You are on page 1of 2

Question School

Các câu hỏi về kết quả học tập tại Việt Nam và kế hoạch học tập tại Mỹ

1. What grade are you studying in? What’s your grade? (Bạn đang học lớp mấy?)
2. How good is your English? (Tiếng Anh của bạn tốt chứ?)
3. What’s your school name? Could you tell me something special about your school
(Trường bạn học tên gì? Có thể kể cho chúng tôi điều gì đó đặc biệt về trường học của
bạn không?)
4. Do you do well at school? What was your previous GPA? (Bạn học tập tốt chứ? Điểm GPA
của bạn bao nhiêu?
5. What are your favorite subjects? And why do you like them? (Bạn yêu thích môn học
nào? Tại sao lại yêu thích?)
6. Why did you choose your major in the current/ previous school? Do you want to change
that? (Tại sao bạn chọn học chuyên ngành này tại trường? Bạn có muốn thay đổi
không?)
7. Why not study in Canada, Australia or the UK? (Tại sao bạn không chọn đi du học tại
Canada, Australia hay UK?)
8. How will you manage the cultural and educational differences in the US? (Bạn sẽ giải
quyết vấn đề khác biệt về văn hóa như thế nào khi đi du học Mỹ?)
9. Why do you choose US to study? Why don’t you choose another country to study? (Tại
sao bạn chọn tới Mỹ du học? Tại sao không phải là nước khác?)
10. Tell me the reasons why you chose this school? Why don’t you choose another school to
study? (Hãy cho chúng tôi biết lý do mà bạn chọn học tại ngôi trường này mà không phải
trường khác?)
11. What is the address of the university? What city will you arrive in? Tell me something
about the city that you will live in the US? (Địa chỉ trường bạn theo học? Bạn sẽ học ở
thành phố nào? Bạn biết gì về thành phố mà bạn sẽ học khi tới Mỹ?)
12. Can I see your high school/college diploma? (Tôi có thể xem bằng cấp của bạn không?)
13. How can you know about this school? Are there anyone who helped you to find
information about this school? (Bạn biết về trường này bằng cách nào? Ở trường có ai
sẽ giúp đỡ bạn không?)
14. When will your school start? (Khi nào trường bạn sẽ khai giảng?)
15. How long do you want to study in the US? (Bạn muốn ở Mỹ học trong bao lâu?)
16. What is the tuition fee? How about living cost? (Học phí của bạn bao nhiêu? Chi phí sinh
hoạt như thế nào?)
17. Have you paid the program fee? By what way? (Bạn đã nộp học phí chưa? Nộp bằng
cách nào?)
18. Who will pick you up at the airport upon your arrival? (Ai sẽ đưa đón bạn tại sân bay?)
19. What difficulties do you think you may encounter in the US? (Bạn nghĩ tới những khó
khăn nào khi đi du học Mỹ?
20. What do you often do after school? (Bạn thường làm gì sau giờ học?)
21. Who is your favourite teacher? (Người thầy nào bạn yêu quý nhất?)
22. What’s your principle’s name? (Hiệu trường trường bạn tên gì?)
23. What is the purpose of your trip? (Mục tiêu của chuyến đi của bạn là gì?)
24. What make you choose this state to study? (Điều gì khiến bạn chọn tiểu bang này để
học?)
25. What school will you enrol in the US? (Bạn sẽ học tại trường nào khi đến Mỹ?
26. How many colleges did you apply to?(Bạn đã đăng ký vào mấy trường đại học rồi?)
27. Where is your school located? Why do you choose this state to study at? What do you
know about the state? (Trường của bạn học nằm ở đâu? Lý do lựa chọn học ở tiểu bang
này? Bạn biết gì về tiểu bang này?)
28. If you are provided a choice, where do you want to come? (Nếu bạn có một sự lựa chọn,
bạn muốn đến nơi nào?)
29. Is your school a public or a private school? (Trường của bạn là trường công hay trường
tư?)
30. How can you know about this school? ( Làm sao bạn biết đến trường này?)
31. How did you complete the admission form? (Bằng cách nào mà bạn có thể hoàn tất thủ
tục xin nhập học?)
32. When is the upcoming intake of your school? (Khi nào học kỳ tới của trường bắt đầu?)
33. Do you know your professors at that university? What are their names? (Bạn có biết
giáo sư nào của ngôi trường đó? Tên của người đó là gì?)
34. Do you have to wear uniform? (Bạn có phải mặc đồng phục hay không?)
35. What will you major in when you study university? (Chuyên ngành bạn chọn ở đại học sẽ
là gì?)
36. Why do you choose that major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành này?)
37. What degree will you get after your graduation? (Bạn sẽ nhận được học vị gì khi tốt
nghiệp?)
38. How much is this program fee? (Phí của chương trình này là bao nhiêu?)
39. Have you bought insurance? (Bạn đã mua bảo hiểm hay chưa?)
40. Tell me something about your host family? (Hãy kể về gia đình người Mỹ mà bạn sẽ ở
cùng cho chúng tôi nghe?)

You might also like