You are on page 1of 4

PHIẾU ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NCC

SUPPLIER QUALIFICATION INFORMATION FORM

Hạng mục/Product Qualifying: EXTRUDED ALUMINUM


Đại diện NCC/Supplier PIC:

Địa điểm/Place: Người đánh giá/Auditor: Trần Văn Hảo

Ngày/Date: Phòng/Department: Phòng QAQC

Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Quy trình - chứng nhận
1 21 33
Process - certification
Có layout sản xuất bố trí máy móc. Trong đó, thể
hiện đầy đủ công suất máy.
1-1 R 3
There is a production layout with detail area. In
particular, It shows capacity of machines
Có quy định bảo trì với các máy móc chính
1-2 There are maintenance regulations for main R 2
machinery
Có quy định thử nghiệm nguyên vật liệu chính
1-3 There are regulations for testing key input R 2
materials
Có lưu đồ sản xuất. Trong đó thể hiện đầy đủ các
công đoạn, các điểm cần kiểm tra
1-4 R 3
There is a production flow chart. It shows all the
steps and checkpoints that need to be checked

Tại các điểm kiểm tra, các yêu cầu sau được mô
tả đầy đủ :
- Tiêu chí chấp nhận
- Phương pháp, tần suất kiểm tra
- Người thực hiện
- Nhật ký kiểm tra
1-5 R 3
At the checkpoints, the following requirements
are fully described:
- Acceptance criteria
- Inspection method and frequency
- Implementer
- Inspection log

Có tài liệu hướng dẫn:


- kiểm soát lỗi không phù hợp
- kiểm soát độ chính xác của dụng cụ đo lường
1-6 R 2
Instructions are available:
- Inadequate error control
- control the accuracy of measuring instruments

Có danh mục dụng cụ đo lường


1-7 R 2
There is a catalog of measuring instruments
Có sơ đồ tổ chức của P.QAQC. Trong đó, thể
hiện số lượng QC tại các công đoạn
1-8 There is an org-chart of QAQC dept. In R 2
particular, the number of QC staff at each stage
is shown
Có tài liệu hướng dẫn:
- chất xếp trong quá trình sản xuất
- đóng gói, chất xếp lên phương tiện vận tải
1-9 R 2
Instructions are available:
- stacking during production
- Packing and loading onto means of transport

BM-008-NM-KHSX Trang 1/4


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score
Đạt chứng nhận ISO 9001
(còn hiệu lực)
1-10 R 0
Achieved ISO 9001 certification
(still validated)

Các chứng nhận khác (nếu có) VD : QCVN 16


1-11 R 0
Other certifications (if any) For example: QCVN 16

Đánh giá thực tế


2 11 15
Actual Inspection at Supplier Plants
Bố trí lưu đồ sản xuất thực tế : theo 1-4
2-1 Arrange actual production flow chart: based on O 2
1-4

Khu vực lưu trữ vật tư được sắp xếp ngăn nắp.
Vật tư được bảo quản an toàn, và có phương
pháp nhận diện để tránh sử dụng nhầm
2-2 O 2
The material storage area is neatly arranged.
Materials are stored safely, and there is a
method of identification to avoid misuse
Tại các điểm kiểm tra, có bố trí nhân sự, tần suất,
dụng cụ kiểm, và ghi nhật ký : theo 1-3, 1-5, 1-8
2-3 At the checkpoints, staffs are available, O 2
frequency, testing tools, and logging: base on 1-
3, 1-5, 1-8
Sản phẩm đạt yêu cầu được nhận diện rõ ràng
2-4 O 3
Qualified products are clearly identified
Sản phẩm lỗi, hoặc đang sửa chữa được nhận
diện, và cách ly riêng
2-5 O 2
Defective goods or under repairing are identified
and isolated separately
Bảo vệ, bao gói, chất xếp : theo 1-9
2-6 O N/A
Protecting, packing, stacking: based on 1-9
Đánh giá dụng cụ đo thực tế
3 11 18
Evaluate actual measuring tools

Có thiết bị kiểm tra thành phần hóa học/ cơ tính


3-1 equipment for testing chemical composition / O 3
mechanical properties

Có thiết bị kiểm tra biên dạng profile


3-2 equipment for inspecing/ scanning extruded O 0
profiles

Có bàn map kiểm tra độ cong vênh


3-3 O 3
Flat table for inspecting twist or camber

Có dụng cụ kiểm tra độ cứng nhôm


3-4 O 0
Equipments for testing aluminum hardness

Có dụng cụ kiểm tra độ không phẳng, kiểm tra


3-5 góc O 3
tools for inspecting flatness and angle
Các dụng cụ khác : theo 1-7, và có tem kiểm
định theo 1-6
3-6 O 2
Other tools: based on 1-7 and inspected stamp
based on 1-6
Lưu trữ mẫu và bản vẽ khuôn được phê duyệt
3-7 R N/A
Store approved samples and mold drawing

4 Total 43 66

BM-008-NM-KHSX Trang 2/4


Điểm
Điểm
Nội dung đánh giá Phương Max Ghi chú
STT/No (2)
Contents pháp (1) Max Remark
Score
score

Các ý kiến khác/ Other comments:


1. From BM Windows :
-

2. From Supplier :
-

Ghi chú :
(1) Phương pháp đánh giá :
R = Review document/ Xem hồ sơ, hoặc qua trao đổi
W = Witness/ Chứng kiến quá trình
O = Observed/ Trực tiếp quan sát

(2) Thang điểm :


"N/A" = chưa đánh giá được
0 = chưa có 1 = có thực hiện, và cần cải thiện
2 = có đầy đủ (đạt mức yêu cầu)
3 = rất tốt, vượt yêu cầu

NGƯỜI ĐÁNH GIÁ TRƯỞNG PHÒNG QAQC


Auditor QAQC Manager

TRẦN VĂN HẢO TRẦN THẾ ANH

BM-008-NM-KHSX Trang 3/4


HÌNH ẢNH ĐÁNH GIÁ
AUDIT PICTURES
Hạng mục/Product Qualifying: EXTRUDED ALUMINUM 0

Địa điểm/Place: 0

Ngày/Date:

STT Đầu mục Hình ảnh Mô tả Ghi chú/ Ý kiến

BM-008-NM-KHSX Trang 4/4

You might also like