Quizlet-1

You might also like

You are on page 1of 122

17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Name: Score:

109 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/327


【yǒuyì】
有益
- Có ích, có lợi

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/327

wǔyè - Nửa đêm


午夜

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 3/327


【shāng hào】
相交
- Thương binh/ người bị thương

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 4/327


/lái/ đến, tới

Đúng

Sai
https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 1/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 5/327


rènshi - nhận thức;( quen biết)
认识

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 6/327


jīntiān
公园
- Hôm nay, ngày hôm nay

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 7/327

zhōngyú
终于
[ chung vu ]
rốt cục,
cuối cùng

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 2/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 8/327


fēi jī - plane - máy bay
环境

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 9/327


【zhīshì】
不是
- tri thức; kiến thức; sự hiểu biết

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 10/327

zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào ?: Hôm qua là


今天星期几
ngày mấy tháng mấy?

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 3/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 11/327


(hé) and; và

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 12/327

có hay không....
是不是
【shì bùshì】

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/327

qiē:

- bổ; cắt; bửa; xắt

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 4/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 14/327


rè - hot - nóng

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 15/327


zěn me yàng - how - thế nào
那(那儿)

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 16/327

shí - ten

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 5/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 17/327

kàn - to see, read, watch - xem


Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 18/327


(Dé Gúo) Nước Đức
德国
Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 19/327


【piào】

- vé; phiếu; thẻ; hoá đơn
VD: 车票 (vé tàu) <chēpiào>

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 6/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 20/327


de - của (trợ từ)

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 21/327

【dàsǎo】
青蛙
- Chị dâu cả

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 22/327


/Nín guì gēng?
您贵庚?
- Ông/ bà bao nhiêu tuổi? (hỏi cung kính)

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 23/327

shí - ten

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 7/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 24/327


rè nao - lively, bustling - náo nhiệt, sôi
热闹
động, tưng bừng

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 25/327


【fàn'àn】
吃饭
- Phạm án

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 26/327


【rìběn】
青蛙
- Nhật Bản

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 27/327


míngtian shì --- yuè --- hào, xīngqī ---: Hôm
明天是, ---月, ---号, 星
nay là ngày thứ xxx, ngảy yyy, tháng zzz
期---
Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 8/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 28/327

mǎi - buy - mua


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 29/327


yī - one

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 9/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 30/327


xiē - some, several - một ít, một vài

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 31/327


Hànyǔ - tiếng Trung, hán ngữ
汉语
(Chinese language)

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 32/327

Ngày xxx
Số + 号
Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 10/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 33/327

【diànshì】 TV
上车

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 34/327


【fēnlán】
充值
- Phần lan

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 35/327

hǎo - good - tốt, hay ngon


Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 36/327

【yuányīn】
原因
- Nguyên nhân

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 11/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 37/327

(shénme)gì, cái gì?


什么
V+什么+N?

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 38/327

[lǎopó] vợ. Dùng trong đời sống hằng ngày


老婆
Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 39/327


tóngyì
那些
- đồng ý; bằng lòng; tán thành

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 40/327

Nǐ jǐ suì le?
我很高兴能认识你
- Em năm nay bao nhiểu tuổi?

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 12/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 41/327


zhù - ở,cư trú,dừng

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 42/327

niúròu: Thịt bò
牛肉

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 43/327

【jiāng yǎng】
将养
- điều dưỡng; nghỉ ngơi

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 13/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 44/327


kàn jiàn - to see, catch sight of -
坊间
thấy, nhìn thấy

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 45/327


【yǒuyòng】
有用
- hữu dụng; có ích

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 46/327

lóufáng
楼房
- Nhà lầu từ 2 tầng trở lên

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 47/327

【yōuyì】
飯館
- xuất sắc nhất; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt
tốt

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 14/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 48/327

/hào/ số, ngày



Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 49/327

【zuó wǎn】 - Tối hôm qua


睡觉

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 50/327

【bǎxì】
讨论
- xiếc, trò lừa bịp

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 51/327


【píjiǔ】
啤酒
- Bia, rượu bia

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 15/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 52/327

wǒ hěn gāoxìng néng rènshi nǐ


万里长城
- Tôi rất vui khi có thể được quen bạn!

