You are on page 1of 11

9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

Trường ĐH Kinh tế TP.HCM


GVHD: TS. Nguyễn Thanh Vân
Mã lớp học phần: 21C1MAT50800134

BÀI TẬP TỰ LUẬN CHƯƠNG 1


Bài 17 (SBT): Tìm hạng của các ma trận sau đây:
0  2 1 1 
 
3 1 2 0 
A 
4 2 6  2
 
a) 4  3 1 1 .
2 1 3  1
 
0 2 1 2
A 
1 3 4 2
 
b) k 1 2 1 .

Giải:
0  2  1 1   1 2 1 0 1  2  1 0
     
3  1 2 0 0 1 2 3  d3  2 d1 d3  0 1 2 3
A  
c1 

c4
    
4 2 6  2 2 2 6 4  d4   d1 d4  0 2 4 4
     
a) 4  3 1 1   1 3 1 4 0 1 2 4

1  2  1 0  1  2  1 0 
  d  1 d d  
0  1 2 3 0 1 2 3 
  
d 3   2 d 2 d 34 3 4
 2   rank ( A) 3
 0 0 0  2
d 4  d 2 d 4
 0 0 0  2
   
0 0 0 1  0 0 0 0 
2 1 3  1  1 1 3 2  1 1 3 2 
     
0 2 1 2  c1  c4  2 2 1 0  d2  2d1  d2  0 4 7 4 
A      d   
1 3 4 2   2 3 4 1  3   2d 1 d 3
d 4  d 1 d 4 0 1 2 3 
     
k 1 2 1  1 1 2 k 0 2 5 k 2 
b)

 1 1 3 2 
1 1 3 2  1 1 3 2  0 
 0 1 2 3 
1 2  3  d 4   2d2 d4  0 1 2  3  d 4  159 d 3 d 4 
   
d 3 d 2
    0 0 15 16 
 0 4 7 4  d3   4d2 d3  0 0 15 16   
    8
 0 2 5 k  2  0 0 9 k  8  0 0 0 k  
 5

about:blank 1/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

8
k   rank( A) 3
 5
8
k   rank( A) 4
 5

1 2 1 0
 
2 1 0 3
A 
3 m  5  3
 
3 3 1 1 
Bài 18 (SBT): Tìm m để ma trận không suy biến.
Giải:

Ycbt  det( A) 0
Khai triển định thức theo dòng 3, ta có:
det( A) 3 A31  mA32  5 A33  3 A34  4m  36
det( A)  0  m 9

Vậy m 9 thì A không suy biến.

 1 2
A  
Bài 19 (SBT): Cho ma trận  3 4 và B  A  3A T . Tìm ma trận B  1 .

Giải:
1 2   1 3    2  7 
B A  3 AT    3   
3 4  2 4    3  8 
B  ( 2).( 8)  ( 3).( 7)  5  0  B  1
 8  7
1 * 1  8 7   5
1 5 
B  .B  .  
B  5  3  2   3 2 
 
 5 5 
A 2
Bài 20 (SBT): Cho A là ma trận vuông cấp 3 có và B  2 A
Khi đó hãy tính:

A 2 , A 1
a) .
B , 2 A  B , AB
b) .
Giải:

about:blank 2/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

1 1 1
2 A1  A  
A2  A 4 A 2
a) ;
B   2 A (  2)3 . A  8.2  16
b)
2 A  B  2 A  ( 2 A) 0
AB  A . B  A .  2 A 2.(  16)  32

1 2  1 0
 
2 3 2 2
A 
1 2 0 1
 
Bài 21 (SBT): Cho ma trận 1 1  1 m  . Tính A .

Giải:
1 2 1 0 1 2 1 0
2 3  2 2 d 2  d 2  2 d1 0 1 0 2
A   
d 3  d 3  d1
1 2 0 1 d 4  d 4  d1 0 0 1 1
1 1 1 m 0 1 0 m

Khai triển theo cột 1, ta có:


1 0 2 1 0 2
A 1.( 1) 1 1 0 1 1  0 1 1
1 0 m 1 0 m

1 0 2 0 0 2 m
1 d 1 d 3
0 1 1  d   0 1 1
1 0 m 1 0 m

Khai triển theo dòng 1, ta có:


0 1
A  2  m   1
1 3
2  m
1 0

A  2 3 AT
Bài 23 (SBT): Cho ma trận vuông cấp 4 có . Tính .

