You are on page 1of 8

TRANSPORTATION

1. private cars : xe hơi cá nhân


Hầu hết mọi người trong thành phố của tôi sử dụng xe hơi cá nhân cho việc đi lại hàng ngày
của họ.

Từ vựng học thêm


daily travel: việc đi lại hàng ngày

2. rush hour: giờ cao điểm


Tôi phải mất gần hai giờ để về nhà trong giờ cao điểm do tắc nghẽn giao thông.

Từ vựng học thêm


it takes somebody + time + to do something: tốn bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì
traffic congestion: tắc nghẽn giao thông

3. careless driving: lái xe bất cẩn


Lái xe bất cẩn là một nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn giao thông ở những khu vực này.

Từ vựng học thêm


a leading cause of …: một nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề gì

4. traffic accidents: các vụ tai nạn giao thông


Khoảng 80% các vụ tai nạn giao thông là do lỗi của tài xế, do đó nên áp dụng các hình phạt
nghiêm khắc
hơn để ngăn chặn các tài xế lặp lại các hành vi vi phạm giao thông.

Từ vựng học thêm


commit repeat offences: phạm lỗi/ tội lặp lại

5. improve road safety: cải thiện an toàn đường bộ


Chính phủ đang cố gắng hết sức để cải thiện an toàn đường bộ ở những khu vực này, nơi mà số
vụ tai nạn giao thông đột nhiên tăng lên trong hai năm qua.
Từ vựng học thêm
try one’s best to do something: cố gắng hết sức để làm gì

6. run red lights: vượt đèn đỏ


Camera giám sát sẽ phát hiện các tài xế vượt đèn đỏ hoặc chạy quá tốc độ, và điều này sẽ
giúp cải thiện
an toàn đường bộ.

Từ vựng học thêm


detect … (v): phát hiện …
speed (v): chạy quá tốc độ

7. driving offences: các vi phạm lái xe


Các hình phạt nghiêm khắc hơn nên được áp dụng đối với các vi phạm lái xe nghiêm trọng, như lái
xe khi say rượu hoặc hành vi chạy quá tốc độ.

Từ vựng học thêm


major driving offences: các vi phạm lái xe nghiêm trọng
drunk driving: lái xe khi say rượu
speeding (n): hành vi chạy quá tốc độ

8. traffic congestion: tắc nghẽn giao thông


Ở một số quốc gia, xe hơi bị cấm ở một số khu vực của thành phố nhằm giảm tắc nghẽn giao
thông.

Từ vựng học thêm


to be banned: bị cấm
in an attempt to do something: trong nỗ lực làm gì, để làm gì

9. congestion tolls: phí chống tắc đường


Thu phí chống tắc đường đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả ở một số quốc gia.

Từ vựng học thêm


an effective solution: một giải pháp hiệu quả
10. heavily congested: bị tắc nghẽn nặng nề
Các thiết bị công nghệ có thể giúp chuyển hướng giao thông khỏi những con đường bị tắc nghẽn
nặng nề.

Từ vựng học thêm


technological devices: các thiết bị công nghệ
redirect something: chuyển hướng …

11. self-driving cars: xe hơi tự lái


Nếu xe tự lái được sử dụng rộng rãi, hàng ngàn tài xế xe tải hoặc taxi có thể phải đối mặt với
thất nghiệp.

Từ vựng học thêm


thousands of …: hàng ngàn …

12. poor driving habits: thói quen lái xe kém


Mọi người cần phải bị trừng phạt nghiêm khắc cho thói quen lái xe kém của họ vì những thói
quen này đe
dọa sự an toàn của người khác.

Từ vựng học thêm


to be strictly punished for something: bị trừng phạt nghiêm khắc vì lỗi gì
threaten something: đe dọa …

13. off-peak periods: những thời kỳ thấp điểm (ít xe cộ đi lại)


Những tuyến đường chủ chốt này có công suất thấp và luôn bị tắc nghẽn ngay cả trong thời kỳ
thấp điểm.

Từ vựng học thêm


arterial (n): tuyến đường chủ chốt
during off-peak periods: trong thời kỳ thấp điểm

14. circulate easily: lưu thông một cách dễ dàng


Việc lắp đặt đèn giao thông sẽ giúp giao thông trong các khu vực này lưu thông dễ dàng hơn.

Từ vựng học thêm


traffic lights: đèn giao thông

15. licence suspension: việc tịch thu giấy phép lái xe


Bạn sẽ phải đối mặt với việc bị tịch thu giấy phép lái xe nếu bạn bị bắt gặp đang vượt đèn đỏ.

Từ vựng học thêm


to be caught doing something: bị bắt khi đang làm gì

16. bicycle lanes: làn đường dành cho xe đạp


Chính phủ cần đầu tư tiền vào việc xây dựng nhiều làn đường dành cho xe đạp để đảm bảo an toàn
cho những người đi lại bằng xe đạp.