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 53/327

【shāngchǎng】
幻境
- thương trường; thị trường
- cửa hàng tổng hợp; cửa hàng, trung tâm
thương mại, trung tâm mua sắm

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 54/327

yǐ zi - chair - ghế
医院

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 55/327

【nǎlǐ】
丈夫
- đâu; chỗ nào

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 16/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 56/327

rè - hot - nóng

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 57/327


wǔyè - Nửa đêm
杯子

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 58/327

【lúnchuán】
阴天
- ca-nô; tàu thuỷ

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 17/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 59/327


fēn zhōng - minute - phút
朋友

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 60/327


[wǒmen] chúng tôi, chúng ta
我们

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 18/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 61/327


diǎn - o'clock - điểm, giờ

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 62/327

xiān sheng - thầy, ngài, tiên sinh


先生

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 19/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 63/327

[tāmen] they (male)


他们

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 64/327

【nàgè】
昂贵
- cái đó; cái ấy

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 65/327


lǎoshī - teacher
她们

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 66/327


guānyú
关于
- về (giới từ)

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 20/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 67/327

【jīnglì】(n/v)
经历
- từng trải; trải qua, trải nghiệm, kinh
nghiệm
- những việc trải qua

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 68/327

lǎobǎnniáng
老板娘
- Vợ ông chủ

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 69/327

shānghào
商号
- Hiệu buôn

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 70/327


ānjìng
安静
- yên lặng; yên tĩnh
- yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc;
yên giấc; yên bình

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 21/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 71/327

【lúnchuán】
香水
- ca-nô; tàu thuỷ

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 72/327

shuǐ - water

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 73/327

Jǐ diǎn le?
哪(哪儿)
- Mấy giờ rồi

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 22/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 74/327

/huì/ biết, sẽ

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 75/327

liù - six

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 76/327


One contry's cuisine
Country name + 菜
Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 23/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 77/327

piàoliang - pretty - xinh đẹp


现在

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 78/327

Nǐ xiǎng chī shénme: Bạn muốn ăn


你想吃什么
gì ?

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 24/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 79/327


dú - to read, study - đọc

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 80/327

【yuènán】
越南
Việt Nam

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 81/327

/nín/ ngài, ông



Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 25/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 82/327

/diànnǎo/ máy tính


同学

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 83/327


xià; hạ, dưới, tiếp theo

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 84/327

【niǎo】

- Con chim

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 26/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 85/327

jiā - home - nhà


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 86/327

/xìngqù/ (N) hứng thú , thích thú


兴趣
Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 87/327

shéi - who - ai

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 27/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 88/327

zuò - to sit, travel by - ngồi, đi bằng


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 89/327

xiàn zài - now - bây giờ


下午

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 28/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 90/327

xiǎo - small - nhỏ, bé


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 91/327


【Nǐ yǒu jǐ kǒu rén】
你想吃什么
- Nhà bạn có bao nhiêu người ?

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 92/327

【yīngxióng hǎohàn】
英雄好汉
- Anh hùng

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 29/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 93/327


fēi jī - plane - máy bay
好吃

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 94/327

nián - year - năm


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 95/327

xiǎojiě - Tiểu thư (để xưng hộ lịch


小孩
sự với nữ giới)

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 30/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ Định nghĩa 96/327

【wēi xiǎn】(n/v/dj)
危险
- nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất
bại; tổn thất; mối nguy

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 97/327


【piào】

- vé; phiếu; thẻ; hoá đơn
VD: 车票 (vé tàu) <chēpiào>

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 98/327

chá - tea

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 99/327

【zhàngfu】
法国
- Chồng phu

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 31/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 100/327

【chūchǒu】
操场
- xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lầm lỡ; lòi mặt
xấu

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 101/327

【qīngwā】
加拿大
- Ếch nhái

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 102/327

/tóngxué/ bạn cùng lớp


同学

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 32/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 103/327

【shāngchǎng】
商场
- thương trường; thị trường
- cửa hàng tổng hợp; cửa hàng, trung tâm
thương mại, trung tâm mua sắm

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 104/327

ài - love, to love - yêu


Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 105/327

【yīn tiān】
刮风
- Trời âm u, có mây

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 33/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 106/327

cài - vegetables - món ăn, thức ăn


Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 107/327


【xīfù】(v/n)
操场
-hấp thụ; hút; thấm hút

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 108/327

běn - measure word for books -



quyển, gốc, vốn, thân

Đúng

Sai

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 34/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 109/327


【qǐng jìn】
硬性
- Mời vào (please come in!)