3 A 3 . A  162
T 4
Giải:

Bài 24 (SBT): Cho A là ma trận vuông cấp n (n 2) . Mệnh đề nào sau đây là sai? Nếu sai, hãy
cho một phản ví dụ.

about:blank 3/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

A
a) không đổi khi ta đổi chỗ 2 dòng bất kỳ trong A.
A A
b) không đổi khi ta biến đổi cột 1 thành cột 1 cộng với cột 2 trong .
2 A 2 A
c) .
 A A
d) .
A A
e) không đổi khi ta nhân các phần tử của cột 2 trong với 3.
2 2
f) A  B  ( A  B )( A  B ), A, B là các ma trận vuông cấp n.
C ,B
g) ( CB) B C với mk kn .
T T T

T 1 1 T 1
h) ( AB )  ( B ) A A, B vuông cấp n, khả nghịch.

 A   A 
2 T T 2

i)
Giải:
a) Sai. VD:
1 2 3
 1 5  2  59
4 3 2

1 5 2
1 2 3 59
4 3 2
Sau khi đổi chỗ dòng 1 và dòng 2, ta được:
b) Đúng.
c) Sai. VD:
2 4
A  22
3 5 2 A 22. A 88
Có mà
2 A 2.22 44
Mặt khác:
 2 A 2 A

d) Sai. VD:
3 7   3  7
A   ;  A   2  5 
TH1: Cho  2 5  

3 7
A
 2 5

about:blank 4/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

3 7 3 7
 A (  1) 2 
 2 5 2 5

 A  A

3 7 6  3  7  6
A '  2 5 2  ;  A '   2  5  2 
4 1 7   4  1  7
TH2: Cho    

3 7 5
A' 2 5 2
4 1 7

3 7 5 3 7 5
 A ' ( 1)3 2 5 2  2 5 2
4 1 7 4 1 7

 A  A

e) Sai. VD:
1 2
A  1
5 9
Ta có:
1 6
B  3
A 5 27
Sau khi nhân các phần tử của cột 2 trong với 3, ta được:
 3 A  B hay A  B

f) Sai. VD:

1 2 3  1 2 3 
A    1 5  2 ; B   3 2  4 
 4 3 2  3  1 0 
Có:    

 5 0 10 
VT A 2  B 2   11 15  18 
 
 15  17 9 
 

  10 0 20 
VP (A  B )( A  B )    34 33 2 
 
 18  16  4 
 

about:blank 5/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

 VT VP
2 2
 A  B ( A  B )( A  B )

g) Đúng.
h) Đúng.
i) Đúng.
1
A1  .B
A 3 A B2
Bài 30: Cho A là một ma trận vuông cấp 3 có và . Tính .
Giải:
1 * 1
A1  A A 1  .B
A A *
Ta có: mà theo đề bài nên B  A
2
 A*  A
A là một ma trận vuông cấp 3
2 4
B2  A*  A 81
Vậy
A 3, B 2
Bài 31 (SBT): Cho A44 , B44 là các ma trận vuông cấp 4 có và thỏa mãn
1
( AB) 1  C
AB
.
C
a) Hãy tính .
PA , PB , PAB
b) Hãy tính .
P2 A , P3 B
c) Hãy tính .
Giải:
1
( AB) 1  C  C  A . B .( AB ) 1 6.B 1 . A 1
AB
a)

1 * 1 *
 C  6.B 1 .A 1  6. * * * * 3 3
.B . . A  B A  B A 3 .2 216
B A

b)
PA  A  27
3


PB  B   8
3


PAB  A  . B 
3 3
27.8 216

c)

about:blank 6/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

P2 A   2A   2 
3 3 3
4
A 110592

P3 B  3 B   34  A 4251528
3 3 3


2
Bài 32 (SBT): Cho A là ma trận vuông cấp 3 thỏa mãn A  3 A  2 I 0
a) Chứng minh: A khả nghịch.
1
b) Tìm A theo A và I.
A k 0, 2 A  3I
c) Nếu hãy tính theo k.
Giải:
2
a) A  3 A  2I 0
 3 A.I n  A. A 3I n. A  A. A 2 I
(tính chất ma trận nhân với ma trận đơn vị)
 A  3 I n  A   3 I n  A  A 2 I
1 1
 A.  3 I n  A    3 I n  A  . A I
2 2
1
X  3 I n  A 
Theo định nghĩa, ma trận 2 thỏa mãn AX  XA I n . Suy ra: A khả nghịch.
1 1
A.  3 I n  A   3 I n  A . A I
b) Ta có: 2 2

1
A 1   3 I n  A
Theo định nghĩa ma trận nghịch đảo, suy ra: 2

 m 1 1
 
A  1 1 m
 1 m 1
Câu 1: Cho   . A2 AT không khả đảo khi và chỉ khi nào?

Giải:
2 3
A 2 AT  A 2 . AT  A . A  A ( m 3  3m  2) 3

m  2
 A 2 A T 0  ( m 3  3m  2)3 0  
A2 AT không khả đảo m 1

Vậy A A không khả đảo khi và chỉ khim  2 và m 1 .


