You are on page 1of 12

LUYỆN ĐỀ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 – TAQ EDUCATION

MÔN: VẬT LÝ

BỘ ĐỀ NGÀY 29/05/2024

Câu 1: (TAQ Education) Con lắ c lò xo gồ m vậ t có khố i lượ ng m và lò xo có độ cứ ng k, dao


độ ng điều hò a vớ i chu kỳ

A. T =
1
2π √ K
M
. B. T =2 π
√ K
M
. C. T =
1
2π √ M
K
. D. T =2 π
√ M
K
.

Câu 2: (TAQ Education) Trong dao độ ng điều hoà , gia tố c biến đổ i


Π
A. Cù ng pha vớ i li độ . B. Trễ pha Rad so vớ i li độ .
2
Π
C. Sớ m pha Rad so vớ i li độ . D. Ngượ c pha vớ i li độ .
2
Câu 3: (TAQ Education) Dao độ ng nà o sau đâ y khô ng có tính tuầ n hoà n?
A. Dao độ ng tắ t dầ n. B. Dao độ ng duy trì.
C. Dao độ ng cưỡ ng bứ c. D. Dao độ ng điều hoà .
Câu 4: (TAQ Education) Vậ t dao độ ng điều hò a có độ ng nă ng biến thiên tuầ n hoà n vớ i tầ n
số f, thì li độ biến thiên vớ i chu kì là
2 F 1
A. . B. . C. . D. 2 f .
F 2 2f
Câu 5: (TAQ Education) Mộ t só ng cơ lan truyền trong khô ng khí có bướ c só ng λ. Khoả ng
cá ch giữ a hai điểm trên cù ng phương truyền só ng dao độ ng vuô ng pha nhau là (vớ i k∈Z)
Λ Λ
A. D=(2k+1)λ. B. D=kλ. C. D=(2 k +0 , 5) . D. D=(2 k +1) .
2 4
Câu 6: (TAQ Education) Cho hai dao độ ng điều hò a cù ng phương có phương trình lầ n lượ t
là : X 1 =A 1 Cosωt và X 2 =A 2 cos(¿ Ωt + π /2)¿. Biên độ dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai độ ng nà y là

A. A=√ A 21+ A 22. B. A=| A1− A 2|. C. A=A 1 + A 2. √


D. A= | A 21− A22|.

Câu 7: (TAQ Education) Trong chuyển độ ng dao độ ng điều hoà củ a mộ t vậ t thì tậ p hợ p ba


đạ i lượ ng nà o sau đâ y là khô ng thay đổ i theo thờ i gian?
A. Biên độ ; tầ n số gó c; nă ng lượ ng toà n phầ n. B. Biên độ ; tầ n số gó c; gia tố c.

