You are on page 1of 9

Câu 1: Cho hai đa thức A(x)=x2−5x+7 và B(x)=3x2−2x+10.

Tính A(x) +
B(x).

 A. 3x2−2x+10
 B. 3x2−2x+10
 C. 4x2−7x+17
 D. −2x2−3x+10
Câu 2: Cho hai đa thức A=3x(y2−xy);B=7 y2 (x+xy). Tính A - B

 A. −7x3y−4x2y−3xy2
 B. 7 x3y+4x2y+3xy2
 C. −7 x3y−4xy2−3xy2
 D. 7xy3+4xy2+3x2y
Câu 3: Cho các đa
thức A=−x2+3xy+2y2;B=4x2−5xy+3y2;C=3x2+2xy+y2. Tính A - B -
C

 A. 8x2+6xy−2 y2
 B. −8x2−6xy−2 y2
 C. 2x2+10xy
 D. 2x2−10xy
1 1 1 1
Câu 4: Xác định bậc của đa thức M - N với M= 6 x 2+ 7 y2+4xy và N= 5 x2− 3
y2−2xy

 A. 0
 B. 1
 C.2
 D. 3
Câu 5: Tìm đa thức A biết A−(25x2y−10xy2+y3)=12x2y−2y3

 A. A=−y3−10xy2
 B. A=−y2+37x2y−10xy2
 C. A=y3−37x2y+10xy2
 D. A=−y3+37x2y−10xy2
Câu 6: Cho các đa
thức M=19xy−7x3y+9x2;N=10xy−2x3y−9x2;P=12x2y−4x2. Tính giá trị
của M - N + P tại x = 1 và y = -2

 A. 2
 B. 26
 C. 18
 D. 66
Câu 7: Cho hai đa
thức M=4xy−6x3+7x2−12y3+38y2+10x−15y+22 và N=7x3−18y2+2
4xy+6x2−13y2+27. Tính giá trị 2M + N tại x = 1 và y = 2

 A. 90
 B. 88
 C. 95
 D. 98
Câu 8: Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính: y2−x(x2y+3xyz)
+3x3y+3x2yz−2y2?

 A. −y2−2x3y
 B. y2−2 x3y
 C. y2+2 x3y
 D. − y2+2 x3y
Câu 9: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2y2. Tính A + B +
C

 A. 7x2+5y2
 B. 5x2+5y2
 C. 6x2+6y2
 D. 6x2−6y2
Câu 10: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2 y2. Tính A - B -
C

 A. −10 x2+2xy
 B. −10 x2−2xy
 C. 2 x2+10xy
 D. 2 x2−10xy
Câu 11: Cho các đa
thức: A=4x2−5xy+3y2;B=3x2+2xy+y2;C=−x2+3xy+2y2. Tính C - A -
B

 A. 8 x2+6xy+2 y2
 B. −8 x2+6xy−2 y2
 C. 8 x2−6xy+2 y2
 D. x2−6xy−2 y2
Câu 12: Tìm đa thức M biết M+(5 x2−2xy)=6 x2+10xy− y2

 A. M= x2+12xy− y2
 B. M= x2−12xy− y2
 C. M= x2−12xy+ y2
 D. M=− x2−12xy+ y2
Câu 13: Tìm đa thức B sao cho tổng B với đa
thức 3xy2+3xz2−3xyz−8y2z2+10 là đa thức 0

 A. B=−3xy2−3x z2−3xyz+8 y2 z2+10


 B. B=−3xy2−3x z2+3xyz+8 y2 z2−10
 C. B=−3xy2+3x z2+3xyz−8 y2 z2+10
 D. B=3xy2+3x z2+3xyz−8 y2 z2+10
Câu 14: Tìm đa thức A sao cho tổng A với đa thức 2x4−3x2y+y4+6xz−z2 là đa
thức 0

