Professional Documents
Culture Documents
Sach Lop 1 Hoan Chinh
Sach Lop 1 Hoan Chinh
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
1
Trung tâm ngoại ngữ Minh Phương Giáo trình dành cho học sinh lớp 1
A: Good morning! How are you? (Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không? )
( Chào buổi sáng! Tôi cũng bình thường.Cảm ơn, còn bạn thì sao?)
A: I am ok, thanks. Good bye! (Tôi ổn, cảm ơn bạn. Tạm biệt)
1. NEW WORDS:
- Name/neɪm/: tên
- My/maɪ/: của tôi
- Your/jʊr/: của bạn
- Meet/miːt/:gặp gỡ
- Too/tuː/: cũng vậy
2. MODEL SENTENCES:
B: My name is Lan. What is your name? (Tên tôi là Lan. Tên của bạn là gì?)
B: Nice to meet you, too.(Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
Say the greeting to your friends ( nói lời chào hỏi với bạn của bạn)
REVISION
1. Say the greeting with your classmates. ( Nói lời chào hỏi với bạn cùng lớp.)
2. Practice with your classmates. ( Luyện tập với bạn cùng lớp.)
B: My name is…………
White /waɪt/ Màu Blue /bluː/ Màu Black /blæk/ Màu Yellow /ˈjeləʊ/
trắng xanh da trời đen Màu vàng
2. MODEL SENTENCES:
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
B: No, I do not. / Yes, I do. ( Không, tôi không thích./ Có tôi có thích.)
4. HOMEWORK: Color
1. NEW WORDS:
Purple /ˈpɜːpl/ Màu Brown /braʊn/ Violet /ˈvaɪələt/ Pink /pɪŋk/ Màu
tím Màu nâu Màu tím nhạt hồng
2. MODEL SENTENCES:
4. HOMEWORK: Color
REVISION
1. Matching. (Nối)
1- 2- 3- 4- 5-
A. B. C. D. E.
2. Color
brown
violet pink
green
orange
black
2. MODEL SENTENCES:
Ex:
TWO
EIGHT
SIX
TEN
SEVEN
NINE
Giáo viên
soạn: Lê Thị Minh Phương – Telephone: 0932077027 or 0832077027
Trung tâm ngoại ngữ Minh Phương Giáo trình dành cho học sinh lớp 1
REVISION
B: It is number …….
4. Matching
1- 2- 3- 4- 5-
C
B. . D.
E.
A.
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
B.
2. Armchair
C.
3. Carpet
D.
4. Coffee table
E.
5. Cushion
1- 2- 3- 4- 5-
2. MODEL SENTENCES:
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
3. LISTEN AND SING: What's This? | Learn English for Kids Song
REVISION
c. frame d. speaker
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
3. LISTEN AND SING: What's This? What's That? | English Kids Songs
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
1. NEW WORDS:
2. MODEL SENTENCES:
4. HOMEWORK: Matching:
1. Window A. bức tranh 1-D
2. Air conditioner B. điện thoại 2-E
3. Telephone C. cửa chính, cửa ra vào 3-B
4. Door D. cửa sổ 4-C
5. Painting E. Máy điều hòa 5-A
REVISION
A: What is that?
B: That is a……….
B: It is in / on…………..
2. MODEL SENTENCES:
1. 2. 3. 4. 5.
2. MODEL SENTENCES:
A: What color is your bedroom? ( Phòng ngủ của bạn màu gì?)
4. HOMEWORK: Matching
1. MODEL SENTENCES:
A: What is this? ( Đây là cái gì?)
3. LISTEN AND SING: In the Bedroom (Clip) - Teach Children with Autism
4. HOMEWORK: Color
REVISION
1. Look at the picture, ask and answer the question with your partner.
What is this? This is a/an………..
2. MODEL SENTENCES:
4. HOMEWORK:
Look at the picture, ask and answer the question with your partner. What is that?
