You are on page 1of 41

CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ MARKETING, CHÍNH SÁCH MARKETING

1.1. TỔNG QUAN VỀ MARKETING

1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của “Marketing”

Marketing đã có từ lâu, nhưng khái niệm chỉ hình thành từ những năm đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ “marketing”
được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1902 tại Đại học tổng hợp Michigan [Mỹ] và đến năm 1910 tất cả các trường
đại học quan trọng ở Mỹ bắt đầu giảng dạy môn học marketing. Sau thế chiến thứ hai, tình hình kinh tế thế giới
tăng trưởng mạnh, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh, cạnh tranh thị trường diễn ra gay gắt, giá cả hàng hóa biến
động mạnh, rủi ro trong kinh doanh ngày càng nhiều và phức tạp. Đó chính là tiền đề cho marketing hiện đại xuất
hiện. (Nhu Tung, 2024)

Có thể chia giai đoạn phát triển của Marketing thành 4 kỷ nguyên:

 Kỷ nguyên sản xuất và các sản phẩm (the production era)


 Kỷ nguyên nỗ lực bán hàng hay nỗ lực thương mại (the sales era)
 Kỷ nguyên marketing (the marketing era)
 Kỷ nguyên marketing quan hệ (the relationship era)

Trong quá trình phát triển, marketing đã trải qua những bước thay đổi quan điểm nền tảng cho hoạt động này.
Có 5 quan điểm dẫn dắt các doanh nghiệp tiến hành hoạt động marketing như: hướng theo sản xuất, hướng theo sản
phẩm, hướng theo bán hàng, hướng theo marketing và hướng theo việc thiết lập các mối quan hệ.
1.1.2. Khái niệm về marketing

Trên thực tế, có hàng trăm định nghĩa về “Marketing”, tuy nhiên phổ biến nhất có thể kể đến một số khái niệm
được tác giả (Lê Thừa Phú, 2023) liệt kê trong bộ tài liệu của mình:

Theo từ điển Oxford: “The activity or business of promoting and selling products or services, including
market research and advertising."

Tạm dịch: “Hoạt động hoặc kinh doanh quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nghiên cứu thị
trường và quảng cáo."

Theo Theo Ban Giám đốc Hiệp hội Tiếp thị Hoa Kỳ (AMA), Marketing là: “Hoạt động, tập hợp các tổ chức
và quy trình để tạo, giao tiếp, phân phối và trao đổi các dịch vụ có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói
chung.”

Tiến sĩ Philip Kotler định nghĩa Marketing là: “Khoa học và nghệ thuật khám phá, tạo ra và phân phối giá trị
nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu với lợi nhuận. Tiếp thị xác định những nhu cầu và mong muốn
chưa được đáp ứng. Nó xác định, đo lường và định lượng quy mô của thị trường đã xác định và tiềm năng lợi
nhuận. Nó xác định chính xác những phân khúc nào công ty có khả năng phục vụ tốt nhất, đồng thời thiết kế và
quảng bá các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.”

Theo Jay Baer – Chủ tịch, Thuyết phục & Chuyển đổi. Tác giả với Amber Naslund của The Now Revolution.
“Marketing là những thông điệp và/hoặc hành động tạo ra những thông điệp và/hoặc hành động.”
Theo Mary Ellen Bianco – Giám đốc Tiếp thị & Truyền thông, Getzler Henrich & Associates LLC.
“Marketing bao gồm nghiên cứu, nhắm mục tiêu, truyền thông (quảng cáo và thư trực tiếp) và thường là quan hệ
công chúng. Tiếp thị đối với việc bán hàng cũng giống như việc cày xới đối với người nông dân - nó chuẩn bị cho
khán giả nhận được lời chào hàng trực tiếp.”

Theo Renee Blodgett – Giám đốc điều hành/Người sáng lập công ty Magic Sauce Media. “Marketing là hoạt
động trao đổi thông tin liên tục với khách hàng theo cách giáo dục, thông báo và xây dựng mối quan hệ theo thời
gian. Phần theo thời gian rất quan trọng vì chỉ theo thời gian mới có thể tạo được niềm tin. Với sự tin tưởng, một
cộng đồng được xây dựng một cách tự nhiên xung quanh các sản phẩm và dịch vụ và những khách hàng đó cũng
trở nên hào hứng với sản phẩm như bạn — họ trở thành những người ủng hộ, những người truyền bá trung thành,
những khách hàng thường xuyên và thường là bạn bè. Tiếp thị là một cách thực sự tuyệt vời để xác định điều gì thu
hút mọi người và khiến họ hào hứng với thương hiệu của bạn và mang nó đến cho họ, thu hút họ tham gia vào quá
trình này và vâng, phần hay nhất là xây dựng tình bạn tuyệt vời trong quá trình này.”

Theo Marjorie Clayman – Giám đốc Phát triển Khách hàng, Clayman Ads, Inc. “Marketing là xây dựng
thương hiệu của bạn, thuyết phục mọi người rằng thương hiệu của bạn (nghĩa là sản phẩm/dịch vụ/công ty của
bạn) là tốt nhất và bảo vệ các mối quan hệ bạn xây dựng với khách hàng.”

Tóm lại, Marketing là một quá trình trong đó các doanh nghiệp tạo ra giá trị, truyền thông và phân phối những
giá trị đó để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc nghiên
cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, quảng bá, phân phối sản phẩm.
Marketing không chỉ giới hạn ở việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu, mà còn bao gồm toàn bộ hoạt
động liên quan đến việc tạo giá trị cho khách hàng4. Nó giúp doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu, nâng cao nhận
diện thương hiệu và đạt được các mục tiêu trong kinh doanh.

1.1.3. Mục tiêu và vai trò của marketing

a) Mục tiêu của marketing

Nếu mục tiêu chính của tiếp thị là thúc đẩy hành động có lợi cho khách hàng, thì mục tiêu cốt lõi của doanh
nghiệp trong tiếp thị là tạo ra doanh thu. Theo đó, doanh thu là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung
cấp dịch vụ. Đơn giản chỉ cần nhân chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ với số lượng đơn vị bán được hoặc số lượng
khách hàng sử dụng dịch vụ để có doanh thu.

Theo đó, doanh nghiệp thường đặt ra nhiều mục tiêu khác nhau trong hoạt động marketing để đạt được thành
công và gia tăng lợi nhuận. Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng mục tiêu đã nêu:

Tăng độ nhận diện thương hiệu: Để một doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng và gây dựng lòng trung
thành, điều đầu tiên và quan trọng nhất là người tiêu dùng phải nhận biết và nhớ đến thương hiệu của bạn. Nếu họ
không biết đến sự tồn tại của doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, thì rõ ràng họ sẽ không thể trở thành
khách hàng. Do đó, việc tăng cường nhận diện thương hiệu là chìa khóa để mở ra cánh cửa tiếp cận với thị trường
mục tiêu và xây dựng cơ sở khách hàng.

Tạo khách hàng tiềm năng: Sau khi tăng cường nhận diện thương hiệu, bước tiếp theo là tiếp cận và thu hút
những khách hàng tiềm năng. Đây là những người có nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và có
khả năng trở thành khách hàng trong tương lai. Các hoạt động marketing như quảng cáo, khuyến mãi, sự kiện...
nhằm mục đích tạo ra lượng tiềm năng khách hàng quan tâm và có cảm tình với thương hiệu, sản phẩm. Đây là
nguồn cung cấp khách hàng mới cho doanh nghiệp.

Thu hút khách hàng mới: Doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc tạo ra khách hàng tiềm năng mà còn phải
nỗ lực để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự. Việc thu hút khách hàng mới là rất quan trọng để mở rộng thị
trường, tăng doanh thu và phát triển doanh nghiệp. Các chiến lược marketing như tối ưu trải nghiệm khách hàng, cá
nhân hóa sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt... sẽ giúp doanh nghiệp chinh phục những khách hàng mới
này.

