Professional Documents
Culture Documents
cộng trừ hai đa thức nhiều biến
cộng trừ hai đa thức nhiều biến
Tính A(x) +
B(x).
A. 3x2−2x+10
B. 3x2−2x+10
C. 4x2−7x+17
D. −2x2−3x+10
Câu 2: Cho hai đa thức A=3x(y2−xy);B=7 y2 (x+xy). Tính A - B
A. −7x3y−4x2y−3xy2
B. 7 x3y+4x2y+3xy2
C. −7 x3y−4xy2−3xy2
D. 7xy3+4xy2+3x2y
Câu 3: Cho các đa
thức A=−x2+3xy+2y2;B=4x2−5xy+3y2;C=3x2+2xy+y2. Tính A - B -
C
A. 8x2+6xy−2 y2
B. −8x2−6xy−2 y2
C. 2x2+10xy
D. 2x2−10xy
1 1 1 1
Câu 4: Xác định bậc của đa thức M - N với M= 6 x 2+ 7 y2+4xy và N= 5 x2− 3
y2−2xy
A. 0
B. 1
C.2
D. 3
Câu 5: Tìm đa thức A biết A−(25x2y−10xy2+y3)=12x2y−2y3
A. A=−y3−10xy2
B. A=−y2+37x2y−10xy2
C. A=y3−37x2y+10xy2
D. A=−y3+37x2y−10xy2
Câu 6: Cho các đa
thức M=19xy−7x3y+9x2;N=10xy−2x3y−9x2;P=12x2y−4x2. Tính giá trị
của M - N + P tại x = 1 và y = -2
A. 2
B. 26
C. 18
D. 66
Câu 7: Cho hai đa
thức M=4xy−6x3+7x2−12y3+38y2+10x−15y+22 và N=7x3−18y2+2
4xy+6x2−13y2+27. Tính giá trị 2M + N tại x = 1 và y = 2
A. 90
B. 88
C. 95
D. 98
Câu 8: Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính: y2−x(x2y+3xyz)
+3x3y+3x2yz−2y2?
A. −y2−2x3y
B. y2−2 x3y
C. y2+2 x3y
D. − y2+2 x3y
Câu 9: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2y2. Tính A + B +
C
A. 7x2+5y2
B. 5x2+5y2
C. 6x2+6y2
D. 6x2−6y2
Câu 10: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2 y2. Tính A - B -
C
A. −10 x2+2xy
B. −10 x2−2xy
C. 2 x2+10xy
D. 2 x2−10xy
Câu 11: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2y2. Tính C - A -
B
A. 8 x2+6xy+2 y2
B. −8 x2+6xy−2 y2
C. 8 x2−6xy+2 y2
D. x2−6xy−2 y2
Câu 12: Tìm đa thức M biết M+(5 x2−2xy)=6 x2+10xy− y2
A. M= x2+12xy− y2
B. M= x2−12xy− y2
C. M= x2−12xy+ y2
D. M=− x2−12xy+ y2
Câu 13: Tìm đa thức B sao cho tổng B với đa
thức 3xy2+3xz2−3xyz−8y2z2+10 là đa thức 0
A. −2x4+3x2y+y2−6xz+5y4+3z2
B. −2x4+3 x2y −6xz+2xz+2y4
C. −2x4−3 x2y −6xz
D. −2x4−3 x2y −6xz+4x2z+z2
Câu 16: Thực hiện phép cộng đa thức A và B
với A=−3x2−2xy2+16 và B=−2x2y+5xy2−10
A. − x2y −7 xy2+26
B. −5 x2y +3 xy2+6
C. 5 x2y +3 xy2+6
D. 5 x2y +3 xy2−6
1
Câu 17: Thực hiện phép trừ đa thức A - B với A= 5
xy(x+y) và B=2(x2y−xy2)
9 9
A. 5 xy2+ 5 x2y
11 9
B. 5 xy2− 5 x2y
11 9
C. 5 xy2+ 5 x2y
11 11
D. 5 xy2+ 5 x2y
Câu 18: Cho hai đa thức A=1,6x2+1,7y2+2xy;B=0,5x2−0,3y2−2xy. Đa
thức C = A - B có bậc là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 19: Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính A - B
với A=4x3yz−4xy2z2−yz(xyz+x3)
A. 3 x3yz −5 xy2z2
B. 3 x3yz +5 xy2z2
C. −5 x3yz +5 xy2z2
D. 5 x3yz +5 xy2z2
Câu 20: Đa thức M nào dưới đây thoả mãn M−(3xy−4y2)=x2−7xy+8y2
A. M= x2−4xy+4 y2
B. M= x2+4xy+4 y2
C. M=− x2+4xy+4 y2
D. M=− x2−4xy+4 y2
Câu 21: Đa thức N nào dưới đây thoả mãn N−(5xy−9y2)=4xy+x2−10 y2
A. N=9xy+ x2−19 y2
B. N=9xy+ x2+19 y2
C. N=−9xy+ x2+19 y2
D. N=−9xy− x2+19 y2
Câu 22: Cho (25x2y−10xy2+y3)−A=12x2y−2y3. Đa thức A là:
A. 4040
B. 2020
C. 2002
D. 2018
Câu 25: Tìm giá trị của đa thức N=x3+x2y−2x2−xy−y2+3y+x−1 biết x + y
-2 = 0
A. -1
B. 0
C. 2
D. 1
Câu 26: Cho M = x - (y - z) -2x + y + z - (2 - x - y) và N = x - [x - (y - 2z - 2z)].
