You are on page 1of 150

Vietnam GS Industry One-Member LLC.

,
- Branch of Factory for Manufacturing Piles
Công ty TNHH MTV Việt Nam GS Industry
ONE-STOP SOLUTIONS
DESIGN – PRODUCT - CONSTRUCTION – Chi nhánh Nhà máy Sản xuất Cọc

COMPANY PROFILE
HỒ SƠ CÔNG TY

Head Office: 10 Luong Dinh Cua St., Thu Thiem Ward, Thu Duc City, HCMC
Tel: (84-28) 3740 2181 - 353
Factory: Lot LW1, Phu My 3 SIP, Phuoc Hoa ward, BR-VT province
Tel: (84-254) 395 2020
Table of Contents
Mục Lục

1. Introduction/ Giới thiệu


2. Certificates/ Chứng nhận
3. Financial Statement/ Báo cáo tài chính
4. Products/ Sản phẩm
5. Projects Reference/ Danh mục dự án
6. Pilling Contracts/ Hợp đồng thi công
1. Introduction
Giới thiệu

 General Information/
Thông tin tổng quan
 Auto Manufacturing Facility/
Sơ đồ dây chuyền sản xuất tự động
 Invitation For Cooperation/
Thư đề nghị Hợp tác
 Organization Chart/ Sơ đồ tổ chức
 VGSI PILE Engineer/ Đội ngũ kỹ sư
To : VALUED CUSTOMER / Kính gửi QUÝ KHÁCH HÀNG
Subject : INVITATION FOR COOPERATION / THƯ MỜI HỢP TÁC

At the outset, we would like to send the warmest greetings to you all. VIETNAM GS
INDUSTRY ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY (VGSI) is a member of GS En-
gineering and Construction (Korea) founded in 1969, and up to now has always been in Top 5
Constructors in Korea.
Chúng tôi, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY (gọi tắt là
VGSI), là thành viên của Tập Đoàn Xây Dựng GS E&C (Hàn Qu ốc), thành lập năm 1969 và đến
nay luôn thuộc Top 05 tập đoàn xây dựng hàng đầu tại Hàn Quốc.

Our business mainly focuses on Plants, Power, Architecture, Infrastructure and Leisure.
Các lĩnh vực kinh doanh chính của tập đoàn bao gồm Nhà máy, Năng lượng, Bất động
sản nhà ở - nghỉ dưỡng, Xây dựng hạ tầng.

In Vietnam, GS E&C took its first steps in the early of 2000s with the name as VGSI, and
has been conducting a wide range of major projects in Vietnam, such as Nghi Sơn Refinery Plant,
Ha Noi - Hai Phong Expressway, Tan Son Nhat - Binh Loi (Pham Van Dong) route, Metro Line 1
and other premium real estate projects like Xi Riverview, Nha Be New City, Thu Thiem, and
Long Binh District 9.
Tại Việt Nam, Tập Đoàn Xây Dựng GS E&C có mặt từ đầu những năm 2000 với tên gọi
VGSI, và đến nay đã thực hiện thành công nhiều dự án lớn, như Nhà Máy Lọc hóa dầu Nghi
Sơn, đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, tuyến đường Tân Sơn Nhất - Bình Lợi (Phạm Văn
Đồng), Cầu Vàm Cống (Đồng Tháp – Cần Thơ) Tuyến Metro số 1 (Suối Tiên-Bến Thành), và các
dự án bất động sản cao cấp như Xi Riverview Thảo Điền, Khu đô thị mới Thủ Thiêm (quận 2)
Metro City (Nhà Bè), và Long Bình (quận 9).

Currently, our goal is to develop the Pretension High Strength Concrete (PHC) Pile
Factory together with applicable Consultancy, Design and Piling services.
Hiện tại công ty chúng tôi đang tập trung phát triển Nhà máy sản xuất cọc bê tông ly tâm
(BTLT) cùng với các dịch vụ tư vấn, thiết kế và thi công dự án.

It would be honored if we could to forge with you based on the professional competence
and development orientation of VGSI, as well as the mutual benefit partnership and our hope to
contribute to the socio-eco growth of Vietnam.
Công ty chúng tôi lấy làm vinh d ự khi đư ợc h ợp tác với quý công ty, dựa trên cơ sở năng l ực
chuyên môn, định hướng phát triển của công ty VGSI và tinh thần hợp tác đôi bên cùng có lợi, và
mong muốn đóng góp cho sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam
Therefore, VGSI would take this opportunity to send you this Invitation for
Cooperation with the hope to become your close and comprehensive partner in all
projects.
Vì lẽ đó, VGSI kính gửi đến Quý vị Thư Đề nghị Hợp tác này, cùng mong muốn trở
thành đối tác gắn bó và toàn diện của Quý vị trong các dự án tương lai.

We are looking forward to cooperating with you soon,


Rất mong sớm nhận được sự quan tâm hợp tác từ Quý vị,
Director

Technology Division
(GS E&C)

Factory Head Office

Administration Production Q.HSE Sales & Planning Technical

Accountant Production Team 1 Inspection Sales Design

HR Production Team 2 Test Planning

Logistics Maintenance HSE

Procurement Construction
Construction Quality Control
ORGANIZATIONAL CHART
VGSI PILE ENGINEER
ĐỘI NGŨ KỸ SƯ - NHÀ MÁY VGSI PILE

