Google Assistant là một trợ lý ảo được phát triển bởi Google. Nó có thể thực hiện nhiều hành động như trả lời các câu hỏi đơn giản, tìm kiếm thông tin, điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà, và nhiều hơn nữa. 2. Cấu trúc và cơ chế hoạt đông của Google Assistant: a.Kiến trúc tổng quan: Google Assistant sử dụng một API cấp thấp cho phép bạn trực tiếp thao tác với các byte âm thanh của một yêu cầu và phản hồi từ Assistant. API này cho phép bạn tạo ra các ứng dụng có thể tương tác với Google Assistant và tận dụng các khả năng của nó. (API là gì ? API của Google Assistant là một dịch vụ cung cấp một API cấp thấp cho phép bạn trực tiếp thao tác với các byte âm thanh của một yêu cầu và phản hồi từ Assistant1. API này cho phép bạn tạo ra các ứng dụng có thể tương tác với Google Assistant và tận dụng các khả năng của nó. Dưới đây là một số phương thức quan trọng trong API của Google Assistant: CreateDevice: Đăng ký một thiết bị, trả về thiết bị nếu thành công hoặc lỗi nếu thiết bị đã tồn tại hoặc không thành công. CreateDeviceModel: Tạo một mô hình thiết bị 3p. DeleteDevice: Xóa một thiết bị cụ thể mà người dùng sở hữu. DeleteDeviceModel: Xóa một mô hình thiết bị 3p. GetDevice: Lấy thông tin cài đặt của một thiết bị cụ thể mà người dùng sở hữu, trả về thiết bị nếu thành công hoặc lỗi nếu không thành công. GetDeviceModel: Cho một id mô hình thiết bị, trả về một mô hình thiết bị. ListDeviceModels: Liệt kê các mô hình thiết bị cho ID dự án được liên kết với cuộc gọi API REST này. ListDevices: Lấy danh sách các thiết bị mà người dùng sở hữu thuộc về project_id đã cho trong token oauth. UpdateDeviceModel: Cập nhật một mô hình thiết bị, trả về phiên bản mới của mô hình. Converse: Khởi xướng hoặc tiếp tục một cuộc trò chuyện với dịch vụ trợ lý nhúng. Assist: Khởi xướng hoặc tiếp tục một cuộc trò chuyện với Dịch vụ Trợ lý Nhúng. ) (Byte âm thanh là gì ? Một byte âm thanh là một đơn vị dữ liệu mà Google Assistant sử dụng để xử lý âm thanh. Khi bạn nói với Google Assistant, nó sẽ chuyển đổi giọng nói của bạn thành dữ liệu byte âm thanh, sau đố xử lý tín hiệu dữ liệu này để thực hiện các yêu cầu của bạn ) b. Các thành phần hình ảnh (Visual Components): Các Visual Components (Thành phần hình ảnh) của Google Assistant bao gồm các thẻ cơ bản, carousels, danh sách, và các tài sản hình ảnh khác. Chúng rất hữu ích khi bạn cần trình bày thông tin chi tiết, nhưng không bắt buộc phải có trong mỗi lượt đối thoại. Dưới đây là một số loại thành phần hình ảnh cụ thể: Basic card (Thẻ cơ bản): Sử dụng để hiển thị hình ảnh và văn bản cho người dùng. Browsing carousel (Carousel duyệt web): Tối ưu cho việc cho phép người dùng chọn một trong nhiều mục, khi những mục đó là nội dung từ web. Carousel (Carousel): Tối ưu cho việc cho phép người dùng chọn một trong nhiều mục, khi những mục đó dễ dàng phân biệt nhất bằng hình ảnh. List (Danh sách): Tối ưu cho việc cho phép người dùng chọn một trong nhiều mục, khi những mục đó dễ dàng phân biệt nhất bằng tiêu đề của chúng. Media response (Phản hồi phương tiện): Được sử dụng để phát và điều khiển việc phát lại nội dung âm thanh như nhạc hoặc phương tiện truyền thông khác. Table (Bảng): Được sử dụng để hiển thị dữ liệu tĩnh cho người dùng một cách dễ quét qua. Những thành phần này giúp tăng cường trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp thông tin trực quan và giúp người dùng dễ dàng tương tác với thông tin được trình bày. b. Cơ chế hoạt động: Google Assistant hoạt động dựa trên công nghệ AI và học máy ( machine learning) để cung cấp một trải nghiệm trợ lý ảo thông minh. Dưới đây là cách nó hoạt động: Nhận Dạng Giọng Nói: Khi bạn nói “Hey Google” hoặc “OK Google”, Google Assistant sẽ được kích hoạt và bắt đầu nghe lệnh của bạn. Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên (NLP): Assistant sẽ phân tích lệnh bằng giọng nói của bạn và chuyển đổi nó thành văn bản để hiểu yêu cầu. Truy Cập Dữ Liệu và Thông Tin: Dựa vào yêu cầu của bạn, Google Assistant sẽ truy cập vào dữ liệu từ Google Search, Google Maps, lịch của bạn, và các dịch vụ khác để cung cấp thông tin hoặc thực hiện hành động. Phản Hồi: Sau khi xử lý yêu cầu, Google Assistant sẽ cung cấp phản hồi bằng giọng nói hoặc hiển thị thông tin trên màn hình, tùy thuộc vào thiết bị bạn đang sử dụng. Tương Tác Tiếp Tục: Với tính năng Continued Conversation, bạn không cần phải nói “Hey Google” cho mỗi yêu cầu tiếp theo. Assistant sẽ tiếp tục lắng nghe và phản hồi mà không cần đến cụm từ kích hoạt. Nhận Dạng Người Dùng: Google Assistant