo, bóng nong.
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
291 Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 753,000 quản...)
303 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 322,000 -
304 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,063,000 -
305 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,713,000 -
306 Nội soi hậu môn ống cứng 148,000 -
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
307 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 753,000 quản...)
308 Nội soi siêu âm trực tràng 1,176,000 -
309 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 455,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
310 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 255,000 -
311 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322,000 -
322 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
325 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 568,000 -
327 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 183,000 -
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có
615,000
328 phối hợp dưới C-ARM
329 Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan 568,000 -
331 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
332 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 568,000 -
333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 568,000 -
Chưa bao gồm kim đốt
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm 1,286,000 sóng cao tần và dây dẫn
334 Leveen tín hiệu.
Chưa bao gồm kim đốt
1,286,000 sóng cao tần và dây dẫn
335 Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực tín hiệu.
336 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 183,000 -
159,000
344 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
159,000
345 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
159,000
346 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
159,000
347 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
159,000
348 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
349 Hút dịch khớp gối 120,000 -
350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
351 Hút dịch khớp háng 120,000 -
352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
353 Hút dịch khớp khuỷu 120,000 -
354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
355 Hút dịch khớp cổ chân 120,000 -
356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
357 Hút dịch khớp cổ tay 120,000 -
358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
359 Hút dịch khớp vai 120,000 -
360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
361 Hút nang bao hoạt dịch 120,000 -
362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 -
363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116,000 -
159,000
364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
365 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
366 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,921,000 -
367 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,921,000 -
368 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2,921,000 -
369 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 513,000 -
370 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,921,000 -
371 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,921,000 -
372 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,921,000 -
373 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,300 -
374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,300 -
375 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 130,000 -
376 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 130,000 -
377 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 847,000 -
378 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,128,000 -
379 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 847,000 -
380 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 130,000 -
381 Tiêm khớp gối 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
382 Tiêm khớp háng 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
383 Tiêm khớp cổ chân 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
384 Tiêm khớp bàn ngón chân 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
385 Tiêm khớp cổ tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
386 Tiêm khớp bàn ngón tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
387 Tiêm khớp đốt ngón tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
388 Tiêm khớp khuỷu tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
389 Tiêm khớp vai 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
390 Tiêm khớp ức đòn 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
391 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
392 Tiêm ngoài màng cứng 336,000
393 Tiêm khớp cùng chậu 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
394 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
395 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
396 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
397 Tiêm gân gấp ngón tay 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
398 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
399 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
400 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
401 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
402 Tiêm gân gót 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
403 Tiêm cân gan chân 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
404 Tiêm cạnh cột sống cổ 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
405 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
406 Tiêm cạnh cột sống ngực 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
407 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000 -
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp Chưa bao gồm thuốc cản
408 vi tính 743,000 quang nếu có sử dụng.
409 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,926,000 -
410 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1,025,000 -
412 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường 816,000 -
413 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 268,000 -
414 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 816,000 -
415 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 233,000 -
Chỉ áp dụng trong trường
hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can
416 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 468,000 thiệp tim mạch.
417 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp 816,000 -
418 Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder) 204,000 -
419 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine 598,000 -
420 Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế 598,000 -
436 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 96,200 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần Chưa bao gồm bộ kít tách
439 mềm quanh khớp 3,987,000 huyết tương.
440 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 120,000 -
441 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 120,000 -
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA &
444 DsDNA) 526,000 -
447 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM 590,000 -
448 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 500,000 -
449 Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) 492,000 -
450 Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) 492,000 -
451 Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) 492,000 -
Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan
452 người châu Á (ASGPR) 492,000 -
453 Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) 416,000 -
454 Định lượng kháng thể kháng Scl-70 378,000 -
455 Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 441,000 -
456 Định lượng kháng thể kháng Histone 378,000 -
457 Định lượng kháng thể kháng Sm 407,000 -
485 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) 572,000 -
486 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) 572,000 -
487 Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 572,000 -
488 Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 446,000 -
489 Định lượng Interleukin -1α human 781,000 -
490 Định lượng Interleukin -1β human 781,000 -
491 Định lượng Interleukin - 2 human 781,000 -
492 Định lượng Interleukin - 4 human 781,000 -
493 Định lượng Interleukin - 6 human 781,000 -
494 Định lượng Interleukin - 8 human 781,000 -
495 Định lượng Interleukin - 10 human 781,000 -
496 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 513,000 -
497 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,921,000 -
498 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,921,000 -
499 Định lượng Interleukin - 12p70 human 781,000
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
500 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
III NHI KHOA
Đã bao gồm chi phí mũi
501 Vá nhĩ đơn thuần 3,843,000 khoan
Đã bao gồm chi phí mũi
502 Vá nhĩ đơn thuần 3,843,000 khoan
503 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,332,000 -
504 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,332,000 -
505 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,332,000 -
514 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,850,000 -
517 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,850,000 -
518 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 3,011,000 -
519 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 3,011,000 -
520 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 3,011,000 -
521 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,850,000 -
525 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,850,000 -
526 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 3,011,000 -
527 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 3,011,000 -
528 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 3,011,000 -
529 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,945,000 -
530 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,945,000 -
Chưa bao gồm dao siêu
3,988,000 âm hoặc dao hàn mô hoặc
531 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao dao hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu
3,988,000 âm hoặc dao hàn mô hoặc
532 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ dao hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu
3,988,000 âm hoặc dao hàn mô hoặc
533 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách dao hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu
3,988,000 âm hoặc dao hàn mô hoặc
534 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn dao hàn mạch.
535 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,432,000 -
536 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,432,000 -
537 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3,432,000 -
1,777,000
548 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
549 Phẫu thuật nội soi lao khớp vai 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
550 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
551 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo, xi măng sinh học hoặc
552 Phẫu thuật thay khớp vai do lao 7,243,000 hóa học.
Chưa bao gồm đinh, nẹp
553 Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) 3,778,000 vít, khung cố định ngoài.
560 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 357,000 -
561 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 357,000 -
568 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 357,000 -
578 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 820,000 -
579 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 477,000 -
580 Điều trị sẹo lồi bằng IPL 477,000 -
581 Điều trị trứng cá bằng IPL 477,000 -
582 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 264,000 -
583 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 36,300 -
586 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350,000 -
VII NỘI TIẾT
Chưa bao gồm bộ kim
587 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 243,000 chọc, sonde dẫn lưu
Chưa bao gồm dao hàn
588 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
589 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,839,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
590 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,446,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
591 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,446,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
592 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
593 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
594 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
595 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,446,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
596 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
597 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
598 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
599 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,446,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
600 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
601 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
602 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao hàn
603 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,310,000 mạch, hàn mô
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong Chưa bao gồm dao hàn
604 bướu giáp thòng 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
605 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,682,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
606 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
607 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
608 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,682,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
609 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,446,000 mạch, hàn mô
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến Chưa bao gồm dao hàn
610 hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
611 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
612 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
613 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
614 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 5,682,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
615 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
616 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5,682,000 mạch, hàn mô
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
617 bằng dao siêu âm 6,704,000 -
618 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,348,000 -
619 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,569,000 -
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp
620 nhân bằng dao siêu âm 4,569,000 -
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng
621 dao siêu âm 6,704,000 -
622 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,704,000 -
623 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,704,000 -
624 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,569,000 -
625 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6,704,000 -
626 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao
627 siêu âm 6,704,000 -
628 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,704,000 -
629 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4,569,000 -
630 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng
631 dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
632 bằng dao siêu âm 7,958,000 -
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
633 bằng dao siêu âm 7,958,000 -
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
634 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 3,988,000 hàn mạch.
635 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong
636 bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,704,000 -
637 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7,958,000 -
638 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
639 bằng dao siêu âm 6,704,000 -
640 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7,958,000 -
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến
641 hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6,704,000 -
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao
642 siêu âm 6,704,000 -
643 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6,704,000 -
644 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,704,000 -
645 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7,958,000 -
646 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,704,000 -
647 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 6,704,000 -
VIII Y HỌC CỔ TRUYỀN
648 Điện châm 71,400 -
649 Điện châm 78,400 -
650 Thủy châm 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
651 Cấy chỉ 148,000 -
652 Ôn châm 76,400 -
653 Ôn châm 69,400 -
654 Cứu 36,100 -
655 Chích lể 69,400 -
656 Laser châm 49,100 -
657 Từ châm 69,400 -
658 Kéo nắn cột sống cổ 48,700 -
659 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48,700 -
Đã bao gồm chi phí đóng
gói thuốc, chưa bao gồm
660 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13,100 tiền thuốc.
