You are on page 1of 2

NGÀY LUYỆN: 28/1/2014 NỘI DUNG: UNIT 7 RECIPES AND EATING HABITS

A. E. Từ mới D. Từ mới C. Từ mới B. Từ mới


Nghĩa của từ 1-2-3-4-5-6-7 7-5-3-1-6-4-2 1-3-5-7-2-4-6 1-2-3-4-5-6-7
1. rán (chiên) ngập mỡ 1. 1. 1. 1.

2. trang trí, tô điểm, 2. 2. 2. 2.

bày biện món ăn


3. nạo 3. 3. 3. 3.

4. nhúng 4. 4. 4. 4.

5. gọt vỏ, bóc vỏ 5. 5. 5. 5.

6. ướp 6. 6. 6. 6.

7. hành khô 7. 7. 7. 7.

1. om, ninh nhỏ lửa 1. 1. 1. 1.

2. lương thực chính 2. 2. 2. 2.

3. món khai vị 3. 3. 3. 3.

4. hầm, món hầm 4. 4. 4. 4.

5. đánh (trứng…) 5. 5. 5. 5.

6. đa dụng, linh hoạt 6. 6. 6. 6.

7. mềm 7. 7. 7. 7.

NGÀY LUYỆN: ………………… NỘI DUNG: …………………………...............

A. E. Từ mới D. Từ mới C. Từ mới B. Từ mới


Nghĩa của từ 1-2-3-4-5-6-7 7-5-3-1-6-4-2 1-3-5-7-2-4-6 1-2-3-4-5-6-7
1. 1. 1. 1. 1.

2. 2. 2. 2. 2.

3. 3. 3. 3. 3.

4. 4. 4. 4. 4.

5. 5. 5. 5. 5.

6. 6. 6. 6. 6.

7. 7. 7. 7. 7.

1. 1. 1. 1. 1.

2. 2. 2. 2. 2.

3. 3. 3. 3. 3.

4. 4. 4. 4. 4.

5. 5. 5. 5. 5.

6. 6. 6. 6. 6.
7. 7. 7. 7. 7.

You might also like