Đúng

Sai

108 câu hỏi nhiều lựa chọn

Thuật ngữ 110/327


gè - measure word - cái

hěn - very - rất, lắm

jǐ - how many - mấy, vài

hǎo - good - tốt, hay ngon

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 35/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 111/327

【xiāngshuǐ】
- Nước hoa, dầu thơm

香水

相交

教廷

小鸟
Thuật ngữ 112/327

昨天是几月几号?
【Nǐ xiǎng zuò shénme】: Bạn định làm gì vào BUỔI xxx

zuótiān shì jǐ yuè jǐ hào ?: Hôm qua là ngày mấy tháng mấy?

【yōuyì】
- xuất sắc nhất; hơn hẳn; trội nhất; đặc biệt tốt

míngtian shì --- yuè --- hào, xīngqī ---: Hôm nay là ngày thứ xxx, ngảy yyy,
tháng zzz

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 36/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 113/327

hē - to drink - uống

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 37/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 114/327


tài - too - cực, nhất, quá, lắm

rì - day, sun - ngày, mặt trời

hěn - very - rất, lắm

cài - vegetables - món ăn, thức ăn

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 38/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 115/327

nǎ (nǎr) Ở đâu (ở đâu)

Số + 号

怎么样

那个

哪(哪儿)
Thuật ngữ 116/327


jīng
- thủ đô; kinh đô; kinh

gōngyuán
- công viên; vườn hoa

【jiāng】
- Trường giang (sông lớn)

【bǎxì】
- xiếc, trò lừa bịp

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 39/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 117/327


jǐ - how many - mấy, vài


Định nghĩa 118/327
tā - she

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 40/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 119/327

【zhōngguó】
- Trung Quốc

中午

中国

朋友

英国
Thuật ngữ 120/327

超人
【chéngguǒ】
- Thành quả, kết quả

【yìngxìng】
- cứng nhắc; cứng rắn; không thể thay đổi

【tǎolùn】
- Thảo luận, bàn bạc

【chāorén】
- hơn người; vượt trội; ưu việt (năng lực)
- siêu nhân; thánh nhân; thánh sư; Lạt-ma; người đạo cao chức trọng; người
được kính trọng

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 41/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 121/327

老板
gōngsī
- công ty; hãng

tóngyì
- đồng ý; bằng lòng; tán thành

/liáng kuai/ - pleasantly cool - mát mẻ

【yǔyán】
- Ngôn ngữ, lời nói, tiếng nói

Thuật ngữ 122/327


nián - year - năm

shéi - who - ai

gǒu - dog - con chó

wǒ - I, me - tôi

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 42/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 123/327

可以
/xìngqù/ (N) hứng thú , thích thú

/kě yǐ/ - can, may - có thể

【měiguó】
- Mỹ, Hoa Kì

【jījí】
- tích cực; hăng hái, nhiệt tâm

Thuật ngữ 124/327

前面
míngtiān - minh thiên - ngày mai

shāngdiàn - thương điếm - cửa hàng

qián miàn - in front - phía trước

hòu miàn - behind - phía sau, mặt sau

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 43/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 125/327

gāo (n/v/dj)
- Cao
- Độ cao/ chiều cao...


Định nghĩa 126/327

qǐng - please, may I ask, to invite - xin, mời

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 44/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 127/327

【xiǎohái】
- đứa trẻ

妻子

小孩

丈夫

大嫂
Định nghĩa 128/327

dōng xi - Đông tây - Đồ vật

物业

下午

东西

不客气

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 45/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 129/327

[běijīng] Bắc Kinh

妹妹

日本

昨天

北京

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 46/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 130/327


chī - to eat- ngật - ăn

duō - many - nhiều

cài - vegetables - món ăn, thức ăn

shū - book - sách

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 47/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 131/327


zài - at, in- tồn tại, ở, tại

kàn - to see, read, watch - xem

běn - measure word for books - quyển, gốc, vốn, thân

gǒu - dog - con chó

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 48/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 132/327