1
C. Lự c; vậ n tố c; nă ng lượ ng toà n phầ n. D. Độ ng nă ng; tầ n số ; lự c.
Câu 8: (TAQ Education) Trong hiện tượ ng giao thoa củ a hai só ng kết hợ p đượ c phá t ra từ
hai nguồ n dao độ ng cù ng pha thì nhữ ng điểm dao độ ng vớ i biên độ cự c đạ i sẽ có hiệu
khoả ng cá ch tớ i hai nguồ n thỏ a điều kiện (vớ i n ∈Z)
Λ
A. D2 - d1 = n . B. D2 - d1 = nλ.
2
Λ
C. D2 - d1 = (2 n+1) . D. D2 - d1 = (2 n+1)λ .
2
Câu 9: (TAQ Education) Nhậ n xét nà o sau đâ y là khô ng đú ng?
A. Dao độ ng duy trì có chu kì bằ ng chu kì dao độ ng riêng củ a hệ.
B. Biên độ dao độ ng cưỡ ng bứ c khô ng phụ thuộ c và o biên độ củ a ngoạ i lự c cưỡ ng bứ c.
C. Dao độ ng cưỡ ng bứ c có tầ n số bằ ng tầ n số củ a lự c cưỡ ng bứ c.
D. Dao độ ng tắ t dầ n cà ng nhanh nếu lự c cả n củ a mô i trườ ng cà ng lớ n.
Câu 10: (TAQ Education) Chọ n câ u đú ng. Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a thì
A. Khi vậ t đến vị trí biên, độ ng nă ng bằ ng thế nă ng.
B. Khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng, vậ n tố c có độ lớ n cự c đạ i, gia tố c bằ ng 0.
C. Khi vậ t đến vị trí biên, vậ n tố c có độ lớ n cự c đạ i, gia tố c bằ ng 0.
D. Khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng, vậ n tố c và gia tố c đều có độ lớ n cụ c đạ i.
Câu 11: (TAQ Education) Nă ng lượ ng củ a con lắ c lò xo dao độ ng điều hò a
A. Bằ ng vớ i độ ng nă ng củ a vậ t khi vậ t có li độ cự c đạ i.
B. Tỉ lệ vớ i biên độ dao độ ng.
C. Bằ ng vớ i thế nă ng củ a vậ t khi vậ t có li độ cự c đạ i.
D. Bằ ng vớ i thế nă ng củ a vậ t khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng.
Câu 12: (TAQ Education) Phá t biểu nà o sau đâ y về dao độ ng cưỡ ng bứ c là đú ng?
A. Tầ n số củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c là tầ n số củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n.
B. Tầ n số củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c là tầ n số riêng củ a hệ.
C. Biên độ củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c là biên độ củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n.
D. Biên độ củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c chỉ phụ thuộ c và o tầ n số củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n.
Câu 13: (TAQ Education) Điều kiện nà o sau đâ y là điều kiện củ a sự cộ ng hưở ng?
A. Lự c cưỡ ng bứ c phả i lớ n hơn hoặ c bằ ng mộ t giá trị F 0 Nà o đó .
B. Tầ n số củ a lự c cưỡ ng bứ c phả i bằ ng tầ n số riêng củ a hệ.

2
C. Chu kì củ a lự c cưỡ ng bứ c phả i lớ n hơn chu kì riêng củ a hệ.
D. Tầ n số củ a lự c cưỡ ng bứ c phả i lớ n hơn tầ n số riêng củ a hệ
Câu 14: (TAQ Education) Tạ i mộ t nơi trên mặ t đấ t, chu kì dao độ ng điều hò a củ a con lắ c
đơn
A. Khô ng đổ i khi chiều dà i dâ y treo củ a con lắ c thay đổ i.
B. Khô ng đổ i khi khố i lượ ng vậ t nặ ng củ a con lắ c thay đổ i.
C. Tă ng khi khố i lượ ng vậ t nặ ng củ a con lắ c tă ng.
D. Tă ng khi chiều dà i dâ y treo củ a con lắ c giả m.
Câu 15: (TAQ Education) Phá t biểu nà o sau đâ y về só ng cơ là khô ng đú ng?
A. Mô i trườ ng có tính đà n hồ i cà ng cao thì só ng cà ng dễ lan truyền.
B. Vậ n tố c truyền só ng phụ thuộ c và o vậ n tố c dao độ ng củ a phầ n tử só ng.
C. Trong quá trình truyền só ng cá c phầ n từ vậ t chấ t khô ng truyền đi mà chỉ dao độ ng tạ i
vị trí nhấ t định.
D. Để phâ n loạ i só ng ngườ i ta că n cứ và o phương truyền só ng và phương dao độ ng.
Câu 16: (TAQ Education) Nhậ n xét nà o sau đâ y về biên độ dao độ ng tổ ng hợ p là khô ng
đú ng? Dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hoà cù ng phương, cù ng tầ n số , có biên độ
phụ thuộ c và o
A. Biên độ củ a dao độ ng hợ p thà nh thứ hai. B. Tầ n số chung củ a hai dao độ ng hợ p
thà nh.
C. Độ lệch pha giữ a hai dao độ ng họ p thà nh. D. Biên độ củ a dao độ ng hợ p thà nh thứ
nhấ t.
Câu 17: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn có độ dà i dâ y treo l , dao độ ng vớ i tầ n số f. Nếu
tă ng độ dà i lên hai lầ n thì tầ n số thay đổ i thế nà o?
A. Tă ng √ 2 Lầ n. B. Giả m 2 lầ n. C. Tă ng 2 lầ n. D. Giả m √ 2 Lầ n.
Câu 18: (TAQ Education) Khi tổ ng hợ p hai dao độ ng điều hoà cù ng phương cù ng tầ n số có
biên độ thà nh phầ n 3 cm và 7 cm đượ c biên độ tổ ng hợ p là 4 cm. Hai dao độ ng thà nh phầ n
đó
Π
A. Vuô ng pha vớ i nhau. B. Lệch pha . C. Cù ng pha vớ i nhau. D. Ngượ c pha vớ i nhau.
3

