You are on page 1of 6

PHIẾU ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NCC

SUPPLIER QUALIFICATION INFORMATION FORM

Hạng mục/Product Qualifying: GLASS Đại diện NCC/Supplier PIC:

Địa điểm/Place: Người đánh giá/Auditor: Trần Văn Hảo

Ngày/Date: Phòng/Department: Phòng QAQC


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Quy trình - chứng nhận
1 27 45
Process - certification
Có layout sản xuất bố trí máy móc. Trong
đó, thể hiện đầy đủ công suất máy.
1-1 There is a production layout with detail R 3
area. In particular, It shows capacity of
machines
Có quy định bảo trì với các máy móc chính
1-2 There are maintenance regulations for R 2
main machinery
Có quy định thử nghiệm nguyên vật liệu
chính
1-3 R 2
There are regulations for testing key input
materials
Có lưu đồ sản xuất. Trong đó thể hiện đầy
đủ các công đoạn, các điểm cần kiểm tra
1-4 There is a production flow chart. It shows R 3
all the steps and checkpoints that need to
be checked

Tại các điểm kiểm tra, các yêu cầu sau


được mô tả đầy đủ :
- Tiêu chí chấp nhận
- Phương pháp, tần suất kiểm tra
- Người thực hiện
- Nhật ký kiểm tra
1-5 R 3
At the checkpoints, the following
requirements are fully described:
- Acceptance criteria
- Inspection method and frequency
- Implementer
- Inspection log
Có tài liệu hướng dẫn:
- kiểm soát lỗi không phù hợp
- kiểm soát độ chính xác của dụng cụ đo
lường
1-6 R 2
Instructions are available:
- Inadequate error control
- control the accuracy of measuring
instruments
Có danh mục dụng cụ đo lường
1-7 There is a catalog of measuring R 2
instruments
Có sơ đồ tổ chức của P.QAQC. Trong đó,
thể hiện số lượng QC tại các công đoạn
1-8 There is an org-chart of QAQC dept. In R 2
particular, the number of QC staff at each
stage is shown

BM-008-NM-KHSX Trang 1/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Có tài liệu/ hướng dẫn :
- chất xếp trong quá trình sản xuất
- dán PE bảo vệ
- đóng gói, chất xếp trên xe/ cont.
1-9 Instructions are available: R 2
- stacking during production
- PE protection
- Packing and loading onto means of
transport

Có tài liệu/ hướng dẫn :


- bảo quản silicone
- bảo quản film PVB, ...
1-10 R 2
Has documentation/ instructions for :
- sealant storage
- PVB preservation, ..

Có tài liệu/ hướng dẫn kiểm soát chất


lượng silicone 2 thành phần - ghép kính
hộp IGU (nếu có sử dụng)
Đảm bảo truy xuất được các mã kính đã
bắn cùng lot silicone (khi cần)
1-11 Has documents/ instructions for quality R 2
control of 2-component silicone - IGU (if
used mixing machine)
Ensure tracebility, and determine code of
IGUs which applied the same sealant lot
no. (when needed).

Có hướng dẫn nhận diện, và có biện pháp


kiểm soát các rủi ro sau :
- silicone không bám dính - kính IGU
- butylene bị lượn, gợn sóng - kính IGU
- rò rỉ Argon, đọng sương - kính IGU
- nhầm lẫn code low E - kính phủ
- bọt khí dọc mép - kính ghép PVB
- roller wave, edge lift - kính tôi nhiệt
- hiện tượng strain pattern - kính tôi nhiệt
Has instructions to identify and control the
1-12 following risks : R 2
- non-adherent between sealant and
substarte - IGU glass
- butylene line is wavy - IGU glass
- Argon leakage, or condensation - IGU
glass
- wrong low E code - coated glass
- air bubbles - laminated glass
- roller wave, edge lift - heat treated glass
- strain pattern phenomenon - heat treated
glass

Đạt chứng nhận ISO 9001


(còn hiệu lực)
1-13 R 0
Achieved ISO 9001 certification
(still validated)
Đạt chứng nhận từ các NSX phôi kính (còn
VD : AGC, Saint gobain, Viglacera
hiệu lực)
1-14 R 0 For example: AGC, Saint gobain,
Obtained certification from Float Glass
Viglacera
Supplier (still valid)

Các chứng nhận khác (nếu có)


1-15 R 0
Other certifications (if any)

Đánh giá thực tế


2 18 24
Actual Inspection at Supplier Plants

BM-008-NM-KHSX Trang 2/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Bố trí lưu đồ sản xuất thực tế : theo 1-4
2-1 Arrange actual production flow chart: O 2
based on 1-4
Khu vực lưu trữ silicone, PVB được kiểm
soát nhiệt độ, độ ẩm hàng ngày
Silicone, film PVB sử dụng có nhãn mác,
thương hiệu, và được kiểm soát tránh dùng
nhầm : theo 1-10
2-2 Silicone and PVB storage areas are O 3
controlled for temperature and humidity
daily
Silicone and PVB film are used with labels,
brands, and are controlled to avoid misuse:
based on 1-10
Khu vực lưu trữ vật tư khác được sắp xếp
ngăn nắp.
Vật tư được bảo quản an toàn, và có
phương pháp nhận diện để tránh sử dụng
2-3 nhầm O 2
The storage area for other supplies is
neatly arranged.
Supplies are stored safely, and there is a
method of identification to avoid misuse
Tại các điểm kiểm tra, có bố trí nhân sự,
tần suất, dụng cụ kiểm, và ghi nhật ký :
theo 1-3, 1-5, 1-8
2-4 O 2
At the checkpoints, staffs are available,
frequency, testing tools, and logging: base
on 1-3, 1-5, 1-8
Mẫu test, nhật ký test silicone được lập, và
lưu giữ : theo 1-11
2-5 O 2
Sealant test samples and silicone test logs
are avaiable and stored : according to 1-11
Sản phẩm đạt yêu cầu được nhận diện rõ
2-6 ràng O 3
Qualified products are clearly identified
Sản phẩm lỗi, hoặc đang sửa chữa được
nhận diện, và cách ly riêng
2-7 O 2
Defective goods or under repairing are
identified and isolated separately
PE bảo vệ, bao gói, chất xếp : theo 1-9
2-8 PE protecting, packing, stacking: based on O 2
1-9
Đánh giá dụng cụ đo thực tế
3 24 30
Evaluate actual measuring tools
VD :
- kiểm tra tự động trên chuyền
Có thiết bị kiểm tra roller wave, edge lift
- kiểm tra thủ công
3-1 Equipment for inspecting roller wave/ edge O 3
Example:
lift
- Automatic checking on the line
- manual check
Có thiết bị kiểm tra ứng suất bề mặt kính
HT, FT
3-2 O 3
Equipment for inspecting surface
compression of heat treated glass
Có bảng zebra đánh giá biến dạng quang
3-3 học O 3
Zebra board

Có dụng cụ kiểm tra hàm lượng Argon


3-4 O 2
Equipment for testing argon concentration

BM-008-NM-KHSX Trang 3/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Có dụng cụ kiểm tra vị trí phủ low E
3-5 Equipment for inspecting low E coating O 2
position/ direction
Có thiết bị kiểm tra đúng code màu lớp phủ
low E
3-6 O 2
Equipment to inspecting correct low E
coating code
Có dụng cụ kiểm tra khuyết tật ngoại quan
kính hộp, kính low E
3-7 O 2
Equipment/ lightbox for inspecting visual
defect
Có thiết bị kiểm tra va đập con lắc/ thả bi
3-8 O 2
Equipment for testing impact / ball droping
Có thiết bị kiểm tra độ bền chịu nhiệt, chịu
ẩm - kính PVB
3-9 O 3
Equipment for testing humidity resistance,
heat resistance
Các dụng cụ khác : theo 1-7, và có tem
kiểm định theo 1-6
3-10 O 2
Other tools: based on 1-7 and inspected
stamp based on 1-6

4 Total 69 99

BM-008-NM-KHSX Trang 4/6


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Các ý kiến khác/ Other comments:
1. From BM Windows :
-

2. From Supplier :
-

Ghi chú :
(1) Phương pháp đánh giá :
R = Review document/ Xem hồ sơ, hoặc qua trao đổi
W = Witness/ Chứng kiến quá trình
O = Observed/ Trực tiếp quan sát

(2) Thang điểm :


"N/A" = chưa đánh giá được
0 = chưa có 1 = có thực hiện, và cần cải thiện
2 = có đầy đủ (đạt mức yêu cầu)
3 = rất tốt, vượt yêu cầu

NGƯỜI ĐÁNH GIÁ TRƯỞNG PHÒNG QAQC


Auditor QAQC Manager

TRẦN VĂN HẢO TRẦN THẾ ANH

BM-008-NM-KHSX Trang 5/6


HÌNH ẢNH ĐÁNH GIÁ
AUDIT PICTURES
Hạng mục/Product Qualifying: GLASS 0

Địa điểm/Place: 0

Ngày/Date:

STT Đầu mục Hình ảnh Mô tả Ghi chú/ Ý kiến

BM-008-NM-KHSX Trang 6/6

You might also like