Từ vựng học thêm


travel by bike: đi lại bằng xe đạp

17. closed-circuit television (CCTV) cameras: camera giám sát/ anh ninh
Mọi người sẽ ít có khả năng lái xe cẩu thả nếu họ biết rằng các camera quan sát đang ghi lại mọi
di chuyển của họ.

Từ vựng học thêm


drive aggressively: lái xe cẩu thả
record one’s every move: ghi lại mọi di chuyển/ hành động của ai đó

18. poor road conditions: điều kiện đường xá kém


Chỉ có 10% số vụ tai nạn xe hơi là do điều kiện đường xá kém; trên thực tế, phần lớn các vụ
tai nạn là kết quả của thói quen lái xe kém.

Từ vựng học thêm


the majority of …: phần lớn …
to be a result of …: là kết quả của …

19. improve road infrastructure: cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ


Cần đầu tư nhiều tiền hơn vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ hơn là vào các dự án
không gian.

Từ vựng học thêm


space projects: các dự án không gian

20. pedestrians: người đi bộ


Chính quyền địa phương cần làm cho vỉa hè an toàn hơn cho người đi bộ.

Từ vựng học thêm


make something adj for somebody: làm cho thứ gì đó như thế nào cho ai đó
sidewalks (n): vỉa hè
BÀI TẬP - TRANSPORTATION

Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh.


1. I think that increasing the minimum legal driving age could help giảm tai nạn giao
thông and improve the safety of road travel.
2. Those who phạm tội (các vi phạm khi tham gia giao thông) nghiêm trọng could face
heavy fines or even prison sentences, depending on the severity of their offences.
3. Some people think that building more and wider roads is the best way to giải
quyết tắc nghẽn giao thông, while others believe that this approach could make the
problem even worse.
4. Some people think that the best way to tackle traffic congestion is to áp đặt phí chống
tắc
đường lên drivers who enter certain parts of the city during rush hour.
5. You will bị tịch thu bằng lái 3 tháng if you are caught driving under the influence of
alcohol.

Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho PHÙ hợp.
1. Almost all the roads in my city are heavily congested FROM 7:30 TO 8:30 am and
FROM5:30 TO 6:30 pm.
2. Heavier fines should be imposed for RECKLESS DRIVING or driving without a helmet
when riding a motorcycle.
3. I believe that introducing stricter regulations for driving offences is an effective measure
for
ENSURING ROAD TRAFFIC SAFETY.
4. Several governments are considering allowing DRIVERLESS CARS to be used widely, to
curb traffic congestion and improve road safety.
5. SURVEILANCE CAMERAS help monitor road conditions and prevent road users
from committing driving offences.

Bài 3 . Dịch các câu sau sang tiếng Anh (Sử dụng các từ/ yêu cầu trong ngoặc đơn)
1. Số lượng xe hơi cá nhân đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, khiến tình
trạng tắc nghẽn giao thông trở nên tồi tệ hơn.
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
2. Các tài xế phải đối mặt với mức phạt lên tới 200 đô sau khi bị bắt gặp đang vượt đèn đỏ.
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
3. Một số người tranh luận rằng xây dựng nhiều con đường không phải là câu trả lời cho
vấn đề
này vì nhiều con đường mới được xây dựng đang trở nên tắc nghẽn nặng nề.
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
4. Tôi tin rằng thói quen lái xe kém là nguyên nhân gốc rễ của tắc nghẽn giao thông.
………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
5. Các con đường được sử dụng không đÚng mức trong thời gian thấp điểm,
đó là một sự lãng phí hoàn toàn tiền bạc.
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
6. Đường rộng hơn tạo ra nhiều không gian hơn cho người sử dụng
phương tiện và điều này GIÚP họ lưu thông dễ dàng hơn trong giờ cao
điểm.
………………………………………………………………………………………………………………………………………
….
………………………………………………………………………………………………………………………………………
….
7. Không có đủ làn đường dành cho xe đạp cái mà GIÚP cải thiện sự an toàn của
người đi xe đạp.
………………………………………………………………………………………………………………………………………
….
………………………………………………………………………………………………………………………………………
….
8. Những lý do chính cho sự gia tăng số vụ tai nạn giao thông ở những khu vực
này là điều kiện
đường xá kém và lái xe thiếu thận trọng.
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
9. Nhiều biện pháp có thể được thực hiện để hạn chế tắc nghẽn giao thông,
như là mở rộng các tuyến đường sắt, cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ và
lắp đặt thêm camera an ninh.
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
10. Người đi bộ và người đi xe đạp là những người sử dụng đường dễ bị tổn
thương (nguy hiểm) nhất. (vulnerable)
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………….

You might also like