明天
piàoliang - pretty - xinh đẹp

fēn zhōng - minute - phút

míngtiān - minh thiên - ngày mai

xǐ huān - hỉ hoan - thích

Định nghĩa 133/327

【bǎn】n
- bản kẽm; bản in(tấm đế có chữ hoặc hình để in, trước dùng gỗ, nay bằng kim loại)
- lần xuất bản; lần in sách

超人

不是


https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 49/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 134/327

xièxie - thank you

星期

谢谢

先生

儿子

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 50/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 135/327

学校
xué xiào - school - trường học - học hiệu

xiǎojiě - Tiểu thư (để xưng hộ lịch sự với nữ giới)

xiàn zài - now - bây giờ

nǐ men-nhĩ môn-các bạn, các anh, các chị, các ông, các bà

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 51/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 136/327


shǎo - few - ít, thiếu

shì - is, to be - là

zhù - ở,cư trú,dừng

xiǎo - small - nhỏ, bé

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 52/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 137/327

zhuō zi - desk, table - cái bàn

现在

桌子

天气

睡觉

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 53/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 138/327

le - rồi, trợ từ


Định nghĩa 139/327

jīng
- tinh; tinh chất; tinh luyện; tinh chế
- tinh hoa; thuần chất; tinh
- hoàn mỹ; tốt nhất
- nhỏ; kỹ càng; tỉ mỉ
- tinh thông; thông suốt; thông thạo

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 54/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 140/327

/liáng kuai/ - pleasantly cool - mát mẻ

汉语

凉快

营养

香水
Định nghĩa 141/327

bạn tên là gì ?

你叫什么名字?

电影

我很高兴能认识你

这(这儿)
Định nghĩa 142/327

【zìjǐ】
- tự mình; bản thân

晚宴

自己

积极

客气

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 55/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 143/327

睡觉
shuì jiào - to sleep - ngủ

xià yǔ - to rain - trời mưa

zhuō zi - desk, table - cái bàn

【zuó wǎn】 - Tối hôm qua

Thuật ngữ 144/327

每每
【yǔyán】
- Ngôn ngữ, lời nói, tiếng nói

【yīdìng】
- chính xác; quy định

【měiměi】
- mỗi khi; mỗi lần

/kě yǐ/ - can, may - có thể

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 56/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 145/327


dōu - both, all -đều

tài - too - cực, nhất, quá, lắm

jiào - to call, to be called, to shout - gọi, kêu

hǎo - good - tốt, hay ngon

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 57/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 146/327

水果
diànyǐng - film

lǎoshī - teacher

shuǐguǒ - fruit

bēi zi - cup

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 58/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 147/327

niánqīng - tuổi trẻ; thanh niên

分钟

年轻

桌子

饭店
Định nghĩa 148/327

qīngnián - Tuổi trẻ, tuổi xuân, thanh niên

青年

商店

饭店

小姐

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 59/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 149/327

yǒu - to have - có

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 60/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 150/327


gōngzuò - work - công việc

néng - possible - có thể

rè - hot - nóng

yuè - moon, month - tháng

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 61/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 151/327

上车
【ángguì】
- Mắc tiền

【fǎ guó】
- Nước Pháp

【shàng chē】
- Lên xe

【zhōngguó】
- Trung Quốc

Định nghĩa 152/327

bàba - dad

时候

下雨

爸爸

儿子

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 62/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 153/327

里(面)
lǐ (miàn) - bên trong

hěn - very - rất, lắm

péngyou - friend - bạn bè

duìbuqǐ - đối bất khởi - xin lỗi

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 63/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 154/327

xiě - to write - viết


Thuật ngữ 155/327


【jiāng】
- Trường giang (sông lớn)

【zhīshì】
- tri thức; kiến thức; sự hiểu biết

【píjiǔ】
- Bia, rượu bia

【yǒuyì】
- Có ích, có lợi

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 64/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 156/327

再见
zài jiàn - goodbye - tạm biệt

hǎo - good - tốt, hay ngon

shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện

píng guǒ - apple

Thuật ngữ 157/327

Tuổi + 岁: mấy tuổi


【tàiguó】
- Thái lan

Tuổi + suì: mấy tuổi

【ángguì】
- Mắc tiền

Zuótiān shì --- yuè --- hào, xīngqī--: Hôm qua thứ xxx, ngày yyy, tháng zzz

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 65/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 158/327

【shīfù】
- Sư phụ

泰国

师傅

有益

青蛙
Thuật ngữ 159/327

女婿
【nǚxù】
- Con rể

【chāoshì】
- Siêu thị

【fǎ guó】
- Nước Pháp

【fēnlán】
- Phần lan

Định nghĩa 160/327

Zuótiān shì --- yuè --- hào, xīngqī--: Hôm qua thứ xxx, ngày yyy, tháng zzz

明天

昨天是---月, ---号, 星期---

昨天是几月几号?