661 Xông thuốc bằng máy 45,600 -
662 Xông hơi thuốc 45,600 -
663 Xông khói thuốc 40,600 -
Đã bao gồm chi phí đóng
gói thuốc, chưa bao gồm
664 Sắc thuốc thang 13,100 tiền thuốc.
665 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 51,400 -
666 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51,400 -
667 Đặt thuốc YHCT 47,500 -
668 Bó thuốc 53,100 -
669 Chườm ngải 36,100 -
670 Luyện tập dưỡng sinh 27,300 -
671 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71,400 -
672 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71,400 -
673 Điện châm điều trị khàn tiếng 71,400 -
674 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71,400 -
675 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 71,400 -
676 Điện châm điều trị ù tai 71,400 -
677 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 71,400 -
678 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 71,400 -
679 Điện châm điều trị giảm đau do zona 71,400 -
680 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
681 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
682 Thuỷ châm điều trị nấc 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
683 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
684 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
685 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
686 Thuỷ châm điều trị đau dây V 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
687 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,100 Chưa bao gồm thuốc.
688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69,300 -
689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69,300 -
690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69,300 -
691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69,300 -
692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69,300 -
693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69,300 -
694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69,300 -
695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 69,300 -
696 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69,300 -
697 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69,300 -
698 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69,300 -
699 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69,300 -
700 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69,300 -
701 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69,300 -
702 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69,300 -
703 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69,300 -
704 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 69,300 -
705 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69,300 -
706 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69,300 -
707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69,300 -
708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69,300 -
709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 69,300 -
710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 69,300 -
711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69,300 -
712 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69,300 -
713 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69,300 -
714 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69,300 -
715 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 69,300 -
716 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 69,300 -
717 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69,300 -
718 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 69,300 -
719 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69,300 -
720 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 69,300 -
721 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69,300 -
722 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69,300 -
723 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69,300 -
724 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69,300 -
725 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 69,300 -
726 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 69,300 -
727 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 69,300 -
728 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69,300 -
729 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 69,300 -
730 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 69,300 -
731 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 69,300 -
732 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69,300 -
733 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 69,300 -
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ
734 não 69,300 -
735 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69,300 -
736 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69,300 -
737 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69,300 -
738 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 69,300 -
739 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 36,100 -
740 Cứu điều trị bí đái thể hàn 36,100 -
741 Giác hơi điều trị các chứng đau 34,500 -
742 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 664,000 -
IX GÂY MÊ HỒI SỨC
Chưa bao gồm thuốc khí
743 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 23,000 dung.
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
744 Lọc máu liên tục 2,248,000 dây dẫn và dịch lọc.
Chưa bao gồm quả lọc tách
huyết tương, quả lọc hấp
phụ các loại, các cỡ, bộ dây
dẫn và huyết tương đông
lạnh hoặc dung dịch
745 Lọc máu thay huyết tương 1,672,000 albumin.
746 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 -
X NGOẠI KHOA
747 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,830,000 -
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều Chưa bao gồm nẹp, ghim,
753 tiểu não 5,295,000 vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu Chưa bao gồm nẹp, ghim,
761 não, phù não) 5,295,000 vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
762 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4,250,000 nhân tạo.
782 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 3,011,000 -
787 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4,670,000 -
800 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 114,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
801 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 4,250,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
802 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất 4,250,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
803 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng 4,250,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
804 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 4,250,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm van dẫn lưu
805 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ 4,250,000 nhân tạo.
806 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,670,000 -
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch Chưa bao gồm van dẫn lưu
807 não tủy (ổ bụng, não thất) 4,250,000 nhân tạo.
815 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4,670,000 -
816 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường 4,670,000 -
817 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi 4,670,000 -
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
818 Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ 5,819,000 thế.
930 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4,270,000 -
931 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 2,574,000 -
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
932 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,404,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
933 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,404,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
934 Cắt thận đơn thuần 4,404,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
935 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,404,000 hàn mạch.
936 Phẫu thuật treo thận 2,958,000 -
939 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,270,000 -
944 Dẫn lưu đài bể thận qua da 929,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
945 Cắt eo thận móng ngựa 4,404,000 hàn mạch.
3,063,000
946 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn
5,087,000
947 bộ sỏi
948 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,813,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
949 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 929,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
950 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,813,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson –
951 Hynes 3,129,000 -
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
952 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6,374,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
953 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,404,000 hàn mạch.
954 Nối niệu quản - đài thận 3,129,000 -
955 Cắt nối niệu quản 3,129,000 -
957 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,270,000 -
958 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,270,000 -
959 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,587,000 -
960 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3,129,000 -
965 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 5,517,000 -
966 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3,063,000
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu
5,087,000
967 Duhamel
968 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 2,122,000
969 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 2,122,000
970 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,063,000
971 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,021,000
972 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,517,000 -
973 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,587,000 -
974 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,517,000 -
975 Cắm niệu quản bàng quang 3,063,000
976 Cắt cổ bàng quang 5,517,000 -
984 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 5,517,000 -
985 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,340,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
986 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,691,000 hàn mạch.
987 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3,129,000 -
988 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3,129,000 -
989 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3,129,000 -
5,087,000
992 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
999 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,322,000 -
1000 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,383,000 -
1001 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 5,160,000 -
1002 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 5,160,000 -
1003 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,813,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
1004 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến 1,813,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
1006 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2,383,000 -
1007 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,122,000
1008 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2,122,000
1047 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch,
1048 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 7,892,000 Stent.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
1049 Mở bụng thăm dò 2,576,000 cắt nối.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
1050 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,576,000 cắt nối.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim
1051 Nối vị tràng 2,756,000 khâu máy cắt nối.
1068 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,730,000 -
1069 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,574,000 -
1070 Tháo xoắn ruột non 2,574,000 -
1071 Tháo lồng ruột non 2,574,000 -
1073 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,730,000 -
1087 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,730,000 -
1088 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,730,000 -
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn
1089 mạch nhân tạo 3,730,000 -
1090 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp 3,730,000 -
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
1091 Cắt toàn bộ ruột non 4,801,000 cắt nối.
1092 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,654,000 -
1093 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,654,000 -
1094 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,654,000 -
1095 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,945,000 -
1096 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,654,000 -
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
1097 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,576,000 cắt nối.
1121 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,730,000 -
1122 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,574,000 -
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1123 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,842,000 hàn mạch.
1127 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3,730,000 -
1128 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3,730,000 -
1129 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3,730,000 -
1130 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3,730,000 -
1176 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ 3,730,000 -
1177 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3,063,000
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu
âm, dao cắt hàn mạch, hàn
1178 Lấy bỏ u gan 8,477,000 mô.
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu
âm, dao cắt hàn mạch, hàn
1179 Cắt lọc nhu mô gan 8,477,000 mô.
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1180 Cầm máu nhu mô gan 5,487,000 máu.
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1181 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,487,000 máu.
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1182 Lấy máu tụ bao gan 5,487,000 máu.
1183 Cắt chỏm nang gan 3,063,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1184 Lấy hạch cuống gan 3,988,000 hàn mạch.
1185 Dẫn lưu áp xe gan 2,945,000 -
1186 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,945,000 -
1197 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,571,000 -
1198 Cắt đường mật ngoài gan 4,571,000 -
1199 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,571,000 -
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu,
máy cắt nối tự động và ghim
1200 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,756,000 khâu máy cắt nối.
1248 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,693,000 -
1249 Khâu vết thương thành bụng 2,122,000
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
1250 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,576,000 cắt nối.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1251 Bóc phúc mạc douglas 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1252 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1253 Bóc phúc mạc bên trái 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1254 Bóc phúc mạc bên phải 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1255 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1256 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc hoặc dao hàn mô hoặc dao
1257 trong mổ 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong hoặc dao hàn mô hoặc dao
1258 phúc mạc trong mổ 4,842,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1259 Lấy u phúc mạc 4,842,000 hàn mạch.
1263 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,469,000 -
1264 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,259,000 -
Chưa bao gồm phương tiện
cố định: khung cố định,
đinh, kim, nẹp, vít, ốc,
xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế
1265 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,168,000 xương.
Chưa bao gồm mạch nhân
1266 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,964,000 tạo.
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng,
1267 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3,878,000 đinh, nẹp, vít.
1268 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,833,000 -
1269 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,833,000 -
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài,
xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế
1270 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,699,000 xương.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, gân nhân tạo, gân sinh
học, khung cố định ngoài,
xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế
1271 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,699,000 xương.
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên
1272 dài) 3,069,000 -
1279 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,011,000 -
1280 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,660,000 -
1281 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,830,000 -
1287 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1288 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3,087,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1289 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,457,000 -
1290 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3,131,000 -
1302 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,850,000 -
1304 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,777,000 -
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1305 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do miếng ghép cột sống, đĩa
1306 các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1307 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1308 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa thay thế xương, xi măng,
1309 tầng 3,878,000 đinh, nẹp, vít.
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa thay thế xương, xi măng,
1310 tầng 5,250,000 đinh, nẹp, vít.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1311 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm khung cố
định ngoài, nẹp, ốc, vít,
lồng, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế
1312 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 4,806,000 xương.
