You are on page 1of 2

UNIT 12: PHYSICAL ACTIONS

1 physical action
2 sit down
3 stand up
4 walk
5 run
6 fall over
7 ride
8 climb
9 jump
10 lie down
11 dance
12 get on
13 get off
14 push
15 pull
16 carry
17 hold
18 pick sth up
19 put sth down
20 break
21 give
22 close
23 open
24 drop
25 throw
26 catch
27 dictionary
28 light
29 person
30 bottle
UNIT 12: PHYSICAL ACTIONS

/ ˈfɪzɪkəl ˈækʃən / hành động vật lý


/ sɪt daʊn / ngồi xuống
/ stænd ʌp / đứng lên
/ wɔːk / đi bộ
/ rʌn / chạy
/ fɔːl ˈəʊvə / ngã xuống
/ raɪd / lái
/ klaɪm / leo
/ dʒʌmp / nhảy
/ laɪ daʊn / nằm xuống
/ dɑːns / khiêu vũ
/ ˈɡet ɒn / leo lên (xe)
/ ˈɡet ɒf / bước xuống (xe)
/ pʊʃ / xô, đẩy
/ pʊl / lôi, kéo
/ ˈkæri / mang
/ həʊld / giữ, cầm, nắm, bế
/ pɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp / nhặt cái gì đó lên
/ ˈpʊt ˈsʌmθɪŋ daʊn / đặt cái gì đó xuống
/ breɪk / phá vỡ, bẽ
/ ɡɪv / đưa cho
/ kləʊz / đóng
/ ˈəʊpən / mở
/ drɒp / làm rơi
/ ˈθrəʊ / ném, vứt
/ ˈkætʃ / bắt lấy, chụp lấy
/ ˈdɪkʃənri / từ điển
/ laɪt / cái đèn
/ ˈpɜːsən / người
/ ˈbɒtəl / cái chai

You might also like