Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ THI THỬ SỐ 6 (ok)
ĐỀ THI THỬ SỐ 6 (ok)
A. 23 B. 20 C. 26 D. 17
Câu 14: Biểu thức P 3 x. 4 x , x 0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là:
5 1 1 5
A. P x 12
B. P x 12
C. P x 7
D. P x 4
Trang 1/5
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên \ 1 và có bảng xét dấu của f ' x như sau:
3 73 4 1 3 1 4 1
A. y x B. y x 3 C. y x 3 D. y x 3
7 3 4 3
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 24 x 4 trên 0;19 bằng:
4 2
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho các điểm M 1; 2; 3 , N 3; 2; 4 . Độ dài đoạn thẳng MN bằng
A. 53 B. 2 13 C. 2 53 D. 3 6
2x 4
Câu 20: Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc 2023; 2023 để đồ thị hàm số y có tiệm
xm
cận đứng nằm bên trái trục tung là:
A. 4046 B. 4044 C. 2022 D. 2023
Câu 21: Cho z1 3 2i, z2 4 5i . Tính z1 z2
A. z1 z2 1 7i B. z1 z2 12 10i C. z1 z2 7 7i D. z1 z2 7 3i
Câu 22: Hàm số y x 4 2 x 2 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; B. ; 1 C. 1; D. ;0
Câu 23: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng
1 x2 x 2 3x 2
A. y x 3 x x 1 B. y 2
3 2
C. y log 2 x D. y
x 1 x 1
Câu 24: Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2 là
4 32
A. 4 B. 8 C. D.
3 3
Câu 25: Trong không gian cho hệ trục Oxyz , cho A 1;1; 2 , B 4; 0;11 , C 0; 21;0 . Tìm tọa độ điểm D
sao cho ABCD là hình bình hành
A. 5; 20; 9 B. 5; 20; 9 C. 5; 20;9 D. 5; 20; 9
Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. SCD SAD B. SBC SIA C. SDC SAI D. SBD SAC
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0 và Q : 2 x 2 y z 3 0.
Gọi là góc giữa hai mặt phẳng P và Q . Tính cos .
4 4 2 2
A. . B. . C. . D. .
9 9 3 3
Trang 2/5
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông cân tại A, có cạnh AB a . Gọi H là trung điểm của BC . Thể tích
của khối nón tạo thành khi quay hình tam giác ABC xung quanh trục AH là:
3 a 3 a3 2 a3 2 a3
A. B. C. D.
12 12 6 12
Câu 29: Trong không gian với hệ trục Oxyz cho ba điểm A 1; 2;3 ,
B 1;0; 2 , C x; y; 2 thẳng hàng.
Khi đó x y bằng
11 11
A. x y B. x y 1 C. x y D. x y 17
5 5
1
Câu 30: Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thoả mãn f ' x , f 0 2022 , f 2 2023 .
x 1
Tính S f 3 f 1
A. S 0 B. S ln 4045 C. S 1 D. S ln 2
Câu 31: Một người gửi 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% /năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền hơn 100 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? Giả
định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 13 năm B. 12 năm C. 14 năm D. 11 năm
Câu 32: Một ô tô đang chạy thì người lái đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều
với vận tốc v t 12t 24 m / s trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp
phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến đến khi dừng hẳn, ô tô di chuyển bao nhiêu mét?
A. 15m B. 24m C. 20m D. 18m
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số y x 2m 3 x m 2m x 2 đạt cực đại tại x 0?
3 2 2
A. 1 B. Vô số C. 0 D. 2
Câu 34: Cho hàm số f x e .2021 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
x x2
A. f x 1 x 2 x ln 2021 0. B. f x 1 x 2 ln 2021 0.
C. f x 1 x x 2 ln 2021 0 D. f x 1 1 x 2 ln 2021 0
Câu 35: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy
và SA a 3 . Khoảng cách từ D đến mặt phẳng SBC bằng
2a 5 a a 3
A. . B. a 3 . C. . D. .
5 2 2
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình log 32 x m log 3 x m nghiệm đúng với
mọi giá trị của x 0; .
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
1
2 x 2 3x 3
0 x 2 2 x 1 dx a ln b với a, b là các số nguyên dương. Tính P a b
2 2
Câu 37: Biết
A. 13 B. 5 C. 4 D. 10
Câu 38: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 4 z 4 8 trên mặt phẳng phức là :
Trang 3/5
Câu 40: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC , SA a, ABC đều cạnh a . Tính tang góc giữa đường thẳng
SC và mặt phẳng SAB
3 5 1
A. B. C. D. 2
5 3 2
1 1
Câu 41: Cho z 1 . Tính P z 2023 2023
z z
A. P 1 B. P 1 C. P 2 D. P 0
Câu 42: Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N là hai điểm nằm trên hai cạnh SC , SD
SM 1 SN V
sao cho , 2, biết G là trọng tâm tam giác SAB. Tính tỉ số thể tích G .MND
SC 2 ND VS . ABCD
1 1 1 1
A. B. C. D.
16 18 20 12
Câu 43: Từ hộp chứa 12 quả cầu gồm 3 quả cầu đỏ,4 quả cầu xanh và 5 quả cầu vàng, lấy ngẫu nhiên
đồng thời 5 quả. Xác suất để số quả cầu còn lại trong hộp có đủ 3 màu là
762 25 83 203
A. . B. . C. . D. .
792 87 88 792
Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên m 2023; 2023 để đồ thị hàm số y x3 mx 2 m 2m 1 x m 2 có
hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành ?
A. 4044 B. 4046 C. 4047 D. 4045
Câu 45: Cho hàm số y f x . Đồ thị của hàm số y f ' x trên
5;3 như hình vẽ (phần cong của đồ thị là một phần của parabol
y ax 2 bx c ). Biết f 0 0 , giá trị của 2 f 5 3 f 2 bằng
35
A. 33 B.
3
109
C.11 D.
3
Câu 46: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 1 x 1 x 2 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
8 5 1
y f 2 x 1 x3 4 x 2 , x 1; bằng
3 3 2
5 1 1
A. f 0 1 B. f 1 C. f 1 D. f 2
3 3 3
Câu 47: Cho hàm số f x bậc 3 có bảng biến thiên như sau:
1
Đặt g x f f 2 x f x . Phương trình g ' x 0 có bao nhiêu nghiệm phân biệt ?
2
A. 7 B. 8 C. 6 D. 9
Trang 4/5
Câu 48: Xét các số phức z, w thỏa mãn z 1 , w 2 . Khi z w 3 4i đạt giá trị lớn nhất thì 2z w bằng
A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 13 0 và
x 1 y 2 z 1
đường thẳng d : . Điểm M a; b; c a 0 nằm trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ
1 1 1
được ba tiếp tuyến MA, MB, MC đến mặt cầu S ( A, B, C là các tiếp điểm) và AMB 60, BMC 90,
120 . Tính a 3 b 3 c 3 .
CMA
173 112 23
A. a 3 b3 c 3 . B. a 3 b3 c 3 . C. a 3 b 3 c 3 8 . D. a 3 b3 c 3 .
9 9 9
Câu 50: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để tồn tại duy nhất cặp số x; y thoả mãn
log x2 y2 2 4 x 4 y m2 6m 3 1 và x 2 y 2 2 x 4 y 1 0 . Tổng các giá trị của các phần tử thuộc
tập S bằng
A.12 B.0 C.6 D.8
------------HẾT------------
Trang 5/5