明天呢 ?
https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 66/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 161/327


nián - year - năm

/huì/ biết, sẽ

hǎo - good - tốt, hay ngon

duō - many - nhiều

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 67/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 162/327

qī - seven

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 68/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 163/327

工作
gōngzuò - work - công việc

hǎo - good - tốt, hay ngon

xià yǔ - to rain - trời mưa

zuótiān - tạc thiên - hôm qua

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 69/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 164/327

yǐ zi - chair - ghế

吃饭

电力

公司

椅子
Thuật ngữ 165/327

语言
【yuányīn】
- Nguyên nhân

【lúnchuán】
- ca-nô; tàu thuỷ

tóngyì
- đồng ý; bằng lòng; tán thành

【yǔyán】
- Ngôn ngữ, lời nói, tiếng nói

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 70/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 166/327

房间
【fēnlán】
- Phần lan

fángjiān
- gian phòng; phòng

【cánkuì】
- Xấu hổ, hổ thẹn

【chéngguǒ】
- Thành quả, kết quả

Thuật ngữ 167/327

关心
【tǎolùn】
- Thảo luận, bàn bạc

jīngcǎi
- ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc, hấp dẫn
(biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)

【bǎxì】
- xiếc, trò lừa bịp

guānxīn
- quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)
EG: 关心群众生活【關心群眾生活】
guānxīnqúnzhòng shēnghuó

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 71/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 168/327

下雨
zhuō zi - desk, table - cái bàn

péngyou - friend - bạn bè

piàoliang - pretty - xinh đẹp

xià yǔ - to rain - trời mưa

Định nghĩa 169/327


jīhuì
- cơ hội; dịp; thời cơ

积极

机会

惭愧

手术

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 72/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 170/327


zài - at, in- tồn tại, ở, tại

shǎo - few - ít, thiếu

dú - to read, study - đọc

yuè - moon, month - tháng

Định nghĩa 171/327

diànlì
- Điện lực

今晚

芬兰

电力

昂贵

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 73/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 172/327

下午
xià wǔ - afternoon - buổi chiều

/shàngwǔ/ (thượng ngọ) buổi sáng

zhōngwǔ - trung ngọ - buổi trưa

yīyuàn - y viện - bệnh viện

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 74/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 173/327

zuò - to sit, travel by - ngồi, đi bằng


Thuật ngữ 174/327

芬兰
【dàsǎo】
- Chị dâu cả

【qīngwā】
- Ếch nhái

【fēnlán】
- Phần lan

【yuènán】
Việt Nam

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 75/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 175/327

飯館
【yíngyǎng】v/ n
dinh dưỡng
dinh dưỡng,
chất bổ

【shāng hào】
- Thương binh/ người bị thương

【zhīshì】
- tri thức; kiến thức; sự hiểu biết

【fànguǎn】
- tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn, nhà hàng, khách sạn

Định nghĩa 176/327

zhōngwǔ - trung ngọ - buổi trưa

下午

昨天

中午

天气

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 76/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 177/327

明天呢 ?
míngtiān ne ?:Hôm nay thì sao (ngày mấy)

Nǐ jǐ suì le?
- Em năm nay bao nhiểu tuổi?

/Nín guì gēng?


- Ông/ bà bao nhiêu tuổi? (hỏi cung kính)

【Nǐ yǒu jǐ kǒu rén】


- Nhà bạn có bao nhiêu người ?