That is a/an………..
Dressing table Bedside table Blind /blaɪnd/ Fan /fæn/ Jewelry box
/ˈdresɪŋ teɪbl/ /ˌbedsaɪd ˈteɪbl / Màn mành Quạt cây /ˈdʒuːəlri bɒks/
Bàn trang Bàn để cạnh Hộp đựng trang
điểm giường sức
2. MODEL SENTENCES:
A: Do you have a fan in your bedroom?
B: Yes, I do. / No, I do not. ( Vâng, tôi có. / Không, tôi không có.)
1- 2- 3- 4- 5-
1. NEW WORDS:
A: Do you love your bedroom? (Bạn có yêu thích phòng ngủ của mình không?)
B: Yes, I do. / No, I do not. ( Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
4. HOMEWORK: Color
Color the comb orange. Color the footboard pink.
REVISION
Find and number the blanket 1, arm clock 2, curtain 3 and lamp 4.
1. NEW WORDS:
Sink /sɪŋk/ Faucet/ˈfɔːsɪt/ Bathtub/ˈbɑːθtʌb/ Shower head Towel/ˈtaʊəl/
Bồn rửa tay, bồnVòi nước ở bồn Bồn tắm /ˈʃaʊər hed/ Khăn bông
rửa mặt. rửa tay. Vòi hoa sen (để lau người)
2. MODEL SENTENCES:
A: I want to take a shower now, Mom!( Mẹ ơi, bây giờ con muốn tắm!)
B: Wait a minute! Your father is washing.(Chờ một chút nhé! Bố con đang tắm.)
4. HOMEWORK: Color
A: Have you brushed your teeth yet? (Con đã đánh răng chưa?)
B: Yes, I have. / No, I have not.(dạ con đánh răng rồi. / Dạ con chưa đánh răng.)
3. LISTEN AND SING:
Bath Song | +More Nursery Rhymes & Kids Songs | Baby Songs | Little Baby Bum
1. 2. 3. 4. 5.
A. Toothbrush B. Mouthwash C. Conditioner D. Toothpaste E. Shampoo
1- 2- 3- 4- 5-
Soap /səʊp/ Towel rack Toilet /ˈtɔɪlət/ Toilet paper Toilet roll
Xà phòng /ˈtaʊəl ræk/ Toa-lét, bồn /ˈtɔɪlət ˈpeɪpə(r)/ /ˈtɔɪlət rəʊl/
Giá treo khăn cầu giấy vệ sinh lõi giấy vệ sinh
2. MODEL SENTENCES:
A: Mom, we run out of toilet paper. (Mẹ ơi, nhà vệ sinh hết giấy rồi. )
B: Ok, dear! I will buy it now. (Được rồi con yêu! Mẹ sẽ đi mua ngay thôi. )
4. HOMEWORK:
Matching.
1- 2- 3- 4- 5-
REVISION
1. NEW WORDS:
A: I feel sleepy now, Mom! (Mẹ ơi, con buồn ngủ rồi!)
(Tóc của con vẫn còn ướt. hãy dùng máy sấy tóc đi.)
4. HOMEWORK: Matching.
1. 2. 3. 4. 5.
1- 2- 3- 4- 5-
Toilet brush Shower gel Hand towel Washing machine Bath toy
/ ˈtɔɪlət brʌʃ/ / ˈʃaʊər dʒel/ /hænd ˈtaʊəl/ /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ /bɑːθ tɔɪ/
Bàn chải cọ Sữa tắm Khăn lau tay Máy giặt đồ chơi trong
nhà vệ sinh nhà tắm
2. MODEL SENTENCES:
4. HOMEWORK: Find and number the: toilet: 1, mirror: 2 , bath:3 and sink:4.
Giáo viên soạn: Lê Thị Minh Phương – Telephone: 0932077027 or 083207702
Trung tâm ngoại ngữ Minh Phương Giáo trình dành cho lớp 1
REVISION