Professional Documents
Culture Documents
第9课:苹果多少钱一斤
第9课:苹果多少钱一斤
苹果多少钱一斤
PART 01
生词
píngguǒ
Quả táo
xiāngjiāo
Chuối
土 bộ thổ
ngang gập
大 bộ đại
kuài
Khối
Đồng
二 bộ nhị
儿 bộ
nhi
yuán
Nguyên
Tệ
jiǎo
Giác
Hào
máo
Mao
Hào
fēn
Phân
Xu
jīn
Cân 公斤 kg
Cân (1/2kg) gōngjīn
西 Tây
女 bộ nữ
贝 bộ
guì bối
Một vật báu được đặt giữa
Quý
phòng rất là quý hiếm
Quý/ đắt
piányì
Rẻ
亻 bộ
nhân
一 bộ nhất
日 bộ
nhật
pián phẩy mác
Tiện
宀 bộ
miên
且 giống cái chuông
Thế nào
乍 sạ (lần
đầu)
心 bộ tâm
羊 Dương
yàng
Hình dáng của con dê
Dạng đứng dưới cái gốc cây
Dạng
不 bộ bất
辶 bộ sước
hái
Hoàn Vẫn còn không đi xa
lắm
Vẫn, còn
口 bộ khẩu
力 bộ lực
刂 bộ đao
bié Miệng dùng sức cắn không
Biệt được thì phải tìm cách
Khác khác là dùng dao
纟 bộ mịch
合 Hợp
gěi
Cấp Phải đưa cho khách hàng
sợi tơ phù hợp với họ
Cho
扌 bộ thủ
戈 bộ qua
zhǎo
Cảnh sát tay cầm vũ khí
Trảo tìm kiếm tội phạm
Tìm
彳 bộ xích (bước chân
trái)
亍 bộ xúc (bước chân phải)
xíng
Hành
Được
安妮:苹果多少钱一斤?
摊贩:您要这种还是那种?
安妮:这种多少钱?
摊贩:三块。
安妮:那种呢?
摊贩:五块。
安妮:太贵了,便宜一点儿吧。
四块一斤,怎么样?
摊贩:四块五吧。
安妮:行。我要两斤。
摊贩:还要别的吗?
安妮:还要一斤香蕉。一共多少
钱?
摊贩:香蕉三块一斤。一共
十二块。
安妮:给你钱。
摊贩:这是十五块,找您三
块。
PART 02
练习
1, A: ____ 多少钱 ____?
B: _____ 你要几 ____?
A: 我要 __ 。一共多少钱
?
B: ________ 。
A: 给你 ___ 。
2, A: ____ 多少钱 ____?
B: ________ 。
A: 太 __ 了。 ___ 一点
儿吧, ____ 怎么样?
B: ______ 吧。
菠萝 椰子 yēzi
boluó
葡萄
柚子 yòuzi pútáo
草莓 西瓜 xīguā
cǎoméi
橙子
番茄 fānqié chéngzi
Thank you for
listening to
time : ××× The teacher : ×××