CHỨC DANH TRÌNH CHUYÊN


No HỌ VÀ TÊN ĐẠI HỌC
CHUYÊN MÔN ĐỘ NGÀNH
Trưởng phòng Kinh Kỹ Sư xây dựng Đại học Bách Khoa Tp.
1 LÊ TRỌNG TRÍ ĐH
Doanh và Xây Dựng Trắc địa và Bản đồ HCM
NGUYỄN MINH
2 Kỹ sư Điện ĐH Kỹ Sư Điện Cao Đẳng Xây dựng số 1
TRUNG
Trưởng phòng Kinh
3 HOÀNG NGUYÊN ĐẠT ĐH Kỹ sư Cầu Đường Đại học GTVT Tp. HCM
doanh
Trưởng phòng Kinh
4 TRẦN QUANG MINH ĐH Quản trị kinh doanh Hutech University
doanh
Trưởng phòng Thiết Xây dựng dân dụng Đại học Bách Khoa Tp.
5 TRẦN ĐĂNG LINH ĐH
Kế và công nghiệp HCM
Đại học Bách Khoa Tp.
6 LẠI VĂN XUYÊN Kỹ sư chất lượng ĐH Vật liệu xây dựng
HCM
NGUYỄN HOÀNG BẢO Phó giám đốc nhà Đại học Kiến trúc
7 ĐH Kỹ Sư xây dựng
TRUYỀN máy Tp.HCM
Xây dựng cầu Cao đẳng giao thông vận
8 HOÀNG TRUNG TÚ Trợ lý An toàn CĐ
đường tải
Kỹ thuật xây dựng
Đại học xây dựng Miền
9 NGUYỄN DUY LUÂN Kỹ sư công trường ĐH và công trình giao
Trung
thông
Đại hoc Xây Dựng Miền
10 TRẦN ANH DUY Kỹ sư công trường ĐH Kỹ thuật xây dựng
Tây
Cao Đẳng - ĐH Bác
11 TRẦN ANH TUẤN Trợ lý bán hàng ĐH Hoá dầu
Khoa Hà Nội
Vật liệu và kết cấu
12 HỒ HOÀNG DƯƠNG Nhân viên CĐ Cao Đẳng Xây dựng số 1
xây dựng
Trợ lý trưởng phòng Công nghệ kỹ thuật Đại Học Công Nghệ
13 HÀ HỌC QUÂN ĐH
Sản xuất giao thông Giao Thông Vận Tải
Trưởng phòng Kinh Kỹ thuật công trình Đại học Công nghệ TP.
14 PHẠM TRÍ THÀNH ĐH
doanh xây dựng Hồ Chí Minh
NGUYỄN TẤN HỒNG Trưởng phòng thí
15 ĐH Công nghệ Vật liệu Đại học Bách Khoa
PHONG nghiệm
Cao đẳng -ĐH kinh tế
16 BÙI XUÂN THIỆN Thủ Kho CĐ Quản trị kinh doanh
TP. Hồ Chí Minh
Đại học khoa học tự
17 NGUYỄN THẾ CƯƠNG Nhân viên ĐH Khoa Học Vật Liệu
nhiên

18 HÀ TẤN AN Kỹ sư thiết kế ĐH Kỹ sư xây dựng Đại học Bách Khoa

Đại học khoa học xã hội


19 VÕ HỮU TUẤN ANH QC Manager ĐH Cử nhân khoa học
Hồ Chí Minh
VGSI PILE ENGINEER
ĐỘI NGŨ KỸ SƯ - NHÀ MÁY VGSI PILE

CHỨC DANH TRÌNH CHUYÊN


No HỌ VÀ TÊN ĐẠI HỌC
CHUYÊN MÔN ĐỘ NGÀNH
Xây dựng dân dụng
20 NGUYỄN VĂN HIỆP Quản lý thi công ĐH Đại học Đà Nẵng
và công nghiệp
Đại học Bách Khoa Tp.
21 NGUYỄN CHÍ HIẾU Kỹ sư Cơ khí ĐH Cơ điện tử
HCM
Kỹ thuật xây dựng
Đại học Bách khoa Đà
22 HỒ NGỌC BÁ Nhân viên ĐH công trình giao
Nẵng
thông
Xây dựng Cầu Đại học Bách Khoa Tp.
23 BÙI THỨC HOÀNG Quản lý thi công ĐH
Đường HCM
2. Certificates
Chứng Nhận

 Certificate of Business Registration/


Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
 Investment Registration Certificate/
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
 Certificate of Construction Activity Capability/
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
 Certificate ISO 9001/
Giấy chứng nhận ISO 9001
 Certificate PHC Products/
Giấy chứng nhận sản phẩm PHC
Certificate of Business Registration
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Investment Registration Certificate
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Certificate of construction
activity capability
Chứng chỉ năng lực hoạt động
xây dựng
Certificate ISO 9001
Giấy chứng nhận ISO 9001
CONG TY CP CHU'NG NHAN vA CONG HOA XA HOI CHU NGHYA VIET NAM
KIEM DINH VINACONTROL DOc 1p - Tt' do - Hanh phüc
S6: 10886-QSV/QD-VNCE Ha Nôi, n,gày 16 tháng 07 nâm 2023

QUYET D!NH
Chiirng nhân He thông quãn I chat lu'yng phii hçrp v&i tiêu chun ISO 9001:2015

GIAM DOC
CONG TY CP CH1J'NG NHAN VA KIEM DINH VINACONTROL
- Can c& Luât Tiêu chuâ'n và Quy chuâ'n k9 thuat ngày 29 tháng 06 närn 2006;
- Theo Báo cáo thâ'm xét ht3 sci Q'a'nh giá cáa Cong ty CP Ch&ng nhin và Kiê'm djnh
Vinacontrol ngày 28/06/2023.
QUYfT D!NH
Diu 1. I3an hnh kern theo Quyt dinh nay Giäy chü'ng nhân s6 10886-QSV
ngày 16/07/2023 chtrng nhn H thông quãn I chat Iu'çvng phü hQ'p vó'i tiêu chun
ISO 9001:2015 cho CONG TY TRACH NHIEM HU'U HAN MÔT THANH VIEN
VIET NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC.
Diêu 2. Hiu 1irc chng nhn: TIr ngây 16/07/202 3 dn ngày 15/07/2 026 trên
cci so' du'çc dánh giá giám sat dnh k' hang nirn.
Diu 3. CONG TY TRACH NH!EM HU'U HAN MÔT THANH VIEN
VIET NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC có trách nhiêrn dam
báo sO' diing tài lieu chO'ng nhân theo quy dinh cOa pháp 1ut và theo Quy d/nh s& dyng
dô'u ch&ng nhin h thO'ng quán Ij (RG.01) cho hoat dng duc Cong ty CP ChO'ng nhin và
Kigm dinh Vinacontrol chi'rng nhn.
Diêu 4. rFruo'ng phOng Cho'ng nhân, cá nhân lien quan chiu trách nhiêm thi hành
Quyt dnh nay.

No'i nhân: 04215 MDOC


9
Tô'ch&c c'1uo'c ch(iny nhân;
CONG TV CP
-Lu'uhi5scrchá'ng nhãn.
CHUNG
* WI'
VINACONTROL
GIAM e6c
jO
(UoA)
,.'.
Vinacontrol CU

GIAY CHUNG NHAN


CERTIFICATE
S6/ No.: 10886-QSV

He th6ng quãn 1)r cMt hrçng


Quality management system

Cüa/ of

CONG TY TRACH NHIM HU'U HAN


MOT THANH VIEN VIT NAM GS INDUSTRY —
CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT coc
VIETNAM GS INDUSTRY ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY
BRANCH OFFACTORYFOR MANUFACTURING PILE
-

Tru sO chinh: Lô dt LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3,


Phtrorng PhuOc ia, Thi xã Phü M$, lInh Ba lila Vüng Tàu, Viêt Nam
-

Head office: Lot LW1, Phu My 3 intensive Industrial Park, Phuoc Hoa Ward,
Phu My Town, Ba Rio - Vung Tau Province, Vietnam
Nhà may: Lô dat LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3,
PhtrO'ng Phtnvc Hoà, ThI xä Phü Mjt, Tinh Ba lila Vüng Tàu, Vit Nam
-

Factory: Lot LW1, Phu My 3 Intensive Industrial Park, Phuoc Hoa Ward,
Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Dã dwçrc dánh giá và xác nhân phü hçp vOl các yêu cu cüa tlêu chun:
Has been accessed and found to be in accordance with the requirements ofi

Iso 9001:2015
Trong 1mb virc/ For the following scope of registration:

San xut và cung cap Coc be tong ly tam trng lire triroc
Manufacturing and supplying of Pretensioned spun concrete piles
Ngây ban hành/ Date issued: 16/07/2023
Hiêu bid Valid to: 15/07/2026
T6 chtrc chtrng nhân Vinacontrol
Vinacontrol Certification Body
Chü tich Hôi dng Chü'ng nhân Giám d6c
The Chairman of the Certification Board Director

o\042 15,,
9 CONG TV
_,11 CHÜNG NHAN v
M OINH
(_ —" Vinacontrol CE
Iso 9001:2015
c 1NACO '{ 4,
PHAN VAN HuNG DO HANG

Office: 41 Nguyen Thuong Hien, Hanoi, Vietnam


Tel: [~84-24) 3944.8089 - Fax: (+84-24) 3944.9011 - Website: www.vnce.vn
Certificate PHC products
Giấy chứng nhận sản phẩm PHC
CONG TY CP CHITJ'NG NHAN vA CONG HOA XA HO! CHU NGHTA VIET NAM
KIEM DINH VINACONTROL Dc 1p - Tu do - Hnh phñc
S: 10886-QPV-2/QD-VNCE Ha Nôi, ngày 16 tháng 07 nàm 2023

QUY1T DINH
V vic chi'rng nhân san phâm CQC be tong dii frng lu'c phi hcrp vri J!S A 5373:2016

GIAM DOC
CONG TY CP CHUNG NHAN VA KIEM D!NH VINACONTROL

- Con cü' Luât Tiêu chuâ'n và Quy chuâ'n k9 thuât ngày 29 tháng 06 nOm 2006;
- Theo BOo cáo thOm xét ho so' dánh giO cOa Cong ty CP ChO'ng nIin và Kiê'm O7nh
Vinacontrol ngày 28/06/2023.
QUVET DINH
Diêu 1. Ban hành kern theo Quyt dinh nay Giây cht'rng nhn s6 10886-QPV-2
ngay 16/07/2023 v chi'rng nhn san phm Coc be tong dir ü'ng Juc phii hcrp v&i
JIS A 5373:2016 vó'i các kiu 1oi ghi trong phii 1iic chirng nhn kern theo cho
CONG TY TRACH NHIEM HU'U HAN MÔT THANH VIEN V!T NAM GS INDUSTRY
CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC.
Diêu 2. Hiêu 1yc chrng nhân: tr ngày 16/07/2023 dn ngày 15/07/2026
trên co' so' du'Q'c dánh giá giám sat djnh k hang nàm.
Diu 3. CONG TY TRACH NHIEM HU'U HAN MÔT THANH VIEN VIET NAM
GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC có trách nhiêm dam báo sü'
diing thi 1iu chi'rng nhn theo quy dinh cüa pháp Iuit va theo Quy dinh sCr dyng dO'u
ch&ng nhçTh sOn phO'm (RG.02) cho hoat dng du'g'c Cong ty CP Cht'rng nhân vâ Kim
dnh Vinacontrol chrng nhn.
Diëu 4. Trithng phOng Chirng nhtn, cá nhân lien quan chiu trách nhirn thi
hành Quyt dnh nay.
Diêu 5. Quyt dnh nay có hiu 1irc k tr ngày k./.

