Professional Documents
Culture Documents
ABC English 2 de Thi Hoc Ki 1
ABC English 2 de Thi Hoc Ki 1
1. a. b. 2. a. b.
3. a b 4a b
5. a b 6. a. b
II. Read and tick: (Đọc và đánh dấu())
1. I have a coat. 2. I can draw a sheep. 3. I like bread.
a b a b a b
4. He’s a baker. 5. Can you see the bee? 6. He is riding a bike.
a b a b a b
III. Look and match: (Nhìn và Nối)
1 2. 3 4 5
t__bl__ ball___n br___kfast t___ch___ c____ch
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
______ther tr___ ___r___pes sw___ter sh____p
21 22 23 24 25 \
26 27 28 29 30
_______ke f____d b_____ch sch____l da___c___
II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)
…………………………
…..………………… ………………………….…
.…
III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts).