Professional Documents
Culture Documents
0
2
4
6
8
05/20/2019 00:00:00
05/20/2019 01:30:00
05/20/2019 03:00:00
05/20/2019 04:30:00
05/20/2019 06:00:00
05/20/2019 07:30:00
05/20/2019 09:00:00
05/20/2019 10:30:00
05/20/2019 12:00:00
05/20/2019 13:30:00
05/20/2019 15:00:00
05/20/2019 16:30:00
05/20/2019 18:00:00
05/20/2019 19:30:00
05/20/2019 21:00:00
05/20/2019 22:30:00
05/21/2019 00:00:00
05/21/2019 01:30:00
05/21/2019 03:00:00
05/21/2019 04:30:00
05/21/2019 06:00:00
05/21/2019 07:30:00
Ví dụ về RTWP thực tế
05/21/2019 09:00:00
05/21/2019 10:30:00
05/21/2019 12:00:00
05/21/2019 13:30:00
05/21/2019 15:00:00
05/21/2019 16:30:00
05/21/2019 18:00:00
05/21/2019 19:30:00
05/21/2019 21:00:00
05/21/2019 22:30:00
05/22/2019 00:00:00
05/22/2019 01:30:00
05/22/2019 03:00:00
05/22/2019 04:30:00
05/22/2019 06:00:00
05/22/2019 07:30:00
05/22/2019 09:00:00
-98
-96
-94
-92
-106
-104
-102
-100
05/22/2019 10:30:00
• Cell HT_HKE_HUONG_THUY_3_Y bị nhiễu RTWP bởi 2G 900
Label=HT_HKE_HUONG_THUY_3_Y, CellID=32722,
Label=HT_HKE_HUONG_THUY_3_Y, CellID=32722,
-110
-105
-100
05/20/2019 00:00:00
05/20/2019 01:30:00
05/20/2019 03:00:00
05/20/2019 04:30:00
05/20/2019 06:00:00
05/20/2019 07:30:00
05/20/2019 09:00:00
05/20/2019 10:30:00
05/20/2019 12:00:00
05/20/2019 13:30:00
05/20/2019 15:00:00
05/20/2019 16:30:00
05/20/2019 18:00:00
05/20/2019 19:30:00
05/20/2019 21:00:00
05/20/2019 22:30:00
05/21/2019 00:00:00
05/21/2019 01:30:00
05/21/2019 03:00:00
05/21/2019 04:30:00
05/21/2019 06:00:00
05/21/2019 07:30:00
05/21/2019 09:00:00
Ví dụ về RTWP thực tế
05/21/2019 10:30:00
05/21/2019 12:00:00
05/21/2019 13:30:00
bên ngoài -> Điều chỉnh UARFCN
05/21/2019 15:00:00
05/21/2019 16:30:00
05/21/2019 18:00:00
05/21/2019 19:30:00
05/21/2019 21:00:00
05/21/2019 22:30:00
05/22/2019 00:00:00
05/22/2019 01:30:00
05/22/2019 03:00:00
05/22/2019 04:30:00
05/22/2019 06:00:00
05/22/2019 07:30:00
05/22/2019 09:00:00
05/22/2019 10:30:00
0
1
0.1
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0.7
0.8
0.9
CellID=16261, LogicRNCID=121
CellID=16261, LogicRNCID=121
Label=HT_HTH_KS_BMC_HA_TINH_IBC_A,
Label=HT_HTH_KS_BMC_HA_TINH_IBC_A,
• Cell HT_HTH_KS_BMC_HA_TINH_IBC_A là IBC, bị nhiễu RTWP bởi các UE
-98
-97
-96
-95
-97.5
-96.5
-95.5
05/20/2019 00:00:00
05/20/2019 01:30:00
05/20/2019 03:00:00
05/20/2019 04:30:00
05/20/2019 06:00:00
05/20/2019 07:30:00
05/20/2019 09:00:00
05/20/2019 10:30:00
05/20/2019 12:00:00
05/20/2019 13:30:00
05/20/2019 15:00:00
lỗi phần cứng
05/20/2019 16:30:00
05/20/2019 18:00:00
05/20/2019 19:30:00
05/20/2019 21:00:00
05/20/2019 22:30:00
05/21/2019 00:00:00
05/21/2019 01:30:00
05/21/2019 03:00:00
05/21/2019 04:30:00
05/21/2019 06:00:00
05/21/2019 07:30:00
05/21/2019 09:00:00
05/21/2019 10:30:00
Ví dụ về RTWP thực tế
05/21/2019 12:00:00
05/21/2019 13:30:00
05/21/2019 15:00:00
05/21/2019 16:30:00
05/21/2019 18:00:00
05/21/2019 19:30:00
05/21/2019 21:00:00
05/21/2019 22:30:00
05/22/2019 00:00:00
05/22/2019 01:30:00
05/22/2019 03:00:00
05/22/2019 04:30:00
05/22/2019 06:00:00
05/22/2019 07:30:00
05/22/2019 09:00:00
05/22/2019 10:30:00
0
1
2
3
4
5
6
7
8