có thể nhận dạng giọng nói của những người khác nhau và điều chỉnh phản hồi cho phù hợp với từng người dùng. Hỗ Trợ Đa Nhiệm: Bạn có thể yêu cầu Google Assistant thực hiện nhiều việc cùng một lúc, như kiểm soát các thiết bị thông minh, tìm kiếm thông tin, phát nội dung trên Chromecast, và nhiều hơn nữa. Google Assistant liên tục học hỏi và cải thiện qua mỗi lần tương tác để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn và cá nhân hóa hơn. c. SDK Google Assistant: Google Assistant SDK (Software Development Kit) là một bộ công cụ phát triển phần mềm mà Google cung cấp để giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng có thể tương tác với Google Assistant. SDK này cho phép bạn thêm khả năng điều khiển bằng giọng nói, hiểu ngôn ngữ tự nhiên, và sử dụng trí thông minh của Google vào các dự án phần cứng phi thương mại của bạn. Google Assistant SDK cung cấp một API cấp thấp cho phép bạn trực tiếp thao tác với các byte âm thanh của một yêu cầu và phản hồi từ Assistant. API này cho phép bạn tạo ra các ứng dụng có thể tương tác với Google Assistant và tận dụng các khả năng của nó1. Với Google Assistant SDK, bạn có thể sử dụng API gRPC của nó với thư viện client Python hoặc các binding được tạo ra cho các ngôn ngữ khác như Go, Java (bao gồm hỗ trợ cho Android Things), C#, Node.js, và Ruby để cung cấp sự linh hoạt cần thiết cho dự án của bạn. Tuy nhiên, bạn không thể phát hành các thiết bị thương mại tích hợp với Google Assistant SDK. Nó chỉ dành cho các mục đích thử nghiệm và phi thương mại. (gRPC viết tắt của Google Remote Procedure Call, một khung công nghệ RPC nguồn mở được Google phát triển. gRPC cho phép các máy chủ và ứng dụng máy khách khác nhau giao tiếp với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nó sử dụng HTTP/2 cho giao tiếp, Protocol Buffers làm ngôn ngữ mô tả giao diện, và cung cấp các tính năng như xác thực, cân bằng tải, và kiểm soát lưu lượng. ) 3. Bảo mật thông tin của Google Assistant: Bảo mật thông tin của Google Assistant được thiết kế để đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của bạn được giữ an toàn và bảo mật. Dưới đây là một số điểm nổi bật về bảo mật và quyền riêng tư của Google Assistant: Chế độ Chờ: Google Assistant được thiết kế để chờ trong chế độ chờ cho đến khi phát hiện ra một kích hoạt, như khi nó nghe thấy “Hey Google”. Khi ở chế độ chờ, Assistant sẽ không gửi những gì bạn nói đến Google hoặc bất kỳ ai khác1. Mã hóa Dữ liệu: Dữ liệu của bạn, như cuộc trò chuyện với Google Assistant, là riêng tư và an toàn. Nó được mã hóa khi di chuyển giữa thiết bị của bạn, dịch vụ của Google, và trung tâm dữ liệu2. Kiểm soát Riêng tư: Google cung cấp các công cụ quyền riêng tư dễ sử dụng để bạn có thể chọn cài đặt quyền riêng tư phù hợp với mình1. Chế độ Khách: Bạn có thể sử dụng Google Assistant mà không cần đăng nhập vào tài khoản Google của mình1. Bảo vệ Trẻ em: Google Assistant không chia sẻ thông tin cá nhân từ tài khoản Google của trẻ em được quản lý bởi Family Link với bất kỳ bên thứ ba nào2. Google cam kết không bán thông tin cá nhân của bạn - bao gồm cả các bản ghi âm của bạn - và khi nhận được yêu cầu từ chính phủ về thông tin người dùng, Google xem xét kỹ lưỡng mỗi yêu cầu để đảm bảo nó tuân thủ các luật pháp áp dụng. 4. Ứng dụng Google Assistant vào Smart Home: Google Assistant có thể được tích hợp vào hệ thống nhà thông minh (Smart Home) để cung cấp khả năng điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà bằng giọng nói. Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng Google Assistant với Smart Home: Thiết lập các thiết bị nhà thông minh: Đầu tiên, bạn cần thiết lập các thiết bị thông minh theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Kết nối thiết bị với Google Assistant: Sau khi thiết lập, kết nối các thiết bị với Google Assistant thông qua ứng dụng Google Home hoặc cài đặt trực tiếp trên thiết bị. Đặt biệt hiệu cho thiết bị: Bạn có thể đặt tên cho các thiết bị để dễ dàng gọi chúng, ví dụ “đèn trần” hoặc "đèn của Linh". Phân thiết bị vào một phòng: Điều này giúp bạn có thể ra lệnh như “Bật đèn trong phòng ngủ” một cách dễ dàng. Điều khiển thiết bị bằng lệnh: Bạn có thể sử dụng các lệnh giọng nói để điều khiển các thiết bị như “Bật đèn”, “Tăng nhiệt độ điều hòa”, hoặc "Kiểm tra camera an ninh". Với Google Assistant, bạn có thể dễ dàng điều khiển đèn, công tắc, ổ cắm, bộ điều nhiệt, và nhiều thiết bị thông minh khác trong nhà của mình. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và tăng cường an ninh cho ngôi nhà của bạn.