Tăng giá trị khách hàng: Đối với các khách hàng hiện tại, doanh nghiệp nên tìm cách tăng giá trị của họ bằng
cách khuyến khích họ mua nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ hơn, hoặc nâng cấp lên gói cao cấp hơn. Điều này sẽ giúp
tăng doanh thu và lợi nhuận từ mỗi khách hàng, đồng thời cũng góp phần xây dựng lòng trung thành của khách
hàng với thương hiệu. Các chiến lược marketing có thể áp dụng bao gồm chương trình khách hàng thân thiết, đề
xuất gói nâng cấp, khuyến mãi đi kèm...

Cải thiện SEO và Traffic: Trong thời đại số, việc tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) và tăng lượng truy cập
trang web là rất quan trọng để đưa thương hiệu, sản phẩm đến gần hơn với khách hàng. Khi người tiêu dùng tìm
kiếm thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp, nếu trang web của bạn xếp hạng cao và xuất
hiện trong kết quả đầu tiên, điều đó sẽ mang lại cơ hội để thu hút khách truy cập và tiềm năng chuyển đổi thành
khách hàng. Các hoạt động marketing kỹ thuật số như tối ưu nội dung, xây dựng liên kết, quảng cáo trực tuyến... sẽ
giúp đạt được mục tiêu này.

Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ người dùng/khách truy cập thực hiện hành động mong muốn
như đăng ký nhận thông tin, mua sản phẩm, sử dụng dịch vụ... Mục đích cuối cùng của hoạt động marketing là
chuyển đổi người tiêu dùng từ trạng thái tiềm năng sang khách hàng thực sự. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi, doanh
nghiệp cần tối ưu trải nghiệm người dùng, cá nhân hóa nội dung phù hợp, tạo ra quy trình mua hàng đơn giản, rõ
ràng, thuyết phục hợp lý...

Tăng mức độ tương tác với thương hiệu: Trong thời đại mạng xã hội phát triển, doanh nghiệp cần tăng cường
tương tác, gắn kết với khách hàng để xây dựng mối quan hệ lâu dài và lòng trung thành thương hiệu. Các hoạt động
marketing nội dung, chia sẻ thông tin hữu ích, trả lời phản hồi, giải đáp thắc mắc... sẽ giúp đạt được mục tiêu này.
Sự tương tác cao cũng giúp tăng nhận diện thương hiệu, khả năng lan truyền và giới thiệu thương hiệu đến nhiều
người tiêu dùng hơn.

Tăng doanh thu: Cuối cùng, mục tiêu quan trọng nhất của doanh nghiệp khi triển khai bất kỳ chiến lược
marketing nào là tăng doanh thu và lợi nhuận. Khi các mục tiêu khác như tăng lượng khách hàng tiềm năng, thu hút
khách hàng mới, nâng cao giá trị khách hàng hiện tại... được thực hiện thành công, tất nhiên doanh thu của doanh
nghiệp sẽ tăng lên. Tuy nhiên, bên cạnh đó, các hoạt động khuyến mãi, chương trình giảm giá cũng có thể được sử
dụng để kích thích doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
Tóm lại, các mục tiêu marketing thường gắn liền và hỗ trợ lẫn nhau để giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Các nhà marketing cần xác định rõ ràng mục tiêu ưu tiên, lựa chọn chiến lược và kênh phù hợp, đo lường và điều
chỉnh thường xuyên để đạt hiệu quả tối ưu. Đồng thời, việc áp dụng mô hình SMART sẽ giúp thiết lập mục tiêu cụ
thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động marketing.

b) Vai trò của marketing

Để giúp diễn giải và cụ thể hóa các vai trò quan trọng của marketing trong hoạt động kinh doanh của doanh
nghiệp, chúng ta hãy xem xét chi tiết từng vai trò sau đây:

Hiểu khách hàng: Marketing đóng vai trò thiết yếu trong việc nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, thói
quen và hành vi của khách hàng. Điều này được thực hiện thông qua các nghiên cứu thị trường, khảo sát và phân
tích dữ liệu về khách hàng. Bằng cách nắm bắt được những gì khách hàng quan tâm, doanh nghiệp có thể phát triển
sản phẩm và dịch vụ phù hợp, tối ưu hóa chiến lược bán hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Việc hiểu khách
hàng giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

Xây dựng thương hiệu: Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, định vị và quản lý thương
hiệu. Thông qua các chiến dịch quảng cáo, hoạt động truyền thông, thiết kế bao bì sản phẩm và các nỗ lực liên tục
khác, marketing giúp tạo ra nhận thức về thương hiệu, xây dựng sự nhận diện và liên kết cảm xúc với khách hàng.
Bên cạnh đó, marketing cũng giúp phân biệt thương hiệu của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh, tạo ra những
điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh. Một thương hiệu mạnh mẽ có thể tạo ra lòng trung thành của khách hàng và
hỗ trợ doanh nghiệp tăng doanh thu.
Truyền tải thông tin: Marketing giúp doanh nghiệp truyền tải thông tin về thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ và
các giá trị cốt lõi đến khách hàng và thị trường mục tiêu thông qua nhiều kênh khác nhau như quảng cáo, bán hàng
trực tiếp, tiếp thị trực tuyến, quan hệ công chúng và nhiều hình thức khác. Việc truyền tải thông tin hiệu quả giúp
tăng nhận thức về thương hiệu, giới thiệu sản phẩm mới và thúc đẩy doanh số bán hàng.

Tăng doanh thu: Tăng doanh thu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của marketing. Thông qua việc
hiểu khách hàng, xây dựng thương hiệu và truyền tải thông tin hiệu quả, marketing giúp thúc đẩy nhu cầu và nâng
cao khả năng bán hàng của doanh nghiệp. Các chiến lược marketing như quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng trực tiếp
và tiếp thị kỹ thuật số được sử dụng để tăng khả năng tiếp cận và thu hút khách hàng mới, đồng thời khuyến khích
khách hàng hiện tại mua hàng nhiều hơn. Ngoài ra, marketing cũng giúp tối đa hóa giá trị khách hàng, từ đó tăng
doanh thu trong dài hạn.

Tạo và duy trì mối quan hệ: Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo và duy trì mối quan hệ bền vững
giữa doanh nghiệp và khách hàng. Thông qua các hoạt động chăm sóc khách hàng, quản lý mối quan hệ khách
hàng (CRM) và các chiến lược giữ chân khách hàng, marketing giúp xây dựng niềm tin và sự gắn kết của khách
hàng với thương hiệu. Điều này không chỉ tăng khả năng giữ chân khách hàng hiện tại mà còn khuyến khích họ
giới thiệu thương hiệu cho người khác, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.

Ngoài ra, marketing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm
hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc xác định nhu cầu khách hàng chưa được đáp ứng, phát triển
sản phẩm hoặc dịch vụ mới để đáp ứng những nhu cầu đó và triển khai các chiến lược quảng cáo và xúc tiến
thương mại hiệu quả để khẳng định vị thế trên thị trường.

Tóm lại, marketing đóng vai trò sống còn trong việc hiểu khách hàng, xây dựng thương hiệu, truyền tải thông
tin, tăng doanh thu, tạo và duy trì mối quan hệ với khách hàng, cũng như tạo lợi thế cạnh tranh trong môi trường
kinh doanh cạnh tranh ngày nay.

1.1.4. Các chức năng của marketing

Các chức năng của marketing đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và
thành công của doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích và giải thích chi tiết về các chức năng marketing được đề cập:

Chức năng làm thích ứng sản phẩm với nhu cầu thị trường: Chức năng này liên quan đến việc nghiên cứu,
phân tích và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và thị hiếu của khách hàng trên thị trường. Dựa trên những thông tin này,
doanh nghiệp có thể điều chỉnh và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
một cách tối ưu. Điều này bao gồm việc xác định đặc điểm sản phẩm, thiết kế, chất lượng, đóng gói và định vị
thương hiệu. Thông qua việc thích ứng sản phẩm với nhu cầu thị trường, doanh nghiệp có thể tăng sự hài lòng của
khách hàng, tạo ra lợi thế cạnh tranh và đạt được thành công lâu dài.