1313 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 5,087,000
1314 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,670,000 -
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường
5,087,000
1315 trước
1316 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 5,087,000
1319 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,670,000 -
1320 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,670,000 -
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1321 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 5,341,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1325 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 4,670,000 -
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
1326 chỉnh hình lồng ngực) 9,230,000 khóa.
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
1327 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 9,230,000 khóa.
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
1328 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 9,230,000 khóa.
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
1329 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 9,230,000 khóa.
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản
phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc,
1330 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 9,230,000 khóa.
1331 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,670,000 -
1348 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,670,000 -
1349 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,670,000 -
Chưa bao gồm đĩa đệm
1350 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,197,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm đĩa đệm
1351 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,197,000 nhân tạo.
Chưa bao gồm DIAM,
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên SILICON, nẹp chữ U,
1352 gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 7,391,000 Aparius.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt
sống nhân tạo, sản phẩm
sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa
1353 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 5,499,000 đệm nhân tạo, ốc, khóa.
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng,
bộ bơm xi măng có bóng
1354 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5,626,000 hoặc không bóng.
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng,
bộ bơm xi măng có bóng
1355 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,626,000 hoặc không bóng.
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng,
bộ bơm xi măng có bóng
1356 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,626,000 hoặc không bóng.
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa
học, hệ thống bơm xi măng,
bộ bơm xi măng có bóng
1357 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,626,000 hoặc không bóng.
5,087,000
1358 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng Chưa bao gồm thuốc cản
1359 hưởng từ 743,000 quang nếu có sử dụng.
1377 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,670,000 -
1378 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,670,000 -
Chưa bao gồm đinh, nẹp
1379 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,778,000 vít, khung cố định ngoài.
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương, xi măng,
1380 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,878,000 đinh, nẹp, vít.
Chưa bao gồm khung cố
định ngoài, nẹp, ốc, vít,
lồng, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế
1381 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,806,000 xương.
Chưa bao gồm đinh, nẹp
1382 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,778,000 vít, khung cố định ngoài.
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương nhân tạo và sản
phẩm sinh học thay thế
1383 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 4,750,000 xương.
1394 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 -
1395 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,266,000 -
1396 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729,000 -
1397 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 -
1398 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,266,000 -
1403 Cắt các u ác tuyến mang tai 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1406 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1409 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,972,000 -
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình
1410 bằng vạt tại chỗ 7,972,000 -
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình
1411 bằng vạt từ xa 7,972,000 -
1412 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 2,953,000
1413 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,953,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1
1414 hay 2 bên 3,237,000 -
1415 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3,116,000 -
1417 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 853,000 -
1420 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,972,000 -
1421 Cắt nang vùng sàn miệng 2,887,000 -
1422 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1423 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 8,872,000 -
1424 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7,972,000 -
1425 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000 -
1426 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,266,000 -
1427 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 479,000 -
1428 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 868,000 -
1429 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,037,000 -
1430 Cắt nang xương hàm khó 3,037,000 -
Chưa bao gồm màng tái tạo
mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế
1431 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,094,000 xương.
1439 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1440 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 439,000 -
1441 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 479,000 -
1442 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 479,000 -
1443 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy dò thần
1444 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,236,000 kinh.
1445 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy dò thần
1446 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3,236,000 kinh.
1447 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy dò thần
1448 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,236,000 kinh.
1449 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,353,000 -
1450 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 849,000 -
1451 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,353,000 -
1452 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849,000 -
1453 Vét hạch cổ bảo tồn 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1454 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5,776,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1455 Cắt u mi cả bề dày không vá 756,000 -
1456 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,266,000 -
1457 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,266,000 -
1469 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,956,000 -
1470 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1471 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,956,000 -
1472 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,872,000 -
1473 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,872,000 -
1474 Cắt khối u khẩu cái 2,953,000
1475 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,953,000
1480 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1481 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,988,000 hàn mạch.
1482 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1483 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1511 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 8,672,000 -
1512 Phẫu thuật vét hạch nách 2,953,000
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch,
1513 Cắt u lành thực quản 5,654,000 Stent.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch,
1514 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7,892,000 Stent.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch,
1515 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7,892,000 Stent.
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật mô hoặc dao hàn mạch,
1516 Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 7,892,000 Stent.
1524 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9,372,000 -
1527 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 159,000 -
Chưa bao gồm vật liệu cầm
1528 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,487,000 máu.
1529 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,571,000 -
1535 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- 4,322,000 -
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai
1536 bên 4,322,000 -
1537 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 3,884,000 -
1538 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6,368,000 -
1539 Cắt u thận lành 3,063,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1540 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,404,000 hàn mạch.
1550 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,060,000 -
1551 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 5,060,000 -
1552 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 5,060,000 -
1553 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú 5,060,000 -
1554 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 5,060,000 -
1556 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 3,044,000 -
1557 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,265,000 -
1558 Cắt polyp cổ tử cung 1,997,000 -
1562 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 -
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng,
1564 đường âm đạo) 5,708,000 -
1565 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4,034,000 -
1566 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6,402,000 -
1567 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- cổ tử cung 6,448,000 -
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng
1568 trứng 6,387,000 -
1569 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9,372,000 -
1571 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4,217,000 -
1572 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,844,000 -
1573 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,519,000 -
1574 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,884,000 -
1575 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,838,000 -
1576 Cắt u thành âm đạo 2,128,000 -
1577 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,469,000 -
1578 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 -
1579 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,914,000
1580 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,953,000
1581 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,237,000 -
1582 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3,237,000 -
1583 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,914,000
2,953,000
1584 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
1585 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,914,000
1586 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000
1587 Cắt u bao gân 1,914,000
1588 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000
1606 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều 1,626,000 -
Một lần, nhưng không thu
quá 30 lần trong một đợt
1607 Xạ trị bằng máy Rx 111,000 điều trị.
1608 Xạ trị áp sát xuất liều thấp 1,426,000 -
1616 Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i 828,000 -
1617 Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i 828,000 -
1619 Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ 984,000 -
1620 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 416,000 -
1621 Truyền hoá chất động mạch 361,000 Chưa bao gồm hoá chất.
Chưa bao gồm hoá chất. Áp
161,000 dụng với bệnh nhân ngoại
1622 Truyền hoá chất tĩnh mạch trú
1624 Truyền hoá chất khoang màng bụng 219,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1625 Truyền hoá chất khoang màng phổi 219,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1626 Truyền hóa chất nội tủy 406,000 Chưa bao gồm hoá chất.
Chưa bao gồm thuốc hoặc
hóa chất gây dính màng
1627 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 207,000 phổi.
1628 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 219,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1629 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 265,000 -
1630 Đổ khuôn chì trong xạ trị 1,114,000 -
1631 Nong cổ tử cung trước xạ trong 292,000 -
1632 Làm mặt nạ cố định đầu 1,103,000 -
1633 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài 396,000 -
1634 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong 396,000 -
1635 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp 4,830,000 -
1636 Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ 835,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
1637 Xạ trị sử dụng CT mô phỏng 643,000 quang.
1643 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 396,000 Chưa bao gồm hoá chất.
1644 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 396,000 -
1645 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 7,172,000 -
Chưa bao gồm buồng tiêm
1646 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,348,000 truyền.
XIII PHỤ SẢN
1647 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 8,181,000 -
1648 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6,402,000 -
1649 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,690,000 -
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2
1650 phần phụ + mạc nối lớn 8,320,000 -
Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
1651 mạc nối lớn 6,387,000 -
1652 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4,217,000 -
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu
1653 khung 6,368,000 -
1654 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6,448,000 -
1655 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,072,000 -
1656 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,072,000 -
1657 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,274,000 -
1658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6,080,000 -
1659 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,894,000 -
1660 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,034,000 -
1661 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4,034,000 -
1662 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4,034,000 -
1663 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,455,000 -
1664 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 -
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ
6,832,000
1665 vòi trứng
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ
1666 vòi trứng 4,447,000 -
1667 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,421,000 -
1668 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,229,000 -
1669 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,229,000 -
1670 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,708,000 -
1671 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,229,000 -
1672 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,229,000 -
1673 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,229,000 -
1674 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,229,000 -
1675 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,229,000 -
1676 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,227,000 -
1677 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,274,000 -
1678 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,665,000 -
1679 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4,279,000 -
1680 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,311,000 -
1681 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,203,000 -
1682 Phẫu thuật treo tử cung 2,958,000 -
1684 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6,218,000 -
1685 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,836,000 -
1686 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,759,000 -
1687 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,719,000 -
1688 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,828,000 -
1689 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,943,000 -
1690 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,519,000 -
1691 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,844,000 -
1692 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,776,000 -
1693 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,868,000 -
1694 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4,267,000 -
1695 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4,267,000 -
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết
1696 hợp nội soi 5,708,000 -
1697 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4,271,000 -
1698 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,716,000 -
1699 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,716,000 -
1700 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,829,000 -
1701 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,716,000 -
1702 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,716,000 -
1703 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,716,000 -
1704 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,904,000 -
1705 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,494,000 -
1706 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,494,000 -
1707 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,494,000 -
1708 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5,121,000 -
1709 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,881,000 -
1710 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,247,000 -
Chưa bao gồm tấm màng
nâng hoặc lưới các loại, các
1711 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,543,000 cỡ.
