You are on page 1of 2

Mẫu: 2a_ĐTTL

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP ĐỀ THI CUỐI KỲ


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn thi : Phương Pháp Tính
Lớp/Lớp học phần: DHK13
KHOA/VIỆN:
Ngày thi: 18/12/2018. Tiết: 3-4
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
Thời gian làm bài: 60 phút
(Không kể thời gian phát đề)

Họ và tên thí sinh ………………….…………………; MSSV: ………………


Câu 1: (2.5 điểm) Giải hệ phương trình sau bằng phương pháp Seidel qua 2 bước lặp.
Đánh giá sai số ở lần lặp thứ 2.
10 x y z 2t 16
2x 10 y 3z 15
x 10 z t 13
x 2y z 10 t 24

Câu 2: (2.5 điểm) Cho hàm số y f x có bảng giá trị:

x 0 1 2
y 0 7 24
Từ bảng số liệu trên, bằng phương pháp bình phương bé nhất tìm hàm xấp xỉ có dạng
y a 3x x b x 2 1 3 .

Câu 3: (2.5 điểm) (Sinh viên chỉ chọn một trong hai câu 3a. hoặc 3b.)
2
ex
3a. Tính tích phân I dx bằng công thức Simpson 1/3 với số đoạn chia
1
x 2
n 10 (không đánh giá sai số).
3b. Cho phương trình x 2 ln x 3 0 . Hãy dùng phương pháp Newton tìm
nghiệm gần đúng sau 3 lần lặp trên đoạn 1;2 . Đánh giá sai số khi nhận giá trị xấp xỉ

nghiệm ở lần lặp thứ 3.


Câu 4: (2.5 điểm) Cho hàm số y y x thỏa mãn
y 2 x 2 3xy x 1
x 0;0,5
y 0 1
Dùng phương pháp Euler cải tiến (cải tiến 3 lần) tính giá trị y 0,1 với h 0,1 .
------------------------- Hết ------------------------------

Lưu ý: Đề thi không được sử dụng tài liệu.

Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.


BỘ CÔNG THƯƠNG TÓM TẮT ĐÁP ÁN (TIẾT:3-4)
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM MÔN: PHƯƠNG PHÁP TÍNH
HỌC KỲ: 1. NĂM HỌC: 2018-2019

CÂU Đáp án Điểm CÂU Đáp án Điểm


1 0 0,1 0,1 0, 2 1, 6 x 3a x
2 1 e
(2.5 0, 2 0 0,3 0 1,5 y (2.5 h 0,1; f x 0,5
H ;G ;X 0,5 10 x 2
điểm) 0,1 0 0 0,1 1,3 z
điểm) Lập bảng giá trị (xem bên dưới)
0,1 0, 2 0,1 0 2, 4 t 1,0
4
H 0,5 1 0,5 0 f x2i 5,198097
i 1
5
0,5
xn 0,1 y n 0,1 z n 0, 2 t n 1, 6
1
1 f x2i 1 6,555254
yn 1 0, 2 x n 1 0, 3 z n 1, 5 i 1

zn 0,1 x n 0,1t n 1, 3 0,5


1 1 h
I1 f x0 f x10 2 0 4 1 1,312352 0,5
tn 1 0,1 x n 1 0, 2 y n 1 0,1 z n 1 2, 4 3
3

1,600000 0,990000
3b 1
f x 2x 0, x 1; 2
1,180000 0,960000 (2.5 x
X1 ; X2 0,5 0,5
1,140000 1,012000 điểm) 1
f x 2 0, x 1; 2
1,890000 2,007800 x2
U f 1 f 1 0 x0 2
X2 X* X2 X1 0, 488
1 H 0,5 xn2 ln xn 3 1,0
xn xn , n 0
1
1
2 xn
3
xn
2 2
F a, b a 3 xi xi b x i2 1 3 yi 0,5
(2.5 i 1
x1 1,623745
điểm) Fa 0 x2 1,592352 0,5
Fb 0 x3 1,592143
3 2 3 3
a 3xi xi b 3xi xi xi2 1 yi 3 3xi xi 1 1 7
m min 2 x 3; M max 2
i 1
3
i 1
3 3
i 1
x 1;2 x x 1;2 x2 4
2 0,5
a 3xi xi xi2 1 b xi2 1 yi 3 xi2 1 M 2
i 1 i 1 i 1
2,0 x3 x* x3 x2 1,3 10 8

138a 64b 340


2m
64a 30b 158
4 h 0,1; f x, y 2 x2 x 1 3xy .
(2.5 0,5
a 2 x0 0; x1 0,1; y0 1
điểm)
b 1 0
y1 y0 hf x0 , y0
0,5
y0 h 2 x02 x0 1 3x0 y0 1,1
Bảng giá trị trong lời giải câu 3a y1
k 1
y0
h
f x0 , y0 f x1 , y1
k
,k 0
i xi f x 2
i 1
y1 1,122500 1,0
0 1 0,906094 y1 2 1,122838
1 1,1 0,969086 y1
3
1,122843
2 1,2 1,037537 y1 y1 3 1,122843 0,5
3 1,3 1,111908
4 1,4 1,192706
5 1,5 1,280483
6 1,6 1,375842
7 1,7 1,479445
8 1,8 1,592012
9 1,9 1,714332
10 2 1,847264

You might also like