Chức năng phân phối sản phẩm: Chức năng này liên quan đến việc lựa chọn và quản lý các kênh phân phối để
đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến tay khách hàng một cách hiệu quả và kịp thời. Điều này bao gồm
việc lựa chọn các đại lý, nhà phân phối, kênh bán lẻ hoặc kênh bán hàng trực tuyến phù hợp. Ngoài ra, chức năng
này cũng đảm bảo quản lý chuỗi cung ứng, vận chuyển, quản lý hàng tồn kho và các hoạt động logistics khác để
đảm bảo sản phẩm được giao đến khách hàng đúng thời gian và đúng địa điểm.

Chức năng tiêu thụ: Chức năng này tập trung vào việc tạo ra nhu cầu và kích thích khách hàng mua sản phẩm
hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này được thực hiện thông qua các hoạt động marketing như quảng cáo,
khuyến mãi, bán hàng trực tiếp và các chiến dịch xúc tiến thương mại khác. Chức năng tiêu thụ giúp tăng nhận thức
về thương hiệu, thúc đẩy nhu cầu và kích thích quyết định mua hàng của khách hàng, từ đó tăng doanh số bán hàng
và doanh thu cho doanh nghiệp.

Chức năng hỗ trợ: Chức năng này liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ trước, trong và sau khi bán
hàng để tăng cường trải nghiệm khách hàng và giữ chân khách hàng. Điều này bao gồm các hoạt động như cung
cấp thông tin sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, dịch vụ bảo hành, sửa chữa, hỗ trợ khách hàng và quản lý phản hồi
khách hàng. Bằng cách cung cấp các dịch vụ hỗ trợ chất lượng cao, doanh nghiệp có thể tăng sự hài lòng và lòng
trung thành của khách hàng, từ đó tạo ra giá trị bền vững trong dài hạn.

Chức năng mạo hiểm: Chức năng này liên quan đến việc đưa ra các quyết định đầu tư và rủi ro liên quan đến
hoạt động marketing. Điều này bao gồm việc đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo mới, phát triển sản phẩm mới,
mở rộng sang các thị trường mới hoặc thử nghiệm các kênh bán hàng mới. Chức năng mạo hiểm đòi hỏi doanh
nghiệp phải có khả năng đánh giá rủi ro, phân tích thị trường và đưa ra quyết định đầu tư thông minh để tận dụng
cơ hội và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Chức năng điều hoà và phối hợp: Chức năng này đảm bảo rằng các hoạt động marketing được phối hợp và
điều hoà hiệu quả với các bộ phận khác trong doanh nghiệp, như sản xuất, tài chính, nhân sự và nghiên cứu phát
triển. Điều này giúp đảm bảo rằng các chiến lược và hoạt động marketing phù hợp với mục tiêu và nguồn lực tổng
thể của doanh nghiệp. Ngoài ra, chức năng này cũng đảm bảo rằng các hoạt động marketing được điều phối hiệu
quả để tạo ra hiệu ứng nhân đôi và tối đa hóa hiệu quả của các nỗ lực marketing.

Các chức năng marketing này hoạt động một cách tích hợp và phối hợp để giúp doanh nghiệp đạt được các
mục tiêu kinh doanh, tăng doanh số bán hàng, xây dựng thương hiệu và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị
trường. Việc thực hiện hiệu quả các chức năng này đòi hỏi doanh nghiệp phải có một chiến lược marketing toàn
diện, đội ngũ nhân sự marketing giàu kinh nghiệm và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.

1.2. XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH MARKETING

1.2.1. Xác định mục tiêu marketing

Xác định mục tiêu marketing là một bước quan trọng trong việc hình thành chiến lược marketing hiệu quả cho
doanh nghiệp. Mục tiêu marketing đặt nền tảng cho các hoạt động marketing và giúp doanh nghiệp tập trung nguồn
lực vào những lĩnh vực ưu tiên. Dưới đây là phân tích và giải thích chi tiết về các mục tiêu marketing được đề cập:

Tối đa hóa tiêu thụ: Mục tiêu này tập trung vào việc tăng tối đa khối lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra
trên thị trường. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tập trung vào các hoạt động marketing nhằm thúc đẩy nhu
cầu và kích thích khách hàng mua hàng nhiều hơn. Các chiến lược như giảm giá, khuyến mãi, quảng cáo rộng rãi
và đẩy mạnh bán hàng trực tiếp có thể được sử dụng để tăng tiêu thụ. Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào tối đa hóa
tiêu thụ có thể dẫn đến việc bỏ qua các khía cạnh khác như chất lượng sản phẩm, trải nghiệm khách hàng và bền
vững lâu dài.

Tối đa hóa sự thỏa mãn của khách hàng: Mục tiêu này đặt sự thỏa mãn của khách hàng lên hàng đầu. Doanh
nghiệp tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất
lượng cao, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng tổng thể. Điều này có thể bao gồm việc cải tiến sản phẩm,
nâng cao dịch vụ khách hàng, tạo ra quy trình mua hàng dễ dàng và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Khi khách hàng cảm thấy hài lòng, họ sẽ trung thành với thương hiệu và có khả năng giới thiệu cho người khác,
dẫn đến tăng trưởng doanh thu trong dài hạn.

Tối đa hóa sự lựa chọn của khách hàng: Mục tiêu này nhấn mạnh vào việc cung cấp cho khách hàng nhiều lựa
chọn sản phẩm và dịch vụ nhất có thể. Doanh nghiệp cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm, cung cấp nhiều tùy
chọn về kiểu dáng, màu sắc, tính năng và giá cả để đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng. Điều này
có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn và tăng cơ hội bán hàng. Tuy nhiên, việc tối đa
hóa lựa chọn cũng có thể dẫn đến chi phí cao hơn và khó khăn trong việc quản lý danh mục sản phẩm.

Tối đa hóa chất lượng cuộc sống: Mục tiêu này mở rộng tầm nhìn của doanh nghiệp ra ngoài việc chỉ tập trung
vào lợi nhuận và doanh số bán hàng. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ góp phần nâng cao
chất lượng cuộc sống của khách hàng và cộng đồng. Điều này có thể bao gồm các sản phẩm lành mạnh, thân thiện
với môi trường, tiết kiệm năng lượng hoặc cung cấp giải pháp để giải quyết các vấn đề xã hội. Bằng cách đóng góp
tích cực cho xã hội, doanh nghiệp có thể xây dựng hình ảnh và danh tiếng tốt, thu hút khách hàng trung thành và có
ý thức về xã hội.

Việc xác định mục tiêu marketing phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề kinh doanh, giai
đoạn phát triển của doanh nghiệp, nguồn lực sẵn có và chiến lược kinh doanh tổng thể. Nhiều doanh nghiệp có thể
kết hợp một số mục tiêu để đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng doanh thu, sự hài lòng của khách hàng và trách
nhiệm xã hội. Điều quan trọng là mục tiêu marketing cần phải rõ ràng, có thể đo lường được và phù hợp với tầm
nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.

1.2.2. Phân tích môi trường marketing

a) Môi trường vĩ mô

- Môi trường nhân khẩu học

Nhân khẩu học đóng vai trò quan trọng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp vì nó cung cấp thông tin
chi tiết và đáng tin cậy về đối tượng khách hàng. Bao gồm các yếu tố sau:

 Độ tuổi
 Giới tính
 Nghề nghiệp
 Thu nhập
 Quốc gia, dân tộc
 Tình trạng hôn nhân
 Cấp độ giáo dục
 Chủng tộc và dân tộc
 Quyền sở hữu nhà đất
 Tỉ lệ sinh
 Tỉ lệ tử vong
 Tỉ lệ thất nghiệp
 Tôn giáo – Chính trị
 Vị trí địa lý
 Thói quen và sở thích

Việc nghiên cứu nhân khẩu học giúp ích cho hoạt động marketing của doanh nghiệp vì những lý do sau:

Xác định rõ khách hàng mục tiêu: Nhân khẩu học giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đặc điểm của khách hàng
mục tiêu, bao gồm độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập và nhiều yếu tố khác. Thông qua việc phân tích những
thông tin này, doanh nghiệp có thể tập trung vào phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong
muốn của đối tượng khách hàng cụ thể này.

Tạo điểm bán hàng độc đáo: Nhân khẩu học giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và tư duy của
khách hàng. Điều này cho phép họ tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có điểm bán hàng độc đáo, phản ánh những giá
trị và mong muốn của đối tượng khách hàng. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ đó phù hợp và hấp dẫn, khách hàng sẽ có
xu hướng ủng hộ và mua hàng từ doanh nghiệp.