3
Câu 19: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a theo phương trình

(
x=4 cos 8 πt +
Π
6 )
Cm. Chu kì dao độ ng củ a vậ t là

1 1 1
A. S. B. S. C. S. D. 4 s .
2 8 4
Câu 20: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo gồ m mộ t vậ t nặ ng 1 kg và lò xo có độ cứ ng
100 N/m. Con lắ c dao độ ng vớ i tầ n số gó c là
A. 14rad/s. B. 10rad/s. C. 8rad/s. D. 12rad/s.
Câu 21: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn có chu kỳ dao độ ng T=4 s, thờ i gian ngắ n nhấ t
để con lắ c đi từ vị trí câ n bằ ng đến vị trí có li độ cự c đạ i là
A. 1,5 s. B. 1 s. C. 0,5 s. D. 2 s.
Câu 22: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo dao độ ng thẳ ng đứ ng. Biết độ lớ n lự c đà n hồ i
cự c tiểu và cự c đạ i lầ n lượ t là 15 N và 25 N. Lự c hồ i phụ c có độ lớ n cự c đạ i là
A. 15 N. B. 5 N. C. 10 N. D. 20 N.
Câu 23: (TAQ Education) Cho mộ t só ng ngang có phương trình só ng là

u=8 cos 2 Π ( 0T,2 − 40X )(mm), trong đó x tính bằ ng cm, t tính bằ ng s. Tố c độ truyền só ng là
A. V=2 m/s B. V=10 m/s C. V=1 m/s D. V=20 m/s
Câu 24: (TAQ Education) Cho mộ t con lắ c lò xo dao độ ng vớ i phương trình
x=10cos(ωt+φ)cm. Tạ i vị trí có li độ x=5 cm, tỉ số độ ng nă ng và thế nă ng củ a con lắ c lò xo là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 25: (TAQ Education) Mộ t ngườ i quan sá t mộ t chiếc phao trên mặ t biển thấ y nó nhô
lên cao 10 lầ n trong 18 s, khoả ng cá ch giữ a hai ngọ n só ng kề nhau là 2 m. Vậ n tố c truyền
só ng trên mặ t biển là
A. V=1 m/s. B. V=2 m/s. C. V=8 m/s. D. V=4 m/s.
Câu 26: (TAQ Education) Con lắ c lò xo ngang dao độ ng điều hoà vớ i biên độ A=4 cm, chu
kỳ T=0,5 s, khố i lượ ng củ a quả nặ ng là m = 0,4 kg, (lấ y π2=10). Giá trị cự c đạ i củ a lự c đà n
hồ i tá c dụ ng và o vậ t là
A. 5,12 N. B. 256 N. C. 525 N. D. 2,56 N.
Câu 27: (TAQ Education) Tạ i cù ng mộ t vị trí địa lí, hai con lắ c đơn có chu kì dao độ ng lầ n
lượ t là T1=2 s và T2=1,5 s. Chu kì dao độ ng củ a con lắ c thứ ba có chiều dà i bằ ng tổ ng chiều