Tính M - N
A. -2z + 2
B. -2x - 2y - 2
C. 2z - 2
D. -2x + 2y - 2
Câu 27: Nếu 3(4x + 5y) = P thì 12(12x + 15y) bằng:
A. 12P
B. 36P
C. 4P
D. 20P
Câu 28: Cho hai đa thức A=x2+5xy+10 và B=7 x2−5xy+10. Tính C = 9A
- 2B
A. C=−5 x2+55xy+70
B. C=5 x2+55xy+70
C. C=5 x2+35xy+70
D. C=−5 x2+35xy+70
Câu 29: Tìm đa thức M biết 5 x2+4xy−M=3 x2+3xy+5
A. M=8 x2+xy−5
B. M=−2 x2−xy+5
C. M=2 x2+xy−5
D. M=2 x2−xy+5
Câu 30: Tìm đa thức Q biết Q+2xy2+5=5xy2+2x2y+3
A. P - Q = 0
B. P + Q = 0
C. Q - P = 0
D. Cả A, B và C đều sai
Câu 32: Hai đa thức nào sau đây có tổng bằng đa thức x3−8
A. x4+2x2+x−4 và x4+x3+2x−4
B. x5−3x3−2 và −x5−4x3+6
C. 3x3−2 và −2x3−6
D. 2 và x3−4x2−10
Câu 33: Cho hai đa thức A(x)=x2022−x2020+x2018−x2016+...
+x2−1 và B(x)=−x2023+x2021−x2019+x2017−...−x3−x. Tìm giá trị của đa thức
A(x) - B(x) tại x = -1
A. 2024
B. -2024
C. 0
D. 1
Câu 34: Cho 2 đa thức có bậc lần lượt là 5 và 3. Đa thức tổng có bậc là:
A. 8
B. 2
C. 5
D. Không xác định được
Câu 35: Tìm đa thức D thoả mãn D−(4x2+3x3−x−3x3+4)=x4−2x+2x2−1
A. − x4−2 x2−x−5
B. − x4−6 x2+3x+3
C. x4−6x3+6 x2−3x−5
D. x4+6 x2−3x+3
Câu 36: Biết đa
thức A+B=3x3−4x+4x4−6; A−B=4x3+2x−2x2+8−2x4. Tìm đa thức A
A. −2 x3+2 x2−12x−16
B. −2 x3+2 x2+6x−16
C. 4 x3+2 x2−12x+21
D. 2 x2−2
Câu 38: Cho các đa
thức: f(x)=5x4+3x2+x−1; h(x)=−x4+3x3−2x2−x+2; g(x)=2x4−x3+x
2
+2x+1. Tính f(x) + h(x) - g(x)
A. 2 x4+4 x3−2x
B. 2 x4+ x3−x2−2x+3
C. 3 x4+ x3−2x
D. x4+4 x3+2x
Câu 39: Cho hai đa
thức g(x)=x5+2x4−3+2x−1; h(x)=2x5−x4+2x3−4x+1. Biết f(x) thoả
mãn f(x) - g(x) = h(x). Hỏi f(x) = ?
A. 120
B. 129
C. 135
D. 118