You are on page 1of 2

HỆ THỐNG ANH NGỮ SHINING CƠ SỞ 3

Address: 240 Kim Lien - TT Hung Nguyen - Nghe An


Tel: 0396.362.105 (Ms. Thao)

FUN FOR FLYERS


UNIT 1-2-3

VOCABULARY:

1. Message /ˈmes.ɪdʒ/ (n) : tin nhắn

2. Crown /kraʊn/ (n) : vương miện

3. Castle /ˈkɑː.səl/ (n) : lâu đài

4. Travel /ˈtræv.əl/ (v) : đi lại

5. Michael : tên nhân vật

6. Harry : tên nhân vật

7. Robert : tên nhân vật

8. Helen : tên nhân vật

9. Sarah : tên nhân vật

10. Secret /ˈsiː.krət/ (n) : bí mật

11. Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj) : quan trọng


12. Together /təˈɡeð.ər/ (v) : cùng nhau

13. Flag /flæɡ/ (n) : lá cờ

14. Sentence /ˈsen.təns/ (n) : câu

15. Spot /spɒt/ (n) : đốm, chấm tròn

16. Stripe /straɪp/ (n) : sọc, vằn, viền

17. Carry /ˈkær.i/ (v) : mang

18. Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ (n) : hành khách

19. Airport /ˈeə.pɔːt/ (n) : sân bay

20. Alien /ˈeɪ.li.ən/ (n) : người ngoài hành tinh

21. Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ (n) : ván trượt

22. Wave /weɪv/ (v) : vẫy tay

23. Grass /ɡrɑːs/ (n) : cỏ

24. Silver /ˈsɪl.vər/ (n) : bạc

You might also like