Professional Documents
Culture Documents
1
1
/ 어느 고등학교를
졸업했어요? Trường THPT bạn đã học ở đâu?/ Bạn đã học ở trường THPT nào?/ Bạn đã tốt nghiệp
trường THPT nào?
3. 고등학교 성적이 어떻게 되나요?/ 돼요? Điểm THPT của bạn ntn?
->
4. 고등학교에 몇 번 결석했어요?
-> 저는 고등학교에 결석한 적이 없었어요. THPT tôi chưa từng nghỉ học.
5. 한국어를 공부한 지 얼마나 되었어요?/ 됐어요? Học tiếng Hàn được bao lâu rồi?
-> 저는 한국어를 공부한 지 삼개월 되었어요./ 됐습니다. Tôi học tiếng Hàn được 3 tháng.
21. 외국 학생들에게 무슨 특별대우가 있나요?/ 있어요? Có đãi ngộ đặc biệt nào cho sinh viên ngoại
quốc không?