 A. A=−2 x4−3 x2y + y4+6xz−z2


 B. A=−2 x4+3 x2y – y4-6xz+z2
 C. A=−2 x4−3 x2y – y4- 6xz+z2
 D. A=−2 x4−3 x2y + y4-6xz+z2
Câu 15: Đa thức nào dưới đây có tổng với đa thức 2x4−3x2y+y4+6xz−z2 là đa
thức không chứa biến x

 A. −2x4+3x2y+y2−6xz+5y4+3z2
 B. −2x4+3 x2y −6xz+2xz+2y4
 C. −2x4−3 x2y −6xz
 D. −2x4−3 x2y −6xz+4x2z+z2
Câu 16: Thực hiện phép cộng đa thức A và B
với A=−3x2−2xy2+16 và B=−2x2y+5xy2−10

 A. − x2y −7 xy2+26
 B. −5 x2y +3 xy2+6
 C. 5 x2y +3 xy2+6
 D. 5 x2y +3 xy2−6
1
Câu 17: Thực hiện phép trừ đa thức A - B với A= 5
xy(x+y) và B=2(x2y−xy2)
9 9
 A. 5 xy2+ 5 x2y
11 9
 B. 5 xy2− 5 x2y
11 9
 C. 5 xy2+ 5 x2y
11 11
 D. 5 xy2+ 5 x2y
Câu 18: Cho hai đa thức A=1,6x2+1,7y2+2xy;B=0,5x2−0,3y2−2xy. Đa
thức C = A - B có bậc là:

 A. 2
 B. 3
 C. 4
 D. 5
Câu 19: Đa thức nào dưới đây là kết quả của phép tính A - B
với A=4x3yz−4xy2z2−yz(xyz+x3)

 A. 3 x3yz −5 xy2z2
 B. 3 x3yz +5 xy2z2
 C. −5 x3yz +5 xy2z2
 D. 5 x3yz +5 xy2z2
Câu 20: Đa thức M nào dưới đây thoả mãn M−(3xy−4y2)=x2−7xy+8y2

 A. M= x2−4xy+4 y2
 B. M= x2+4xy+4 y2
 C. M=− x2+4xy+4 y2
 D. M=− x2−4xy+4 y2
Câu 21: Đa thức N nào dưới đây thoả mãn N−(5xy−9y2)=4xy+x2−10 y2

 A. N=9xy+ x2−19 y2
 B. N=9xy+ x2+19 y2
 C. N=−9xy+ x2+19 y2
 D. N=−9xy− x2+19 y2
Câu 22: Cho (25x2y−10xy2+y3)−A=12x2y−2y3. Đa thức A là:

 A. A.=13 x2y +3y3+10 xy2


 B. A=13 x2y +3y2−10 xy2
 C. A=3 x2y +3y3
 D. A=3 x2y +3y3−10 xy2
Câu 23: Cho (19xy−7x3y+9x2)−A=10xy−2x3y−9x2. Đa thức A là:

 A. A=9xy−5 x3y −18 x2


 B. A=9xy−5 x3y +18 x2
 C. A=−5 x3y +18 x2
 D. A=5 x3y +18 x2
Câu 24: Cho a, b, c là những hằng số và A + B + C = 2020. Tính giá trị của đa
thức P=ax4y4+bx3y+cxy tại x = -1; y = -1

 A. 4040
 B. 2020
 C. 2002
 D. 2018
Câu 25: Tìm giá trị của đa thức N=x3+x2y−2x2−xy−y2+3y+x−1 biết x + y
-2 = 0

 A. -1
 B. 0
 C. 2
 D. 1
Câu 26: Cho M = x - (y - z) -2x + y + z - (2 - x - y) và N = x - [x - (y - 2z - 2z)].
Tính M - N

 A. -2z + 2
 B. -2x - 2y - 2
 C. 2z - 2
 D. -2x + 2y - 2
Câu 27: Nếu 3(4x + 5y) = P thì 12(12x + 15y) bằng:

 A. 12P
 B. 36P
 C. 4P
 D. 20P
Câu 28: Cho hai đa thức A=x2+5xy+10 và B=7 x2−5xy+10. Tính C = 9A
- 2B

 A. C=−5 x2+55xy+70
 B. C=5 x2+55xy+70
 C. C=5 x2+35xy+70
 D. C=−5 x2+35xy+70
Câu 29: Tìm đa thức M biết 5 x2+4xy−M=3 x2+3xy+5

