You are on page 1of 3

20:39 24/5/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Name: Score:

2 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/10


lớp [ bān ]

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/10


Lời [ cíyǔ ]
厨 房
Đúng

Sai

3 câu hỏi nhiều lựa chọn

Định nghĩa 3/10


Thắt lưng [ dài ]

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 1/3
20:39 24/5/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 4/10


Đói [ è ]


Định nghĩa 5/10
Phía Nam [ nán ]

2 Câu hỏi ghép thẻ

Thuận tiện [ fāngbiàn ] 6-7/10


A. 动 物

Động vật [ dòngwù ] B. 方 便

3 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 8/10

Nổi tiếng [ yǒumíng ]

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 2/3
20:39 24/5/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 9/10


Thư [ xìn ]

Định nghĩa 10/10


Vàng [ huáng ]

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 3/3

You might also like