Gia tăng hiệu quả bán hàng: Bằng cách hiểu rõ đối tượng khách hàng và những yêu cầu của họ, doanh nghiệp
có thể phát triển chiến lược bán hàng phù hợp. Việc này giúp chạm đến khách hàng một cách hiệu quả hơn, tăng tỷ
lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực sự và cuối cùng là tăng doanh số bán hàng và lợi
nhuận.

Giảm thiểu chi phí Marketing: Nhân khẩu học giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng, từ đó
có thể chọn lựa kênh quảng cáo phù hợp nhất để tiếp cận họ. Việc tiếp cận đúng đối tượng khách hàng giúp giảm
thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí marketing, đồng thời tăng hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

Mang đến nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp: Nhân khẩu học không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về
khách hàng hiện tại mà còn phát hiện ra những cơ hội mới trong thị trường. Bằng cách nắm bắt các xu hướng và
thay đổi trong nhân khẩu học, doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường và
đạt được sự thành công lâu dài.

Tóm lại, nhân khẩu học không chỉ là một công cụ quan trọng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp mà
còn là yếu tố quyết định giúp họ tạo ra các chiến lược hiệu quả và phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh
ngày nay.

- Môi trường kinh tế


Môi trường kinh tế chơi một vai trò quan trọng trong hoạt động marketing của một doanh nghiệp vì nó cung
cấp thông tin về các yếu tố kinh tế quan trọng có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh và tiếp thị. Bao gồm các
yếu tố sau:

 Tốc độ tăng trưởng nền kinh tế (GDP)


 Kim ngạch xuất nhập khẩu
 Tình trạng lạm phát
 Tình trạng thất nghiệp
 Tỷ giá
 Lãi suất ngân hàng
 Tốc độ đầu tư
 Thu nhập bình quân đầu người và cơ cấu chi tiêu
 Sự phân hóa thu nhập giữa các tầng lớp dân cư
 Thu chi ngân sách nhà nước

Doanh nghiệp cần nghiên cứu các yếu tố này để phục vụ cho hoạt động marketing của mình, vì các lý do sau:

Lập kế hoạch cho tương lai: Hiểu biết về môi trường kinh tế giúp doanh nghiệp dự đoán và lập kế hoạch cho
các biến động trong tương lai. Ví dụ, thông tin về tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và tình trạng lạm phát
có thể giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh và tiếp thị để phản ứng với những thay đổi này một
cách hiệu quả.
Thấu hiểu khách hàng: Kiến thức về môi trường kinh tế cho phép doanh nghiệp thấu hiểu hơn về nhu cầu và
sở thích của khách hàng. Ví dụ, khi hiểu rõ hơn về thu nhập bình quân đầu người và cơ cấu chi tiêu, doanh nghiệp
có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng.

Khai thác xu hướng: Môi trường kinh tế thường đồng điệu với các xu hướng và biến động trong thị trường.
Doanh nghiệp có thể tận dụng những thay đổi này để tạo ra các chiến lược marketing hiệu quả. Ví dụ, nếu có sự gia
tăng trong thu nhập bình quân đầu người, doanh nghiệp có thể tập trung vào việc phát triển các sản phẩm và dịch
vụ cao cấp hơn để đáp ứng nhu cầu tăng cao từ phía khách hàng.

Đối mặt với thách thức và cơ hội: Kiến thức về môi trường kinh tế giúp doanh nghiệp nhận biết được các
thách thức và cơ hội trong môi trường kinh doanh. Điều này giúp họ đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp,
bao gồm việc điều chỉnh sản phẩm, giá cả và chiến lược tiếp thị để tận dụng cơ hội và đối phó với các thách thức.

Tóm lại, môi trường kinh tế không chỉ là một nguồn thông tin quan trọng mà còn là một yếu tố quyết định
trong việc phát triển chiến lược marketing của doanh nghiệp. Hiểu biết và phản ứng đúng đắn với các yếu tố kinh tế
có thể giúp doanh nghiệp tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh
ngày nay.

- Môi trường tự nhiên

Môi trường tự nhiên, hay còn gọi là Natural Environment, bao gồm tất cả các sinh vật sống và không sống
xuất hiện tự nhiên trên Trái Đất. Bao gồm các yếu tố:

 Ánh sáng mặt trời


 Núi, sông, biển, cả
 Không khí
 Động, thực vật
 Đất, nước
 Các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác

Dưới đây là các vai trò của môi trường tự nhiên trong marketing:

Cung cấp tài nguyên: Môi trường tự nhiên cung cấp các nguồn lực quý báu, bao gồm nước, đất, khoáng sản và
các nguồn năng lượng như ánh sáng mặt trời và gió. Các ngành công nghiệp phụ thuộc vào những nguồn tài
nguyên này để sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho thị trường. Do đó, việc nghiên cứu môi trường tự
nhiên giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nguồn tài nguyên có sẵn và quản lý chúng một cách bền vững.

Phản ánh xu hướng tiêu dùng: Biến đổi trong môi trường tự nhiên thường đi đôi với xu hướng tiêu dùng của
người tiêu dùng. Ví dụ, nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu có thể thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ
"xanh" và bền vững. Doanh nghiệp có thể tận dụng các xu hướng này để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới hoặc
điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Định hình quyết định của khách hàng: Môi trường tự nhiên có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của
khách hàng. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề như bảo vệ môi trường và bền vững. Doanh
nghiệp có thể sử dụng cam kết bảo vệ môi trường làm một phần của chiến lược tiếp thị của họ để thu hút và giữ
chân khách hàng.
Tuân thủ quy định pháp luật: Việc nghiên cứu môi trường tự nhiên giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định
pháp luật về bảo vệ môi trường. Các hành động không bảo vệ môi trường có thể gây ra rủi ro pháp lý và tổn thất
danh tiếng cho doanh nghiệp. Hiểu rõ về môi trường tự nhiên giúp doanh nghiệp định hình các chiến lược kinh
doanh và tiếp thị sao cho phù hợp với các quy định và yêu cầu pháp luật.

Tóm lại, môi trường tự nhiên không chỉ cung cấp các nguồn tài nguyên quan trọng mà còn ảnh hưởng đến
hành vi mua hàng và quyết định kinh doanh của khách hàng. Việc nghiên cứu và hiểu biết về môi trường tự nhiên
giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả, tuân thủ pháp luật và tận dụng các cơ hội trong thị
trường.

- Môi trường công nghệ:

Môi trường công nghệ, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến công nghệ mới, đổi mới sản phẩm và cơ hội thị
trường mới nổi, đóng vai trò then chốt trong việc định hình doanh nghiệp. Nó bao gồm các phương pháp sản xuất,
kỹ thuật, vật liệu, máy móc, bí mật thương mại, bằng sáng chế và ứng dụng phần mềm mới.

Hiểu được môi trường công nghệ là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong nỗ lực tiếp thị,
vì một số lý do:

Xác định và tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả: Nghiên cứu bối cảnh công nghệ giúp doanh
nghiệp xác định chính xác đối tượng mục tiêu và đưa ra các chiến lược để tiếp cận họ một cách hiệu quả. Bằng
cách theo kịp những tiến bộ công nghệ, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị của mình để gây
được tiếng vang với những người tiêu dùng am hiểu công nghệ, những người có nhiều khả năng áp dụng các sản
phẩm hoặc dịch vụ sáng tạo hơn.

Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng: Tận dụng công nghệ cho phép doanh nghiệp khai thác được lượng
lớn khách hàng tiềm năng, vượt qua mọi ranh giới địa lý. Thông qua các kênh tiếp thị kỹ thuật số, doanh nghiệp có
thể tiếp cận đối tượng toàn cầu, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và cơ hội phát triển.

Giảm chi phí so với phương pháp truyền thống: Ứng dụng công nghệ vào marketing thường dẫn đến tiết kiệm
chi phí so với phương pháp truyền thống. Các nền tảng tiếp thị kỹ thuật số, chẳng hạn như quảng cáo trên mạng xã
hội và tiếp thị qua email, thường cung cấp chi phí cho mỗi lần hiển thị hoặc chuyển đổi thấp hơn, giúp tiết kiệm chi
phí hơn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế.