lAM DOC
No'i nhân:
- T6ch&c du'q'c ch&ng nhân; CHUNG N
(
- Luu hO so' chi}ng nhçn. * KE
\$'\V1NACONTROL
fpj :'
I
GIAMD6c
1O1f
4
Vinacontrol CE® Hofljne: 1800.6083 - Email: vnce@vnce.vn - Website: www.vnce.vn
SCI mênh mang dn thành cong 41 Nguyn Thuçrng Hin, P. Nguyn Du, Q. Hal Ba Tru'ng, TP. Ha Nôi

PHU LUC CHU'NG NH4LN


(Kern theo giâ'y ch&ng nhçTh 7â cdp s6: 10886-QPV-2 ngày 16/0 7/2 023)

TEN TO CHIYC: CONG TY TRACH NHIM HUU HN MQT THANH VIEN


VIT NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC
sO CHI'YNG NHAN: 10886-QPV-2
lilA CHI:
Tru s& chInh: Lô dat LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M9 3, Phtrông
Phtr&c Hoà, Thi xã Phü M9, Tinh Ba Ria - Vüng Tàu, Viêt Nam
Nhà may: Lô dat LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3, Phtr&ng
Phtr&c Hoà, Thi xã Phü M9, Tinh Ba Rja - Vting Tàu, Viêt Nam
CHUAN MU'C JIS A 5373:2016
CHIYNG NHAN:
DANH MUC SAN PHAM fNflYC CHO'NG NHAN:
Ten san phâm Ten thtrong ma! / Nhãn hiêu
STT Dàc tInh k9 thuât
theo chuân mtrc Kiu ba! san phâm thtrong ma!
Coc be tong dx Coc 6ng be tong dir D1xè'ng kInh 300
' VGSI PILE
frng1irc ü'nglircD300 mm
Cpc be tong du' Cpc 6ng be tong dir Du'&ng kInh 350
2 ' VGSI PILE
frng1rc trng1rcD350 mm
Cpc be tong dir Coc 6ng be tOng dir Dixô'ng kInh 400
i VGSI PILE
frng 1irc rng lirc D400 mm
Cçc be tong dir C9c óng be tong dir Dithng kInh 500
' VGSI PILE
crng1iic irng1ircD500 mm
Coc be tong dir Coc 6ng be tong dir Di.thng kInh 600
' VGSI PILE
frnghrc frng1trcD600 mm

NGAY CHU'NG NHN: Ngày 16 tháng 07 näm 2023

042 15719

9 CONG TV
: HUNGNNV
I
V1NAC' '
-1, GIAMBOC
TRJNG -
io nA

Trang 1/1
AroU
\5 '•y_

Vinacontrol CE®

GIAY CHUNG NHAN


CERTIFICATE
S6/ No.: 10886-QPV-2
Chwng nhãn san phm
This is to certify that the product
Ccc be tong dir i.rng hrc
Precast prestressed concrete products
Kiu Ioai: Chi tit tal Phu Inc dInh kern
Types: See details in the attached appendix
Nhãnhiêu/ Trademark: VGSI PILE
Cüa /Ofi

CONG TY TRACH NHIM HITYU HiN


MÔT THANH VIEN VIT NAM GS INDUSTRY -
CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC
VIETNAM GS INDUSTRY ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY
- BRANCH OFFACTORYFOR MANUFACTURING PILE
Tru s& chinh: Lô dat LW1, Khu cong nghip chuyên sâu Phu Mj 3,
PhtrO'ng Phtr&c Hoà, Thi xâ Phü Mj, Tinh Ba lila - Vung Tàu, Viêt Nam
Head office: Lot LW1, Phu My 3 Intensive Industrial Park, Phuoc Hoa Ward,
Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Nhà may: Lô dat LW1, Khu cong nghiep chuyên sâu Phü M 3,
Phtrèng Phu&c Hoà, Thj xã Phü M$, Tlnh Ba lila - Vüng Tàu, Viêt Narn
Made in factory: Lot LW1, Phu My 3 Intensive Industrial Park,
Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Phil hop vói tiêu chuan / conforms to the standard:
JIS A 5373:2016
và thrçvc phép sfr dung dau h9p chuan/ and can bear the standard conformity mark
Phirong thfrc chfrng nhân/ Certification mode: Phirong thfrc 5/Mode no.5
(Thông tu' s6 28/2 012/TT-BKIICN ngày 12/12/2012 cila Bô Khoa hyc và Cong nghê/ Circular No.
28/2012/TT-BKHCN dated 12/12/2012 of the Ministry of Science and Technology)
Ngày ban hà.nh/ Date issued: 16/07/2023
Hiêu hrc/ Valid to: 15/07/2026
T6 chtrc chfrng nhân Vinacontrol
Vinacontrol Certification Body
Chã tich Hi dng chu'ng nhân Giám dOe
The Chairman of the Certification Board Director
VInacontrol CE

J15A5373:2016
PHAN VAN HUNG
Office: 41 Nguyen Thuong Hien, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84-24) 3944.8089 - Fax: (+84-24) 3944.9011 - Website: www.vnce.vn
CONG TY CP CHU'NG NHAN vA CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM
KIEM DINH VINACONTROL Dôc 1p - Tir do - Hanh phüc
S6: 10886-QPV-1/QD-VNCE IIà Nôi, ngày 16 tháng 07 näm 2023

