You are on page 1of 35

ProcessCode ENDescription

1WCP-001 Cut raw length


1WCP-003 Rip saw to width
1WCP-004 Plane 2 faces
1WCP-005 Place 1 face
1WCP-006 Place 4 raw/faces to final width&length
1WCP-007 Place 4 faces to final,make profile/teno
1WCP-008 Calibrate to the request thicness
1WCP-009 Cut finger joint
1WCP-010 Finger joint lamination
1WCP-011 Laminate wood the width/thickness req
1WCP-012 Cold press wood
1WCP-013 Rip saw ... follow drawing
1WCP-014 Run PR follow drawing
1WCP-015 Rough cut on band saw
1WCP-016 Cut raw/final length
1WCP-017 Miter cut
1WCP-018 Cut 2 head follow drawing
1WCP-019 Drilling follow drawing
1WCP-020 Mulii drilling
1WCP-021 Cut , spindle , drill one end
1WCP-022 CNC Drill, Cut mortise,Cut groove follow
1WCP-023 Cut chamfer follow drawing
1WCP-024 Cut slot follow drawing
1WCP-025 Cut PR,grooving,tenon
1WCP-026 Dovetail cutting follow drawing
1WCP-027 Cut the shape follow jig
1WCP-028 Cut PR,grooving,tenon
1WCP-029 Cut grooving ,PR
1WCP-030 Make chamfer follow drawing
1WCP-031 CNC Tenon
1WCP-032 Cut tenon with tolerance allowance
1WCP-033 Cut mortise with tolerance allowance
CAPACITY REP

Capacity S

15 6 5 35

Load > Capacity SameMachine/Team

VNDescription SetUpTime ProcessTime

Cắt thô chiều dài 3 10


Rong thô kt chiều rộng 5 10
Bào cuốn 2 mặt 10 10
Thẩm 1 mặt, cạnh 6 30
Bào 4 mặt thô/ tinh rộng&dày 3 120
Bào 4 mặt tinh,phay biên dạng/mộng,rãnh 5 120
Chà nhám định cỡ theo chiều dày yêu cầu (Thuộc sơ chế) 10 60
Cắt mộng finger 6 120
Ghép finger 15.1 20
Ghép gỗ đến chiều rộng/dày yêu cầu 16.5 20
Ep nguoi go 17.9 10
Lạng gỗ, ván theo bản vẽ 19.3 5
Chạy múi chỉ theo bản vẽ (Dao lớn) 20.7 5
Lọng thô theo rập, Lọng giả cổ 22.1 3
Cắt thô/tinh chiều dài 23.5 10
Cắt líp 24.9 15
Cắt tinh 2 đầu 26.3 15
Khoan lổ đứng 27.7 15
Khoan ngang 29.1 15
Cắt , phay , khoan 1 đầu 30.5 3
Khoan CNC, mộng âm, rãnh, bậc theo bv 31.9 10
Cắt vát/rong/dai Go 33.3 10
Cắt ngàm theo bản vẽ 34.7 30
Phay PR,ranh,bac (Hộc kéo) 36.1 10
Đánh mộng mang cá theo bản vẽ 37.5 4
Phay tinh theo rập 38.9 10
Phay PR,ranh,bac 40.3 10
Phay ranh,PR,router (Chi tiết thẳng) 41.7 10
Phay vát theo bản vẽ 43.1 15
Đánh mộng máy CNC đa năng 44.5 13
Đánh mộng oval dương với dung sai cho phép 45.9 4
Đục mộng oval âm với dung sai cho phép 47.3 4
CAPACITY REPORT