Tăng cường khả năng thích ứng: Tốc độ tiến bộ công nghệ nhanh chóng đòi hỏi doanh nghiệp phải nhanh
nhẹn và có khả năng thích ứng. Nghiên cứu môi trường công nghệ cho phép các doanh nghiệp đón đầu xu hướng,
dự đoán những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng do công nghệ thúc đẩy và điều chỉnh chiến lược tiếp thị
của họ cho phù hợp. Khả năng thích ứng này là cần thiết để duy trì tính cạnh tranh trong bối cảnh thị trường năng
động.

Hiểu hành vi của khách hàng: Đổi mới công nghệ cung cấp cho doanh nghiệp những dữ liệu chuyên sâu có giá
trị về hành vi và sở thích của khách hàng. Bằng cách phân tích dữ liệu được thu thập từ nhiều điểm tiếp xúc kỹ
thuật số khác nhau, doanh nghiệp có thể hiểu sâu hơn về sở thích của khách hàng, cho phép họ điều chỉnh việc
cung cấp sản phẩm và thông điệp tiếp thị hiệu quả hơn để đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người tiêu dùng.
Tóm lại, nghiên cứu môi trường công nghệ là điều bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn phát triển mạnh
trong thị trường phát triển nhanh chóng và được định hướng bởi công nghệ ngày nay. Bằng cách hiểu xu hướng
công nghệ, doanh nghiệp có thể nhắm mục tiêu khách hàng một cách hiệu quả, tiếp cận thị trường mới, giảm chi
phí, nâng cao khả năng thích ứng và điều chỉnh chiến lược tiếp thị để phù hợp với hành vi của người tiêu dùng,
cuối cùng thúc đẩy thành công kinh doanh.

- Môi trường chính trị - pháp luật:

Môi trường pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, bởi vì nó quy định các luật lệ, quy
định và chính sách mà doanh nghiệp cần tuân thủ. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa
vụ của cá nhân và tổ chức trong các mối quan hệ, mà còn định rõ các giới hạn và trách nhiệm pháp lý.

Việc nghiên cứu môi trường pháp luật đóng vai trò quan trọng trong marketing của doanh nghiệp vì nó cung
cấp cho họ một cái nhìn sâu hơn về các quy định pháp lý và chính sách mà doanh nghiệp phải tuân thủ. Dưới đây là
một số cách mà việc nghiên cứu môi trường pháp luật có thể hỗ trợ trong marketing:

Hiểu rõ các quy định và chính sách: Nghiên cứu môi trường pháp luật giúp doanh nghiệp hiểu rõ các quy định
và chính sách mới nhất mà họ phải tuân thủ. Điều này giúp họ tránh được việc vi phạm pháp luật và tiềm ẩn rủi ro
pháp lý.

Xác định cơ hội và thách thức: Bằng cách hiểu rõ về môi trường pháp luật, doanh nghiệp có thể xác định được
cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh. Họ có thể tận dụng các cơ hội pháp lý mới mở ra hoặc điều
chỉnh chiến lược marketing để vượt qua các thách thức pháp lý hiện tại.
Quyết định kinh doanh dựa trên thông tin chính xác: Việc nghiên cứu môi trường pháp luật giúp doanh nghiệp
đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên thông tin chính xác và cập nhật về các yếu tố pháp lý. Điều này giúp họ
tránh được các vấn đề pháp lý không mong muốn và duy trì uy tín của mình trong mắt khách hàng và cộng đồng.

Việc nghiên cứu môi trường pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý mà còn
giúp họ xác định cơ hội, thách thức và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên thông tin chính xác và cập nhật.
Điều này là quan trọng để duy trì sự phát triển và uy tín của doanh nghiệp trong thị trường.

- Môi trường văn hóa

Môi trường văn hóa là tổng thể sống động các yếu tố văn hóa vật thể và phi vật thể bao quanh con người trong
một không gian, thời gian xác định. Các yếu tố này tác động lẫn nhau và có quan hệ tương tác đối với con người.
Môi trường văn hóa bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, khoa học, chính trị, kinh tế, tôn giáo, lịch sử
và còn bao gồm các sản phẩm và hoạt động văn hóa, các thiết chế văn hóa, cảnh quan văn hóa, ứng xử văn hóa, nếp
sống văn hóa tại công cộng/cơ quan/tổ chức/gia đình/nhà trường.

Nghiên cứu môi trường văn hóa có vai trò quan trọng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp. Hiểu rõ
văn hóa của một thị trường cụ thể giúp doanh nghiệp xác định được các cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các
chiến lược marketing phù hợp. Văn hóa có thể tạo nên cơ hội hấp dẫn cho cả một ngành kinh doanh, nhưng cũng ẩn
chứa những điều mang tính cấm kỵ mà các nhà kinh doanh cần tránh. Nếu không hiểu rõ và tôn trọng các giá trị và
quan niệm của môi trường văn hóa, doanh nghiệp có thể gây ra những xung đột và tổn thất về kinh tế. Vì vậy, việc
nghiên cứu môi trường văn hóa là rất quan trọng để đảm bảo tương tác và phát triển kinh doanh hiệu quả
b) Môi trường ngành

- Đối thủ cạnh tranh trong ngành

Đây là nhân tố ảnh hưởng thường xuyên đến công ty. Họ chính là những người cùng kinh doanh các sản phẩm
như của doanh nghiệp, lợi ích của họ luôn đối lập với lợi ích của doanh nghiệp do đó họ sẽ luôn tìm cách để loại
doanh nghiệp ra khỏi cuộc chiến.

Các yếu tố đối thủ cạnh tranh trong ngành bao gồm:

 Số lượng đối thủ cạnh tranh: Đây là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành. Càng nhiều
đối thủ thì mức độ cạnh tranh càng cao.
 Quy mô và sức mạnh của các đối thủ: Những đối thủ lớn, có nguồn lực tài chính và marketing mạnh sẽ gây áp
lực cạnh tranh lớn hơn.
 Khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ: Mức độ khác biệt giữa sản phẩm/dịch vụ của bạn và đối thủ sẽ ảnh hưởng
đến cạnh tranh. Càng giống nhau thì cạnh tranh sẽ gay gắt hơn.
 Chiến lược kinh doanh và marketing của đối thủ: Các chiến lược giá cả, phân phối, quảng cáo,... của đối thủ sẽ
tác động trực tiếp đến chiến lược của bạn.
 Vị trí trên thị trường: Đối thủ đã có vị thế vững chắc hay là đối thủ mới gia nhập thị trường cũng ảnh hưởng
đến áp lực cạnh tranh.

Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng trong hoạt động marketing vì các lý do sau:
 Xác định vị trí cạnh tranh: Hiểu rõ đối thủ giúp bạn định vị được vị trí cạnh tranh của mình so với họ về sản
phẩm, giá cả, phân khúc khách hàng,...
 Phân tích điểm mạnh, điểm yếu: Nghiên cứu đối thủ cho phép bạn nhận diện được những điểm mạnh cần học
hỏi và điểm yếu có thể khai thác của họ.
 Đưa ra chiến lược phù hợp: Hiểu rõ đối thủ giúp bạn lên chiến lược marketing phù hợp để cạnh tranh tốt hơn
như chiến lược định vị, chiến lược sản phẩm, giá,...
 Dự đoán hành động của đối thủ: Nghiên cứu đối thủ cho phép bạn dự đoán được những hành động tiếp theo
của họ để có những đối sách kịp thời.
 Tìm kiếm cơ hội mới: Qua đó có thể nhận ra những khoảng trống hay lĩnh vực mới mà đối thủ chưa khai thác
để tận dụng.

Nhìn chung, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp có chiến lược marketing hiệu quả hơn, nắm bắt
được cơ hội kinh doanh và ứng phó kịp thời với những đe dọa từ đối thủ.

