Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Về Phương Hướng Và Giao Thông
Từ Vựng Về Phương Hướng Và Giao Thông
position = vị trí
on the right = bên phải
on the left = bên trái
turn around = xoay qua
in front of = ở đằng trước
opposite = đối diện
go straight = đi thẳng
road = đường phố
roundabout =
sidewalk = vĩa hè
zebra crossing
trafic lights
corner = góc
crossroads = ngã tư
intersection = ngã tư giao lộ
junction = ngã ba, giao lộ
signpost = biển chỉ dẫn
lane
overpass = cầu vượt
tunel = hầm
street = đường phố
one-way street
alley = hẽm
boulevard = đại lộ
highway = đường cao tốc
traffic jam = ùng tắt giao thông
rush hour = giờ cao điểm
pavement = vỉa hè
crosswalk = đường đành cho người đi bộ muốn qua đường
manhole = miệng cống
motorway = đường cao tốc
cone = cọc tiêu giao thông
roadblock = rào chắn đường
turnpike = đường cao tốc có tính phí
parking lot = bãi đậu xe
curriculum = chương trình học
duel = đấu tay đôi
enthusiasm = sự hứng thú
have zero knowledge of
lorry = truck = xe tải
dual = hai = double = duplex
dual carriageway = xa lộ hai chiều
licence = cái bằng
brake ( v ) = phanh lại
accelerate ( v ) = thúc giục , đẩy mạnh, tăng tốc
fork = ngã ba
bypass = đường vòng
spray = bụi nước
change gear = chuyển số
scooter = xe máy
swerve = sự đổi hướng , đổi hướng
pump petrol = bơm xăng
kerb = mép vĩa hè
drink-driving = uống rượu khi lái xe
commuting cost = chi phí đi lại hàng ngày
pedestrian = người đi bộ
citizen = cư dân
resident = người dân
commitment = sự cam kết
commit = phạm phải
traffic congestion = ùn tắt giao thông
every people will have the own perspective
renovate = cải taọ
demerit = bất lợi
pick up language = học ngon ngữ
mother tongue = tiếng mẹ đẽ
policy = chính sách
try your best to gain his heart, i dont know what should can