Capacity Status

Load > Capacity

SameMachine/Team
5 35 Load > Capacity & Same
Machine/Team

Normal

Load > Capacity & Same Machine/Team Normal

2-Jan-24
Labor
TeamCode Comp Comp Load
MCH
Capacity
Worker Capacity Worker
Kind Qty Hours ManHou
Hours
rs
CNC-T3 5 3 50 0.57 16 48 5
VEN-T6 6 31 570 25 24 48 6
CAR-T2 7 7 284 9.82 24 80 7
CNC-T7 8 12 704 12.33 16 80 8
CNC-T6 9 24 603 24.1 24 80 9
CNC-T5 5 6 142 5.73 24 80 5
CNC-T4 3 10 550 28 16 64 3
CNC-T2 2 6 404 69.33 8 40 2
CNC-T1 4 3 50 0.57 16 48 4
PA2-T7 6 3 108 6.81 32 64 6
PA2-T6 5 3 50 0.57 16 48 5
PA2-T5 7 8 342 17.77 16 80 7
PA2-T3 8 22 446 24.13 16 56 8
PA1-T6 4 2 28 2.83 32 48 4
PA1-T5 6 12 391 4.26 40 48 6
PA1-T4 6 4 96 1.13 40 48 6
PA1-T3 8 2 30 0.58 8 48 8
PA1-T2 5 8 310 5.83 24 48 5
PA1-T1 3 0 0 0 0 0 3
MA2-T7 7 2 16 1.13 0 48 7
MA2-T6 6 0 0 0 6
MA2-T5 6 7 133 7.23 40 56 6
MA2-T4 8 0 0 0 0
MA2-T3 9 6 218 124 112 56 9
MA2-T2 4 3 63 5.6 24 56 4
PRI-T2 6 6
PA2-T6 7 5 226 20.08 12 16 7
PA1-T1 8 8
CAR-T5 9 9
CNC-T3 7 7
VEN-T3 4 6 136 2.77 32 24 4
VEN-T6 6 1 20 0.45 16 24 6
3-Jan-24 3-Jan-24
Labor
MCH
Comp Comp Load Capacity Comp Comp Load
Capacity Worker
Kind Qty Hours ManHou Kind Qty Hours
Hours
rs
3 50 0.57 16 48 5 3 50 0.57
31 570 11.05 24 48 6 31 570 11.05
7 284 9.82 24 80 7 7 284 9.82
12 704 12.33 16 80 8 12 704 12.33
24 603 24 22 80 9 24 603 10
6 142 5.73 24 80 5 6 142 5.73
10 550 28 16 64 3 10 550 28
3 50 0.57 16 48 2 3 50 0.57
4 96 1.13 40 48 4 4 96 1.13
3 108 6.81 32 64 6 3 108 6.81
3 108 6.81 32 64 5 3 108 6.81
8 342 17.77 16 80 7 8 342 17.77
8
2 28 2.83 32 48 4 2 28 283
12 391 4.26 40 48 6 12 391 4.26
4 96 1.13 40 48 6 4 96 1.13
2 30 0.58 8 48 8 2 30 0.58
8 310 5.83 24 48 5 8 310 5.83
0 0 0 0 0 3
2 16 1.13 0 48 7 2 16 1.13
6
7 133 7.23 40 56 6 7 133 7.23
8
6 218 12.4 112 56 9 6 218 12.4
3 63 5.6 24 56 4 3 63 5.6
6
5 226 20.08 112 16 7 5 226 20.08
8
9
7
6 136 2.77 32 24 4 6 136 2.77
1 20 0.45 16 24 6 1 20 0.45
an-24 3-Jan-24
Labor Labor
MCH MCH
Capacity Comp Comp Load Capacity
Capacity Worker Capacity Worker
ManHou Kind Qty Hours ManHou
Hours Hours
rs rs
16 48 5 3 50 0.57 16 48 5
24 48 6 31 570 11.05 24 48 6
24 80 7 7 284 9.82 24 80 7
16 80 8 12 704 12.33 16 80 8
8 80 9 24 603 22 20 8 9
24 80 5 6 142 5.73 24 80 5
16 14 3 10 550 28 16 64 3
16 48 2 3 50 0.57 16 48 2
40 48 4 4 96 1.13 40 48 4
32 64 6 3 108 6.81 32 64 6
32 64 5 3 108 6.81 32 64 5
16 80 7 8 342 17.77 16 80 7
8 8
32 48 4 2 28 2.83 32 48 4
40 48 6 12 391 4.26 40 48 6
40 48 6 4 96 1.13 40 48 6
8 48 8 2 30 0.58 8 48 8
24 48 5 8 310 5.83 24 48 5
3 3
0 48 7 2 16 1.13 0 48 7
6 6
40 56 6 7 133 7.23 40 56 6
8 8
112 56 9 6 218 12.4 112 56 9
24 56 4 3 63 5.6 24 56 4
6 6
112 16 7 5 226 20.08 112 16 7
8 8
9 9
7 7
32 24 4 6 136 2.77 32 24 4
16 24 6 1 20 0.45 16 24 6
3-Jan-24
Labor
MCH
Comp Comp Load Capacity
Capacity
Kind Qty Hours ManHou
Hours
rs
3 50 0.57 16 48
31 570 11.05 24 48
7 284 9.82 24 80
12 704 12.33 16 80
24 603 121 24 80
6 142 5.73 24 80
10 550 28 16 64
3 50 0.57 16 48
4 96 1.13 40 48
3 108 6.81 32 64
3 108 6.81 32 64
8 342 17.77 16 80

2 28 2.83 32 48
12 391 4.26 40 48
4 96 1.13 40 48
2 30 0.58 8 48
8 310 5.83 24 48

2 16 1.13 0 48
7 133 7.23 40 56

6 218 12.4 112 56


3 63 5.6 24 56

5 226 128 112 160

6 136 2.77 32 24
1 20 0.45 16 24
LoadHours= (ProcessTime * Comp Qty + SetupTime)/60
Capacity ManHours = TeamMember * 8

You might also like