You are on page 1of 1

Dự án / Project: The ONE Đợt / Order: …...................................

BÁO CÁO KIỂM TRA CÔNG ĐOẠN CẮT


Ngày / Date:…............................. Số máy/ Machine: …..........................
CUTTING INSPECTION REPORT
Phiên bản/ Rev.: 00 Trang/ Page: …..........................

Thông tin/ Information Kết quả đo/ Measurement or results (Y/N) Tần xuất/Frequency (**)
Góc cắt/ Cutting SL gia Nhân viên
Nhân viên vận
STT Mã nhôm/ Kích Kích thước angle Last công kiểm tra
Số Ngoại hành
No thước thanh (*) one Daily Worker leader
lượng Trái/ Phải/ quan 1 2 3 4 5 50 100 150 200 250 300 Worker
Profile code/ Bar Qty / QC line
Qty Left Right Visual
dimension Dimension
≤ 0.5⁰ ≤ 0.5⁰

1 ….................

2 ….................

3 ….................

4 ….................

5 ….................

6 ….................

7 ….................

8 ….................

Ghi chú/ Note : Tổ trưởng/ Worker leader KCS/ QC line


…..............................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
(*) : Dung sai: Khung chính + trung gan (± 0.5), cánh + nẹp(-0.5) Production engineer QA/QC Executive
(**) : NV vận hành kiểm thanh 5 đầu tiên, tịnh tiến 50 thanh, và thanh cuối cùng.
KCS, Tổ trưởng kiểm tra tần xuất 50 thanh/lần và đóng mộc/tem thanh đã kiểm tra.
Thanh đầu tiên trong ca phải được kiểm tra chéo

BM-016A-NM-QAQC

You might also like