4
dà i củ a hai con lắ c nó i trên là
A. 4,9 s. B. 3,5 s. C. 2,5 s. D. 5,0 s.
Câu 28: (TAQ Education) Hai dao độ ng điều hoà cù ng phương có phương trình dao độ ng

(
lầ n lượ t là X 1 =4 cos 10 πt−
Π
3 ) (
Cm và X 2 =¿ 4 cos 10 πt +
Π
6 ) Cm. Phương trình củ a dao
độ ng tổ ng hợ p là

( Π6 ) Cm.
A. X =8 cos 10 πt− ( 12Π ) Cm.
B. X =4 √ 2 cos 10 πt−

C. X =8 cos (10 πt− ) Cm. D. X =4 √ 2 cos (10 πt− ) Cm.


Π Π
12 6
Câu 29: (TAQ Education) Thự c hiện giao thoa só ng cơ vớ i 2 nguồ n kết hợ p S1 và S2 phá t ra
2 só ng có cù ng biên độ 1 cm và cù ng pha, bướ c só ng λ=20 cm thì tạ i điểm M1 cá ch S1 mộ t
đoạ n 50 cm và cá ch S2 mộ t đoạ n 10 cm sẽ có biên độ

A. 2 cm. B. √ 2Cm . C. 0 cm . D.
√2 Cm.
2
Câu 30: (TAQ Education) Mộ t ngườ i quan sá t mặ t biển thấ y có 5 ngọ n só ng đi qua trướ c
mặ t mình trong khoả ng thờ i gian 10 s và đo đượ c khoả ng cá ch giữ a 2 ngọ n só ng liên tiếp
bằ ng 5 m. Coi só ng biển là só ng ngang. Tố c độ̣ củ a só ng biển là
A. V=2 m/s. B. V=8 m/s. C. V=6 m/s. D. V=4 m/s.
Câu 31: (TAQ Education) Khi gắ n quả nặ ng m1 và o mộ t lò xo, nó dao độ ng vớ i chu kỳ
T1=1,2 s. Khi gắ n quả nặ ng m2 và o mộ t lò xo, nó dao độ ng vớ i chu kỳ T 2=1,6 s. Khỉ gắ n đồ ng
thờ i m1 và m2 và o lò xo đó thì dao độ ng củ a chú ng có chu kỳ là
A. 1,4 s. B. 4 s. C. 2 s. D. 2,8 s.
Câu 32: (TAQ Education) Chuyển độ ng củ a mộ t vậ t là tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a
cù ng phương. Hai dao độ ng nà y có phương trình lầ n lượ t là x1 = 4cos(10t+π/3) (cm) và x2 =
3cos(10t-π/6) (cm). Độ lớ n vậ n tố c củ a vậ t ở vị trí câ n bằ ng là
A. 80 cm/s. B. 100 cm/s. C. 10 cm/s. D. 50 cm/s.
Câu 33: (TAQ Education) Mộ t vậ t nhỏ dao độ ng điều hò a dọ c theo trụ c Ox. Khi vậ t cá ch vị
trí câ n bằ ng mộ t đoạ n 2 cm thì độ ng nă ng củ a vậ t là 0,48 J. Khi vậ t cá ch vị trí câ n bằ ng mộ t
đoạ n 6 cm thì độ ng nă ng củ a vậ t là 0;32 J. Biên độ dao độ ng củ a vậ t bằ ng
A. 8 cm. B. 10 cm. C. 12 cm. D. 14 cm.