 A. M=8 x2+xy−5
 B. M=−2 x2−xy+5
 C. M=2 x2+xy−5
 D. M=2 x2−xy+5
Câu 30: Tìm đa thức Q biết Q+2xy2+5=5xy2+2x2y+3

 A. Q=3 xy2+2 x2y −2


 B. Q=5 xy2+2 x2y −2
 C. Q=5 xy2+2 x2y −2
 D. Q=5 xy2−2
Câu 31: Giả sử P = x - 1 và Q = 1 - x

 A. P - Q = 0
 B. P + Q = 0
 C. Q - P = 0
 D. Cả A, B và C đều sai
Câu 32: Hai đa thức nào sau đây có tổng bằng đa thức x3−8

 A. x4+2x2+x−4 và x4+x3+2x−4
 B. x5−3x3−2 và −x5−4x3+6
 C. 3x3−2 và −2x3−6
 D. 2 và x3−4x2−10
Câu 33: Cho hai đa thức A(x)=x2022−x2020+x2018−x2016+...
+x2−1 và B(x)=−x2023+x2021−x2019+x2017−...−x3−x. Tìm giá trị của đa thức
A(x) - B(x) tại x = -1

 A. 2024
 B. -2024
 C. 0
 D. 1
Câu 34: Cho 2 đa thức có bậc lần lượt là 5 và 3. Đa thức tổng có bậc là:

 A. 8
 B. 2
 C. 5
 D. Không xác định được
Câu 35: Tìm đa thức D thoả mãn D−(4x2+3x3−x−3x3+4)=x4−2x+2x2−1

 A. − x4−2 x2−x−5
 B. − x4−6 x2+3x+3
 C. x4−6x3+6 x2−3x−5
 D. x4+6 x2−3x+3
Câu 36: Biết đa
thức A+B=3x3−4x+4x4−6; A−B=4x3+2x−2x2+8−2x4. Tìm đa thức A

 A. 2 x4+7 x3−2 x2−2x+2


 B. 3,5 x3− x2−x+1
7
 C. x4+ 2 x3− x2−x+1

 D. − x4−0,5 x3+ x2+x−1


Câu 37: Cho hai đa thức A=6x2−3x+x3−4x2−5; B=−2x2−3x+2x2+x3.
Tính A - 3B

 A. −2 x3+2 x2−12x−16
 B. −2 x3+2 x2+6x−16
 C. 4 x3+2 x2−12x+21
 D. 2 x2−2
Câu 38: Cho các đa
thức: f(x)=5x4+3x2+x−1; h(x)=−x4+3x3−2x2−x+2; g(x)=2x4−x3+x
2
+2x+1. Tính f(x) + h(x) - g(x)

 A. 2 x4+4 x3−2x
 B. 2 x4+ x3−x2−2x+3
 C. 3 x4+ x3−2x
 D. x4+4 x3+2x
Câu 39: Cho hai đa
thức g(x)=x5+2x4−3+2x−1; h(x)=2x5−x4+2x3−4x+1. Biết f(x) thoả
mãn f(x) - g(x) = h(x). Hỏi f(x) = ?

 A. f(x)=3 x5+ x4− x3−2x


 B. f(x)= x5+ x4+ x3−2x
 C. f(x)= x5+3 x4+4 x3−2x
 D. f(x)=5 x5+3 x4+ x3−x
Câu 40: Cho hai đa thức A=x2+2xy−3x3 và B=2y3+3x3−y3 tại x = 5 và y =
4

 A. 120
 B. 129
 C. 135
 D. 118

You might also like