Label=HT_HSN_CAU_TREO_C, CellID=16223,
Label=HT_HSN_CAU_TREO_C, CellID=16223,
HT_KAH_KY_PHONG HT_KAH_KY_XUAN_SEA
60.16 GB - 4.76% 23.63 GB - 5.09%
HT_CXN_CAM_MINH 4G Phase2
130.13 GB - 4.71%
HT_KAH_KY_PHONG_2
38.06 GB - 4.76%
HT_CXN_CAM_XUYEN_2 HT_CXN_CAM_LAC
312.02 GB - 4.13% 91.71 GB - 3.73%
HT_CXN_CAM_XUYEN 4G Phase2
377.84 GB - 4.87%
4G Phase2 HT_CXN_CAM_HUNG_4 HT_CXN_CAM_THINH
33.54 GB - 4.97% 39.29 GB - 4.70%
RNC HT_CXN_CAM_THANH HT_CXN_CAM_THINH_2 4G Phase2
HT_HTH_HA_TINH 456.37 GB - 5.27% 45.19 GB - 4.35%
HT_CXN_CAM_HOA
15.16 GB - 5.88%
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
• FrameLoss của các trạm dùng viba SIAE trong tuyến đồng dạng với nhau,
chứng tỏ có nghẽn cổ chai -> cần xử lý điểm nghẽn cổ chai tại Cẩm Thành
0.1
0.09
0.08
0.07
0.06
0.05
HT_CXN_CAM_LAC
0.04
HT_CXN_CAM_THANH
0.03
HT_CXN_CAM_XUYEN
0.02 HT_CXN_CAM_XUYEN_2
0.01
0
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
• Nghẽn tại mux Kỳ Anh -> cần mở rộng đường thuê
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
• Sơ đồ Viba tại nút Can Lộc
HT_CLC_NAM_SON HT_CLC_VUONG_LOC
88.32 GB - 1.58% 45.75 GB - 1.19%
HT_CLC_TIEN_LOC
174.30 GB - 0.00%
4G Phase2 HT_CLC_THUAN_THIEN
27.45 GB - 0.18%
HT_CLC_GIA_HANH
58.85 GB - 3.27%
RNC HT_CLC_CAN_LOC
HT_HTH_HA_TINH HT_LHA_HO_DO 388.74 GB - 0.31%
4G Phase2 HT_CLC_XUAN_LOC HT_CLC_SONG_LOC
79.00 GB - 0.24% 33.45 GB - 0.35%
HT_CLC_DONG_LOC
42.64 GB - 2.98%
0.01
0.02
0.03
0.04
0.05
0.06
0.07
0
06/09/2018 00:00:00
06/09/2018 02:00:00
06/09/2018 04:00:00
06/09/2018 06:00:00
06/09/2018 08:00:00
06/09/2018 10:00:00
06/09/2018 12:00:00
06/09/2018 14:00:00
06/09/2018 16:00:00
06/09/2018 18:00:00
06/09/2018 20:00:00
06/09/2018 22:00:00
06/10/2018 00:00:00
06/10/2018 02:00:00
06/10/2018 04:00:00
06/10/2018 06:00:00
06/10/2018 08:00:00
06/10/2018 10:00:00
06/10/2018 12:00:00
06/10/2018 14:00:00
lượng Viba hoặc thay Viba dung lượng cao
06/10/2018 16:00:00
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
06/10/2018 18:00:00
06/10/2018 20:00:00
06/10/2018 22:00:00
06/11/2018 00:00:00
06/11/2018 02:00:00
06/11/2018 04:00:00
06/11/2018 06:00:00
06/11/2018 08:00:00
06/11/2018 10:00:00
06/11/2018 12:00:00
06/11/2018 14:00:00
HT_LHA_HO_DO
• 2 trạm dùng Viba SIAE không bị nghẽn, trạm Gia Hanh dùng NEC V4 bị
HT_CLC_CAN_LOC
HT_CLC_GIA_HANH
HT_CLC_SONG_LOC
nghẽn, chứng tỏ bị nghẽn Viba tuyến cuối -> giải pháp Cotrans để tăng dung
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
• UL FrameLoss tại Cẩm Nam: Các trạm trong tuyến thường bị nháy, thống kê
thấy có frameloss UL, không có frameloss DL.
HT_CXN_CAM_LINH HT_CXN_CAM_HA
125.87 GB - 0.54% 56.01 GB - 0.55%
HT_CXN_CAM_DUONG
40.21 GB - 5.30%
RNC HT_CXN_CAM_NAM
HT_HTH_HA_TINH HT_THA_THACH_THANG 224.08 GB - 0.57%
HT_CXN_CAM_THANG
26.24 GB - 4.23%
HT_CXN_CAM_HUY
18.89 GB - 0.58%
Nguyên nhân và xử lý FrameLoss
• FrameLoss UL các trạm trong tuyến khá cao và đồng dạng do đó khả năng
cao do nghẽn cổ chai của đường lên. Tuy nhiên đường xuống không bị nghẽn
-> loại trừ do dung lượng viba -> Kiểm tra và thay thế cổng tại IDU gom thì
cải thiện.
XIN CÁM ƠN
Đài Viễn thông Nghệ An
Tổ Viễn thông Hà Tĩnh