QUYET D!NH
V viêc chng nhân sn phm Ccc be tong lytâm 1mg Iwc tru'ó'c
phi ho'p v&i TCVN 7888:2014

GIAM DOC
CONG TY CP CHITJ'NG NHAN VA KIEM DINH VINACONTROL

- Can c& Luât Tiêu chuâ'n và Quy chuâ'n k9 tliuât ngày 29 tháng 06 nóm 2006,
- Theo BOo cáo thâ'm xét h5 so' dánh giá cáo COng ty CP Chcrng nhin và Kiê'm d/nh
Vinacontrol ngày 28/06/2023,
QUY1T DINH
Diêu 1. Ban hành kern theo Quyt dinh nay Giy ching nhn sI 10886-QPV-1
rigày 16/07/2023 vê chi'rng nhn san phm Coc be tOng ly tam 1mg hrc tru'ó'c phi
ho'p vó'i TCVN 7888:2014 vó'i các kiu 1oii ghi trong phii 1iic chrng nhn kern theo
cho CONG TY TRACH NHIEM HfYU HAN MÔT THANH VIN
VIET NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT COC.
Diêu 2. Hiu Iu'c chi'rng nhn: tü' ngày 16/07/2023 dn ngày 15/07/2026
trên co' so' duoc dánh giá giám sat dnh k hang nam.
Diu 3. CONG TY TRACH NHIEM HU'U HAN MÔT THANH VIEN
VIET NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XIJAT COC có trách nhiêrn
darn bao sr dung tài lieu chi.'rng nhn theo quy djnh cña pháp 1ut và theo Quy dinh SO'
dyng dd'u ch&ng nhçIn sOn phO'm (RG.02) cho hot dng du'o'c COng ty CP Chirng nhân và
Kiê'm dinh Vinacontrol ch1mg nhn.
Diëu 4. Tru'o'ng phOng Chng nhjn, cá nhân lien quan chu trách nhirn thi
hanh Quyt djnh nay.
Diêu 5. Quyt djnh nay có hiu luc k tr ngày k'./.

No'inhôn:
- To' chC'rc clu'o'c ch&ng nhçn;
- Ltru h5 so' ch&ng nhçin.

GIAM &
IO(i
4
Vinacontrol CE® Hotline: 1800.6083 - Email: vnce@vnce.vn - Website: www.vnce.vn
5i ménh mang dn thành cong 41 Nguyn Thirçrng Hin, P. Nguyn Du, Q. Hai Ba Tnrng, TP. Ha Ni

PHU LUC CHU'NG NH4LN


(Kern theo gidy ch&ng nhn dã câ'p s6: 10886-QPV-1 ngày 16/07/2023)

TEN TO CHtJ'C: CONG TY TRACH NHIM HU'U HAN MOT THANH VIEN
VIT NAM GS INDUSTRY - CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT CQC
sO cHITrNG NHAN: 10886-QPV-1
DIA CHI:
Tru s& chInh: Lô dt LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3, Phtrông
Phtr&c Hoà, Thi xA Phui M, Tinh Ba Ria - Vüng Tàu, Viêt Nam
Nhà may: Lô dat LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3, Phu*ng
Phix&c Hoà, Thi xA Phü M, Tinh Ba Ria - Vüng Tàu, Viêt Nam
CHUAN MIYC TCVN 7888:2014
CHU'NG NHAN:
DANH MUC SAN PHAM DIfO'C CHI'YNG NHAN:
Ten sãnphâm Ten thu'ong mai/ Nhãn hiêu
STT Däc tInh k thuât thuonng mi
theo chuan mirc Kieu 1oi san pham
Coc be tong iy tam Coc 6ng be tong di Du'ô'ng kInh 300
1 VGSI PILE
ng1irctru&c frng1ircD300 mm
Coc be tong lytâm Coc 6ng be tong dr Dir&ng kInh 350
2 i VGSI PILE
i1rng hrc tru'ó'c frng hrc D350 mm
Cpcbêtônglytâm Cçc6ngbêtOngdir Duô'ngk1nh400
3 VGSIPILE
1rng lixc trixO'c frng hrc D400 mm
CQC be tong ly tam Coc óng be tong dir Dirô'ng kInh 500
' VGSI PILE
ü'ng1iictrir&c frngliycD500 mm
Cc be tong iy tam Coc 6ng be tong dir Du'&ng kInh 600
VGSI PILE
frng lirc tru'ó'c frng 1irc D600 mm

NGAY CHIYNG NHAN: Ngày 16 tháng 07 näm 2023

GIAM e6c
O;q4
,q

Trang 1/1
AroU
Vinacontrol CE

GIAY CHUNG NHAN


CERTIFICATE
S6/ No.: 10886-QPV-1
Chung nhân san phm
This is to certify that the product
COC be tong ly tam 1mg lu'c tru'&c
Pretensioned spun concrete piles
Kiu loai: Chi tiêt tal Phu luc dInh kern
Types: See details in the attached appendix
Nhãnhiêu/ Trademark: VGSI PILE
Cüa lOft

