You are on page 1of 3

Từ vựng IELTS chủ đề Crime

commit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi
phạm tội
reoffend = commit crimes again: tái phạm
criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ
phạm tội
engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các
hoạt động phạm
pháp
minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm
vặt tại các cửa hang hay móc túi
serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám
sát
receive capital punishment = receive the death penalty: nhận án tử hình
receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
life imprisonment: tù chung thân
impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn
lên…
provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo
nghề
commit crimes as a way of making a living: phạm tội như ͙ cách để kiếm
sống
to be released from prison: được thả/ ra tù
rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
act/serve as a deterrent: đóng vai trò như ͙ sự cảnh báo/ngăn chặn
security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại
nhà và camera an ninh
crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị
thành niên/ ở giới trẻ
innocent people: những người vô tội
be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
create a violent culture: tạo ra ͙ nền văn hóa bạo lực
Từ vựng chủ đề City life
a large metropolis = a big city: một đô thị lớn = một thành phố lớn
city dwellers: cư dân thành phố
urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa
intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ
residential area: khu dân cư
industrial zone: khu công nghiệp
find it difficult to ...: cảm thấy khó khăn làm gì
meet their basic needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ
migrate from the countryside to cities: di cư từ nông thôn ra thành phố
in search of work: để tìm việc
in the hope of having a better life: với hy vọng có một cuộc sống tốt đẹp hơn
high living costs: chi phí sinh hoạt cao
high levels of pollution and noise: mức độ ô nhiễm và tiếng ồn cao
poor air quality: chất lượng không khí kém
pay higher prices for food, accommodation and transportation: trả giá cao
hơn cho thức ăn, chỗ ở và phương tiện đi lại
traffic congestion, high crime and poverty rates, environmental
degradation, lack of sufficient
housing/open space: tắc nghẽn giao thông,tỷ lệ tội phạm và đói nghèo cao, suy thoái môi
trường,thiếu nhà ở / không gian mở
suffer from various health problems such as asthma, obesity or stroke: bị
các vấn đề sức khỏe khác nhau như hen suyễn, béo phì hoặc đột quỵ
at a higher risk of stress, depression, anxiety disorders: có nguy cơ cao bị căng
thẳng, trầm cảm, rối loạn lo âu
lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
have a poor quality of life: có chất lượng cuộc sống kém
live in slums or informal settlements: sống trong khu ổ chuột hoặc khu định cư không
chính thức
inadequate sewage facilities: cơ sở thoát nước không đầy đủ
water and sanitation problems: những vấn đề về nước và vệ sinh
have a wider gap between rich and poor: có khoảng cách rộng hơn giữa người giàu
và người nghèo
face financial difficulties = struggle financially: đối mặt với khó khăn tài chính
a faster pace of life: tốc độ sống nhanh hơn
live in inner-city areas = living in central parts of cities: sống ở khu vực nội thành
= sống ở trung tâm thành phố
have better transport links: có hệ thống giao thông tốt hơn
offer more job opportunities: cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn
close to amenities such as shopping centres, cinemas, libraries: gần các tiện
nghi như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, thư viện
have access to better educational facilities, medical services: được tiếp cận
với các cơ sở giáo dục,dịch vụ y tế tốt hơn

You might also like