Định nghĩa 178/327

【duōshao】(số từ, đại từ)


- bao nhiêu; mấy
- bao nhiêu... bấy nhiêu; bao nhiêu; bấy nhiêu

安静

优异

老婆

多少

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 77/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 179/327

客气
【shàng chē】
- Lên xe

【dàsǎo】
- Chị dâu cả

guānyú
- về (giới từ)

【kèqì】
- Khiêm nhường

Định nghĩa 180/327

rì - day, sun - ngày, mặt trời

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 78/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 181/327


rè - hot - nóng

tā - she

shuǐ - water

wǔ - five

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 79/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 182/327

[xuésheng] học sinh, sinh viên

再见

学生

明天

教廷

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 80/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 183/327


wǒ - I, me - tôi

qù - go - đi

(hé) and; và

bā - eight

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 81/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 184/327

wǎngyè - Trang mạng/ trang web1

网页

东西

同意

房间
Định nghĩa 185/327

qié: Cà, cây cà

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 82/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 186/327

学习
xué xí - to study, learn - học tập

niánqīng - tuổi trẻ; thanh niên

xǐ huān - hỉ hoan - thích

xià wǔ - afternoon - buổi chiều

Định nghĩa 187/327

【chāoshì】
- Siêu thị

超市

上车

有用

大嫂

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 83/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 188/327

燃烧
【ránshāo】
- cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy

【chūchǒu】
- xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lầm lỡ; lòi mặt xấu

【yíngyǎng】v/ n
dinh dưỡng
dinh dưỡng,
chất bổ

【fànguǎn】
- tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn, nhà hàng, khách sạn

Định nghĩa 189/327


zuótiān - tạc thiên - hôm qua

昨天

前面

下雨

阴天

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 84/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 190/327


jīntiān
- Hôm nay, ngày hôm nay

天气

分钟

今天

明天
Thuật ngữ 191/327

腾腾
【tǎolùn】
- Thảo luận, bàn bạc

fángjiān
- gian phòng; phòng

【yǔyán】
- Ngôn ngữ, lời nói, tiếng nói

téngténg
- bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 85/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 192/327

成果
【chéngguǒ】
- Thành quả, kết quả

【zhàngfu】
- Chồng phu

【cāochǎng】
- Thao trường, sân bãi

【yīdìng】
- chính xác; quy định

Thuật ngữ 193/327

洗澡
【píjiǔ】
- Bia, rượu bia

gōngsī
- công ty; hãng

/xǐzǎo/ (v li hợp) Tắm

guānyú
- về (giới từ)

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 86/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 194/327

【yíngyǎng】v/ n
dinh dưỡng
dinh dưỡng,
chất bổ

刚才

阴天

营养

教廷
Định nghĩa 195/327

【chūshì】
- sinh ra; ra đời; giáng sinh
- ra đời; được xuất bản; ra

飯館

环境

热闹

出世

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 87/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 196/327


hěn - very - rất, lắm

yǒu - to have - có

/lái/ đến, tới

líng - zero

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 88/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 197/327

你想喝什么?
kàn jiàn - to see, catch sight of - thấy, nhìn thấy

shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện

Bạn muốn uống gì


【Nǐ xiǎng hē shénme?】

hòu miàn - behind - phía sau, mặt sau

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 89/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 198/327

青蛙
【jiānádà】
- Canada

【rìběn】
- Nhật Bản

【bǎxì】
- xiếc, trò lừa bịp

【qīngwā】
- Ếch nhái

Thuật ngữ 199/327

晚宴
【kèqì】
- Khiêm nhường

【wǎnyàn】
-Bữa tối, tiệc tối

【zhōngguó】
- Trung Quốc

【wǎn'ān】
- chúc ngủ ngon (lời nói khách sáo) (thường thấy trong tác phẩm dịch)

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 90/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 200/327

犯案
【mèimei】
- Em gái

【fēnlán】
- Phần lan

【chāoshì】
- Siêu thị

【fàn'àn】
- Phạm án

Thuật ngữ 201/327

身体
shēn tǐ - body, health - cơ thể, thân thể

【lúnchuán】
- ca-nô; tàu thuỷ

【yīdìng】
- chính xác; quy định

huānyíng
- chào đón; đón chào; chào mừng
- hoan nghênh

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 91/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 202/327


/Nǐ jīnnián duōdà?
- Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

营养

1. 你今年多大?

几点了?