CONG TY TRACH NHIM HCJ'U HN


MÔT THANH VIEN VIT NAM GS INDUSTRY -
CHI NHANH NHA MAY SAN XUAT ccc
VIETNAM GS INDUSTRY ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY
- BRANCH OFFACTORYFOR MANUFACTURING PILE
Tru sfr chfnh: Lô dat LW1, Khu Cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3,
Phtrô'ng Phuoc Hoà, Thi xâ Phil M, Tlnh Ba lila - Vüng Tàu, Viêt Nam
Head office: Lot LW1, Phu My 3 Intensive Industrial Park, Phuoc Hoa Ward,
Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Nhà may: Lô dat LW1, Khu cong nghiêp chuyên sâu Phü M 3,
Phtro'ng Phu&c Hoà, Thi xã Phil Mji, llnh Ba lila - Vüng TIu, Viêt Nam
Made in factory: Lot LW1, Phu My 3 Intensive Industrial Park,
Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Phñ hop vó'i tiêu chuan / conforms to the standard:
TCVN 7888:2014
và duçic phép sfr dung dãu hçp chuan/ and can bear the standard conformity mark
Phirong thfrc chIrng nhân/ Certification mode: Phirong th(rc 5/Mode no.5
(Thông tir s6 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 cila Bô Khoa hoc và Cong nghê/ Circular No.
28/2012/TT-BKHCN dated 12/12/2012 of the Ministry of Science and Technology)
Ngày ban hành/ Date issued: 16/07/2023
Hiêu hrc/ Valid to: 15/07/2026
T chfrc chtrng nhân Vinacontrol
Vinacontrol Certification Body
Chü tich Hôi dng chfrng nhân Giám döc
The Chairman of the Certification Board Irector
342

CONG TY CP
CHIING NHN vA

YINACONT

PHAN VAN HUNG DO THINH THANG


Office: 41 Nguyen Thuong Hien, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84-24) 3944.8089 - Fax: (+84-24) 3944.90 11 - Website: www.vnce.vn
3. Financial Statement
Báo Cáo Tài Chính

 Financial Statement in 2020/


Báo cáo tài chính năm 2020
 Financial Statement in 2021/
Báo cáo tài chính năm 2021
4. PHC Pile Products
Sản Phẩm Cọc BTLT

 Typical Drawing D300A/ Bản vẽ mẫu D300A


 Typical Drawing D350A/ Bản vẽ mẫu D350A
 Typical Drawing D400A/ Bản vẽ mẫu D400A
 Typical Drawing D500A/ Bản vẽ mẫu D500A
 Typical Drawing D600A/ Bản vẽ mẫu D600A
5. Projects Reference
Danh Mục Dự Án
LIST OF PROJECTS
DANH SÁCH DỰ ÁN

No. Project name Project type Pile type Location Year

1 Viki Food Supplying D400A HCMC 20


2 Thien An Villa Supplying D300A Binh Duong 20
3 SHINHEUNG Vina Dong Nai Supplying D400A Dong Nai 20
4 Ho Da Den Supplying D300A BR-VT 20
5 Hanlam Supplying D400A Binh Duong 20
Supplying and
6 KCTC Warehouse D400A BR-VT 20
Piling
7 Nha Be 1-1 Supplying D300A HCMC 20
Supplying and
8 Changshin D400A Binh Duong 20
Piling
Cai Mep IZ Weighting
9 Supplying D300A BR-VT 20
Station
10 Hyosung Vina Chemicals Supplying D400A BR-VT 20
Supplying and
11 Swanbay 6 D300 Dong Nai 20
Piling
12 Dong Nai Irrigation Colleage Supplying D300A Dong Nai 20
13 CS Bearing Supplying D300A BR-VT 20
14 Sophia Apartment Supplying D300A Kien Giang 20
15 Tay Nam Warehouse Supplying D400A BR-VT 20
16 Great Eastern Supplying D400A Binh Duong 20
17 Office Haus Supplying D600A HCMC 20
18 APDS Supplying D300A BR-VT 21
Supplying and
19 CJ Food D300A HCMC 21
Piling
20 Ho Tram Supplying D400A HCMC 21
21 Vinh Du Supplying D400A Binh Duong 21
22 JM Group Thao Dien R11 Supplying D400A HCMC 21
23 Marine City Supplying D300A HCMC 21
24 Public Service Center Supplying D400A BR-VT 21
25 Ba Ria Artificial Hills Supplying D400A BR-VT 21
26 Hightech IP Supplying D300A HCMC 21
27 Viet Nhat Post-steel Factory Supplying D300A BR-VT 21
28 Sun Casa Supplying D300A Binh Duong 21
29 SMC 1 Supplying D400A BR-VT 21
Supplying and
30 Le Gia Plaza D300A Binh Duong 21
Piling
LIST OF PROJECTS
DANH SÁCH DỰ ÁN

No. Project name Project type Pile type Location Year

Supplying and
31 BW 20 D500A Binh Duong 21
Piling
32 GGBS Supplying D500A, D300A BR-VT 21
33 House Construction Supplying D300A BR-VT 21
34 ICD - Tan Thanh Supplying D400A BR-VT 21
35 Won ST Supplying D300A BR-VT 21
36 Bao Long Port Supplying D300A BR-VT 21
37 Gamuda A6 Supplying D500A HCMC 21
38 Town House Supplying D300A BR-VT 21
39 SHEICO 04 Supplying D400A HCMC 21
40 Daeyong EP VINA Supplying D400A, D300A BR-VT 21
41 I-TRUCK THANH THAO Supplying D300A Kien Giang 21
42 Tan Xuan Church Supplying D300A Dong Nai 21
Supplying and
43 HABITAT Phase 3 D500A Binh Duong 21
Piling
44 Stainless Steel Roll Factory Supplying D300A BR-VT 21
45 Town House Hung Vuong Supplying D300A BR-VT 21
46 The Maris Supplying D600A BR-VT 21
47 Anh Minh Paper Warehouse Supplying D300A BR-VT 21
D300A, D400A,
48 Gypsum Factory Supplying BR-VT 21
D500A
49 Resettlement Apartment Supplying D350A, D500A BR-VT 21
50 ICD Tan Thanh Supplying D400A BR-VT 21
51 Daeyong EP VINA (Crane) Supplying D300A BR-VT 21
52 Vo Van Ngan Primary School Supplying D300A Long An 21
53 JHOSIN WAREHOUSE Supplying D300A BR-VT 21
54 BICONSI RIVERSIDE Supplying D300A, D400A Binh Duong 21
55 Shin Heung Phase 3 Supplying D400A Dong Nai 21
TOWN HOUSE LONG
56 Supplying D300A - 21
THAO
57 Marine City Supplying D300A BR-VT 21
58 Concrete Batching Plant Supplying D300A Dong Nai 21
59 Town House Supplying D400A BR-VT 21
60 Lac Viet Resort Supplying D350A Binh Thuan 21
61 Yu Xin Factory Supplying D300A, D400A Binh Phuoc 21
LIST OF PROJECTS
DANH SÁCH DỰ ÁN