Chưa bao gồm tấm màng
nâng hoặc lưới các loại, các
1712 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 5,543,000 cỡ.
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản
1713 phụ khoa 2,693,000 -
1714 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 143,000 -
1715 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 265,000 -
1716 Tiêm nhân Chorio 249,000 -
1717 Khoét chóp cổ tử cung 2,846,000 -
1718 Cắt cụt cổ tử cung 2,846,000 -
1719 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,171,000 -
1720 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,997,000 -
1722 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000 -
1723 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 329,000 -
1724 Cắt u thành âm đạo 2,128,000 -
1725 Lấy dị vật âm đạo 602,000 -
1726 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 -
1727 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,581,000
1728 Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000 -
1729 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 -
1730 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000 -
1731 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 758,000 -
1737 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949,000 -
1738 Chích áp xe vú 230,000 -
1739 Soi cổ tử cung 63,900 -
1740 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5,060,000 -
1741 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,060,000 -
1742 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2,962,000 -
1743 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,962,000 -
1744 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,265,000 -
2,138,000
1756 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
1757 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,190,000 -
1758 Điều trị u máu bằng hoá chất 194,000
1759 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,266,000 -
1760 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,266,000 -
1761 Chích mủ mắt 473,000 -
1762 Vá da tạo hình mi 1,110,000 -
1763 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,883,000 -
1764 Khâu da mi đơn giản 841,000 -
1765 Khâu phục hồi bờ mi 737,000 -
1766 Ghép da dị loại 2,883,000 -
1767 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000 -
1768 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000
1769 Rạch áp xe mi 197,000 -
1770 Rạch áp xe túi lệ 197,000 -
1776 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 8,052,000 -
1777 Phẫu thuật giảm áp dây VII 7,208,000 -
1783 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,353,000 -
1784 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 849,000 -
Đã bao gồm chi phí mũi
1785 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,102,000 khoan
1786 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 520,000 -
1787 Chích rạch màng nhĩ 64,200 -
1792 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 520,000 -
1793 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 161,000 -
1794 Chọc hút dịch vành tai 56,800 -
1795 Làm thuốc tai 21,100 Chưa bao gồm thuốc.
Chưa bao gồm mũi
1796 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,834,000 Hummer và tay cắt.
1797 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 3,621,000
1798 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,499,000
Chưa bao gồm mũi
1799 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 2,834,000 Hummer và tay cắt.
1800 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,499,000
1801 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,887,000 -
1809 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,419,000 -
1810 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5,039,000 -
1811 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,499,000
1812 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 6,212,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
1813 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 6,956,000 -
1814 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 6,212,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
1815 Phẫu thuật mở cạnh mũi 5,039,000 -
1816 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,235,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
1817 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 6,956,000 -
1818 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,775,000 -
1819 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,898,000 -
1821 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
Chưa bao gồm mũi
1822 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,834,000 Hummer và tay cắt.
Đã bao gồm cả dao
1823 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,605,000 Hummer.
1852 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
1853 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,133,000 -
1854 Phẫu thuật cắt u Amidan 1,689,000 -
1855 Phẫu thuật cắt u Amidan 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
1856 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 2,898,000 -
1857 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 813,000 -
1858 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,898,000 -
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh
1859 quản,…) (gây tê/gây mê) 4,296,000 -
1860 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,296,000 -
1861 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,296,000 -
Chưa bao gồm ống nội khí
1862 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 6,817,000 quản.
1863 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,585,000 -
1864 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,732,000 -
1865 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734,000 -
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến
2,129,000
1866 giáp,…)
1867 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 3,125,000 -
1868 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 2,129,000
1869 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 3,125,000 -
1870 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 1,499,000
1871 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,499,000
1872 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 998,000
1873 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,190,000 -
1874 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
1875 Nội soi nong hẹp thực quản có stent 1,178,000 Chưa bao gồm stent.
Chưa bao gồm ống nội khí
1876 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan 7,276,000 quản.
1877 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,898,000 -
1878 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,028,000 -
1879 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,028,000 -
1880 Chích áp xe sàn miệng 274,000 -
1881 Chích áp xe sàn miệng 745,000 -
1882 Chích áp xe quanh Amidan 745,000 -
1883 Chích áp xe quanh Amidan 274,000 -
1884 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA 124,000 -
1899 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 8,052,000 -
1900 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo 6,956,000 -
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có
1901 tái tạo 5,776,000 -
1902 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng 5,776,000 -
1903 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng 6,054,000 -
1904 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ 6,054,000 -
1905 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 6,054,000 -
1906 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 6,054,000 -
1907 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 6,054,000 -
1909 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 5,147,000 -
Chưa bao gồm stent hoặc
van phát âm, thanh quản
1910 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7,035,000 điện.
1912 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5,147,000 -
1913 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 5,147,000 -
1914 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5,147,000 -
1915 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1916 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1917 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1918 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1919 Nạo vét hạch cổ chức năng 3,988,000 hàn mạch.
1920 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1921 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1922 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm dao hàn
1923 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
1924 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,310,000 mạch, hàn mô
Chưa bao gồm dao hàn
1925 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
1930 Phẫu thuật rò khe mang I 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1931 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1932 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1933 Phẫu thuật rò xoang lê 4,732,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1936 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2,898,000 -
1937 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3,125,000 -
1938 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 184,000 -
1939 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 248,000 -
1940 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 268,000 -
1941 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 323,000 -
Chỉ áp dụng với người
1942 Cắt chỉ sau phẫu thuật 35,600 bệnh ngoại trú.
1949 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 8,052,000 -
1950 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 7,372,000 -
1952 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
1953 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2,242,000 -
Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser
1954 CO2 5,776,000 -
1955 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm 8,347,000 Đã bao gồm dao siêu âm
Chưa bao gồm ống nội khí
1956 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2 6,817,000 quản.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1957 Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1958 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,988,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1959 Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,988,000 hàn mạch.
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII sử dụng NIM dò
1960 tìm dây VII 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao
1961 siêu âm / Ligasure 4,740,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1962 Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 6,704,000 -
1963 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm 5,916,000 -
1964 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligasure 9,621,000 -
1965 Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt 9,235,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
998,000
1967 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
1968 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) 3,037,000 -
1969 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 6,250,000 -
2,129,000
1970 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
2,129,000
1971 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên
2,129,000
1972 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh
998,000
1973 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
Đã bao gồm chi phí mũi
1974 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,843,000 khoan
1975 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3,856,000 Đã bao gồm dao cắt.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
1976 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,988,000 hàn mạch.
Đã bao gồm chi phí mũi
1977 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,843,000 khoan
Đã bao gồm chi phí mũi
1978 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3,102,000 khoan
1,499,000
1983 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
Đã bao gồm cả dao
1984 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,605,000 Hummer.
Đã bao gồm chi phí mũi
1985 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,843,000 khoan
1986 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 3,125,000 -
XVI RĂNG HÀM MẶT
1987 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,605,000 -
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ
1988 chức 2,660,000 -
1989 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,028,000 -
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm Chưa bao gồm nẹp, vít thay
1990 trên 5,347,000 thế.
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
1991 Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 4,247,000 thế.
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương Chưa bao gồm nẹp, vít thay
1992 hàm dưới 2,637,000 thế.
1993 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 4,222,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
Chưa bao gồm máy dò thần
1994 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 4,322,000 kinh.