2 T

about:blank 7/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

7 1 17 3 
4 a 10 1 
A 
1 3 1 4
 
Câu 2: Tìm hạng của ma trận 2 2 4 3 .

Giải:
7 1 17 3  3 1 17 7  3 7 17 1   3 7 17 1 
 a 10 1  c1  c4  1 a 10 4  c2  c4  1   
4 4 10 a  d2   d1 3 d2  0 5 13 3 a  1 
A             d   
1 3 1 4 4 3 1 1 4 1 1 3  d3 4  d1 1 d 4 3  0  25  65
  4 d 3 d
5 
       
2 2 4 3 3 2 4 2 3 2 4 2 0 5 13 1 

3 7 17 1  3 7 17 1  3 7 1 17 
     
0 5 13 3a  1  1
d3  d3 0 5 13 3a  1  c3  c4  0 5 3a  1 13 
       
d 3  5d 2 d 3
 d 15   
0
d4  d2  d4
0 0 15a  4  5d 4  d 3
0 0 0 a  0 0 a 0
     
0 0 0 3a  0 0 0 0  0 0 0 0

 a 0  rank ( A) 2

 a 0  rank ( A) 3

1 1 1
 1
 
2 4 3
5
A  
3 5 m 1  6 
 
1 3 2 m
Câu 3: Cho ma trận . Biện luận hạng của ma trận A theo tham số thực
m.
Giải:
1 1  1  1 1 1 1 1  1 1 1 1 
     
2 4  3  5  d2  d2  d1  0 2 1  3  d 3 d 3 d 21  0 2 1 3 
A         
3 5 m  1  6  dd 34  dd34  3dd1 1  0 2 m  4  3  d 4 d 4  d 2  0 0 m 5 0 
     
1 3 2 m 0 2  1 m 1  0 0 0 m 4 

Biện luận:

 m  5 0
  m   4;  5
TH1:   4 0
m

Khi đó: rank ( A) 4

about:blank 8/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

 m  5 0  m  5
 m  4 0   m  4
TH2:  

Khi đó: rank ( A) 3

 1 1 2  2 1 1
A  0 1 1  ; B   1 0 2 
   
 1 0 2  1 1 3
Câu 4: Cho    .

1) Tìm ma trận nghịch đảo của A.


2) Tìm ma trận X, Y sao cho AX B , YA B
T

Giải:

 1 1 2
A  0 1 1   A 1
 1 0 2
1) Ta có:  

 2  2  1
A*   1 0  1 
1 1 1 
 

 2  2  1  2  2  1
1 * 1
A 1  . A  .  1 0  1    1 0  1 
A 1   
Ta có:  1 1 1   1 1 1 

2)
 2  2  1  2 1 1   5 1  5 
AX B  X  A 1 B  1 0  1  .   1 0 2   1 0  2 
  1 1 1   1 1 3   2 0 4 
      
 2 1 1  2 1  1  1 1 0
YAT  B  Y  B. AT       
 B. A 1   1 0 2 .  2 0 1    4  3 3
1 T

 1 1 3   1  1 1    3  2 3
      

Câu 5: Cho A là một ma trận vuông cấp 4 có det( A)  2 . Gọi A là ma trận phụ hợp của ma trận
*

*
A. Tính det(2 A ) .
n 1
2 A * 2 4. A 2 4.(  2) 3  128
Giải:

about:blank 9/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

1
A1  .B
A 3 A B2
Câu 6: Cho A là một ma trận vuông cấp 3 có và . Tính .
Giải:
1 * 1
A1  A A 1  .B
A A *
Ta có: mà theo đề bài nên B  A
2
 A*  A
A là một ma trận vuông cấp 3
2 4
B2  A*  A 81
Vậy
 1
 AB  1  C
Câu 7: Cho A, B là các ma trận vuông cấp 4 có det( A) 3 , det( B) 2 và
AB
. Khi
C
đó là: A. 36 B. 1296 C. 216 D. Tất cả đều sai.
Giải:
det  A 3; det  B  2  det  AB  6

 1
 AB  1  C
AB
Có:
1 *
* A 1  A
 C  AB  A
(dựa vào công thức )
AB .I 4
 *
AB (dựa vào công thức A.A  A .I n )

 C.( AB )  AB .I 4

C . AB  AB .I 4
Lấy định thức 2 vế, ta được:
AB  A . B 6 C .6  6.I4 64
Mà nên
 C 63 216

Chọn C

Câu 8: Cho A, B là các ma trận vuông cấp n, biết AB 3 In . Khi đó:


1
A) B 3 A

about:blank 10/11
9/27/23, 9:31 PM giải bài tập toán cao cấp tuần 1

about:blank 11/11

You might also like