Professional Documents
Culture Documents
Cutting Inspection Report
Cutting Inspection Report
Thông tin/ Information Kết quả đo/ Measurement or results (Y/N) Tần xuất/Frequency (**)
Góc cắt/ Cutting SL gia Nhân viên
Nhân viên vận
STT Mã nhôm/ Kích Kích thước angle Last công kiểm tra
Số Ngoại hành
No thước thanh (*) one Daily Worker leader
lượng Trái/ Phải/ quan 1 2 3 4 5 50 100 150 200 250 300 Worker
Profile code/ Bar Qty / QC line
Qty Left Right Visual
dimension Dimension
≤ 0.5⁰ ≤ 0.5⁰
1 ….................
2 ….................
3 ….................
4 ….................
5 ….................
6 ….................
7 ….................
8 ….................
BM-016A-NM-QAQC