1995 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,887,000 -
1996 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,288,000 -
2054 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66,100 -
2055 Tập cho người thất ngôn 112,000 -
2056 Tập sửa lỗi phát âm 112,000 -
XVII ĐIỆN QUANG
2057 Siêu âm tuyến giáp 49,300 -
2058 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,300 -
2059 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,300 -
2060 Siêu âm hạch vùng cổ 49,300 -
2061 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2062 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2063 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,300 -
2064 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,300 -
2065 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,300 -
2066 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,300 -
2067 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 186,000 -
2068 Siêu âm tử cung phần phụ 49,300 -
2069 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,300 -
2070 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2071 Siêu âm Doppler gan lách 84,800 Bằng phương pháp DEXA
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên,
2072 thân tạng…) 233,000 -
2073 Siêu âm Doppler động mạch thận 233,000 -
2074 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2075 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2076 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233,000 -
2077 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,300 -
2078 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186,000 -
2079 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2080 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 233,000 -
2081 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 233,000 -
2082 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,300 -
2083 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,300 -
2084 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233,000 -
2085 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 233,000 -
Chưa bao gồm bộ đầu dò
siêu âm, bộ dụng cụ đo dự
trữ lưu lượng động mạch
vành và các dụng cụ để đưa
2086 Siêu âm nội mạch 2,023,000 vào lòng mạch.
2087 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233,000 -
2088 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233,000 -
2097 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2098 Siêu âm dương vật 49,300 -
2099 Siêu âm Doppler dương vật 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2100 Siêu âm nội soi 1,176,000 -
2101 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 628,000 -
2102 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2103 Siêu âm 3D/4D trực tràng 186,000 -
2104 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2105 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2106 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2111 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2112 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2113 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2114 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2115 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2116 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2117 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2118 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2119 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2120 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2121 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2122 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2123 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2124 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2125 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2126 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2127 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2129 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2130 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2131 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2132 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2133 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2134 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2135 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2136 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2137 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2138 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2139 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2140 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2141 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2142 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2143 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2144 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2145 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2146 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2147 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2148 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2149 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2150 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2151 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2152 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2153 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2154 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2155 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2156 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2157 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2158 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2159 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2160 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2161 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2162 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2163 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2164 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2165 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2166 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2167 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2168 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2169 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2170 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2171 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2172 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2173 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2174 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2175 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2176 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2177 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2178 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2179 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2180 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2181 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2182 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2183 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2184 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2185 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2186 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2187 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2188 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2191 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2192 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2193 Chụp Xquang Blondeau 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2199 Chụp Xquang hàm chếch một bên 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2200 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2201 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2202 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2203 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2204 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2206 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2207 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2208 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2209 Chụp Xquang ngực thẳng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2210 Chụp Xquang ngực thẳng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2214 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2215 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2216 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2217 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2218 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2219 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 72,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2220 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100,000 Áp dụng cho 01 vị trí
2221 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2222 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2223 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2224 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2225 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53,200 Áp dụng cho 01 vị trí
2226 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 104,000 -
2253 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 579,000 -
2254 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 221,000 -
2255 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 416,000 -
2256 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2257 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2258 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2259 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2260 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
2261 532,000 -
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chưa bao gồm thuốc cản
2262 643,000 quang.
2263 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 532,000 -
2264 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2265 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2266 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
2269 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 532,000 -
2270 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 532,000 -
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-
2271 Beam CT) 532,000 -
2272 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2273 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2274 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2275 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2276 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2277 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2278 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2279 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2280 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
2281 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2282 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2285 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
2286 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2287 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
2288 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
2289 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2290 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2291 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2292 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
2293 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
2294 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2295 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
2296 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
2297 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2298 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2299 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2300 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
2301 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính Chưa bao gồm thuốc cản
2302 gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
2303 gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 532,000 -
2304 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2305 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32
2306 dãy) 532,000 -
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 Chưa bao gồm thuốc cản
2307 dãy) 643,000 quang.
2308 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2309 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm Chưa bao gồm thuốc cản
2310 mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình Chưa bao gồm thuốc cản
2311 đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2312 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ Chưa bao gồm thuốc cản
2313 1-32 dãy) 643,000 quang.
2314 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 532,000 -
2315 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2316 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo Chưa bao gồm thuốc cản
2317 (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2318 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính Chưa bao gồm thuốc cản
2319 gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính
2320 gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2321 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2322 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64- Chưa bao gồm thuốc cản
2323 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử
cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-
2324 128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2325 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2326 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1,461,000 -
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm Chưa bao gồm thuốc cản
2327 mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình Chưa bao gồm thuốc cản
2328 đường bài xuất (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2329 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ Chưa bao gồm thuốc cản
2330 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2331 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo Chưa bao gồm thuốc cản
2332 (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2333 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 1,712,000 quang.
2334 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2335 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
2336 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2337 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32
2338 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2339 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32
2340 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2341 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2342 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
2343 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2344 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2345 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2346 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 643,000 quang.
2347 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2348 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128
2349 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2350 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-
2351 128 dãy) 1,461,000 -
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 Chưa bao gồm thuốc cản
2352 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-
2353 128 dãy) 1,461,000 -
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 Chưa bao gồm thuốc cản
2354 dãy) 1,712,000 quang.
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 Chưa bao gồm thuốc cản
2355 dãy) 1,712,000 quang.
2356 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2357 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2358 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,467,000 quang.
2359 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,154,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2360 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
Chưa bao gồm thuốc cản
2361 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 quang.
2363 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2364 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,322,000 -
2365 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2366 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,322,000 -
2367 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
2368 (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2369 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,322,000 -
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
2370 (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2371 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2372 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) 3,191,000 -
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng
2373 hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 3,191,000 -
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-
2374 1.5T) 1,322,000 -
2377 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2380 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2381 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2383 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng
2385 hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1,322,000 -
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng
2386 hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,227,000 -
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-
phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u
2387 vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1,322,000 -
2388 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,227,000 -
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng
hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng,
2389 các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2391 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-
2392 1.5T) 1,322,000 -
2395 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2396 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3,191,000 -
2397 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2399 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) 8,691,000 -
2400 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,322,000 -
2401 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2403 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2404 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,322,000 -
2405 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2406 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2407 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2409 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2411 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 -
2417 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1,322,000 -
2418 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 2,227,000 -
2419 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1,322,000 -
2420 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2,227,000 -
2422 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2,227,000 -
2423 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 2,227,000 -
2424 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 2,227,000 -
2425 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) 1,322,000 -
2426 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) 3,191,000 -
2427 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 7,926,000 #######################
2428 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2429 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2430 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2431 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2432 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2433 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2434 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2435 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 5,686,000 -
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền
2436 (DSA) 5,686,000 -
2437 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2438 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2439 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2440 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2441 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2442 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 -
2443 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2444 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2445 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2446 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2447 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2448 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,686,000 -
2449 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số
2450 hóa xóa nền 5,686,000 -
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa
2451 xóa nền 9,176,000 #######################
2452 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,176,000 #######################
2453 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2454 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2455 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,226,000 #######################
2456 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2457 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2458 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2459 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2460 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2461 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2462 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2463 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2464 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2465 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2466 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa
2467 xóa nền 9,226,000 #######################
2468 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2469 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa
2470 nền 9,226,000 #######################
2471 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2472 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2473 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2474 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2475 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
2476 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa
2477 nền 9,226,000 #######################
2478 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa
2479 nền 9,776,000 #######################
2480 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2481 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2482 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2483 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2484 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2485 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2486 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9,226,000 #######################
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt
2487 sống) số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2488 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2489 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch
2490 não cấp số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2491 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2492 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2493 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2494 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm
2495 mặt số hóa xóa nền 9,776,000 #######################
2505 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2506 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2511 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2512 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2515 Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2516 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2517 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 2,213,000 #######################
2523 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,025,000 -
2527 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,025,000 -
2528 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 -
2529 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 -
2530 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 -
2531 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 628,000 -
Chưa bao gồm kim đốt
sóng cao tần và dây dẫn tín
2532 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,286,000 hiệu.
2533 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 -
2534 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 -
2535 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 159,000 -
2536 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 -
2537 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 228,000 -
Áp dụng với trường hợp
dùng bơm kim thông thường
2538 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 184,000 để chọc hút.
2539 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 442,000 -
2540 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 159,000 -
2541 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 760,000 -
2542 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,921,000 -
2543 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 259,000 -
2544 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 568,000 -
2545 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 159,000 -
2546 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
2547 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 620,000 Chưa bao gồm ống thông.
