Professional Documents
Culture Documents
VLBG
VLBG
CHUNG CƯ AKARI LÔ F
Bảng mô tả vật liệu sản phẩm
Furniture, Finishing, Equipment List
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun / Nippon hoặc tương đương |: Jotun / Nippon or equivalent
Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện
1.3 Trần | Ceiling
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường/ USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp chống cháy (kích thước và màu sắc theo thiết kế) | Fire-rated timber door
1.4 Cửa chính | Main door
(dimension and color refer to design)
Trang 1
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
1.5 Cửa trượt | Sliding door (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent
Đèn áp trần / đèn âm trần ở vị trí phù hợp | Ceiling mounted lights / downlights where
applicable.
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang / Duhal or equivalent
Hệ thống thông tin | Cung cấp điểm chờ đấu nối truyền hình cáp, internet | Waiting points for TV cable, internet
1.7
Telecommunication system cable systems are provided
Điều hòa nhiệt độ | Air
1.8 Cung cấp ống gas & ống thoát nước | Technical piping and drainage system is provided.
conditioner
Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
2.3 Trần | Ceiling Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện.
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
2.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
2.5 Cửa sổ | Window (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent
Trang 3
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
3.3 Trần | Ceiling Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện.
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
3.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
3.5 Cửa sổ | Window (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent
Trang 4
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Gạch Porcelain cao đến trần | Porcelain tiles, applied upto ceiling
4.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Thạch cao chống ẩm, khung chìm, sơn nước hoàn thiện | Moisture resistant gypsum board,
4.3 Trần | Ceiling
recessed frame, emulsion paint finished
Trang 5
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Nguồn cấp điện và cấp ống nóng lạnh cho máy nước nóng cho vòi sen tắm (không cung cấp
máy nước nóng)
Power supplied and hot/ cold water pipe supplied for water heater for shower faucet ( water
heater is not be supplied)
Vách kính cường lực, phụ kiện inox | Tempered glass partitions, stainless steel accessories
Vách ngăn tắm đứng | Shower (if any)
4.7
glass panel
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Trang 6
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Chậu rửa , vòi rửa , vòi xịt | Basin, water tap, bidet spray
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Thiết bị vệ sinh / Sanitary
equipment Phễu thu sàn | Floor trap(s)
4.8 Kích thước, màu sắc , mẫu mã Gương và bàn đá chậu rửa | Mirror & Vanity countertop
theo thiết kế | Dimensions,
colors, samples refer to design Vòi sen tắm | Shower faucet
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Bộ phụ kiện 3 món: giá treo khăn, móc treo khăn, móc giấy vệ sinh
Set of 3 accessories: towel rack, towel hangers, paper holder
Nhãn hiệu: Inax , American hoặc tương đương | Inax , American or equivalent
Gạch Porcelain cao đến trần | Porcelain tiles, applied upto ceiling
5.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Trang 7
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Thạch cao chống ẩm, khung chìm, sơn nước hoàn thiện | Moisture resistant gypsum board,
recessed frame, emulsion paint finished
5.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
5.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
Cửa sổ (nếu có) | Window (If
5.5 (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
any)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent
Nguồn cấp điện và cấp ống nóng lạnh cho máy nước nóng cho vòi sen tắm (không cung cấp
máy nước nóng)
Power supplied and hot/ cold water pipe supplied for water heater for shower faucet ( water
heater is not be supplied)
Trang 8
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Vách kính cường lực, phụ kiện inox | Tempered glass partitions, stainless steel accessories
Vách ngăn tắm đứng | Shower (if any)
5.7
glass panel
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Chậu rửa , vòi rửa , vòi xịt | Basin, water tap, bidet spray
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Thiết bị vệ sinh / Sanitary
equipment Phễu thu sàn | Floor trap(s)
5.8 Kích thước, màu sắc , mẫu mã Gương và bàn đá chậu rửa | Mirror & Vanity countertop
theo thiết kế | Dimensions,
colors, samples refer to design Vòi sen tắm | Shower faucet
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Bộ phụ kiện 3 món: giá treo khăn, móc treo khăn, móc giấy vệ sinh
Set of 3 accessories: towel rack, towel hangers, paper holder
Nhãn hiệu: Inax , American hoặc tương đương | Inax , American or equivalent
Trần thạch cao sơn nước hoàn thiện (che chắn ống kỹ thuật ở vị trí phù hợp) | Gypsum
6.3 Trần | Ceiling
board ceiling boxed up technical pipe where applicable
Trang 9
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Ổ cắm | Sockets
Thiết bị điện | Electric
6.4 Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
equipment
Đèn áp trần / đèn âm trần ở vị trí phù hợp | Ceiling mounted lights / downlights where
applicable
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent
Thiết bị nước | Water Nhãn hiệu: Oben hoặc tương đương | Oben or equivalent
6.6
equipment Vòi rửa chén | Water faucet
Nhãn hiệu : Oben hoặc tương đương | Oben or equivalent
Trang 10
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Gạch Porcelain chống trượt bao gồm len chân tường | Non-slip Porcelain tile include skirting
7.1 Sàn | Floor Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Trần sơn nước hoàn thiện | Ceiling with emulsion painted finishes
7.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
7.5 Cửa đi | Door
Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent
Thiết bị điện | Electric Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
7.6
equipment Đèn gắn tường | Wall mounted light(s)
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent
Trang 11
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)
Gạch Porcelain chống trượt bao gồm len chân tường | Non-slip Porcelain tile include skirting
8.1 Sàn | Floor Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Trần sơn nước hoàn thiện | Ceiling with emulsion painted finishes
8.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
Lan can kính an toàn, phụ kiện inox | Safety glass handrail, stainless steel accessories.
8.4 Lan can | Handrail
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
8.5 Thiết bị nước | Water equipment Phễu thu sàn | Floor Trap
Trang 12
Thang khách – thang hàng, y tế | Passenger lift – Service lift
Thang máy ( sỡ hữu chung) |
B Nhãn hiệu: Mitsubishi, Kone, Schindler, Toshiba ,Thyssenkrupp hoặc tương đương |
Lift (joint ownership)
Mitsubishi, Kone, Schindler, Toshiba ,Thyssenkrupp or equivalent
Máy phát điện ( sỡ hữu
chung) | Generator (joint Nhãn hiệu: SBMpower / Vietgen/ Cummins hoặc tương đương. SBMpower /
C
ownership) Sử dụng khi có sự Vietgen/ Cummins or equivalent
cố | for emergency only
Phòng cháy chữa cháy Cung cấp các thiết bị phòng chống cháy, báo cháy đến từng căn hộ theo phê
D duyệt PCCC hiện hành. Provided firefighting equipment, fire alarm equipment for
| Fire fighting apartment follow firefighting approval
Hệ thống Video Call Cung cấp thiết bị Video Call cho từng căn hộ
E
| Video Call system Provided Video call equipment for apartment
Trang 13