5
Câu 34: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l. Trong khoả ng thờ i gian Δt nó
thự c hiện 24 dao độ ng bé. Khi thay đổ i độ dà i củ a nó đi 48 cm thì cũ ng trong thờ i gian nó i
trên, con lắ c thự c hiện đượ c 40 dao độ ng bé. Chiều dà i ban đầ u củ a con lắ c là
A. 27 cm. B. 25 cm. C. 45 cm. D. 75 cm.
Câu 35: (TAQ Education) Tạ i nơi có gia tố c trọ ng trườ ng là 9,8 m/s2, mộ t con lắ c đơn dao
độ ng điều hò a vớ i biên độ gó c 6^0. Biết khố i lượ ng vậ t nhỏ củ a con lắ c là 90 g và chiều dà i
dâ y treo là 1 m. Chọ n mố c thế nă ng tạ i vị trí câ n bằ ng, cơ nă ng củ a con lắ c bằ ng
A. 3,8.10-3 J. B. 6,8.10-3 J. C. 5,8.10-3 J. D. 4,8.10-3 J.
Câu 36: (TAQ Education) Trong thí nghiệm giao thoa trên mặ t nướ c, hai nguồ n kết hợ p
dao độ ng vớ i tầ n số 40 Hz và lan truyền vớ i tố c độ 0,8 m/s. Điểm M cá ch hai nguồ n nhữ ng
khoả ng lầ n lượ t 20,5 cm và 33,5 cm ở trên
A. Đườ ng cự c tiểu thứ 7. B. Đườ ng cự c đạ i thứ 7.
C. Đườ ng cự c đạ i thứ 6. D. Đườ ng cự c tiểu thứ 6.
Câu 37: (TAQ Education) Mộ t nguồ n só ng cơ có phương trình u=2cos(20πt+π/4)(cm,s),
tạ o ra mộ t só ng cơ truyền trong mô i trườ ng vớ i tố c độ 4 m/s. Nếu biên độ só ng khô ng đổ i
khi truyền đi, thì điểm cá ch nguồ n 10 cm dao độ ng vớ i phương trình
A. U=2cos(20πt+π/2)(cm;s). B. U=2cos(20πt+3π/4)(cm,s).
C. U=2cos(20πt-3π/4)(cm,s). D. U=2cos(20πt-π/4)(cm,s).
Câu 38: (TAQ Education) Hai điểm A và B trên mặ t nướ c có hai nguồ n dao độ ng cù ng
phương trình dao độ ng u =Acos10πt cm. Vậ n tố c truyền só ng trên mặ t nướ c là 0,1 m/s. Xét
mộ t điểm M trên mặ t nướ c cá ch A và B cá c khoả ng d1=18 cm và d2=21 cm. Điểm M thuộ c:
A. Đườ ng cong cự c tiểu thứ 1. B. Đườ ng cong cự c đạ i bậ c 3.
C. Đườ ng cong cự c đạ i bậ c 2. D. Đườ ng cong cự c tiểu thứ 2.
Câu 39: (TAQ Education) Mộ t dâ y đà n hồ i rấ t dà i có đầ u A dao độ ng theo phương vuô ng
gó c vớ i sợ i dâ y. Tố c độ truyền só ng trên dâ y là 5 m/s. Xét mộ t điểm M trên dâ y và cá ch A
mộ t đoạ n 25 cm, ngườ i ta thấ y M luô n dao độ ng vuô ng pha so vớ i nhau. Tính tầ n số só ng,
biết tầ n số f có giá trị trong khoả ng từ 30 Hz đến 38 Hz.
A. 32 Hz. B. 35 Hz. C. 36 Hz. D. 33,5 Hz.
Câu 40: (TAQ Education) Trên mặ t chấ t lỏ ng tạ i hai điểm A, B cá ch nhau 15 cm có hai
nguồ n kết hợ p, dao độ ng theo phương thẳ ng đứ ng vớ i phương trình: ua=ub=2cos(40πt)cm
(t tính bằ ng s). Tố c độ truyền só ng trên mặ t chấ t lỏ ng là 0,8 m/s. Trên đườ ng thẳ ng Ax

6
vuô ng gó c vớ i AB, phầ n tử chấ t lỏ ng tạ i M dao độ ng vớ i biên độ cự c đạ i. Hỏ i M gầ n A nhấ t
cá ch A mộ t khoả ng bằ ng bao nhiêu?
A. 3,375 cm. B. 2,245 m. C. 1,555 cm. D. 1,084 cm.