2550 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 -
2551 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 -
2557 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1,726,000 -
2559 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 -
2561 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1,726,000 -
2571 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 9,226,000 #######################
2572 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt 9,226,000 #######################
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu
khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu
2573 thuật, …) 9,226,000 #######################
2574 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da 15,580,000 -
2575 Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da 15,580,000 -
2576 Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] 9,226,000 #######################
2577 Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA] 9,226,000 #######################
2587 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 661,000 -
2601 SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG 598,000 -
2602 SPECT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG 598,000 -
2626 SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG 931,000 -
2627 SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG 931,000 -
2643 Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương 461,000 -
2644 Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ 461,000 -
2647 Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ 311,000 -
2648 Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với I¹³¹ 461,000 -
2649 Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate 461,000 -
2652 Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 560,000 -
2655 Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc – Pertechnetate 461,000 -
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản
2662 với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur Colloid 491,000 -
2663 Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc 431,000 -
2665 Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr 431,000 -
2670 Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc 431,000 -
2671 Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – IDA 431,000 -
2676 Xạ hình chức năng thận với I¹²³ gắn OIH 411,000 -
2677 Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ gắn OIH 411,000 -
2679 Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc – MAG3 471,000 -
2686 Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP 481,000 -
2691 Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹-MIBG 461,000 -
2692 Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹²³-MIBG 461,000 -
2695 Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr 331,000 -
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh
2696 dấu ⁵¹Cr 431,000 -
2697 Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Colloid 361,000 -
2700 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 84,800 Bằng phương pháp DEXA
2701 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA 144,000 Bằng phương pháp DEXA
2702 Kỹ thuật phát hiện hạch gác bằng đầu dò Gamma 461,000 -
Chưa bao gồm thuốc cản
2703 PET/CT 19,913,000 quang
Chưa bao gồm thuốc cản
2704 PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG 19,913,000 quang
Chưa bao gồm thuốc cản
2705 PET/CT mô phỏng xạ trị 20,729,000 quang
2707 Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 -
2708 Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 -
2712 Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2713 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2715 Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 386,000 -
2716 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2718 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2719 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2721 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2722 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2723 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2724 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2725 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 386,000 -
2726 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2727 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2728 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2729 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2730 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 201,000 -
2731 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2732 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2733 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2734 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 -
2735 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 386,000 -
2736 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 -
2737 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ 984,000 -
2739 Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ 828,000 -
2740 Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ 828,000 -
2741 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y 1,904,000 -
2742 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1,904,000 -
2743 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y 1,904,000 -
2744 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 1,904,000 -
2746 Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P 850,000 -
2747 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ – Lipiodol 714,000 -
2748 Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I 15,580,000 -
2749 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I 15,580,000 -
2755 Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ 621,000 -
2756 Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm 836,000 -
2757 Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P 621,000 -
2758 Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹-MIBG 605,000 -
2760 Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²³-MIBG 605,000 -
2763 Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ 835,000 -
2764 Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab 835,000 -
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-
2765 Nimotuzumab 835,000 -
Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng
2768 vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab 835,000 -
2769 Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab 835,000 -
Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y-
2770 Nimotuzumab 835,000 -
2772 SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 606,000 -
2773 SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 931,000 -
2774 Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ 1,426,000 -
2775 Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ 1,426,000 -
Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật
2776 trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y 461,000 -
SPECT gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật
2777 trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y 461,000 -
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật
2778 trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y 4,040,000 -
2779 Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi 461,000 -
2780 SPECT đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi 461,000 -
2787 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1,159,000 -
2788 Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần 2,878,000 -
2789 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết 1,159,000 -
2790 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết 1,778,000 -
2791 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 768,000 -
2792 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 2,618,000 -
2793 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 3,278,000 -
2794 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,715,000 -
2795 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,178,000 Chưa bao gồm stent.
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ
học, rọ lấy dị vật, dao cắt,
2796 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. 2,693,000 bóng kéo, bóng nong.
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi Chưa bao gồm dao cắt,
2797 đường mật tuỵ 2,462,000 thuốc cản quang, catheter.
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ
học, rọ lấy dị vật, dao cắt,
2798 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 2,693,000 bóng kéo, bóng nong.
2799 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,312,000 -
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
2800 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 753,000 quản...)
2808 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 430,000 -
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
2809 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 753,000 quản...)
2810 Nội soi siêu âm trực tràng 1,176,000 -
2811 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 455,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
2843 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 144,000 Bằng phương pháp DEXA
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin
2844 kèm theo 132,000 -
2845 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 420,000 -
2846 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 420,000 -
2847 Nghiệm pháp nhịn uống 641,000 -
2848 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 132,000 -
2849 Test dung nạp Glucagon 38,700 -
XXII HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ
2850 Prothrombin) bằng máy tự động 65,300 -
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ
2851 Prothrombin) bằng máy bán tự động 65,300 -
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ
2852 Prothrombin) phương pháp thủ công 56,900 -
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial
2853 Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41,500 -
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial
2854 Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41,500 -
2855 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 41,500 -
2856 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 41,500 -
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián
2857 tiếp, bằng máy tự động 58,000 -
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián
2858 tiếp, bằng máy bán tự động 58,000 -
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-
2859 phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 105,000 -
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-
2860 phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 105,000 -
2861 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 29,600 -
2862 Nghiệm pháp Von-Kaulla 53,400 -
2863 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,000 -
2864 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49,800 -
2865 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15,300 -
2866 Định lượng D-Dimer 260,000 -
2867 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 141,000 -
2868 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 83,100 -
2869 Phát hiện kháng đông đường chung 91,100 -
2870 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 237,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2871 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 296,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2872 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 466,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2873 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 326,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2874 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 466,000 Giá cho mỗi yếu tố.
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định
2875 lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 466,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2876 Định lượng yếu tố XII 466,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2877 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 1,068,000 -
2878 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 237,000 -
2879 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 153,000 -
2880 Định lượng ức chế yếu tố IX 269,000 -
2881 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 53,400 -
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
2882 Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 112,000 Giá cho mỗi chất kích tập.
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid
2883 Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 212,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2884 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 212,000 Giá cho mỗi yếu tố.
2885 Định lượng FDP 141,000 -
2886 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 237,000 -
2887 Định lượng Protein S toàn phần 237,000 -
2888 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 237,000 -
2889 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 251,000 -
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant
2890 confirm) 251,000 -
2891 Định lượng Anti Xa 260,000 -
2892 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 305,000 -
Bao gồm cả pin và cup,
2893 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 423,000 kaolin.
2894 Thời gian phục hồi Canxi 32,000 -
2895 Định lượng Heparin 212,000 -
2896 Định lượng Plasminogen 212,000 -
2897 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 212,000 -
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy
2899 tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) 880,000 -
2905 Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence) 1,178,000 -
2906 Định lượng Acid Folic 87,500 -
2907 Định lượng Beta 2 Microglobulin 76,500 -
2908 Định lượng Cyclosporin A 328,000 -
2909 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 76,500 -
2910 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 76,500 -
2911 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 109,000 -
2912 Độ bão hòa Transferin 65,600 -
2913 Định lượng vitamin B12 76,500 -
2914 Định lượng Transferin 65,600 -
2915 Định lượng EPO (Erythropoietin) 416,000 -
2916 Định lượng Peptid - C 174,000 -
2917 Định lượng Methotrexat 404,000 -
2918 Định lượng Haptoglobin 98,400 -
2919 Định lượng Free kappa huyết thanh 529,000 -
2920 Định lượng Free lambda huyết thanh 529,000 -
2921 Định lượng Free kappa niệu 529,000 -
2922 Định lượng Free lambda niệu 529,000 -
2923 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 39,100 -
2924 Định lượng G6PD 83,100 -
2925 PK (Pyruvatkinase) 178,000 -
2926 Định lượng IgG 65,600 -
2927 Định lượng IgA 65,600 -
2928 Định lượng IgM 65,600 -
2929 Định lượng IgE 65,600 -
2930 Định lượng Ferritin 82,000 -
2932 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37,900 -
2933 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41,500 -
2934 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47,500 -
2942 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 151,000 -
Chưa bao gồm kim sinh
2943 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 253,000 thiết.
Bao gồm kim sinh thiết
2944 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,383,000 dùng nhiều lần.
2945 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,689,000 -
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy
2946 xương) 346,000 -
2947 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27,200 -
2948 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 41,500 -
2949 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,800 -
2950 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,800 -
2951 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37,900 -
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu
2952 nhiễm) 37,900 -
2953 Tìm giun chỉ trong máu 35,600 -
2954 Tập trung bạch cầu 29,600 -
2955 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,700 -
2956 Máu lắng (bằng máy tự động) 35,600 -
2957 Tìm tế bào Hargraves 66,400 -
2958 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 83,100 -
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim,
màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ
2964 công 56,800 -
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim,
màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích
2965 huyết học tự động 92,900 -
2966 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 170,000 -
2967 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 59,300 -
2968 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20,900 -
2969 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,800 -
2971 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35,600 -
2972 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 49,800 -
2973 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 59,300 -
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống
2974 nghiệm) 168,000 -
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống
2975 nghiệm) 95,000 -
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật
2976 Scangel/Gelcard trên máy tự động) 121,000 -
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật
2977 Scangel/Gelcard trên máy tự động) 158,000 -
2978 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 107,000 -
2979 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 61,900 -
2980 Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 213,000 -
2981 Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 211,000 -
2982 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 156,000 -
2983 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 174,000 -
2984 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 226,000 -
2985 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 226,000 -
2986 Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 160,000 -
2987 Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000 -
2988 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 117,000 -
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
2989 trên máy tự động) 132,000 -
2990 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 87,200 -
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật
2991 Scangel/Gelcard trên máy tự động) 113,000 -
2992 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,600 -
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
2993 trên máy tự động) 116,000 -
2994 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,600 -
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
2995 trên máy tự động) 132,000 -
2996 Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 189,000 -
2997 Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 189,000 -
2998 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,178,000 -
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
2999 động) 1,178,000 -
3000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,178,000 -
3001 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 95,000 -
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
3002 động) 251,000 -
3003 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 251,000 -
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện
3004 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 475,000 -
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
3005 động) 459,000 -
3006 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 41,500 -
3007 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 29,600 -
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật
3008 Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 69,900 -
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật
3009 Scangel/Gelcard trên máy tự động) 69,900 -
3010 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 76,900 -
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật
3011 Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 76,900 -
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật
3012 Scangel/Gelcard trên máy tự động) 76,900 -
3013 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,200 -
3014 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40,200 -
3015 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 212,000 -
3016 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 212,000 -
3017 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40,200 -
3018 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 59,300 -
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn
3019 phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,700 -
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu
3020 cầu hoặc huyết tương 21,200 -
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh
3021 mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 47,500 -
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh
3022 mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 29,600 -
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
3023 động) 89,000 -
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
3024 động) 89,000 -
3025 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32,000 -
3026 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32,000 -
3027 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 53,400 -
3028 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 39,100 -
3029 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 178,000 -
3030 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 178,000 -
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực
3031 tiếp/gián tiếp dương tính) 446,000 -
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián
3032 tiếp dương tính) 446,000 -
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
3033 động) 83,100 -
3034 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 83,100 -
3035 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83,100 -
3036 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 123,000 -
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
3037 động) 83,100 -
3038 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 83,100 -
3039 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83,100 -
3040 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 115,000 -
3041 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) 35,600 -
3042 Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) 35,600 -
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học
3043 phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) 1,494,000 -
3044 Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 378,000 -
3045 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 378,000 -
3046 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA 441,000 -
3047 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 407,000 -
3048 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 441,000 -
3049 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 441,000 -
3050 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 260,000 -
3051 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 296,000 -
3052 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 260,000 -
3053 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 296,000 -
3054 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2,143,000 -
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch
3059 phát ban đêm) 889,000 -
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch
3060 phát ban đêm) 574,000 -
3061 Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500 1,778,000 -
3062 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 118,000 -
3063 Xét nghiệm Đường-Ham 71,200 -
3064 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,027,000 -
3065 Điện di huyết sắc tố 366,000 -
3066 Điện di protein huyết thanh 382,000 -
3068 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp 2,143,000 -
3069 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp 2,143,000 -
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng
3070 nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1,022,000 -
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid
3071 lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 590,000 -
3073 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 62,900 -
3074 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,356,000 -
Bao gồm cả môi trường
3075 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương 703,000 nuôi cấy tủy xương.