Buổi + 你想做什么
Định nghĩa 203/327
Bạn muốn

星期

你想

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 92/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 204/327

duìbuqǐ - đối bất khởi - xin lỗi

怎么样

对不起

手术

天气
Định nghĩa 205/327

dà - big - to, lớn

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 93/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 206/327

hòu miàn - behind - phía sau, mặt sau

后面

再见

兴趣

积极

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 94/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 207/327

星期
xīngqī - tuần, thứ

míngtiān - minh thiên - ngày mai

bēi zi - cup

niúròu: Thịt bò

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 95/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 208/327


bú kèqi - đừng khách sáo

火车站

椅子

不客气

构架
Định nghĩa 209/327
/zǎo shang/ - early morning - sáng sớm

老板

积极

早上

上午

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 96/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 210/327


【xíng】
- Đi/ lưu thông/ thúc đẩy/ hành (đi bộ)
- Đường đi (n)


Thuật ngữ 211/327


xiě - to write - viết

xiē - some, several - một ít, một vài

kàn - to see, read, watch - xem

hǎo - good - tốt, hay ngon

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 97/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 212/327


sì - four


Định nghĩa 213/327

【jiāng】
- mang; xách; dìu
- bảo dưỡng; điều dưỡng

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 98/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 214/327


běn - measure word for books - quyển, gốc, vốn, thân

ma - question word - à, ư, không ( trong câu hỏi )

kàn jiàn - to see, catch sight of - thấy, nhìn thấy

cài - vegetables - món ăn, thức ăn

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 99/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 215/327

硬性
ānjìng
- yên lặng; yên tĩnh
- yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc; yên giấc; yên bình

【jiāng yǎng】
- điều dưỡng; nghỉ ngơi

【yìngxìng】
- cứng nhắc; cứng rắn; không thể thay đổi

【chéngguǒ】
- Thành quả, kết quả

Định nghĩa 216/327


méi - không

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 100/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 217/327

好吃
/xǐzǎo/ (v li hợp) Tắm

【cāochǎng】
- Thao trường, sân bãi

【shàng chē】
- Lên xe

/hǎo chī/ - tasty - ngon

110 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 218/327

【shǒushù
- Giải phẫu, phẫu thuật

Định nghĩa 219/327

【jìxù】
- tiếp tục; kéo dài (hoạt động)
- Tiếp tục, kế thừa

Định nghĩa 220/327

bā - eight

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 101/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 221/327

gāngcái
- vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy

Thuật ngữ 222/327

Thuật ngữ 223/327

惭愧

Thuật ngữ 224/327

同意

Định nghĩa 225/327


tīng (thính) -v nghe

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 102/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 226/327


nǚ'ér - con gái

Định nghĩa 227/327


/shàngwǔ/ (thượng ngọ) buổi sáng

Định nghĩa 228/327

xīn (adj): Mới

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 103/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 229/327

妈妈

Thuật ngữ 230/327

英国

Định nghĩa 231/327

/yīfu/-clothes: quần áo

Thuật ngữ 232/327

打扫

Thuật ngữ 233/327

机器

Định nghĩa 234/327


【zhàngfu】
- Chồng phu

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 104/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 235/327

车票

Thuật ngữ 236/327

Định nghĩa 237/327

èr - two

Định nghĩa 238/327

qiè (v/n): hài lòng; vừa ý; hả dạ

Thuật ngữ 239/327

妻子

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 105/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 240/327

érzi - con trai (son)

Định nghĩa 241/327

gànbù
- cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)
- cán bộ

Thuật ngữ 242/327

朋友

Định nghĩa 243/327

chū zū chē - taxi

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 106/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 244/327

fàn diàn - khách sạn, quán cơm

Thuật ngữ 245/327

喜欢

Định nghĩa 246/327


qǐngwèn: xin hỏi

Định nghĩa 247/327

【diào】
- điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển

Định nghĩa 248/327

【wān yán】v / n
- trườn; bò (rắn)
- uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; uốn khúc (núi, sông, đường)

Thuật ngữ 249/327

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 107/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 250/327

Thuật ngữ 251/327

Buổi + 你想做什么

Định nghĩa 252/327


zěn me - how, why - thế nào, sao, làm sao

Thuật ngữ 253/327

名字

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 108/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 254/327


sān - three

Định nghĩa 255/327


【suìyuè】
- năm tháng

Định nghĩa 256/327


【měiguó】
- Mỹ, Hoa Kì

Định nghĩa 257/327


shíhou - lúc, khi

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 109/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 258/327