Đối thủ cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ ngành kinh doanh nào. Tùy thuộc vào số lượng đối
thủ và mức độ khác biệt giữa các sản phẩm/dịch vụ, ta có thể phân loại các loại cạnh tranh như sau:

 Độc quyền thuần túy: Chỉ có một công ty duy nhất cung cấp sản phẩm/dịch vụ đó trên thị trường, không có
đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Ví dụ như các công ty cung cấp dịch vụ tiện ích công cộng.
 Cạnh tranh ít đối thủ (Oligopoly): Chỉ có một số ít công ty cung cấp cùng một sản phẩm/dịch vụ. Mỗi hành
động của một công ty sẽ ảnh hưởng lớn đến các đối thủ khác. Ví dụ ngành ô tô, hàng không.
 Cạnh tranh ít đối thủ khác biệt (Đơn phẩm khác biệt): Các công ty cung cấp sản phẩm/dịch vụ tương tự nhưng
có sự khác biệt về chất lượng, kiểu dáng, dịch vụ đi kèm. Ví dụ ngành bia, nước giải khát.
 Cạnh tranh độc quyền nhóm: Các công ty cung cấp sản phẩm/dịch vụ khác biệt nhau, từng công ty có thể khác
biệt toàn bộ hoặc một phần so với đối thủ. Ví dụ ngành công nghệ, ngân hàng.
 Cạnh tranh hoàn toàn: Có rất nhiều công ty cung cấp cùng một sản phẩm/dịch vụ đồng nhất, không có sự khác
biệt. Giá cả được xác định bởi cung cầu trên thị trường. Ví dụ ngành nông nghiệp.

Để đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu của đối thủ như mục tiêu tài
chính, thái độ đối với rủi ro, các giá trị niềm tin, cơ cấu tổ chức, hệ thống quản lý và kế toán, phong cách lãnh đạo
và sự đồng thuận trong ban quản trị. Qua đó, doanh nghiệp có thể dự đoán được phản ứng của đối thủ trước các
hành động của mình.

Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ là bước quan trọng để xây dựng chiến lược. Các yếu tố cần đánh
giá bao gồm khách hàng, chất lượng sản phẩm, chủng loại sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật, đội ngũ bán hàng và các yếu
tố khác. Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện được những lĩnh vực mà đối thủ vượt trội để học hỏi và những lĩnh
vực yếu kém để tận dụng.

Phản ứng của đối thủ trước các hành động cạnh tranh cũng rất đa dạng. Một số đối thủ có thể bỏ qua, một số
chọn lọc để đối phó với những cú tấn công nhất định, một số phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ, hay thậm chí
phản ứng hoàn toàn ngẫu nhiên khó lường. Nhận diện được kiểu phản ứng của đối thủ giúp doanh nghiệp có sự
chuẩn bị tốt hơn.
Tóm lại, việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để xây dựng chiến lược marketing và kinh doanh
hiệu quả, giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và ứng phó kịp thời với các đe dọa từ phía đối thủ.

- Nhà cung ứng

Nhà cung ứng (Supplier) là các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp nguồn lực, nguyên vật liệu, thành phần, bán
thành phẩm hoặc các dịch vụ cần thiết cho quá trình sản xuất và hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

Các yếu tố cấu thành nhà cung ứng bao gồm:

 Nhà cung ứng nguyên vật liệu: Cung cấp nguyên liệu thô, vật liệu đầu vào cho quá trình sản xuất.
 Nhà cung ứng thành phần: Cung cấp các thành phần, linh kiện để lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh.
 Nhà cung ứng bán thành phẩm: Cung cấp các bán thành phẩm cần tiếp tục gia công để hoàn thiện sản phẩm
cuối cùng.
 Nhà cung ứng dịch vụ: Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như dịch vụ vận chuyển, bảo trì, sửa chữa, tư vấn,...
 Nhà cung ứng công nghệ và thiết bị: Cung cấp máy móc, thiết bị, phần mềm và công nghệ cần thiết cho hoạt
động sản xuất và kinh doanh.

Vai trò của nhà cung ứng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp rất quan trọng:

 Đảm bảo nguồn cung ứng ổn định: Nhà cung ứng giúp doanh nghiệp có nguồn nguyên vật liệu, thành phần
đầy đủ, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
 Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: Chất lượng nguyên vật liệu, thành phần đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến
chất lượng sản phẩm cuối cùng, quyết định sự hài lòng của khách hàng.
 Tác động đến giá thành sản phẩm: Chi phí nguyên vật liệu, thành phần chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu giá
thành sản phẩm, ảnh hưởng đến chiến lược giá của doanh nghiệp.
 Hỗ trợ chuỗi cung ứng và phân phối: Nhà cung ứng dịch vụ logistic, vận chuyển giúp doanh nghiệp vận
chuyển sản phẩm đến khách hàng một cách hiệu quả.
 Đóng góp vào sự đổi mới sản phẩm: Nhà cung ứng công nghệ, thiết bị mới giúp doanh nghiệp nâng cao năng
lực sản xuất, cải tiến và đổi mới sản phẩm.

Do vai trò quan trọng đó, doanh nghiệp cần xây dựng quan hệ đối tác bền vững với các nhà cung ứng, lựa
chọn nhà cung ứng đáng tin cậy về chất lượng, giá cả và dịch vụ hậu mãi. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần phát
triển chiến lược mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả để tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

- Khách hàng

Khách hàng (Customer) là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và có khả năng chi trả để mua và sử dụng sản
phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

Các tiêu chí phân loại khách hàng bao gồm:

 Đặc điểm dân cư: Tuổi tác, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tôn giáo, quốc tịch,...
 Đặc điểm địa lý: Vùng miền, thành thị/nông thôn, khí hậu,...
 Đặc điểm tâm lý: Động cơ, thái độ, lối sống, xu hướng,...
 Đặc điểm hành vi: Tần suất sử dụng, mức độ trung thành, tính chất sử dụng,...
 Vai trò sử dụng: Người sử dụng cuối cùng, người ảnh hưởng, người ra quyết định mua,...
 Loại hình khách hàng: Khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận,...

Khách hàng được coi là mục tiêu quan trọng nhất trong hoạt động marketing vì những lý do sau:

 Khách hàng quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp: Không có khách hàng, doanh nghiệp sẽ không thể bán
được sản phẩm/dịch vụ và tạo ra doanh thu. Khách hàng là nguồn sống của doanh nghiệp.
 Khách hàng là trung tâm của hoạt động kinh doanh: Mọi quyết định về sản phẩm, giá cả, phân phối, quảng bá
đều xuất phát từ việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
 Khách hàng tạo ra lợi nhuận: Lợi nhuận của doanh nghiệp đến từ việc bán sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng
với giá cao hơn chi phí. Lợi nhuận càng cao khi khách hàng càng hài lòng.
 Giữ chân khách hàng chi phí thấp hơn giành khách hàng mới: Chi phí duy trì khách hàng cũ thấp hơn nhiều so
với chi phí tiếp thị để thu hút khách hàng mới.
 Khách hàng hài lòng là nhân tố then chốt cho sự thành công lâu dài: Khách hàng hài lòng sẽ gắn bó, quay lại
sử dụng và giới thiệu cho người khác, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Vì những lý do trên, các nhà marketing luôn đặt khách hàng làm trọng tâm, tập trung tìm hiểu nhu cầu, hành
vi và sự hài lòng của khách hàng để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Mọi hoạt động của doanh nghiệp
đều hướng tới mục tiêu tối thượng là tạo ra giá trị và sự hài lòng cho khách hàng.

c) Môi trường nội tại


Môi trường nội tại (Internal Environment) là tập hợp các yếu tố bên trong doanh nghiệp, nằm trong tầm kiểm
soát và chi phối trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và marketing của doanh nghiệp.

Môi trường nội tại bao gồm các yếu tố chính sau:

 Nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân viên, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực của họ.
 Nguồn lực tài chính: Vốn, doanh thu, chi phí, khả năng tiếp cận nguồn vốn.
 Cơ sở vật chất: Nhà xưởng, máy móc, trang thiết bị, công nghệ sản xuất.
 Nguồn lực marketing: Đội ngũ marketing, chiến lược marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến).
 Nguồn lực nghiên cứu và phát triển (R&D).
 Hệ thống tổ chức và quản lý: Cơ cấu, văn hóa, lãnh đạo, hệ thống thông tin, quy trình.
 Thương hiệu và danh tiếng của công ty trên thị trường.