No. Project name Project type Pile type Location Year

62 Diamond City Supplying D300A, D350A An Giang 21


Supplying and D400A, D500A,
63 HKT Water Long An 21
Piling D600A
64 Thuy Sinh Supplying D300A, D400A HCMC 21
65 Chang Shin 2 Supplying D400A Dong Nai 21
D300A, D350A,
66 Principle Contract Supplying BR-VT 21
D400A
67 Sao Dau Factory for Lease Supplying D500A Dong Nai 21
68 Principle Contract Supplying D300A BR-VT 21
69 Ngan Hiep 2 Supplying D300A BR-VT 21
70 Cap Saint Jacques Supplying D300A BR-VT 21
71 GS Nha Be Supplying D400A HCMC 21
72 Nestle Factory Supplying D400A, D500A Dong Nai 21
73 Principle Contract Supplying D300A BR-VT 21
Supplying and
74 BWID 06 D500A Dong Nai 21
Piling
Supplying and
75 BWID 34 D500A Dong Nai 21
Piling
76 Hiep Thanh 3 Supplying D400A Binh Duong 21
77 Huyen Diep Apartment Supplying D500A Binh Duong 21
78 Vi Thanh Hotel Supplying D600A Hau Giang 21
79 Town House Supplying D350A BR-VT 21
80 High Building Supplying D400A HCMC 21
81 Fence Supplying D400A BR-VT 21
82 Cap Saint Jacques Supplying D300A BR-VT 21
Hwaseung - Dae yong Textile
83 Supplying D600A Dong Nai 21
Vi
84 Office Haus Supplying D400A HCMC 21
85 ABIO GLOBAL Warehouse Supplying D600A Binh Duong 21
Povina Steel Cutting anh
86 Supplying D350A BR-VT 22
Bendi
87 Thanh Phuoc Port Supplying D300A Binh Duong 22
88 VNAM Factory Supplying D300A Binh Duong 22
89 Long Dien Hospital Supplying D400A BR-VT 22
90 Nha Be STP Supplying D300A HCMC 22
D350A, D400A,
91 Long Son Port Supplying BR-VT 22
D600A
LIST OF PROJECTS
DANH SÁCH DỰ ÁN

No. Project name Project type Pile type Location Year

92 BW 31 Supplying D500A Dong Nai 22


93 Town House - Khang Linh 01 Supplying D350A BR-VT 22
94 Hoa Phat Container (Phu My) Supplying D300A BR-VT 22
95 Center Park 06 Supplying D300A, D350A Dong Nai 22
96 Silo Go Dau Supplying D400A Dong Nai 22
97 An Binh Apartment Supplying D600A Binh Duong 22
98 Gemadept Port - Phase 1 Supplying D400A BR-VT 22
99 Hoa Phat Container Supplying D300A BR-VT 22
Long Son Industrial Service
100 Supplying D350A, D400A BR-VT 22
Zon
101 Town House Phu Hoa Ward Supplying D500A Binh Duong 22
102 Pump Station Supplying D500A BR-VT 22
103 Town House Vung Tau Supplying D300A BR-VT 22
104 Officetel Supplying D400A HCMC 22
105 Town House - Khang Linh 03 Supplying D350A BR-VT 22
106 Town House - Rach Dua 02 Supplying D300A BR-VT 22
107 Warehouse Supplying D300A BR-VT 22
108 LogisAll Supplying D400A BR-VT 22
Supplying and
109 Coretronics D600A BR-VT 22
Piling
110 Officetel Supplying D400A HCMC 22
D300A, D350A,
111 Long term supplying contract Supplying BR-VT 22
D400A
D300A, D350A,
112 Long term supplying contract Supplying BR-VT 22
D400A
D300A, D350A,
113 Long term supplying contract Supplying BR-VT 22
D400A
Supplying and
114 Ban Thach International Port D300A BR-VT 22
Piling
115 Vi Thanh Hotel Supplying D400A, D600A Hau Giang 22
116 Expansion Road No.52 Supplying D400A BR-VT 22
117 Town House - Phuoc Tinh Supplying D300A BR-VT 22
D300A, D350A,
118 Marine City Supplying BR-VT 22
D400A
119 Coretronics Fence Supplying D300A BR-VT 22
120 Ashton Supplying D400A BR-VT 22
121 SMC 2 Supplying D300A, D400A BR-VT 22
LIST OF PROJECTS
DANH SÁCH DỰ ÁN

No. Project name Project type Pile type Location Year

122 Hoa Sen Phu My Supplying D400A BR-VT 22


D300A, D400A,
123 VAL Phu My Supplying BR-VT 22
D600A
124 NH3 Silo Supplying D300A BR-VT 22
125 Sai Gon Steel pile factory Supplying D300A BR-VT 22
126 Coretronic Crane Supplying D500A BR-VT 22
127 FUCHS Factory Supplying D300A, D350A BR-VT 22
128 Da Lat Luxury Hotel Supplying D400A, D500A Da Lat 22
129 Phu My 3 Port BOT Supplying D300A BR-VT 22
Supplying and
130 Coretronic Fence 2 D300A BR-VT 22
Piling
131 Mekong Flour Supplying D300A, D500A BR-VT 22
VIKY FOOD FACTORY

