You are on page 1of 2

ENGLISH WORD

1. awful (adj): tồi tệ

2. a sink (n): bồn rửa

3. a tub (n): bồn tắm

4. convenient (adj): tiện lợi

5. bright (adj): sáng sủa

6. rest (n): còn lại

7. of course (n): dĩ nhiên

8. dishwasher(n): máy rửa chén

9. dryer (n):máy sấy

10. refrigerator (n) = rifreg (n): tủ lạnh

11. electric stove (n): bếp điện

12. intelligent = smart: thông minh

13. naughty: nghịch ngợm

14. exciting: thú vị

15. trip: chuyến đi

16. countryside (n): vùng nông thôn

17. raises cattle (v):chăn nuôi gia súc

18. till night : mãi cho đến tối

19. grows vegetables (v): trồng rau

20. farm (n): nông trại


-> farmer (v): nông dân

21. busy (adj): bận rộn


22. hard (adj):khó/ chăm chỉ
-> hard(adv): khó/ chẳm chỉ

23. parents (n): bố mẹ


-> parent (n): bố hoặc mẹ

24. take care of = look after: chăm sóc

25. elder (adj): lớn tuổi hơn mình (người thân ruột
thịt)
-> older (adj): người lớn tuổi hơn mình (không cùng
huyết thống)

26. journalist (n): nhà báo

27. sick (adj) = ill (adj): ốm/ đau

28. sickness (n) = illness (n): bệnh

29. interested/ interesting (adj): hứng thú

30. amazing/ amazed (adj): tuyệt

31. exicting/ excited (adj): thú vị


+ khi đi chung với N CHỈ VẬT thì ADJ_ING
+ khi đi chung với N CHỈ NGƯỜI thì ADJ_ED

32. different (adj): khác


-> difference => differences (n)

33. happy (adj): vui vẻ


-> happily (adv): sự hạnh phúc # unhappily (adv)
-> happiness (n): niềm hạnh phúc/ niềm vui # unhappily

34. each: mỗi

35. lesson(s): bài học

36. break(s): giờ giải lao

37.

You might also like