Việc nghiên cứu môi trường nội tại có vai trò rất quan trọng trong hoạt động marketing bởi:

 Xác định năng lực cạnh tranh: Đánh giá nguồn lực sẵn có, từ đó nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng
lợi thế cạnh tranh.
 Đưa ra chiến lược phù hợp: Căn cứ vào năng lực nguồn lực, doanh nghiệp có thể lựa chọn các chiến lược
marketing mix hiệu quả nhất.
 Nâng cao hiệu quả hoạt động: Qua đánh giá nội bộ, có thể cải thiện các khâu yếu kém về tổ chức, quản lý,
nhân sự để tối ưu hoạt động kinh doanh và marketing.
 Tối ưu nguồn lực: Giúp doanh nghiệp phân bổ, sử dụng nguồn nhân lực, tài chính, vật chất một cách hợp lý,
hiệu quả nhất.
 Nhận diện cơ hội mới: Hiểu rõ năng lực nội tại để khai thác cơ hội kinh doanh, đổi mới sản phẩm, mở rộng thị
trường mới.

Tóm lại, nghiên cứu môi trường nội tại là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quy trình hoạch định chiến
lược marketing. Nó giúp doanh nghiệp xác định rõ vị thế và khả năng đáp ứng của mình để đưa ra các quyết định
kinh doanh sáng suốt, phù hợp.

1.2.3. Phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị thị trường.

a) Phân đoạn thị trường

Phân đoạn thị trường (Market Segmentation) là quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng khác
nhau dựa trên các tiêu chí như địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi để thiết kế các chương trình marketing phù
hợp cho từng nhóm đó.

Doanh nghiệp cần phân đoạn thị trường vì những lý do sau:

 Hiểu rõ đặc điểm và nhu cầu khác nhau của từng nhóm khách hàng.
 Lựa chọn phân khúc mục tiêu phù hợp để tập trung nguồn lực một cách hiệu quả.
 Thiết kế chương trình marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) vừa vặn với nhu cầu của từng phân
khúc.
 Xác định vị trí cạnh tranh rõ ràng trên thị trường.
 Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ phù hợp.
Các yêu cầu để phân đoạn thị trường hiệu quả:
 Dễ nhận diện (Identifiability): Dễ nhận ra và mô tả được đặc điểm của từng phân khúc.
 Khả năng tiếp cận (Accessibility): Doanh nghiệp có khả năng tiếp cận và phục vụ được các phân khúc.
 Đủ lớn (Substantiality): Quy mô phân khúc phải đủ lớn để đáp ứng được mục tiêu kinh doanh.
 Khác biệt (Differentiability): Các phân khúc phải thực sự khác biệt về nhu cầu và hành vi tiêu dùng.
 Khả năng đo lường (Measurability): Doanh nghiệp có thể ước tính quy mô, doanh số tiềm năng của phân
khúc.
 Khả năng tiếp cận (Accessibility): Doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ hiệu quả các phân khúc đó.

Việc phân đoạn thị trường là nền tảng cho việc xác định phân khúc mục tiêu và định vị sản phẩm hiệu quả. Nó
giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những phân khúc đem lại lợi nhuận và tối đa hóa sự hài lòng của khách
hàng.

Ngoài ra, khi lựa chọn các đoạn thị trường đòi hỏi một quá trình phân tích kỹ lưỡng và cân nhắc các yếu tố
quan trọng. Dưới đây là phân tích về mỗi yếu tố:

Khả năng tài chính của doanh nghiệp:

Khả năng tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng khi lựa chọn đoạn thị trường. Doanh nghiệp cần xác
định xem họ có đủ nguồn lực tài chính để thâm nhập và cạnh tranh trên thị trường này hay không. Nếu đoạn thị
trường đòi hỏi đầu tư lớn mà doanh nghiệp không có khả năng tài chính đủ, họ có thể gặp khó khăn trong việc
thành công trên thị trường đó.

Đặc điểm về sản phẩm:

Đặc điểm về sản phẩm cũng cần được xem xét cẩn thận. Doanh nghiệp cần phân tích xem sản phẩm của họ có
phù hợp với nhu cầu và mong muốn của thị trường đó hay không. Nếu sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu của
đoạn thị trường đó, việc cạnh tranh và tiếp cận khách hàng có thể gặp nhiều khó khăn.

Mức độ đồng nhất của thị trường:

Mức độ đồng nhất của thị trường đề cập đến sự đa dạng và độ phân khúc của khách hàng trong đoạn thị
trường đó. Một thị trường đồng nhất sẽ giúp doanh nghiệp tập trung hơn và phát triển các chiến lược marketing
hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu thị trường quá đa dạng, doanh nghiệp cần phải cân nhắc và điều chỉnh chiến lược tiếp
thị để phù hợp với các nhóm khách hàng khác nhau.

Những chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh:

Việc nghiên cứu và đánh giá chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng trong quá
trình lựa chọn đoạn thị trường. Bằng cách hiểu rõ về các chiến lược của đối thủ, doanh nghiệp có thể tìm ra những
khoảng trống trong thị trường và phát triển các chiến lược tiếp thị để cạnh tranh mạnh mẽ hơn.

Tóm lại, việc lựa chọn các đoạn thị trường đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và phân tích sâu sắc các yếu tố quan
trọng như khả năng tài chính, đặc điểm về sản phẩm, mức độ đồng nhất của thị trường và chiến lược marketing của
đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn và hiệu quả trong việc chọn lựa đoạn
thị trường phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình.

b) Lựa chọn thị trường mục tiêu

Thị trường mục tiêu (Target Market) là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp hướng tới và tập trung các nỗ lực
marketing vào họ. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu là rất quan trọng vì các lý do sau:

Tập trung nguồn lực hiệu quả:

 Không thể phục vụ tất cả mọi khách hàng một cách đồng đều vì họ có nhu cầu, mong muốn và hành vi khác
nhau.
 Bằng cách xác định thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào những khách hàng có
khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của mình.

Thiết kế sản phẩm/dịch vụ phù hợp:

 Khi hiểu rõ thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng tốt nhất nhu
cầu và mong muốn của họ.

Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả: Hiểu biết về thị trường mục tiêu giúp xây dựng chiến lược
marketing phù hợp về sản phẩm, giá cả, phân phối và quảng cáo.

Tạo lợi thế cạnh tranh: Bằng cách tập trung vào thị trường mục tiêu nhất định, doanh nghiệp có thể trở nên
khác biệt và tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
Vai trò của việc xác định thị trường mục tiêu trong marketing:

 Là nền tảng để xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả
 Giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực marketing
 Tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên thị trường
 Giúp doanh nghiệp tập trung vào những khách hàng tiềm năng nhất

Để lựa chọn thị trường mục tiêu hiệu quả, doanh nghiệp cần:

Phân khúc thị trường:

 Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có nhu cầu, mong muốn và đặc điểm tương tự.
 Đánh giá sự hấp dẫn của các phân khúc
 Xem xét quy mô, tăng trưởng, khả năng sinh lợi và mức độ cạnh tranh của mỗi phân khúc.

Đánh giá năng lực của doanh nghiệp:

 Xem xét nguồn lực, kỹ năng và lợi thế cạnh tranh để quyết định phân khúc nào phù hợp nhất.

Lựa chọn phân khúc mục tiêu:

 Dựa trên việc đánh giá sự hấp dẫn và năng lực, lựa chọn một hoặc nhiều phân khúc thị trường để tập trung.

Định vị sản phẩm/dịch vụ:


 Thiết kế sản phẩm/dịch vụ và các hoạt động marketing để tạo vị trí đặc biệt trong tâm trí khách hàng mục
tiêu.

Xây dựng kế hoạch marketing:

 Phát triển chiến lược marketing tổng thể nhằm tiếp cận và phục vụ thị trường mục tiêu hiệu quả.

Theo dõi và điều chỉnh:

 Liên tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược thị trường mục tiêu để phù hợp với thị hiếu và môi trường thị
trường thay đổi.

