You are on page 1of 13

Dự án | Project: KHU DÂN CƯ HOÀNG NAM

CHUNG CƯ AKARI LÔ F
Bảng mô tả vật liệu sản phẩm
Furniture, Finishing, Equipment List
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

1 Phòng khách – Phòng ăn | Living – Dining room

Sàn gỗ công nghiệp | Laminated timber floor


1.1 Sàn | Floor Sảnh vào đá granite | Granite threshold at entrance door
Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Sơn nước nội thất | Interior emulsion paint


1.2 Tường | Wall
Nhãn hiệu: Jotun / Nippon hoặc tương đương | Jotun / Nippon or equivalent

Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun / Nippon hoặc tương đương |: Jotun / Nippon or equivalent
Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện
1.3 Trần | Ceiling
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường/ USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp chống cháy (kích thước và màu sắc theo thiết kế) | Fire-rated timber door
1.4 Cửa chính | Main door
(dimension and color refer to design)

Trang 1
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description


(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Phụ kiện | Door accessories
Khóa từ | Smart lock. Nhãn hiệu: KIIS hoặc tương đương | KIIS or equivalent

Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
1.5 Cửa trượt | Sliding door (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Tủ điện căn hộ | Electric Panel


Nhãn hiệu:Panasonic/ Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent

Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches (where applicable)


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
Thiết bị điện | Electric
1.6 Ổ cắm | Sockets
equipment
Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent

Đèn áp trần / đèn âm trần ở vị trí phù hợp | Ceiling mounted lights / downlights where
applicable.
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang / Duhal or equivalent

Hệ thống thông tin | Cung cấp điểm chờ đấu nối truyền hình cáp, internet | Waiting points for TV cable, internet
1.7
Telecommunication system cable systems are provided
Điều hòa nhiệt độ | Air
1.8 Cung cấp ống gas & ống thoát nước | Technical piping and drainage system is provided.
conditioner

2 Phòng ngủ Master / Master Bedroom

2.1 Sàn | Floor Sàn gỗ công nghiệp | Laminated timber floor


Trang 2
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Sơn nước nội thất | Interior emulsion paint


2.2 Tường | Wall
Nhãn hiệu: Jotun/ Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent

Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
2.3 Trần | Ceiling Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện.
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
2.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
2.5 Cửa sổ | Window (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches ( where applicable)


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent

Thiết bị điện | Electric Ổ cắm | Sockets


2.6
equipment Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent

Đèn áp trần | Ceiling mounted light


Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang / Duhal or equivalent

Trang 3
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Hệ thống thông tin |


2.7 Cung cấp đầu nối truyền hình cáp, internet | TV cable, internet cable systems are provided
Telecommunication system

Điều hòa nhiệt độ | Air


2.8 Cung cấp ống gas & ống thoát nước | Technical piping and drainage system is provided.
conditioner

3 Phòng ngủ thường / Common Bedroom

3.1 Sàn | Floor Sàn gỗ công nghiệp | Laminated timber floor

Sơn nước nội thất | Interior emulsion paint


3.2 Tường | Wall
Nhãn hiệu: Jotun / Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent

Trần bê tông sơn nước nội thất hoàn thiện | Concrete ceiling with Interior emulsion paint
finished
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent
3.3 Trần | Ceiling Trần thạch cao che ống kỹ thuật (ở vị trí phù hợp), sơn nước hoàn thiện.
Gypsum board ceiling boxed up technical pipe (where applicable), emulsion paint finished
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
3.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
3.5 Cửa sổ | Window (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Trang 4
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches ( where applicable)


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương Panasonic / Hager or equivalent

Thiết bị điện | Electric Ổ cắm | Sockets


3.6
equipment Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent

Đèn áp trần | Ceiling mounted light


Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang / Duhal or equivalent

Hệ thống thông tin |


3.7 Cung cấp đầu nối truyền hình cáp, internet | TV cable, internet cable systems are provided
Telecommunication system

Điều hòa nhiệt độ | Air


3.8 Cung cấp ống gas & ống thoát nước | Technical piping and drainage system is provided.
conditioner

4 Phòng tắm master / Master bathroom

Gạch Porcelain chống trượt | Non slip Porcelain tile.


Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
4.1 Sàn | Floor
Ngạch cửa bằng đá Granite | Granite threshold.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Gạch Porcelain cao đến trần | Porcelain tiles, applied upto ceiling
4.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Thạch cao chống ẩm, khung chìm, sơn nước hoàn thiện | Moisture resistant gypsum board,
4.3 Trần | Ceiling
recessed frame, emulsion paint finished

Trang 5
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description


Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
4.4 Cửa phòng | Internal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
Cửa sổ (nếu có) | Window (If
4.5 (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
any)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches ( where applicable)


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương Panasonic / Hager or equivalent

Ổ cắm (chống nước) | Waterproof socket


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
Thiết bị điện | Electric Đèn âm trần | Downlights
4.6
equipment
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent

Nguồn cấp điện và cấp ống nóng lạnh cho máy nước nóng cho vòi sen tắm (không cung cấp
máy nước nóng)
Power supplied and hot/ cold water pipe supplied for water heater for shower faucet ( water
heater is not be supplied)
Vách kính cường lực, phụ kiện inox | Tempered glass partitions, stainless steel accessories
Vách ngăn tắm đứng | Shower (if any)
4.7
glass panel
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Trang 6
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Bồn cầu | Toilet bowl


Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent

Chậu rửa , vòi rửa , vòi xịt | Basin, water tap, bidet spray
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Thiết bị vệ sinh / Sanitary
equipment Phễu thu sàn | Floor trap(s)
4.8 Kích thước, màu sắc , mẫu mã Gương và bàn đá chậu rửa | Mirror & Vanity countertop
theo thiết kế | Dimensions,
colors, samples refer to design Vòi sen tắm | Shower faucet
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent

Bộ phụ kiện 3 món: giá treo khăn, móc treo khăn, móc giấy vệ sinh
Set of 3 accessories: towel rack, towel hangers, paper holder
Nhãn hiệu: Inax , American hoặc tương đương | Inax , American or equivalent

5 Phòng tắm thường / Common bathroom

Gạch Porcelain chống trượt | Non slip Porcelain tile.


Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
5.1 Sàn | Floor
Ngạch cửa bằng đá Granite | Granite threshold.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Gạch Porcelain cao đến trần | Porcelain tiles, applied upto ceiling
5.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Trang 7
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Thạch cao chống ẩm, khung chìm, sơn nước hoàn thiện | Moisture resistant gypsum board,
recessed frame, emulsion paint finished
5.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường / USG Boral or
equivalent
Gỗ công nghiệp | Manufactured timber door
5.4 Cửa phòng | |nternal door Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
Cửa sổ (nếu có) | Window (If
5.5 (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
any)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches ( where applicable)


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương Panasonic / Hager or equivalent

Ổ cắm (chống nước) | Waterproof socket


Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
Thiết bị điện | Electric Đèn âm trần | Downlights
5.6
equipment
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent

Nguồn cấp điện và cấp ống nóng lạnh cho máy nước nóng cho vòi sen tắm (không cung cấp
máy nước nóng)
Power supplied and hot/ cold water pipe supplied for water heater for shower faucet ( water
heater is not be supplied)

Trang 8
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Vách kính cường lực, phụ kiện inox | Tempered glass partitions, stainless steel accessories
Vách ngăn tắm đứng | Shower (if any)
5.7
glass panel
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Bồn cầu | Toilet bowl


Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent

Chậu rửa , vòi rửa , vòi xịt | Basin, water tap, bidet spray
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent
Thiết bị vệ sinh / Sanitary
equipment Phễu thu sàn | Floor trap(s)
5.8 Kích thước, màu sắc , mẫu mã Gương và bàn đá chậu rửa | Mirror & Vanity countertop
theo thiết kế | Dimensions,
colors, samples refer to design Vòi sen tắm | Shower faucet
Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương | Inax or equivalent

Bộ phụ kiện 3 món: giá treo khăn, móc treo khăn, móc giấy vệ sinh
Set of 3 accessories: towel rack, towel hangers, paper holder
Nhãn hiệu: Inax , American hoặc tương đương | Inax , American or equivalent

6 Phòng bếp / kitchen

6.1 Sàn | Floor Sàn gỗ công nghiệp | Laminated timber floor

Sơn nước nội thất | Interior emulsion paint


6.2 Tường | Wall
Nhãn hiệu: Jotun / Nippon hoặc tương đương | Jotun / Nippon or equivalent

Trần thạch cao sơn nước hoàn thiện (che chắn ống kỹ thuật ở vị trí phù hợp) | Gypsum
6.3 Trần | Ceiling
board ceiling boxed up technical pipe where applicable
Trang 9
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description


Nhãn hiệu: Vĩnh Tường / USG Boral hoặc tương đương | Vĩnh Tường/ USG Boral or
equivalent
Công tắc (ở vị trí phù hợp) | Switches ( where applicable)
Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương Panasonic / Hager or equivalent

Ổ cắm | Sockets
Thiết bị điện | Electric
6.4 Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
equipment
Đèn áp trần / đèn âm trần ở vị trí phù hợp | Ceiling mounted lights / downlights where
applicable
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent

Mặt bếp đá nhân tạo | Artificial stone kitchen countertop

Tủ bếp dưới - gỗ công nghiệp | Bottom cabinet- manufactured timber

Tủ bếp trên - gỗ công nghiệp | Top cabinets - manufactured timber


6.5 Bếp | Kitchen
Bếp điện | Electric hob
Máy hút khói & phụ kiện | Hood & fitting.
Nhãn hiệu : Ziegler hoặc tương đương | Ziegler or equivalent

Bồn rửa chén inox | Sink (inox)

Thiết bị nước | Water Nhãn hiệu: Oben hoặc tương đương | Oben or equivalent
6.6
equipment Vòi rửa chén | Water faucet
Nhãn hiệu : Oben hoặc tương đương | Oben or equivalent

7 Sân phơi | Yard

Trang 10
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Gạch Porcelain chống trượt bao gồm len chân tường | Non-slip Porcelain tile include skirting
7.1 Sàn | Floor Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Sơn nước ngoại thất| Exterior emulsion paint


7.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Jotun , Nippon hoặc tương đương | Jotun, Nippon or equivalent
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Trần sơn nước hoàn thiện | Ceiling with emulsion painted finishes
7.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent

Lam nhôm, sơn tĩnh điện | Aluminum powder coated louvers.


7.4 Lam che | Louvers (Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnh điện | Glass panel, aluminum powder coating frame.
(Kích thước, màu sắc, mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design)
7.5 Cửa đi | Door
Chặn cửa kèm phụ kiện cửa | Door stopper and door accessories
Nhãn hiệu: CND/BMW hoặc tương đương | CND/BMW or equivalent

Ổ cắm | Socket (where applicable)

Thiết bị điện | Electric Nhãn hiệu: Panasonic / Hager hoặc tương đương | Panasonic / Hager or equivalent
7.6
equipment Đèn gắn tường | Wall mounted light(s)
Nhãn hiệu: Điện Quang / Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent

7.7 Phễu thu sàn | Floor Trap

Trang 11
CĂN HỘ 2 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH & 3 PHÒNG NGỦ - 2 VỆ SINH
Loại
2BR-2WC & 3BR-2WC UNITS (Theo thiết kế/ refer to design)

Stt Vị trí/ Position Mô tả/ Description

Thiết bị nước | Water


Nguồn cấp nước cho máy giặt | Water supply for washing machine
equipment

8 Ban công, logia | Balcony, logia

Gạch Porcelain chống trượt bao gồm len chân tường | Non-slip Porcelain tile include skirting
8.1 Sàn | Floor Nhãn hiệu: Taicera, Á Mỹ hoặc tương đương | Taicera, Á Mỹ or equivalent.
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Sơn nước ngoại thất | Exterior emulsion paint


8.2 Tường | Wall Nhãn hiệu: Jotun , Nippon hoặc tương đương | Jotun, Nippon or equivalent
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Trần sơn nước hoàn thiện | Ceiling with emulsion painted finishes
8.3 Trần | Ceiling
Nhãn hiệu: Jotun /Nippon hoặc tương đương | Jotun/ Nippon or equivalent

Lan can kính an toàn, phụ kiện inox | Safety glass handrail, stainless steel accessories.
8.4 Lan can | Handrail
Kích thước, màu sắc , mẫu mã theo thiết kế | Dimensions, colors, samples refer to design

Đèn gắn trần | Ceiling mounted light


8.5 Thiết bị điện | Electric equipment Mẫu mã và vị trí theo thiết kế | Design and location refer to design
Nhãn hiệu: Điện Quang/ Duhal hoặc tương đương | Điện Quang/ Duhal or equivalent

8.5 Thiết bị nước | Water equipment Phễu thu sàn | Floor Trap

Trang 12
Thang khách – thang hàng, y tế | Passenger lift – Service lift
Thang máy ( sỡ hữu chung) |
B Nhãn hiệu: Mitsubishi, Kone, Schindler, Toshiba ,Thyssenkrupp hoặc tương đương |
Lift (joint ownership)
Mitsubishi, Kone, Schindler, Toshiba ,Thyssenkrupp or equivalent
Máy phát điện ( sỡ hữu
chung) | Generator (joint Nhãn hiệu: SBMpower / Vietgen/ Cummins hoặc tương đương. SBMpower /
C
ownership) Sử dụng khi có sự Vietgen/ Cummins or equivalent
cố | for emergency only

Phòng cháy chữa cháy Cung cấp các thiết bị phòng chống cháy, báo cháy đến từng căn hộ theo phê
D duyệt PCCC hiện hành. Provided firefighting equipment, fire alarm equipment for
| Fire fighting apartment follow firefighting approval
Hệ thống Video Call Cung cấp thiết bị Video Call cho từng căn hộ
E
| Video Call system Provided Video call equipment for apartment

Trang 13

You might also like