Xiànzài jǐ diǎn?
- Bây giờ là mấy giờ

Định nghĩa 259/327


【jīn wǎn】- Tối nay

Thuật ngữ 260/327

物业

Thuật ngữ 261/327

商店

Thuật ngữ 262/327

积极

Thuật ngữ 263/327

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 110/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 264/327


【yīdìng】
- chính xác; quy định

Thuật ngữ 265/327

伦敦

Thuật ngữ 266/327

米饭

Định nghĩa 267/327

lěng - cold - lạnh

Thuật ngữ 268/327

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 111/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 269/327

知识

Định nghĩa 270/327


【hài】v
- hại; nạn; tai nạn
- có hại; hại cho
- làm hại; hại

Thuật ngữ 271/327

Định nghĩa 272/327


【xībānyá】
- Tây ban nha

Định nghĩa 273/327


【mèimei】
- Em gái

Định nghĩa 274/327


x giờ rưỡi

Thuật ngữ 275/327

公司

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 112/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 276/327

【wǎn'ān】
- chúc ngủ ngon (lời nói khách sáo) (thường thấy trong tác phẩm dịch)

Thuật ngữ 277/327

Thuật ngữ 278/327

意大利

Thuật ngữ 279/327

Định nghĩa 280/327

fāngjiān
- trên phố (thường chỉ phường in sách)

Định nghĩa 281/327

shǎo - few - ít, thiếu

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 113/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 282/327

小区

Thuật ngữ 283/327

Thuật ngữ 284/327

操场

Định nghĩa 285/327


qián - money - tiền

Thuật ngữ 286/327

高兴

Thuật ngữ 287/327

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 114/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 288/327

寒假

Định nghĩa 289/327

qièyì: mãn nguyện; thoải mái; mãn ý; hài lòng; thanh thản dễ chịu

Thuật ngữ 290/327

银行

Thuật ngữ 291/327

电影

Định nghĩa 292/327

/shuō/ nói

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 115/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 293/327


rén - person - người

Thuật ngữ 294/327

Định nghĩa 295/327

【fùqīn】
- Phụ thân, bố, cha, ba

Thuật ngữ 296/327

她们

Thuật ngữ 297/327

说话

Thuật ngữ 298/327

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 116/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 299/327

这(这儿)

Thuật ngữ 300/327

万里长城

Định nghĩa 301/327

dōu - both, all -đều

Thuật ngữ 302/327

苹果

Định nghĩa 303/327


nǐ men-nhĩ môn-các bạn, các anh, các chị, các ông, các bà

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 117/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 304/327

Định nghĩa 305/327


【tǎolùn】
- Thảo luận, bàn bạc

Định nghĩa 306/327


huǒ chē zhàn - train station - ga tàu - hoả xa trạm

Thuật ngữ 307/327

花火

Thuật ngữ 308/327

没关系

Thuật ngữ 309/327

昂贵

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 118/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 310/327


【shāng hào】
- Thương binh/ người bị thương

Thuật ngữ 311/327

Thuật ngữ 312/327

嚣张

Định nghĩa 313/327


dǎ diànhuà [ĐẢ ĐIỆN THOẠI] gọi điện thoại

Thuật ngữ 314/327

孩子

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 119/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 315/327

gòujià
- Khung, giá sườn

Thuật ngữ 316/327

教廷

Thuật ngữ 317/327

Định nghĩa 318/327


Tôi muốn uống .....

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 120/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Định nghĩa 319/327

tiān qì - weather - thời tiết

Thuật ngữ 320/327

泰国

Định nghĩa 321/327


zěn me yàng - how - thế nào

Thuật ngữ 322/327

精彩

Định nghĩa 323/327

【nǎpà】
- dù cho; cho dù; dù là

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 121/122
17:21 09/05/2024 hsk1 | Quizlet

Thuật ngữ 324/327

医生

Định nghĩa 325/327

bù - no, not - không, chưa

Thuật ngữ 326/327

欢迎

Thuật ngữ 327/327

小鸟

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/783430194/test?answerTermSides=6&promptTermSides=6&questionCount=329&questionTypes=13&showImages=true 122/122

You might also like