You are on page 1of 9

Về dịch vụ kho của Sagawa:

I. Xác định thị trường mục tiêu:


Doanh nghiệp:
 Doanh nghiệp thương mại điện tử
 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
 Doanh nghiệp sản xuất
Cá nhân:
 Người có nhu cầu lưu trữ hàng hóa cá nhân
 Người bán hàng online

II. Xác định điểm mạnh của dịch vụ kho Sagawa:


Hệ thống kho bãi hiện đại:
 Trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại
 Đảm bảo an toàn và bảo quản hàng hóa tốt nhất
Vị trí thuận lợi:
 Giúp giao nhận hàng hóa nhanh chóng
 Tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng
Dịch vụ đa dạng:
 Phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng
 Bao gồm: kho ngoại quan, kho CFS, kho thường
Giá cả cạnh tranh:
 Phù hợp với mọi ngân sách
 Cung cấp nhiều gói dịch vụ với giá cả khác nhau
III. Xây dựng thông điệp marketing:
Nhấn mạnh điểm mạnh:
 Hệ thống hiện đại
 Vị trí thuận lợi
 Dịch vụ đa dạng
 Giá cả cạnh tranh
Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, thu hút:
 Phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu
 Tạo thông điệp dễ nhớ và truyền cảm hứng
Tạo thông điệp thuyết phục, khơi gợi nhu cầu:
 Nhấn mạnh lợi ích của việc sử dụng dịch vụ kho Sagawa
 Giải quyết vấn đề lưu trữ hàng hóa cho khách hàng
IV. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp:

Doanh nghiệp:
 Quảng cáo trực tuyến: Google Ads, Facebook Ads,
LinkedIn Ads
Tham gia hội chợ, hội thảo về logistics:
 Gặp gỡ khách hàng tiềm năng
 Giới thiệu dịch vụ kho Sagawa
Gửi email marketing:
 Cung cấp thông tin về dịch vụ
 Khuyến mãi và ưu đãi
Cá nhân:
 Quảng cáo trực tuyến: Facebook Ads, Instagram Ads,
Youtube Ads
Hợp tác với influencer:
 Tăng nhận thức về thương hiệu
 Tiếp cận khách hàng tiềm năng
Tiếp thị nội dung:
 Blog, website, forum
 Cung cấp thông tin hữu ích về dịch vụ kho
V. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing:

Theo dõi số lượng khách hàng tiềm năng:


 Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông
 Tối ưu hóa chiến dịch marketing
Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi:
 Đo lường hiệu quả của thông điệp marketing
 Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành
khách hàng
Theo dõi doanh thu:
 Đánh giá hiệu quả chung của chiến dịch marketing
 Tối ưu hóa chiến lược để tăng doanh thu
VI. Phân tích chiến lược cạnh tranh của đối thủ:
Xác định đối thủ cạnh tranh:
1. Đối thủ trực tiếp: Cung cấp dịch vụ kho tương tự
2. Đối thủ gián tiếp: Cung cấp dịch vụ thay thế (dịch vụ lưu
trữ, vận chuyển)
Phân tích chiến lược của đối thủ:
 Giá cả: So sánh giá cả dịch vụ kho của Sagawa với đối
thủ
 Dịch vụ: So sánh các dịch vụ đi kèm của Sagawa với đối
thủ
 Marketing: Phân tích chiến lược marketing của đối thủ
 Phân khúc thị trường: Xác định thị trường mục tiêu của
đối thủ
 Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ so với
Sagawa:
 Dựa vào phân tích, xác định lợi thế cạnh tranh của
Sagawa
VII. Phát triển chiến lược cạnh tranh:
Tận dụng điểm mạnh của Sagawa:
 Hệ thống hiện đại
 Vị trí thuận lợi
 Dịch vụ đa dạng
Cải thiện điểm yếu:
 Giá cả cạnh tranh
 Chiến lược marketing
Tạo sự khác biệt:
 Chương trình khuyến mãi
 Dịch vụ tư vấn miễn phí
 Cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn
VIII. Theo dõi và cập nhật:
Theo dõi thị trường và nhu cầu khách hàng:
 ảnh hồ sơ
 tiếp
 Hiện bản thảo
 Theo dõi thị trường và nhu cầu khách hàng:
 Cập nhật xu hướng mới trong ngành logistics và dịch
vụ kho
 Phân tích nhu cầu và hành vi của khách hàng
 Cập nhật chiến lược marketing và cạnh tranh:
 Điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu thu thập được
 Nâng cao hiệu quả chiến dịch marketing
 Cập nhật công nghệ và giải pháp mới:
 Nâng cao chất lượng dịch vụ
 Tăng tính cạnh tranh
IX. Ví dụ chiến dịch marketing cụ thể:

 Hội thảo về lợi ích sử dụng dịch vụ kho cho doanh


nghiệp:
 Chia sẻ kiến thức về quản lý kho bãi
 Giới thiệu dịch vụ kho Sagawa
 Tạo cơ hội gặp gỡ khách hàng tiềm năng
 Video giới thiệu hệ thống kho bãi hiện đại của Sagawa:
 Trình bày trực quan về hệ thống kho bãi
 Tăng nhận thức về thương hiệu
 Tạo ấn tượng tốt với khách hàng
 Chương trình giảm giá cho khách hàng mới:
 Thu hút khách hàng tiềm năng
 Khuyến khích sử dụng dịch vụ kho Sagawa
 Dịch vụ tư vấn miễn phí:
 Hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc mắc
 Tăng sự tin tưởng của khách hàng
 Tạo dựng mối quan hệ lâu dài
X. Tài liệu tham khảo:
Sách:
 Marketing Dịch Vụ: Chiến Lược và Giải Pháp - Philip
Kotler
 Marketing Dịch Vụ: Khái Niệm, Định Hướng và Ứng
Dụng - TS. Nguyễn Thị Thanh Bình
 Khóa học:
 Marketing Dịch Vụ - Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
 Marketing Online cho Dịch Vụ - Trung tâm Đào tạo
Marketing Online
XI. Ý tưởng bổ sung:
Tổ chức chương trình giới thiệu khách hàng:
 Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho
bạn bè và đồng nghiệp
 Tặng thưởng cho khách hàng giới thiệu thành công
Hợp tác với các đối tác:
 Hợp tác với các công ty vận chuyển, thương mại điện tử
 Cung cấp dịch vụ trọn gói cho khách hàng
 Mở rộng thị trường và tăng doanh thu
Tham gia các hội chợ thương mại:
 Giới thiệu dịch vụ kho đến khách hàng tiềm năng
 Tăng nhận thức về thương hiệu
 Tạo cơ hội hợp tác với các đối tác
XII. Phân tích SWOT cho dịch vụ cảng Sagawa:
Điểm mạnh (Strengths):
 Hệ thống cảng hiện đại, trang bị đầy đủ thiết bị tiên tiến.
 Vị trí thuận lợi, kết nối với các tuyến đường thủy quan
trọng.
 Dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách
hàng.
 Giá cả cạnh tranh, phù hợp với mọi ngân sách.
 Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp.
 Kinh nghiệm lâu năm trong ngành logistics.
Điểm yếu (Weaknesses):
 Chiến lược marketing chưa hiệu quả, chưa tiếp cận được
nhiều khách hàng tiềm năng.
 Hệ thống quản lý chưa được tối ưu hóa, dẫn đến hiệu quả
hoạt động chưa cao.
 Mức độ nhận thức thương hiệu chưa cao so với các đối
thủ cạnh tranh.
Cơ hội (Opportunities):
 Nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua đường biển ngày càng
tăng.
 Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển, thu hút nhiều đầu
tư nước ngoài.
 Các chính sách ưu đãi của chính phủ cho ngành logistics.
Thách thức (Threats):
 Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước.
 Biến động của giá nhiên liệu và tỷ giá hối đoái.
 Các rủi ro về an ninh và môi trường.
Dựa trên phân tích SWOT, Sagawa cần tập trung vào:
 Nâng cao hiệu quả chiến lược marketing để tiếp cận
nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
 Tối ưu hóa hệ thống quản lý để nâng cao hiệu quả hoạt
động.
 Tăng cường nhận thức thương hiệu để cạnh tranh hiệu
quả với các đối thủ.
Sagawa cũng cần có kế hoạch dự phòng để tránh các
thách thức như:
 Biến động của giá nhiên liệu và tỷ giá hối đoái.
 Các rủi ro về an ninh và môi trường.
Bằng cách tập trung vào những điểm mạnh, khắc phục
điểm yếu, tận dụng cơ hội và tránh các thách thức,
Sagawa có thể phát triển dịch vụ cảng của mình một cách
hiệu quả và bền vững.
XIII. Kết hợp SWOT
S-T:
- Phát triển các dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Nâng cao hiệu quả hoạt động để giảm chi phí.
- Tăng cường đầu tư vào công nghệ và hạ tầng.
W- T:
- Phát triển chiến lược cạnh tranh để đối mặt với các đối thủ
cạnh tranh.
- Theo dõi và cập nhật các chính sách của chính phủ.
- Nâng cao năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu.
S-O:
- Mở rộng mạng lưới sang các thị trường mới
- Phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu thương mại
điện tử
- Nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua M&A
- Nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua đào tạo và
phát triển nhân viên
- Tăng cường nhận thức về thương hiệu

XIV. Kết luận:


Bằng cách triển khai các chiến lược Marketing hiệu quả, dịch
vụ kho của Sagawa có thể tiếp cận nhiều khách hàng tiềm
năng hơn, tăng doanh thu và thị phần trong ngành.
Cần cập nhật và điều chỉnh chiến lược Marketing thường
xuyên để đáp ứng nhu cầu thị trường và cạnh tranh hiệu quả.

You might also like