Việc lựa chọn thị trường mục tiêu đúng đắn thực sự là yếu tố chìa khóa đối với sự thành công của bất kỳ
doanh nghiệp nào trong mọi ngành công nghiệp. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực của
mình một cách hiệu quả mà còn đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất có thể
và xây dựng một lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Khi một doanh nghiệp chọn một thị trường mục tiêu phù hợp, họ có thể tập trung tài nguyên của mình vào
việc phát triển sản phẩm và dịch vụ một cách tối ưu để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng trong thị trường đó.
Điều này giúp họ tránh được việc phân tán nguồn lực và tiền bạc vào các thị trường không hiệu quả, đồng thời tăng
cường sức mạnh cạnh tranh trong lĩnh vực mục tiêu.
Bằng cách tập trung vào một thị trường mục tiêu, doanh nghiệp có thể hiểu sâu hơn về nhu cầu, mong muốn
và hành vi của khách hàng trong thị trường đó. Điều này giúp họ phát triển các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao
hơn và phù hợp hơn với người tiêu dùng, tăng cơ hội thu hút và giữ chân khách hàng.

Hơn nữa, việc tập trung vào một thị trường mục tiêu còn giúp doanh nghiệp xây dựng một lợi thế cạnh tranh
bền vững. Bằng cách trở thành nhà cung cấp hàng đầu trong một thị trường cụ thể, doanh nghiệp có thể tạo ra một
hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và uy tín, thu hút sự quan tâm của khách hàng và tạo ra rào cản khó vượt qua cho
các đối thủ cạnh tranh.

c) Định vị sản phẩm trên thị trường

Định vị sản phẩm (Product Positioning) là quá trình xây dựng vị trí đặc biệt và khác biệt cho sản phẩm trong
tâm trí khách hàng mục tiêu so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Việc định vị sản phẩm là rất quan trọng vì
các lý do sau:

 Tạo sự khác biệt Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, định vị sản phẩm giúp tạo ra sự khác biệt
và nổi bật so với các sản phẩm khác trên thị trường. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận ra và ghi nhớ
sản phẩm của bạn.
 Đáp ứng nhu cầu khách hàng Bằng cách hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, doanh
nghiệp có thể định vị sản phẩm sao cho phù hợp và đáp ứng tốt nhất những nhu cầu đó.
 Xây dựng lợi thế cạnh tranh Một định vị sản phẩm thành công sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, khó bị
đối thủ sao chép hoặc vượt qua.
 Hỗ trợ các hoạt động marketing Định vị sản phẩm cung cấp nền tảng vững chắc để phát triển chiến lược
marketing tổng thể về sản phẩm, giá cả, phân phối và quảng bá.

Để tối ưu khả năng định vị sản phẩm trên thị trường, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu sau:

 Nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu


 Thu thập dữ liệu về nhu cầu, mong muốn, nhận thức và hành vi của khách hàng mục tiêu.
 Phân tích các đối thủ cạnh tranh và cách họ định vị sản phẩm.
 Xác định lợi thế cạnh tranh
 Nhận diện những đặc điểm, lợi ích hoặc giá trị mà sản phẩm có thể cung cấp một cách khác biệt so với đối
thủ.
 Lợi thế cạnh tranh có thể dựa trên chất lượng, tính năng, thương hiệu, giá cả, dịch vụ, v.v.
 Xây dựng đề xuất giá trị (Value Proposition)
 Phát triển đề xuất giá trị hấp dẫn và độc đáo, tập trung vào những lợi ích chính mà sản phẩm mang lại cho
khách hàng mục tiêu.
 Lựa chọn chiến lược định vị
 Có nhiều chiến lược định vị khác nhau như định vị dựa trên lợi ích, đối tượng sử dụng, đối thủ cạnh tranh,
giá cả, v.v.
 Lựa chọn chiến lược phù hợp nhất với lợi thế cạnh tranh và đề xuất giá trị của sản phẩm.
 Thiết kế hỗn hợp marketing tổng thể
 Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết về sản phẩm, giá cả, phân phối và quảng bá để truyền tải định vị sản
phẩm đến khách hàng mục tiêu.
 Truyền thông và củng cố định vị
 Sử dụng các hoạt động marketing và quảng cáo nhất quán để truyền tải và củng cố định vị sản phẩm trong
tâm trí khách hàng.
 Giám sát và điều chỉnh
 Theo dõi và đánh giá việc nhận thức định vị sản phẩm của khách hàng.
 Điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết để đảm bảo định vị hiệu quả và phù hợp với thị trường.

Tóm lại, định vị sản phẩm đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra sự khác biệt, lợi thế cạnh tranh và đáp ứng
nhu cầu khách hàng. Bằng cách nghiên cứu thị trường, xác định lợi thế cạnh tranh, xây dựng đề xuất giá trị hấp dẫn
và thiết kế hỗn hợp marketing tổng thể, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa khả năng định vị sản phẩm thành công trên
thị trường.

1.2.4. Xây dựng chính sách marketing trong doanh nghiệp

Trong doanh nghiệp, có 4 chính sách marketing chính, còn được gọi là "4P" trong hỗn hợp marketing truyền
thống, bao gồm: Chính sách Sản phẩm (Product), Chính sách Giá (Price), Chính sách Phân phối (Place) và Chính
sách Xúc tiến (Promotion). Dưới đây là khái niệm, đặc điểm và yêu cầu để đạt hiệu quả cao nhất cho từng chính
sách:

a) Chính sách Sản phẩm (Product):


 Khái niệm: Là các quyết định liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho thị
trường mục tiêu.
 Đặc điểm: Bao gồm chất lượng, thiết kế, tính năng, thương hiệu, bao bì, dịch vụ đi kèm, v.v.

Yêu cầu:

 Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
 Thiết kế sản phẩm phù hợp với thị hiếu và tạo giá trị vượt trội
 Liên tục cải tiến và đổi mới sản phẩm theo xu hướng thị trường
 Xây dựng thương hiệu mạnh, tạo dấu ấn riêng biệt

b) Chính sách Giá (Price)

 Khái niệm: Là các quyết định liên quan đến mức giá bán, chiết khấu, chính sách tín dụng và điều kiện thanh
toán.
 Đặc điểm: Là yếu tố duy nhất tạo ra doanh thu, ảnh hưởng đến lợi nhuận và cạnh tranh.

Yêu cầu:

 Xác định mục tiêu định giá (thu hồi chi phí, tối đa hóa lợi nhuận, thâm nhập thị trường, v.v.)
 Đánh giá các yếu tố như chi phí, cạnh tranh, giá trị cảm nhận của khách hàng
 Lựa chọn phương pháp và chiến lược định giá phù hợp
 Linh hoạt điều chỉnh giá theo tình hình thực tế
c) Chính sách Phân phối (Place):

 Khái niệm: Là các quyết định liên quan đến việc phân phối và cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
 Đặc điểm: Bao gồm kênh phân phối, vận chuyển, quản lý kho hàng, địa điểm bán hàng, v.v.

Yêu cầu:

 Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả và phù hợp với sản phẩm/dịch vụ
 Quản lý chuỗi cung ứng và hệ thống phân phối chuyên nghiệp
 Đảm bảo sản phẩm sẵn có, thuận tiện cho khách hàng tiếp cận
 Tối ưu hóa chi phí phân phối và vận chuyển

d) Chính sách Xúc tiến (Promotion):

 Khái niệm: Là các hoạt động nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
 Đặc điểm: Bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng trực tiếp, quan hệ công chúng, marketing trực tuyến,
v.v.

Yêu cầu:

 Xác định mục tiêu xúc tiến (nhận thức, thái độ, hành vi)
 Lựa chọn phối hợp các công cụ xúc tiến hiệu quả
 Xây dựng thông điệp xúc tiến hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu
 Đo lường và điều chỉnh các hoạt động xúc tiến
Để đạt hiệu quả cao nhất, các chính sách marketing cần được tích hợp và điều phối một cách nhất quán, tạo
nên một hỗn hợp marketing thống nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cần liên tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các
chính sách để phù hợp với môi trường kinh doanh luôn thay đổi và nhu cầu của khách hàng.

You might also like