Bao gồm cả môi trường
3076 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 703,000 nuôi cấy tủy xương.
3077 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) 1,078,000 -
3085 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia 6,813,000 -
3086 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia 6,813,000 -
3088 Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH 6,813,000 -
3089 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 878,000 Cho 1 gen
3090 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 878,000 Cho 1 gen
3091 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR 4,156,000 -
Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real -
3092 Time PCR 5,434,000 -
3093 Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR 878,000 Cho 1 gen
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật
3094 Allen-specific PCR 878,000 Cho 1 gen
3095 Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR 748,000 -
3096 Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP 1,078,000 -
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ
3097 thuật longrange PCR 1,391,000 -
3098 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3099 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3100 Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3101 Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3102 Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3103 Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3104 Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR 878,000 Cho 1 gen
3105 Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR 878,000 Cho 1 gen
3106 Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR 878,000 Cho 1 gen
3107 Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4, 14) bằng kỹ thuật PCR 878,000 Cho 1 gen
3108 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 878,000 Cho 1 gen
3109 Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em 512,000 -
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến
3110 α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) 4,405,000 -
3111 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH 4,155,000 -
3112 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq 8,113,000 -
3113 Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 600,000 -
3114 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 139,000 -
Chưa bao gồm phin lọc
3115 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 577,000 bạch cầu
3116 Rút máu để điều trị 256,000 -
3117 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,700 -
3118 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 21,200 -
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
3119 Lọc máu liên tục 2,248,000 dây dẫn và dịch lọc.
3120 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 114,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
Chưa bao gồm kít tách tế
3121 Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc 2,578,000 bào máu.
Chưa bao gồm kít tách tế
3122 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động 2,578,000 bào máu.
Chưa bao gồm kít tách tế
3123 Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc 3,078,000 bào.
3124 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 1,301,000 -
3125 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1) 212,000 -
3126 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2) 212,000 -
3127 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 527,000 -
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội
3128 sinh 366,000 -
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông
3129 máu nội sinh 296,000 -
3130 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) 237,000 -
3131 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 237,000 -
3141 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 79,500 -
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic
3142 Acide Schiff (PAS) 95,000 -
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase
3143 không đặc hiệu 95,000 -
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase
3144 acid 77,200 -
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase
3145 kiềm bạch cầu 71,200 -
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn
3146 (Marker) trên máy nhuộm tự động 965,000 -
3147 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động 303,000 -
3148 Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) 181,000 -
3149 Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) 211,000 -
3150 Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). 56,900 -
3151 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 95,000 -
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng
3152 kỹ thuật flow cytometry 400,000 -
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc
3153 mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry 439,000 -
3154 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) 306,000 -
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn
3155 dịch) 135,000 -
3156 Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA 2,241,000 -
Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc
Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật
3157 PCR-SSO 1,912,000 -
Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc
3158 Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP 1,278,000 -
3159 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex 3,735,000 -
3160 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4,404,000 -
3161 Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho 296,000 -
3162 Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH 3,356,000 -
3163 Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 1,078,000 -
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi
3164 đoạn gen < 1kb) 6,813,000 -
3165 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR 600,000 -
3166 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR 1,078,000 -
3167 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR 878,000 Cho 1 gen
3168 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP 878,000 Cho 1 gen
3169 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 8,113,000 -
3170 Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll 4,155,000 -
Bao gồm cả môi trường
3171 Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu 703,000 nuôi cấy tủy xương.
Bao gồm cả môi trường
3172 Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu 703,000 nuôi cấy tủy xương.
Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng
3173 kỹ thuật realtime PCR 5,434,000 -
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự
3174 gen thế hệ 2 8,113,000 -
Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự
3175 gen thế hệ 1 6,813,000 -
3176 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 878,000 Cho 1 gen
Chưa bao gồm kít tách tế
3177 Gạn tách huyết tương điều trị 878,000 bào máu
207,000
3189 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
3190 Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] 49,200 -
3191 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] 49,200 -
3192 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92,900 -
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là
những xét nghiệm có thể
3193 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,800 ngoại suy được.
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là
những xét nghiệm có thể
3194 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,800 ngoại suy được.
3195 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 76,500 -
3196 Định lượng Beta Crosslap [Máu] 140,000 -
3197 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87,500 -
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là
những xét nghiệm có thể
3198 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,800 ngoại suy được.
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là
những xét nghiệm có thể
3199 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,800 ngoại suy được.
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là
những xét nghiệm có thể
3200 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,800 ngoại suy được.
3201 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 590,000
3202 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,000 -
Chỉ thanh toán khi định
3203 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,400 lượng trực tiếp.
3204 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13,000 -
3205 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140,000 -
3206 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 140,000 -
3207 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 152,000 -
3208 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 135,000 -
3209 Định lượng Calcitonin [Máu] 135,000 -
3210 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 71,100 -
3211 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87,500 -
3212 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 27,300 -
3236 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185,000 -
3237 Định lượng Folate [Máu] 87,500 -
3238 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65,600 -
3239 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65,600 -
3240 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 83,100 -
3241 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 164,000 -
3242 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 98,400 -
3251 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 -
3252 Định lượng HE4 [Máu] 305,000 -
3253 Định lượng Homocystein [Máu] 147,000 -
3254 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] 781,000 -
3255 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] 781,000 -
3256 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 781,000 -
3257 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] 781,000 -
3258 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] 781,000 -
3264 Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] 354,000 -
3265 Định lượng Insulin [Máu] 82,000 -
3266 Định lượng Kappa [Máu] 98,400 -
3267 Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] 529,000 -
3268 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 218,000 -
3269 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 98,400 -
3270 Định lượng Lambda [Máu] 98,400 -
3271 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 529,000 -
3272 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 60,100 -
3273 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 82,000 -
3274 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 27,300 -
3275 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 -
3289 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,800 Mỗi chất
3290 Định lượng Progesteron [Máu] 82,000 -
3291 Định lượng Protein S100 [Máu] 237,000 -
3292 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] 354,000 -
3293 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 87,500 -
3294 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 92,900 -
3295 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 240,000 -
3296 Định lượng Renin activity [Máu] 529,000 -
3297 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 38,200 -
3351 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 27,300 -
3355 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,800 Mỗi chất
3356 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,600 -
XXIV VI SINH
3361 Vi khuẩn nhuộm soi 70,300 -
3363 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246,000 -
3365 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 307,000 -
3377 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng 286,000 -
3378 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 177,000 -
3379 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA 928,000 -
3380 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70,300 -
3381 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 307,000 -
3382 Neisseria gonorrhoeae PCR 478,000 -
3387 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 307,000 -
3388 Neisseria meningitidis PCR 828,000 -
3413 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 307,000 -
3424 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 307,000 -
3458 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,128,000 -
3570 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3571 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 306,000 -
3572 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3574 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3576 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3577 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 306,000 -
3583 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3587 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33,200 -
3588 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 33,200 -
3589 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 246,000 -
3590 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3592 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3594 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3595 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 306,000 -
3601 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 -
3620 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246,000 -
3626 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276,000 -
3629 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 587,000 -
3630 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 276,000 -
3638 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 170,000 -
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…
3640 các bệnh phẩm tử thiết 350,000 -
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các
3641 bệnh phẩm sinh thiết 350,000 -
3642 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 317,000 -
3643 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 439,000 -
3644 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 439,000 -
3648 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 407,000 -
3651 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 431,000 -
3652 Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) 391,000 -
3675 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4,800,000 -
3677 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 569,000 -
3678 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 4,700,000 -
3679 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,500,000 -
3680 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5,300,000 -
3681 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,700,000 -
3682 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5,300,000 -
XXVI VI PHẪU
3697 Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 5,214,000 -
3698 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 5,214,000 -
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da
3699 kinh điển 5,214,000 -
3703 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 3,469,000 -
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi
3704 phẫu 5,214,000 -
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh
3705 vi phẫu 5,214,000 -
3707 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 5,214,000 -
3709 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 5,214,000 -
XXVI
I PHẪU THUẬT
3710 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 8,419,000 -
3711 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 8,419,000 -
3712 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,996,000 -
Chưa bao gồm mũi
3713 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,311,000 Hummer và tay cắt.
