You are on page 1of 1

BẢNG BÁO GIÁ TỔNG HỢP

CHẤT LIỆU & GIÁ


ALU MIKA FOMEX INOX GỖ MDF CẮT KHẮC 3D
STT TÊN ĐỊA CHỈ Đồng Gương
Thường nghìn nghìn Đ/
xước vàng ĐL 2mm ĐL 3mm ĐL 5mm ĐL 8mm ĐL 10mm 5mm 10mm 15mm 18mm 5mm 9mm 12mm 15mm 18mm
(3mm) Đ/m2 m2
3mm 3mm

1 QC Biển đỏ 296 Nguyễn Trãi(Max) 220 250 250 250 270 400 700 900 180 220 300 500 1200

2 QC 247 247 Quang Trung(Max) 240 260 300 240 280 400 700 1000 240 280 320 600 1400 130 140 200 350 400

3 QC 68 381 Kim Mã(Max) 200 300 300 250 320 360 700 800 240 270 260 480 1200 130 180 220 380 400 1200

4 QC Khánh Linh 69 Nguyễn Thái Học(Mi 120 150 150 120 150 200 350 450 130 250 300 350 1200 160 280 320 370 400 1600

5 QC Tây Đô 226 Hồ Tùng Mậu(Min) 70 120 120 70 120 170 300 400 70 150 250 280 1500 100 150 200 300 380 1500

6 6/128 Triều Khúc(Min) 100 150 150 100 150 220 380 450 150 300 350 380 1200 250 320 350 400 450

7 Tham khảo Lê Duẩn 220 250 250 250 270 400 550 700 180 220 300 500 1100
Trung bình 158.33333 205 211.66667 171.66667 215 291.66667 521.66667 666.66667 168.33333 245 296.66667 431.66667 1283.3333 154 214 258 360 406 1433.3333333333

You might also like