7
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ NGÀY 29/05/2024
1. D 2. D 3. A 4. B 5. D 6. A 7. A 8. B 9. B 10. B
11. C 12. A 13. B 14. B 15. B 16. B 17. D 18. D 19. C 20. B
21. B 22. B 23. A 24. B 25. A 26. D 27. C 28. B 29. A 30. A
31. C 32. D 33. B 34. D 35. D 36. A 37. D 38. D 39. B 40. A
ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ NGÀY 29/05/2024
Câu 1: (TAQ Education) Đáp án D

D. T =2 π
√ m
k
Câu 2: (TAQ Education) Đáp án D
a = -ω2x. Chọn D
Câu 3: (TAQ Education) Đáp án A
A. Dao độ ng tắ t dầ n.
Câu 4: (TAQ Education) Đáp án B
f
B.
2
Câu 5: (TAQ Education) Đáp án D
λ
D. d=(2 k +1) .
4
Câu 6: (TAQ Education) Đáp án A
Vuô ng pha. Chọn A
Câu 7: (TAQ Education) Đáp án A
A. biên độ ; tầ n số gó c; nă ng lượ ng toà n phầ n.
Câu 8: (TAQ Education) Đáp án B
B. d2 - d1 = nλ
Câu 9: (TAQ Education)Đáp án B
Biên độ dao độ ng cưỡ ng bứ c tỉ lệ thuậ n vớ i biên độ củ a ngoạ i lự c cưỡ ng bứ c. Chọn B
Câu 10: (TAQ Education) Đáp án B
B. khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng, vậ n tố c có độ lớ n cự c đạ i, gia tố c bằ ng 0.
Câu 11: (TAQ Education) Đáp án C
C. bằ ng vớ i thế nă ng củ a vậ t khi vậ t có li độ cự c đạ i.

8
Câu 12: (TAQ Education) Đáp án A
A. Tầ n số củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c là tầ n số củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n.
Câu 13: (TAQ Education) Đáp án B
B. Tầ n số củ a lự c cưỡ ng bứ c phả i bằ ng tầ n số riêng củ a hệ.
Câu 14: (TAQ Education) Đáp án B

T = 2π
√ l
g
. Chọn B

Câu 15: (TAQ Education) Đáp án B


Vậ n tố c truyền só ng phụ thuộ c và o mô i trườ ng truyền só ng. Chọn B
Câu 16: (TAQ Education) Đáp án B
A = √ A 21 + A22 +2 A 1 A 2 cos ∆ φ . Chọn B
Câu 17: (TAQ Education) Đáp án D

f=
1
2π √ g
l
l ↑2 → f ↓ √ 2. Chọn D

Câu 18: (TAQ Education) Đáp án D


A = | A 1−A 2|. Chọn D
Câu 19: (TAQ Education) Đáp án C
2π 2π 1
T= = = s. Chọn C
ω 8π 4
Câu 20: (TAQ Education) Đáp án B

ω=
√ √
k
m
=
100
1
= 10 (rad/s). Chọn B

Câu 21: (TAQ Education) Đáp án B


T
= 1 s. Chọn B
4
Câu 22: (TAQ Education) Đáp án B
F dh max −F dhmin 25−15
F kvmax = = = 5 (N). Chọn B
2 2
Câu 23: (TAQ Education) Đáp án A
λ 40
v= = = 200 cm/s = 2 m/s. Chọn A
T 0,2
Câu 24: (TAQ Education) Đáp án B

9
W d A2−x 2 102−52
= 2
= 2 = 3. Chọn B
Wt x 5
Câu 25: (TAQ Education) Đáp án A
9T = 18 s  T = 2 s.
λ 2
v= = = 1 m/s. Chọn A
T 2
Câu 26: (TAQ Education) Đáp án D

T = 2π
√ m
k
0 ,5=2 √ 10

0,4
k
 k = 64 N/m.