3714 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy 8,419,000 -
3715 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 8,419,000 -
3716 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,775,000 -
3717 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,892,000 -
3718 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,775,000 -
3719 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3720 Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3721 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3732 Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3737 Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3738 Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3741 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3742 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3743 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3744 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3745 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3746 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3747 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3748 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3749 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3750 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3751 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3752 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3753 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3754 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
3755 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3756 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,310,000 mạch, hàn mô
3757 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3758 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3759 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3760 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,310,000 mạch, hàn mô
3761 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3762 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
3763 độc 5,916,000 -
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Chưa bao gồm dao hàn
3764 độc 4,310,000 mạch, hàn mô
3765 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,849,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3766 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 mạch, hàn mô
3767 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,849,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3768 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000 mạch, hàn mô
3769 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5,916,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3770 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,310,000 mạch, hàn mô
3771 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7,849,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3772 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,310,000 mạch, hàn mô
3773 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7,958,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3774 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,310,000 mạch, hàn mô
3775 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 7,849,000 -
Chưa bao gồm dao hàn
3776 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 4,310,000 mạch, hàn mô
3777 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 7,849,000 -
3778 Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 3,946,000
3789 Phẫu thuật nội soi lấy u 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
3790 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ 7,355,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,
đầu đốt, tay dao đốt điện,
3791 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực 3,378,000 nẹp, ốc, vít.
3792 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3794 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3795 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5,036,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3796 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3797 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3,946,000
3798 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3799 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3800 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3801 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5,036,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3802 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 5,036,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3803 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5,814,000 Đã bao gồm thuốc gây mê
3819 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3820 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3821 Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,395,000 mạch.
3822 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
2,618,000
3830 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
3831 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,715,000 -
3832 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3833 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3858 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,654,000 -
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3859 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,395,000 mạch.
3860 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,574,000 -
3861 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,574,000 -
3862 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,715,000 -
3863 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,715,000 -
3864 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,715,000 -
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3865 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,448,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3866 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3867 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3868 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,395,000 mạch.
3869 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,657,000 -
3870 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,657,000 -
3871 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,657,000 -
3872 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,657,000 -
3873 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,984,000 -
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3874 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3875 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, kẹp
3876 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,486,000 khóa mạch máu.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3877 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,395,000 mạch.
3891 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3892 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,654,000 -
3893 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3894 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3895 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,395,000 mạch.
3896 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,265,000
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3897 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3898 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,395,000 mạch.
3911 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3912 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3913 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy
cắt nối; dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3914 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,395,000 mạch.
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3915 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,448,000 mạch.
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn
3916 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng 4,448,000 mạch.
3917 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn 2,618,000
2,265,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc
3972 mạc (TEP)
2,265,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ
3973 bụng (TAPP)
2,265,000
3974 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
3975 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,265,000
3976 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3977 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3978 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3979 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,395,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3980 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3981 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3982 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3983 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3984 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3985 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3986 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,486,000 hàn mạch.
3987 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,265,000
3988 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,507,000
3989 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,265,000
3990 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,265,000
3991 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,265,000
3992 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,507,000
3993 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,507,000
3994 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,618,000
3995 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 2,618,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3996 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3997 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3998 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
3999 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4000 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4001 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4,486,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4002 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4003 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4004 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,325,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4005 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,325,000 hàn mạch.
4006 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,265,000
2,265,000
4007 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
4008 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,198,000 -
4009 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4,198,000 -
4010 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,946,000
4011 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,946,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4012 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,486,000 hàn mạch.
4013 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3,129,000 -
4014 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 3,129,000 -
4015 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,198,000 -
4016 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3,129,000 -
4017 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,813,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
4018 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 3,129,000 -
4019 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2,618,000
4020 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,198,000 -
4021 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,265,000
4022 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,507,000
4023 Nội soi nong niệu quản hẹp 929,000 Chưa bao gồm Sonde JJ.
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
4024 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,303,000 lấy sỏi.
4025 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,198,000 -
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4026 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 6,046,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4027 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 6,046,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4028 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,735,000 hàn mạch.
4029 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,507,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4030 Nội soi bàng quang cắt u 4,735,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4031 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,735,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4032 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng 6,046,000 hàn mạch.
4033 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2,618,000
4034 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,265,000
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
4035 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,303,000 lấy sỏi.
4036 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,507,000
4037 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,265,000
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4038 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4,078,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao
4039 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4,078,000 hàn mạch.
Chưa bao gồm dao siêu âm
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc hoặc dao hàn mô hoặc dao
4040 mạc 4,078,000 hàn mạch.
4041 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,129,000 -
Chưa bao gồm dây cáp
4042 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,811,000 quang.
4043 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,618,000
4044 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 2,618,000
4045 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,618,000
4046 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,265,000
4047 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,507,000
4048 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,507,000
4049 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,507,000
4050 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,507,000
4051 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,507,000
4052 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp 2,618,000
4053 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) 3,946,000
6,832,000
4054 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
4055 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5,121,000 -
6,832,000
4056 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
4057 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,690,000 -
4058 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,274,000 -
4059 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 5,716,000 -
4060 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5,716,000 -
4061 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,716,000 -
4062 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5,716,000 -
4063 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 6,072,000 -
4064 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 5,229,000 -
4065 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 6,072,000 -
4066 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9,311,000 -
4067 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,229,000 -
4068 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,229,000 -
4069 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,229,000 -
4070 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6,072,000 -
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to, Vạt cơ thẳng bụng, Vạt mạc treo
3,946,000
4071 …
4072 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) 3,946,000
4073 Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … 3,946,000
4074
4075 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4076 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,469,000 -
4077 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729,000 -
4078 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 729,000 -
4079 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 2,122,000
4080 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 3,063,000
4081 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 2,883,000 -
4082 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 4,400,000 -
4083 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 4,400,000 -
4084 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 2,883,000 -
4085 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,986,000 -
4086 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4,986,000 -
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân
4087 xương có cuống nuôi 3,469,000 -
4088 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,986,000 -
4091 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 4,986,000 -
4092 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,469,000 -
4093 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,469,000 -
4094 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,469,000 -
4095 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 5,214,000 -
4096 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3,469,000 -
4097 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,469,000 -
4098 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 756,000 -
4099 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,266,000 -
4100 Khâu vết thương vùng môi 1,340,000
4101 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4102 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 5,214,000 -
4103 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4104 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,469,000 -
4105 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 5,214,000 -
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi
4106 phẫu 5,214,000 -
4107 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,986,000 -
4108 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,986,000 -
4109 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4,986,000 -
4110 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do 5,214,000 -
4111 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,986,000 -
4115 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,660,000 -
4116 Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo 3,069,000 -
4117 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4118 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,469,000 -
4119 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi 4,986,000 -
4122 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4123 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4124 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4125 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 4,986,000 -
4127 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4128 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 4,092,000 -
4129 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4,986,000 -
4130 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 4,986,000 -
4135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 4,986,000 -
4136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 3,469,000 -
4139 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4140 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4141 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,986,000 -
4142 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4,986,000 -
4143 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2,719,000 -
4144 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống 3,759,000 -
4145 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân 5,105,000 -
4149 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4150 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4151 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,469,000 -
4152 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,469,000 -
4153 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,469,000 -
4154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4155 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,469,000 -
4156 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4157 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,469,000 -
4158 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,469,000 -
4159 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,400,000 -
4160 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4,400,000 -
4161 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4,400,000 -
4162 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4163 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4164 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4165 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,469,000 -
4166 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,469,000 -
4167 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,469,000 -
4168 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,469,000 -