Project VIKY FOOD FACTORY | Type: Supplying

Location Ho Chi Minh City

Investor Viky Food Vietnam

Contractor Thep Viet Binh Duong

Type of piles D400-A | L = 18m

Year 2020.08
THIEN AN VILLA

Project THIEN AN VILLA | Type: Supplying

Location Binh Duong

Investor Thien An Construction Company

Contractor Thien An Construction Company

Type of piles D300-A | L = 7-11-12 m

Year 2020.08
SHINHEUNG FACTORY EXTENSION

Project SHINHEUNG FACTORY EXTENSION| Type: Supplying

Location Dong Nai

Investor Shinheung Vina Dong Nai

Contractor G-TECH Vietnam Co., Ltd.

Type of piles D400-A | L = 18 m

Year 2020.08
Project SWANBAY 6| Type: Supplying and Construction

Location Dong Nai

Investor Vina Dai Phuoc

Contractor Hoa Binh Co.,Ltd

Type of piles D300-A | L = 18 m

Year 2020.09

255
CHANGSHIN FACTORY

Project CHANGSHIN FACTORY| Type: Supplying & Construction

Location Binh Duong

Investor Changshin Vina Co.,Ltd

Contractor ISU VINA Co.,Ltd

Type of piles D400-A | L = 18 m

Year 2020.10
Project DA DEN WATER FACTORY | Type: Supplying

Location Ba Ria – Vung Tau

Investor BWACO

Contractor SC5

Type of piles D300-A | L = 18 m

Year 2020.08
Project KCTC WAREHOUSE| Type: Supplying and Construction

Location Ba Ria – Vung Tau

Investor KCTC Vina

Contractor DS ENC Co.,Ltd

Type of piles D400-A | L = 18 m

Year 2020.09
Project GS METRO NHA BE CITY| Type: Supplying

Location Ho Chi Minh

Investor VGSI

Contractor Mega Build

Type of piles D300-A | L = 18 m

Year 2020.09
Project VGSI GYPSUM FACTORY|Type: Supplying & Construction

Location Ba Ria – Vung Tau

Investor VGSI

Contractor Gypsum Board

Type of piles D300-A, D400-A, D500-A | L = 18 m

Year 2020.10
Project IRRIGATION COLLEGE|Type: Supplying

Location Dong Nai

Investor Dong Nai Province

Contractor VAIC JSC

Type of piles D300-A | L = 18 m

Year 2020.11
Project GREAT EASTERN| Type: Supplying

Location Ba Ria – Vung Tau

Investor Doan Luc Co.,Ltd

Contractor Thien An Construction

Type of piles D400-A | L = 18 m

Year 2020.12
Project SOPHIA APARTMENT | Type: Supplying

Location Kien Giang

Investor Phu Cuong Kien Giang

Contractor Minh Duc Construction

Type of piles D300-A | L = 18 m

Year 2020.12
Project OFFICE HAUS| Type: Supplying

Location Ho Chi Minh

Investor OFH

Contractor Fecon South

Type of piles D600-A | L = 18 m

Year 2020.11
Project VINH DU | Type: Supplying

Location Binh Duong

Investor Dai Hoang Co.,Ltd

Contractor Thien An Construction

Type of piles D400-A | L = 18 m

Year 2021.01
Project BWID WAREHOUSE| Type: Supplying and Construction

Location Binh Duong

Investor BW

Contractor Hoa Binh Co.,Ltd

Type of piles D500-A | L = 18 m

Year 2021.02
Project Hoa Khanh Tay Water Treatment| Type: Supplying and Construction

Location Long An

Investor PMV

Contractor RBC Malaysia

Type of piles D400-A | D500-A | D600-A

Year 2021.07
Project GGBS Warehouse | Type: Supplying

Location Ba Ria – Vung Tau

Investor VGSI

Contractor Nha Viet Cons

Type of piles D500-A

Year 2021.05
Project BW06 | Type: Supplying and Piling work

Location Dong Nai

Investor BW Tan Dong Hiep

Contractor RICONS

Type of piles D500-A

Year 2021.12
Project BW34 | Type: Supplying and Piling work

Location Dong Nai

Investor BW Tan Dong Hiep

Contractor Hoa Binh

Type of piles D500-A

Year 2021.11
Project DIC Star Vi Thanh | Type: Supplying

Location Hau Giang

Investor DIC Group

Contractor DIC 2

Type of piles D400-A | D600-A

Year 2022.02

67 of 73
Project Town House | Type: Supplying

Location Ba Ria - Vung Tau

Investor N/A

Contractor Ha Phuong Nam

Type of piles D300-A

Year 2021.11
Project Silo Go Dau 12,000m3 | Type: Supplying

Location Dong Nai

Investor N/A

Contractor Lam Hung

Type of piles D400-A

Year 2022.02
Project LogisAll | Type: Supplying and Piling work

Location Ba Ria - Vung Tau

Investor LogisAll

Contractor TOP E&C

Type of piles D400-A

Year 2022.04
Project Coretronic | Type: Supplying and Piling work

Location Ba Ria - Vung Tau

Investor Coretronic Vietnam

Contractor Best Sun

Type of piles D300-A | D350-A | D500-A | D600-A

Year 2022.05
6. Pilling Contracts
Hợp Đồng Thi Công
ONE-STOP SOLUTIONS
DESIGN – PRODUCT - CONSTRUCTION

You might also like