Fmax = kA = 64.0,04 = 2,56 N. Chọn D


Câu 27: (TAQ Education) Đáp án C

T =2 π
√ l 2
g
T ll=l 1+l 2 T 2=T 21 +T 22=22 +1 ,52  T = 2,5 s. Chọn C

Câu 28: (TAQ Education) Đáp án B


π π π
x = x1 + x2 = 4 ∠− +4 ∠ =4 √2 ∠− . Chọn B
3 6 12
Câu 29: (TAQ Education) Đáp án A
M S 1−M S 2 50−10
k= = = 2 → A = 2a = 2 cm. Chọn A
λ 20
Câu 30: (TAQ Education) Đáp án A
4T = 10 s  T = 2,5 s.
λ 5
v= = = 2 m/s. Chọn A
T 2 ,5
Câu 31: (TAQ Education) Đáp án C

T = 2π
√ m 2
k
T mm=m1 +m2 T 2=T 21+ T 22 = 1,22 + 1,62  T = 2 s. Chọn C

Câu 32: (TAQ Education) Đáp án D


π π π
+ = → A= √ A 1+ A 2=√ 4 + 3 = 5 (cm)
2 2 2 2
∆φ = φ1 – φ2 =
3 6 2
vmax = ωA = 10.5 = 50 (cm/s). Chọn D
Câu 33: (TAQ Education) Đáp án B
2 2
1 ( 2 2 ) W d 1 A −x 1 0 , 48 A −2
2 2
Wd = k A −x = =  A = 10 cm. Chọn B
2 W d 2 A 2−x 22 0 , 32 A 2−6 2

10
Câu 34: (TAQ Education) Đáp án D

f=
1
2π √ √
g f
l f'
=
l ' 24
l 40
=
√l−48
l
 l = 75 cm. Chọn D

Câu 35: (TAQ Education) Đáp án D


W = mgl(1 – cosα0) = 0,09.9,8.1.(1 – cos60) ≈ 4,8.10-3. Chọn D
Câu 36: (TAQ Education) Đáp án A
v 0,8
λ= = = 0,02 m = 2cm.
f 40
d 2−d 1 33 , 5−20 ,5
k= = = 6,5 → cự c tiểu thứ 7. Chọn A
λ 2
Câu 37: (TAQ Education) Đáp án D

[ ( ) ]
u=2cos 20 π t−
d π
[ (
+ =2cos 20 π t−
v 4
10
400 4
π
) ] π
(
+ =2 cos 20 πt− . Chọn D
4 )
Câu 38: (TAQ Education) Đáp án D
2π 2π
λ=v . =0 , 1. = 0,02 m = 2 cm.
ω 10 π
d 2−d 1 21−18
k= = = 1,5 → cự c tiểu thứ 2. Chọn D
λ 2
Câu 39: (TAQ Education) Đáp án B
v 500
d = kλ = k.  25 = k.  k = 0,05f 30<→f <38 1,5 < k < 1,9  k = 1,75 → f = 35 Hz.
f f
Chọn B.
Câu 40: (TAQ Education) Đáp án A
2π 2π
λ = v. = 0,8. = 0,04m = 4 cm.
ω 40 π
AB 15
= = 3,75 → cự c đạ i gầ n A nhấ t là cự c đạ i bậ c 3
λ 4
 MB – MA = 3λ  √ 152 + M A 2 – MA = 3.4  MA = 3,375 (cm). Chọn A

11
12

You might also like